Phân tích 8 câu đầu về tình cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ là tiếng nói đầy xúc động về số phận của phụ nữ trong chiến tranh và sự đồng cảm với mong muốn được bình yên của họ. Dưới đây là phân tích chi tiết nhất của 5 mẫu dàn ý về 8 câu đầu Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ, mời bạn đọc tham khảo.
Dàn ý 8 câu đầu về Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ ngắn gọn
Dàn ý thứ nhất
I. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Đặng Trần Côn - một danh sĩ, một nhà thơ lỗi lạc trong văn học cổ điển. “Chinh phụ ngâm khúc” là một trong những kiệt tác của ông, viết bằng chữ Hán, được truyền bá rộng rãi qua bản dịch của nữ danh sĩ Đoàn Thị Điểm.
- Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” được đánh giá là một trong những đoạn hay nhất, không chỉ là lời tâm sự, nỗi nhớ của người phụ nữ chinh phụ mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc, đặc biệt là 8 câu thơ đầu bài.
II. Phần chính
– Cảm nhận về 4 câu đầu:
“Bước chân âm thầm trong hiên đêm
Ngồi rèm trắng thưa nhớ đời quen.
Bên ngoài rèm vắng bóng tiên
Trong rèm, chợt lóe ánh nến hiên?”
+ Phòng trống rộng lớn nhưng chỉ còn một mình người vợ đơn côi, làm nỗi buồn và nhớ mong chồng càng thêm trầm trọng, tối tăm.
+ Cảnh người vợ chờ mong chồng trở về từ chiến trận, mặc dù thời gian trôi qua dài đến thế nào, vẫn bao phủ bởi sự ảm đạm của tâm trạng người phụ nữ chinh phụ.
+ Sự u buồn, bức xúc được thể hiện qua nhịp thơ chậm rãi, âm điệu mê hồn, làm cho độc giả cảm nhận được sâu sắc tâm trạng của nhân vật. Hành động lặp đi lặp lại như một biểu hiện mãnh liệt của nỗi nhớ thương, mà 'Bước chân âm thầm trong hiên đêm' có thể là lời ám chỉ của tác giả về những bước chân vội vã, đầy âm thầm của người phụ nữ.
+ Không gian yên bình, im lìm khiến tiếng bước chân trở nên nặng nề, cô đơn hơn. Ngày qua ngày, đêm qua đêm, nàng vẫn lặng lẽ một mình, hồi tưởng về người chồng xa xôi nơi chiến trận.
+ 'Bên ngoài rèm vắng vẻ, thuyền gác nghiêng điệu”, khi màn rèm nhấc lên rồi lại kéo xuống, mọi điều trở nên u tối, nhưng trong lòng nàng vẫn chỉ có hình bóng của một người, dù bên ngoài có diễn ra chuyện gì đi nữa.
+ Dẫu lòng chờ đợi cùng cực, nhưng không có dấu hiệu gì của niềm vui, dường như “chim thước” đã không ghé thăm, không mang lại một chút hy vọng cho nàng.
– Phản ứng về 4 câu tiếp theo:
“Đèn hiểu sao, lòng lại không,”
Lòng người buồn, lại lặng thinh không lời.
Nỗi niềm kia, đâu nói cùng ai,
Hoa đèn kia, một mình đêm nay.”
+ Chính nỗi buồn cô đơn ấy, khiến nàng cần một người hiểu và đồng cảm với tâm trạng của mình lúc này.
+ Nàng không có ai để chia sẻ nỗi lòng, để giải tỏa tâm trạng cô đơn, chỉ còn có chiếc đèn trong căn phòng.
+ Nhưng liệu chiếc đèn vô tri có hiểu được lòng trung thành của nàng? Nàng chỉ có thể tự mình chịu đựng nỗi nhớ, nỗi cô đơn đến đau lòng “Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”.
+ Hình ảnh chiếc đèn là minh chứng cho sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ chinh phụ.
“Nói buồn, chẳng lẽ không được,”
Hoa đèn ấy, với bóng người, thật đáng thương.”
“Nói buồn, nhưng cũng chẳng nói, Buồn quá, chả muốn cười, chỉ có một mình với hoa đèn đến đáng thương. Hoa đèn như tàn của đèn, vẫn sáng rực, như lòng nàng cháy đỏ như bấc đèn.”
=> Hình ảnh “Hoa đèn cùng bóng người thật đáng thương” gợi lên sự thương cảm sâu sắc đến xót xa cho người phụ nữ cô đơn.
III. Kết bài
– Kỹ thuật văn chương và giá trị nhân văn:
- Kỹ thuật văn chương tinh tế kết hợp thể thơ song thất lục bát với ngôn từ nhẹ nhàng, nhịp thơ chậm đã truyền đạt tâm trạng, cảm xúc và khát vọng sống hạnh phúc trọn vẹn của người phụ nữ, với nỗi nhớ chồng sâu đậm, nỗi cô đơn đắng cay.
- Đoạn trích cũng mang lại giá trị nhân văn sâu sắc khi lên án chiến tranh vô lý và chỉ trích ác độc của thời kỳ phong kiến đương thời.
Dàn ý số 2
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, trích đoạn và 8 câu đầu của bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ.
2. Nội dung chính
*Hành động của người chinh phụ
- Nhẹ nhàng bước chân qua hiên nhà, người chinh phụ dường như trải qua từng cung bậc cảm xúc.
- Ngồi trong góc phòng, ánh mắt u buồn nhìn ra ngoài, mong chờ và lo lắng dành cho người thương ở nơi xa xôi.
- Âm thầm đếm từng bước chân như đếm từng khoảnh khắc chờ đợi trở về của người chồng yêu thương.
- Bước chân nhỏ nhẹ trên con đường im lặng, trái tim chinh phụ mang theo bao ước mong, nhớ thương chẳng dứt.
=> Những bước chân nặng nề, đong đầy tâm tư, nỗi nhớ và xót xa.
- Ngồi bên cửa sổ, người chinh phụ lặp đi lặp lại hành động buông rèm mà không hề tỉnh táo, như một phản ứng vô thức.
=> Không ý thức được hành động của mình, nàng đã dồn hết tâm tư, lo lắng và nhớ nhung cho người chồng với hy vọng anh sẽ trở về sớm.
- Từ “vắng”, “thưa” tạo ra cảm giác trống vắng, làm nổi bật sự buồn rầu, cô đơn trong không gian xung quanh người chinh phụ.
- Việc sử dụng từ “từng”, “đòi” nhấn mạnh sự lặp lại không ý thức của những hành động không ý nghĩa của người chinh phụ.
=> Hành động của người chinh phụ phản ánh những mối lo lắng, nỗi buồn và tình yêu mãnh liệt dành cho người chồng.
*Khung cảnh bên ngoài: 6 câu kế tiếp
- Chim thước: loài chim thông báo người đi xa sắp trở về.
- Người chinh phụ ngóng trông bóng chim thước qua tấm rèm mỏng manh.
- Đối mặt với hiện thực, với những nỗi nhớ, trông chờ, ước muốn sum vầy xa xôi, không có đáp ứng, người chinh phụ càng trở nên thất vọng hơn.
- Mặt đối diện với ánh đèn, người chinh phụ mong muốn được yêu thương và chia sẻ, những câu hỏi nhỏ nhẹ khi ngồi trước ngọn đèn dầu đều là lời than thở, thể hiện sự chán chường, cô đơn đan xen với tuyệt vọng.
- Hình ảnh ngọn đèn là một hình ảnh quen thuộc, thường xuất hiện trong văn học trung đại.
- Trong đoạn trích, ngọn đèn được dùng để tượng trưng cho thời gian trôi nhanh, cho sự héo hon, tàn phai của cuộc sống con người.
=> Cuộc sống giống như một bông đèn lấp lánh mong manh dang dở.
*Hình ảnh mong chờ của người chinh phụ
- Người chinh phụ thức trắng đêm cùng ngọn đèn, cảm thấy xót xa cho tình hình của mình. Nhưng thời gian trôi qua, ngọn đèn cũng không còn đồng hành cùng nàng, chỉ để lại hình bóng cô đơn của người chinh phụ.
- Tính từ “bi thiết”, “buồn rầu”, “thương” lộ rõ tâm trạng nặng nề của người chinh phụ:
- Bi thiết là nỗi đau sâu sắc, thảm thiết, không thể diễn tả thành lời, là mong muốn được hiểu, được chia sẻ nhưng không có ai để cùng chia sẻ.
- Thiết tha là sự cắt, mài (theo từ Hán Việt): biểu hiện nỗi đau sâu kín, để lại vết cắt sâu trong tâm hồn.
=> Nỗi đau, nỗi buồn, nỗi khắc khoải của nàng luôn dày vò trong lòng, đâm sâu vào trái tim cô đơn, khiến nỗi đau ngày càng dày đặc hơn qua mỗi ngày chờ đợi bóng dáng người thương chinh chiến trên chiến trường khốc liệt.
*Nghệ thuật
- Bút pháp nghệ thuật kết hợp thể thơ song thất lục bát với nhịp thơ chậm đã thể hiện được các cảm xúc phong phú của người chinh phụ.
- Đoạn trích sử dụng nghệ thuật miêu tả tâm trạng bằng cảnh vật và nhiều tính từ diễn đạt cảm xúc.
=> Tác giả đã thành công trong việc tạo dựng hình ảnh người phụ nữ chinh phụ với tâm trạng lầm lũi, lòng héo hon chạm đến lòng độc giả. Đồng thời, nó gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với những người phụ nữ trung thành đang ngóng chờ bóng dáng người chồng tham gia những cuộc chiến tranh vô lý (giá trị nhân đạo).
3. Kết bài
Nêu giá trị của đoạn trích và 8 câu đầu trong “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”.
Dàn ý chi tiết của 8 câu đầu Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
Dàn ý số 1
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Đặng Trần Côn, đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ và 8 câu đầu của đoạn trích
2. Nội dung
a. Hành động của người chinh phụ:
“Lang thang hiên vắng, từng bước nhẹ nhàng
Ngồi bên rèm nhẹ, nhìn thác rơi chờ mong.”
* Suốt cả ngày dài lẻ loi, người phụ nữ ngồi trong hiên nhà vắng vẻ, bước chân nhẹ nhàng trên sàn đá, đếm từng bước như đếm từng ngày xa chồng. Những bước chân im lặng của nàng tràn ngập nỗi lo lắng, ưu phiền và nhớ nhung, giống như cung nữ cô đơn trong “Cung Oán Ngâm” của Nguyễn Gia Thiều: “Ngán trăm chiều bước lại ngẩn ngơ”. Khác hẳn với bước chân của Kiều trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du: “Xăm xăm băng lối vừa khuya một mình.” Bước chân của Kiều đầy hạnh phúc khi gặp được người yêu, còn bước chân của người phụ nữ nặng trĩu nỗi niềm, thương nhớ và xót xa.
* Người phụ nữ ngồi bên cửa sổ, mở hoặc cuốn rèm cũng chỉ là hành động tự động, lặp đi lặp lại nhiều lần, nàng không quan tâm đến những gì mình đang làm vì tâm trí và tình cảm đã bị chôn vùi dưới nỗi lo sợ và nhớ nhung dành cho người chồng ở biên giới xa xôi.
* Các từ như “vắng”, “thưa” tạo nên không gian trống trải, hiu quạnh, làm nổi bật nỗi cô đơn và buồn bã của người phụ nữ. Các từ “từng” và “đòi” cũng nhấn mạnh sự lặp lại vô thức của những hành động không ý nghĩa của người vợ đang mong chồng trở về từ chiến trường xa.
=> Qua các hành động như “dạo hiên”, “ngồi”, mở hoặc cuốn rèm, tâm trạng của người phụ nữ với những lo lắng, buồn phiền được diễn đạt rõ ràng, tấm lòng của nàng dành cho chồng khiến người đọc xúc động.
b. Bối cảnh bên ngoài:
“Ngoài bức rèm thưa, không gian im lặng,
Trong rèm, đèn dầu vẫn chiếu sáng đều đều.
Đèn có hay không, lòng thiếp vẫn đau thương
Nỗi buồn không lời, không nên nói ra
Hoa đèn cùng bóng người, đầy nỗi thương nhớ.”
* Đằng sau bức rèm mỏng, người phụ nữ ngóng trông bóng chim thước. Chim thước, con chim khách, mang theo lời tin vui của người đi xa trở về. Nàng mong chim thước, cũng như mong chồng. Nhưng trong bối cảnh xã hội hỗn loạn, chiến tranh không ngớt, người chồng ra đi để lại nàng lo lắng, khao khát, và nỗi nhớ không nguôi. Người phụ nữ nhìn vào thực tế: nỗi nhớ, hi vọng và ước muốn của nàng không được đáp trả.
* Đối diện với ánh đèn, khao khát sự yêu thương và chia sẻ, người phụ nữ ngồi trước ngọn đèn dầu tự hỏi: “Trong bức rèm, đèn dầu có sáng không?” Câu hỏi từ trái tim, biểu lộ nỗi cô đơn, chán chường và tuyệt vọng.
* Hình ảnh cây đèn xuất hiện nhiều trong văn học cổ điển. Câu ca dao “Đèn thương nhớ ai/ Mà đèn không tắt?” cũng biểu hiện nỗi nhớ nhung của người con gái với người yêu. Trong “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, cây đèn dầu gợi lên sự cô đơn của Vũ Nương khi Trương Sinh ra đi.
* Trong đoạn trích, tác giả sử dụng hình tượng cây đèn để miêu tả thời gian trôi đi nhanh chóng, sự tàn phai và héo hon của cuộc sống con người. Thông qua hình ảnh cây đèn đỏ cháy, tàn dần, tác giả muốn nói về sự mong manh của cuộc sống, cảnh báo về cuộc hôn nhân không đầy đủ của người phụ nữ. Nàng ngồi trắng đêm với cây đèn, không ai chia sẻ tâm tư. Thời gian trôi qua, ngọn đèn cũng không còn san sẻ cùng nàng. Trong bóng tối, chỉ còn một bóng người phụ nữ cô đơn ngày một tối mịt.
* Các từ bi thiết, buồn rầu, thương gợi lên nỗi đau, nỗi buồn và nỗi nhớ của người phụ nữ:
- Bi thiết, cảm giác bi thương, thảm thiết, là nỗi đau không thể diễn tả thành lời. Những cảm xúc đó đọng lại sâu trong lòng người phụ nữ có chồng đi lính, mong muốn được hiểu mà không có ai chia sẻ.
- Thiết tha, từ ngữ theo nghĩa Hán Việt là cắt, mài. Nỗi đau được nàng kìm nén, chôn sâu, như một vết cắt sâu đâm vào trái tim cô đơn, tủi buồn không nguôi của nàng.
=> Bằng nghệ thuật miêu tả tâm trạng qua ngoại cảnh và các từ chỉ cảm xúc, tác giả đã thành công khi vẽ lên hình ảnh người phụ nữ với tâm trạng nao nức, buồn rầu, chạm đến lòng người đọc. Đồng thời, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc từ độc giả đến số phận của người phụ nữ có chồng tham gia cuộc chiến không lý do.
3. Kết bài
Đánh giá giá trị của đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, đặc biệt là ý nghĩa của 8 câu đầu trong đoạn trích.
Dàn ý thứ hai
1. Mở đầu
- Giới thiệu về đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”
- Tóm tắt nội dung của 8 câu thơ đầu tiên
2. Phần chính
- Tình trạng tinh thần của người chinh phụ được thể hiện một cách sinh động thông qua các hành động cụ thể:
- Hành động 'dạo hiên vắng' cùng những bước chân nặng trĩu, mệt mỏi 'gieo từng bước' đã phản ánh rõ nỗi cô đơn, nặng nề của tâm trí, suy tư của họ.
- 'Ngồi rèm thưa' không mang lại sự thư thái mà tô đậm nỗi trống trải, bất an trong tâm hồn của người chinh phụ.
- Nghệ thuật sắp xếp các hành động như 'dạo hiên vắng'- 'ngồi rèm thưa', 'trong rèm'-'ngoài rèm' kết hợp với các từ như 'vắng', 'thưa' trong câu thơ đã làm nổi bật tình cảnh cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trong đêm tĩnh lặng.
- Người chinh phụ rất khắc khoải với nỗi nhớ, sự lo lắng, buồn phiền khi người chồng yêu thương ra đi mà không để lại một dấu vết.
- Mong chờ tin tức từ 'thước báo tin' nhưng thất vọng khi 'thước không báo tin'.
- Câu hỏi 'đèn biết chăng?' và lời trách móc vu vơ 'dường bằng chẳng biết' như là lời than thở đầy chán chường, mệt mỏi của một con người cô đơn, tuyệt vọng đến cùng cực.
- Nỗi phiền muộn chất chồng nhưng không thể chia sẻ, tâm sự cùng ai:
- Các từ chỉ cảm xúc như 'bi thiết', 'buồn rầu', 'thương' đều thể hiện một tâm trạng chán chường, buồn bã, và đầy xót xa của người chinh phụ.
- Những nỗi buồn, nỗi thương, nỗi đau đớn không thể diễn tả thành lời, và không có ai để chia sẻ, người chinh phụ chỉ biết dồn nén tất cả vào tận cõi lòng.
- Hình ảnh của 'hoa đèn' cháy đỏ rực giống như nỗi nhớ của người chinh phụ, đầy đau đớn và cồn cào đến tận cùng.
- Nghệ thuật: Tài họa hình dung tâm trạng nhân vật một cách xuất sắc và sử dụng hiệu quả những từ chỉ cảm xúc.
3. Kết bài
Tóm tắt giá trị nghệ thuật và nội dung của 8 câu thơ.
Dàn ý về 8 câu đầu trong Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và đoạn trích được trích dẫn.
- Đặng Trần Côn (không rõ năm sinh và mất) sinh sống tại làng Nhân Mục, Thanh Trì, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội, trong thời kỳ Lê Trung Hưng.
- Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn là một tác phẩm viết bằng chữ Hán đã tạo ra tiếng vang lớn trong giới nho sĩ thời đương thời, được nhiều người dịch và phỏng dịch sang chữ Nôm khác nhau (Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Khản, Phan Huy Ích, Bạch Liên Am Nguyễn). Bản dịch hiện nay được xem là thành công nhất.
- Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ (từ câu 193 đến 216) mô tả sâu sắc và phong phú về nỗi cô đơn, đau khổ của người phụ nữ mong muốn tình yêu và hạnh phúc gia đình.
- Tổng quan về 8 câu thơ đầu tiên của đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ.
a. Hành động lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, vô vị
- “Thầm reo từng bước”: Bước chân êm đềm trên hiên trước nhà vắng vẻ.
- “Rủ thác đòi phen”: Trong phòng, cuốn rèm, lại mở rèm.
→ Hành động lặp lại một cách tự động, thể hiện sự monoton, không chắc chắn của người phụ nữ chờ đợi.
- Chữ “vắng, thưa”: Không chỉ chỉ ra sự yên tĩnh của không gian mà còn phản ánh sự trống rỗng trong tâm hồn người phụ nữ chờ đợi.
b. Thao thức mong ngóng tin từ chồng
- Buổi ban ngày:
- Người phụ nữ chờ đợi hy vọng vào tiếng chim thước - loài chim khách mang tin tức về chồng.
- Nhưng thực tế, 'chim thước chẳng mách tin': Tin tức về chồng vẫn im lặng.
- Buổi ban đêm:
- Người phụ nữ thức trắng cùng ánh đèn dầu, hy vọng ngọn đèn biết tin tức về chồng, chia sẻ tâm tư cùng nó.
- Thực tế: 'Đèn không biết', 'lòng người riêng biết thôi.' Câu thơ sử dụng hình thức phủ định sau khi khẳng định, chỉ ra rằng ngọn đèn không thể chia sẻ nỗi lòng của người phụ nữ.
- So sánh với bài ca dao 'khăn thương nhớ ai', bài ca dao cũng sử dụng hình ảnh ngọn đèn. Nếu 'đèn' trong bài ca dao là biểu tượng của sự tri âm tri kỉ với người phụ nữ, thì ở đây ngọn 'đèn' chỉ là vật vô tri, không thể chia sẻ nỗi đau trong lòng người phụ nữ.
- So sánh hình ảnh 'hoa đèn' và 'bóng người'.
- 'Hoa đèn' dầu bấc ngọn đèn, thực tế là than. Cũng như ngọn đèn cháy hết mình để rồi chỉ còn lại hoa đèn tàn lụi, người phụ nữ đau đáu hết lòng chờ chồng nhưng cuối cùng chỉ nhận lại sự cô đơn, trống trải.
- Liên kết với nỗi cô đơn của Thúy Kiều sau khi từ biệt Thúc Sinh trở về với chiếc bóng năm canh:
⇒ Kết luận:
- Về nội dung: Miêu tả tâm trạng cô đơn, lẻ loi, trống vắng của người phụ nữ, ẩn sau đó là sự cảm thông, chia sẻ của tác giả đối với nỗi đau khổ của con người.
- Về nghệ thuật:
- Giọng thơ trầm buồn, khắc khoải, da diết, trầm lắng
- Khắc họa nội tâm nhân vật tài tình, tinh tế thông qua hành động nhân vật, yếu tố ngoại cảnh, độc thoại nội tâm
- Các biện pháp tu từ: So sánh, điệp từ, từ láy.
3. Kết luận
- Tóm tắt giá trị nội dung của đoạn thơ đối với đoạn trích: Mô tả tâm trạng cô đơn, lẻ loi, trống vắng của người phụ nữ, ẩn chứa sự cảm thông, chia sẻ của tác giả đối với nỗi đau khổ của con người.