Từ vựng chủ đề Người nổi tiếng IELTS Speaking
Dưới đây, Mytour giới thiệu đến bạn một số từ vựng quan trọng cho chủ đề Người nổi tiếng.
Từ vựng liên quan đến các loại người nổi tiếng
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Actors | ˈæktəz | Diễn viên |
Business people | ˈbɪznɪs ˈpiːpl | Doanh nhân |
Influencers | ˈɪnflʊənsəz | Người có ảnh hưởng, tạo cảm hứng |
Politicians | ˌpɒlɪˈtɪʃənz | Chính trị gia |
Scientists | ˈsaɪəntɪsts | Nhà khoa học |
Singers | ˈsɪŋəz | Ca sĩ |
Social media celebrities | ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə sɪˈlɛbrɪtiz | Người nổi tiếng trên mạng xã hội |
Sports people | spɔːts ˈpiːpl | Dân thể thao (bóng đá, bóng rổ,…) |
TV presenters | ˌtiːˈviː prɪˈzɛntəz | Người dẫn chương trình truyền hình |
Writers | ˈraɪtəz | Nhà văn |
Các từ vựng khác để mô tả nhân vật nổi tiếng
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Ambitious | æmˈbɪʃəs | Tham vọng |
Charismatic | ˌkærɪzˈmætɪk | Có sức lôi cuốn |
Consistent | kənˈsɪstənt | Quả quyết |
Diligent | ˈdɪlɪʤənt | Siêng năng |
Energetic | ˌɛnəˈʤɛtɪk | Có năng lượng |
Hard-working | ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ | Làm việc chăm chỉ |
Industrious | ɪnˈdʌstrɪəs | Siêng năng |
Persistent / Relentless | pəˈsɪstənt / rɪˈlɛntlɪs | Bền bỉ / Kiên trì |
Skillful | ˈskɪlf(ə)l | Khéo léo |
Talented | ˈtæləntɪd | Có tài |
Positive | ˈpɒzətɪv | Tích cực |
Famous for | ˈfeɪməs fɔː | Nổi tiếng vì… |
Well known for | wɛl nəʊn fɔː | Nổi tiếng với… |
Renown | rɪˈnaʊn | Đã biết |
Recognised | ˈrɛkəgnaɪzd | Được công nhận |
Noted | ˈnəʊtɪd | Được chú ý |
Notorious for | nəʊˈtɔːrɪəs fɔː | Khét tiếng vì… |
Infamous | ˈɪnfəməs | Khét tiếng |
Distinguished | dɪsˈtɪŋgwɪʃt | Khác biệt |
Bài mẫu đề tài Người nổi tiếng IELTS Speaking phần 1
1. Ai là người nổi tiếng yêu thích nhất trong nước bạn?
Frankly speaking, I really don’t pay attention to any Vietnamese celebrities since I am not interested in national showbiz. Of course I can name some of them: Bich Phuong, Hoa Minzy, Duc Phuc, Thanh Duy, Truc Nhan,… but if you ask me if I idolize anyone, my answer should be “No”, as a matter of fact.
- Frankly speaking: thành thật mà nói
- To idolize someone (v): thần tượng ai đó
- As a matter of fact: như lẽ đương nhiên
2. Loại người nào trở nên nổi tiếng trong nước bạn?
I would say that not only rich and powerful people, but music artists, movie stars, cultural celebrities, successful sports people also usually fall into the categories of celebrities. However, there still exist the type of “infamous‘” people that would likely do controversial things to gain fame, even in a short time but it would help them make a good amount of money.
- To fall into (v): rơi vào (một thể loại nào đó)
- Infamous (adj): khét tiếng, tai tiếng
- Controversial (adj): gây tranh cãi
- To gain fame (v): tìm kiếm sự nổi tiếng
- A good amount of money (n): một khoản tiền kha khá
3. Bạn có thích bất kỳ người nổi tiếng nước ngoài nào không?
Well, not for now, but in the past when I was in university, I used to be a fan of two well-known Korean boy groups called EXO and NCT. Their incredible singing and performing abilities, as well as personalities, have left a significant impression and influenced me a lot back then.
- Incredible (adj): đáng kinh ngạc
- Significant (adj): có ý nghĩa
- To influence someone (v): truyền cảm hứng cho ai đó
4. Làm thế nào người nổi tiếng ảnh hưởng đến người hâm mộ trong nước bạn?
I suppose social media nowadays is playing a vital role. On the one hand, famous people can post positive stuff like encouraging their fans to take action to protect the environment or inspire them to love themselves more, but on the other hand, celebrities can also share negative information that could mislead a majority of their fans into such pessimistic things that we couldn’t imagine.
- Vital (adj): quan trọng (= important)
- To encourage (v): khuyến khích
- To mislead (v): định hướng sai
- Pessimistic (adj): tiêu cực (= negative)
5. Bạn có muốn trở thành một người nổi tiếng không?
No, not worth it. I prefer having an ordinary life with my loved ones rather than being a public figure and risking suffering from various problems when the curtains close.
- Ordinary (adj): bình thường, thông thường
- A public figure (n) = a celebrity, a famous person
- When the curtains close: sau ánh hào quang
Bài mẫu đề tài Celebrities IELTS Speaking phần 2
Trong phần 2 của đề tài Celebrities, bạn sẽ thường gặp các đề bài yêu cầu miêu tả một người nổi tiếng như diễn viên, ca sĩ,... hoặc một người nổi tiếng bạn theo dõi trên mạng xã hội. Bạn có thể nhóm các đề này lại để dễ dàng ghi chú và học lại những từ khoá, cụm từ và thành ngữ hơn là chuẩn bị mỗi đề một cách khác nhau.
Describe your favourite famous person.
Bạn nên nói
- Who the person is
- Why he/she is famous
- Why you admire this person
- What you would do if you met this person
Describe a famous person you follow on social media.
Bạn nên nói
- Who he/she is?
- How do you know him/her?
- What did he/she post on social media?
- And explain why you follow him/her on social media?
Với hai đề trên, chúng ta có thể nhóm lại và sử dụng cùng một cấu trúc: một người nổi tiếng (ca sĩ) mà chúng ta ngưỡng mộ và theo dõi trên mạng xã hội. Tuy nhiên, chúng ta sẽ có hai cách khác nhau để bắt đầu bài nói như sau:
Mở bài “A favourite famous person”: At present, I really don’t have my favourite celebrity, but I remember having an idol in the past when I was about 18 or 19 years old. He is a young singer who touched my heart with all his kindness, hard work and willpower.
- To touch someone’s heart (v): làm ai đó rung động, cảm phục
- willpower (n): sự kiên trì, quyết tâm
Mở bài “A famous person you follow on social media”: It is quite common among people to follow celebrities on social media rather than just watching them on screen or reading about them in magazines, as it gives them the feeling of being virtually connected with them. So today, I would like to talk about a celebrity that I adore and follow on Instagram.
- To be virtually connected (v): có kết nối ảo, mối liên hệ ảo
Thân bài: His name is Nakamoto Yuta, although being Japanese, he is currently participating as a member of the Korean boy group NCT. The year 2016 was when I knew about him through an article that announced the debut of his group with the MV “Fire Truck”. Back then I was interested in learning Japanese so his name caught my attention and I was immediately hooked by his outstanding performance. I have been following him on social media since then. I really loved the way he sings and the way he expresses the feeling of the song. Plus, Yuta has always worked seriously to give high-quality music products. Not to mention that he has a really attractive smile.
- To announce (v): thông báo
- To catch someone’s attention (v): thu hút sự chú ý của ai đó
- To be hooked by (v): bị cái gì đó, ai đó làm cho thích thú, mê hoặc
- Outstanding (adj): vượt trội
- Plus: thêm vào đó
- Not to mention: ấy là còn chưa nói đến
Besides talent, Nakamoto Yuta is beloved for his good-heartedness. He is a thoughtful and gracious person who cares the most for his fans. On Instagram, he always posts motivational thoughts, pictures, and videos that relate to his work. Sometimes he would live stream on Instagram as an opportunity to interact with worldwide fans – when he takes off his celebrity side and becomes a close friend to his fans, to talk about his days and even give the fans helpful life advice with determination and positivity.
- Good-heartedness (n): tốt bụng
- Thoughtful (adj): thấu đáo
- Gracious (adj): tử tế
- Worldwide (adj): trên toàn thế giới
- To take off (v): cởi bỏ (vẻ bề ngoài)
- Determination (n): sự quyết tâm
- Positivity (n): sự tích cực
Kết bài: I admired Yuta since I got motivated by his personality and lifestyle. I believe he has achieved the zenith of success in his life due to being dedicated and putting in his best efforts in working.
- The zenith of success (n): đỉnh cao thành công
- Dedicated (adj): tận tụy, cống hiến
- To put one’s best efforts (v): nỗ lực hết mình
Bài mẫu đề tài Celebrities IELTS Speaking phần 3
1. Những gian nan của một người nổi tiếng là gì?
While there are a lot of great reasons to be rich and famous, it’s often a lot harder than you might think. From suffering too much pressure from the audiences and society, lack of privacy, being a target for crime, to health problems, etc. Being rich and famous may sound glamorous, but it’s not always as good as it seems.
- Audiences (n): khán giả
- Lack of privacy (n): thiếu sự riêng tư cá nhân
- A target for crime (n): mục tiêu của tội phạm
- Glamorous (adj): hào nhoáng
2. Bạn có nghĩ rằng truyền thông đặt quá nhiều sự chú ý vào những người nổi tiếng không?
My answer should be “Yes”. However, I believe that the media is putting attention to what their viewers want to see, so if we are talking about the negative impacts of this phenomenon, it is not the fault of the media but of the general consumer.
- Negative impact (n): tác động tiêu cực
- Phenomenon (n): hiện tượng
- Consumer (n): người tiêu dùng, người tiêu thụ
3. Người nổi tiếng nên làm gì để bảo vệ sự riêng tư của họ?
In my opinion, there are various strategies celebrities could consider, such as managing their public image, maintaining consistent interactions with the media, or learning from others' experiences. However, I doubt their effectiveness given the inevitable invasion of privacy for public figures, especially top stars. As the saying goes, to gain more, one must often sacrifice more.- Numerous = many
- To monitor (v): giám sát
- Consistent (adj): cứng rắn, kiên quyết
- The invasion of privacy: sự xâm phạm quyền riêng tư
- Inevitable (adj): không tránh khỏi được