Bạn đã có suy nghĩ gì về chủ đề này chưa? Hãy tham khảo ngay bên dưới bài viết sau của Mytour nhé!
1. Mẫu đề tài Shoes – IELTS Speaking phần 1
1.1. Bạn có thích mua giày không? Thường xuyên mua vào lúc nào?
I love buying shoes. I’m not a sneaker-head or anything, but I do buy new shoes on a regular basis. I have a whole collection of shoes, ranging from sneakers, sandals, boots, slip-ons, loafers to high heels. Shoes, in my opinion, are indispensable in completing a look, especially to someone who owns a wide variety of clothing items like I do.
Phiên bản tiếng Anh:
Tôi thích mua giày. Tôi không phải là fan của sneaker hay bất kỳ loại giày nào cả, nhưng thường xuyên mua giày mới. Tôi có một bộ sưu tập giày, từ giày thể thao, sandal, bốt, giày lười, đến giày cao gót. Đối với tôi, giày là một phần không thể thiếu để hoàn thiện vẻ ngoài, đặc biệt đối với những người có nhiều loại quần áo như tôi.
- A sneaker-head: người chơi giày
- On a regular basis: thường xuyên
1.2. Bạn đã từng mua giày trực tuyến chưa?
Countless times, I have to say. I mean I buy most of my things online and shoes are no exception. Though I do enjoy in-store shoe shopping, as I can try them on to see if they fit, purchasing footwear on websites is a much more convenient experience. There is an accurate size chart for every kind of shoes, so all I have to do is to pick up the colour I love and wait for the package to be delivered.
Dịch nghĩa:
Phải nói là không biết bao nhiêu lần. Ý tôi là tôi thường mua mọi thứ trực tuyến và giày cũng không ngoại lệ. Mặc dù tôi thích mua giày tại cửa hàng vì có thể thử vài đôi, nhưng mua giày trên các trang web lại thuận tiện hơn nhiều. Các bảng kích thước giày chính xác nên tôi chỉ cần chọn màu yêu thích và đợi đôi giày được giao đến.
- To fit (v): vừa vặn
- No exception: không phải ngoại lệ
1.3. Bạn thường chi bao nhiêu tiền cho đôi giày?
I try not to splurge on shoes, because it would result in me living beyond my means. However, I do think a good pair of shoes is a worthy investment, as it doesn’t only protect my feet, but can also support my stability as I walk. If the quality of those shoes is worth the price, I am willing to spend millions of VND to own them.
Dịch nghĩa:
Tôi cố gắng không chi tiêu quá nhiều cho giày vì điều đó sẽ làm tôi sống ngoài khả năng của mình. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc sở hữu một đôi giày tốt là đầu tư xứng đáng, không chỉ để bảo vệ chân mà còn để hỗ trợ sự ổn định khi di chuyển. Nếu đôi giày đó đúng với chất lượng của nó, tôi sẵn sàng chi hàng triệu đồng để có được chúng.
- Splurge on: tiêu nhiều tiền
- Living beyond my means: tiêu tiền quá tay
- Stability: sự cân bằng
1.4. Between fashionable shoes and comfortable shoes, which do you prefer?
Wow, I wish I could choose both as they are equally important, I guess. It’s not easy at all to decide which one outweighs the other, but as a person who is passionate about fashion, I would go for the shoes that are in vogue. To be honest, I don’t walk that often, so spending 15-20 minutes per day walking in a pair of high heels should not be a big problem. As long as I look good in those shoes, you know, I feel better.
Dịch nghĩa:
Ồ, tôi ước gì có thể lựa chọn cả hai vì chúng đều quan trọng đối với tôi, tôi nghĩ vậy. Việc chọn giữa chúng không hề đơn giản, nhưng là một người yêu thích thời trang, tôi sẽ chọn những đôi giày hợp thời trang. Thành thật mà nói, tôi không đi bộ thường xuyên nên việc dành 15-20 phút mỗi ngày để đi trên đôi giày cao gót không phải là vấn đề lớn với tôi. Quan trọng là tôi cảm thấy tự tin khi mang đôi giày đó, bạn biết đấy, tôi cảm thấy tốt hơn.
- In vogue: thời thượng
1.5. How frequently do you purchase shoes?
I typically purchase shoes when the need arises or when my current pairs are worn out. The frequency can vary based on various factors such as wear and tear, changing fashion trends, or specific occasions that require a particular type of footwear.
Dịch nghĩa:
Tôi thường mua giày khi có nhu cầu hoặc khi đôi giày hiện tại của tôi bị hư hại. Tần suất có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như sự hao mòn, thay đổi trong xu hướng thời trang hoặc các dịp đặc biệt yêu cầu một loại giày cụ thể.- Footwear: giày dép