Key takeaways |
---|
|
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/01/2017
The chart shows the average daily minimum and maximum levels of air pollutants in 4 big cities in 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar chart).
Đặc điểm tổng quan: Nhìn chung, Mexico là nơi có lượng khí thải SO2 và N2O cao nhất trong số 4 thành phố.
Sắp xếp thông tin:
Thân bài 1: Los Angeles và Mexico City
Los Angeles có lượng khí SO2 thấp nhất trong số 4 thành phố (ít nhất là 2 microgram/m3 và nhiều nhất là 10 microgram/m3 mỗi ngày).
Trong khi đó, lượng khí N2O ở thành phố này khá cao (nhiều nhất là 100 microgram/m3 mỗi ngày).
Mexico City ô nhiễm nghiêm trọng hơn, với ít nhất 80 và 113 microgram/m3 SO2 và N2O được thải ra mỗi ngày.
Thân bài 2: Calcutta và Beijing
Ở Calcutta và Beijing, lượng SO2 thải ra nhiều hơn NO2, điều này ngược lại so với ở Los Angeles và Mexico City.
Lượng SO2 thải ra nhiều nhất mỗi ngày ở Calcutta và Beijing lần lượt là 59 và 130 microgram/m3.
Lượng N2O thải ra nhiều nhất mỗi ngày ở Calcutta và Beijing đều chỉ hơn 50 microgram/m3.
Mẫu bài
Introduction
The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O which caused pollution in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City, in the year 2000.
Overview
Overall, Mexico City was the place most contaminated by the two mentioned pollutants among the four cities.
Body paragraph 1
In Los Angeles, the quantity of SO2 emitted into the atmosphere was lowest, with a minimum number of 2 micro-grams per m3 and a maximum number of five times as much. The levels of N2O emission were much higher, with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day. Meanwhile, the environment in Mexico City was severely polluted by SO2 and N2O emissions with the least of 80 and 113 micrograms per m3 respectively.
Body paragraph 2
Unlike Los Angeles and Mexico City, in Calcutta and Beijing, the amount of pollution caused by N2O was less than that caused by SO2. The maximum figures for SO2 emission were 59 micrograms per m3 in Calcutta and 130 micrograms per m3 in Beijing while the biggest numbers for N2O in these places were just above 50 micrograms per m3.
Word count: 192
Phân tích cấu trúc
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu về trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề về biểu đồ cột khác có đặc điểm tương tự:
Giới thiệu
“The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O which caused pollution in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City, in the year 2000.”
➱ Cấu trúc chi tiết: Mệnh đề chính (chủ ngữ + động từ + tân ngữ) + mệnh đề quan hệ + cụm giới từ chỉ nơi chốn + cụm giới từ chỉ thời gian.
➱ Phân tích:
Mệnh đề chính: The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O
Chủ ngữ: The given bar chart
Động từ: gives
Tân ngữ của động từ: data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O
Mệnh đề quan hệ: which caused pollution
Đại từ quan hệ: which (đóng vai trò chủ ngữ)
Động từ: caused
Tân ngữ của động từ: pollution
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: 4 different cities
Trạng từ: namely (dùng để giới thiệu thông tin chi tiết hơn cho “4 different cities”)
Danh từ riêng: Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City (bổ nghĩa cho “4 different cities”)
Cụm giới từ chỉ thời gian: in the year 2000
Giới từ chỉ thời gian: in
Tân ngữ của giới từ: the year 2000
Tổng quan
“Overall, Mexico City was the place most contaminated by the two mentioned pollutants among the four cities.”
➱ Cấu trúc chi tiết: Trạng từ, mệnh đề chính (chủ ngữ + động từ to be + bổ ngữ) + mệnh đề quan hệ rút gọn + cụm giới từ chỉ nơi chốn.
➱ Phân tích:
Trạng từ: Overall
Mệnh đề chính: Mexico City was the place
Chủ ngữ: Mexico City
Động từ to be: was
Bổ ngữ của động từ to be: the place
Mệnh đề quan hệ rút gọn: most contaminated by the two mentioned pollutants
Quá khứ phân từ: most contaminated (rút gọn cho “which was most contaminated”)
Cụm giới từ chỉ đối tượng thực hiện hành động: by the two mentioned pollutants
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: among the four cities
Giới từ: among
Tân ngữ của giới từ: the four cities
First Body Paragraph
“The levels of N2O emission were much higher, with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day.”
➱ Cấu trúc chi tiết: S + động từ to be + cụm tính từ so sánh hơn, cụm giới từ chỉ cách thức.
➱ Phân tích:
Mệnh đề chính: The levels of N2O emission were much higher
Chủ ngữ: The levels of N2O emission
Động từ to be: were
Cụm tính từ so sánh hơn: much higher
Cụm giới từ chỉ cách thức: with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day
Giới từ: with
Tân ngữ của giới từ: the biggest figure
Cụm phân từ: reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day (bổ nghĩa cho “the biggest figure”)
Second Body Paragraph
“Unlike Los Angeles and Mexico City, in Calcutta and Beijing, the amount of pollution caused by N2O was less than that caused by SO2.”
➱ Cấu trúc chi tiết: Cụm giới từ, cụm giới từ chỉ nơi chốn, chủ ngữ (cụm danh từ + mệnh đề quan hệ rút gọn) + động từ to be + tính từ so sánh hơn + than + tân ngữ + mệnh đề quan hệ rút gọn.
➱ Phân tích:
Cụm giới từ chỉ cách thức: Unlike Los Angeles and Mexico City
Giới từ: Unlike
Tân ngữ của giới từ: Los Angeles and Mexico City
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in Calcutta and Beijing
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: Calcutta and Beijing
Chủ ngữ: the amount of pollution caused by N2O
Cụm danh từ: the amount of pollution
Mệnh đề quan hệ rút gọn: caused by N2O
Động từ to be: was
Tính từ so sánh hơn + than: less than
Tân ngữ: that (đại từ)
Mệnh đề quan hệ rút gọn: caused by SO2
Vocabulary Analysis
Smallest and largest amounts of
Loại từ:
smallest: tính từ ở dạng so sánh nhất của “small”
and: liên từ
largest: tính từ ở dạng so sánh nhất của “large”
amounts: danh từ ở dạng số nhiều của “amount”
Nghĩa tiếng Anh: the least and greatest quantity of something
Dịch nghĩa: số lượng nhiều nhất và ít nhất
Ví dụ: There is a large gap between the smallest and largest amounts of income in the country. (Có một khoảng cách lớn giữa thu nhập thấp nhất và cao nhất trong đất nước.)
Contaminated
Loại từ: động từ ở dạng bị động (quá khứ phân từ) của “contaminate”
Nghĩa tiếng Anh: poisonous or not pure
Dịch nghĩa: nhiễm bẩn, gây độc
Ví dụ: This river is contaminated with industrial waste. (Con sông này bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.)
Pollutants
Loại từ: danh từ ở dạng số nhiều của “pollutant”
Nghĩa tiếng Anh: a substance that is dirty or harmful
Dịch nghĩa: chất thải, chất gây ô nhiễm
Ví dụ: The main pollutants emitted by vehicles in the urban area are carbon monoxide and nitrogen dioxide. (Các chất ô nhiễm chính do xe cộ thải ra trong khu vực đô thị là carbon monoxide và nitrogen dioxide.)
Atmosphere
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the mixture of gases around the earth or the air that you breathe in a place
Dịch nghĩa: khí quyển, không khí
Ví dụ: The burning of fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere, contributing to global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra các khí nhà kính vào khí quyển, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Minimum number
Loại từ:
minimum: tính từ
number: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the smallest or lowest value
Dịch nghĩa: giá trị nhỏ nhất, thấp nhất
Ví dụ: 1,000 is the minimum number of trees to be planted in this forest annually . (1,000 là số cây tối thiểu cần được trồng ở khu rừng này mỗi năm.)
Emission
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the act of sending out gas, heat, light,...
Dịch nghĩa: sự phát ra khí, nhiệt, ánh sáng,...
Ví dụ: The emission of sulfur dioxide from industrial factories has caused acid rain in the surrounding areas. (Việc phát thải khí sulfur dioxide từ các nhà máy công nghiệp đã gây mưa acid trong khu vực xung quanh.)
Maximum figures
Loại từ:
ultimate: tính từ
statistics: danh từ ở dạng số nhiều của “figure”
Nghĩa tiếng Anh: the highest possible values
Dịch nghĩa: các giá trị cao nhất có thể
Ví dụ: The ultimate statistics for carbon emissions allowed by the agency is 300 tons per year. (Các số liệu cuối cùng về lượng khí carbon được phép thải ra được quy định bởi cơ quan là 300 tấn mỗi năm.)
Heavily contaminated
Loại từ:
heavily: trạng từ
contaminated: động từ ở dạng bị động (quá khứ phân từ) của “pollute”
Nghĩa tiếng Anh: seriously affected by harmful substances or waste
Dịch nghĩa: bị ô nhiễm nghiêm trọng
Ví dụ: The river running through the industrial zone is heavily contaminated due to the discharge of untreated industrial wastewater. (Con sông chảy qua khu công nghiệp bị ô nhiễm nghiêm trọng do việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.)