Phân tích chi tiết hai câu đề và hai câu thực trong bài Tự Tình 2 của Hồ Xuân Hương với dàn ý được chọn lọc kèm 5 mẫu văn cực kỳ ấn tượng, giúp các em học sinh tự học và phát triển kĩ năng văn của mình.
Top 4 mẫu phân tích 4 câu đầu bài Tự Tình vô cùng chất lượng dưới đây bao gồm cả bài làm ngắn gọn và đầy đủ để các bạn tham khảo, chọn lựa theo khả năng sáng tạo của mình, hỗ trợ học môn Ngữ văn một cách dễ dàng và chuẩn bị tốt hơn cho kì thi. Ngoài ra, để thành công trong học môn Văn, các bạn có thể tham khảo thêm phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu và phân tích Câu cá mùa thu.
Dàn ý phân tích chi tiết hai câu đề và hai câu thực trong bài Tự Tình 2
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về nhân vật Hồ Xuân Hương
- Giới thiệu về tác phẩm “Tự tình II” và bốn câu thơ đầu trong bài thơ:
2. Phần chính
– Hai câu thơ đầu mở đầu cho sự suy ngẫm về thời gian và tâm trạng của nữ thi sĩ
+ Suy ngẫm về thời gian: Đêm khuya, với tiếng trống canh vang lên dồn dập, gấp gáp “trống canh dồn” thể hiện cảm xúc sâu sắc của nữ thi sĩ về sự vội vã và không ngừng của thời gian.
+ Cảm nhận về tình trạng tâm hồn: Nhận thức rõ ràng sự bế tắc của số phận. Tác giả đã sử dụng kỹ thuật đảo ngữ, với từ “trơ” được đặt ở đầu câu để làm nổi bật. “Trơ” ở đây mang ý nghĩa của sự tủi hổ, bế tắc, thể hiện sự ý thức sâu sắc về bi kịch tình duyên của “bà Chúa thơ Nôm”. Hai từ “hồng nhan” được đặt gần danh từ chỉ số “cái” đề cập đến sự bạc bẽo, bất hạnh của phụ nữ.
– Bức tranh tình trạng tâm hồn được phác hoạ rõ ràng hơn qua hai câu thơ tiếp theo
+ Từ ngữ “say lại tỉnh” khơi lên sự luẩn quẩn, tuần hoàn, bế tắc đầy đau đớn của cuộc sống con người.
+ Hình ảnh “vầng trăng” là biểu tượng cho cuộc đời của nữ thi sĩ: trong trạng thái “bóng xế”, sắp tàn nhưng vẫn “khuyết chưa tròn” nhấn mạnh về bi kịch của ý thức về thân phận: tuổi xuân đã qua nhưng số phận vẫn còn dang dở, không trọn vẹn.
→ Bức tranh nội tâm phản ánh chặng đường cuộc đời như bức tranh ngoại cảnh.
3. Kết luận
- Tóm tắt lại nội dung của hai câu đề và hai câu thực
Phân tích 4 câu thơ đầu của bài Tự Tình - Mẫu 1
Hồ Xuân Hương được biết đến với biệt danh Bà Chúa thơ Nôm, với phong cách văn chương mạnh mẽ, dám đứng lên chống lại sự bất công của xã hội, của số phận. Thái độ này được thể hiện rõ trong bài thơ Tự tình 2, đặc biệt là qua 4 câu thơ đầu.
Hai câu thơ đầu của bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn truyền tải hình ảnh của một người phụ nữ cô đơn, trống vắng giữa đêm tĩnh lặng.
“Đêm khuya vẳng lên tiếng trống canh dồn
Trơ gương mặt dịu dàng giữa cảnh vắng vẻ”
Người phụ nữ cô đơn trong đêm khuya nghe tiếng trống canh như một cảnh báo về thời gian trôi đi. Thời gian từ nửa đêm đến sáng được gọi là canh khuya. Nàng cảm thấy tiếng trống canh mang theo sự chờ đợi và mong mỏi. Tác giả sử dụng từ “vẳng lên” để mô tả âm thanh vừa rõ ràng vừa mơ hồ, không hướng mà lại dễ cảm nhận được. Thời gian và không gian khiến con người dễ rơi vào những trạng thái cảm xúc khó diễn tả nhất. “Trơ gương mặt dịu dàng giữa cảnh vắng vẻ” thể hiện tâm trạng của một người phụ nữ đau buồn, mất đi cảm xúc, trước một thế giới vô hình, trước cuộc đời, giống như gỗ đá, mất hết cảm giác. Từ “gương mặt” kết hợp với “dịu dàng” làm nổi bật thêm thân phận, duyên số đầy bi thương. Thông qua hai câu thơ này, chúng ta có thể cảm nhận được sự cô đơn, lẻ loi và nỗi buồn khó tả trong lòng của người phụ nữ đó.
Để giải tỏa nỗi lòng, người phụ nữ đã nâng ly rượu:
“Ly rượu đưa tay rồi lại tỉnh mê
Ánh trăng khuyết vẫn sáng chưa tròn trĩu”
Mong muốn say để quên đi nỗi buồn, nhưng lại càng uống càng tỉnh. “Tỉnh mê lại say” là một vòng luẩn quẩn như duyên phận của nhiều phụ nữ. Người ta mong muốn say để quên đi tất cả, nhưng hương rượu lại khiến tâm trạng trở nên tỉnh táo hơn. Nỗi buồn của người phụ nữ được lột tả rõ hơn thông qua hình ảnh “ánh trăng khuyết vẫn sáng chưa tròn trĩu”. Đây có thể là ẩn dụ về cuộc sống của người phụ nữ: như ánh trăng khuyết, cuộc đời đã dần đi xuống. Trăng thường gợi nhớ kí ức, hạnh phúc của tình yêu, nhưng giờ đây, ánh trăng sắp tàn như tình yêu dang dở của người phụ nữ.
Bốn câu thơ đã mở ra và giúp người đọc hiểu sâu hơn về hoàn cảnh, số phận đắng cay và khát khao mãnh liệt của Hồ Xuân Hương về tình yêu. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi lòng của bà mà còn góp phần quan trọng đưa văn chương và tên tuổi của nữ thi sĩ gần với nhiều thế hệ con người. Dù đã trải qua nhiều năm tháng, nhưng bốn câu thơ cũng như bài thơ vẫn giữ nguyên những giá trị tốt đẹp ban đầu và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích hai câu đề và hai câu thực của bài Tự Tình 2 - Mẫu 2
Hồ Xuân Hương, một tài năng vĩ đại trong văn học Việt Nam, được biết đến với biệt danh Bà chúa thơ Nôm. Những bài thơ của bà tập trung vào hình ảnh của người phụ nữ, với ý thức sâu sắc về vẻ đẹp và nhân cách. Tuy nhiên, sau những vần thơ ấy là nỗi đau thân phận. Nỗi đau đó được thể hiện rõ trong bài thơ Tự Tình II, đặc biệt là qua hai câu đề và hai câu thực.
Đêm khuya vẳng tiếng trống canh dồn
Gương mặt mất màu giữa cảnh nước biếc.
Ly rượu đưa, hương say lại tỉnh mê
Ánh trăng khuyết, bóng xế chưa tròn trĩu.
Thân phận của người phụ nữ trong bài thơ được mô tả đầy cay đắng và xót xa, họ ý thức về thân phận mình, về tuổi xuân trôi nhanh mà hạnh phúc lứa đôi chưa thực sự hoàn chỉnh:
Trong đêm khuya, tiếng trống canh vang vọng
Gương mặt mất màu giữa bóng tối mênh mông.
Câu phá đề của bài thơ mở ra một không gian và thời gian nghệ thuật đặc biệt: đêm đã về khuya, không gian bao la và vắng lặng. Bằng từ ngữ “vang vọng”, nữ thi sĩ đã tạo ra một hình ảnh vừa rõ ràng vừa mơ hồ, thể hiện sự sâu lắng của không gian (tiếng trống canh từ xa vọng lại, âm thanh lan tỏa) và sự tĩnh lặng của không gian (phong cách mô tả động tĩnh quen thuộc trong thi pháp cổ điển). Trong tổng số ba bài thơ Tự Tình, thời gian và không gian nghệ thuật được thể hiện tương tự ở câu phá đề. Cách cảm nhận thời gian qua tiếng trống canh và tiếng gà gáy là một cách nhìn nhận rất Á Đông. Đó là thời gian tâm lý, đầy cảm xúc trữ tình. Đêm khuya là thời điểm mọi sinh hoạt ngừng lại, mọi hoạt động ban ngày tạm dừng, là thời điểm tâm trí sâu lắng nhất. Một phụ nữ đang thao thức, suy tư trong đêm khuya là một điều không bình thường. Phụ nữ đó được đặt trong một không gian mênh mông, vắng lặng giữa bóng đêm, đây chắc chắn là một không gian đầy nỗi buồn, không có ai để chia sẻ, không có ai hiểu. Cô hoàn toàn trơ trọi, cô đơn. Thời gian nghệ thuật thể hiện sự nhận thức cá nhân trong thế giới. Ý thức về thời gian luôn đi kèm với ý thức về bản thân. Ý thức về bản thân càng lớn mạnh, sâu sắc thì cảm nhận về thời gian trôi đi càng mạnh mẽ. Thời gian vật lý có thể vô hạn. Nhưng thời gian của mỗi người lại có hạn. Tuổi thanh xuân của phụ nữ càng ngắn ngủi, cho nên thời gian trong nhận thức cá nhân thường liên quan đến sự tàn phai và hủy diệt.
Cái đáng sợ nhất là nhận thức về sự trôi chảy của thời gian luôn nghịch đối với niềm vui, nỗi buồn, hạnh phúc và đau khổ của con người. Khi vui vẻ, hạnh phúc, người ta cảm thấy thời gian trôi đi nhanh chóng (như Nguyễn Du đã viết: “ngày vui ngắn chẳng tày gang”), khi buồn bã, đau khổ thì thời gian lại kéo dài chậm rãi như ốc, như sên. Trong thời gian và không gian đó, đối với Hồ Xuân Hương, chỉ còn lại sự trống trải, bất lực:
Trơ/ cái hồng nhan/ với nước non.
Trong phép đảo ngữ, nữ thi sĩ đã đặt từ “trơ” lên đầu câu thơ, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ. Từ “trơ” đứng một mình, tạo ra một nhịp điệu lạ, vừa nói lên sự trống trải, trơ trọi, vừa gợi lên sự vô vị (trơ ra). Từ “trơ” mang nhiều ý nghĩa: “trơ” có nghĩa là tủi nhục: “Đuốc hoa để đó, mặc nàng nằm trơ” (Nguyễn Du, Truyện Kiều); “trơ” cũng có ý nghĩa mỉa mai đắng cay, xót xa khi kết hợp với từ “cái hồng nhan”. Điều đó cho thấy “hồng nhan” bị bỏ rơi, không có ai để chăm sóc, tựa như “trơ” với “nước non” (không gian), với thời gian vô hạn. Càng nghĩ càng thấy đau lòng, đắng cay, trăn trở. Cuộc đời Hồ Xuân Hương không thể vui vẻ với nước non, chỉ thấy “Bảy nổi ba chìm với nước non”, chỉ thấy “Trơ cái hồng nhan với nước non”. Điều này cho thấy Hồ Xuân Hương đau đớn nhưng vẫn giữ vững bản lĩnh như “Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt” (Bà huyện Thanh Quan, Thăng Long thành hoài cổ).
Ly rượu đưa hương say lại tỉnh,
Ánh trăng tàn xế chưa tròn.
Tên của bài thơ là Tự tình, do đó câu thực đầu tiên thể hiện tâm trạng thực của Hồ Xuân Hương. Trong cô đơn của đêm tối tĩnh lặng, người phụ nữ đã phải sử dụng chén rượu để giải tỏa nỗi buồn, nỗi niềm của mình. Sự trầm tư của người phụ nữ dưới ánh trăng lạnh đã khiến cho chén rượu trở thành một người bạn đồng hành đầy đắc ý. Uống rượu có thể giúp quên đi phút giây đau khổ, nhưng sau cùng lại tỉnh dậy, và lúc ấy mới thực sự là đau lòng. Cụm từ “say lại tỉnh” mô tả một chuỗi cảm xúc mây mưa, bế tắc trong tâm trạng của Hồ Xuân Hương.
Đêm đã qua đi. Ánh trăng lạnh đã rời xa. Người vẫn ngồi đó, lúc tỉnh dậy sau giấc say, thật là đáng buồn: “Khi tỉnh giấc say, bóng trăng tan tành. Mình đau lòng nhớ về mình” (Nguyễn Du, Truyện Kiều). Hai câu thực đã mở rộng ý chủ đề được đề cập trong hai câu đề. Thực tế và tình cảm hoàn toàn tương xứng. Hình ảnh “Ánh trăng tan xế chưa tròn” phản ánh hoàn cảnh của nữ sĩ. Hình ảnh thơ gợi nhớ về sự trôi qua của tuổi trẻ, cũng như số phận không hoàn hảo như vầng trăng chưa bao giờ tròn đầy, sáng tỏ.
Qua việc phân tích hai câu đề và hai câu thực trong bài Tự Tình, chúng ta đã nhận ra phần nào nỗi cô đơn, tuyệt vọng và nỗi đau trong số phận khó khăn của Hồ Xuân Hương, đồng thời cũng của những phụ nữ thời đại đó.
Phân tích hai câu đề và hai câu thực của bài Tự Tình 2 - Mẫu 3
Trong thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, văn học trung đại Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhất. Trong thời kỳ này, có nhiều nhà văn nổi tiếng, như đại thi hào Nguyễn Du với Truyện Kiều và nữ thi sĩ Hồ Xuân Hương. Bài thơ Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương là một trong những tác phẩm nổi bật của bà, giúp hiểu rõ hơn về văn chương của bà.
Hồ Xuân Hương sống trong một thời kỳ lịch sử nhiều biến động. Dù sinh ra ở Quỳnh Lưu, Nghệ An, nhưng bà thường sống ở Thăng Long. Cuộc đời của Hồ Xuân Hương đầy biến động, từ việc làm vợ lẽ, rồi trở thành người đi làm thuê, và sau đó lại liên tục góa chồng. Bà là người thông minh và duyên dáng. Mặc dù chỉ còn lại khoảng 40 bài thơ Nôm của bà, nhưng các tác phẩm này thể hiện sự thông cảm và tôn trọng đối với số phận của phụ nữ, cũng như khao khát hạnh phúc và tự do của họ.
Bài thơ Tự tình 2 thuộc loạt thơ Tự tình, có âm điệu giống như ca dao trữ tình xưa. Được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường, bài thơ gồm 4 phần: đề, thực, luận, kết. Nói về tâm trạng của người phụ nữ, bài thơ thể hiện nỗi buồn và nỗi trống trải của họ khi phải đối mặt với thực tế và cảm xúc của mình.
Hai câu đề của bài thơ thể hiện nỗi buồn và chán chường của nhân vật bằng cách tái hiện không gian và thời gian trong câu khai đề:
'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn'.
Khi đêm về, khi mọi thứ im lìm trong giấc ngủ, con người vẫn thức thao thức, đối mặt với chính mình, ngập tràn trong suy tư và buồn phiền. Tiếng trống canh kia vội vã, gấp gáp, như gợi ra bước đi của thời gian. Từ đó, chúng ta cảm nhận được tâm trạng của con người, với những lo lắng, rối bời, và hoảng hốt.
Nỗi buồn chán chường không chỉ được thể hiện trong không gian và thời gian, mà còn được diễn tả một cách trực tiếp qua câu thừa đề, với sự sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh.
'Trơ cái hồng nhan với nước non'
Tác giả nhấn mạnh từ 'Trơ' thông qua việc kết hợp nghệ thuật đảo cấu trúc câu và nhịp điệu đặc biệt. Bằng cách này, tác giả diễn tả nỗi đau và bản lĩnh của Hồ Xuân Hương. Cụm từ 'cái hồng nhan' là một kết hợp từ độc đáo, gợi lên sự rẻ rúng và xót xa về thân phận của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Hai câu thực đó là sự bi kịch của thân phận, lẻ loi giữa say và tỉnh, như Hồ Xuân Hương ngồi trong nỗi cô đơn, bên chén rượu cay, đối diện với đêm khuya lẻ bóng và vầng trăng lạnh.
'Chén rượu hương đưa, say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn'
Trong câu thơ, nhà thơ uống rượu để quên đi nỗi sầu khổ, nhưng lại tỉnh giấc trong sự cô đơn và lẻ loi của đêm khuya. Đó là sự đau đớn không nguôi, nỗi buồn phiền vẫn hiện hữu dù trong giấc mơ hay tỉnh thức.
Câu 'Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tàn' thể hiện sự đồng nhất giữa trạng thái của trăng và tình cảnh của nhà thơ. Trăng đã sắp tàn, nhưng vẫn còn khuyết, tương tự như tình duyên chưa trọn vẹn của nhà thơ và những khát khao chưa thể đạt được.
Hai câu thơ đầy bi kịch, như lời than vãn, phản ánh sự cô đơn và nỗi đau của nhà thơ cũng như những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến. Sự đau khổ trong từng nhịp thở của câu thơ gợi lên những nỗi đau sâu thẳm trong lòng.
Thông qua hai câu đề và hai câu luận của bài thơ Tự tình 2, chúng ta thấy rõ sự cô đơn, nỗi xót xa của Hồ Xuân Hương và cảm nhận được bản lĩnh mạnh mẽ cùng tài năng thơ văn tuyệt vời của bà.
Phân tích hai câu đề và hai câu thực bài Tự Tình 2 - Mẫu 4
Trong xã hội phong kiến cổ, số phận của phụ nữ thường là biểu tượng cho sự oan ức và bất công. Mặc dù có những người phụ nữ chịu đựng im lặng, nhưng cũng có những người nhận thức sâu sắc về nỗi đau của mình và dũng cảm đấu tranh. Hồ Xuân Hương - một nữ sĩ, là một trong số những người phụ nữ mạnh mẽ như vậy. Bài thơ 'Tự tình II' thể hiện rõ điều này qua bốn dòng thơ đầu tiên:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”.
Tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ trong đêm tối, và ý thức về thời gian được nhấn mạnh để làm nền cho tâm trạng của tác giả:
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Thời gian hiện đang là nửa đêm, khi mà không gian trở nên cực kỳ yên bình, lặng lẽ, chỉ nghe tiếng trống canh vọng lại từ xa, khi mọi vật đều đã chim sâu vào giấc ngủ, chỉ có nhà thơ vẫn thức thâu suy tư với những bài thơ riêng tư của mình.
Khi đã nghe thấy tiếng vọng, không thể phủ nhận sự vang vọng của tiếng trống. Âm thanh của chiếc trống trở thành nhịp đập của trái tim rối bời, lo lắng. (Mỏ thảm không reo mà vẫn báo động/ Chuông buồn không vang nhưng vẫn thấm). Sức sống được kèm lại trong những từ đồng âm ấy dường như sẽ trào dâng ra bên ngoài.
Cô đơn giữa đêm khuya và bất lực trước cảnh vật non nước là lý do khiến cái khuôn mặt tươi đẹp trở nên trống trải. Sử dụng từ ngữ sáng tạo và bất ngờ: hồng nhan thường là biểu tượng của vẻ đẹp thanh cao, nhưng sử dụng từ 'cái' để mô tả là điều gây xúc phạm, đầy sự nhục nhã và đau lòng. Trơ là một động từ nội động chỉ trạng thái tĩnh lặng, ý nghĩa sâu sắc, không động đậy, chai sạn trước những thử thách của cuộc sống. Sự phản ngược trong việc sử dụng 'cái hồng nhan' đã nhấn mạnh sự cô đơn, bất lực, và trống trải của số phận. Câu thơ chứa đựng nỗi đau của cuộc sống đầy bi kịch. Sự liên kết giữa 'cái hồng nhan' với nước non là một sự dũng cảm, thách thức, cho thấy tính cách mạnh mẽ của nữ thi sĩ, khao khát thoát khỏi những gò bó của cuộc đời phụ nữ phong kiến.
Hai câu thực diễn đạt rõ hơn tâm trạng của nhà thơ:
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xê khuyết chưa tròn.
Hai câu thơ đồng thời mang hai hình ảnh ẩn dụ. Hương rượu tượng trưng cho tình yêu, khi say sưa nhưng cũng chóng phai nhạt, làm cho cuộc đời đầy sóng gió, biến đổi. Điều này thật là mâu thuẫn với sự sáng tạo của tạo hóa. Vị ngọt ngào ban đầu chỉ qua loa, còn lại là hậu quả chua xót, đắng cay. Say rồi tỉnh làm nổi lên vòng luẩn quẩn, khó khăn. Còn vầng trăng đêm càng trở nên buồn bã, lạnh lẽo hơn. Trăng đã gần như lụi tàn như tuổi đã già mà vẫn chưa bao giờ biết đến hạnh phúc trọn vẹn. Hai hình ảnh này gợi lên hai lần đau đớn. Vầng trăng trong Truyện Kiều (Nguyễn Du) là biểu tượng của sự tan vỡ, còn vầng trăng của Hồ Xuân Hương mãi mãi là vầng trăng không tròn.
Như vậy, thông qua việc sử dụng ngôn từ sâu sắc kết hợp với các kỹ thuật tu từ như đảo ngữ, cùng với sự sáng tạo trong việc tạo ra hình ảnh, bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ “Tự tình II” đã làm nổi bật cảm xúc về thời gian, thể hiện tâm trạng buồn rầu cũng như ý thức sâu sắc về những bi kịch của số phận, những gian nan của nữ sĩ Hồ Xuân Hương. Những yếu tố này đã giúp bà trở thành “Bà Chúa thơ Nôm”, cũng là một nhà thơ phụ nữ viết về phụ nữ với tiếng nói đầy lòng thương và ý thức tự lập.
Phân tích 4 câu đầu của bài thơ Tự tình 2 - Mẫu 5
Trong xã hội phong kiến cổ, chế độ “Trọng nam, khinh nữ” khiến cho cuộc sống và số phận của phụ nữ vô cùng gian khổ, đầy đau thương. Họ không có quyền tự do, luôn sống dưới bóng tối của quy định cứng nhắc. Mặc dù vậy, trước những khó khăn ấy, có những người phụ nữ chọn lựa đấu tranh cho quyền tự do của mình. Hồ Xuân Hương là một trong số họ. Bà là một trong số ít những nhà văn nữ ở thời đại đó mà lại nổi bật với cá tính riêng biệt. Là một “nhà văn phụ nữ viết về phụ nữ”, Hồ Xuân Hương đã dám lên tiếng để thể hiện suy tư sâu sắc, lòng đau khổ. Có lẽ cũng bởi vì cuộc đời đầy sóng gió của bà mà các tác phẩm của Hồ Xuân Hương thường nói về phụ nữ, đặc biệt là những người phụ nữ mang thân phận bất hạnh. Bài thơ “Tự tình II” là một minh chứng cho điều đó.
Không chỉ sáng tác thơ chữ Hán, mà các tác phẩm thơ Nôm của bà cũng rất phong phú. Chính vì điều này mà “ông hoàng thơ tình Xuân Diệu” đã gọi bà là “bà chúa thơ Nôm”. Bài thơ “Tự tình II” thuộc loạt ba bài “Tự tình”, thể hiện rõ tài năng cũng như phong cách sáng tạo của Hồ Xuân Hương. Đó là sự kết hợp giữa thơ trữ tình và sự táo bạo, dí dỏm. Bài thơ “Tự tình II” đọng lại nỗi đau ẩn sau vẻ ngoài, phản ánh cuộc sống, số phận và bản lĩnh của Hồ Xuân Hương.
Tâm trạng của Hồ Xuân Hương bắt đầu trong một không gian đặc biệt:
“Khi đêm buông xuống, tiếng trống canh vang vọng”.
“Đêm khuya” là thời gian mọi người chìm sâu vào giấc ngủ, nhưng đối với những người phụ nữ cô đơn, đó là thời điểm họ suy nghĩ sâu sắc nhất, chứa đựng nỗi buồn tột cùng. Trong cái không gian yên bình ấy, tiếng “trống canh” vọng về từ xa, làm nổi bật sự đấu tranh với thời gian. Cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh rằng đây không chỉ là sự thúc đẩy của thời gian mà còn là sự tranh đấu của tuổi trẻ giữa vòng quay của cuộc sống.
“Người phụ nữ đứng giữa cảnh vật vắng vẻ”.
Từ “trơ” gợi lên hình ảnh của sự lạnh lẽo, bất ổn. “Cái hồng nhan” lẻ loi giữa bối cảnh vắng vẻ là biểu tượng của sự cô đơn và bất trắc. Tuy nhiên, việc đặt “cái hồng nhan” trong bối cảnh của “nước non” thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường, đồng thời thách thức số phận khó khăn.
Sau những khoảnh khắc cô đơn, lạc lõng là những tình trạng bế tắc, tuyệt vọng:
“Chén rượu thơm phức, say rồi lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế tối, khuyết vẫn chưa tròn”.
Trong cô đơn, người phụ nữ đó tìm đến rượu để quên đi nỗi đau nhưng càng uống thì lại càng như nuốt chửng, nuốt hận vào lòng. Cụm từ “say lại tỉnh” như vẽ lên một vòng luẩn quẩn, bế tắc, không có lối thoát. Bà tìm đến vầng trăng - người bạn tri kỷ muôn đời của những tâm hồn cô đơn với hy vọng trăng sẽ chia sẻ nỗi buồn, cô đơn ấy. Nhưng vầng trăng lại “khuyết chưa tròn”. Bằng cách sử dụng ngôn từ tả cảnh ngụ, nhà thơ đã tạo ra sự đồng điệu giữa ngoại cảnh và tâm cảnh. Vầng trăng đã ở bên kia bầu trời nhưng vẫn còn khuyết như tuổi xuân của con người đã trôi qua mà tình duyên chưa hoàn thiện. Tất cả những nỗ lực thoát khỏi nỗi đau đều thất bại, cuối cùng lại càng bế tắc không lối thoát.
Sự bế tắc đó đã làm cho nhân vật trữ tình tràn ngập nỗi niềm phẫn uất, sự phẫn uất đó cuộn trào mạnh mẽ, thấm vào cảnh vật:
“Ngang qua mặt đất, rêu rối từng đám
Đâm đứng trước chân mây, đá đầy nơi”.
“Rêu”, “đá” không đáng kể, bị lãng quên. Hồ Xuân Hương sử dụng hình ảnh của những vật nhỏ bé, bình dị, kết hợp với các động từ mạnh mẽ “xiên’, “đâm” để diễn đạt sức mạnh phản kháng. Việc liệt kê này một lần nữa nhấn mạnh nỗi lòng phẫn uất của nhà thơ. “Rêu xiên ngang mặt đất”, “đá đâm toạc chân mây” như sự bức phá, phản kháng của một tinh thần. Đằng sau những hình ảnh giản đơn ấy, chúng ta thấy bóng dáng của phụ nữ. Xã hội phong kiến bất công, khiến phụ nữ phải đấu tranh. Qua miêu tả tinh tế, cảnh vật như thể hiện sức sống mạnh mẽ trong bế tắc. Việc tả cảnh ngụ tình làm nổi bật bản lĩnh, cá tính và khát vọng của Hồ Xuân Hương. Đó là khao khát hạnh phúc, mong muốn được yêu thương trọn vẹn.
Hồ Xuân Hương là một phụ nữ mạnh mẽ, tự tin. Dù phải đối mặt với những khó khăn, bà vẫn giữ vững lòng kiêu hãnh. Tuy nhiên, dù có tự tin và kiêu hãnh đến đâu, cuối cùng, bà vẫn không thể vượt qua thực tại xã hội phong kiến. Sau những cảm xúc cô đơn, tuyệt vọng, phẫn uất, chỉ còn lại sự ngán ngẩm, chán chường:
“Chán nản trước sự lặp lại của thời gian
Mảnh tình chia sẻ mảnh vụn, mảnh nhỏ bé”.
Từ “xuân” trong thơ Hồ Xuân Hương có nhiều ý nghĩa. “Xuân” là mùa của sự sống, là thời kỳ sinh sôi của tự nhiên. Nhưng “xuân” cũng là tuổi thanh xuân của con người. Mùa xuân qua đi và lại trở về, tuổi xuân của con người thì không. Xuân qua đi và lại đến, từ “lại” đầu tiên có nghĩa là thêm một lần nữa, còn từ “lại” thứ hai mang ý nghĩa của sự quay trở lại, lặp lại. Thời gian trôi đi không bao giờ dừng lại, mỗi mùa xuân trở lại là một năm thêm tuổi. Tuổi thanh xuân qua đi im lặng, trong khi tình yêu vẫn chưa bao giờ đầy đủ:
“Tình yêu chia sẻ dần dần nhỏ bé”.
Nhịp thơ 2/2/1/2 và kỹ thuật giảm dần làm cho tình cảm trở nên bi kịch hơn. Mọi người thường nói về “mối tình”, “cuộc tình”, nhưng “mảnh tình” nghe thật mâu thuẫn. “Mảnh tình” đề cập đến cái gì đó nhỏ bé, không đáng kể. Đau khổ hơn, “mảnh tình” đã giảm, đã ít nhưng vẫn phải chia sẻ, cuối cùng chỉ còn lại “tí con con” đầy xót xa, đáng thương. Lời thơ thể hiện từ lòng của người phụ nữ với nước mắt đắng đọng và đau khổ đậm sâu.
“Tự tình II” phản ánh tài năng nghệ thuật của Hồ Xuân Hương. Tâm trạng nhân vật được mô tả thành công thông qua các kỹ thuật nghệ thuật, ngôn từ tinh tế nhưng tự nhiên. Bài thơ lưu loát kể về nỗi buồn và thách thức đối mặt với số phận, cố gắng vươn lên nhưng vẫn gặp phải bi kịch. Điều này không chỉ là nỗi đau của riêng bà mà còn của cả một thời đại. Xuân Hương nói lên tiếng nói của nhân loại về số phận và mong muốn của phụ nữ trong xã hội xưa, nơi hạnh phúc chỉ là một chút an ủi. Thông qua bài thơ, tính nhân đạo sâu sắc được thể hiện rõ. Đây có thể coi là bài thơ tiêu biểu cho phong cách sáng tạo của Hồ Xuân Hương, kết hợp giữa trái tim đầy tình cảm và tâm trí thông minh.
Qua “Tự tình II”, chúng ta nhận ra tài năng và lòng nhân hậu của Xuân Hương. Dù gặp khó khăn và bế tắc, bà vẫn kiên cường và mạnh mẽ. Hình ảnh của Xuân Hương là một bức tranh sáng ngời về một người phụ nữ mạnh mẽ, thông minh, tài năng, và nhân hậu, một người phụ nữ mà cả thế hệ trước và sau đều nên học tập. Không chỉ “Tự tình II” mà tất cả các tác phẩm của bà sẽ luôn ghi dấu trong lòng độc giả qua thế hệ. Vì trong bà, chúng ta thấy một con người mang trong mình tinh thần nhân đạo, một Xuân Hương “kì nữ, kì tài”.