I. Mẫu IELTS Speaking Phần 2: Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích
1. Đề bài: Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích
Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích. Bạn nên nói về:
-
- Who he/she is
- Where and when you heard him/her sing for the first time
- What types of song she/he sings
Và giải thích tại sao bạn thích âm nhạc của anh ấy/cô ấy
2. Kế hoạch Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
| Bối cảnh | Nơi nghe và cách biết đến từ đầu |
|
|
| Thể loại âm nhạc | Lý do ưa thích |
|
|
2.2. Ghi chú trong 1 phút (tiếng Anh)
| Setting | Where & when |
|
|
| Types of music | Why |
|
|
3. Bài mẫu Nói: Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Phần 2 chủ đề Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại Mytour mời bạn cùng tham khảo.
Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Phần 2 - Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích:
Mytour FOR IELTS · Mytour | Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích | IELTS Speaking Phần 2
Trong khi tôi ngưỡng mộ nhiều ca sĩ trong lĩnh vực giải trí, ca sĩ yêu thích của tôi và màn trình diễn trực tiếp của anh ấy là không thể bỏ qua trong ý kiến của tôi chính là Jeff Satur.
Vì vậy, đối với bất kỳ ai không phải là fan, Jeff Satur là một ca sĩ lai tại Việt Nam hoạt động trong làng nhạc Thái Lan dưới bản quyền của nhãn Grand Musik. Sự phát hiện của tôi về Jeff là một cơ hội may mắn, khi tôi vô tình phát hiện bản cover của anh ấy về bài hát “Green Tea & Honey” trong khi tôi lướt qua Twitter một vài tháng trước. Bản cover này, từ đó đã trở thành một phần của danh sách phát dễ nghe của tôi và cũng đã thúc đẩy sự quan tâm của tôi đối với Jeff và đặc điểm nghệ thuật của anh ấy và cũng như, còn lại là lịch sử.
Với nhiều tiếp xúc với âm nhạc mà Jeff sản xuất và thường cover, tôi có thể nói rằng anh ấy có tình yêu sâu đậm và lâu dài đối với RnB, neo-soul cũng như các bản ballad, vì đĩa đồ của anh ấy và các bản cover thường xuất hiện những loại âm nhạc này cùng với phiên bản nhẹ nhàng, ít nhạc cụ hơn của các bài pop khá thường xuyên.
Cá nhân tôi, tôi coi đây là một lựa chọn hợp lý, vì Jeff có sự kiểm soát tốt của âm sắc và động lực khi nói đến các thể loại âm nhạc đã nói. Âm sắc và phối hợp của anh ấy cũng tỏa sáng khi anh ấy làm các bản ballad hợp duet với các nghệ sĩ khác. Một số người có thể coi âm nhạc của anh ấy là đơn điệu, nhưng tôi thấy sự kiên trì của anh ấy để giữ vững đam mê của mình là một ví dụ hiếm hoi về sức mạnh ý chí.
Để trả lời vì sao tôi thích anh ấy và nghệ thuật của anh ấy đến như vậy, danh sách lý do dường như vô hạn. Đầu tiên và quan trọng nhất, tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy trong việc hát, vì anh ấy dường như là một trong số ít nghệ sĩ thực sự đầu tư vào việc tập luyện kỹ thuật hát của mình và đã cải thiện rõ rệt kể từ khi ra mắt.
Hơn nữa, quan điểm của anh ấy về tình yêu và bản thân trong hỗn loạn của cuộc sống - một chủ đề lặp lại trong các bài hát của anh ấy - đồng cảm với tôi. Tôi cũng là một fan hâm mộ lớn của cách anh ấy kể chuyện đem lại một thông điệp khác nhau trong mỗi bài hát, nhưng anh ấy vẫn giữ được màu sắc riêng của mình như 'Jeff'. Tóm lại, Jeff là một nghệ sĩ tuyệt vời, đam mê với nghề nghiệp của mình, một perfectionist nhưng không bao giờ hối hận về những sai lầm hoặc khó khăn, một bí ẩn đầy tiềm năng mà tôi tin rằng mọi người đều nên biết đến.
Một số từ vựng quan trọng được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Phần 2 - Mô tả về một ca sĩ mà bạn thích, cụ thể là:
-
-
- entertainment sphere (n): giới giải trí
- to die for (phr): tuyệt hảo
- serendipity (n): tình cờ gặp vận may
- stumble upon (phrasal verb): vô tình tìm thấy
- mindlessly (adv): một cách vô thức
- scroll through (phrasal verb): lướt
- easy listening (n): nhạc dễ nghe
- spark one’s interest in (phr): khơi dậy hứng thú
- artistic identity (n): bản ngã nghệ sĩ
- exposure (n): tiếp xúc
- the rest is history (phr): những chuyện khác như mọi người đã biết
- neo-soul (n): tân soul
- discography (n): danh sách các đĩa hát
- sensible (a): thông minh, khôn ngoan
- baritone (n): giọng nam trung
- dynamics (n): thay đổi âm lượng khi hát
- aforementioned (a): đã nhắc đến
- resonance (n): cộng hưởng
- harmony (n): hòa thanh
- undiversified (a): không đa dạng
- resilience (n): sự kiên trì
- vocal technique (n); kĩ thuật thanh nhạc
- turbulence (n): sự nhiễu loạn
- recurring (a): lặp đi lặp lại
- resonate (v): tạo đồng cảm
- devoted to one’s craft (phr): đam mê với công việc
- enigma (n): điều bí ẩn, người khó hiểu
-
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Phần 3: Âm nhạc
Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Phần 3 - Âm nhạc:
1. What kind of music do people like at different ages?
I think as people age, their musical preferences tend to change. Let’s start with children. They often enjoy nursery rhymes or marches, as these are easy to sing along with.
As individuals grow older, their musical tastes typically diversify across a wide range of genres influenced by various factors such as popular artists, personal preferences, emotional maturity, and even peer pressure. They might develop an appreciation for more intellectually stimulating genres like orchestral music, or even more niche categories like metal. This evolution varies from person to person, making it difficult to generalize in a brief response.
-
-
- nursery rhymes (n): thơ vần cho trẻ em
- branch out (phr): bắt đầu làm gì đó mới
- a myriad of (phr): rất nhiều
- peer influence (n): ảnh hưởng của bạn bè
- academically acclaimed (a): nổi tiếng, được ghi nhận dưới góc độ hàn lâm
- orchestral music (n): nhạc giao hưởng
- sub-group (n): nhóm nhỏ, nhóm phụ
- metal (n): nhạc kim loại nặng
- case-by-case basis (n): tùy theo từng trường hợp
-
2. What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?
Currently, I believe pop music still holds the most dominance in the media, especially among younger audiences due to its catchy and sometimes repetitive nature, which resonates well with the social media-savvy demographic.
However, traditional genres like bolero or chèo continue to stand the test of time, boasting vibrant and supportive communities. Looking ahead, indie and rap music show great promise, with their steadily growing fan bases in recent years, particularly among Gen Z.
-
-
- media presence (n): hiện diện truyền thông
- a sense of familiarity (phr): cảm giác quen thuộc
- to be invested on (a): quan tâm tới
- bear testament to time (phr): vượt qua phép thử của thời gian
- fan base (n): nhóm fan
- dig (v): thích thú
-
3. Do parents in your country require their children to learn and to play musical instruments?
Given that we're in Asia, it's common to find pianos or their more modest counterparts, organs, being cherished possessions in many Vietnamese households. Other instruments worth mentioning include guitars or violins. It wouldn't be accurate to say that parents in Vietnam compel their children to learn musical instruments. Rather, music education is often considered as part of a child's extracurricular activities. Whether they continue with these instruments in the future largely depends on the children themselves.
-
-
- extravagant (a): đắt đỏ
- literally (adv): nghĩa đen
- obsession (n): sự ám ảnh
- honorary mentions (phr): nhắc đến danh dự
- declare (v): tuyên bố
- pursue (v): theo đuổi
-
III. Closing Thoughts
Above is a sample for IELTS Speaking Part 2 + 3 topic: Describe a singer that you like. Wishing you effective Mytouraration for the IELTS exam and success in achieving high scores in the real exam room!
