Key takeaways |
---|
|
Từ vựng cho phần 1 của IELTS Speaking với chủ đề Buổi Sáng
Start one's day /stɑːt wʌnz deɪ/: bắt đầu ngày mới
=> Ví dụ: I start my day by opening my windows to let the sunlight in.
(Tôi bắt đầu ngày mới bằng cách mở cửa sổ để đón ánh mặt trời).
tidy oneself up /ˈtaɪdi wʌnˈsɛlf ʌp/: vệ sinh cá nhân
=> Ví dụ: I start tidying myself up after getting up 6.30 a.m.
(Tôi bắt đầu vệ sinh cá nhân sau khi thức dậy lúc 6.30).
make one's bed /meɪk wʌnz bɛd/: dọn giường
=> Ví dụ: My mother helped me make my bed because I was late for school.
(Mẹ tôi giúp tôi dọn giường vì tôi sắp muộn học).
a night owl /ə naɪt aʊl/: cú đêm
=> Ví dụ: Well, I'm a night owl, I often stay up late to finish my work, so I don’t want to wake up early in the morning.
(Tôi là một cú đêm. Tôi thường thức khuya để làm việc, vì vậy tôi không muốn dậy sớm vào buổi sáng).
a morning bird /ə ˈmɔːnɪŋ bɜːd/: người thích dậy sớm
=> Ví dụ: I'm not a morning bird by nature, but I have been got up before dawn for 3 months.
(Tôi không phải người thích dậy sớm, nhưng tôi đang cố gắng thức dậy trước khi mặt trời mọc được 3 tháng rồi).
tough /tʌf/: khó khăn
=> Ví dụ: It's sometimes tough to finish a ton of homework.
(Đôi khi rất khó để làm xong một lượng lớn bài tập).
lift up one's spirits /lɪft ʌp wʌnz ˈspɪrɪts/: nâng cao tinh thần
=> Ví dụ: Listening to music can help me lift up my spirits.
(Nghe nhạc có thể giúp tôi nâng cao tinh thần).
running errands /ˈrʌnɪŋ ˈɛrəndz/: làm những việc lặt vặt
=> Ví dụ: My mother often asks me to run errands for her.
(Mẹ tôi thường yêu cầu tôi làm những việc lặt vặt cho cô ấy).
cook brunch /kʊk ə brʌnʧ/: nấu bữa sáng muộn
=> Ví dụ: On Sunday, I often cook a brunch at 10 p.m.
(Vào chủ nhật, tôi thường nấu một bữa sáng muộn lúc 10 giờ).
get stuck in /ɡɛt stʌk ɪn/: làm điều gì đấy một cách hào hứng
=> Ví dụ: I get stuck in writing emails
(Tôi hào hứng viết email)
energetic /ˌɛnəˈʤɛtɪk/: giàu năng lượng
=> Ví dụ: I’m more energetic after a long holiday.
(Tôi có nhiều năng lượng hơn sau kỳ nghỉ dài).
active /ˈæktɪv/: hoạt bát, năng động
=> Ví dụ: He’s more active in the evening than in the morning.
(Anh ấy hoạt bát vào buổi tối hơn là buổi sáng).
Mẫu IELTS Speaking Part 1 về Buổi Sáng
1. Bạn có thích thức dậy sớm vào buổi sáng không?
Actually, I don't really like getting up early in the morning. I'm a night owl and more energetic in the evening. After completing my homework, I spend most of my time entertaining myself, such as watching films or scrolling on TikTok. I often go to sleep at midnight, so it's tough for me to wake up early at 5 or 6 a.m
(Thú thật, tôi không thích phải dậy sớm. Tôi là một cú đêm và thường có nhiều năng lượng vào buổi tối hơn. Sau khi hoàn thành bài tập, tôi sẽ dành thời gian giải trí, ví dụ như xem phim hoặc lướt TikTok. Tôi thường đi ngủ vào lúc nửa đêm, vì vậy rất khó khăn cho tôi khi phải dậy sớm lúc 5 hoặc 6 giờ sáng).
2. Buổi sáng của bạn thường diễn ra như thế nào?
After waking up, I start my day by opening my blinds and enjoying the fresh air in the morning. Afterwards, I make my bed and tidy myself up. I make a habit of running 3 kilometres every day. It makes me become more active and ready to go to work. While running, I often listen to inspirational music to lift up my spirit. I come home at 7 a.m, and eat my breakfast which my mother prepares for me.
(Sau khi thức dậy, tôi bắt đầu ngày mới bằng cách mở rèm cửa và tận hưởng không khí trong lành của buổi sáng. Sau đó, tôi dọn giường và làm vệ sinh cá nhân. Tôi đang tạo dựng thói quen chạy 3 km mỗi ngày. Điều này giúp tôi năng động hơn và sẵn sàng bắt tay vào công việc. Trong khi chạy, tôi thường nghe nhạc truyền cảm hứng để nâng cao tinh thần. Tôi về nhà lúc 7 giờ sáng và ăn bữa sáng mẹ chuẩn bị cho tôi).
3. Bữa sáng có quan trọng đối với bạn không?
Affirmative, indeed. I am endeavoring to lead a wholesome lifestyle, hence breakfast holds utmost importance for me. I am unable to function effectively without consuming breakfast. Subsequent to engaging in physical activities, often involving yoga or jogging, I indulge in my sandwich and a glass of milk. During weekends, I tend to prolong my sleep but never skip my morning meal. To be candid, I frequently prepare a delayed breakfast, comprising an omelette and a cup of tea.
(Chắc chắn rồi. Tôi đang nỗ lực sống một lối sống lành mạnh, vì vậy bữa sáng rất quan trọng đối với tôi. Tôi không thể hoạt động hiệu quả nếu không ăn sáng. Sau khi thực hiện các hoạt động thể chất, thường là yoga hoặc jogging, tôi thưởng thức bánh mì kèm theo sữa. Vào cuối tuần, tôi thường ngủ thêm nhưng không bao giờ bỏ bữa sáng. Thành thật mà nói, tôi thường chuẩn bị bữa sáng muộn, bao gồm trứng ốp la và một tách trà.)
Tóm tắt
Reference
2. “IELTS Speaking Part 1 - Writing (Answers and vocabulary).” Thành công với IELTS, https://successwithielts.com/s08e14. Truy cập vào ngày 20 tháng 3 năm 2023.