Với 5 mẫu phân tích Tựa Trích diễm thi tập, sẽ giúp các bạn học sinh lớp 10 có nhiều tài liệu tham khảo, mở rộng kiến thức và cách cảm nhận sâu sắc hơn về tác phẩm của Hoàng Đức Lương. Đồng thời, cung cấp nhiều ý tưởng mới cho việc viết văn, giúp đạt được kết quả cao trong kì thi học kì 2 sắp tới. Hãy tham khảo thêm nhiều bài văn hay khác trong chuyên mục Văn 10. Chúc các bạn học tốt!
Dàn ý phân tích bài Tựa Trích diễm thi tập
1. Bắt đầu:
- Bài Tựa Trích diễm thi tập của tác giả Hoàng Đức Lương là sản phẩm tự viết, thu thập các bài thơ quý từ thời Trần đến thời Lê. Tuyển tập này được in thành sách trong thời kỳ vua Lê Thánh Tông.
- Qua bài Tựa, tác giả giải thích lý do và quá trình tuyển chọn, đồng thời thể hiện lòng tự hào và ý thức bảo tồn di sản văn học dân tộc của mình.
2. Nội dung chính:
* Cấu trúc bài viết bao gồm hai phần chính:
+ Phần 1: Từ lúc bắt đầu... cho đến khi không còn được truyền bá rộng rãi: Những nguyên nhân gây ra sự suy tàn của thơ ca.
+ Phần 2. Phần còn lại: Tác giả trình bày lí do và tóm tắt quá trình biên soạn cuốn sách; giới thiệu tóm tắt nội dung Trích diễm thi tập.
* Bài Tựa là gì ?
- Bài Tựa là một phần văn bản thường đặt ở đầu cuốn sách nhằm mục đích giới thiệu mục đích, nội dung, quá trình hình thành và cấu trúc của cuốn sách. Nó có thể được viết bởi tác giả hoặc một người nào đó có uy tín hoặc ngưỡng mộ tác giả, tác phẩm đó.
- Bài Tựa của Trích diễm thi tập không chỉ giới thiệu về thời đại và quan điểm văn học của tác giả mà còn cung cấp cho độc giả cái nhìn sâu hơn về nội dung và tác phẩm.
* Các nguyên nhân khiến cho thơ ca không được truyền bá rộng rãi:
Tác giả đề cập đến bốn lý do:
- Lý do thứ nhất: Chỉ có những người yêu thơ mới có thể nhận ra và đánh giá được vẻ đẹp của thơ ca. Tuy nhiên, trong xã hội, số lượng những người này lại rất ít.
- Lý do thứ hai: Mặc dù nhiều người có học vấn nhưng ít quan tâm đến thơ ca.
- Lý do thứ ba: Những người quan tâm đến thơ ca thường thiếu năng lực và kiên nhẫn để sưu tầm và giới thiệu.
- Lý do thứ tư: Chính sách quản lý in ấn của triều đình quá nghiêm ngặt.
- Thêm vào đó, có yếu tố khách quan là thời gian và chiến tranh đã phá hủy và làm mất nhiều sách vở.
Tác giả trình bày lý do biên soạn sách; tái hiện lại quá trình hoàn thành cuốn Trích diễm thi tập; giới thiệu nội dung về cấu trúc của tác phẩm.
+ Cuốn sách không được xuất phát từ ý định cá nhân của tác giả mà là kết quả của yêu cầu từ thời đại.
- Tác giả thể hiện tình hình bi thảm của di sản thơ ca tiếng Việt thời đó.
- Tác giả tỏ ra rất đau lòng trước thực trạng bi thảm đó. Từ đó, ông đã dồn hết tâm huyết vào việc sưu tầm thơ ca và tạo ra cuốn Trích diễm thi tập.
- Tác giả tường thuật lại quá trình làm cuốn sách này: Việc sưu tầm rất khó khăn vì không còn thư tịch cổ, tác giả phải lùng sục ở giấy tàn, vách nát, khắp nơi để thu thập... Ngoài ra, ông còn thu thập thêm thơ của các quan thời xưa rồi phân loại thành sáu quyển, gồm hai phần: phần chính là thơ từ thời Trần đến đầu thời Lê; phần phụ lục là một số bài thơ do ông sáng tác với mục đích dùng làm sách dạy trong gia đình. Tác giả thái độ chân thành và khiêm nhường.
- Mục đích của tác giả rất chính xác. Ông hy vọng sau khi cuốn Trích diễm thơ tập ra đời, những người yêu thích bình phẩm thơ sẽ truyền bá rộng rãi, có thể tránh được lời phê phán của đời sau, giống như chúng ta đang phê phán người xưa vậy.
3. Kết luận:
- Bài Tựa Trích diễm thi tập được tác giả trình bày một cách rõ ràng, logic và dễ hiểu.
- Tâm hồn và tài năng của Hoàng Đức Lương đã đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn di sản thơ ca dân tộc. Cuốn Trích diễm thi tập xứng đáng được tôn vinh là một tác phẩm văn học có giá trị, góp phần tôn vinh nền văn hoá lâu đời của đất nước.
Phân tích bài Tựa Trích diễm thi tập - Mẫu 1
Có những người phải sáng tạo ra một tác phẩm sâu sắc, mang ý nghĩa sâu xa để được biết đến, trong khi cũng có những người chỉ cần sưu tầm và biên soạn lại những tác phẩm của người khác để tạo ra một cuốn sách, nhưng công việc này không đơn giản chỉ là sao chép mà mang ý nghĩa quan trọng là bảo tồn văn hóa thơ ca, gìn giữ nền văn hóa dân tộc. Chỉ có như vậy, mọi người mới có thể biết đến. Và tác phẩm Trích diễm thi tập của Hoàng Đức Lương thể hiện điều đó một cách rõ ràng.
Trích diễm thi tập là một trong những tác phẩm sưu tầm văn thơ quý giá của trí thức Việt Nam, gồm thơ từ thời Trần đến thời Lê (cuối cùng là thơ của tác giả). Việc biên soạn Trích diễm thi tập nằm trong trào lưu phục hưng văn hóa dân tộc ở thế kỉ XV.
Bài tựa của Trích diễm thi tập của Hoàng Đức Lương đã nêu rõ quan điểm và mục đích biên soạn sách của mình. Điều này giúp hiểu rõ hơn về phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam. Trong phần đầu, Hoàng Đức Lương đã nêu lên nguyên nhân khiến thơ ca bị thất truyền, và từ đó ta có thể hiểu được cần phải làm gì để thơ ca được truyền lưu. Thơ ca không chỉ là thơ ca mà còn là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc qua hàng ngàn năm lịch sử.
Tác giả nêu lên bốn nguyên nhân khiến cho thơ ca không được lưu truyền. Thứ nhất, ít người hiểu biết về thơ ca, chỉ có những nhà thơ mới thấy được cái hay trong thơ của họ. Cái hay của thơ phải được cảm nhận bằng một tâm hồn đồng điệu với cuộc sống để thấy được sự đẹp của nó. Nhưng nếu mọi người không hiểu được thì làm sao có thể truyền lưu được thơ ca.
Thứ hai, có những người có học nhưng bận rộn với việc tham gia vào các cuộc thi quan trọng và học vấn, do đó ít có thời gian để tập trung vào thơ ca. Tác giả gọi đây là 'danh sĩ bận rộn'. Quan trường thời xưa cũng giống như ngày nay với kỳ thi đại học, nơi mà mọi người đều cạnh tranh để có cuộc sống tốt hơn. Nhưng kỳ thi xưa còn khắt khe hơn nhiều, chỉ chọn một người duy nhất. Do đó, việc đối mặt với quan trường thật sự khó khăn, và những người bận rộn sẽ không có thời gian để quan tâm đến thơ ca.
Thứ ba, có những người quan tâm đến thơ ca nhưng lại thiếu năng lượng và kiên nhẫn. Đây được gọi là 'thiếu người tâm huyết'. Sự tâm huyết và kiên nhẫn là yếu tố quyết định cho việc hiểu được cái hay và cái đẹp của thơ ca. Thứ tư, triều đình không quan tâm đến thơ ca, một nguyên nhân mà tác giả gọi là 'chưa có lệnh vua'. Khi đó, triều đình bận rộn với các vấn đề quốc gia và nhân dân, không dành thời gian để quan tâm đến thơ ca.
Ngoài ra, việc thất truyền thơ ca còn do nguyên nhân khách quan là thời gian và chiến tranh. Chiến tranh không chỉ gây tổn hại cho con người mà còn làm mất đi những tác phẩm thơ ca. Thời gian làm cho thơ ca bị lãng quên và mai một. Trong phần tiếp theo, Hoàng Đức Lương thể hiện những động lực thúc đẩy ông thực hiện việc biên soạn.
Động lực này bắt nguồn từ việc thơ ca Việt Nam không có sách vở để tra cứu. Hoàng Đức Lượng nhận thức được điều này và quyết định sưu tầm thơ. Ông thấy cần phải gìn giữ những giá trị văn hóa của dân tộc. Việc này có ý nghĩa lớn với sự phát triển của dân tộc và văn hóa. Ông nêu lên những khó khăn trong việc sưu tầm và biên soạn thơ ca của ông cha, và từ đó ông tìm ra những động lực để vượt qua. Điều này thể hiện niềm tự hào và trách nhiệm của mình đối với văn hóa dân tộc.
Tiếp theo, Hoàng Đức Lượng chia sẻ về những khó khăn trong việc biên soạn và sưu tầm thơ của ông cha. Từ những khó khăn đó, ông tìm thấy động lực để vượt qua. Động lực này chính là niềm tự hào về giá trị của dân tộc và ý thức trách nhiệm của mình trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa. Ông cũng đề cập đến quan điểm giống như của Nguyễn Trãi trong Bình Ngô Đại Cáo.
'Như dòng nước ở Đại Việt từ lâu
Đã chứng minh nền văn hiến của chúng ta'
Chính nguyên nhân đó đã giúp chúng ta hiểu được tầm quan trọng của việc gìn giữ văn hóa dân tộc. Hoàng Đức Lượng đã thể hiện sự quan trọng của việc sưu tầm thơ của ông cha. Nguyên nhân thất truyền thơ ca có cả yếu tố chủ quan và khách quan. Trích diễm thi tập đã thể hiện tâm huyết của những người như Hoàng Đức Lượng trong việc gìn giữ văn hóa dân tộc.
Phân tích bài Tựa Trích diễm thi tập - Mẫu 2
Công việc văn học mà Hoàng Đức Lượng để lại không chỉ là sáng tác thơ mà còn là biên soạn, tuyển tập và trình bày. Những công việc này rất quan trọng cho văn chương. Điều quan trọng trong văn chương không phải là việc làm cho văn chương trở nên phức tạp mà là giữ cho nó giản đơn và đẹp đẽ.
Hoàng Đức Lượng đã nhấn mạnh vào yêu cầu của văn chương cần phải có. Để thưởng thức văn chương, người đọc cần có kiến thức để hiểu được cái đẹp của thơ ca. Bởi vì cái đẹp của thơ là độc đáo và quý giá. Và cái độc đáo ấy sẽ tồn tại với thời gian.
Chỉ có điều, nhận định của nhà phê bình văn học không chỉ bắt nguồn từ lý thuyết văn học mà còn từ trải nghiệm trong quá trình sáng tác của bản thân, một trải nghiệm đầy gian khổ và vất vả. Đôi khi ông đã tự mỉa mai về sự 'say mê' với thơ ca: cả ngày mò mẫm tìm thơ mà không thấy. Đôi khi tìm thấy một câu thú vị muộn màng thì lại thôi thúc nguyên tác ghi lại nó, nếu không thì nó sẽ biến mất như cơn gió, thơ sẽ bay đi. Thơ của Hoàng Đức Lương có xu hướng trầm lặng, cổ kính, rất nhạy bén trong việc lĩnh hội cuộc sống tâm hồn: 'Trong cái yên bình, tâm hồn ta thường dễ bị rung động - Đọc sách dưới bóng cây) và hương vị của kỷ niệm ngọt ngào.
Toàn bộ bài viết mặc dù không dài nhưng đã đặt ra một vấn đề khá lớn: vấn đề thu thập, sưu tầm, đánh giá các tác phẩm thơ của tổ tiên. Từ đó, nó đề cập đến đặc điểm của sáng tác văn học. Nó cũng thể hiện một quan điểm rõ ràng: sử dụng văn học quốc gia làm cơ sở trong việc giao lưu văn hóa nói chung và thơ văn Trung Quốc nói riêng. Nội dung này được truyền đạt dưới dạng lời tâm sự, như một cuộc trò chuyện với bản thân. Tiếng nói trung thành đó cần sự đồng cảm, sự hiểu biết.
Bài viết có thể chia thành hai phần: Tình trạng mất mát của văn học truyền thống. Với bốn lí do dẫn đến 'Thơ văn không lưu truyền hết ở đời', tác giả đã chỉ ra một sự thật quan trọng về bảo tồn di sản. Có những lí do khách quan và cả những nguyên nhân chủ quan, với phần chủ quan, việc đánh giá, định giá giá trị thực sự của văn chương thật khó. Bởi vì đó là 'vẻ đẹp ngoài sắc đẹp, hương vị ngoài vị ngon, không thể thấy bằng mắt thường, không thể nếm được bằng miệng bình thường'. Việc hiểu biết về văn học đã khó, nhưng việc quảng bá văn học của các triều đại lại càng khó khăn thêm.
Còn về phần chủ quan, nói về các tác giả. Một số người đã không tập trung: hoặc bận rộn với việc trong triều đình hoặc đang vướng mắc với học vấn. Những người yếu kém cũng thích văn học nhưng vì sức mạnh tinh thần yếu kém nên 'dừng lại giữa chừng'. Trong tình huống đó, việc mất mát là điều tất yếu: 'Với bốn lí do nêu trên, sau mấy thế hệ lâu dài, dẫn đến việc những thứ vững chắc như đá, như vàng, bị tổn thất. Huống chi những bản thảo giữ lại, tờ giấy mỏng manh ở trong hộp, trải qua mấy lần hỏa lực thì cũng không thể giữ được mãi mãi mà không bị hỏng hóc tan rã'.
Công việc của Hoàng Đức Lương dù vất vả nhưng không thể không làm. Nói về vất vả vì thơ văn của tổ tiên trong quá khứ như biển cả bao la, nhưng với 'tài năng hạn hẹp' của mình, dù đã 'tìm kiếm khắp nơi' nhưng lượng thu thập được chỉ là một phần nhỏ 'trong số hàng nghìn bài'. Nhưng công việc đó không thể không làm, bởi tác giả muốn 'thay đổi cách làm cũ' với hy vọng 'có thể tránh được sự chỉ trích từ người sau này'. Nghĩa là thoát khỏi trách nhiệm nợ nần. Chỉ có một người nhiệt huyết, đam mê mới không sợ sự chỉ trích từ người khác mà bổ sung vào bản Trích diễm thơ của những người đương thời, 'những bài văn tự hào' của chính mình như việc 'vận động qua mắt người thợ'.
Ngoài những điều đã đề cập trong bài tựa trên, còn có một lớp nội dung thứ hai nằm bên ngoài văn bản. Đó là nhận thức và trách nhiệm cá nhân - ý thức của nhà văn. Về phần nhận thức, tác giả đã chỉ ra một điểm sáng nổi bật, đó là nhận thức về đặc trưng của tác phẩm văn chương. Điều này được thể hiện thông qua một câu văn giàu hình ảnh: 'Đến như văn thơ, thì lại là sắc đẹp ngoài cả sắc đẹp, vị ngon ngoài cả vị ngon...'. Một lẽ nghệ thuật mà gần như trái ngược.
Cái bí ẩn và kỳ diệu của văn thơ thường ẩn chứa ở bên ngoài nhà thơ. Đó là phần tiềm ẩn của 'tảng băng trôi' theo cách nói của Hê-minh-uê hay 'ý tại ngôn ngoại' - nguyên tắc sáng tạo và tiếp nhận của văn học Phương Đông trung đại. Để làm rõ đặc trưng này, tác giả đã dùng phép so sánh giữa cái đẹp của hình thái vật chất và cái đẹp của hình thái tinh thần.
Đối với nhà thơ, cái đẹp thường không phải là cái phổ biến. Chỉ những người nắm rõ văn thơ mới hiểu được nét đẹp đặc biệt đó. Điều này thể hiện sự cô đơn và nỗi đau của người sáng tác.
Cái ý thức của Hoàng Đức Lương rất sâu sắc. Đó là ý thức về dân tộc, lòng tự hào về văn thơ dân tộc. Không có ý thức dân tộc thì làm sao có thể tự hào về một đất nước có truyền thống văn hóa lâu đời như Đại Việt.
Thậm chí một nước như Đại Việt cũng cần phải mô phỏng từ nguồn gốc văn hóa của mình. Thơ văn trong thời đại đương nhiên quan trọng, nhưng cần phải dựa vào nền văn hóa dân tộc làm cơ sở. Sự hào hùng về văn hóa dân tộc được thể hiện qua việc tự xưng mình là một đế quốc.
Thật đáng thương khi nhìn vào điều đó! Ý kiến này đã được đặt ra nhiều lần như một câu hỏi từ trước: 'Nước ta từ nhà Lí, nhà Trần dựng nước đến nay, vẫn được biết đến là nước văn hiến, có những thi nhân, tài tử thường thể hiện sở trường của mình qua lời nói, liệu có ai không biết?'.
Người Việt không chỉ học hỏi từ thơ văn của người Việt vào thời điểm hiện tại, mà còn phải truyền đạt nó cho các thế hệ sau để tránh lặp lại sai lầm của quá khứ. Tác giả hy vọng rằng việc biên soạn hợp tuyển Trích diễm thơ sẽ giúp tránh được lời chỉ trích từ những người sau này, tương tự như cách chúng ta chỉ trích người xưa ngày nay. Ý thức dân tộc là điều rất quan trọng trong việc trân trọng văn thơ dân tộc, điều này đã được thể hiện rõ trong sự thao thức của Hoàng Đức Lương.
Phân tích bài Tựa Trích diễm thi tập - Mẫu 3
Sau khi chiến thắng quân Minh, nhân dân Đại Việt bắt đầu giai đoạn hòa bình và xây dựng đất nước. Các tác phẩm thơ văn từ thời kỳ trước đó được một số người sưu tầm và xuất bản thành sách. Học giả Hoàng Đức Lương đã chọn lựa những bài thơ hay từ thời Trần đến thời Lê và đặt tên cuốn sách là Trích diễm thi tập, ông tự viết Tựa để giới thiệu với người đọc.
Tựa là bài viết được đặt ở đầu sách, do tác giả hoặc người khác (thường là người am hiểu về nội dung cuốn sách) viết. Bài Tựa thường nêu lên quan điểm của người viết về những vấn đề liên quan đến cuốn sách. Ví dụ như lý do và phương pháp biên soạn sách, đặc điểm của sách... Trong quá khứ, khi phê bình văn học chưa phát triển, các bài Tựa thường thực hiện chức năng này. Có bài dài vài trang, nếu giới thiệu tỉ mỉ; có bài chỉ vài chục dòng, nếu giới thiệu sơ lược.
Hãy cùng phân tích bài Tựa của cuốn sách Trích diễm thi tập của Hoàng Đức Lương để hiểu rõ hơn về bản chất của một bài Tựa. Trong bài Tựa, tác giả đã đề cập đến những nguyên nhân khiến cho văn thơ không được phổ biến rộng rãi. Nguyên nhân đầu tiên là do tính chất kén chọn của văn thơ, mà chỉ những người có trí thức mới có thể hiểu và đánh giá. Một món ăn ngon, một chiếc đồ gấm đẹp, có thể được mọi người cảm nhận và thưởng thức, nhưng văn thơ lại là một loại sắc đẹp và vị ngon mà chỉ có thi nhân mới có thể đánh giá được. Điều này dẫn đến việc văn thơ chỉ dành riêng cho một số ít trong xã hội, những người có trí thức.
Nguyên nhân thứ hai là việc sưu tầm và phổ biến thơ văn chưa được coi là cần thiết: Những người ở trong quan các, dù là quan to, hoặc là viên quan nhàn tản chức thấp, thường không chú ý đến việc này. Nguyên nhân thứ ba là : Thỉnh thoảng, có người thích văn thơ, nhưng lại ngần ngại vì công việc bận rộn hoặc tài lực kém, nên chỉ làm được một phần và rồi bỏ dở.
Nguyên nhân thứ tư là sự quản lí chặt chẽ của triều đình:... văn thơ phải được sự cho phép của triều đình mới có thể phát hành. Vì vậy, tác giả cảm thấy cần thiết phải sưu tầm, biên soạn và giới thiệu những bài thơ có giá trị để phổ biến rộng rãi, nhằm mục đích bảo tồn văn hóa của dân tộc. Đó là một hành động có ý nghĩa, xuất phát từ lòng nhiệt thành và niềm đam mê của tác giả đối với đất nước. Giữa suy nghĩ và hành động của Hoàng Đức Lương có mối quan hệ lôgic chặt chẽ: Vì bốn nguyên nhân đã nêu, trải qua nhiều triều đại, dù có là vật liệu bền như đá hay vàng, cũng sẽ bị phá hủy nếu không được bảo quản cẩn thận. Huống chi là văn thơ, một tài liệu nhạy cảm và dễ bị tổn thương, nếu không được bảo quản đúng cách, thì sẽ dễ bị mất mát và tiêu biến.
Nguyên nhân thứ hai là việc sưu tầm và phổ biến thơ văn chưa được coi là cần thiết: Những người ở trong quan các, dù là quan to, hoặc là viên quan nhàn tản chức thấp, thường không chú ý đến việc này. Nguyên nhân thứ ba là : Thỉnh thoảng, có người thích văn thơ, nhưng lại ngần ngại vì công việc bận rộn hoặc tài lực kém, nên chỉ làm được một phần và rồi bỏ dở.
Nguyên nhân thứ tư là sự quản lí chặt chẽ của triều đình:... văn thơ phải được sự cho phép của triều đình mới có thể phát hành. Do đó, tác giả nhận thấy cần phải sưu tầm, biên soạn và giới thiệu những bài thơ có giá trị để phổ biến rộng rãi, nhằm mục đích bảo tồn văn hóa dân tộc. Đây là một công việc cần thiết, bắt nguồn từ lòng đam mê và tình yêu đối với quê hương. Suy luận và hành động của Hoàng Đức Lương đã được nối tiếp một cách chặt chẽ: Vì những lý do trên, qua nhiều triều đại, thậm chí là với những vật liệu bền như đá, vàng, nếu không được bảo quản cẩn thận, cũng sẽ bị tổn thất. Càng nói gì đến văn thơ, một loại tài liệu dễ tổn thương hơn, nếu không được bảo quản đúng cách, sẽ dễ bị mất mát.
Tác giả thổ lộ cảm xúc của mình: Người này học làm thơ, chỉ dựa vào thơ của đời nhà Đường, không tìm hiểu về thơ thời Lí - Trần. Mỗi khi đọc những bài thơ cũ, thường cảm thấy tiếc nuối, trách mình không có quyển sách cơ bản nào để học, phải đi tìm kiếm ở xa xôi. Trong suy nghĩ đó, chứa đựng sự tự hào về dân tộc và nỗi tiếc nuối về những gì chưa làm được để tôn vinh văn hóa dân tộc lâu đời.
Tất cả những yếu tố đó thúc đẩy tác giả phải can đảm hơn, mặc dù biết rằng khả năng của mình có hạn: Tôi không đánh giá đúng khả năng của mình, muốn sửa đổi những lỗi cũ, nhưng không còn nhiều sách cũ để tham khảo, trách nhiệm nặng nề mà tài năng hạn chế, dù tìm kiếm khắp nơi nhưng chỉ thu thập được một ít thơ trong số vô số bài…
Sau đó, ông tóm tắt cấu trúc của cuốn sách: Tôi tiếp tục thu thập thêm thơ từ các quan trong triều đình, lựa chọn những bài hay, sắp xếp theo từng loại, tạo thành 6 quyển, đặt tên sách là Trích diễm thi tập. Ở cuối mỗi quyển, tôi cũng viết thêm một số bài về chủ đề gia đình.
Kết thúc bài Tựa, Hoàng Đức Lương bày tỏ nguyện vọng: Mong rằng những người yêu thích thơ sẽ giới thiệu rộng rãi, có thể tránh được lời phê phán của những người đời sau, như chúng ta hiện nay vẫn phê phán những người xưa. Như vậy, bài Tựa của cuốn sách Trích diễm thi tập đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu về hình thức và nội dung của một bài Tựa, như đã nêu ở phần đầu của bài viết.
Phân tích bài Tựa Trích diễm thi tập - Mẫu 4
Bài Tựa của cuốn sách Trích diễm thi tập được tác giả Hoàng Đức Lương tự viết để giới thiệu về việc sưu tầm các bài thơ từ thời Trần đến thời Lê. Đây là một tuyển tập thơ gồm 6 quyển, được xuất bản sớm nhất ở Việt Nam và được in thành sách dưới triều đại của vua Lê Thánh Tông.
Trong bài Tựa, tác giả minh họa quá trình lựa chọn các bài thơ xuất sắc và thể hiện lòng tự hào, tôn trọng và ý thức bảo tồn di sản văn hóa dân tộc. Bố cục bài Tựa có thể chia thành hai phần: Phần đầu từ... đến tan nát: Các nguyên nhân làm cho thơ không được phổ biến rộng rãi. Phần còn lại: Tác giả mô tả quá trình biên soạn sách, tóm tắt nội dung và cấu trúc của cuốn sách Trích diễm thi tập.
Để hiểu văn bản này, chúng ta cần tìm hiểu về bài Tựa là gì? Bài Tựa là một bài viết được đặt ở đầu cuốn sách nhằm giới thiệu mục đích, nội dung, quá trình hình thành và cấu trúc của cuốn sách. Bài Tựa có thể do tác giả viết, cũng có thể do một người khác viết vì tình yêu và tôn trọng với tác giả hoặc tác phẩm. Phần cuối của bài Tựa thường ghi tên và chức danh của người viết cùng với ngày tháng và địa điểm viết, phần này được gọi là lạc khoản. Ngoài những thông tin trên, bài Tựa của cuốn sách Trích diễm thi tập còn cung cấp thông tin về thời đại và quan điểm văn học của tác giả.
Lời văn trong bài Tựa mang tính chất thuyết minh, kết hợp giữa lập luận và chia sẻ cá nhân và phản ánh sâu sắc tâm trạng. Phần đầu tiên: Nguyên nhân khiến cho thơ từ các thời kỳ trước thế kỷ XV không được phổ biến. Tác giả Hoàng Đức Lương cho rằng: thơ từ các thời kỳ trước không được phổ biến rộng rãi vì sáu lý do, trong đó có bốn lý do chủ quan và hai lý do khách quan. Bốn lý do chủ quan là: Lý do thứ nhất: thi nhân mới nhận ra và hiểu được cái hay, cái đẹp của thơ.
Tác giả dùng ví dụ cụ thể là về việc nhận biết miếng ăn ngon (khoải chá) hoặc một tấm vải đẹp (gấm vóc), mà mọi người thường cảm nhận và thưởng thức được. Nhưng đối với thơ, tác giả so sánh nó như một sắc đẹp và vị ngon không chỉ giới hạn trong vẻ ngoài mà còn làm cho người ta cảm nhận được cái sắc đẹp và vị ngon đặc biệt của nó. Ông khẳng định rằng thơ là một sản phẩm tinh thần đặc biệt, chỉ có thi nhân mới có thể nhìn thấy và thưởng thức được sắc đẹp và vị ngon ấy, làm cho thơ không thể lan truyền một cách đầy đủ trong xã hội.
Một nguyên nhân khác là việc nhiều người có học nhưng ít quan tâm đến thơ ca. Thơ ca từ thời Lí, Trần đã góp phần làm phong phú văn hóa của Đại Việt, nhưng các quan viên Nho bận rộn với công việc triều đình nên không có thời gian để biên tập, và các quan viên cấp thấp lo lắng về khoa trường, khiến cho thơ không được lan truyền rộng rãi. Nguyên nhân khác là những người quan tâm đến thơ thiếu năng lực và kiên nhẫn. Có những người đã cố gắng sưu tập thơ, nhưng do cảm thấy trách nhiệm nặng nề và sức lực yếu kém nên bỏ dở, làm cho thơ không được lan truyền hết trong xã hội.
Nguyên nhân tiếp theo là chính sách quản lý in ấn của triều đình quá nghiêm ngặt. Chỉ nhà chùa được tự do in sách, trong khi các nhà Nho không dám in sách nếu không có sự cho phép của vua, khiến cho thơ không được phổ biến rộng rãi. Hoàng Đức Lương đã sử dụng phương pháp liệt kê và mô tả để giải thích bốn nguyên nhân khiến cho thơ không được lan truyền. Ngoài ra, thời gian và chiến tranh làm hủy hoại sách vở và tài liệu.
Tác giả sử dụng hình ảnh mạnh mẽ để so sánh và nhấn mạnh: bền như đá, nhưng lại có thể tan nát trôi chìm. Tờ giấy mỏng manh trải qua nhiều lần binh lửa cũng không thể trụ được. Điều này là sự thật đã xảy ra. Quân Chiêm Thành và quân Minh đều đã tàn phá và cướp bóc nhiều tài liệu văn hóa của nước ta. Sáu nguyên nhân này đã làm tổn thương lòng tự tôn và lòng tự hào dân tộc của tác giả.
Hết thảy sách vở và tài liệu, kể cả sách dạy trẻ cũng bị hủy hoại. Các bia đá được dựng từ xưa đều được bảo quản cẩn thận, trong khi các bia đá do Việt Nam dựng thì bị phá hủy. Tất cả những điều này gây ra một tình trạng đau lòng, làm tổn thương lòng tự tôn và lòng tự hào dân tộc của tác giả. Phần thứ hai trình bày về quá trình biên soạn và nội dung của tác phẩm.
Hoàng Đức Lương không đưa ra lý do này ở phần mở đầu mà lại đặt ở sau phần một để cho người đọc hiểu rằng: việc biên soạn Trích diễm thi tập không phải là ý muốn chủ quan của tác giả mà là do yêu cầu của thời đại. Vì thế, ông mô tả tình hình di sản thơ ca của Việt Nam trước đó và sau đó mới nói về lý do biên soạn: Ông chỉ dựa vào thơ từ thời Đường, trong khi thơ từ thời Lí, Trần thì không có sẵn. Ông than phiền về việc không có quyển sách nào để học thơ từ thời Lí, Trần.
Cảnh tượng thật đáng xót bi khi tác giả thổ lộ nỗi đau xót trong lòng trước tình cảnh buồn của đất nước. Từ những suy tư sâu sắc như vậy, tác giả đã quyết định sưu tập thơ ca và biên soạn cuốn sách Trích diễm thi tập. Hoàng Đức Lương tái hiện quá trình làm cuốn sách này và giới thiệu ngắn gọn về nội dung, cấu trúc của nó. Việc sưu tầm thơ ca đầy gian nan, khó khăn. Ban đầu, không có nhiều tài liệu, tác giả phải tìm kiếm ở những giấy tàn, vách nát, đi khắp nơi, thu thập thêm thơ của các vị quan trong triều, rồi phân loại và chia thành sáu quyển, bao gồm hai phần chính và một phần phụ lục.
Hoàng Đức Lương khiêm tốn nói rằng: Tôi không đánh giá cao khả năng của mình, muốn sửa lại những sai lầm cũ, nhưng tôi quên rằng không còn nhiều tài liệu, và tôi chỉ thu thập được một vài phần nhỏ trong số hàng nghìn bài thơ. Tôi còn thu thập thêm thơ của các quan trong triều, chọn lựa những bài hay, phân loại và chia thành sáu quyển, đặt tên là “Trích diễm thi tập”.
Ở cuối mỗi quyển, tôi phụ thêm những bài thơ mà tôi viết, để làm sách dạy trong gia đình. Rồi những người yêu thích thơ sẽ truyền bá rộng rãi, có thể tránh được lời phê phán của người sau này, giống như cách chúng ta phê phán người xưa hiện nay. Bài Tựa “Trích diễm thi tập” được tác giả Hoàng Đức Lương trình bày một cách sáng sủa và logic. Tài năng và lòng hiếu kỳ của ông đã góp phần quan trọng vào việc bảo tồn di sản thơ ca của dân tộc. Đây là một công trình văn học có giá trị, góp phần tôn vinh nền văn hiến lâu đời của quốc gia.
Phân tích về bài Tựa “Trích diễm thi tập” - Mẫu 5
Để tạo ra một tác phẩm có ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc là công việc đầy nỗ lực của các tác giả. Nhưng không chỉ có tác giả sáng tác tác phẩm, mà còn phải nhớ đến những tác giả biên soạn lại tác phẩm của người khác và được người đọc đón nhận. Trong số đó, Hoàng Đức Lương với tác phẩm “Trích diễm thi tập” không chỉ là việc đơn giản là sao chép lại tác phẩm của người khác để tạo ra một cuốn sách mà có ý nghĩa lớn là gìn giữ những tinh hoa văn hóa thơ ca để bảo tồn nền văn hiến dân tộc.
Tựa bài 'Trích diễm thi tập' được tác giả Hoàng Đức Lương viết riêng cho dự án sưu tập những bài thơ quý từ thời Trần đến thời Lê của mình. Đây là bộ tuyển tập thơ gồm 6 quyển, xuất hiện sớm nhất ở nước ta và đã được in thành sách dưới triều đại Hồng Đức của vua Lê Thánh Tông. Thông qua bài tựa, tác giả nêu rõ về quá trình lựa chọn những bài thơ hay và thể hiện niềm tự hào, sự trân trọng và ý thức bảo tồn di sản văn học dân tộc.
Bài tựa được chia thành hai phần chính, mỗi phần nói về một nội dung quan trọng. Phần đầu tiên bàn về nguyên nhân thơ ca không được phổ biến rộng rãi, trong khi phần sau mô tả lý do tác giả biên soạn sách, tóm tắt quá trình hoàn thành tập Trích diễm thi và giới thiệu nội dung cũng như cấu trúc của cuốn sách. Để hiểu rõ hơn về nội dung của tác phẩm, đầu tiên cần tìm hiểu về bài tựa là gì. Bài tựa thường được đặt ở đầu cuốn sách để giới thiệu mục đích, nội dung, quá trình hình thành và cấu trúc của cuốn sách. Phần cuối của bài tựa thường ghi tên và chức vụ của người viết, cùng với ngày tháng và địa điểm viết, phần này được gọi là lạc khoản. Bên cạnh những nội dung trên, bài tựa của cuốn Trích diễm thi tập cũng cho biết một chút về thời đại và quan niệm văn hóa của tác giả.
Trong phần đầu, tác giả đề cập đến nguyên nhân khiến thơ ca không được lan truyền rộng rãi. Điều này giúp định hình tư duy phổ biến về thơ ca và giữ cho nó không bị lãng quên. Tác giả đưa ra bốn nguyên nhân chủ quan và hai nguyên nhân khách quan để giải thích điều này. Nguyên nhân chủ quan đầu tiên là do chỉ có các nhà thơ mới thấu hiểu được vẻ đẹp của thơ ca. Đối với những người thông thường, thơ ca thường là một điều xa lạ và khó hiểu, họ thường chỉ quen với ngôn từ bình dân và không thể hiểu hết những từ ngữ trong thơ ca. Điều này làm cho họ không thể yêu thích hoặc hiểu thêm về thơ ca. Đây là nguyên nhân quan trọng nhất khiến thơ ca không phổ biến rộng rãi.
Nguyên nhân thứ hai là do hoàn cảnh của thời đại, mặc dù nhiều người đã học về thơ ca nhưng chỉ học một cách cơ bản nên chưa thấu hiểu sâu sắc về giá trị của nó. Cũng có thể do các học sinh quá tập trung vào việc học và thi cử nên không có thời gian để nghiên cứu và hiểu rõ hơn về giá trị của thơ ca. Nguyên nhân thứ ba là do có người quan tâm và yêu thích thơ ca nhưng không đủ năng lực và lòng đam mê để theo đuổi nó. Điều này cho thấy để khuyến khích những người yêu thơ ca tiếp tục theo đuổi đam mê của mình, thời đại đó phải tạo ra điều kiện thuận lợi để họ không phải lo lắng về cuộc sống hàng ngày mà có thể tận hưởng và đánh giá cao giá trị tinh thần trong thơ ca.
Nguyên nhân thứ tư là do triều đình không chú trọng đến thơ ca. Lúc đó, triều đình chỉ quan tâm đến việc cung cấp đầy đủ lương thực và nhu yếu phẩm cho nhân dân, chưa nâng cao ý thức văn hóa tinh thần của họ. Ngoài những nguyên nhân chủ quan, còn có những nguyên nhân khách quan như thời gian và chiến tranh làm hủy hoại sách vở. Không thể biết được sức hủy diệt của chiến tranh không chỉ làm mất mát người mà còn làm mất mát những bản thơ. Thời gian làm cho thơ ca bị lãng quên, không còn ai nhớ đến bài thơ đó nữa.
Chuyển sang phần tiếp theo, Hoàng Đức Lương thể hiện những động lực đẩy mình để sưu tầm biên soạn cuốn sách. Từ những vấn đề như vậy, ông đã tả rõ và cảm thấy đau xót trước thực trạng thơ ca không được trân trọng, lưu giữ và phát huy. Điều này là một phần của động lực giúp ông hoàn thành tác phẩm này. Ông cũng hy vọng rằng, những nét văn hiến lâu đời của dân tộc, những nét đẹp nhất và tinh hoa nhất của mọi thời đại cần được bảo tồn để truyền lại cho các thế hệ sau. Tiếp theo, Hoàng Đức Lượng chia sẻ về những khó khăn khi sưu tầm và biên soạn lại thơ ca của ông cha. Tuy nhiên, ông cảm thấy tự hào với dân tộc và ý thức bảo vệ và phát huy truyền thống của mình là động lực lớn nhất giúp ông vượt qua khó khăn.
Bài Tựa Trích diễm thi tập đã đóng góp vào việc làm cho nghệ thuật dân tộc phong phú hơn với những trải nghiệm mới cho độc giả. Tác phẩm đã tôn vinh tinh thần giữ gìn và phát huy nét đẹp của dân tộc, đồng thời là lời nhắn nhủ của tác giả đến bạn đọc rằng: hãy trân trọng và phát triển thơ ca, bởi thơ ca là một phần không thể thiếu trong cuộc sống!