TOP 8 Dàn ý Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi bao gồm 8 mẫu dàn ý chi tiết, đầy đủ nhất. Qua dàn ý Bình Ngô Đại Cáo giúp các bạn học sinh có thêm nhiều nguồn tư liệu học tập, trau dồi kiến thức nhanh chóng, nắm được các luận điểm, luận cứ để viết bài văn hay hoàn chỉnh.
Bình Ngô Đại Cáo đã lên án tội ác của kẻ thù xâm lược, tôn vinh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, tác phẩm được coi là bản tuyên ngôn độc lập, tuyên bố về nền độc lập của dân tộc là điều vĩ đại, còn mãi giá trị nghìn đời sau của đất nước ta. Ngoài bản dàn ý Bình Ngô Đại Cáo, các em có thể tham khảo thêm: phân tích Bình Ngô đại cáo, mở bài Bình Ngô Đại Cáo.
Dàn ý phân tích Bình Ngô Đại Cáo
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Trãi: Là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc, tài năng, với sự nghiệp sáng tác đồ sộ là nhà văn, nhà thơ.
- Tóm tắt về tác phẩm: Là một tác phẩm vĩ đại, là bản tuyên ngôn hùng hồn của dân tộc, mang dấu ấn của thời gian và lịch sử.
II. Nội dung chính:
a. Mở đầu
* Ý nghĩa về nhân đạo
- Khái niệm “Nhân nghĩa” là một khái niệm tư tưởng trong Nho giáo, biểu thị mối quan hệ giữa con người dựa trên lòng nhân ái và nguyên lý đạo đức.
- Quan điểm về “Nhân nghĩa” theo quan điểm của Nguyễn Trãi
- Tiếp nối triết lý của Nho giáo: “yên dân” – làm cho cuộc sống của nhân dân yên bình, hạnh phúc
- Cụ thể hóa với nội dung mới là chống bạo động – vì nhân dân chống lại bạo tàn, đẩy lùi quân thù xâm lược.
→ Với tư duy tiên tiến, sáng tạo, Nguyễn Trãi đã lộ ra sự hống hách, mánh khóe của giặc Minh và đồng thời phân biệt rõ ràng đúng sai, chính nghĩa và phi nghĩa.
→ Tạo nền tảng vững chắc cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn – một cuộc khởi nghĩa nhân nghĩa, vì cuộc sống của nhân dân mà đẩy lùi bạo tàn.
* Bản chất của độc lập dân tộc
- Nguyễn Trãi đã khẳng định về sự tự chủ của nước Đại Việt thông qua nhiều bằng chứng thuyết phục: lịch sử văn minh lâu dài, lãnh thổ rộng lớn, văn hóa đa dạng, mang bản sắc dân tộc, và một dãy triều đại vĩ đại từ Triệu, Đinh, Lý, Trần, với những vị anh hùng vĩ đại.
→ Bằng cách trình bày những bằng chứng cụ thể, tác giả đã mạch lạc khẳng định rằng Đại Việt là một quốc gia tự do, điều này là một chân lý không thể phủ nhận.
- Các cụm từ như “từ lâu, từ ngàn xưa, từ thuở xa xăm” rõ ràng làm nổi bật sự tồn tại bền vững của Đại Việt.
- Tác giả đưa ra một thái độ rõ ràng:
- So sánh các thời kỳ lịch sử của Đại Việt với các triều đại của Trung Quốc.
- Gọi các vị vua Đại Việt là “đế”: Trước đây, các hoàng đế phương Bắc chỉ công nhận vua nước Việt là Vương.
→ Thể hiện ý thức về chủ quyền độc lập cao cả của tác giả.
- Dùng phương pháp liệt kê, nêu ra các kết cục của kẻ chống lại chân lý: Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã,...
→ Đây là lời cảnh báo mạnh mẽ, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về những chiến công của nhân dân Đại Việt.
b. Áp dụng lý thuyết vào thực tế.
* Tội ác của giặc Minh.
- Hành vi xâm lược của giặc Minh: Từ “nhân, thừa cơ” cho thấy sự cơ hội, thủ đoạn của giặc Minh, chúng tận dụng cơ hội “phù Trần diệt Hồ” để khơi mào chiến tranh xâm lược đất nước chúng ta.
→ Phơi bày bản chất lừa dối, chiếm đoạt của giặc Minh.
- Tội ác đối với nhân dân:
- Khủng bố, thảm sát dân thường: Đốt nhà dân, mưu hại thân mạng
- Thu thuế áp bức, cướp bóc tài nguyên, sản phẩm của dân ta
- Phá hủy môi trường, tiêu diệt sinh vật
- Áp bức lao động, làm hại sản xuất.
→ Sử dụng phương pháp ghi chép để tố cáo sự tàn ác của đối thủ.
→ Kích thích cảm xúc với hình ảnh bi thảm, đau khổ của người dân
→ Sự đau xót, đau đớn và sự đồng cảm với người dân, sự căm ghét đối với kẻ thù của tác giả.
* Sự căm ghét giặc độc tài của cộng đồng.
- Bức tranh phóng đại “núi Nam Sơn không đủ chứng minh tội, biển Đông Hải không đủ sạch sẽ” sử dụng sự tự nhiên tinh tế để phản ánh sự tàn ác của giặc Minh.
- Trong câu hỏi từ “có thể...điều chịu đựng được”: Tội ác không thể dung thứ của kẻ thù.
→ Thái độ căm phẫn, uất nghẹn không bao giờ tha thứ của dân tộc ta
⇒ Đoạn văn là bản cáo trạng đanh thép về tội ác của giặc Minh
c. Sự phát triển của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
* Hình tượng của vị anh hùng Lê Lợi
- Xuất xứ: là người nông dân mặc áo vải “trong hoang dã tìm vựa sống”
- Chọn lựa nơi khởi nghĩa: “Núi Lam Sơn nổi lên với tinh thần nghĩa hiệp”
- Mang trong lòng căm thù sâu đậm, đầy bốc lửa: “Nghĩ về mối thù lớn đến mức vượt qua tầm nhìn, hận kẻ thù đến mức không thể chung sống...”
- Nuôi dưỡng lý tưởng cao cả, ước mơ lớn lao, biết trọng dụng tài năng: “Tâm hồn cứu nước...tự tìm đến phía đối diện”.
- Quyết tâm thực hiện ước mơ lớn lao: “Đau khổ trong lòng, gặm nhấm suy nghĩ...trải qua những gian khổ, suy tính kỹ lưỡng”.
→ Hình ảnh Lê Lợi không chỉ là một người đời thường bình dị, mà còn là một anh hùng dũng cảm của cuộc khởi nghĩa. Lê Lợi cũng là tinh thần của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã thể hiện bản chất dân tộc của cuộc khởi nghĩa.
* Sự kiện quan trọng: Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
- Phần đầu của cuộc khởi nghĩa:
- Thách thức về quân trang, thức ăn: Cạn kiệt lương thực sau vài tuần, quân đội không có một chiến sĩ
- Tinh thần của quân và dân: Quyết tâm và cố gắng (Chúng ta kiên trì vượt qua khó khăn), sự đoàn kết và hòa nhập (sử dụng mọi tài nguyên để xây dựng nơi trú ẩn, hòa nhập với nguồn nước)
→ Phần đầu tiên của cuộc khởi nghĩa đầy thách thức và khó khăn, nhưng nhờ vào tinh thần lạc quan, sự đoàn kết và sự giúp đỡ của dân, quân Lam Sơn đã vượt qua mọi khó khăn.
- Giai đoạn phản công và chiến thắng
- Những chiến thắng ban đầu: Trận Bạch Đằng, miền Trà Lân là nơi chứng kiến sự hùng mạnh của quân ta, khiến kẻ thù “nghe thấy tiếng sấm vang, trúc chẻy bay vèo”.
- Quân nghĩa liên tiếp giành được nhiều chiến thắng lớn, đánh bại kẻ thù tại những thành trì chúng chiếm đóng như “Trần Trí, Sơn Thọ...địch phải chạy trốn” và tiêu diệt quân viện giúp của đối phương “Đinh Mùi...đầu hàng”.
→ Sử dụng kỹ thuật liệt kê tái hiện không khí của những trận chiến ác liệt, nghẹt thở với các chiến thắng liên tục của quân ta cũng như sự thất bại đau đớn, đáng xấu hổ của địch.
+ Sự thất bại đau đớn, nhục nhã của quân giặc Minh:
- Nghệ thuật kỹ thuật, tăng cường sự phóng đại về sự thiệt hại, tổn thất lớn của quân địch. Đó là những thất bại đau đớn, đáng xấu hổ “vết thương chứa đầy đau đớn, nhục nhã sẽ còn lại vĩnh viễn, là nơi để bị châm chọc, để trở thành tiêu điểm trêu chọc, để mất mạng,..”.
- Thất bại đầy hổ thẹn, đau khổ, khiến quân giặc phải xin lỗi “Thượng thư Hoàng Phúc...xin được clbảo tồn tính mạng”
- Các tướng lĩnh kẻ thù sợ chết, xin hàng đầu hàng.
+ Khí thế hùng mạnh và cách hành xử của dân quân ta:
- Phép tắc phô trương, khen ngợi quyết liệt: “Gươm gọi đá cũng mòn, voi uống nước sông phải cạn, đánh một trận....”, tôn vinh sức mạnh vĩ đại, lòng dũng cảm của quân ta.
- Thực hiện chính sách nhân đạo “Thần vũ không giết người...giảm bớt công việc”. Đây là cách hành xử vừa nhân từ vừa khôn ngoan của quân Lam Sơn, cho thấy tính chính trực của quân đội và làm nền tảng cho chính sách ngoại giao sau này.
→ Nghệ thuật đối lập đã phản ánh rõ sự đan xen của cuộc chiến giữa chúng ta và đối thủ, từ bản chất của cuộc chiến đến tình hình, sức mạnh, những thành tích và cách hành động
→ Niềm tự hào, lòng tự trọng sâu sắc về dân tộc của tác giả.
d. Đức tin, ý chí.
- Dấu ấn trang trọng, tư duy sâu xa của tác giả được thể hiện qua giọng điệu trang trọng, hùng vĩ.
- Sử dụng hình ảnh về tương lai tươi sáng của đất nước như “xã hội từ đây ổn định, quốc gia từ đây phát triển, bình yên vững chắc”, các hình ảnh của vũ trụ “tinh tú, mặt trời, núi non bao la”
→ Đất nước, vũ trụ đang tiến tới một tương lai rạng ngời, hạnh phúc hơn.
→ Điều này không chỉ là sự tuyên bố kết thúc mà còn là niềm tin, hy vọng về sự phát triển của đất nước.
e. Nghệ thuật sáng tạo
- Sử dụng sự sáng tạo và kỹ năng thuyết phục
- Kết hợp một cách hài hòa giữa yếu tố chính trị và văn chương.
- Sử dụng các phương pháp liệt kê, phóng đại, đối lập,..
III. Tổng kết:
- Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- Kết nối với “Nam quốc sơn hà”, tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam.
Cấu trúc đoạn 2 trong Bình Ngô Đại Cáo
I. Giới thiệu:
- Tổng quan về tác giả, tác phẩm Bình Ngô Đại Cáo và nội dung của đoạn trích.
II. Nội dung chính:
Tác giả phân tích rõ ràng tội ác của giặc Minh bằng một trình tự lôgic:
- Tác giả rõ ràng chỉ ra kế hoạch xâm lược của giặc Minh
- Phơi bày chiến thuật “đánh Trần để diệt Hồ” của giặc Minh (việc nhà Hồ chiếm ngôi nhà Trần chỉ là một cái bám để giặc Minh tận dụng, lợi dụng tình hình)
- Kế hoạch muốn thôn tính đất nước chúng ta đã tồn tại từ lâu.
- Tác giả tiết lộ những chủ trương cai trị tàn ác của giặc Minh
- Gắn kết thuế nặng nề.
- Thu hồi sản vật, cướp bắt chim để phục vụ nhu cầu của mình
- Ép buộc người dân làm những công việc nguy hiểm (đào mò lưng trời, đuổi săn mòn cát,…).
- Tác giả mạnh mẽ lên án những hành động tàn bạo của giặc.
- Tiêu diệt dân số vô tội thông qua hành động tàn sát, diệt chủng (nướng dân đen, vùi con đỏ,…)
- Phá hủy môi trường sống (Tàn phá cả giống côn trùng cây cỏ)
=> Đây là tố cáo mạnh mẽ về tội ác của giặc Minh
III. Kết luận:
- Xác nhận lại ý nghĩa nội dung và nghệ thuật của đoạn trích, đề cập đến chủ đề của đoạn trích.
Cấu trúc đoạn 1 trong Bình Ngô Đại Cáo
a) Giới thiệu:
- Tóm tắt ngắn gọn về Nguyễn Trãi và tác phẩm Bình Ngô đại cáo
- Nguyễn Trãi là một nhà lãnh đạo chính trị, quân sự tài năng, có tài văn và thơ với một danh tiếng về sự sáng tạo rộng lớn.
- Bình Ngô đại cáo được xem như một kiệt tác văn học, là biểu tượng của sự cảm hứng cao quý của dân tộc.
- Hướng dẫn và đặt vấn đề: tóm tắt nội dung đoạn 1 của Bình Ngô đại cáo.
b) Phân tích nội dung đoạn 1 Bình Ngô đại cáo
* Ý kiến 1: Tư tưởng nhân nghĩa.
- “Nhân nghĩa” là khái niệm triết học của Nho giáo chỉ về mối quan hệ giữa con người dựa trên tình thương và đạo lý.
- Nhân: con người, tình yêu thương con người (theo triết gia Khổng Tử)
- Nghĩa: hành động đúng đắn dựa trên lẽ phải (theo triết gia Mạnh Tử)
- “Nhân nghĩa” trong quan điểm của Nguyễn Trãi:
- Thừa kế triết lý của Nho giáo: “an dân” - đảm bảo cuộc sống của nhân dân yên bình, hạnh phúc
- Áp dụng cụ thể với nội dung mới: “trừ bạo” - bảo vệ nhân dân khỏi sự tàn ác của kẻ thù, đối phó với quân xâm lược.
-> Tác giả đã phơi bày sự xảo trá của kẻ thù Minh và làm rõ sự phân biệt giữa chính đáng của chúng ta và tà ác của địch.
=> Tư tưởng của Nguyễn Trãi là sự kết hợp độc đáo giữa nhân nghĩa và thực tiễn dân tộc, tạo nền móng vững chắc cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn - một cuộc khởi nghĩa vì nhân dân, để chấm dứt sự tàn bạo.
* Ý kiến 2: Tuyên ngôn độc lập.
- Nguyễn Trãi đã xác định sự độc lập của Đại Việt thông qua một loạt bằng chứng rõ ràng:
- Có nền văn minh lâu đời
- Có biên giới lãnh thổ rõ ràng
- Phong tục văn hóa phong phú, đậm chất dân tộc
- Lịch sử lâu dài từ triều đại Triệu, Đinh, Lí, Trần, với những anh hùng vĩ đại.
- Các từ như “từ lâu, đã từng, vốn xưng, đã phân chia” đã làm rõ sự tồn tại lâu dài của Đại Việt.
=> Bằng cách liệt kê các bằng chứng hùng hồn, tác giả thuyết phục khẳng định rằng dân tộc Đại Việt là một quốc gia độc lập, một sự thật không thể phủ nhận.
=> Ở đây, Nguyễn Trãi đã sử dụng ba luận điểm nữa là văn hiến, phong tục và lịch sử để minh chứng cho quyền tự do, độc lập của đất nước so với bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên là “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt.
* Quan điểm 3: Lời răn dạy quân thù xâm lược.
“Lưu Cung tham công sẽ thất bại,
Triệu Tiết thích lớn sẽ tiêu vong.
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết chết Ô Mã.
Công việc xưa đã được xem xét,
Chứng cứ vẫn được ghi chép lại.”
Nguyễn Trãi đã sử dụng phép liệt kê, chỉ ra các kết quả của những kẻ chống lại chân lý:
- Lưu Cung - vua Nam Hán thất bại trong ý định thu phục Đại Việt.
- Triệu Tiết - tướng nhà Tống thua lớn khi thực hiện đô hộ đất nước ta.
- Toa Đô, Ô Mã,... là các tướng nhà Nguyên cũng phải chết khi tham gia cuộc xâm lược.
=> Lời cảnh cáo, răn đe thẳng thắn với những kẻ không nhân nhượng, dám xâm phạm lãnh thổ, chủ quyền của dân tộc ta đều phải trả giá đắt, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về những chiến công của nhân dân Đại Việt.
* Nghệ thuật đặc sắc
- Ngôn từ sắc bén
- Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ
- Sử dụng các phương thức so sánh, liệt kê,...
- Sử dụng những câu văn song hành,…
c) Kết thúc
- Tóm tắt lại nội dung của đoạn 1 trong bài Bình Ngô đại cáo.
Dàn ý giải nghĩa Bình Ngô Đại Cáo
I. Bắt đầu:
- Mở đầu với việc giới thiệu vấn đề: Tóm tắt về tác giả, tác phẩm, giá trị nội dung và nghệ thuật của bài Bình Ngô đại cáo.
II. Phần chính:
- Trình bày chính sách nhân nghĩa: Trọng tâm của nhân nghĩa là yên dân và loại bỏ bạo lực. Nhân nghĩa không chỉ giới hạn trong phạm vi tư tưởng Nho giáo mà còn mở rộng ra làm thế nào để mang lại cuộc sống an lành cho nhân dân. Đồng thời, khẳng định dù quốc gia ta nhỏ bé nhưng vẫn có những lý do để tự hào về:
- Văn hiến lâu đời.
- Biên giới lãnh thổ rõ ràng.
- Phong tục và tập quán văn hoá.
- Lịch sử và chế độ độc lập.
- Bản cáo trạng nêu rõ tội ác của kẻ thù: Giặc Minh thâm hiểm sử dụng cơ hội để xâm phạm. Họ không chỉ hủy hoại mà còn tàn bạo, tra tấn và cướp đoạt sinh mạng con người một cách tàn nhẫn (minh chứng).
- Tổng kết chiến dịch đánh giặc:
- Tạo hình ảnh người anh hùng bình dân với bản tính yêu nước, thương dân và oán giặc sâu sắc, mang trong mình những ước mơ cao cả (so sánh với Trần Quốc Tuấn để thể hiện lòng oán trách và lòng tin vững chắc).
- Mô tả những chiến công oai hùng và hi Heroic deeds (minh chứng).
- Tuyên bố về hòa bình mở ra một kỷ nguyên mới.
* Nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn từ tự nhiên, sẵn có.
- Sử dụng biện pháp đối lập, so sánh: lấy ví dụ về vô hạn của Trúc Nam Sơn để phản ánh sự vô tận của tội ác của giặc Minh, và lấy ví dụ về vô biên của Đông Hải để thể hiện sự bẩn thỉu không biên giới.
- Tạo hình nhân vật một cách nghệ thuật.
- Sử dụng liệt kê, so sánh và đối lập để tạo nên một bản anh hùng ca về những chiến công gan dạ, oai hùng.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài viết.
Dàn ý phân tích tinh thần yêu nước trong Bình ngô đại cáo
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về Bình Ngô đại cáo.
- Giới thiệu vấn đề cần phân tích: Tinh thần yêu nước trong Bình Ngô đại cáo.
II. Nội dung chính:
* Tinh thần yêu nước thể hiện qua luận điểm chính nghĩa:
- Ý thức nhân nghĩa mới mẻ 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân/Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' hiện rõ: hành động nhân nghĩa phải kết hợp với tình thương dành cho nhân dân, bảo vệ họ khỏi tai họa, đem lại cuộc sống an bình, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc.
- Xác định nền độc lập lâu dài của dân tộc thông qua các khía cạnh như văn hiến, lãnh thổ, phong tục và so sánh lịch sử các triều đại, đồng thời khẳng định danh hiệu 'đế' của Đại Việt.
- Đề cao 'hào kiệt đời nào cũng có' của dân tộc và liệt kê các chiến công và thất bại của kẻ thù Bắc phương trong lịch sử.
=> Phản ánh sức mạnh của một dân tộc nhỏ bé, nhưng lòng yêu nước và sự đoàn kết chống giặc luôn vĩ đại, sẵn sàng đánh bại kẻ thù để bảo vệ Tổ quốc.
* Tinh thần yêu nước sâu sắc thể hiện qua việc vạch trần âm mưu đê hèn, tội ác xâm lược của quân Minh:
- Trên góc độ quốc gia, tình yêu nước và trí tuệ chính trị đã phát hiện kế hoạch xâm lược rõ ràng của quân Minh, với việc sử dụng 'phù Trần diệt Hồ' để lừa dân và đưa quân địch vào xâm lược, gây hậu quả nặng nề.
- Từ góc nhìn cá nhân của một công dân Đại Việt, sự căm thù với quân Minh và sự đau đớn trước bi kịch của dân tộc đã phơi bày tội ác của quân địch khi xâm lược lãnh thổ nước ta, tố cáo hành động tàn ác và chủ trương cai trị vô nhân đạo của kẻ thù.
+ Gây thiệt hại hàng loạt với những hành động tàn ác như diệt chủng: 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn/Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ'.
+ Phá hủy cuộc sống bình yên của người dân, lấy trộm của cải: 'Nặng thuế khóa sạch không đầm núi/Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ'.
+ Coi dân ta như công cụ, ép buộc, bóc lột nhân dân Đại Việt phải rời bỏ quê hương, đối mặt với nguy hiểm, gian khổ để thu thập các nguyên liệu quý giá.
- Kết luận bằng hai câu: 'Trúc Nam Sơn không thể che giấu hết tội ác/Dòng nước Đông Hải không thể làm sạch tình hình', vạch trần tội ác của kẻ thù qua câu cảm thán, câu hỏi 'Lẽ nào trời đất dung tha/Ai có thể chứng kiến điều này?', thể hiện lòng yêu nước và thương dân sâu sắc của tác giả.
- Sử dụng giọng điệu thất vọng, đau khổ kết hợp với hình ảnh sâu sắc như 'nước Đông Hải', 'trúc Nam Sơn' để chỉ ra tội ác của quân Minh, tạo ấn tượng sâu sắc về tinh thần nhân nghĩa, yêu nước, thương dân của Nguyễn Trãi.
* Tinh thần yêu nước qua cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
- Tưởng nhớ hình ảnh vị vua Lê Lợi, biểu tượng sống động của lòng yêu nước, quyết tâm tiêu diệt giặc ngoại xâm, là hy vọng, niềm tự hào của dân tộc.
=> Thể hiện tinh thần yêu nước của dân tộc Việt một cách tinh tế và khéo léo.
- Tái hiện quá trình đấu tranh chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam, thể hiện sự anh dũng, kiên cường, và lòng tự tôn dân tộc, quyết tâm bảo vệ đất nước bằng mọi cách.
+ Cuộc khởi nghĩa bắt đầu từ những ngày khó khăn, thiếu thốn nhất, khi lực lượng quân đội còn non trẻ, lương thực khan hiếm, trong khi kẻ thù mạnh mẽ. Nhưng với tinh thần đoàn kết và yêu nước, nhân dân đã đoàn kết lại thành đoàn kết dân tộc, chống giặc mạnh mẽ và bền bỉ.
+ Trong cuộc chiến, tinh thần yêu nước được thể hiện qua sự dũng mãnh, quyết tâm của các tướng lĩnh và những trận đánh ác liệt, mang về những chiến thắng vang dội, khiến kẻ thù sợ hãi.
=> Dù nhỏ bé về lãnh thổ và quân đội, Đại Việt đã chiến thắng vang dội nhờ vào tinh thần yêu nước sâu sắc và lòng đoàn kết chặt chẽ chống giặc.
- Sau trận chiến, chúng ta không theo đuổi và tiêu diệt kẻ thù, mà mở lòng đón họ về nước.
=> Điều đó thể hiện lòng yêu nước và hành động nhân văn của nhân dân, khiến quân Minh không dám tấn công, để cho dân ta có thể nghỉ ngơi và tái thiết đất nước.
* Tinh thần yêu nước hiện rõ qua lời tổng kết:
- Tinh thần yêu nước được Nguyễn Trãi khẳng định thông qua tuyên ngôn về độc lập và chủ quyền dân tộc, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước và thiết lập một triều đại vĩ đại.
- Rút ra bài học cho hậu thế, thể hiện lòng chu toàn và quan tâm đến muôn dân.
III. Kết quả:
- Trình bày cảm nhận tổng quan.
Dàn ý phân tích phần 3 của Bình ngô Đại Cáo
1. Khởi đầu
- Giới thiệu sơ lược về tác phẩm Bình Ngô Đại Cáo
- Đề cập tổng quan nội dung cần phân tích: Phần thứ ba của tác phẩm
2. Phát triển
* Đề cao vai trò hàng đầu của chủ soái Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa:
- Là anh hùng yêu nước, thương dân, có lòng tự tôn dân tộc, căm ghét sâu đậm giặc ngoại xâm 'Tưởng thù không... sống bằng'
- Thể hiện sự kiên trì, bền bỉ 'Dè mật ăn đắng... mười mấy năm đồi' để xây dựng quân lực
- Biết thu hút nhân tài, tôn trọng những tài năng 'Thuyền xe dùng tài... bên phải'
- Determined để đánh đuổi giặc ngoại xâm dù đối mặt với nhiều khó khăn 'Tấm lòng... về phía Đông'
* 'Tường thuật' lại cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
- Giai đoạn ban đầu của cuộc khởi nghĩa:
- Sự chênh lệch mọi mặt so với quân thù
- Thiếu người tài giỏi ra giúp nước 'Trí kiệt như sao rơi/ Người tài như lá thu rụng', thiếu binh lính tham gia khởi nghĩa đánh giặc
- Lương thực khan hiếm, quân đội vụng về, giặc vẫn lộng hành ngang dọc ngày đêm
=> Mặc dù gặp nhiều khó khăn, tuy nhiên, tinh thần quyết tâm của quân ta vượt trội hơn kẻ thù, họ đoàn kết, tự tin.
- Giai đoạn phản công của quân ta:
- Thắng lợi đầu tiên mở ra chuỗi chiến thắng vĩ đại: 'Trận Bồ Đằng... phân chia tro thành bụi'
- Các trận đánh tiếp theo tại Đông Đô, Tây Kinh: 'Ninh Kiều máu chảy thành sông... lịch sử không quên'
=> Mặc dù hình ảnh có phần kinh hoàng, nhưng nó thể hiện một cách chân thực những trận đánh quan trọng trong lịch sử
- Hình ảnh quân ta dũng mãnh, càng chiến đấu lại càng quyết tâm, đánh thắng kẻ thù tan tác, tuy nhiên, không tiến quá xa để tiêu diệt kẻ thù, mà là cho chúng một cơ hội rút lui, cung cấp thuyền, ngựa cho họ trở về quê hương => Thể hiện tinh thần nhân nghĩa và chiến lược hòa hoãn khôn ngoan, tránh khỏi mối hiểm họa tiềm ẩn cho tương lai.
- Tạo hình của quân địch:
- Bất cẩn 'nghe một chút cũng thua', sợ hãi 'im lặng để cầu sự sống sót', 'đầu hàng và chờ chết... mất hết ý chí'... hoàn toàn khác biệt so với hình ảnh hung hăng trước đó
- Có người 'nhượng bộ', có người 'đành phải hi sinh', tên Vương Thông muốn thay đổi số phận đen tối nhưng 'lửa đốt càng cháy dữ dội'
- 'Liễu Thăng mất đầu; Lương Minh thất bại và tử vong; Lí Khánh kế tự vẫn theo kế'...
- Quân địch đầu hàng, đạp lên nhau để xin tha thứ...
* Nghệ thuật được áp dụng trong đoạn thơ này:
- Nghệ thuật kỳ diệu, phóng đại
- Phong cách tương phản, đối lập.
3. Kết luận
- Reaffirmation of the value of content and artistic merit of section 3 in Bình Ngô Đại Cáo.
- Express personal thoughts, emotions after studying the excerpt.
Dàn ý về tư tưởng nhân nghĩa trong Bình Ngô Đại Cáo
a) Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Nguyễn Trãi là một anh hùng dân tộc, một nhà văn vĩ đại, một thiên tài văn hóa hàng đầu trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến.
- Bình Ngô Đại Cáo là một bức tranh văn học được Nguyễn Trãi sáng tác vào mùa xuân năm 1428, thay mặt cho vị vua Lê Lợi của nhà Bình Định để tuyên bố chiến thắng trong cuộc kháng chiến với nhà Minh, xác nhận sự độc lập của Đại Việt.
- Tổng quan về triết lý nhân nghĩa mà tác giả mong muốn truyền đạt: Đây là lý tưởng chính trong bài với tư duy nhân văn và đạo đức sâu sắc.
b) Phần chính
* Quan điểm về triết lý nhân nghĩa
- Theo quan điểm của Nho giáo: Triết lý nhân nghĩa là quan hệ giữa con người dựa trên lòng từ bi và lẽ đạo lý.
- Theo quan điểm của Nguyễn Trãi: Triết lý nhân nghĩa là sự chọn lọc những yếu tố cốt lõi nhất, tích cực nhất từ triết lý Nho giáo để tạo ra một phong cách mới, đó là:
- Đảm bảo yên bình cho nhân dân: Tạo điều kiện để cuộc sống của nhân dân được yên ổn, đầy đủ và hạnh phúc.
- Loại bỏ sự tàn bạo: Vì lý tưởng nhân nghĩa, dũng cảm đứng lên chống lại sự tàn bạo, tiêu diệt kẻ xâm lược.
=> Đó là một tư tưởng tiến bộ, tích cực và phù hợp với tinh thần của thời đại.
* Sự thể hiện của tư tưởng nhân nghĩa trong Bình Ngô đại cáo
- Tư tưởng nhân nghĩa liên quan chặt chẽ đến việc khẳng định chủ quyền, độc lập của dân tộc.
Đứng trên quan điểm của nhân nghĩa, Nguyễn Trãi đã xác nhận chủ quyền của dân tộc bằng một chuỗi bằng chứng thuyết phục:
- Văn minh lâu đời và truyền thống văn hóa
- Lãnh thổ rộng lớn, biên giới rõ ràng, chi tiết
- Phong tục tập quán đa dạng, phong phú, phản ánh bản sắc dân tộc
- Có các triều đại lịch sử tôn vinh như các triều đại Trung Hoa.
-> Sự khẳng định về độc lập dân tộc là sự thật rõ ràng, không thể phủ nhận, thể hiện lòng tự hào, tự tin của dân tộc.
=> Đây là điều kiện cơ bản của tư tưởng nhân văn vì chỉ khi chúng ta thừa nhận chủ quyền dân tộc thì mới có lý do để thực hiện những hành động theo tinh thần nhân văn.
- Tư tưởng nhân văn được thể hiện qua việc chia sẻ, đồng cảm với nỗi đau của những người dân mất quê hương.
Đứng trên quan điểm nhân văn, tác giả liệt kê nhiều hành vi tàn ác của quân Minh đối với dân ta:
- Khủng bố, tàn sát người vô tội: Đốt nhà, chôn người sống,...
- Giam giữ thuế vặt, cướp tài nguyên, sản phẩm: thu thuế nặng nề, trên mọi miền đất nước
- Gây hại cho môi trường, sự sống: Phá hoại sinh vật như côn trùng, cây cỏ,...
- Bóc lột lao động: Ép người xuống biển lặn ngọc, người bị giam vào núi đào cát tìm vàng,...
- Phá sản sản xuất: Hủy hoại mọi nghề nghiệp canh tác,...
=> Sự oán giận, căm hận của dân ta trước tội ác của kẻ thù.
=> Sự đồng cảm, lòng trắc ẩn, chia sẻ với nỗi khổ của dân ta.
- Nhân nghĩa là nền móng của sức mạnh để đánh bại kẻ thù
- Ban đầu, cuộc chiến của chúng ta đối mặt với vô số khó khăn: Lương cạn mấy tuần, không quân một đội
- Tuy nhiên, với lòng nghĩa quân biết phụ thuộc vào dân, được sự đồng tình và ủng hộ của nhân dân, chúng ta đã tiến hành phản công và giành được chiến thắng lớn lao:
- Các chiến thắng ban đầu đã xây dựng uy thế cho nghĩa quân, biến chúng thành nỗi khiếp sợ của kẻ thù
- Nghĩa quân liên tiếp đánh bại kẻ thù ở các thành phố bị chiếm đóng, tiêu diệt toàn bộ lực lượng binh lính của kẻ thù.
=> Tư tưởng nhân nghĩa, cùng với những hành động nhân nghĩa, đã thúc đẩy sự đoàn kết và đồng lòng của quân dân, tạo ra một sức mạnh lớn để tiêu diệt kẻ thù vì tất cả mọi người đều hướng về cùng một mục tiêu chiến đấu.
- Tinh thần nhân nghĩa thể hiện qua lòng mong muốn hòa bình, tình thương của dân tộc
+ Sau khi tiêu diệt viện binh, quân ta đã thực hiện chính sách nhân nghĩa:
Không đuổi theo đánh giặc đến tận cùng, tạo điều kiện cho họ quay về.
Cung cấp thuyền, cung cấp ngựa để họ trở về.
+ Để quân ta có thời gian nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe
-> Đây là cách tiếp cận nhân đạo, khôn ngoan của quân đội Lam Sơn, xác nhận tính chất chính nghĩa của cuộc chiến của chúng ta, phản ánh truyền thống nhân đạo, nhân văn, và tình yêu hòa bình của dân tộc Đại Việt.
=> Thể hiện sự nhìn xa trông rộng để duy trì mối quan hệ ngoại giao sau chiến tranh của dân tộc ta với Trung Quốc.
c) Kết bài
- Tóm tắt, đánh giá lại vấn đề trong tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi qua Bình Ngô đại cáo
- Liên kết tư tưởng nhân nghĩa trong thời đại hiện nay.
Dàn ý chứng minh Bình Ngô đại cáo là bản tuyên ngôn độc lập
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về Nguyễn Trãi: Anh hùng dân tộc, nhân vật văn hóa hàng đầu thế giới
- Tổng quan về quan điểm: Đây là một tác phẩm văn chương yêu nước, là tuyên ngôn độc lập của dân tộc.
II. Nội dung chính
1. Đặc điểm của một tuyên ngôn độc lập
- Xuất hiện trong thời kỳ hoặc sau chiến tranh: Nam quốc sơn hà xuất hiện trong cuộc chiến chống Tống, Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh viết sau cuộc kháng chiến chống Pháp
- Nội dung: Khẳng định sự độc lập, chủ quyền, tuyên bố chiến thắng, mong muốn hòa bình
2. Chứng minh Đại cáo bình Ngô là một bản tuyên ngôn độc lập
a. Bối cảnh viết.
Sau khi quân ta đánh bại quân Minh, Nguyễn Trãi theo lệnh của Lê Lợi viết Đại cáo bình Ngô để thông báo chiến thắng này với nhân dân.
=> Bài cáo được viết sau khi quân ta đánh bại quân Minh
b. Tuyên bố sự độc lập, chủ quyền.
- Nguyễn Trãi xác định sự độc lập của dân tộc bằng cách trình bày một loạt dẫn chứng thuyết phục, điển hình.
- Đất nước có nền văn hiến lâu đời, điều này không phải dân tộc nào cũng có được
- Có lãnh thổ riêng biệt rõ ràng
- Phong tục tập quán đậm đà bản sắc dân tộc
- Lịch sử lâu đời, với các triều đại như Triệu, Đinh, Lí, Trần không thua kém các triều đại Trung Quốc như Hán, Đường, Tống Nguyên, thể hiện niềm tự hào dân tộc qua từ “đế”.
- Có những anh hùng hào kiệt xuất sắc trên khắp đất nước, không bao giờ thiếu hiền tài.
=> Bằng cách liệt kê, Nguyễn Trãi đã trình bày một loạt lý lẽ khẳng định chủ quyền, độc lập dân tộc của Đại Việt, những chân lý rõ ràng, không ai có thể phủ nhận.
- So sánh đại cáo bình Ngô với Nam quốc sơn hà:
- Kế thừa về chủ quyền, lãnh thổ.
- Bổ sung về văn hiến, phong tục, lịch sử, anh hùng hào kiệt
- Sáng tạo: Những yếu tố đó không phải từ thần linh, sách trời mà do con người tạo ra.
=> Bản tuyên ngôn của Nguyễn Trãi đầy đủ và thuyết phục hơn
=> Thể hiện ý thức dân tộc phát triển đến đỉnh cao, khẳng định lòng yêu nước của tác giả.
c. Tuyên bố chiến thắng.
- Nguyễn Trãi tiết lộ những tội ác đáng sợ của quân Minh:
- Khủng bố, tàn sát dân ta dã man, độc ác
- Bóc lột thuế khóa, cướp phá tài nguyên, sản vật
- Phá hoại sản xuất, làm hại môi trường sống, tiêu diệt cuộc sống, bóc lột sức lao động...
=> Tác giả, đứng vững trên quan điểm nhân bản, phê phán tội ác của quân Minh, bằng những lời lẽ sắc bén tạo ra một lời tuyên án rõ ràng với kẻ thù.
=> Khẳng định hành động của địch là phi nhân đạo, cuộc chiến của chúng ta là chính nghĩa, tạo ra sự đồng cảm và thuyết phục cho bản tuyên ngôn.
- Sự tiến triển của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
- Phần đầu gặp nhiều khó khăn: Thiếu lương thực, quân đội không đủ người
- Sau đó, nhờ tinh thần đoàn kết và lòng đồng lòng, chúng ta biết dựa vào sức mạnh của nhân dân, có cùng một lý tưởng chiến đấu. Quân đội của chúng ta chiến đấu mạnh mẽ và trở thành nỗi kinh ngạc của đối phương: Đánh một trận không kể xấu/Đánh hai trận tan tác chim non...
- Quân Minh thất bại thảm hại, bị nhục nhã, và đau đớn
- Quân đội của chúng ta mạnh mẽ và đầy tự tin
=> Bằng cách tuyên bố chiến thắng, Nguyễn Trãi đã thể hiện một cách thông minh và sâu sắc, tôn vinh lòng tự hào và lòng trung thành của dân tộc.
d. Tuyên bố hòa bình.
- Tác giả bày tỏ niềm tin vào tương lai của đất nước: Xã hội ổn định, vùng đất phát triển
=> Niềm tin và quyết tâm xây dựng tương lai cho đất nước ngày càng phát triển
- Bàn về sự vận động của vũ trụ: Trái đất xoay quanh trục rồi lại thay đổi mùa, mặt trời và mặt trăng luân phiên mọc lên và lặn.
=> Sự vận động này hướng tới một tương lai tươi sáng, hòa bình của vũ trụ, của trái đất.
=> Điều này không chỉ là tuyên bố về hòa bình mà còn là niềm tin lạc quan vào tương lai của đất nước từ một dân tộc yêu nước.
III. Kết bài
- Khẳng định một lần nữa luận điểm: Đại cáo bình Ngô là bản tuyên ngôn độc lập, là biểu tượng của tình yêu nước và hoàn toàn thuyết phục
- Việc liên lạc với các nhà yêu nước cũng có thể được coi là một phiên bản tuyên bố độc lập trước và sau Đại hội Bình Ngô như 'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt và 'Tuyên ngôn độc lập' của Hồ Chí Minh.