Đánh giá về bài thơ Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương bao gồm 9 mẫu văn khác nhau cực kỳ xuất sắc đi kèm với 2 gợi ý viết chi tiết. Nhờ đó, các bạn có thể tham khảo để nâng cao kỹ năng văn học của mình với những mẫu văn ấn tượng nhất.
Bài thơ Tự tình II được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật, sử dụng ngôn ngữ môn thuần Việt. Do đó, cấu trúc bài thơ được chia thành bốn phần: đề, thực, luận, kết. Bài thơ thể hiện tâm trạng đau đớn và phẫn uất trước sự thực tại buồn bã, nhưng bà vẫn cố gắng vươn lên, nhưng cuối cùng lại rơi vào bi kịch. Dưới đây là 9 mẫu cảm nhận Tự tình 2 hay nhất mời các bạn cùng theo dõi.
Phân loại cảm nhận về bài thơ Tự Tình 2
1. Mở đầu
- Giới thiệu về bài thơ “Tự tình” của Hồ Xuân Hương: “Bà chúa thơ Nôm” viết chùm thơ “Tự tình” bao gồm ba bài, là giọng nói của thân phận, là những khát khao, đau buồn của cuộc sống con người. Trong đó, bài thơ “Tự tình II” đã phản ánh rõ tâm trạng, thái độ của nữ sĩ: vừa buồn, vừa phẫn uất trước khổ đau và khát vọng vươn lên nhưng lại rơi vào bi kịch.
2. Thân bài
– Bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ đã mô tả hoàn cảnh và tâm trạng của nữ sĩ
- Hoàn cảnh:
- Thời điểm: đêm khuya.
- Tiếng trống canh giữa đêm tối thể hiện cảm xúc về sự tiến triển không ngừng của thời gian.
- Tâm trạng buồn rầu của nữ sĩ:
- Sử dụng từ ngữ sâu sắc để biểu đạt tâm trạng: “Trơ” được đặt ở đầu câu kết hợp với biện pháp đảo ngữ nhấn mạnh cảm giác tủi hổ, uất hận. Hai từ “hồng nhan” kết hợp với “cái” kích thích ý thức về sự phụ thuộc, sự nhạo báng của số phận.
“Vầng trăng bóng xế” (trăng gần tàn) nhưng vẫn “còn chút thiếu sót” là biểu tượng của bi kịch trong cuộc đời của nữ sĩ: tuổi thanh xuân trôi qua nhưng duyên phận vẫn còn chưa hoàn thiện.
– Ý thức sâu sắc về nỗi đau của tình yêu, tác giả không chỉ cảm thấy buồn rầu, tủi hổ mà còn phẫn uất
- Bức tranh thiên nhiên hiện lên với những nét đặc trưng về rêu và đá hiên ngang tồn tại mạnh mẽ: “xiên ngang mặt đất”, “đâm toạc chân mây”.
- Biện pháp đảo ngữ đưa các động từ mạnh mẽ lên đầu câu:
- Nổi bật sức sống mãnh liệt của thực vật.
- Ẩn dụ cho tâm trạng phẫn uất muốn vượt lên trên nghịch cảnh khó khăn của tác giả.
– Bài thơ kết thúc cũng với ý niệm về thời gian, thể hiện tâm trạng u uất, buồn bã.
- “Ngán” biểu lộ sự mệt mỏi, chán chường.
- Từ “xuân” được lặp lại hai lần mang hai ý nghĩa khác nhau: thời điểm xuân và tuổi thanh xuân.
- Hai từ “lại” trong câu “xuân đi xuân lại lại” cũng mang hai ý nghĩa khác nhau: từ “lại” thứ nhất chỉ lặp lại, trong khi từ “lại” thứ hai biểu thị sự quay trở lại, tạo ra sự tuần hoàn, lặp lại.
3. Kết bài
Tóm tắt giá trị của bài thơ: Bài thơ “Tự tình II” thể hiện một cách sâu sắc, mãnh liệt khát vọng sống, tự do và hạnh phúc của một phụ nữ vừa dịu dàng, vừa mạnh mẽ. Tất cả được biểu đạt thông qua việc sử dụng ngôn từ và xây dựng hình ảnh của “Bà Chúa thơ Nôm” một cách tài tình.
Dàn ý cảm nhận Tự Tình 2
1. Khởi đầu
“Bà chúa thơ Nôm” Hồ Xuân Hương thường sử dụng một giọng thơ mỉa mai, khinh bỉ. Tuy nhiên, trong số những bài thơ đó, có một bài tả cảnh tỏ lòng chân thành và sâu sắc nhằm chia sẻ tâm trạng của mình. Bài thơ Tự tình II là một ví dụ!
2. Nội dung chính
a. Khung cảnh đêm tối cô đơn
- Hai câu đề mô tả cảnh đêm về muộn, tiếng trống canh từ xa vang vọng và vang dội. Trong thời điểm đó, nhân vật chính trở nên lạc lõng, coi thường và “vẻ đẹp tự nhiên” đã phản ánh một cá thể đang cô đơn, bất an và lo lắng.
- “Hồng nhan” được sử dụng để chỉ “phái đẹp”, nhưng trước từ này là “trơ”, tạo nên một ý niệm của sự chán chường. Sau đó, “cái hồng nhan” lại là sự khinh bỉ.
- Sự kết hợp giữa “hồng nhan” và “nước non” không chỉ là một thách thức mà còn là sự châm chọc, đắng cay. Sự tương phản này phản ánh tâm trạng chán chường, cô đơn. Nỗi cô đơn đến mức phải so sánh với các hình tượng của thiên nhiên.
Hai câu thơ này miêu tả cảnh tượng cô đơn của người phụ nữ trong đêm tối tĩnh lặng. Đó là sự dằn vặt, sự cô đơn mà cô ấy đang giãi bày.
b. Khung cảnh ngụ tình
- Trong hai câu tiếp theo, chúng ta cảm nhận được mùi hương của rượu say đã qua. Mùi hương này đại diện cho những lời hứa hẹn (thề rượu, chén rượu), nhưng giờ đây mùi hương đã tan biến. Khi tỉnh rượu, cái trống trải, hụt hẫng của cuộc sống trở nên rõ ràng hơn.
- Trong bức tranh trăng, mối nhân duyên được kích thích, nhưng trăng lại “khuyết chưa tròn”, ngụ ý rằng tình duyên chưa trọn vẹn, không như mong đợi, khi tuổi thanh xuân đã trôi qua.
- Hai câu này thể hiện sự bực tức, phản kháng và đau lòng về tình yêu.
Hình ảnh của đám rêu từ một đám sang đám khác “xiên ngang mặt đất” như làm trò cười nhạo nhà thơ. Rêu phong là minh chứng cho sự tàn phá của thời gian, nó không phải là biểu tượng của sự bảo vệ cho tuổi thanh xuân. Nhà thơ bực tức vì tuổi trẻ trôi qua nhanh chóng, đời người ngắn ngủi, ti tiện, do đó:
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
“Mấy hòn đá” không chỉ đứng ở chân mây mà còn “đâm toạc”, thể hiện sự ngang ngược, phản kháng và đau lòng của nhà thơ về tình yêu đầy biến cố...
c. Lời than vãn
- Lời than vãn chính là trọng tâm của bài thơ. Năm tháng trôi đi, xuân qua lại nhưng duyên tình vẫn còn chưa được hoàn thiện. Xuân đi về với thiên nhiên, nhưng lại lạnh lùng, vô tình với con người.
- Người trung thành không tới, kẻ trung thành phải chờ đợi mệt mỏi trong khi thời gian trôi qua, tuổi xuân phai nhạt. Mảnh tình vẫn xoay vòng không ngừng, chỉ là “san sẻ tí con con”. Câu thơ này thể hiện rõ tâm trạng chua chát, buồn rầu của người yêu trữ tình.
3. Kết bài
- Chỉ khi mất đi mới tiếc xuân, trách phận và mới có giọng tự tình. Giọng thơ chứa đựng đủ loại cảm xúc: tiếc nuối, phiền muộn, tức giận, phản kháng rồi kết thúc bằng tâm trạng chua chát, chán chường vì tình duyên chưa hoàn thiện.
Trong văn hóa thơ Nôm, Hồ Xuân Hương tỏ ra một phụ nữ can đảm nhưng đồng thời cũng rất chân thành và gần gũi với hoàn cảnh bất công của phụ nữ thời đó. Đó là một xã hội nơi mà nhiều phụ nữ phải chịu đựng nhiều khổ đau và bi kịch.
Phản ánh về bài thơ Tự tình - Mẫu 1
Hồ Xuân Hương, nhà thơ nữ nổi tiếng thế kỷ XVIII, được tôn vinh là “Nữ hoàng thơ Nôm” bởi tài năng của mình. Theo truyền thống dân gian, cô là một người rất đa tài và có nhiều mối quan hệ bạn bè trong giới văn chương. Mặc dù vậy, cuộc đời tình cảm của cô lại không mấy suôn sẻ, với nhiều lần lấy chồng không thành công, khiến cô phải trải qua nhiều cảm xúc và nỗi cô đơn.
Trong những khoảnh khắc hoàng hôn hay đêm tĩnh lặng, tâm trạng buồn nhất thường hiện lên. Với những người nhạy cảm như Xuân Hương, đây là thời điểm họ tự trải lòng và thấu hiểu sâu hơn về bản thân mình. Tâm trạng của cô có thể giống với tâm trạng của Thuý Kiều khi cô đơn trước ánh đèn trong đêm: “Khi tôi uống hết cạn chén rượu, Khi tất cả mọi thứ đã tắt, Tôi tự nhận ra mình đang đau lòng và cô đơn!
Những cảm xúc đang dâng trào trong lòng Hồ Xuân Hương khiến cô phải suy tư và thao thức qua đêm. Tiếng trống canh lâu lâu lại vang lên, nhắc nhở về thời gian đang trôi đi.
“Trống canh vẳng về đêm khuya
Người đẹp bơ vơ cùng nước non”.
Bước chân trong đêm tối trở nên nặng nề và chậm chạp. Mặc dù chậm chạp, nhưng nó vẫn đi, và tâm trạng buồn của con người trong đêm khuya vẫn dồn dập và đau đớn, làm cho lòng càng trở nên nặng trĩu hơn. Nỗi đau âm ỉ và dai dẳng đã lâu trong tâm can của nữ sĩ bày tỏ thành lời chua chát và đắng cay. 'Hổng nhan' là cụm từ thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ, nhưng khi được dùng một cách mỉa mai, nó đã làm nhạt nhòa giá trị của người phụ nữ, khiến họ trở nên như những vật thể không cảm xúc. Điều này gây ra sự đau đớn và phẫn uất trong nữ sĩ về cách gọi không công bằng đó!
Mặc dù dường như tâm hồn đã trở nên như gỗ đá do nỗi đau, nhưng không phải vậy. Trái tim vẫn đang đập và ý thức vẫn còn, nên nữ sĩ đã uống rượu để quên đi:
“Say rồi hương rượu thấm ngất
Trăng vẫn còn gượng chưa tròn”.
Muốn uống rượu cho quên hết nỗi đau, bế tắc, và sự dối trá... nhưng không thể quên được. Khi tỉnh lại, mọi sự đau khổ và sự dối trá của người khác vẫn hiện hữu, khiến nỗi bế tắc và đau khổ của bản thân vẫn còn nguyên. Mong muốn có một chút an ủi và sự bù đắp nhưng không thể có! Trăng vẫn còn gượng chưa tròn, giống như cuộc đời mình đang chờ đợi điều gì đó nhưng mãi không thấy đến.
Dù trải qua những khó khăn, nhưng tôi vẫn giữ được niềm tin vào bản thân. Niềm tin ấy nảy sinh từ trong lòng tôi, từ sức mạnh của bản thân. Bài học của tự nhiên hiện hữu khắp nơi, từ cỏ cây cho đến đá vô tri, mà tôi vẫn thấy rõ:
“Rêu mọc trên mặt đất, mỗi bụi rêu
Đá ngổn ngang, chân thật bao đá”.
Dù rêu mảnh mai, nhưng từng bụi rêu vẫn tỏa sức sống, mọc trên mặt đất, đón ánh sáng của mặt trời. Còn đá lặng lẽ nhưng từng tảng đá như đua nhau nổi lên, để khẳng định sự hiện diện của chúng. Cách sắp xếp câu, việc đảo ngược từ ngữ đã làm nổi bật sức sống vĩnh cửu của tự nhiên. Con người, không thể dễ dàng trở thành gỗ hoặc đá.
Trong cô đơn, bất hạnh, không gian đột nhiên im lặng, muốn theo rêu, theo đá, nằm ngang, đẩy lùi mọi trở ngại, ràng buộc, giam cầm, phá hủy bản thân, cuộc sống. Nhưng hiện thực xã hội, với những sự giả dối, lạnh lùng, áp đặt, bất công... vẫn tồn tại. Trái tim của nữ sĩ không chịu im lặng. Nó muốn được thổ lộ, được chia sẻ:
Dù trải qua những khó khăn, nhưng tôi vẫn giữ được niềm tin vào bản thân. Niềm tin ấy nảy sinh từ trong lòng tôi, từ sức mạnh của bản thân. Bài học của tự nhiên hiện hữu khắp nơi, từ cỏ cây cho đến đá vô tri, mà tôi vẫn thấy rõ:
“Xuân đi qua, lại đi qua
Tình yêu nhỏ bé, dần phai mòn!”
Thời gian trôi đi tuần tự. Xuân về rồi lại đi theo chu kỳ của tự nhiên, nhưng trước ánh mắt đầy cảm xúc của nữ sĩ, nó như một trò đùa ngẫu nhiên, vì mùa xuân của cuộc đời chỉ qua đi mà không bao giờ trở lại. Liệu có đáng buồn, đáng tiếc không? Khi nhìn lại, tuổi xuân đã trôi qua lâu rồi, tình yêu chỉ còn lại một chút nhỏ bé. Dù vậy, nữ sĩ vẫn muốn tiếp tục san sẻ, với hy vọng làm cho những mảnh tình kia không còn xám xịt, nhạt nhòa. Dù cảm nhận từ câu thơ là nỗi buồn, nỗi đau đến tận cùng, nhưng nữ sĩ vẫn không từ bỏ hy vọng.
Bài thơ Tự tình 2 đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với cá tính và phong cách của Xuân Hương. Đây là một tác phẩm nặng nề nhưng không chìm đắm trong u uất. Sự mạnh mẽ, cảm xúc mạnh mẽ và sự kiên cường đã giúp nữ sĩ vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ là tiếng nói của riêng nữ sĩ mà còn là tiếng nói của phụ nữ trong xã hội thuở xưa. Dù có buồn bã đến đâu, nữ sĩ vẫn mãi say mê, đắm chìm trong cuộc sống. Đó chính là giá trị cốt lõi của Hồ Xuân Hương - “Bà chúa thơ Nôm”.
Đánh giá cao về Tự tình 2 - Mẫu số 2
Thơ là cách mà trái tim gửi đi thông điệp, là nơi tâm hồn thi sĩ dừng chân lại. Nó phản ánh cuộc sống, xã hội, để người nghệ sĩ thể hiện tâm trạng của mình. Mỗi bài thơ là một bản hòa âm của trái tim, được thể hiện dưới hình thức nghệ thuật tinh tế. Trong số những nhà thơ nổi tiếng như Nguyễn Du, Nguyễn Trãi, Xuân Diệu... Hồ Xuân Hương nổi lên như một hiện tượng văn học đặc biệt. Được biết đến với biệt danh “bà chúa thơ Nôm”, Xuân Hương đã mang đến những bài thơ sâu sắc về tình cảm và cuộc sống. Bà đã để lại cho văn học Việt Nam nhiều tác phẩm giá trị, trong đó có “Tự tình II”. Bài thơ này thể hiện rõ tâm trạng buồn bã và phẫn uất trước số phận cay đắng và khát vọng hạnh phúc trong lòng nhà thơ.
“Trống canh vẳng trong đêm khuya tĩnh lặng,
Mặt hồng nhan lạnh lùng giữa cõi không gian đất trời.
Chén rượu thơm hương đưa ta say lại tỉnh,
Vầng trăng lung linh, vẫn còn chưa tròn đầy.
Rêu mọc trên mặt đất thành từng đám,
Đá gồ ghề, chân mây đâm qua bao tảng đá.
Buồn chán đợi chờ qua từng mùa xuân trôi,
Tình yêu san sẻ nhỏ bé, chỉ còn tí con con.”
Bài thơ “Tự tình II” thuộc chuỗi thơ Tự tình gồm 3 bài. Dù viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, nhưng điểm độc đáo ở đây là việc sử dụng chữ Nôm thay vì chữ Hán. Điều này đã giúp tác phẩm phản ánh được suy tư, tâm hồn của người Việt. Giáo sư Lê Trí Viễn đã nhận xét: “Dưới bút của Hồ Xuân Hương, Đường luật không còn mang vẻ quý tộc mà trở nên mềm mại, linh hoạt để phản ánh ý muốn của tác giả.” Tựa đề “Tự tình” của bài thơ là sự trần trụi, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
Hai dòng đề mở ra không gian và thời gian nghệ thuật đặc biệt:
“Trống canh vẳng trong đêm khuya tĩnh lặng,
Mặt hồng nhan lạnh lùng giữa cõi không gian đất trời.”
Đêm đã buông xuống, tác giả sống trong nỗi cô đơn, đợi chờ. Từ “vẳng vẳng” mô tả sự yên bình của đêm đến cùng với mênh mông không gian. Xuân Hương thông qua bút pháp tả tĩnh đã truyền đạt được cảm xúc của mình. “Trống canh dồn” là âm thanh của thời gian thúc đẩy, gấp gáp, thể hiện sự tiến triển của thời gian. Tiếng trống là biểu hiện của tâm trạng rối bời vì thời gian trôi nhanh. Cách nhìn nhận về thời gian thông qua tiếng trống điểm canh là rất đậm chất Á Đông. Đó là thời gian chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc. Đêm khuya là lúc vạn vật chìm trong giấc ngủ, cũng là lúc con người đối diện với bản thân mình. Cảnh đêm đẹp nhưng cũng đầy ám ảnh, sự bí ẩn. “Trở hồng nhan lạnh lùng giữa cõi không gian đất trời” thể hiện sự tuyệt vọng và bất lực. Từ “trở” ở đầu câu làm nổi bật sự bất lực. Mặt hồng nhan “lạnh lùng” giữa cõi không gian thể hiện sự chấp nhận với số phận. Câu thơ này nhấn mạnh sự bất lực, cảm giác vô nghĩa trước thời gian. Cách viết 1/3/3 cũng là để nhấn mạnh sự bất lực. Điều này làm nổi bật sự đau khổ và bất lực của Xuân Hương.
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.”
Trong hai câu đề, nữ thi sĩ đã tái hiện một không gian vắng lặng của đêm khuya. Trong khoảnh khắc ấy, khi chủ thể trữ tình vẫn thao thức, có lẽ có điều gì đó đang ám ảnh. Như thách thức số phận, nhà thơ dùng rượu để quên đi nỗi buồn. Cụm từ “say lại tỉnh” như một vòng luẩn quẩn, tình duyên như trò đùa, càng say lại càng tỉnh, càng cảm nhận nỗi đau. Mong muốn chút an ủi từ thiên nhiên, tác giả dùng câu thơ tả cảnh ngụ tình. Câu thơ là ngoại cảnh mà cũng là tâm cảnh, tạo nên sự đồng nhất giữa ánh trăng và con người. Cảnh tình của Xuân Hương được thể hiện qua hình ảnh thơ chứa đựng sự éo le: Trăng sắp tàn mà vẫn “khuyết chưa tròn”. Tuổi xuân đã trôi qua mà tình duyên còn chưa trọn vẹn. Hương rượu để lại vị đắng chát, hương tình thoảng qua để chỉ còn “phận hẩm duyên ôi”. Sự đối lập giữa “say”-“tỉnh”, “khuyết”-“tròn” đã gợi lên cho người đọc cảm giác chông chênh, không xác định được ranh giới giữa không và có, say và tỉnh. Cặp từ trái nghĩa đã giúp ta nhận ra điều đó giữa hy vọng mong manh về hạnh phúc và hiện thực phũ phàng.
Từ hình ảnh “vầng trăng” nhà thơ bắt đầu chuyển sang mượn thiên nhiên để miêu tả tâm trạng:
“Rêu xanh phủ trải trên mặt đất,
Mây đen nặng ký đâm xuyên qua nhiều hòn đá.”
Hai câu thơ tả cảnh phản ánh tâm trạng u uất của con người. Cảnh vật nhỏ bé như đám rêu phải vươn mình mạnh mẽ trên mặt đất. Đá cứng cỏi phải đấu tranh mạnh mẽ khi bị đâm xuyên. Biện pháp đảo ngữ trong hai câu thơ nhấn mạnh sự phản kháng của thế giới tự nhiên, cũng như tâm trạng phản kháng của tác giả. Sự mạnh mẽ của các động từ “vươn mình, đấu tranh” kết hợp với bổ ngữ “xuyên qua” thể hiện sự bất khuất, quyết liệt. Điều đó thể hiện một phong cách tinh thần mạnh mẽ, không khuất phục trước số phận đau khổ, muốn vươn lên bằng sức sống mãnh liệt của mình. Với tài năng sử dụng từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, táo bạo, lấy cảnh ngụ tình, hai câu thơ đã gợi lên cảnh vật sinh động, đầy sức sống. Đó cũng chính là tâm hồn đầy sức sống, cõi lòng nhiều khao khát của Xuân Hương.
“Bão cơn thất vọng mùa xuân đi,
Con đường tình đổ vỡ tí ti.”
Đến hai câu kết, Hồ Xuân Hương đã bộc bạch hết nỗi đắng cay của cuộc đời. “Ngán” là sự chán chường với những bi thương, với vòng xoáy của số phận. Từ “xuân” không chỉ là mùa xuân mà còn là tuổi xuân. Mùa xuân qua đi rồi lại trở lại với thiên nhiên, nhưng tuổi xuân của con người thì không bao giờ trở lại. Hai từ “lại” trong cụm từ “xuân đi xuân lại lại” mang hai ý nghĩa khác nhau. Từ “lại” thứ nhất nghĩa là thêm lần nữa, từ “lại” thứ hai nghĩa là trở lại. Sự trở lại của mùa xuân đồng nghĩa với sự ra đi của tuổi xuân. Thủ pháp nghệ thuật tăng tiến, nhấn mạnh vào sự nhỏ bé dần, làm cho nghịch cảnh càng éo le hơn. “Mảnh tình” đã bé lại phải “san sẻ” thành ra ít ỏi, chỉ còn “tí con con” nên càng xót xa, tội nghiệp. Câu thơ kết thúc trong nỗi xót xa, mỉa mai đến tội nghiệp của “cái hồng nhan” trong xã hội phong kiến xưa. Câu thơ là nỗi lòng của người phụ nữ vừa đau buồn vừa thách thức duyên phận, gắng gượng nhưng vẫn rơi vào bi kịch. Vì vậy, ý nghĩa nhân văn của bài thơ càng sâu sắc, thấm thía hơn.
Trái tim Xuân Hương đã thức giấc để đập nhịp cùng những tâm hồn của người phụ nữ. Hồ Xuân Hương đối với văn học là quá khứ, nhưng bài học và cảm xúc mà bà mang lại cho thế hệ ngày nay vẫn tồn tại, hiện hữu. Đó là bài học về sự vượt qua khó khăn, chiến thắng đau khổ. Cuộc đời nữ sĩ Xuân Hương đã hai lần chồng và đều thất bại, nhưng trong tim bà vẫn giữ nguyên nhịp đập hy vọng về hạnh phúc và tình yêu.
Tự tình II là bài thơ tự than thân, tự bộc lộ, tự bày tỏ nỗi lòng của người phụ nữ lận đận tình duyên nhưng luôn khao khát có được một tình yêu trọn vẹn, xứng đáng với tấm chân tình của mình. Đặc sắc trong bút pháp của nữ sĩ cho thấy tài năng thi ca của tâm hồn, với việc sử dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh, thủ pháp tả cảnh ngụ tình, dùng động từ mạnh kết hợp với đảo ngữ và các từ láy càng làng cho bài thơ trở nên sâu sắc, thấm đẫm cái ý cái tình của người phụ nữ.
Những hình ảnh giản dị với tâm trạng uất ức, xót xa cho số phận hẩm hiu và cũng là bi kịch, khát vọng hạnh phúc của Xuân Hương nói riêng hay chính người phụ nữ phong kiến nói chung. Bài thơ đã truyền tải ý nghĩa nhân văn sâu sắc: Dù sống trong hoàn cảnh cay nghiệt nhưng con người vẫn cố gắng vươn lên, thay đổi số phận, mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn. Tự tình II mà Hồ Xuân Hương để lại sẽ vẫn có giá trị đến muôn đời. Quả thật, Xuân Hương rất xứng đáng với danh xưng “Bà chúa thơ Nôm” khi đã để lại cho đời những áng văn bất hủ.
Cảm nhận Tự tình 2 - Mẫu 3
Hồ Xuân Hương là một trong những nhà thơ nữ tiêu biểu của văn học cổ điển Việt Nam, được biết đến với danh hiệu “bà chúa thơ nôm”. Dù cuộc đời bà đầy sóng gió, nhưng tài năng văn chương của bà vẫn trỗi dậy, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Thơ của Hồ Xuân Hương là biểu tượng của sự phấn đấu và trải nghiệm của phụ nữ, đồng thời cũng là sự phản ánh chân thực về cuộc sống. Một trong những tác phẩm nổi bật nhất của bà là bài thơ “Tự tình” (II), nơi bà khắc họa một khung cảnh đầy xúc động về tâm trạng và cảm xúc của người phụ nữ trước những khó khăn của đời sống.
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn.
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa, say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn.
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con.
“Tự tình” (II) là một trong những bài thơ nổi tiếng thuộc tập thơ “Tự tình” của Hồ Xuân Hương. Đây là tập thơ mà nữ thi sĩ sử dụng để thể hiện những suy tư, nỗi niềm và tâm trạng của chính mình. Bài thơ được viết bằng chữ Nôm và tuân theo hình thức thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với cấu trúc bốn phần: đề, thực, luận, kết. Bằng cách này, bà đã thành công trong việc chuyển tải những tâm trạng, cảm xúc sâu thẳm của mình tới độc giả.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh của một người phụ nữ cô đơn giữa đêm khuya:
“Khi đêm buông xuống, tiếng trống canh vẫn vang vọng,
Bóng dáng đơn cô hiện hữu giữa bóng tối.”
Trong đêm tĩnh lặng, người phụ nữ đơn độc thao thức, lắng nghe tiếng trống canh rền rĩ. Thời khắc này, thay vì niềm vui sum họp, đây lại là thời gian của nỗi lẻ loi. Nàng tận hưởng âm thanh tiếng trống canh vang vọng từ xa. Sự kết hợp giữa động và tĩnh tạo ra một bức tranh của sự cô đơn và yên bình trong đêm khuya. Tiếng trống canh từ xa như là một đồng hồ đếm ngược, nhắc nhở nàng về thời gian trôi đi không trở lại. Nàng cảm nhận thời gian trôi qua với sự khẩn trương và lo lắng, trong khi vẫn phải đối mặt với vẻ đẹp tươi trẻ của mình giữa thế giới bên ngoài.
Hai câu thơ này thể hiện sự phẫn uất của người phụ nữ trước số phận éo le:
“Ly rượu nồng đưa ta vào cơn mê,
Bóng trăng lung linh, vẫn chưa tròn đầy.”
Trong đêm tối u ám, nàng cảm thấy lạc lõng và buồn bã, nên nàng lựa chọn rượu để quên đi mọi điều, nhưng thực tế là không thể. Một cơn say có thể tạm thời xua tan nỗi buồn, nhưng nàng lại tỉnh dậy. Sự tỉnh táo chỉ khiến nỗi cô đơn và buồn bã trở nên sâu sắc hơn. Bên cạnh nỗ lực tìm kiếm sự giải thoát trong rượu, nàng còn phản ánh sự thất vọng sâu sắc trước số phận không may. Từ “say lại tỉnh” thể hiện một tâm trạng bế tắc, mắc kẹt trong nỗi buồn và cô đơn của người phụ nữ. Nàng tìm kiếm sự đồng cảm bên ngoài trong bóng trăng nhưng thấy mình được phản ánh lại trong hình ảnh trăng không tròn đầy. Trong hai câu này, thông qua phép đối, nghệ thuật tả cảnh, người viết đã thể hiện tâm trạng bế tắc và sự phẫn uất sâu sắc trước số phận không may.
Sau hai câu châm biếm, sự phản kháng đã biến thành sự chống đối mạnh mẽ:
“Rêu phủ mặt đất đan xen từng đám,
Đá cứa gót chân mây chen chúc.”
Hai câu thơ được sắp xếp đặc biệt: các động từ được đặt lên hàng đầu của câu. “Rêu phủ” và “đá cứa” là hành động của những vật không mang tính ý thức. Trái ngược với bản chất yếu đuối, mềm mại, ở đây chúng trở nên mạnh mẽ hơn, cứng cáp hơn để “rêu phủ mặt đất” và “đá cứa gót chân mây”. 'Đá' thường được biết đến là vật liệu cứng và không động đậy, nhưng ở đây chúng lại trở nên sắc bén hơn, sẵn sàng 'xen chúc' với mây. Hình ảnh thiên nhiên này thể hiện tâm trạng của con người, giống như câu 'Cảnh buồn người có vui đâu bao giờ' của đại thi hào Nguyễn Du. Cảnh vật 'nổi loạn', 'phá bĩnh' là cách người phụ nữ biểu hiện sự mong muốn 'nổi loạn', đấu tranh để vượt qua số phận và tình cảm không may mắn của mình. Đằng sau sự đấu tranh mạnh mẽ đó là khao khát sống, khao khát hạnh phúc lứa đôi mãnh liệt của người phụ nữ. Hai câu thơ này, với việc sắp xếp từ và nghệ thuật tả cảnh, đã thể hiện sự nỗ lực đối mặt với số phận, đồng thời thể hiện khát khao sống và hạnh phúc lứa đôi của người phụ nữ.
Trong hai câu cuối bài thơ, mặc dù cố gắng vươn lên, nhưng không thể thoát khỏi cảm giác mệt mỏi trước bi kịch:
“Chán chường nỗi thất thế đến đó điều lặp lại,
Mảnh tình còn sót lại, một chút chút.”
Nàng thở dài với cảm giác chán ngán. Nàng cảm thấy mệt mỏi với việc “xuân đi xuân lại”. Mùa xuân và vẻ đẹp của nó có thể phai nhưng sẽ quay trở lại theo quy luật của tự nhiên. Tuy nhiên, 'xuân' của người phụ nữ, tuổi trẻ và sắc đẹp của nàng không thể quay lại, và mỗi khi một mùa xuân trôi qua là một lần nữa tuổi trẻ của nàng cũng phai nhạt. Điều này khiến nàng cảm thấy chán ngán. Cụm từ “lại lại” như một lời thở dài chán chường trước sự trôi chảy tàn nhẫn của thời gian. Thời gian trôi qua mà không để ý đến nỗi đau của người phụ nữ khi tuổi trẻ dần trôi đi, gọi là “mảnh tình san sẻ”. Tình yêu của nàng, mặc dù mong manh, nhỏ bé, chỉ là một “mảnh”, nhưng vẫn phải chia sẻ, san sẻ, điều đó thật đáng thương. Do đó, nó chỉ còn là 'một chút chút” con con. Nghệ thuật giảm dần khiến cho người đọc cảm nhận được nỗi bi kịch đau đớn của người phụ nữ và thương cảm cho sự bất hạnh của con người tài năng.
Nàng cảm thấy mệt mỏi với việc “ôm đàn những tấp tênh”. Dù nàng có chồng - “ôm đàn” - nhưng nàng vẫn cảm thấy bất ổn như không có gì, “một tháng đôi lần cũng không”. Hai câu cuối bài thơ với từ ngữ đơn giản, tự nhiên và nghệ thuật giảm dần, người đọc có thể cảm nhận được sự chán ngán khi đối diện với bi kịch của người phụ nữ. Tuy vậy, dư âm của khao khát sống, khao khát hạnh phúc lứa đôi mãnh liệt ở hai câu trước vẫn khiến người đọc ngưỡng mộ bản lĩnh kiên cường của “bà chúa thơ Nôm”.
Với ngôn ngữ thơ nôm giản dị, tự nhiên nhưng cũng sắc bén, và với các biện pháp nghệ thuật như đảo ngữ, đối ngữ, sử dụng động từ mạnh, tả cảnh ngụ tình,... bài thơ thể hiện tâm trạng đầy bi kịch: vừa buồn bã, phẫn uất trước tình cảnh khó khăn, vừa đầy khát khao sống và khao khát hạnh phúc. Đọc bài thơ, ta vừa thương xót cho số phận bất hạnh, vừa khâm phục bản lĩnh kiên cường của nữ sĩ. Bài thơ là minh chứng tiêu biểu cho tài năng sáng tạo ngôn ngữ của “bà chúa thơ Nôm”.
Tóm lại, “Tự tình” (II) thể hiện bản lĩnh của Hồ Xuân Hương qua tâm trạng đầy bi kịch: vừa buồn bã, phẫn uất trước tình cảnh khó khăn, vừa cháy bỏng khao khát được sống hạnh phúc. Đọc bài thơ, ta vừa thương xót cho số phận bất hạnh, vừa khâm phục bản lĩnh kiên cường của nữ sĩ. Bài thơ là minh chứng tiêu biểu cho tài năng ngôn ngữ của “bà chúa thơ Nôm”.
Nàng cảm thấy chán ngán. Nàng buồn bã với việc “ôm đàn những tấp tênh”. Mặc dù đã có chồng - “ôm đàn” - nhưng nàng vẫn cảm thấy trống rỗng như không có gì, “một tháng đôi lần cũng không”. Hai câu cuối bài thơ với từ ngữ giản dị, tự nhiên và nghệ thuật giảm dần, người đọc cảm nhận được sự chán ngán khi đối mặt với bi kịch của người phụ nữ. Tuy vậy, dư âm của khát khao sống, khát khao hạnh phúc lứa đôi mãnh liệt ở hai câu trước vẫn khiến người đọc ngưỡng mộ bản lĩnh kiên cường của “bà chúa thơ Nôm”.
Nhận định về Tự tình 2 - Mẫu 4
Có những tác phẩm luôn gắn bó với tên tuổi của tác giả, như Nguyễn Khuyến với thơ thu nổi tiếng, Nguyễn Du với Truyện Kiều. Và Hồ Xuân Hương cũng thế, khi nhắc đến nữ thi sĩ này, người ta thường nhớ đến chùm thơ Tự tình. Trong đó, bài Tự tình II đã chiếm trọn sự yêu mến và sự ưa chuộng của độc giả. Có lẽ vì nó diễn tả chân thành tấm lòng của người phụ nữ kia nên được lòng độc giả như vậy?
Bài thơ Tự tình II được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật, sử dụng ngôn ngữ môn thuần việt, vì vậy cấu trúc bài thơ được chia thành bốn phần: đề, thực, luận, kết. Mỗi phần gồm hai câu, thể hiện tâm tư tình cảm của nhà thơ và đồng thời đồng cảm với số phận của phụ nữ thời đó. Trong xã hội địa vị nam quyền nữ mình, Hồ Xuân Hương đã mạnh mẽ bênh vực phụ nữ bằng câu: “Không chồng có chửa mới ngoan – Có chồng mà chửa thế gian có đầy”. Câu này không phải là mỉa mai, mà là sự bênh vực của Xuân Hương đối với phụ nữ bị bắt nạt và bị xã hội xem thường vì không sinh con. Do đó, bài thơ Tự tình này cũng như một lời thoại về tâm trạng của phụ nữ thời xưa.
Hai câu thơ đầu mở ra không gian của đêm tĩnh mịch, và trước sự tĩnh lặng ấy, tình cảm của người phụ nữ bắt đầu trỗi dậy để thổn thức một mình:
“Giữa đêm khuya, tiếng trống canh vang dội
Một mình nàng trơ trọi giữa núi non”
Khi đêm về, mọi thứ dần chìm vào bóng tối và giấc ngủ không đến với người phụ nữ ấy. Trong không gian tĩnh lặng ấy, tâm trạng của người phụ nữ trở nên rõ ràng hơn. Tiếng trống canh vang vọng, không làm xô đẩy không gian mà chỉ nhấn mạnh sự yên bình của đêm tối. Tiếng trống canh gợi nhớ đến sự chờ đợi cho sự hừng đông, nhưng người phụ nữ vẫn thao thức trong tâm tư riêng biệt, không thể chia sẻ cùng ai. Động từ “trơ” miêu tả trạng thái của người phụ nữ với sự cô đơn khi đêm về. Hồng nhan trơ trống trong cảnh tự nhiên, người phụ nữ đơn độc khi phải đối mặt với cuộc sống đơn độc của một người vợ.
“Nghĩa phu trăm năm chẳng bằng một khắc vô thường”
Tiếp theo, nhà thơ tiếp tục thể hiện những suy tư sâu sắc của mình. Có ai có thể hiểu được tâm trạng ấy? Mặc cho cuộc sống hiện tại có đẹp đến đâu, nhưng những tâm tư buồn bã vẫn hiện hữu:
“Những kẻ có chồng cũng bất hạnh, những kẻ chưa lấy chồng cũng đau khổ.”
Trong cô đơn và buồn bã của cuộc sống đơn lẻ, nhà thơ đã tìm đến rượu làm bạn. Rượu được tìm đến không chỉ để chúc mừng mà còn để giảm bớt nỗi buồn. Nhưng hơi men không thể làm tan biến đi sự cô đơn và đau khổ. Dù say nhưng lại tỉnh, và trong tình trạng đó, nỗi đau của nhà thơ không thể bị quên đi. Hình ảnh vầng trăng không tròn tượng trưng cho nhan sắc của người phụ nữ, một vẻ đẹp dịu dàng nhưng cũng đầy bí ẩn. Nhưng vầng trăng lại không tròn, giống như nhan sắc của nhà thơ đang tàn phai, và cảm giác buồn của bà càng thêm sâu sắc.
Tiếp theo hai câu thơ, nhà thơ thể hiện cảm xúc của người phụ nữ trong xã hội đổ vỡ ấy:
“Ngang xiên mặt đất, rêu bám đầy
Toạc đâm chân mây đá bao nhiêu hòn”
Bằng cách sắp xếp lại cú pháp, nhà thơ tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ và sâu sắc. 'Xiên ngang' và 'đâm toạc' đều là những động từ mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh của rêu và đá. Đó là khả năng sinh tồn của những sinh vật nhỏ bé, như là nhà thơ đang nhìn thấy những điều kỳ diệu trong bóng đêm. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, nhà thơ còn ám chỉ thân phận của mình trong những cảnh vật. Đám rêu có thể là biểu tượng cho sự yếu đuối của phụ nữ, trong khi đá thể hiện sự nhỏ bé của họ trong một xã hội cổ lỗ sĩ. Các động từ mạnh mẽ này cũng thể hiện sự quyết đoán của Xuân Hương trong việc tìm kiếm hạnh phúc.
Hai câu thơ cuối cùng của bài thơ nêu lên sự đối lập không thể thay đổi giữa sự sống và cái chết, cái tạm thời và cái vĩnh hằng, cả trong tự nhiên và trong cuộc sống con người:
“Ngán nỗi mùa xuân đi qua đi lại
Tình yêu mong manh nhưng cũng thật nhỏ nhoi”
Nếu Xuân Diệu viết rằng “Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn – Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại” thì Hồ Xuân Hương cũng có hai dòng thơ nói về điều này, về quy luật này. Động từ 'ngán' thể hiện nỗi buồn chán của Hồ Xuân Hương khi mỗi mùa xuân qua đi mang theo tuổi già và vẻ đẹp của người phụ nữ. Nhà thơ Xuân Diệu đã nói đúng khi viết:
“Khi xuân đến có nghĩa là xuân đi qua
Khi xuân còn non có nghĩa là xuân sắp già
Và khi xuân hết có nghĩa là tôi cũng mất
Trái tim tôi rộng nhưng số phận vẫn hạn hẹp
Không cho ai giữ mãi tuổi trẻ của nhân gian”
Tuổi trẻ là thời gian đặc biệt và quý giá, nên cả Xuân Diệu, Hồ Xuân Hương và chúng ta đều mong muốn nó tồn tại mãi với mình. Nhưng quy luật tự nhiên không cho phép điều đó, và ở đây, Xuân Hương cũng vậy. Tuổi trẻ của bà chưa tìm được tình yêu hạnh phúc, trong khi thời gian vẫn trôi đi, mang theo vẻ đẹp của bản thân. Mỗi mùa xuân qua đi, một mùa xuân mới lại đến, tuần hoàn như thế, bất chấp những kế hoạch chưa hoàn thành, và không thể làm cho tuổi trẻ trở lại. Mùa xuân trôi qua, người phụ nữ kia càng ngày càng già đi mặc dù chưa tìm được hạnh phúc. Thời gian không chờ đợi ai, và Hồ Xuân Hương vẫn chia sẻ một mảnh tình. Theo quy luật bình thường, tình yêu là của hai người, nhưng trong xã hội cũ, mảnh tình đó được chia sẻ nhiều lần, làm cho người phụ nữ buồn bã. Mảnh tình mong manh mà cô phải chia sẻ, qua đó ta thấy xã hội cũ đã làm thế nào làm tổn thương hạnh phúc và tinh thần của người phụ nữ. Trong khi nam giới có nhiều tình nhân, phụ nữ thì trung thành với một người chồng.
Như vậy, ta có thể thấy sự yêu mến và trân trọng đối với Hồ Xuân Hương cũng như những người phụ nữ trong xã hội cũ. Họ phải chịu đựng nỗi đau và nỗi buồn của việc kết hôn chung, bị hắt hủi một mình trong đêm dài. Nhà thơ đã nói lên tiếng đau khổ của người phụ nữ trong xã hội xưa, và vì vậy Hồ Xuân Hương là một cái tên được mọi người yêu quý vì những bài thơ hay nói lên tiếng của người phụ nữ. Xuân Hương đại diện cho tất cả phụ nữ thời trung đại, nói lên những điều thầm kín trong lòng mình. Bằng cách này, bà đã góp phần tạo nên tên tuổi của mình trong văn học trung đại Việt Nam. Khi nói đến các nhà thơ nữ, người ta thường nhớ đến Xuân Hương nhiều nhất.
Cảm nhận về bài thơ Tự tình 2 - Mẫu 5
Trong văn học cổ Việt Nam, Hồ Xuân Hương là nhà thơ nữ viết về nữ giới với tiếng nói đầy lòng thương, sự khẳng định, và ý thức về bản thân mạnh mẽ. Được biết đến với danh hiệu 'Bà chúa thơ Nôm', bà sáng tác bài thơ 'Tự tình', bao gồm ba phần, là tiếng nói của một người phụ nữ, là biểu hiện của những khao khát và đau buồn của cuộc đời con người. Trong số đó, bài thơ 'Tự tình II' rõ ràng thể hiện tâm trạng và thái độ của người nữ sĩ: vừa buồn bã, vừa phẫn nộ trước số phận bi đát cùng khát vọng vươn lên nhưng vẫn gặp nhiều trở ngại.
Bốn dòng thơ đầu tiên của bài thơ đã mô tả tình hình và tâm trạng của người nữ sĩ:
“Đêm khuya vắng vẻ tiếng trống canh kêu
Mặt như trơ trống, mắt nhìn xa xăm
Chén rượu hương thơm say tỉnh lại
Vầng trăng bóng xế chưa tròn trăng tròn”
Câu thơ mở đầu đã gợi lên cảm giác yên bình và cô đơn của đêm khuya trong không khí buồn thương. Tiếng trống canh giữa đêm chỉ ra sự tiếp tục của thời gian. Trong không gian đó, tác giả cảm thấy sự tuyệt vọng của mình, được thể hiện thông qua việc sử dụng ngôn từ tinh tế và độc đáo. Những từ ngữ này đã giúp thể hiện tâm trạng: “Trơ” được đặt ở đầu câu kết hợp với việc đảo ngữ để nhấn mạnh cảm giác cô đơn và tủi hổ. Hai từ “hương thơm” đi kèm với “chén rượu” tạo ra hình ảnh vừa lãng mạn vừa châm biếm, đồng thời khắc họa sự thống trị của thân phận. Câu thơ cuối cùng vừa miêu tả thực tế vừa biểu hiện tâm trạng, thể hiện sự tương đồng giữa thiên nhiên và con người. “Vầng trăng bóng xế” (trăng sắp tàn) mà vẫn “chưa tròn” tạo ra hình ảnh ẩn dụ, nhấn mạnh sự bi kịch của cuộc đời người nữ sĩ: tuổi trẻ qua đi mà tình duyên vẫn chưa hoàn thiện, thậm chí chỉ là một mối quan hệ dang dở.
Nhận thức sâu sắc về bi kịch tình yêu, tác giả không chỉ cảm thấy tủi hổ và bế tắc mà còn phẫn nộ:
“Chầm chậm trải dọc mặt đất, rêu lan tỏa
Đâm mạnh chân mây, đá chống chọi không khuất phục”
Bức tranh về tự nhiên hiện ra với sự chấm phá nhấn mạnh về rêu và đá. “Rêu” và “đá” là những sinh vật nhỏ bé, không có ý thức, nhưng vẫn kiên cường tồn tại mạnh mẽ: “chầm chậm trải dọc mặt đất”, “đâm mạnh chân mây”. Sự sắp xếp lại ngữ pháp đã làm nổi bật sức mạnh sống cường tráng của cây cỏ, cũng như là biểu hiện của mong muốn vượt qua khó khăn của tác giả. Tác giả nhận ra sự khó khăn, trái ngược của số phận, nhưng không chấp nhận mà luôn muốn đối đầu, vượt qua bằng sự phản kháng.
Bài thơ bắt đầu bằng sự nhận thức về thời gian: “Đêm khuya vẳng vẳng tiếng trống canh dồn”, và kết thúc bằng sự nhận thức về thời gian, thể hiện tâm trạng chán chường, buồn tủi:
“Chán ngấy mỗi khi xuân về và đi
Mảnh tình chia sẻ nhỏ bé từng chút một”
Hai dòng thơ tiếp tục thể hiện khả năng sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ của tác giả. “Chán ngấy” biểu thị sự chán ghét, không hài lòng. Từ “xuân” được lặp lại hai lần với hai ý nghĩa khác nhau: mùa xuân và tuổi xuân. Mùa xuân của thiên nhiên luôn lặp đi lặp lại theo quy luật: xuân, hạ, thu, đông, nhưng với con người thì tuổi xuân chỉ đến một lần, không bao giờ quay lại. Hai từ “về” trong cụm từ “xuân về và đi” cũng mang hai ý nghĩa khác nhau: từ “về” thứ nhất là mỗi khi mùa xuân đến, trong khi đó, từ “về” thứ hai chỉ sự quay trở lại, nhấn mạnh sự lặp lại. Tất cả đã làm nổi bật ý thức sâu sắc về bi kịch của bản thân và sự chán chường khi phải đối mặt với cuộc sống khó khăn, trái ngược.
Tác giả đã sử dụng kỹ thuật tăng tiến trong câu thơ “Mảnh tình- san sẻ- tí- con con” để nhấn mạnh bi kịch của tình duyên éo le của nhân vật trung thành. Mảnh tình nhỏ bé không trọn vẹn, thậm chí phải “san sẻ”. Câu thơ đã thể hiện hoàn cảnh đầy ngang trái của những phụ nữ trong xã hội phong kiến khi sống trong chung chồng và mang bầu dạy con.
Bài thơ “Tự tình II” sâu sắc, mãnh liệt thể hiện khao khát sống, tự do và hạnh phúc của tâm hồn một người phụ nữ vừa dịu dàng, vừa mạnh mẽ. Tất cả được thể hiện qua sự tài năng trong việc sử dụng ngôn từ và xây dựng hình tượng của “Bà Chúa thơ Nôm”.
Cảm nhận về bài thơ Tự tình 2 - Mẫu 6
Hồ Xuân Hương là một nhà thơ nổi tiếng, với nhiều tác phẩm xuất sắc, và trong số đó có bài Tự Tình thể hiện sâu sắc hình ảnh và số phận của phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Tự Tình nói về tâm hồn, cảm xúc của phụ nữ xưa, họ phải chịu đựng nhiều đau khổ, khổ đau, và tủi nhục, không có ai chia sẻ, chỉ cô đơn lẻ bóng trong đêm tối, với tất cả những cảm xúc, tâm trạng của họ trước cuộc sống. Hồ Xuân Hương đã sáng tác những bài thơ hay, thể hiện số phận và trái tim của những phụ nữ xưa:
Canh khuya vắng vẻ, tiếng trống canh vang lên,
Trơ trọi hồng nhan trước mặt nước non.
Chén rượu thơm ngát, uống say rồi tỉnh lại,
Vầng trăng mờ xuống, khuyết chưa tròn.
Cảnh khuya là thời khắc của cô đơn và cảm xúc chân thành nhất của con người thường được thể hiện mạnh mẽ nhất. Đây là lúc mà bao nhiêu nỗi buồn được thể hiện và mô tả sâu sắc nhất, tất cả đều thể hiện ở tâm trạng trong sáng, cô đơn trước bóng tối bao la. Bài thơ chứa đựng những cảm xúc sâu sắc của tác giả, với những nỗi cô đơn thầm kín, những nỗi đau đớn, và sự cô đơn đối diện với thế giới lớn lao.
Tình cảm của tác giả dành cho bài thơ này có lẽ là sự đồng cảm sâu sắc, và nỗi lòng của tác giả cũng đang nói lên cho chính bản thân mình, cũng như số phận của người phụ nữ xưa, những người phải chịu nhiều cực khổ, không được hưởng cuộc sống hạnh phúc như những người khác. Họ phải đối mặt với sự éo le, và tâm hồn của họ luôn đối diện với nỗi cô đơn và nỗi đau thương.
Cảnh khuya, người phụ nữ lẻ loi đối diện với núi non vô tận, không có ai để chia sẻ, chỉ một mình đối mặt với bóng đêm. Cảnh tượng này đang tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của độc giả, và tác giả không chỉ thể hiện nỗi lòng của chính mình mà còn nói lên số phận của những người phụ nữ xưa. Tất cả đều được thể hiện sâu sắc qua từng dòng thơ.
Đúng là nhà văn là những người chiến sĩ của mọi thời đại, họ biểu hiện những tình cảm chân thành và sâu sắc nhất thông qua tác phẩm của mình. Những cảm xúc này đã được thể hiện sâu sắc và mang lại giá trị cho những người phụ nữ xưa, chỉ cần dùng rượu để quên đi nỗi đau, nhưng khi tỉnh dậy họ nhận ra rằng mọi thứ vẫn đang ám ảnh họ:
Chạy dọc trên mặt đất, rêu mọc rải rác,
Chọc thẳng vào chân mây, đá đầy khắp nơi.
Chán ngấy với sự quay trở lại của mùa xuân,
Chia sẻ tình yêu nhỏ bé, mảnh tình bé nhỏ.
Tất cả nỗi buồn đều được miêu tả chi tiết và rõ ràng trong tác phẩm, cho thấy lòng của những người phụ nữ đó rất lớn, đêm khuya trống trải với bao nhiêu nỗi cô đơn, gian truân và biết bao nhiêu tình yêu, nhưng đáng tiếc, mảnh tình nhỏ bé đó cũng không được ai chia sẻ.
Tuy nhiên, họ không quên bản thân mình, họ vẫn thể hiện sức mạnh tiềm ẩn qua tình yêu và sự kiên trì của mình. Họ vượt qua mọi khó khăn, vượt qua rào cản của xã hội phong kiến để tìm hạnh phúc cho riêng mình, không để những rào cản đó cản trở tình yêu và cảm xúc của họ.
Rêu rải rác ở đây tượng trưng cho sự mạnh mẽ, liên kết. Rêu không dễ dàng để thay đổi, nó tồn tại lâu dài và thể hiện sự kiên nhẫn của những người phụ nữ, đợi chờ và hy vọng. Từng đám rêu đó chứng minh tình yêu của họ đã trở nên vững chãi, bám lâu dài từng ngày qua ngày, không dễ dàng bị phai mờ.
Bao khó khăn, vẫn cố gắng, chọc thẳng vào chân mây, rêu vẫn mọc, vượt qua mọi nỗi cô đơn, nhưng tình cảm vẫn muốn được chia sẻ, sâu sắc và chân thành. Sự chờ đợi đó lặp đi lặp lại, trôi qua mỗi ngày, mùa xuân đi và lại đến, thể hiện sự lặp lại của thời gian, vượt qua mọi khó khăn nhưng vẫn muốn thể hiện tình yêu của mình.
Bài thơ đã phản ánh sâu sắc nỗi đau của phụ nữ xưa, họ phải trải qua cuộc sống cô đơn, gian khổ, một mình đối diện với bản ngã trước bức tranh vô hạn của thiên nhiên, nhưng trái tim họ lại thật nhỏ bé.
Cảm nhận về bài thơ Tự tình 2 - Mẫu 7
Xã hội phong kiến luôn tôn vinh tư duy “Nam trọng, nữ phụ” làm cho cuộc sống và số phận của phụ nữ vô cùng cảm thương, khổ sở. Họ không được phép chọn lựa hạnh phúc cho chính mình, luôn phải sống trong bóng tối của chuẩn mực đạo đức. Tuy nhiên, đối mặt với số phận khó khăn đó, có những người lựa chọn im lặng, cam chịu, nhưng cũng có những người dũng cảm đứng lên để chiến đấu cho quyền tự do và hạnh phúc của mình. Hồ Xuân Hương là một trong số đó. Dù là một trong ít nhà văn nữ thời kỳ ấy, nhưng bà vẫn nổi bật với cá tính riêng biệt. Là một “nhà văn phụ nữ viết về phụ nữ”, Hồ Xuân Hương đã dám lên tiếng để thể hiện tâm sự, suy tư riêng của mình. Có lẽ cũng do cuộc đời phức tạp mà các tác phẩm của bà chủ yếu nói về phụ nữ, đặc biệt là những người phụ nữ phải làm lẽ. Bài thơ “Tự tình II” là minh chứng cho điều này.
Không chỉ sáng tác thơ chữ Hán, Hồ Xuân Hương còn viết thơ Nôm phong phú. Vì vậy, “ông hoàng thơ tình Xuân Diệu” đã tôn vinh bà là “bà chúa thơ Nôm”. Bài thơ “Tự tình II” nằm trong loạt ba bài “Tự tình”, thể hiện rõ tài năng và phong cách sáng tác của Hồ Xuân Hương. Đó là sự kết hợp giữa trữ tình và dí dỏm. Bài thơ “Tự tình II” truyền đạt nỗi đau thầm kín, hé lộ cảnh ngộ, thân phận và nhân cách, tinh thần mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương.
Tâm trạng của Hồ Xuân Hương bắt đầu từ một không gian đặc biệt:
“Ban đêm im lặng, tiếng trống canh vọng về”.
“Ban đêm” là thời khắc mà mọi sự đã lắng im trong giấc ngủ. Đó cũng là thời điểm con người gạt bỏ mọi lo toan để quay về bên gia đình, tìm kiếm hạnh phúc trong tình thân, tình yêu. Nhưng với phụ nữ cô đơn, “ban đêm” chính là lúc họ chứa đựng nhiều tâm sự nhất, là khoảnh khắc tư tưởng sâu xa nhất, thấm thía nhất nỗi buồn, nỗi cô đơn đến cùng cực. Hồ Xuân Hương cũng thế, khi bóng đêm phủ lên cảnh vật, cũng là lúc bản thân phải đối mặt với bản ngã. Trong cái không gian yên bình đó, bỗng dưng “tiếng trống canh vọng về”. “Trống canh” là biểu tượng của thời gian, kết hợp với từ láy “vọng về” tạo ra âm thanh vang vọng từ xa, rùng rợn, huyền bí. Từ “về” như muốn diễn đạt sự dồn dập của thời gian lên cảnh vật, như thúc ép mọi người. Tuy nhiên, cấu trúc đảo ngữ đã khẳng định rằng đây không chỉ là áp lực của thời gian lên cảnh vật mà còn là áp lực của tuổi trẻ giữa sự lặp lại của ngày và đêm. Nếu thời gian tồn tại vô tận thì thời gian của con người lại có hạn. Giữa bóng tối yên bình ấy là hình ảnh của người phụ nữ bị lãng quên giữa bốn phía vắng vẻ:
“Trơ mình giữa vô biên thiên nhiên, hồn đau nhức vì số phận”.
Từ “trơ” đặt ở đầu câu tạo ấn tượng mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cô đơn của người phụ nữ giữa không gian lạnh lẽo, yên bình. “Trơ” cũng mang ý nghĩa của sự đau khổ, bẽ bàng trước số phận cô đơn, tình yêu không trọn vẹn. Từ xưa đến nay, “hồng nhan” thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ với sự yêu mến, trân trọng. Nhưng trong bài thơ, Hồ Xuân Hương sử dụng “trơ mình” với “vô biên thiên nhiên”, không chỉ là dấu hiệu của sự cô đơn mà còn là sự đắng cay, thể hiện sự tuyệt vọng và bất lực. Tuy nhiên, việc so sánh “hồng nhan” với “nước non” như một biểu tượng của sức mạnh, sự kiêu hãnh của một tâm hồn đầy cá tính. Cấu trúc đảo ngữ cho thấy không chỉ có nỗi đau mà còn là sự kiêu hãnh của Hồ Xuân Hương.
Sau những khoảnh khắc cô đơn, lạc lõng là những khao khát, hy vọng:
“Chén rượu đưa ta từ say đến tỉnh
Vầng trăng vẫn chưa tròn đầy”.
Trong cảnh cô đơn, người phụ nữ ấy dựa vào rượu để quên đi nỗi đau nhưng mỗi lần uống lại như làm cho lòng thêm đau đớn, thêm hận thù. Cụm từ “từ say đến tỉnh” như một vòng lặp không lối thoát, đưa ta vào trạng thái bế tắc, đau khổ. Cô tìm đến vầng trăng - người bạn thân thiết của những tâm hồn cô đơn, hy vọng vầng trăng sẽ chia sẻ nỗi buồn, cô đơn đó. Nhưng vầng trăng vẫn “chưa tròn đầy”. Bằng cách tả cảnh ngụ tình, nhà thơ tạo ra một sự tương đồng giữa bên ngoài và bên trong. Vầng trăng ở phía kia bầu trời vẫn chưa tròn như tuổi xuân của con người vẫn chưa hoàn thiện tình duyên. Tất cả những nỗ lực thoát khỏi nỗi đau đều vô ích, cuối cùng càng bế tắc hơn.
Sự bế tắc đó đã khiến nhân vật tràn ngập nỗi phẫn uất. Sự phẫn uất ấy tràn ngập mạnh mẽ, thấm sâu vào cảnh vật:
“Rêu dài ngang mặt đất, đá từng đám
Đâm xuyên chân mây, núi cao hơn cao”.
“Rêu”, “đá” là những vật liệu bé nhỏ, vô tri, không được đánh giá cao. Nhà thơ sử dụng hình ảnh của những vật nhỏ bé, hèn mọn, kết hợp với các động từ mạnh mẽ “dài”, “đâm” để diễn tả sức mạnh phản kháng bùng nổ. Bằng cách liệt kê này, nhà thơ muốn nhấn mạnh thêm nỗi phẫn uất trong lòng. “Rêu dài ngang mặt đất”, “đá đâm xuyên chân mây” như thể mà oán trách đất trời. Đằng sau những hình ảnh giản dị, nhà thơ đã thể hiện bóng dáng của những người phụ nữ. Xã hội phong kiến quá bất công, khiến những người phụ nữ bé nhỏ phải cố gắng vượt lên. Thông qua cách miêu tả tinh tế, cảnh vật như đang biểu hiện sức sống ngay cả trong bế tắc. Cách tả cảnh ngụ tình đã thể hiện rõ bản lĩnh, cá tính và khát vọng mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương. Đó là khao khát hạnh phúc, khao khát được yêu thương đầy đủ.
Hồ Xuân Hương có thể được coi là một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập. Mặc cho những thách thức của cuộc sống, bà vẫn giữ vững lòng tự tin và kiêu hãnh. Tuy nhiên, dù có tự tin và kiêu hãnh nhưng cuối cùng, bà vẫn không thể thoát khỏi số phận mình trong cái vòng xoáy của xã hội phong kiến. Sau tất cả những cảm xúc cô đơn, tuyệt vọng và phẫn uất, trong lòng bà chất chứa một tâm trạng mệt mỏi, chán chường:
“Ngán nỗi xuân qua xuân lại
Mảnh tình thật nhỏ bé, mảnh mọn”.
Từ “xuân” trong thơ Hồ Xuân Hương có nhiều ý nghĩa. “Xuân” là mùa của sự sống, là thời điểm mà mọi thứ trên đời đều đang nảy mầm và sinh sôi. Nhưng “xuân” cũng đồng thời là tuổi thanh xuân của con người. Mùa xuân qua đi, mùa xuân lại tới, vẫn tuần hoàn với muôn loài hoa lá, cây cỏ. Nhưng tuổi xuân của con người lại không thể nào lấy lại được. Xuân đi rồi xuân lại, hai từ “lại” xếp cạnh nhau nhưng mang hai ý nghĩa khác nhau. Từ “lại” đầu tiên có nghĩa là một lần nữa, trong khi từ “lại” thứ hai mang ý nghĩa là sự lặp lại, quay trở lại. Thời gian trôi đi một cách vô tình, mỗi khi mùa xuân quay lại là một kỷ niệm của tuổi trẻ lại trôi qua. Tuổi trẻ lặng lẽ kết thúc, trong khi tình yêu mãi mãi không trọn vẹn:
“Mảnh tình thật nhỏ bé, mảnh mọn”.
Nhịp thơ 2/2/1/2 và việc giảm dần làm cho tình cảnh trở nên buồn bã. Thường người ta nói về “mối tình”, “cuộc tình”, chứ không nói về “mảnh tình” thì nghe có vẻ không đúng. Cụm từ “mảnh tình” gợi lên hình ảnh của một thứ tình yêu nhỏ bé, mong manh. Đau đớn hơn, tình yêu đã nhỏ, đã mong manh lại còn phải chia sẻ, cuối cùng chỉ còn lại “một chút nhỏ nhoi” thương tâm. Lời thơ này thực sự là sự thổn thức từ tận đáy lòng của người phụ nữ với nước mắt đắng và cảm xúc đau khổ.
“Tự tình II” thể hiện rõ tài năng nghệ thuật của Hồ Xuân Hương. Tâm trạng nhân vật được mô tả chi tiết thông qua các biện pháp nghệ thuật và ngôn từ tinh tế nhưng vẫn rất tự nhiên. Bài thơ là sự phản ánh chân thực về nỗi buồn tủi, sự thách thức đối mặt với số phận, cố gắng vượt qua nhưng vẫn không tránh khỏi bi kịch. Nhưng đó không chỉ là nỗi đau riêng của bà mà còn của một thời đại. Xuân Hương cảm nhận và chia sẻ nỗi đau của hàng ngàn phụ nữ trong xã hội xưa, nơi mà hạnh phúc dường như là điều xa xôi. Điều đó làm nổi bật tính nhân đạo của tác phẩm. Bài thơ này thực sự là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách sáng tạo của Hồ Xuân Hương, là sự kết hợp giữa tâm hồn mềm mỏng, giàu cảm xúc và trí óc sắc bén, thông minh.
Qua bài thơ “Tự tình II”, chúng ta thấy rõ tài năng và trái tim nhân ái của Xuân Hương. Mặc cho nỗi đau, mặc cho những khó khăn, bà vẫn luôn kiên cường, mạnh mẽ. Hình ảnh của Xuân Hương là một bức tranh sáng ngời về một người phụ nữ mạnh mẽ, thông minh, tài năng và nhân từ, là nguồn cảm hứng cho những phụ nữ của cả quá khứ và hiện tại. Các tác phẩm của bà, không chỉ “Tự tình II” mà cả những tác phẩm khác, sẽ luôn được ghi nhớ qua các thế hệ. Bởi vì trong đó, ta thấy một người phụ nữ với tinh thần nhân đạo, là một Xuân Hương vĩ đại.
Cảm nhận về bài thơ Tự tình 2 - Mẫu 8
Hồ Xuân Hương để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn học như một nhà thơ tài năng của dân tộc. Bà đã du hành rộng lớn, giao lưu với nhiều nhà văn, trong đó có Nguyễn Du. Mặc dù xinh đẹp và tài năng, nhưng bà không may mắn trong tình yêu, với số phận éo le, trớ trêu. Thơ của Hồ Xuân Hương mang một phong cách dân gian, vừa hài hước vừa lãng mạn. Những tác phẩm của bà thường thể hiện sự đồng cảm với số phận của phụ nữ trong xã hội xưa, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp và hy vọng của họ. Bài thơ “Tự tình 2” là một phần trong chuỗi bài thơ “Tự tình” của Hồ Xuân Hương. “Tự tình” nghĩa là việc chia sẻ cảm xúc, một chủ đề phổ biến trong thơ xưa.
Bắt đầu bài thơ, tác giả tạo ra một không gian nghệ thuật, một bầu không khí để thể hiện nỗi cô đơn, trống trải trong đêm tối:
“Giữa đêm khuya, tiếng trống vọng về
Hình ảnh vẻ đẹp trẻ trung hoang dại
Đêm khuya im lặng, tĩnh mịch. Đây là thời gian của nội tâm, là lúc con người đối diện với chính mình, suy tư lo lắng, để cho những cảm xúc trỗi dậy. Ta lại thấy hình ảnh của người phụ nữ mệt mỏi, cô đơn, đấu tranh trong bóng tối của đêm tĩnh lặng, một mình đối mặt với nỗi cô đơn:
“Gà rên rỉ gọi sương bay sương bay trống
Vòng tay vẫy vẫy, vật vã qua mọi phương
Thời gian trôi đi bình dị như nhịp đếm
Nỗi buồn dày vò như biển xa xôi”
Thời gian trôi bằng tiếng trống. “Vọng về” miêu tả âm thanh từ xa truyền về, mơ hồ, khó nắm bắt. Thông qua việc sử dụng kỹ thuật mô tả tĩnh, màn đêm dường như trở nên vô tận hơn, có thể nuốt chửng con người. Đó là tiếng trống, cũng có thể là tiếng trái tim, là âm thanh của bên ngoài, cũng là âm thanh của tâm hồn. Từ “trống” mô tả tiếng trống như một lời thúc giục, gợi lên cảm giác bế tắc. Thông qua tiếng trống, chúng ta cảm nhận được thời gian trôi qua ngày càng gấp gáp, như một lời thúc giục không ngừng. Đó cũng là lời kêu gọi, lời thúc giục của hạnh phúc, của tuổi xuân đã qua không bao giờ quay lại, không có cách nào níu giữ. Câu thơ tiếp theo, chúng ta thấy sự hiện diện của con người. Từ “vẻ đẹp trẻ trung” được sử dụng để miêu tả sự cô đơn của chủ thể trữ tình. “Vẻ đẹp trẻ trung” là biểu tượng cho sự xuân sắc của người phụ nữ, nhưng khi kết hợp với từ “trơ”, nó trở nên cô đơn, đáng thương hơn. Trong thơ của Hồ Xuân Hương, thân phận của người phụ nữ thường được so sánh với non nước, non sông, vũ trụ và cuộc sống. Giữa vũ trụ bao la, thời gian vô tận, người phụ nữ bé nhỏ hiện lên trong nỗi cô đơn, hiu quạnh, lạc lõng giữa cuộc sống, cô độc giữa vũ trụ. Đồng thời, việc so sánh giữa con người và vũ trụ cũng thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của Hồ Xuân Hương, là sự tỉnh táo của cá nhân, đầy sức sống và khát khao yêu thương.
Hai câu cuối thực sự là biểu tượng cho sự day dứt, xót xa về một tình yêu không trọn vẹn:
“Chén rượu mùi hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng nhòe bóng xế chưa tròn”
“Chén rượu”, “vầng trăng” ở đây không còn là bạn tri âm, tri kỉ mà chỉ gợi nỗi niềm xót xa, hiu quạnh. Say - tỉnh là hai trạng thái hoàn toàn đối lập. Nhân vật trữ tình tìm sự quên lãng trong cồn men, nhưng càng uống lại càng cảm thấy cô đơn, trống vắng. Từ “lại” diễn tả sự lặp lại vô tận, khiến mọi thứ trở nên nhàm chán. Vầng trăng là biểu tượng cho tình yêu đôi lứa, cho số phận con người. Thế nhưng, tình duyên ấy, số phận ấy đã đến buổi xế bóng nhưng vẫn chưa trọn vẹn. Ba bi kịch đã được tập trung đầy đủ trong hai câu cuối: tuổi xuân qua đi không bao giờ quay lại, tình yêu không đạt đến người tri âm, tri kỉ, hạnh phúc dở dang, bẽ bàng.
Nếu hai câu thơ cuối mang một chút chua xót, thì hai câu trước là sự phản kháng, nổi loạn của một sức mạnh mạnh mẽ, kiên cường:
“Xiên ngang mặt đất, rêu phủ mỗi ngóc ngách
Đâm toạc chân mây, đá góc tự hòn đá”
“Xiên”, “đâm” là những động từ mạnh mẽ kết hợp với các từ “ngang”, “toạc” để thể hiện sự phun trào lên đến đỉnh điểm, vượt qua mọi giới hạn. Rêu và đá đều là những sự vật nhỏ bé, trái ngược với mặt đất rộng lớn, với chân mây mênh mông vô hạn. Những hình ảnh này tuy nhỏ bé nhưng có sức sống mãnh liệt, kiên cường, bền bỉ, không chịu khuất phục, xâm lấn những không gian lớn. Hai câu thơ cũng là ý thức phản kháng mạnh mẽ, thể hiện cá tính kiên cường, mạnh mẽ của nữ sĩ. Đó là sự bùng nổ của cái tôi đòi quyền sống, quyền tự do, đồng thời là ý chí phản kháng chống lại những quy định, luật lệ cũ kỹ, cổ hủ của xã hội phong kiến, những bất công trong xã hội để có một cuộc sống hạnh phúc chính đáng.
Bài thơ kết thúc bằng nỗi tiếc nuối cho bi kịch của tình yêu, số phận:
'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con”
Xuân có thể là mùa xuân của tự nhiên, của trời đất, luân phiên không ngừng. Xuân cũng có thể là tuổi xuân của con người, mong manh và ngắn ngủi, nhỏ bé trước sự vô thủy vô chung của vũ trụ. “Xuân đi xuân lại lại” như một vòng luẩn quẩn, sự trở lại của mùa xuân cũng là sự ra đi của tuổi xuân. “Mảnh tình” từ trước đã ít ỏi, nhỏ bé, giờ đây lại càng trở nên “san sẻ” vài phần, càng ít ỏi, mong manh hơn nữa. Nghệ thuật tăng tiến nhấn mạnh sự nhỏ bé dần, chỉ sự ít ỏi, sẻ chia hạnh phúc trong cuộc đời Hồ Xuân Hương làm cho tình huống phức tạp hơn. Đó là tâm trạng của phận làm lẽ, cũng là nỗi lòng chung của phụ nữ trong xã hội xưa.
Nhận định về bài Tự tình 2 - Mẫu 9
Xã hội phong kiến với những định kiến khắc nghiệt và kỳ cục về việc “Trọng nam, khinh nữ” đã khiến nhiều phụ nữ rơi vào cảnh đau khổ và bất hạnh. Phụ nữ trong xã hội đó dù có xinh đẹp đến đâu cũng không thể tự do lựa chọn hạnh phúc cho chính mình, mà chỉ có thể sống dưới bóng tối của quy định “Tam tòng, tứ đức” mà xã hội đặt ra. Trong cuộc sống áp đặt đó, có người chọn im lặng, cam chịu và sống, nhưng cũng không thiếu những người dũng cảm đứng lên và chiến đấu cho hạnh phúc của bản thân.
Trong số đó, Hồ Xuân Hương, “nhà văn viết về phụ nữ”, là một trong những người ít phục tùng trước số phận đầy gian truân đó. Bà nổi bật với cá tính riêng, dám thể hiện cả suy tư, lòng trải mà không ai dám nói, khác biệt với người phụ nữ khác khi luôn khát khao hạnh phúc dù số phận đặt trước bà những thử thách đầy khổ đau. Và có lẽ “Tự tình 2” chính là lời thổ lộ lòng mà bà luôn ấp ủ để sau cùng trao vào những dòng thơ Nôm tinh tế.
Tự Tình 2, một trong những bài thơ trong tập ba Tự Tình. Đây là một trong những tác phẩm làm nên tên tuổi của bà khi tài năng và phong cách sáng tạo riêng biệt của mình được thể hiện một cách sâu sắc trong đó. Bài thơ kết hợp giữa sự trữ tình và suy tư mạnh mẽ với sự dí dỏm. Tự Tình 2 có thể coi là tiếng lòng bộc lộ nỗi đau thầm kín, là than oán về cuộc sống với những trớ trêu thú vị và là biểu hiện của cá nhân, phẩm chất của Hồ Xuân Hương.
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn”
Dòng thơ đầu tiên như một âm thanh vang vọng mãi trong tâm trí người đọc. Trong “đêm khuya” - thời điểm mà bóng tối phủ màn đêm, có vẻ như một tâm hồn không thể nào nghỉ ngơi. Thường thì đêm khuya là lúc con người gạt bỏ mọi phiền muộn, lo lắng để yên bình trong giấc ngủ, nhưng đây lại là thời gian những tâm trạng cô đơn, bất hạnh nhất. Hồ Xuân Hương trong bóng đêm hiu quạnh đó, cũng chính là lúc bà đối diện với chính mình.
Không gian yên bình đột nhiên trở nên “vang vẳng” tiếng “trống canh”. Bằng cách sử dụng từ ngữ một cách tinh tế, tiếng “trống canh” - biểu tượng cho thời gian - trở nên xa xôi, ma mị hơn khi kết hợp với từ “văng vẳng”. Càng “đắt” hơn nữa là từ “dồn” như diễn tả cảm giác dồn dập của thời gian, lại là sự dồn dập của tuổi trẻ giữa chuỗi vòng xoay không ngừng. Trong không gian yên bình đó, người phụ nữ mang tâm trạng u ám dường như chạm đến đáy của sự cô đơn khi bị bao bọc bởi vẻ vắng vẻo:
“Trống trơn gương mặt giữa vắng trời biển”
Từ “trống trơn” ở đầu câu như làm nổi bật sự trống trải, hoang vắng của người phụ nữ. Trong không gian yên bình, cô đơn, từ này nhấn mạnh sự cô đơn và lạc lõng của người phụ nữ giữa những khó khăn và đau khổ. Từ “trống trơn” cũng có thể hiểu là sự tủi hổ, chán nản trước số phận bi thảm, trước tình cảnh cô đơn của tình yêu không trọn vẹn. 'Gương mặt' thường được coi là biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ. Ấy vậy mà, Hồ Xuân Hương lại miêu tả “gương mặt” như một sự khinh bỉ, xem thường đầy mỉa mai. “Gương mặt” ấy “trống trơn” giữa vùng không biên của bầu trời và biển cả thì còn gì cay đắng, bạc bẽo hơn?
Mặc dù vậy, “gương mặt” ấy được đặt vào “vắng trời biển” như một sự so sánh đã thể hiện một chút kiên cường, mạnh mẽ. Đó có thể là một sự thách thức, kiêu căng của một tâm hồn với tính cách mạnh mẽ? Đồng thời, sự đảo ngữ đã đặt nỗi đau của Hồ Xuân Hương bên cạnh bản lĩnh của Hồ Xuân Hương. Đó là một lời khẳng định ý chí, bản lĩnh của người phụ nữ dù đau khổ vẫn không chịu khuất phục.
Sau khoảnh khắc cô đơn, người phụ nữ ấy dường như rơi vào những tuyệt vọng, bế tắc:
“Chén rượu say đưa tỉnh mê mải
Vầng trăng bóng nhạt vẫn chưa tròn”
Chìm trong bóng tối yên bình của đêm, người phụ nữ đó đơn độc tìm đến rượu để quên đi nỗi đau, dù chỉ trong phút chốc. Nhưng càng uống, nỗi buồn lại càng chen chân vào tâm trí. Cụm từ “say lại tỉnh” như một vòng lặp không lối thoát. Rượu không thể làm dịu đi nỗi đau trong lòng, bà lại tìm đến vầng trăng - người bạn tri kỷ của những tâm hồn cô đơn, với nguyện ước chia sẻ nỗi lòng.
Nhưng rồi, vầng trăng ấy lại “khuyết chưa tròn”? Bằng cách miêu tả cảnh tượng một cách tinh tế, nhà thơ đã tạo ra một sự tương phản đẹp đẽ nhưng cũng buồn bã giữa ngoại cảnh và tâm trạng. Dù vầng trăng ấy cao ngất trời, nhưng cũng không tròn như chính tuổi xuân đã trôi qua mà tình duyên vẫn không trọn vẹn. Sau tất cả những nỗ lực để thoát khỏi nỗi đau, nhưng tất cả đều vô ích, sự bế tắc tràn ngập trong tâm hồn con người.
Sự bế tắc đạt đến mức khiến nhân vật trữ tình muốn thốt lên nỗi lòng phẫn uất. Sự phẫn uất đó được thể hiện mạnh mẽ, thấm vào cảnh vật qua hai câu thơ:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn”
Những vật nhỏ bé, không ý nghĩa như “rêu”, “đá” được nữ sĩ sử dụng kết hợp với động từ mạnh mẽ “xiên”, “đâm” để thể hiện một sức mạnh phản kháng mạnh mẽ. Sử dụng phép liệt kê như muốn khẳng định sự phẫn uất đang chiếm lấy tâm trí nhà thơ. Rêu xiên ngang mặt đất, đá đâm toạc chân mây như vạch đất và bầu trời để oán trách. Những hình ảnh nhỏ bé đó như một cái bóng của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Trong xã hội phong kiến đầy định kiến và bất công, những người phụ nữ bé nhỏ - những người nên được che chở và yêu thương - buộc phải đấu tranh để tồn tại. Bằng cách mô tả cảnh vật một cách độc đáo, nhưng đầy sức sống, như thể đang đấu tranh với sự tuyệt vọng, nhà văn đã làm nổi bật sự mạnh mẽ, cá tính và khao khát sống của Hồ Xuân Hương. Bà khao khát hạnh phúc, khao khát được yêu thương và trọn vẹn.
Dù đối mặt với mọi khó khăn, biến cố của cuộc sống, Hồ Xuân Hương vẫn tự tin, kiêu hãnh. Nhưng ngay cả một người kiêu hãnh, tự tin như bà cũng không thể phủ nhận sự thật rằng bà chỉ là một người phụ nữ bé nhỏ, và dù cố gắng thế nào thì cũng không thể vượt qua thân phận bị gò bó trong xã hội phong kiến. Sau những nỗ lực đấu tranh, sự tuyệt vọng trở lại, để lại cảm giác chán chường và ngán ngẩm cho người phụ nữ đáng thương.
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con”.
Từ “xuân” được sử dụng với nhiều ý nghĩa. Nó có thể là mùa xuân của thiên nhiên, của đất trời, là mùa của sự sinh sôi, đâm chồi nảy lộc. Nhưng nó cũng có thể là tuổi xuân của cuộc đời mỗi con người. Mùa xuân của thiên nhiên có thể trôi qua, nhưng mùa xuân của cuộc đời con người không thể quay trở lại. Mỗi khi mùa xuân qua đi, thì tuổi trẻ cũng trôi đi cùng nó. Tuổi trẻ lặng lẽ trôi qua, nhưng tình duyên vẫn không thể trọn vẹn, tâm hồn vẫn chờ đợi trong sự bế tắc.
Mùa xuân đi qua rồi lại đến, từ “lại” trong câu thơ mang đến hai ý nghĩa khác nhau. Từ “lại” đầu tiên chỉ sự lặp lại, trong khi “lại” thứ hai đề cập đến sự quay trở lại. Mùa xuân của cuộc đời có thể trôi qua, nhưng mỗi khi nó quay lại, tuổi trẻ lại tiếp tục trôi đi. Tình duyên vẫn không thể trọn vẹn, tâm hồn vẫn chờ đợi trong sự bế tắc.
“Mảnh tình san sẻ tí con con”.
Câu thơ cuối với nhịp thơ 2/2/1/2 cùng với kỹ thuật giảm dần đã thể hiện sự éo le của nghịch cảnh. “Mảnh tình” không trọn vẹn, chỉ còn lại “tí con con” cho mình. Điều này đáng thương, nhưng cũng là hiện thực của xã hội phong kiến, khi người phụ nữ phải chia sẻ tình yêu trong khi không được nhận đủ. Lời thơ là tiếng lòng của một người vợ lẽ loi với nước mắt cay đắng.
Tự Tình 2 không chỉ xuất sắc về nội dung, mà còn là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Hồ Xuân Hương. Tác giả đã thành công trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật qua ngôn từ và biện pháp nghệ thuật.
Tự Tình 2 là lời bộc bạch đầy đớn đau và tủi hờn, đồng thời là một thách thức đối với duyên phận. Nhà thơ đã cất lên tiếng nói nhân văn về khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội xưa. Mặc dù hạnh phúc là khái niệm xa vời, nhưng việc tìm kiếm hạnh phúc vẫn luôn tiếp diễn.