1. Đề thi chủ đề Thing description – IELTS Speaking phần 2
Phân tích đề bài: Mô tả một vật phẩm bạn vừa mới mua
Đề bài
Describe a thing that you purchased recently. You should say: What it was What it looks like How you bought it And explain how you felt about it |
Phân tích đề bài
Describe a thing that you purchased recently là một đề bài quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Thing description với yêu cầu miêu tả một đồ vật mà bạn mới mua gần đây.
Đề bài không giới hạn loại hoặc thông tin cụ thể liên quan đến đồ vật mà thí sinh có thể tự do miêu tả. Tuy nhiên, nên chọn những vật phẩm đặc biệt để gây sự tò mò của người chấm điểm.
Nội dung chính để nói về vật phẩm đó trong Cue Card bao gồm:
- Đồ vật đó là gì?
- Đồ vật đó trông như thế nào?
- Bạn mua nó như thế nào?
- Cảm xúc của bạn về đồ vật đó.
Đối với câu hỏi giải thích đồ vật đó là gì, bạn không chỉ nêu trực tiếp tên đồ vật mà còn có thể mở rộng thêm về giá cả (nếu có) hoặc tác dụng của đồ vật ấy. Đó có thể là một chiếc ống đựng bút có giá phải chăng (affordable) có tác dụng dùng để sắp xếp bút và trang trí khu vực học tập.
Với câu hỏi trông như thế nào, bạn tập trung khai thác vẻ ngoài, nội dung (nếu có) của đồ vật. Đó có thể là một cuốn tiểu thuyết trinh thám, một câu chuyện ngôn tình cảm động hay là một cuốn sách self-help. Ngoài ra, bạn có thể giải thích thêm về thể loại, chức năng cũng như độ phổ biến của đồ vật đó.
Sau khi tóm tắt một số thông tin về vật phẩm đó, bạn cần giải thích lý do tại sao bạn đã mua nó. Bạn có thể chia sẻ câu chuyện, nhắc lại những kỷ niệm với vật phẩm đó, rồi đưa ra lý do tại sao bạn quyết định mua nó.
Cuối cùng là suy nghĩ của bạn về vật phẩm bạn vừa mua. Bạn có thể thể hiện cảm xúc của mình sau khi sử dụng vật phẩm, đưa ra quan điểm cá nhân sau một thời gian sử dụng.
Tổng kết, đây là một đề bài rõ ràng và dễ triển khai ý tưởng. Tuy nhiên, thí sinh cần phản xạ để chọn lựa và tổng hợp thông tin cơ bản về vật phẩm để mô tả. Vì vậy, việc chuẩn bị trước cho một vật phẩm cụ thể là rất quan trọng giúp thí sinh tiết kiệm thời gian trong việc lựa chọn.
2. Từ vựng và cấu trúc tham khảo về chủ đề Thing description
Các loại vật phẩm
- Objects without content (Đồ vật không bao gồm nội dung): phone, furniture, house, laptop, computer, appliances,…
- Objects with content (Đồ vật có cả nội dung): A book, a CD, a magazine, a piece of art,…
Vocabulary regarding emotions
- Reminiscent (adj) (of..): gợi nhớ về …
- Exhilarated (adj): hưng phấn
- Thrilled (adj): thích thú
- Over the moon (adj): rất vui
- Inspired (adj): được truyền cảm hứng
- Motivated (adj): được truyền động lực
- Interesting (adj): thú vị
- Indescribable (adj): không thể diễn tả
- Prestigious (adj): uy tín
- Dazzling (adj): sáng chói
- Mysterious (adj): kì bí
- Unparallelled (adj): vô song
- Incomparable (adj): có một không hai
- Delicate (adj): tinh xảo
- Classy (adj): đẳng cấp
Buildings
- I’m going to describe…/ talk about…: Tôi sẽ miêu tả/ nói về…
- When it comes to…, I’d like to mention/ bring up…: Khi nói về…, tôi muốn đề cập đến…
- Something stands out because…: Cái gì đó nổi bật bởi vì…
- Something is valued for…: Cái gì đó đáng giá vì…
- Something is immensely popular among…: Cái gì đó khá phổ biến với…
- Something sparked my interest in…: Cái gì đó khơi dậy sự hứng thú của tôi về…
- I am longing for sth all the time: Tôi đang mong muốn cái gì đó suốt thời gian qua
3. Example IELTS Speaking part 2 topic Description of Objects
My Sony headphones come to mind when asked about something I recently bought. It is a circumaural kind, covering the entire ear to block sound leakage. It took me a lot of bravery to spend a month’s worth of salary on these headphones because they were actually quite expensive.
The headphones have a conventional appearance from the outside, with a plastic shell that is entirely black, yet the device’s value is unaffected by the simple design. In all honesty, I purchased it because it was equipped with the most advanced noise-canceling technology available at the time. I can occasionally study more effectively as a result.
Also, the headphones offer hi-resolution audio in addition to being used for educational purposes, which is enough to satisfy a music fan like me since I can listen to songs of the highest caliber every day. I appreciate this product’s equalizer the best because it allows me to customize the sound to suit my tastes. As a result, it is no longer a challenge for me to listen to the singer’s vocals clearly or to completely appreciate the pounding bass.
The touch sensor on the headphones, which allows me to swipe the right ear to choose music or turn up the volume without touching my phone, is another fantastic feature.
To sum up, I believe this product is worthwhile considering the amazing musical experiences it offers.
Key Vocabulary Highlights:- Circumaural (adj): bao quanh tai
- Sound leakage (n): rò rỉ âm thanh
- Bravery (n): sự dũng cảm
- Plastic shell (n): vỏ nhựa
- Be equipped with: được trang bị với
- Advanced noise-canceling technology: công nghệ khử tiếng ồn tiên tiến
- Hi-resolution audio (n): âm thanh độ phân giải cao
- Caliber (adj): tầm cỡ
- Pounding bass (n): đập bass
- Touch sensor (n): cảm biến chạm
- Worthwhile (adj): đáng giá