I. Thư Mời Việc Làm là gì?

Thư Offer Letter (thư mời nhận việc) là một văn bản chính thức mà nhà tuyển dụng sử dụng để gửi cho ứng viên được chọn nhằm thông báo về việc họ là ứng viên được chấp nhận cho một vị trí công việc đã ứng cử. Ứng viên có thể chấp nhận hoặc từ chối lời đề nghị này, hoặc thương lượng về các điều khoản trước khi ký kết thỏa thuận.
Thư này thường bao gồm tất cả các thông tin chi tiết về vị trí công việc như chức danh, mô tả công việc, mức lương, các phúc lợi đi kèm, ngày bắt đầu làm việc và các hồ sơ cần hoàn thành cho ngày nhận việc.
II. Phương pháp viết thư Offer Letter bằng tiếng Anh chuyên nghiệp dành cho HR

1. Các thuật ngữ thông dụng trong thư Offer Letter
Để soạn thảo 1 Offer Letter chuyên nghiệp, hấp dẫn ứng viên, nhà tuyển dụng cần nắm vững một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến lương thưởng, phúc lợi và vị trí công việc của những người liên quan.
1.1 Thông tin cơ bản về công việc và các vị trí liên quan
- Employee /ˈɛmplɔɪˌiː/: Nhân viên
- Employer /ɪmˈplɔɪər/: Nhà tuyển dụng
- Contract /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng
- Full-time /fʊl taɪm/: Toàn thời gian
- Part-time /pɑːrt taɪm/: Bán thời gian
- Temporary /ˈtɛmpərəri/: Tạm thời
- Permanent /ˈpermənənt/: Lâu dài, vĩnh viễn
- Role /roʊl/: Vai trò
- Duties /ˈdjuːtiz/: Nhiệm vụ
- Responsibilities /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪtiz/: Trách nhiệm
- Report to /rɪˈpɔrt tu/: Báo cáo cho
- Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: Người giám sát
- Manager /ˈmænɪdʒər/: Quản lý
- Executive /ɪɡˈzɛkjʊtɪv/: Cấp điều hành
- Director /dɪˈrɛktər/: Giám đốc
- Chief /tʃiːf/: Trưởng, chủ tịch
- Board /bɔːrd/: Ban giám đốc
- Subordinate /səˈbɔːrdɪnət/: Cấp dưới
- Colleague /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp
- Team /tiːm/: Đội, nhóm
1.2 Thuật ngữ tiếng Anh về lương thưởng
- Wage /weɪdʒ/: Tiền công
- Gross Salary /ɡroʊs ˈsæləri/: Lương gộp
- Net Salary /nɛt ˈsæləri/: Lương ròng
- Payroll /ˈpeɪroʊl/: Bảng lương
- Increment /ˈɪnkrɪmənt/: Khoản tăng lương
- Deductions /dɪˈdʌkʃənz/: Các khoản trừ
- Taxable Income /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/: Thu nhập chịu thuế
- Exempt /ɪɡˈzɛmpt/: Miễn thuế
- Withholding Tax /wɪðˈhoʊldɪŋ tæks/: Thuế thu nhập cá nhân tạm trừ
- Overtime Pay /ˈoʊvərˌtaɪm peɪ/: Tiền làm thêm giờ
- Severance Pay /ˈsɛvərəns peɪ/: Tiền trợ cấp thôi việc
- Stock Options /stɒk ˈɒpʃənz/: Lựa chọn mua cổ phiếu
- Equity /ˈɛkwɪti/: Cổ phần
- Profit Sharing /ˈprɒfɪt ˈʃɛərɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận
- Reimbursement /ˌriːɪmˈbɜersmənt/: Hoàn tiền
- Salary Advance /ˈsæləri ədˈvæns/: Tạm ứng lương
- Merit Increase /ˈmɛrɪt ˈɪnkriːs/: Tăng lương theo năng lực
- Cost of Living Adjustment (COLA) /kɒst ʌv ˈlɪvɪŋ əˈdʒʌstmənt/: Điều chỉnh chi phí sinh hoạt
- Incentive Plan /ɪnˈsɛntɪv plæn/: Kế hoạch khuyến khích
- Commission /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
1.3 Thuật ngữ về phúc lợi cho nhân viên
- Life Insurance /laɪf ˈɪnʃʊərəns/: Bảo hiểm nhân thọ
- Dental Insurance /ˈdentl ˈɪnʃʊərəns/: Bảo hiểm nha khoa
- Vision Insurance /ˈvɪʒən ˈɪnʃʊərəns/: Bảo hiểm thị lực
- Disability Insurance /dɪˈseɪbəlɪti ˈɪnʃʊərəns/: Bảo hiểm khuyết tật
- Retirement Benefits /rɪˈtaɪərmənt ˈbɛnɪfɪts/: Quyền lợi hưu trí
- Maternity Leave /ˈmætərni liːv/: Nghỉ thai sản
- Paternity Leave /pəˈternɪti liːv/: Nghỉ phép cha
- Sick Leave /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
- Personal Days /ˈpersənl deɪz/: Ngày nghỉ cá nhân
- Holiday Pay /ˈhɒlɪdeɪ peɪ/: Tiền lương ngày lễ
- Employee Assistance Program (EAP) /ɪmˈplɔɪi əˈsɪstəns ˈproʊgræm/: Chương trình hỗ trợ nhân viên
- Tuition Reimbursement /ˈtjuːʃən ˌriːɪmˈbɜersmənt/: Hoàn trả học phí
- Employee Discount /ɪmˈplɔɪi ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá cho nhân viên
- Flexible Spending Account (FSA) /ˈflɛksɪbəl ˈspɛndɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản chi tiêu linh hoạt
- Health Savings Account (HSA) /hɛlθ ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm y tế
- Wellness Programs /ˈwɛlnɪs ˈproʊgræmz/: Chương trình chăm sóc sức khỏe
- Fitness Benefits /ˈfɪtnɪs ˈbɛnɪfɪts/: Lợi ích phòng tập thể dục
- Commuter Benefits /kəˈmjuːtər ˈbɛnɪfɪts/: Lợi ích đi lại
- Company Car /ˈkʌmpəni kɑːr/: Xe công ty
- Work From Home /werk frɒm hoʊm/: Làm việc tại nhà
2. Cấu trúc tham khảo
Offer Letter là một trong những cầu nối đầu tiên tạo nên sự liên kết giữa ứng viên và công ty. Do đó để tạo ấn tượng chuyên nghiệp với ứng viên bạn có thể tham khảo dàn ý chi tiết dưới đây do Mytour đề xuất và áp dụng cùng các từ vựng trên tạo nên một Offer Letter hoàn chỉnh cho doanh nghiệp bạn.
2.1 Tiêu đề email
Thông báo ngắn gọn để người nhận biết email này chứa lời đề nghị làm việc chính thức.
Ví dụ:
Subject: Lời đề nghị việc làm từ [Tên Công Ty] - [Chức Danh]
(Chủ đề: Lời đề nghị việc làm từ [Tên Công Ty] - [Chức Danh])
2.2 Lời chào hỏi
Sử dụng lời chào thân thiện nhưng vẫn giữ sự chuyên nghiệp. Đồng thời đề cập tên, vị trí của người viết và mối quan hệ với công ty.
Ví dụ:
Kính gửi [Họ tên ứng viên],
Tôi rất vui lòng giới thiệu đến bạn một cơ hội việc làm từ [Tên Công ty]. Tôi là [Tên của bạn] và tôi đang giữ vị trí [Chức vụ của bạn] tại [Tên Công ty].
(Kính gửi [Tên Ứng Viên],
Tôi vui mừng thông báo đến bạn về quyết định tuyển dụng cho vị trí mà bạn đã ứng tuyển tại [Tên Công Ty]. Đảm bảo rằng tên vị trí được nêu rõ ràng.
2.3 Thông báo về quyết định tuyển dụng
Thông báo rằng ứng viên đã được chọn cho vị trí mà họ đã ứng tuyển. Đảm bảo rằng tên vị trí được nêu rõ ràng.
Ví dụ:
We are pleased to announce your selection for the position of [Job Title] at [Company Name], commencing from [Start Date].
(Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã được chọn cho vị trí [Chức Danh] tại [Tên Công Ty], bắt đầu từ ngày [Ngày Bắt Đầu].)
2.4 Chi tiết về công việc
- Mô tả công việc: Liệt kê các nhiệm vụ chính mà ứng viên sẽ đảm nhận.
- Điều kiện làm việc: Thời gian làm việc (toàn thời gian, bán thời gian), cơ sở vật chất làm việc (tại văn phòng, từ xa).
- Mức lương: Cung cấp thông tin về lương cơ bản, thưởng và các khoản phụ cấp khác.
- Phúc lợi: Mô tả các quyền lợi đi kèm như bảo hiểm, phép năm, chương trình đào tạo.
- Ngày bắt đầu làm việc: Nêu rõ ngày dự kiến bắt đầu.
- Thời gian thử việc: Nêu rõ thời gian thử việc và điều kiện áp dụng.
Ví dụ:
Công việc này là [toàn thời gian/bán thời gian], đặt tại văn phòng/chỗ làm của chúng tôi.
Your main responsibilities will include [brief job responsibilities].
The initial salary is [salary amount] per [year/month], along with additional benefits such as [list benefits].
As part of our employment terms, you are required to undergo a probationary period lasting [duration].
(This position is [full-time/part-time], based at our [office/location].
Your primary duties include [basic job responsibilities].
The starting salary is [số tiền] per [năm/tháng], including benefits such as [liệt kê các quyền lợi].
As part of our employment terms, you will need to complete a probationary period lasting [thời gian]. )
2.5 Yêu cầu phản hồi
Set a deadline for candidates to confirm or discuss further about the offer.
Ví dụ:
Please affirm your acceptance of this offer by [response deadline]. If you have any inquiries or require further clarification, feel free to contact me directly at [HR’s contact information].
(Please confirm your acceptance of this proposal before [response deadline]. Should you have any questions or need clarification, please do not hesitate to contact me directly at [HR’s contact information].)
2.6 Concluding email
Express gratitude for the time and effort the candidate has devoted to the interview process. Provide contact information for any questions or further discussions.
For example:
We appreciate your consideration of this opportunity. We eagerly anticipate your potential joining our team.
(We appreciate your thoughtful consideration of this offer. We look forward to your participation in our team.)
3. Professional English Offer Letter Template, Persuasive
- Người gửi: Jane Smith - Trưởng phòng Nhân sự Công ty Innovatech Solutions
- Người nhận: John - Ứng viên được chọn cho vị trí Senior Software Engineer
- Nội dung thư: Thông báo kết quả phỏng vấn và đề xuất gia nhập đội ngũ nhân viên của công ty.
Subject: [Innovatech Solutions] Offer of Employment for [Senior Software Engineer]
Dear John,
I am Jane Smith, HR Manager at Innovatech Solutions. We are delighted to offer you the position of Senior Software Engineer at Innovatech Solutions, effective May 1, 2024. This role will report directly to Jane Smith, our Engineering Manager.
Your starting salary will be $120,000 annually, paid bi-weekly via direct deposit. In addition to your salary, you will qualify for a $5,000 signing bonus, subject to terms and eligibility for our annual performance bonus plan, which can be up to 10% of your annual salary. Our comprehensive benefits package includes health, dental, and vision insurance, 20 days of paid time off, and federal holidays.
Your regular work hours will be from 9:00 AM to 5:00 PM, Monday through Friday. This position is based at our headquarters in San Francisco, CA. We offer flexible work arrangements, including the option to work remotely up to two days per week.
We are enthusiastic about the prospect of you joining our team and contributing to our ongoing success. Please confirm your acceptance of this offer by signing and returning this letter by April 20, 2024.
We look forward to welcoming you to Innovatech Solutions.
Warm regards,
[Signature]
Jane Smith
HR Manager
Innovatech Solutions
Dịch:
Title: [Innovatech Solutions] Invitation to Acceptance [Senior Software Engineer]
Dear John,
I am Jane Smith - HR Manager at Innovatech Solutions. We are delighted to offer you the position of Senior Software Engineer at Innovatech Solutions, effective from May 1, 2024. This position will report directly to Jane Smith, Engineering Director.
Your starting salary will be $120,000 annually, paid bi-weekly via direct deposit.
In addition to your salary, you will have the opportunity to receive a signing bonus of $5,000, subject to terms and conditions, and qualify for our annual performance bonus plan, which can be up to 10% of your annual income.
Our comprehensive benefits package includes health, dental, and vision insurance, retirement plan, and 20 days of paid leave along with public holidays.
Your standard working hours will be from 9:00 AM to 5:00 PM, Monday through Friday. This position is located at our headquarters in San Francisco, CA. We offer flexible working conditions, including the option to work remotely up to two days per week.
We are enthusiastic about the possibility of you joining our team and contributing to our next success. Please confirm your acceptance of this offer by signing and returning this letter by April 20, 2024.
We look forward to welcoming you to Innovatech Solutions.
Best regards,
[Signature]
Jane Doe
Trưởng phòng Tuyển dụng
AdvancedTech Solutions

III. Phương pháp viết thư phản hồi Offer Letter bằng tiếng Anh cho ứng viên

1. Từ vựng thông dụng được sử dụng trong thư phản hồi Offer Letter
Khi viết thư phản hồi Offer Letter, dù đồng ý hay từ chối lời mời, ứng viên cần thể hiện sự thành ý và sự trân trọng đối với doanh nghiệp nhằm duy trì mối quan hệ tốt đẹp cho tương lai. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến mà bạn có thể tham khảo để giúp thư phản hồi offer letter bằng tiếng Anh hoàn thiện và ấn tượng hơn.
- Accept /əkˈsept/: Chấp nhận
- Appreciate /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, cảm ơn
- Offer /ˈɔː.fər/: Đề nghị, lời đề nghị
- Position /pəˈzɪʃən/: Vị trí công việc
- Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: Hào hứng
- Confirm /kənˈfɜerm/: Xác nhận
- Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng, thỏa thuận
- Opportunity /ˌɒp.ərˈtjuː.nə.ti/: Cơ hội
- Look forward /lʊk ˈfɔː.wərd/: Mong chờ
- Contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/: Sự đóng góp
- Join /dʒɔɪn/: Gia nhập
- Professional growth /prəˈfeʃ.ə.nəl groʊθ/: Sự phát triển chuyên nghiệp
- Commitment /kəˈmɪt.mənt/: Cam kết
- Formal /ˈfɔːr.məl/: Chính thức
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːˈziː.æs.tɪk/: Nhiệt tình
- Grateful /ˈɡreɪt.fəl/: Biết ơn
- Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận
- Negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/: Đàm phán
- Clarify /ˈklær.ə.faɪ/: Làm rõ
- Expectation /ˌeks.pəkˈteɪ.ʃən/: Kỳ vọng
- Term /tɜerm/: Điều khoản
- Acknowledge /ækˈnɒl.ɪdʒ/: Thừa nhận, cảm ơn
- Relocation /ˌriː.ləʊˈkeɪ.ʃən/: Sự di chuyển, chuyển chỗ ở
- Conditions /kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện
- Requirements /rɪˈkwaɪər.mənts/: Yêu cầu
- Policies /ˈpɒl.ə.siːz/: Chính sách
- Procedures /prəˈsiː.dʒər/: Thủ tục
- Adapt /əˈdæpt/: Thích nghi
- Skills /skɪlz/: Kỹ năng
2. Bố cục tham khảo
Khi bạn nhận được một lời mời nhận việc, việc viết thư phản hồi, bất kể là xác nhận hay từ chối, đều là một bước quan trọng để thể hiện sự khéo léo và tinh tế của bạn. Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn không biết cách viết thư phản hồi, bạn có thể tham khảo bố cục chi tiết dưới đây và áp dụng các từ vựng gợi ý để viết một thư chuyên nghiệp.
2.1 Đề mục email
Khi viết thư xác nhận Offer Letter bằng tiếng Anh, đầu tiên hãy viết một đề mục email ngắn gọn để người nhận có thể dễ dàng nhận ra rằng bạn đã chấp nhận hoặc từ chối lời mời từ công ty. Đề mục sẽ giúp cho thông tin trong email trở nên rõ ràng và dễ nhận biết ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ví dụ:
Accepting the [Job Title] Position at [Company Name]
(Xác nhận việc nhận [Vị trí công việc tại [Tên công ty])
2.2 Bắt đầu thư
- Lời chào: Bắt đầu với lời chào hỏi lịch sự.
- Cảm ơn: Bày tỏ lòng biết ơn đối với cơ hội công ty đã trao. Nhắc lại vị trí công việc và tên công ty để thể hiện sự chú ý đến chi tiết.
For example:
Dear [Tên Nhà tuyển dụng],
Thank you for extending the offer for the position of [Position Title] at [Company Name]. I appreciate this opportunity and am enthusiastic about the possibility of joining your team.
(Dear [Tên Người Tuyển Dụng],
Cảm ơn bạn đã đề nghị cho tôi vị trí [Tên Vị Trí] tại [Tên Công Ty]. Tôi rất biết ơn cơ hội này và rất mong muốn gia nhập đội ngũ của bạn.
2.3 Chấp nhận/từ chối lời mời
Xác nhận việc chấp nhận hoặc từ chối lời mời một cách rõ ràng để thể hiện sự đồng ý hoặc từ chối đề nghị. Xác nhận ngày bắt đầu làm việc đã thỏa thuận hoặc đề xuất ngày bắt đầu mới nếu ngày đề xuất không phù hợp.
If declining the offer, express your refusal clearly but gently, informing your decision to decline the job offer. Provide a reason if appropriate (optional) but if comfortable, you can provide a general reason why you do not accept the offer (for example: have chosen a better opportunity that matches your career goals).
For example:
Tôi rất vui mừng chấp nhận lời mời gia nhập [Tên Công Ty] với vị trí [Tên Vị Trí], có hiệu lực từ ngày [Ngày Bắt Đầu]. Tôi mong muốn đóng góp cho đội ngũ và rất mong chờ ngày bắt đầu đã thống nhất.
(Tôi rất vui mừng chấp nhận lời đề nghị gia nhập [Tên Công Ty] với tư cách [Tên Vị Trí], có hiệu lực từ ngày [Ngày Bắt Đầu]. Tôi mong muốn đóng góp cho đội ngũ và rất mong chờ ngày bắt đầu đã thỏa thuận.)
2.4 Thảo luận chi tiết về công việc
- Nếu có bất kỳ điều khoản nào bạn muốn thảo luận thêm hoặc cần làm rõ, đây là phần để bạn nêu ra.
- Nếu cần, hãy thảo luận hoặc xác nhận lại các chi tiết này để đảm bảo cả hai bên đều hiểu và đồng ý với các điều khoản.
- Nêu rõ những gì bạn mong đợi hoặc các yêu cầu thông tin tiếp theo như ngày định hướng, tài liệu cần cung cấp, v.v.
For instance:
I wish to further discuss the details regarding health benefits and flexible work hours mentioned in our previous conversation. Could we arrange a meeting to finalize these matters before my start date?
(Tôi muốn thảo luận thêm về các chi tiết về lợi ích sức khỏe và giờ làm việc linh hoạt nhắc đến trong cuộc trò chuyện trước đây. Liệu chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp để hoàn thiện những vấn đề này trước khi tôi bắt đầu làm việc không?)
2.5 Conclude the letter
Thank the recipient once again for this opportunity. Close the letter with a polite and professional farewell.
For example:
I appreciate once again for this amazing opportunity. I eagerly anticipate commencing my new role and am enthusiastic about becoming a part of [Company Name]. Please inform me if there are any preparations I should undertake before my first day.
Best regards,
[Your Name]
(I appreciate you once more for this fantastic opportunity. I am looking forward to starting my new role and am excited to be a part of [Company Name]. Please let me know if there is anything I need to prepare before my first day of work.)
Sincerely,
[Your Name]
3. Template for responding to an Offer Letter via email in English
3.1 Template for accepting an Offer Letter in English
- Người gửi: Jane Doe - Ứng viên được mời làm việc cho vị trí Marketing Manager
- Người nhận: John Smith - Trưởng phòng Nhân sự Công ty ABC
- Nội dung thư: Xác nhận đồng ý gia nhập đội ngũ nhân viên của công ty với vị trí Marketing Manager
Subject: Acceptance of the Marketing Manager Position at ABC Corporation
Dear Mr. John Smith,
My name is Jane Doe. I am writing to formally accept your offer to join ABC Corporation as a Marketing Manager. I appreciate the opportunity to join your esteemed team and am eager to contribute to the continued success of your organization.
As discussed, my annual starting salary will be $75,000, along with benefits including health insurance, life insurance, and a 401(k) plan, as outlined in the offer letter.
I acknowledge my start date of July 1, 2024, and I am prepared to participate in all required training and orientation sessions scheduled for that day.
Thank you once again for this amazing opportunity. I look forward to collaborating with you and the rest of the ABC Corporation team and am committed to making a meaningful impact.
Best regards,
Jane Doe
1234 North Street
Springfield, IL 62704
(555) 123-4567
Dịch:
Tiêu đề: Chấp nhận vị trí Trưởng Phòng Marketing tại Công ty ABC
Kính gửi ông John Smith,
Tôi là Jane Doe, Trưởng phòng Nhân sự tại Công ty ABC. Tôi viết thư này để chính thức chấp nhận lời đề nghị gia nhập công ty ABC Corporation với vai trò Trưởng Phòng Marketing. Tôi rất cảm kích vì cơ hội được trở thành một phần của đội ngũ quý báu của công ty và mong muốn đóng góp vào sự thành công liên tục của tổ chức.
Theo thỏa thuận của chúng ta, mức lương khởi điểm của tôi sẽ là 75,000 đô la mỗi năm, bao gồm các phúc lợi bổ sung như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ và kế hoạch 401(k), như đã được trình bày trong thư mời.
Tôi hiểu rằng ngày bắt đầu làm việc của tôi sẽ là ngày 1 tháng 7 năm 2024 và tôi đã sẵn sàng tham gia vào tất cả các buổi đào tạo và hướng dẫn cần thiết bắt đầu từ ngày đó.
Cảm ơn quý công ty một lần nữa vì cơ hội tuyệt vời này. Tôi mong chờ được làm việc cùng quý vị và các thành viên trong ABC Corporation và cam kết sẽ góp phần đáng kể.
Trân trọng,
Jane Doe
1234 North Street
Springfield, IL 62704
(555) 123-4567

3.2 Template for Declining an Offer Letter
- Người gửi: Jane Doe - Ứng viên được mời làm việc cho vị trí Marketing Manager
- Người nhận: John Smith - Trưởng phòng Nhân sự Công ty ABC
- Nội dung thư: Thông báo từ chối gia nhập đội ngũ nhân viên của công ty với vị trí Marketing Manager
Subject: Decline of the Marketing Manager Position at ABC Corporation
Dear Mr. John Smith,
I am Jane Doe. I sincerely appreciate your offer for the Marketing Manager position at ABC Corporation. I value the time and effort you and your team dedicated to our interviews and discussions.
After thoughtful consideration, I have decided to respectfully decline your offer. I have accepted another opportunity that aligns more closely with my career objectives and aspirations. This was a challenging decision, as I hold ABC Corporation in high regard.
I am thankful for the chance to learn about your innovative projects and meet the talented team at ABC Corporation. Please convey my gratitude to everyone involved in the selection process. I hope our paths may cross again under different circumstances in the future.
Thank you once again for your offer and understanding.
Best regards,
Jane Doe
1234 North Street
Springfield, IL 62704
(555) 123-4567
Dịch:
Tiêu đề: Từ chối vị trí Trưởng Phòng Marketing tại ABC Corporation
Kính gửi ông John Smith,
Cảm ơn ông đã đề nghị cho tôi vị trí Trưởng Phòng Marketing tại công ty ABC Corporation. Tôi trân trọng thời gian và công sức mà ông và đội ngũ của ông đã dành cho các cuộc phỏng vấn và thảo luận với tôi.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, tôi đã quyết định từ chối lời đề nghị vì tôi đã chấp nhận một vị trí phù hợp hơn với mục tiêu và khát vọng nghề nghiệp của mình. Đây là một quyết định khó khăn, vì tôi rất trân trọng ABC Corporation.
Một lần nữa, tôi cám ơn ông vì đã đề xuất và hiểu cho tôi.
Trân trọng,
Jane Doe
1234 Đường North
Springfield, IL 62704
(555) 123-4567
