Cảm nhận đoạn đầu tiên của Bình Ngô Đại Cáo bao gồm 7 bài văn mẫu khác nhau với 2 gợi ý viết chi tiết. Điều này sẽ giúp học sinh tham khảo để cải thiện kỹ năng văn học của mình với những bài văn mẫu thú vị và phù hợp với chương trình học.
Phân tích đoạn đầu tiên của Bình Ngô Đại Cáo là tài liệu hữu ích cho học sinh trong quá trình học, tự học và tự đọc để nâng cao khả năng hiểu và đánh giá văn học của họ một cách sáng tạo. Hãy đọc và suy ngẫm kỹ từng đoạn văn, từng bài văn và tham khảo một cách sáng tạo, không sao chép một cách cơ hội. Hơn nữa, hãy tham khảo các bài văn phân tích nghệ thuật lập luận trong Bình Ngô Đại Cáo.
Phân tích cảm nhận đoạn 1 của Bình Ngô Đại Cáo
Dàn ý thứ nhất
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Nguyễn Trãi (đặc điểm về cuộc đời, tính cách, triết lý sáng tác, các tác phẩm nổi bật,...)
- Tổng quan về tác phẩm 'Bình Ngô Đại Cáo' (thể loại, nguồn cảm hứng, ngữ cảnh ra đời, điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật,...)
- Tổng quan về đoạn đầu tiên của tác phẩm 'Bình Ngô Đại Cáo'
2. Nội dung chính
- Phác hoạ ý niệm về nhân nghĩa sâu sắc, độc đáo
- 'Nhân nghĩa' không chỉ là một giá trị cốt lõi trong triết lý của Nho giáo, mà còn là sự biểu hiện của mối quan hệ đồng lòng, kết nối giữa con người với con người dựa trên tình thương và đạo đức.
- Với Nguyễn Trãi, trụ cột chính của 'nhân nghĩa' là yên dân, là việc mang lại cho nhân dân cuộc sống bình yên, ấm no và hạnh phúc.
- Để đảm bảo hòa bình cho dân, điều cần thiết nhất là 'loại trừ bạo lực', là tiêu diệt những kẻ hung ác đang xâm phạm quê hương và cả những kẻ tham lam trong nước, đã khiến nhân dân phải chịu đựng cảnh khốn khổ, bất hạnh.
- Thể hiện sự độc lập khách quan của dân tộc Đại Việt từ thời xa xưa:
- Với nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ rộng lớn đã được xác định rõ ràng và mỗi vùng sở hữu những nét văn hóa, phong tục đặc trưng, phản ánh bản sắc riêng của dân tộc Đại Việt.
- So sánh các triều đại của Đại Việt với các triều đại phương Bắc, điều này không chỉ thể hiện sự độc lập của dân tộc mà còn tỏ ra tự hào về những truyền thống, lịch sử lâu dài của dân tộc.
- Nhấn mạnh những chiến công vẻ vang trong lịch sử của quân dân ta.
3. Kết luận
Tóm tắt những điểm nổi bật về nội dung, nghệ thuật trong phần đầu tiên của tác phẩm 'Bình Ngô Đại Cáo' và chia sẻ cảm nhận cá nhân.
Dàn ý thứ hai
a) Giới thiệu
- Tóm tắt về Nguyễn Trãi và tác phẩm Bình Ngô Đại Cáo
- Nguyễn Trãi, một nhà chính trị, tư tưởng kiệt xuất, tài năng xuất chúng, là nhà văn và nhà thơ với sự sáng tạo vô song.
- Bình Ngô Đại Cáo, một tác phẩm văn học hùng vĩ, là biểu tượng cao quý của tinh thần anh hùng dân tộc Việt Nam.
- Hướng dẫn và tóm tắt vấn đề: nội dung đoạn đầu tiên của Bình Ngô Đại Cáo.
b) Phân tích
* Quan điểm 1: Ý thức về Nhân nghĩa.
- “Nhân nghĩa” là nguyên tắc tư tưởng của Nho giáo, thể hiện mối quan hệ giữa con người dựa trên tình yêu và đạo đức.
- Nhân: con người, tình cảm con người (theo tư tưởng của Khổng Tử)
- Nghĩa: hành động chính đáng, tuân thủ lý lẽ (theo Mạnh Tử)
- Quan điểm về “Nhân nghĩa” theo Nguyễn Trãi:
- Lấy cảm hứng từ triết lý Nho giáo: “yên dân” - tạo ra một cuộc sống ổn định, hạnh phúc cho nhân dân
- Cụ thể hóa ý niệm mới về 'trừ bạo' - bảo vệ nhân dân khỏi sự tàn bạo, đẩy lùi kẻ thù xâm lược.
Người sáng tạo đã phơi bày bản chất giả dối của quân Minh và đồng thời phân biệt rõ ràng giữa cái chính đáng và cái phi đạo.
Tư tưởng của Nguyễn Trãi là sự hòa quyện tinh túy giữa lòng nhân ái và thực tiễn cụ thể của dân tộc, là nền tảng vững chắc cho cuộc nổi dậy Lam Sơn - cuộc nổi dậy vì nhân dân, vì sự sống của nhân dân mà tiêu diệt bạo tàn.
* Quan điểm 2: Tuyên ngôn độc lập rõ ràng.
Nguyễn Trãi đã chỉ ra sự tự chủ của nước Đại Việt thông qua một loạt các bằng chứng thuyết phục:
- - Truyền thống văn hiến lâu đời
- Biên cương lãnh thổ rõ ràng
- Nền văn hóa đa dạng, đậm đà bản sắc dân tộc từ Bắc vào Nam
- Lịch sử lâu dài từ các triều đại Triệu, Đinh, Lí, Trần, và các anh hùng thời đó.
- Các từ ngữ như “từ xưa, đã lâu, vốn đã gọi, đã phân chia” đã khẳng định rõ sự tồn tại vững chắc của nền văn hiến Đại Việt.
- Bằng cách liệt kê các bằng chứng hùng hồn, tác giả đã thuyết phục khẳng định dân tộc Đại Việt là quốc gia độc lập, điều này không thể phủ nhận.
- Ở đây, Nguyễn Trãi đã trình bày ba điểm bổ sung là văn hiến, phong tục, và lịch sử để chứng minh quyền tự chủ, tự do của đất nước so với bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt.
* Quan điểm 3: Lời răn phản công quân xâm lược.
“Lưu Cung tham công nên thất bại, Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong. Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô, Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã. Sự kiện xưa còn ghi lại, bằng chứng vẫn tồn tại.”
- Nguyễn Trãi đã sử dụng phương thức liệt kê, chỉ ra kết quả cho những kẻ đối địch với sự chính đáng.
- - Lưu Cung - vua của nhà Nam Hán thất bại trong ý định thu phục Đại Việt. Triệu Tiết - một tướng của nhà Tống thất bại nặng khi đánh Đại Việt để chiếm đất nước. Toa Đô, Ô Mã,... là những tướng của nhà Nguyên cũng đã hy sinh trong cuộc xâm lược đất nước chúng ta.
- Bằng lời cảnh cáo, răn đe mạnh mẽ, những kẻ vi phạm lãnh thổ, chủ quyền của dân tộc ta sẽ phải chịu sự trừng phạt nghiêm khắc, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về những chiến công của nhân dân Đại Việt.
* Đặc điểm nghệ thuật đặc sắc
- Sử dụng ngôn ngữ sắc bén như thép
- Tính hào hùng, mạnh mẽ của giọng điệu
- Sử dụng các phương tiện như so sánh, liệt kê,...
- Sử dụng những câu văn song hành,…
c) Phần kết
- Tóm tắt lại nội dung đoạn đầu của Bình Ngô đại cáo.
- Nhận xét của tôi về đoạn thơ.
Nhận định ngắn gọn về đoạn 1 của Bình Ngô Đại Cáo - Mẫu 1
Nguyễn Trãi (1380-1442), còn được biết đến với tên hiệu là Ức Trai, là một nhà chính trị, quân sự tài ba và đầy uyên bác, ông đã tích cực tham gia và đóng góp to lớn trong cuộc kháng chiến chống lại quân Minh của vua Lê Lợi, đóng vai trò quan trọng như một tư lệnh quân sự. Với những đóng góp vĩ đại của mình trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Nguyễn Trãi đã trở thành một trong những vị anh hùng khai quốc hàng đầu của triều đại nhà Hậu Lê.
Có thể thấy, triết lý của Nguyễn Trãi bao gồm ba điểm chính: tư tưởng nhân nghĩa, tôn trọng ý trời phật và tư tưởng dân tộc, đã tiến xa hơn so với những danh nhân, nhà nho cùng thời. Và hệ thống tư tưởng này được thể hiện rõ trong tác phẩm nổi tiếng nhất của ông - Bình Ngô Đại Cáo, tác phẩm được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc sau 'Nam quốc sơn hà'.
Tại đầu bài cáo, Nguyễn Trãi đã đề cập đến các luận điểm chính với mục đích tạo ra cơ sở, nền tảng xác đáng để triển khai toàn bộ nội dung của bài cáo.
“Nhân nghĩa là cốt lõi của sự an bình cho dân,
Quân phải đề cao tính dân phục để tiêu diệt ác;
…..
Mạnh yếu không quan trọng,
Triều đại nào cũng có anh hùng
Do đó:
Lưu Cung vì tham vọng sẽ thất bại;
…..
Trước hết, Nguyễn Trãi đề cập đến tư tưởng nhân nghĩa, thể hiện qua việc yêu thương con người, được biểu hiện thông qua hành động cụ thể như “Nhân nghĩa là cốt lõi của sự an bình cho dân”, ý nghĩa là người lãnh đạo phải bảo vệ cuộc sống bình yên, hạnh phúc cho dân. Kèm theo đó, để bảo vệ cuộc sống bình yên đó, “Quân phải đề cao tính dân phục để tiêu diệt ác”, một nguyên tắc xuất phát từ Kinh Thánh, ý muốn rằng để có cuộc sống yên bình, trước hết phải loại bỏ cái ác, tiêu diệt những thế lực gây rối cho cuộc sống bình yên của dân.
Điều này cho thấy quan điểm mới mẻ, tiến bộ của Nguyễn Trãi: Nhân nghĩa không chỉ là việc yêu dân, hòa bình, mà còn liên quan sâu đến tình yêu nước sâu đậm.
Luận điểm thứ hai mà Nguyễn Trãi đề cập là sự tồn tại độc lập và chủ quyền của nước Đại Việt từ xa xưa, được tác giả khẳng định như một sự thật không thể phủ nhận thông qua năm yếu tố cơ bản để chứng minh quan điểm của mình. Bao gồm nền văn hiến độc lập đã tồn tại từ lâu “vốn xưng nền văn hiến đã lâu”, cũng như lãnh thổ riêng biệt “núi sông bờ cõi đã chia”, và văn hóa của chúng ta với phong tục tập quán riêng biệt khi “phong tục Bắc Nam cũng khác nhau”.
Trên góc độ lịch sử, trong khi phương Bắc có Hán, Đường, Tống, Nguyên, thì nước Đại Việt cũng không thua kém khi có Triệu, Đinh, Lý, Trần - những triều đại đã nhiều lần khẳng định độc lập của chúng ta. Truyền thống lịch sử đặc biệt này được tóm tắt trong câu thơ “Mạnh yếu không quan trọng, Triều đại nào cũng có anh hùng”, khẳng định rằng mỗi triều đại chúng ta đều có những anh hùng vĩ đại, tạo nên những chiến công vĩ đại để bảo vệ độc lập dân tộc, khiến kẻ thù phải chịu trận và thất bại.
Những sự kiện như “Lưu Cung tham công nên thất bại; Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong; Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô; Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã” đã là những bằng chứng, những sự thật rõ ràng không thể phủ nhận, ghi chép trong lịch sử của nước Đại Việt từ lâu đời.
Cuối cùng, việc khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc được thể hiện trong ý thơ “mỗi bên xưng đế một phương” thể hiện sự tự tin, mạnh mẽ, ý thức tự cường dân tộc của Nguyễn Trãi trong việc khẳng định nền độc lập, lãnh thổ của đất nước. Qua đó, vua nước Nam chỉ xưng “đế”, không xưng “vương” như phương Bắc, chứng tỏ sự độc lập, không phụ thuộc vào “thiên triều” của họ.
Nguyễn Trãi đã hoàn toàn phủ nhận quan điểm ngạo mạn ấy, khẳng định sự tách biệt giữa hai quốc gia dân tộc trên tất cả các lĩnh vực bao gồm địa lý, lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán, chủ quyền lãnh thổ. Điều này tạo ra một hệ thống lý luận vững chắc để phát triển các luận điểm phía sau.
Nguyễn Trãi đã đưa ra một khái niệm về quốc gia dân tộc dựa trên 5 yếu tố, là một bước tiến lớn so với bản tuyên ngôn độc lập lần đầu tiên chỉ bao gồm 2 yếu tố lãnh thổ và chủ quyền. Điều này thể hiện tài năng lý luận và tầm nhìn của một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Ngoài ra, sự thuyết phục của quan điểm này còn phản ánh ở cách Nguyễn Trãi sử dụng từ ngữ như: từ trước, đã lâu, đã chia, cũng khác. Tất cả những từ này đều nhấn mạnh sự tồn tại hiển nhiên, vốn có, lâu đời của chân lí mà tác giả đã nêu ra.
Bình Ngô đại cáo đã lên án tội ác của kẻ xâm lược, ca ngợi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, tác phẩm được coi là tuyên ngôn về độc lập, tuyên bố về nền độc lập của dân tộc có giá trị vĩnh cửu của đất nước ta. Về mặt nghệ thuật, đó là sự kết hợp hài hòa giữa luận điểm chính, thể hiện ở cấu trúc luận lý chặt chẽ, lập luận sắc bén, lời văn cứng cáp, hùng hồn, và phong cách văn chương nghệ thuật thể hiện ở lời văn giàu cảm xúc, hình ảnh sắc nét.
Cảm nhận về Bình Ngô đại cáo đoạn 1 - Mẫu 2
Khi nhắc đến Nguyễn Trãi, ta nhớ đến một nhà nho yêu nước, biết cách truyền đạt tư tưởng của mình thông qua ngòi bút tài hoa. Ông có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là chính trị và văn chương. Sự nghiệp văn chương của ông rực rỡ với những tác phẩm như: Bình Ngô đại cáo, Quốc Âm thi tập, Ức Trai thi tập,... Bình Ngô đại cáo được coi là tác phẩm xuất sắc, làm nổi danh Nguyễn Trãi trên bục văn. Trong Bình Ngô đại cáo, đoạn mở đầu mang lại nhiều cảm nhận sâu sắc về tư tưởng nhân nghĩa – yên dân của một nhà nho-thi sĩ.
Trong câu thơ đầu tiên, Nguyễn Trãi thể hiện tư tưởng cá nhân đồng thời là quan niệm tư tưởng nho giáo của nước ta:
“Tôn trọng nhân nghĩa, bảo vệ cuộc sống yên bình
Trừng trị tham bạo trước hết để tiêu diệt tà ác”
Hai câu thơ ẩn chứa tư tưởng quan trọng trong nho giáo, bởi vì nhân nghĩa là mối quan hệ quan trọng giữa con người qua các thế hệ. Tư tưởng nhân nghĩa này được tác giả áp dụng vào chính trị để dạy bài học cho tương lai, nhấn mạnh rằng nhân nghĩa phải dựa trên dân chủ, và tư tưởng của Nguyễn Trãi liên quan đến “yên bình” và “chống lại bạo lực”, đây cũng là tư tưởng chủ đạo trong bài cáo.
Ở những câu tiếp theo, tác giả tự hào đưa ra nhiều ví dụ cụ thể từ lịch sử lâu dài với giọng điệu mạnh mẽ:
“Như nước Đại Việt từ xưa
Vốn tự hào nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam khác biệt
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần đã góp phần xây dựng nền độc lập
So với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên tự xưng làm vua một phương
Dù mạnh yếu có lúc thay đổi
Nhưng anh hùng luôn hiện diện trong mọi thời kỳ.”
Đọc qua từng dòng, ta cảm thấy kính trọng trước một tác phẩm văn học bất hủ, chỉ bằng những dòng thơ ngắn gọn, tác giả đã nêu bật nhiều thời kỳ lịch sử cũng như truyền thống của dân tộc với tư duy tự hào. Tuy nhiên, không phải vì vậy mà thơ trở nên thiên vị, vì trong đoạn thơ này, Nguyễn Trãi tự hào so sánh nước ta với các triều đại khác để đặt Đại Việt vào cái nhìn khách quan về lịch sử. Qua đó, người đọc không thể phủ nhận sự đúng đắn của vấn đề mà tác giả muốn nhấn mạnh. Cách thức chứng minh rất thuyết phục, chỉ ra rằng Đại Việt là một quốc gia độc lập có nền văn hiến lâu dài, có truyền thống tốt đẹp và văn hóa độc đáo, mỗi vùng miền trong nước đều mang những phong tục riêng. Bên cạnh đó, nhà thơ còn so sánh chúng ta với các triều đại phương Bắc với tinh thần hùng hồn. Tất cả như một lời khẳng định, tuyên bố cho sự tồn tại độc lập và chủ quyền của một quốc gia.
Tuy nhiên, nếu dừng lại ở đó, người đọc vẫn chưa hiểu hết giá trị truyền thống tuyệt vời của một dân tộc anh hùng. Vì thế, tác giả liệt kê các sự kiện lịch sử hùng vĩ khiến các quốc gia khác phải sửng sốt:
“Lưu Cung tham công nên thất bại
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
Việc xưa xem xét
Chứng cứ còn ghi.”
Mỗi chiến công được liệt kê rõ ràng từ địa điểm, kết quả, tác giả muốn nhấn mạnh lòng tự hào của dân tộc và cảnh báo nguy cơ của việc mất quốc gia. Tác phẩm này không chỉ thể hiện lòng tự hào mà còn khẳng định Đại Việt là một quốc gia với nền văn hiến, văn hóa, và nhân tài, đủ điều kiện để duy trì độc lập và tự chủ. Nếu ai đó tấn công, cuộc chiến sẽ là một cuộc chiến bảo vệ quốc gia và lợi ích của nhân dân.
Đoạn 1 của Bình Ngô đại cáo đầy chất chính luận nhưng vẫn mang cảm xúc sâu sắc để kích thích tâm trí người đọc. Tư tưởng nhân nghĩa là thông điệp lịch sử cũng như là bài học quý giá cho thế hệ sau.
Qua đoạn 1, Nguyễn Trãi thành công truyền đạt quan điểm và tư tưởng thông qua từng từ ngữ. Tác giả tự hào về nước Việt Nam và cảm kích trước anh hùng đã hi sinh cho tổ quốc. Đó là lý do tại sao thế hệ trẻ cần học hỏi và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Cảm nhận Bình Ngô Đại Cáo đoạn 1 - Mẫu 3
Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà quân thần yêu nước mà còn là một thiên tài văn thơ vô song. Trong tác phẩm văn học của ông, 'Bình Ngô Đại Cáo' vẫn được coi là một kiệt tác vĩ đại, lưu danh qua hàng ngàn năm lịch sử. Đoạn thơ một trong 'Bình Ngô Đại Cáo' một lần nữa khẳng định quan điểm về độc lập, chủ quyền và nhân văn cao quý của Nguyễn Trãi.
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'
'Nhân nghĩa' là ý tưởng cốt lõi của 'Bình Ngô Đại Cáo', thể hiện lòng yêu thương dân, lòng nhân ái và sự bảo vệ cho lẽ phải. Tư tưởng này lấy cảm hứng từ đạo Phật, thể hiện tinh thần nhân văn và những giá trị truyền thống. Chỉ khi loại trừ bạo quân, dân chúng mới có thể sống trong yên bình.
Từ những suy tư sâu xa về tình cảm dân tộc, nhà thơ phản ánh quan điểm của mình về chủ quyền dân tộc và độc lập của quốc gia:
'Như nước Đại Việt ta từ xưa,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần gây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương.
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có'.
Trong đoạn thơ này, Nguyễn Trãi một lần nữa khẳng định nền văn hiến lâu đời của dân tộc, tôn vinh chiều dài lịch sử nghìn năm văn hiến của cha ông, và ca ngợi những chiến công hào hùng của dân tộc.
Để tiếp tục khẳng định vị thế và chiến tích của dân tộc, nhà thơ tiếp tục đưa ra một loạt dẫn chứng thép khẳng định sự đanh thép, và nhắc lại những chiến công lừng lẫy của Đại Việt.
'Lưu Cung tham công nên thất bại,
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong.
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.
Việc xưa xem xét,
Chứng cớ còn ghi'.
Thất bại của quân địch không chỉ thể hiện tham vọng cuồng vọng mà còn chứng tỏ tầm vóc hào hùng của anh hùng dân tộc, là bảo chứng cho sự thất bại của kẻ thù.
Bình Ngô Đại Cáo, như một tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, vẫn phản ánh sự hào sảng, vinh quang của Đại Việt. Đoạn thơ mở đầu như một khúc hành trình vang vọng, tôn vinh những chiến công lẫy lừng để bẻ gãy sức mạnh của kẻ thù.
Cảm nhận đoạn 1 Bình ngô Đại cáo - Mẫu 4
Sinh ra trong một gia đình với truyền thống yêu nước và văn học, Nguyễn Trãi từ nhỏ đã thấu hiểu tư tưởng Nho giáo và trở thành một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng. 'Bình Ngô đại cáo' là một tác phẩm lấp lánh chủ nghĩa yêu nước của ông.
Đoạn mở đầu tác phẩm nêu lên tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc và độc đáo.
Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
'Nhân nghĩa' là quan niệm tư tưởng cốt lõi trong Nho giáo, thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau. Với Nguyễn Trãi, nhân nghĩa là yên dân, là mang lại cuộc sống bình yên cho nhân dân, và quan trọng nhất là 'trừ bạo', đẩy lùi kẻ thù xâm lược để bảo vệ nhân dân khỏi khốn khó và cực nhọc.
Tư tưởng nhân nghĩa và chân lí độc lập của dân tộc được Nguyễn Trãi nêu rõ trong đoạn mở đầu của bài cáo.
Như nước Đại Việt từ xưa
Luôn coi trọng văn hiến và lịch sử
Núi sông biển đất phân chia
Phong tục Bắc Nam khác biệt
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần đời đời xây nền độc lập
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên tự xưng đế vương
Mặc dù sức mạnh thay đổi
Nhưng anh hùng luôn hiện hữu.
Nguyễn Trãi tỉ mỉ điểm lại những truyền thống lịch sử và chân lí độc lập của dân tộc trong đoạn mở đầu của bài cáo.
Tác giả thông qua những câu thơ cuối cùng của đoạn mở đầu đã tài tình khẳng định những chiến công hào hùng của quân và dân ta trong quá khứ.
Lưu Cung tham công gặp thất bại
Triệu Tiết thích lớn đành tiêu vong
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
Việc xưa được ghi chép
Chứng cứ vẫn còn đọng lại.
Tác giả đã trình bày những bằng chứng lịch sử về sự thất bại của quân giặc - Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã như một khẳng định về sức mạnh, về chiến thắng tất yếu của những con người, những dân tộc luôn đứng trên nền tảng của chính nghĩa để đấu tranh.
Tóm lại, trong đoạn mở đầu của tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' với văn phong hùng hồn, đầy tự hào dân tộc, tác giả Nguyễn Trãi đã làm nổi bật tư tưởng chính nghĩa và chân lí độc lập khách quan của dân tộc. Điều đó làm nền tảng tư tưởng vững chắc xuyên suốt toàn bộ tác phẩm.
Cảm nhận về đoạn mở đầu của Bình Ngô đại cáo - Mẫu 5
Trong lịch sử dài của dân tộc, ngoài Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh, còn có hai tác phẩm văn bản quan trọng khác: Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt và Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi. Mỗi tác phẩm mang góc nhìn và bản sắc riêng, nhưng đều thể hiện tư tưởng tiến bộ và chính nghĩa. Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi đặt vào tư tưởng quan tâm đến dân, yêu dân và dẹp bỏ bạo loạn để nhân dân có cuộc sống an lành, hạnh phúc. Tư tưởng này được thể hiện rõ nhất ở phần mở đầu của tác phẩm.
Ngay từ đầu tác phẩm, ý tưởng chủ đạo của Nguyễn Trãi đã được thể hiện một cách rõ ràng:
'Việc nhân nghĩa chính là yên dân
Trừ bạo trước, vun vút hòa bình sau'
Hai mục tiêu cao cả và thiêng liêng nhất của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là vì việc nhân nghĩa. Việc nhân nghĩa ấy hiện tại chính là 'yên dân' và 'trừ bạo'. Tư tưởng từ Nho giáo đã thấm nhuần trong Nguyễn Trãi, nhân nghĩa với ông là đem đến cuộc sống an ổn, hạnh phúc cho người dân. Lấy nhân dân làm trung tâm là quy luật, là nguồn sức mạnh của một quốc gia - điều ông theo đuổi suốt đời. Việc nhân nghĩa cũng là trừ bạo, trừng trị kẻ bạo loạn, bảo vệ nhân dân khỏi khốn khổ. Trừ bạo cũng là đối đầu với kẻ xâm lược, khẳng định ta là chính nghĩa, đối phương là phi nghĩa. Yên dân và trừ bạo có vẻ không liên quan nhưng đều là vấn đề cần được giải quyết đồng thời, cùng nhau thống nhất để đảm bảo cuộc sống bình yên cho nhân dân. Tư tưởng nhân nghĩa trong tác phẩm này thực sự là tinh thần lớn, tinh thần chính nghĩa xuất phát từ tình yêu thương và lòng trí sâu sắc mong muốn nhân dân được sống trong hạnh phúc.
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi đã trở thành lý tưởng xã hội, là chân lý đúng đắn suốt ngàn đời: phải chăm sóc nhân dân thì đất nước, cuộc sống mới được bình yên. Tác giả không chỉ nói về nhân nghĩa mà còn đi vào cốt lõi và giá trị của nó. Nhân nghĩa trong tư tưởng của Nguyễn Trãi liên quan đến bảo vệ chủ quyền đất nước và khẳng định tinh thần độc lập của dân tộc:
Như nước Đại Việt ta từ xưa
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác biệt
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần góp công xây nền độc lập
Đến Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi phương đều xưng đế một mình
Dù mạnh yếu đổi thay không ngừng,
Thời nào cũng có anh hùng.
Nếu Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt 400 năm trước chỉ nói về lãnh thổ và chủ quyền để xác định yếu tố của một quốc gia độc lập thì trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã bổ sung các yếu tố về văn hiến, lịch sử, phong tục tập quán và nhân tài - những yếu tố quan trọng khác để hình thành một quốc gia độc lập. Đây là một khía cạnh sáng tạo và tài năng của tác giả. Mỗi quốc gia đều có một nền văn hiến, một phần không thể thay đổi, không thể xóa bỏ hoặc nhầm lẫn với bất kỳ nơi nào khác. Nước Đại Việt cũng có một nền văn hiến từ lâu đời, núi sông bờ cõi đã được phân chia rõ ràng và cũng có phong tục tập quán đặc trưng. Nguyễn Trãi nêu rõ điều này để nhấn mạnh rằng nước Đại Việt có những đặc điểm không thể nhầm lẫn, thay đổi hoặc trộn lẫn với bất kỳ quốc gia hoặc nền văn hoá nào khác. Ngoài ra, để lập luận trở nên chặt chẽ hơn, ông đặt các triều 'Triệu, Đinh, Lý, Trần' ngang hàng với 'Hán, Đường, Tống, Nguyên' ở Trung Quốc để làm nổi bật chủ quyền. Đây là một sự so sánh tinh tế, thể hiện tài năng cũng như lòng tự hào dân tộc, lòng yêu nước mạnh mẽ của nhà văn. Nguyễn Trãi cũng nhấn mạnh về nhân tài để khẳng định rằng, dù thời thế có thay đổi, khi yếu khi mạnh nhưng người hùng luôn hiện diện. Câu thơ ngắn nhưng sắc bén, thể hiện sức mạnh của con người Việt Nam và cũng là một lời nhắc nhở, răn đe với kẻ có ý đồ xâm lược đất nước. Với những yếu tố trên, tác giả đã tóm tắt một cách rõ ràng về nền độc lập toàn diện của đất nước.
Ngay sau khi phân tích năm yếu tố của một quốc gia độc lập, Nguyễn Trãi đưa ra bằng chứng thuyết phục về sự thất bại của phương Bắc trong các cuộc chiến xâm lược, đô hộ nước ta:
Do đó:
Lưu Cung tham công gặp thất bại
Triệu Tiết quá khích đã kết thúc thảm hại
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng đã tiêu diệt Ô Mã
Nhìn lại quá khứ
Chứng cứ vẫn còn đó.
Tác giả tổng hợp những chiến công oanh liệt của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, bảo vệ nền độc lập của đất nước. Bằng cách liệt kê các bằng chứng rõ ràng và thuyết phục, Nguyễn Trãi đã thể hiện ý thức dân tộc và căm ghét với kẻ xâm lược. Một đoạn thơ ngắn đã khẳng định rằng Đại Việt là quốc gia độc lập, tự chủ, không thua kém ai. Dân tộc sẽ đoàn kết chống lại kẻ xâm lược, bảo vệ chính nghĩa và cuộc sống an lành cho nhân dân.
Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi là một tác phẩm hào hùng và trữ tình. Đoạn trích và toàn bộ tác phẩm mang ý nghĩa sâu sắc, khẳng định nền độc lập, chủ quyền của đất nước và tinh thần dân tộc. Tác phẩm gợi mở lòng yêu nước, tự hào dân tộc trong mỗi người.
Cảm nhận đoạn 1 Bình Ngô Đại Cáo - Mẫu 6
Sau thời gian chống đỡ và hoãn trì, từ năm 1424, Lê Lợi đã chuyển sang giai đoạn tổng công kích. Đến cuối năm 1427, khi quân giặc tan tác sau khi tiếp nhận sự giúp đỡ từ 15 vạn quân, buộc Vương Thông phải ra lệnh giảng hoà. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã kết thúc một cách thành công. Đất nước ta bước vào một thời kỳ mới. Trong không khí phấn khởi của toàn dân tộc đón mừng chiến thắng, đầu năm 1428, Nguyễn Trãi đã viết bài Cáo này để thông báo với nhân dân rằng: Cuộc kháng chiến chống lại Minh đã được thắng lợi rực rỡ, đất nước trở lại với hòa bình.
Mở đầu bài Cáo, tác giả khẳng định lập trường chính nghĩa của chúng ta dựa trên cơ sở của đạo lý:
Nhân nghĩa là cơ bản của hòa bình
Quân điếu phạt trước để trừ bỏ sự tàn bạo
Nhân nghĩa là triết lý về con người của Nho giáo. Đó là mối quan hệ đẹp đẽ giữa con người dựa trên tình yêu và đạo lý
Theo quan điểm của Nho giáo, nhân nghĩa là nguồn gốc của mọi hành động. Trong thư số 8 trả lời Phương Chính, Nguyễn Trãi đã viết: “Mọi kế hoạch lớn đều phải dựa trên nhân nghĩa, để có những thành tựu lớn, trước hết phải tuân theo nhân nghĩa”
Nhân nghĩa theo Nguyễn Trãi trong bài Cáo là 'tâm hồn của dân tộc'. Để thực hiện điều này, ta cần 'trừ bỏ bạo lực trước tiên'
Bằng hai câu đầu tiên, không chỉ tôn vinh ý thức nhân nghĩa mà Nguyễn Trãi còn nhấn mạnh mục tiêu và phương pháp để thực hiện ý nghĩa của nhân nghĩa đó. Nhân nghĩa đòi hỏi phải tiêu diệt tham nhũng và bạo lực, bảo vệ cuộc sống ổn định cho nhân dân.
Nhân nghĩa mà tác giả đề cập là nhân nghĩa thực sự, không phải là giả tạo như kẻ thù thường hay tuyên bố
Và qua việc trình bày một cách khái quát, tác giả đã tạo ra một không khí trang trọng thích hợp cho bài cáo và đồng thời làm rõ lập trường chính nghĩa của cuộc kháng chiến
Việc dân tộc ta chiến đấu chống lại sự xâm lược là hành động nhân nghĩa, phản ánh đúng đạo lý của thời đại và việc tồn tại độc lập, chủ quyền của dân tộc Việt Nam là một sự thật khách quan
Sau khi xác nhận quan điểm chính nghĩa của cuộc kháng chiến từ phía đạo lý, Nguyễn Trãi tiếp tục khẳng định tính thực tiễn của quan điểm đó qua
Trước hết, ông nhấn mạnh sự tồn tại của Đại Việt như một sự thật khách quan:
Như Đại Việt chúng ta đã từng
Là nơi văn hiến vẫn lưu giữ
Trải qua sông núi, biển cả đã chia cắt
Văn hoá Bắc Nam cũng đa dạng
Văn hóa của Đại Việt, văn hóa của Thăng Long đã được hình thành, phát triển qua một lịch sử dài, tồn tại từ hàng nghìn năm trước. Đại Việt không chỉ có lãnh thổ chủ quyền được chia sẻ bởi sông núi biển cả, mà còn có nền văn hóa phong phú, mang đậm bản sắc dân tộc, có lịch sử độc lập, có quốc hiệu, và có văn hóa đặc trưng, đã từng sản sinh ra những nhân tài hào kiệt...
Không giống với quan điểm trong bài Hịch, Tổ quốc ở đây không phải được mô tả bằng những khía cạnh như gia đình, dòng họ, hoàng tộc, hậu duệ... Theo Nguyễn Trãi, Tổ quốc được hiểu là một khái niệm trừu tượng, đại diện cho việc Đại Việt là một quốc gia độc lập, có biên giới, có quốc hiệu, và có văn hóa phong phú, không phải là một phần của Trung Quốc, cũng không phải là một dân tộc bị xâm lược.
Ở đây, bằng cách sử dụng ngôn từ súc tích, mạnh mẽ, và lập luận chặt chẽ như một tuyên bố sắt đá, tác giả đã làm nổi bật sự tồn tại của một quốc gia nhỏ bé bên cạnh một quốc gia lớn trong không gian và thời gian, với truyền thống đấu tranh anh dũng của nó.
Từ xa xưa, chính sách đồng nhất của phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là bọn giặc Minh, đã rất tàn ác. Chúng ép buộc dân ta theo phong tục Trung Quốc, mặc quần áo kiểu Trung Quốc, cắt tóc kiểu Trung Quốc, buộc chân kiểu Trung Quốc, nhằm tiêu diệt ý thức dân tộc ta. Tuy nhiên, dân tộc ta vẫn tồn tại vì
Tinh thần đấu tranh dũng cảm không khuất phục của dân tộc:
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời đã góp phần xây dựng nền độc lập
Còn Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương
Dù mạnh yếu thay đổi theo thời gian
Nhưng những anh hùng luôn tồn tại
Dân tộc ta có một lịch sử chiến đấu mãnh liệt, không kém cạnh Trung Quốc. Các chiến công của các anh hùng dân tộc như Ngô Quyền, Trần Hưng Đạo vẫn còn được ghi chép trong sách sử, những trận chiến ở Bạch Đằng, Hàm Tử vẫn được ca tụng qua thời gian. Hãy nhìn: Lưu Cung thất bại, Triệu Tiết hy sinh, Toa Đô bị xử tử, Ô Mã bị bắt sống. Đó không phải là lời nói dối. Đó là một sự thật không thể phủ nhận.
Với cách diễn đạt rõ ràng, mạnh mẽ và sự so sánh đối lập, tác giả đã nhấn mạnh được truyền thống đấu tranh và tư thế độc lập tự cường của dân tộc ta. Chúng ta kể về truyền thống dân tộc để tạo niềm tin cho mình và sợ hãi cho kẻ thù. Thực vậy, dân tộc ta không chỉ thành công trong cuộc chiến chống lại phong kiến Trung Quốc, mà còn tiếp tục chiến đấu để đánh bại thực dân Pháp, Nhật, Mỹ xâm lược. Và qua mọi thời kỳ, chiến thắng luôn thuộc về chúng ta.
Phần đầu của bài cáo là một tuyên bố đầy tự hào và mang tính khoa học về đất nước: Đây là một quốc gia có nhân nghĩa, có một truyền thống lâu đời và nhờ vào 'nhân nghĩa' mà có được một lịch sử lâu dài như vậy, mà cũng đánh bại được bọn xâm lược phương Bắc, những kẻ không biết đến 'nhân nghĩa'. Hơn nữa, qua phần đầu của bài cáo, chúng ta cảm nhận được lòng yêu nước của Nguyễn Trãi: Ông tự hào về quê hương này và đã thể hiện một tình yêu nước mãnh liệt. Tình yêu đó chắc chắn sẽ không bao giờ phai nhạt qua thời gian.
Cảm nhận đoạn 1 Bình ngô Đại Cáo - Mẫu 7
Trong lịch sử Việt Nam, Nguyễn Trãi là một nhân vật nổi tiếng, với trí tuệ và võ nghệ kỳ dị. Trí tuệ, tài năng và phẩm chất của ông như một ngôi sao sáng không bao giờ tắt, chiếu sáng qua hàng ngàn năm sau này. Ông không chỉ đóng góp cho cuộc chiến chống lại quân Minh xâm lược, mà còn đóng vai trò trong việc xây dựng nhà Hậu Lê. Ông còn để lại di sản văn học với những tác phẩm cao quý, văn chương chính trị sắc bén. 'Bình Ngô Đại Cáo' là một 'tác phẩm vĩ đại' trong lịch sử, tổng kết cuộc chiến chống quân Minh mười năm và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước, được coi là tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Phần đầu của tác phẩm đã khẳng định được tư tưởng nhân nghĩa và chân lý độc lập của dân tộc Đại Việt.
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo;
Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác;
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời xây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương;
Tuy mạnh yếu có lúc khác nhau,
Song hào kiệt thời nào cũng có
Cho nên:
Lưu Cung tham công nên thất bại;
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong;
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
Việc xưa xem xét, chứng cứ còn ghi”
Bài cáo bắt đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa, ảnh hưởng từ triết lí Nho giáo. Đối với tác giả, nhân nghĩa là tư tưởng và hành động vì lợi ích của con người, đấu tranh cho lẽ phải để bảo vệ cuộc sống của nhân dân. Sự phát triển bền vững của đất nước phụ thuộc vào việc bảo đảm cuộc sống ổn định và bình yên cho nhân dân. Do đó, lãnh đạo đất nước cần lo lắng về việc bảo vệ cuộc sống của nhân dân, đàn áp bạo loạn và thế lực gây ra nỗi đau cho nhân dân. Tóm lại, tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi nhấn mạnh rằng để đảm bảo cuộc sống ổn định cho nhân dân, cần phải đẩy lùi bạo lực và thế lực gây khổ đau cho dân.
Tiếp theo, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập vĩnh cửu của Đại Việt: có nền văn hiến lâu đời, có anh hùng hào kiệt, có các triều đại phong kiến tương đương với các triều đại Trung Quốc, có phong tục tập quán, có địa hình rõ ràng. Bằng cách diễn đạt hùng hồn, Nguyễn Trãi đã truyền đạt được lòng tự hào của dân tộc, đối đầu với các triều đại xâm lược. Bằng bằng chứng rõ ràng, bài cáo được coi là tuyên bố độc lập của dân tộc, phản đối việc xâm lược của các triều đại Trung Quốc.
Cuối cùng, Nguyễn Trãi tái hiện lại những thất bại đau lòng của quân giặc sang xâm lược Đại Việt. Bằng từ ngữ sinh động, tác giả miêu tả sự thất bại của quân giặc và tự hào về chiến công oanh liệt của dân tộc, làm cho người đọc cảm nhận được tinh thần hào sảng của dân tộc.
Tóm lại, giá trị của Bình Ngô Đại Cáo sẽ tồn tại mãi mãi với dân tộc. Bình Ngô Đại Cáo được coi là tuyên bố độc lập thứ hai và có ý nghĩa vĩnh cửu trong văn học Việt Nam.