I. Đề bài & mẫu Speaking Part 2: Mô tả một điều bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào
1. Đề bài: Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào
Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào. Bạn nên nói về:
-
- What it was
- How you did it
- How difficult it was
Và giải thích tại sao bạn cảm thấy tự hào về điều đó.
2. Mẫu: Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào
Dưới đây là một bài mẫu Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào IELTS Speaking Part 2 được biên soạn bởi giáo viên hàng đầu tại Mytour. Hãy tham khảo để ôn luyện kỹ năng thi IELTS Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Gần đây, tôi cảm thấy rất tự hào khi hoàn thành một dự án cho một lớp học tôi đang tham gia. Dự án đó là tạo ra một kế hoạch kinh doanh toàn diện cho một công ty ảo. Đó là một nhiệm vụ khó khăn, vì tôi phải xem xét tất cả các khía cạnh của việc vận hành một doanh nghiệp, từ tài chính đến chiến lược tiếp thị, vì vậy tôi đã phải nghiên cứu ngành công nghiệp, phân tích đối thủ cạnh tranh và phát triển một kế hoạch cho sự phát triển của công ty.
Trong thực tế, tôi đã quyết tâm làm tốt nhất của mình, vì vậy tôi đã làm việc cần mẫn để đảm bảo rằng mình có đủ thông tin cần thiết. Tôi đọc về ngành công nghiệp, tiến hành nghiên cứu thị trường và tạo ra một ngân sách chi tiết. Tôi cũng phải tạo ra một kế hoạch tiếp thị, bao gồm một phân tích chi tiết về thị trường mục tiêu và những lợi thế cạnh tranh của công ty.
Mặc dù dự án thách thức, nhưng tôi chuyên tâm vào việc thành công nên tôi đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng tất cả các chi tiết đều chính xác và kế hoạch là toàn diện. Bên cạnh đó, tôi cũng rất cẩn thận để đảm bảo rằng kế hoạch là hiện thực và khả thi. Sau mấy tuần cố gắng hết mình, tôi cuối cùng đã hoàn thành dự án và nộp cho giáo sư.
Khi nhận được điểm số, tôi rất vui sướng vì tất cả công sức của mình đã được đền đáp. Tôi cảm thấy thực sự tự hào về mình với một thành tựu tuyệt vời và làm điều đó tốt. Đó là một cảm giác thỏa mãn khi biết rằng tôi đã đạt được điều mà tôi đã làm việc chăm chỉ cho đó.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp nâng điểm sử dụng trong bài mẫu Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào IELTS Speaking Part 2:
-
- Comprehensive (adj.): toàn diện
- Hypothetical (adj.): giả định
- Daunting (adj.): khó khăn
- Finances (n.): mặt tài chính
- Marketing strategy (n.): chiến lược tiếp thị
- Determined (adj.): quyết tâm
- Diligently (adv.): cần mẫn
- Budget (n.): ngân sách
- Challenging (adj.): đầy thách thức
- Single-minded (adj.): quyết tâm
- Realistic (adj.): thực tế
- Achievable (adj.): có thể đạt được
- Elated (adj.): phấn khởi
- Paid off (v.): xứng đáng
- Accomplishment (n.): thành tựu
- Satisfaction (n.): sự thỏa mãn
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 liên quan
1. Cái nào quan trọng hơn, mục tiêu cá nhân hay mục tiêu công việc?
Tôi tin rằng cả hai mục tiêu cá nhân và mục tiêu công việc đều quan trọng như nhau. Mục tiêu cá nhân là quan trọng cho sự khỏe mạnh và hạnh phúc tổng thể của chúng ta, vì chúng giúp chúng ta duy trì động lực và tập trung vào mục đích sống của cuộc đời. Ngược lại, mục tiêu công việc quan trọng cho sự phát triển chuyên môn và tiến bộ nghề nghiệp của chúng ta vì những mục tiêu này cho phép chúng ta duy trì gọn gàng và hiệu quả, và đạt được các mục tiêu nghề nghiệp mong muốn như một kết quả. Vì vậy, việc đặt ra cả mục tiêu cá nhân và mục tiêu công việc là rất quan trọng.
Từ vựng quan trọng giúp điểm cao được sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Wellbeing (n.): sức khỏe
- Motivated (adj.): có động lực
- Professional development (n.): sự phát triển chuyên môn
- Career advancement (n.): sự thăng tiến nghề nghiệp
- Organized (adj.): có tổ chức
- Productive (adj.): có năng suất
- Career objective (n.): mục tiêu nghề nghiệp
2. Have your life goals changed since your childhood?
Yes, absolutely. The life goals I had in my childhood are no longer identical to what they are today. When I was young, I aspired to become a professional athlete and explore the world because of my passion for sports and my desire to turn it into a career. However, with age, I realized my true calling was in the realm of education. I wanted to impact the lives of young individuals and assist them in reaching their full potential. Consequently, I chose to embark on a teaching career. Since then, I've devoted myself to aiding students in achieving their academic goals.
Từ vựng quan trọng giúp tăng điểm sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Professional athlete (n.): vận động viên nhà nghề
- Passionate about sth (adj.): đam mê điều gì đó
- Make a career out of sth (v.): tạo dựng sự nghiệp từ điều gì đó
- Potential (n.): khả năng tiềm tàng
- Pursue a degree (v.): theo đuổi tấm bằng
3. Does everyone set goals for themselves?
No, I don’t believe so because certain individuals may opt for a more laid-back approach to life and choose not to pre-plan. They may find contentment in living in the moment without concerning themselves with the future. Conversely, others may lean towards taking a proactive stance and setting personal objectives, ranging from short-term targets to long-term ambitions. Thus, the decision to establish personal goals rests with each individual.
Từ vựng quan trọng giúp tăng điểm được sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Plan ahead (v.): lên kế hoạch trước
- Take life as it comes (idiom): đón nhận mọi thay đổi cuộc sống đem lại
- Inclined to V (adj.): có khuynh hướng thực hiện điều gì đó
- Proactive (adj.): chủ động
- Aspiration (n.): khát vọng
4. What kinds of rewards are important at work?
In my viewpoint, work rewards, including acknowledgment, financial remuneration, and tangible items are pivotal in motivating employees and fostering a positive work atmosphere. Acknowledgment serves as a potent reward demonstrating recognition for commendable performance, achievable through verbal commendation, awards, or public acknowledgment. Financial remuneration stands as another crucial reward, incentivizing staff to enhance productivity and work harder. Lastly, tangible rewards like gift cards or merchandise can be utilized to recognize employees on special occasions. However, the choice of reward should be customized to fit the individual employee and their preferences.
Từ vựng quan trọng giúp tăng điểm được sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Recognition (n.): sự công nhận
- Financial compensation (n.): thù lao về tiền bạc
- Tangible (adj.): về mặt vật chất
- Appreciation (n.): sự trân trọng
- Verbal praise (n.): sự khen ngợi bằng lời
- Incentivize (v.): khuyến khích
- Productivity (n.): sự năng suất
- Merchandise (n.): hàng hóa
- Tailor (v.): làm phù hợp theo yêu cầu cá nhân
5. Do you think material rewards are more important than other rewards at work?
From my viewpoint, material rewards cannot outweigh other rewards in the workplace. While material incentives like bonuses, raises, and other tangible items can serve as motivation, they are not the sole means of rewarding employees. Intrinsic rewards such as acknowledgment, autonomy, and a sense of achievement can hold greater power and significance for employees, as they are tailored to the individual and the specific task or project. Thus, I advocate for the utilization of both material and intrinsic rewards to motivate employees.
Từ vựng quan trọng giúp tăng điểm được sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Tangible (adj.): hữu hình
- Intrinsic (adj.): nội tại
- Autonomy (n.): quyền tự chủ
- Accomplishment (n.): thành tựu
6. What makes people feel proud of themselves?
In my opinion, there are numerous factors that can lead people to experience a sense of pride. These may include achieving challenging goals, overcoming personal obstacles, receiving acknowledgment or praise for their actions, making a positive impact on others, or engaging in activities they are passionate about. Additionally, individuals may take pride in their personal qualities or attributes, such as being compassionate, reliable, or diligent.
Từ vựng quan trọng giúp tăng điểm được sử dụng trong câu trả lời mẫu Speaking Part 3 liên quan đến đề bài Mô tả một việc bạn đã làm khiến bạn cảm thấy tự hào:
-
- Take great pride in sb (v.): tự hào về ai đó
- Recognition (n.): sự công nhận
- Personal characteristic (n.): tính cách cá nhân
- Trait (n.): nét đặc trưng
- Warm-hearted (adj.): nhân hậu
- Trustworthy (adj.): đáng tin cậy
- Studious (adj.): chăm chỉ