Mẫu văn lớp 10: Tìm hiểu Khoảng trời, hố bom của Lâm Thị Mỹ Dạ cùng 2 bài văn mẫu xuất sắc, đạt điểm cao. Qua phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom, học sinh có thể chọn cho mình cách tiếp cận, một phong cách văn học phù hợp, để biến nó thành kiến thức sâu sắc của bản thân.
Khoảng trời, hố bom là một tác phẩm hay trong dòng văn học kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ nói về tinh thần hi sinh cao cả của phụ nữ thanh niên xung phong, qua đó tác giả thể hiện tình yêu Tổ quốc, tình yêu chủ nghĩa anh hùng bất diệt của dân tộc Việt Nam. Dưới đây là 2 bài phân tích Khoảng trời, hố bom xuất sắc nhất, mời các bạn cùng đọc.
Phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom
Chiến tranh mang lại mất mát, hi sinh, nhưng trong bi kịch vẫn tỏa sáng vẻ đẹp bất diệt của những “sự hy sinh thúc đẩy sự sống”. Đã có bao nhiêu người lính, bao nhiêu anh hùng, bao nhiêu người mẹ... đã hy sinh vì đất nước hùng cường mong được tự do. Tâm trạng trước những hi sinh và mất mát đó nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ đã viết ra bài thơ “Khoảng trời, hố bom” vào năm 1972. Đó là thời kỳ cuộc chiến chống Mỹ của dân tộc ta trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết, khi máy bay Mỹ quây quần, ném bom triệt hạ con đường giao thông từ Nam đi Bắc. Câu chuyện về nữ thanh niên xung phong đã hy sinh khi thực hiện nhiệm vụ truyền tin cho xe chạy đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ. Bài thơ như một lời tri ân đối với những con người đã hy sinh vì đất nước, những “sự hy sinh đã biến thành bất tử”, sự hi sinh đã gieo niềm tin vào cuộc sống, vào tương lai cho những người đang sống và chiến đấu.
Từ tiêu đề bài thơ đã gợi lên cho độc giả ấn tượng về sự đối lập mạnh mẽ giữa hai khái niệm “khoảng trời” và “hố bom”, giữa sự sống và cái chết, hòa bình và chiến tranh... Và câu chuyện bắt đầu rất giản dị nhưng cảm động về người con gái thanh niên xung phong ấy
“Câu chuyện kể rằng: em, cô gái dẫn đường
Để cứu con đường đêm ấy khỏi tổn thương
Để đoàn xe kịp giờ ra trận
Em đã dùng tình yêu quê hương của mình để đốt cháy lên ngọn lửa
Chiến đấu chống lại ngọn bom địch”.
Ai từng trải qua thời chiến tranh chắc chắn không thể nào quên đi sự khốc liệt của những năm Trường Sơn thời kỳ chống Mỹ. Đó là nơi trung tâm của bom đạn rơi rớt dồn dập, nơi mỗi cây cỏ cũng run lên vì khói lửa, mỗi đất đai cũng thấm đẫm máu của hàng ngàn người. Nhưng bom đạn của kẻ thù chẳng thể ngăn cản được những đoàn xe vẫn kéo dài dãi ra trận, tiếng gầm rú của các đội thanh niên xung phong. Và hơn hết, tinh thần anh hùng được thể hiện rõ nét, mỗi cá nhân sẵn lòng hi sinh cho cuộc chiến của dân tộc. Cô gái trẻ trong bài thơ đã sẵn sàng đánh đổi cuộc sống của mình để bảo vệ sự toàn vẹn của con đường để “đưa đoàn xe ra trận”. Tất cả điều đó được giải thích một cách đơn giản bởi tình yêu quê hương như “ngọn lửa”, ánh sáng từ ngọn lửa ở đoạn đầu đã dẫn dắt thành một chuỗi hình ảnh biểu tượng ở những đoạn sau: Ngọn lửa - sao sáng lấp lánh - mây trắng - mặt trời...
Chết không phải là kết thúc sự sống mà có những cái chết đã trở thành hồn thiêng sống mãi trong lòng dân tộc, nhân dân. Những hình ảnh thơ được so sánh trong bài, liên tưởng “khoảng trời - hố bom”, “thịt da - mây trắng”, “mặt trời - trái tim” đã tổng hợp cao về sự biến đổi, hoá thân của sự sống bất tử của con người vào thiên nhiên, Tổ quốc. Đạn bom chiến tranh phi nghĩa của đế quốc Mỹ không thể làm chết con tim kiên cường của con người Việt Nam yêu nước, những người sẵn lòng “hy sinh cho Tổ quốc quyết sinh”. Sự hy sinh của cô gái thanh niên xung phong không bao giờ vô ích mà cô vẫn tiếp tục sống trong lòng những người đang chiến đấu cho cuộc chiến không ngừng nghỉ này:
“Hỡi mặt trời hay chính trái tim em trong lồng ngực/
Hãy soi sáng cho tôi/ Ngày hôm nay tiếp tục bước đi trên quãng đường dài”.
Nữ thi sĩ kết thúc những cảm xúc của mình bằng một lời tri ân đơn giản:
“Gương mặt của em, bạn bè tôi không biết/
Vậy mỗi người đều có gương mặt của em trong tâm trí riêng”.
Sự hy sinh im lặng của em đã đi sâu vào trái tim của những người còn sống. Mặc dù không biết gương mặt cụ thể của em, nhưng mỗi người đều giữ trong tâm trí của mình hình ảnh riêng của em. Em đã trở thành biểu tượng lý tưởng mà mọi người mang theo bên mình. Đó là sự biết ơn, lòng tri ân của những người sống với “khoảng trời xanh của con gái” như em.
Bài thơ đã khắc sâu vào lòng người đọc bởi cảm xúc trong đó là thực tế. Mỗi khi đọc lại bài thơ, chúng ta lại càng trân trọng và yêu quý hơn những gì chúng ta có ngày hôm nay vì đó là sự hy sinh im lặng và cao cả của biết bao thế hệ người cha anh đi trước.
Phân tích bài thơ Khoảng trời, hố bom
Vào năm 1972, bài thơ 'Khoảng trời - Hố bom' cùng với tên của Lâm Thị Mỹ Dạ xuất hiện trên các tờ báo, được người đọc khắp nơi trân trọng. Nhà thơ trẻ này là một nữ thanh niên xung phong đi mở đường trên núi rừng Trường Sơn, là những người được Tố Hữu khen ngợi là 'Những bậc anh hùng viết nên trang sử hào hùng'. Đây là bài thơ quý giá nhất trong loạt thơ của chị, đoạt giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo văn nghệ năm 1972-1973. Khi viết bài thơ 'Khoảng trời hố bom' (10/1972), chị mới bước sang tuổi 23.
Bài thơ là lời tưởng nhớ đầy cảm xúc về sự hy sinh của những thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm chiến tranh chống Mỹ. Bài thơ được viết trên con đường chiến trường, khi nhà thơ đang cùng đồng đội vượt qua những điểm nóng đầy bom đạn ác liệt:
'Đơn vị tôi đi qua nhiều con đường mòn
Chạm gặp hố bom kể về một cô gái ...'
Hố bom đó như một dấu vết đau thương về cái chết của một người con gái. Người con gái đã ngã xuống trong vòng bom đạn của quân địch khi còn rất trẻ, được nhà thơ 23 tuổi gọi bằng 'em' với tất cả tình thương. Câu thơ mở đầu tự nhiên, giọng điệu tình cảm như trong lời kể dân gian, chứa đựng xúc động sâu sắc:'Chuyện kể rằng em, cô gái mở đường' ...Bốn câu thơ tiếp theo nói về sự hy sinh vô cùng cao quý của em:
'Để cứu con đường đêm ấy khỏi tổn thương
Cho đoàn xe kịp giờ ra trận
Em đã dùng tình yêu quê hương để châm ngọn lửa lên
Đánh lạc hướng thù, nhận lấy luồng bom'
'Em' đã hy sinh bản thân để bảo vệ con đường, duy trì sự thông suốt của đường giao thông 'để đoàn xe ra trận đúng giờ'. Dũng cảm, thông minh và anh hùng biết bao! 'Em' tự giác, tự nguyện chấp nhận hy sinh: 'Em' đã dùng tình yêu quê hương của mình để thắp sáng ngọn lửa - Đánh lạc hướng thù, nhận lấy luồng bom'. 'Em' đã được điều như mong muốn. Ngọn lửa mà 'em' thắp lên đã đánh lừa được kẻ thù lái máy bay của Mỹ, con đường 'không bị tổn thương', nhưng 'em' đã hi sinh. 'Hứng' ở đây có nghĩa là chấp nhận. Cô gái mở đường đã 'chấp nhận luồng bom đó'. Hành động đó diễn ra một cách im lặng, vô cùng cao cả và anh hùng. Ngọn lửa mà cô gái thanh niên xung phong thắp sáng trong đêm tối để đánh lừa máy bay kẻ thù bằng một loại nhiên liệu đặc biệt là 'Tình yêu quê hương'. Chính xác như nhà thơ Xuân Diệu đã viết:
'Tình yêu quê hương như ngọn núi cao, bờ sông rộng
Khi cảm xúc đạt đến đỉnh điểm là dòng máu cùng chảy'
Câu thơ của Lâm Thị Mỹ Dạ chỉ có 8 từ được chia thành 2 phần bằng nhau, phần đầu thể hiện sự mưu trí, phần sau diễn đạt tinh thần can đảm đỉnh cao:
'Đánh lạc hướng thù // nhận lấy luồng bom'
Cô gái mở đường trong 'đêm ấy' đã hy sinh một cách vô cùng dũng cảm. Sự hy sinh cao quý của cô được nhà thơ cảm nhận như một sự hòa nhập kì diệu vào quê hương, đất nước trong vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và trong cuộc sống của những người còn sống.
Mười hai dòng thơ sau, tác giả sáng tạo ra ba hình ảnh tượng trưng để tôn vinh bản chất cao quý của cô gái mở đường. Đó là 'tâm hồn em', 'thịt da em', 'trái tim em'. Từ những hình ảnh đó, Lâm Thị Mỹ Dạ đã mở rộng theo liên tưởng về việc sự sống con người hóa thân vào thế giới tự nhiên, khơi gợi ý niệm về bất diệt, tràn đầy màu sắc thiêng liêng.
'Có cái chết biến thành bất tử' (Tố Hữu). Cô gái đã ra đi vĩnh viễn, chỉ còn lại dấu vết 'Hố bom'. 'Em đã nằm sâu dưới đất - Như mảnh trời yên bình nằm dưới lòng đất'. Em đã ra đi nhưng em vẫn tồn tại vĩnh viễn với quê hương, với đất nước. Em đã hóa thân vào tự nhiên.
'Thịt da em mềm mại trắng ngần ', em trẻ trung, em trong sáng, em không bao giờ chết, em 'đã biến thành những đám mây trắng', mềm mại bay khắp 'bầu trời rạng rỡ' của quê hương.
'Tâm hồn em' không bao giờ phai nhạt. Nó luôn tỏa sáng ...đêm đêm, giống như những 'vì sao lấp lánh rực rỡ'.
Trên không gian 'khoảng trời - Hố bom' ấy, mặt trời - ánh dương vẫn 'rộn ràng'. Hai từ 'rộn ràng' biểu thị sự vĩnh cửu của ánh dương. Từ đó, nhà thơ khẳng định, trái tim của cô gái mở đường cũng là một 'ánh dương' và sẽ chiếu sáng những con đường ra trận:
'Hỡi mặt trời hay chính trái tim em trong lồng ngực
Soi sáng cho tôi
Ngày hôm nay tiếp tục bước trên quãng đường dài' .
'Đám mây trắng', 'Ngôi sao sáng rực rỡ' và 'ánh dương thao thức' ...là những hình ảnh ẩn dụ với sắc thái tráng lệ ca ngợi vẻ cao quý, hùng vĩ và bất diệt của tâm hồn, sức mạnh anh hùng của cô gái thanh niên xung phong trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Thơ ca Việt Nam vẽ lên hình ảnh rất đẹp của 'mặt trời'. Có 'Mặt trời linh nghiệm chiếu sáng qua tim' biểu tượng cho lý tưởng cách mạng(Từ Lái). Có mặt trời mô tả ngày cách mạng chiến thắng đang đến gần:'Góc đầu, mặt trời đỏ nổi bật gần kề'(Ngẩng đầu mặt trời đỏ rực sáng-Hồ Chí Minh). Có hình ảnh tượng trưng cho sự sống, tình yêu, niềm tự hào:
'Mặt trời của cây lúa nằm trên đồi cao
Mặt trời của mẹ tôi nằm trên vai mẹ'
( Nguyễn Khoa Điềm)
Ở đây, Lâm Thị Mỹ Dạ đã sáng tạo viết:
'Ánh dương thức tỉnh
Hỡi mặt trời hay chính trái tim trong em
trong lồng ngực ...'
Mặt trời vĩnh cửu tỏa sáng như linh hồn em vĩnh viễn dành cho đất nước, thiên nhiên.
Cuối bài thơ, tác giả tôn vinh cô gái như một chiến sĩ vô danh, một anh hùng vô danh. Chiến tích của em là con đường chiến lược Trường Sơn - con đường chống Mỹ. Sự hy sinh của em được 'tôi', 'bạn bè tôi', tuổi trẻ Việt Nam thời chiến khâm phục và theo dõi. Cách diễn đạt của Lâm Thị Mỹ Dạ giản dị nhưng sâu lắng, đậm chất cảm xúc:
'Tên con đường đó là tên em viết lại
Cuộc chiến em đưa cho khoảng trời con gái xanh
Tôi chiếu sáng trong cuộc sống của em
Nên mỗi người đều có gương mặt em riêng' .
Con đường Trường Sơn - con đường của những huyền thoại trong lịch sử, nơi ghi dấu biết bao kỷ niệm về cuộc chiến chống Mĩ. Hàng vạn chiến sĩ dũng cảm đã hi sinh để giữ vững con đường này, là một biểu tượng vĩ đại cho sự hy sinh cao cả của họ.
Những dòng thơ sâu lắng, chứa đựng nhiều cảm xúc sâu thẳm. Hình ảnh thiên nhiên và con người được tả đến đẹp đẽ và gần gũi. Sự sống và cái chết, sự hy sinh và lòng biết ơn đều được diễn đạt một cách chân thành và cảm động. Tình yêu và lòng dũng cảm của những người lính trẻ trung một thời vẫn còn nguyên vẹn, sáng ngời trong lòng thế hệ hôm nay và mai sau.