1. Ôn tập từ vựng liên quan đến chủ đề Business
Tuy nhiên, trong IELTS Speaking là một phần thi tổng quát, bạn chỉ nên tham khảo một số từ vựng cần thiết cho ý tưởng của mình mà không cần đi sâu vào chi tiết như khi học chuyên ngành kinh doanh đâu nhé!
2. Một số cụm từ về chủ đề Business
- To balance the books: không tiêu nhiều hơn số tiền bạn kiếm được, không “vung tay quá trán”
- To be self-employed/to work for yourself: làm việc cho chính mình, tự mình làm chủ kinh doanh của bản thân
- To cold call: thực hiện cuộc gọi bán hàng cho ai đó mà không xin phép họ trước
- Cut throat competition: khi một công ty bán hạ giá, buộc các công ty khác phải hạ giá theo để cạnh tranh, đôi khi đến mức mà việc kinh doanh trở nên thua lỗ
- To do market research: thực hiện nghiên cứu thị trường
- To draw up a business plan: lên kế hoạch kinh doanh
- To drum up business: thúc đẩy kinh doanh, tìm kiếm khách hàng
- To earn a living: kiếm tiền
- To go bust/to go under: phá sản, làm ăn thua lỗ phải đóng cửa
- Cash flow: tiền ra, tiền vào trong cuộc kinh doanh
- To go into business with: hợp tác để bắt đầu hoặc mở rộng kinh doanh
- To go it alone: tự bắt đầu kinh doanh
- To have a web presence: có một trang web hoặc hồ sơ trên mạng xã hội để giới thiệu doanh nghiệp của bạn
- To launch a product: bắt đầu bán và quảng bá sản phẩm
- To lay someone off: doanh nghiệp kết thúc hợp đồng với nhân viên
- Lifestyle business: một doanh nghiệp được thành lập chỉ để mang lại thu nhập vừa đủ
- To make a profit: kiếm được nhiều tiền hơn chi phí để điều hành công việc kinh doanh
- Niche business: một doanh nghiệp phục vụ một thị trường nhỏ, cụ thể
- To raise a company profile: làm cho nhiều người biết đến doanh nghiệp hơn
- To run your own business: tự làm kinh doanh, tự mở doanh nghiệp cho mình
- Sales figures: báo cáo về thu nhập mà một công ty tạo ra thông qua việc bán các sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ
- To set up a business: bắt đầu kinh doanh
- Stiff competition: cạnh tranh mạnh mẽ từ các công ty khác trong cùng lĩnh vực làm việc
- To take on employees: tuyển dụng nhân viên
- To take out a loan: mượn tiền
- To win a contract: khi một doanh nghiệp thành công ký được, giành được hợp đồng làm việc với một cá nhân hoặc một doanh nghiệp khác
3. Chủ đề Business – Phần 1 của IELTS Speaking
3.1. Are you currently employed or are you a student?
I just graduated last year and am working as an employee at ABC company. However, recently I am considering setting up a business of my own. Perhaps it will be an online business selling cosmetics and secondhand clothing… I’m still preparing to work on my plan right now.
- To consider (v): cân nhắc
- To set up a business of your own (v): tự thành lập doanh nghiệp, tự kinh doanh
- Cosmetics (n): mỹ phẩm
- Secondhand (adj): đã qua sử dụng, cũ
- To work on one’s plan (v): tiến hành kế hoạch
3.2. What is your dream job?
Honestly, I think people always want to get the most out of their income. I am no exception, therefore I’d like to go it alone and be self-employed. As I’ve said, I’m on my way to drawing up a niche business plan and seeing if it could be successful.
- Exception (n): ngoại lệ
- To go it alone (v): tự bắt đầu kinh doanh
- To draw up a business plan (v): thiết lập, lên kế hoạch kinh doanh
- A niche business (n): một doanh nghiệp phục vụ một thị trường nhỏ, cụ thể
3.3. Is your hometown a pleasant place to live?
Well, I was born and raised in one of the most crowded and developed cities in the country, thus people consistently see it as a promising land where there are more opportunities to study and also to earn a living. However, I would say that despite my hometown is a great place for working and setting up a business, the competition between businesses here is extremely fierce, you can easily go bust after just a few months of starting a company.
- To be born and raised (v): được sinh ra và lớn lên
- Consistently (adv): luôn luôn
- A promising land (n): miền đất hứa
- Opportunity (n): cơ hội
- To earn a living (v): kiếm tiền
- To set up a business (v): thành lập một doanh nghiệp
- Fierce (adj): khắc nghiệt
- To go bust (v): phá sản, thua lỗ phải đóng cửa
3.4. Do you prefer working for someone else or being self-employed?
Being a small business person is hard work since you don’t always see a profit and when that happens, you don’t get a paycheck, which is probably the biggest difficulty. One of the pros of working for someone else is that as long as the company is financially strong, you’re guaranteed your paycheck. Personally, I would like to work for a company at first, then start my own business later when my financial ability has been assured.
- A paycheck (n): lương, phiếu lương
- Pros (n): mặt tốt
- To be guaranteed (v): được đảm bảo
- Financial ability (n): khả năng tài chính
- To be assured (v): tương tự “to be guaranteed”
3.5. Do you consider starting a business on your own to be risky?
Certainly, starting your own company is always a high-risk endeavor. However, I believe we can increase our chances of becoming successful entrepreneurs by addressing startup challenges effectively and focusing on learning through challenges, while also cultivating an ecosystem with exceptional and inspiring individuals.- Nevertheless = however, but
- Entrepreneur (n): doanh nghiệp
- To tackle the problem (v): xử lý vấn đề
- To put a lot of emphasis (v): nhấn mạnh, tập trung vào
- A challenge-driven learning (n): học tập dựa trên thử thách
- Ecosystem (n): mạng lưới (kinh doanh, mối quan hệ,…)