Mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm là một tài liệu thường được sử dụng trong các giao dịch hợp đồng giữa người lao động và người sử dụng lao động. Vậy mẫu hợp đồng này có những đặc điểm gì? Các quy định cũng như các điều kiện để ký kết hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá những thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

I. Hợp đồng thời vụ được định nghĩa như thế nào?
Hợp đồng thời vụ là gì? Hợp đồng thời vụ (còn gọi là hợp đồng tạm thời hoặc hợp đồng ngắn hạn) là một hình thức hợp đồng lao động được ký kết giữa nhà tuyển dụng và người lao động để thực hiện một công việc cụ thể trong thời gian ngắn.
Trong hợp đồng thời vụ, các điều khoản liên quan đến công việc, thời gian làm việc, mức lương và các điều kiện khác sẽ được thống nhất giữa hai bên. Thông thường, công việc trong hợp đồng thời vụ là công việc tạm thời, ngắn hạn, không gắn liền với hoạt động chính của nhà tuyển dụng.
Hợp đồng thời vụ thường có thời gian hiệu lực nhất định, chẳng hạn như một tuần, một tháng hoặc một dự án cụ thể. Khi hợp đồng hết hạn, mối quan hệ lao động giữa hai bên cũng chấm dứt mà không có nghĩa vụ hoặc quyền lợi nào tiếp theo.
Hợp đồng thời vụ thường được áp dụng trong các tình huống như làm việc theo ca, thay thế công việc tạm thời hoặc trong các dự án đặc biệt cần tuyển dụng lao động tạm thời.

II. Các nội dung cần có trong mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm
Dưới đây là một số thông tin cần thiết trong mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm mà bạn không nên bỏ lỡ:
- Thông tin: Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của cả nhà tuyển dụng và người lao động.
- Mô tả công việc: Nêu rõ công việc cụ thể mà người lao động sẽ đảm nhiệm, cùng với nhiệm vụ, trách nhiệm và mục tiêu công việc.
- Thời gian làm việc: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng. Đưa ra thời gian làm việc hàng ngày, hàng tuần hoặc theo ca làm việc.
- Mức lương và thanh toán: Đưa ra mức lương hoặc giá trị thanh toán cho công việc đã hoàn thành. Cần chỉ rõ phương thức thanh toán, ví dụ: trả lương hàng tuần, hàng tháng hoặc khi công việc hoàn tất.
- Quyền và nghĩa vụ của hai bên: Nêu rõ quyền lợi và trách nhiệm của nhà tuyển dụng và người lao động trong suốt quá trình làm việc. Điều khoản bảo mật thông tin và bảo vệ quyền lợi của các bên.
- Chấm dứt hợp đồng: Xác định điều kiện và quy trình chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Điều khoản thông báo chấm dứt và cách thức giải quyết sau khi hợp đồng kết thúc.
- Điều khoản bổ sung: Các điều khoản khác có liên quan, ví dụ: mức độ tương tác với nhân viên khác, bảo mật thông tin,…

III. Mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm cập nhật mới nhất 2024
Dưới đây là mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm cập nhật mới nhất 2024 mà người lao động và nhà tuyển dụng có thể tham khảo.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
………, ngày…… tháng …… năm 20…
HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG THỜI VỤ
Số: /HĐLĐ/20…
Hôm nay, tại …………………………. Chúng tôi gồm:
- BÊN A (NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG)
Tên công ty :…………………………………………………..
Người đại diện (Ông/bà) :……………… Chức vụ:……….
Địa chỉ trụ sở: ……………………………………………………
Mã số thuế doanh nghiệp:………………………………………………
- BÊN B (NGƯỜI LAO ĐỘNG)
Ngày sinh :………………………. Giới tính :…………………….
Số CCCD: ……………………. Ngày cấp: …….. Nơi cấp:…..
Trình độ học vấn :……………………….. Chuyên ngành : ……………..
Địa chỉ cư trú :…………………………………
Sau khi đã thỏa thuận, hai bên đồng ý ký kết Hợp đồng lao động (HĐLĐ) với các điều khoản như sau:
Điều 1: Mô tả công việc
- Loại HĐLĐ: Hợp đồng ngắn hạn dưới 12 tháng
- Thời gian hiệu lực HĐLĐ:
- Ngày bắt đầu:
- Ngày kết thúc:
- Địa chỉ làm việc:
- Phòng ban làm việc:
- Chức vụ công việc:
- Nhiệm vụ cụ thể như sau:
– Thực hiện nhiệm vụ theo đúng chức danh chuyên môn được giao dưới sự giám sát của người có thẩm quyền.
– Hợp tác với các phòng ban khác trong Công ty để nâng cao hiệu quả công việc.
– Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của Công ty và quyết định từ Ban Giám đốc.
Điều 2: Chế độ làm việc
- Thời gian làm việc:
- Để phù hợp với tính chất công việc và yêu cầu của tổ chức/bộ phận, Công ty có thể áp dụng lịch làm việc linh hoạt. Những nhân viên áp dụng lịch làm việc này có thể làm việc theo ca mà không cần tuân theo lịch làm việc cố định, nhưng vẫn phải đảm bảo thực hiện đủ số giờ làm việc quy định.
- Công ty sẽ cung cấp thiết bị và công cụ làm việc theo nhu cầu thực tế của công việc.
- Các điều kiện về an toàn lao động và vệ sinh tại nơi làm việc phải tuân thủ theo quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3: Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động
- Quyền lợi của người lao động:
- a) Tiền lương và các khoản phụ cấp:
– Mức lương cơ bản:…………………. VNĐ/tháng.
– Phụ cấp trách nhiệm (nếu có):………………………. VNĐ/tháng
– Phụ cấp hiệu suất công việc (nếu có): Theo đánh giá từ quản lý.
– Lương hiệu quả (nếu có): Theo quy định của phòng ban và công ty.
– Công tác phí: Tùy thuộc vào từng vị trí, người lao động sẽ được hưởng theo quy định của công ty.
– Hình thức trả lương: ………………………
- b) Các quyền lợi khác:
– Khen thưởng: Nhân viên sẽ được khích lệ cả về vật chất lẫn tinh thần khi đạt thành tích tốt trong công việc hoặc theo quy định của công ty.
– Chế độ nâng lương: Theo quy định của Nhà nước cũng như quy chế lương của Công ty.
– Chế độ nghỉ: Theo các quy định chung của Nhà nước.
+ Nghỉ hàng tuần:
+ Nghỉ hàng năm: Những nhân viên ký Hợp đồng chính thức và có ít nhất 12 tháng làm việc sẽ được hưởng 12 ngày phép có lương hàng năm. Nhân viên có thời gian công tác dưới 12 tháng sẽ được tính số ngày nghỉ theo tỷ lệ tương ứng.
+ Nghỉ lễ: Các ngày lễ theo quy định của pháp luật.
– Nhân viên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật và nội quy công ty.
- Nghĩa vụ của người lao động
- a) Thực hiện công việc với hiệu suất tốt nhất theo sự phân công của người có thẩm quyền.
- b) Hoàn thành nhiệm vụ được giao và sẵn sàng nhận mọi yêu cầu điều động.
- c) Nắm rõ và tuân thủ nghiêm túc các quy định về kỷ luật lao động, an toàn lao động, vệ sinh lao động, phòng cháy chữa cháy, văn hóa công ty, nội quy lao động và các chính sách của Công ty.
- d) Bồi thường cho các vi phạm theo quy chế, nội quy của Công ty và quy định của pháp luật.
- e) Tham gia đầy đủ và tích cực các buổi đào tạo, huấn luyện do Bộ phận hoặc Công ty tổ chức.
- f) Thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng lao động và các thỏa thuận khác với Công ty.
- g) Cam kết giữ bí mật thông tin.
- h) Đóng đầy đủ bảo hiểm, thuế và phí theo quy định của pháp luật.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động
- Quyền hạn của người sử dụng lao động
- a) Quản lý người lao động để hoàn thành công việc theo Hợp đồng (sắp xếp và điều chuyển công việc cho người lao động phù hợp với chuyên môn).
- b) Có quyền tạm thời chuyển người lao động sang công việc khác, cho ngừng việc và áp dụng các biện pháp kỷ luật theo quy định của pháp luật hiện hành cũng như nội quy Công ty trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực.
- c) Tạm hoãn hoặc chấm dứt hợp đồng, kỷ luật người lao động theo đúng quy định của pháp luật và nội quy công ty.
- d) Có quyền yêu cầu bồi thường, khiếu nại với cơ quan liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình nếu người lao động vi phạm pháp luật hoặc các điều khoản trong hợp đồng này.
- Nghĩa vụ của người sử dụng lao động
- a) Đảm bảo thực hiện đầy đủ các điều kiện cần thiết đã cam kết trong hợp đồng lao động để người lao động có thể đạt được hiệu quả công việc cao. Đảm bảo công việc cho người lao động theo hợp đồng đã ký.
- b) Thanh toán đầy đủ và đúng hạn các chế độ và quyền lợi cho người lao động.
Điều 5: Các thỏa thuận khác
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu một bên cần thay đổi nội dung hợp đồng, bên đó phải thông báo cho bên kia ít nhất 03 ngày trước và ký kết Phụ lục hợp đồng theo quy định của pháp luật. Trong thời gian tiến hành thỏa thuận, hai bên vẫn phải tuân thủ hợp đồng lao động đã ký kết.
Người lao động cần đọc kỹ, hiểu rõ và cam kết thực hiện các điều khoản và quy định ghi trong Hợp đồng lao động.
Khi hợp đồng này hết hiệu lực, người lao động sẽ được thỏa thuận tiếp với người sử dụng lao động về việc ký kết hợp đồng mới. Việc thỏa thuận kéo dài thời hạn của hợp đồng sẽ dựa trên sự đồng ý của cả hai bên.
Điều 6: Các điều khoản thi hành
Các vấn đề liên quan đến lao động không được ghi trong hợp đồng này sẽ được điều chỉnh theo quy định của thỏa ước tập thể, nội quy lao động và các quy định của pháp luật lao động.
Khi hai bên ký kết Phụ lục hợp đồng lao động, nội dung của Phụ lục sẽ có giá trị tương đương với nội dung của hợp đồng chính này.
Hợp đồng này được lập thành hai bản, mỗi bản đều có giá trị pháp lý như nhau, và mỗi bên sẽ giữ một bản.
NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG (Ký, họ và tên) |
NGƯỜI LAO ĐỘNG (Ký, họ và tên) |

IV. Các quy định chung về mẫu hợp đồng thời vụ không yêu cầu đóng bảo hiểm
Ngoài những thông tin cần thiết có trong mẫu hợp đồng thời vụ không yêu cầu đóng bảo hiểm, còn có các quy định chung rõ ràng để bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của cả người lao động lẫn người sử dụng lao động.
1. Điều kiện để ký kết hợp đồng lao động thời vụ không yêu cầu bảo hiểm
Điều kiện ký kết theo mẫu hợp đồng thời vụ không yêu cầu đóng bảo hiểm có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp luật và chính sách của từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, có một số điều kiện chung có thể áp dụng:
- Đủ tuổi lao động: Người lao động phải đạt độ tuổi lao động theo quy định của pháp luật.
- Sự đồng ý tự nguyện: Cả nhà tuyển dụng và người lao động phải đồng thuận tự nguyện ký kết hợp đồng thời vụ không yêu cầu bảo hiểm.
- Thỏa thuận về công việc và mức lương: Các điều khoản liên quan đến công việc, thời gian làm việc và mức lương phải được thỏa thuận và ghi rõ ràng trong hợp đồng.

2. Hình thức của hợp đồng lao động thời vụ không yêu cầu bảo hiểm
Hình thức của mẫu hợp đồng thời vụ không yêu cầu đóng bảo hiểm có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp luật và thực tiễn của từng quốc gia hoặc khu vực. Thông thường, nó có thể là một tài liệu văn bản mà cả hai bên ký kết để chứng minh sự đồng ý và cam kết của mình. Hình thức này có thể là một hợp đồng độc lập hoặc một phần trong hợp đồng lao động tổng quát.
Theo điều 16 của Bộ luật Lao động năm 2019 quy định về hợp đồng thời vụ không yêu cầu bảo hiểm:
- Hợp đồng phải được lập dưới dạng văn bản, mỗi bên lao động và sử dụng lao động giữ một bản.
- Đối với công việc có thời gian dưới 3 tháng, các bên có thể thỏa thuận bằng lời nói. Nếu sau 3 tháng hai bên vẫn muốn tiếp tục, cần ký kết hợp đồng bằng văn bản.

3. Thời gian hiệu lực của hợp đồng lao động thời vụ không yêu cầu bảo hiểm
Thời gian quy định trong hợp đồng thời vụ không yêu cầu bảo hiểm thường được ghi rõ trong hợp đồng và có thể khác nhau tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
Thời gian thông thường của hợp đồng thời vụ không yêu cầu bảo hiểm là 12 tháng. Sau khi hết hạn, người lao động và người sử dụng lao động cần ký kết hợp đồng mới. Nếu không có hợp đồng mới, hợp đồng cũ sẽ được tiếp tục áp dụng với thời hạn mặc định là 2 năm. Lúc này, hợp đồng sẽ chuyển thành hợp đồng lao động chính thức và có tính chất thường xuyên.

4. Quy định về việc chấm dứt hợp đồng thời vụ không yêu cầu bảo hiểm
Quy định về việc chấm dứt hợp đồng theo mẫu hợp đồng thời vụ không bảo hiểm cũng được quy định trong hợp đồng và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và thỏa thuận giữa hai bên. Thông thường, hợp đồng thời vụ có điều khoản liên quan đến việc chấm dứt trước thời hạn, trong đó ghi rõ yêu cầu thông báo và các quyền lợi, nghĩa vụ của hai bên sau khi chấm dứt. Quy định này sẽ được thực hiện theo pháp luật và thỏa thuận giữa các bên.
Trong trường hợp người lao động vi phạm các quy định dưới đây, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương:
- Người lao động không trung thực hoặc thiếu thành thật trong quá trình làm việc.
- Người lao động mắc bệnh hoặc ốm đau kéo dài trên 6 tháng không thể làm việc, sau thời gian nghỉ bệnh, hai bên có thể thỏa thuận ký lại hợp đồng nếu muốn.
- Những lý do khách quan như thiên tai, dịch bệnh,… yêu cầu phải dừng công việc hoặc cắt giảm nhân sự.
Trong trường hợp người lao động có thể chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương, các lý do sau đây sẽ được áp dụng:
- Công việc không đúng như thỏa thuận đã ghi trong hợp đồng.
- Người lao động bị ngược đãi ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
- Người lao động mang thai theo quy định tại khoản 1 điều 138 của Luật lao động.
- Người sử dụng lao động không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả lương như đã cam kết trong hợp đồng.

V. Những điểm cần chú ý khi ký kết hợp đồng lao động không có bảo hiểm
Đối với mẫu hợp đồng thời vụ không có bảo hiểm, người lao động và người sử dụng lao động cần chú ý những vấn đề sau:
- Các điều khoản bảo mật: Để đảm bảo thông tin được bảo vệ và quyền riêng tư của cả hai bên. Điều này có thể bao gồm việc giữ bí mật thông tin thương mại, quyền sở hữu trí tuệ và các biện pháp bảo vệ dữ liệu.
- Trách nhiệm về bảo hiểm: Do đây là hợp đồng thời vụ không bao gồm bảo hiểm, nên cần làm rõ trách nhiệm bảo hiểm. Cả nhà tuyển dụng và người lao động cần thống nhất ai sẽ chịu trách nhiệm và chi phí cho bất kỳ tai nạn, thương tích hoặc thiệt hại nào có thể xảy ra trong thời gian làm việc.
- Quyền sở hữu trí tuệ: Nếu công việc liên quan đến sáng chế, bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ khác, hợp đồng cần xác định rõ quyền sở hữu và sử dụng các sản phẩm sáng tạo trong suốt quá trình làm việc. Điều này giúp bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ được xác lập chính xác và tránh xung đột về quyền sở hữu sau này.
- Giải quyết tranh chấp: Hợp đồng cần quy định rõ cách giải quyết tranh chấp, bao gồm phương thức xử lý mâu thuẫn, thỏa thuận được đưa ra hoặc quy trình pháp lý áp dụng khi có tranh chấp phát sinh. Điều này sẽ giúp xử lý các vấn đề một cách công bằng và hiệu quả.

Tóm lại, bài viết này đề cập đến mẫu hợp đồng lao động thời vụ không có bảo hiểm với những thông tin cập nhật mới nhất trong năm 2024 và những điểm cần lưu ý về hợp đồng thời vụ, hy vọng sẽ giúp bạn đọc nắm rõ thông tin cần thiết. Đừng quên ghé thăm website Mytour để cập nhật thêm nhiều thông tin mới về các lĩnh vực khác nhau nhé!