Phân tích cảm xúc của nhân vật phụ trong Bức tranh cô đơn của nhân vật phụ kèm theo dàn ý và 10 mẫu bài viết dưới đây không chỉ giúp học sinh lớp 10 có thêm ý tưởng cho bài văn của mình mà còn nâng cao hiểu biết về tâm trạng của nhân vật phụ.
Đoạn trích Bức tranh cô đơn của nhân vật phụ không chỉ miêu tả sâu sắc và đặc biệt về tâm trạng của người thiếu phụ trong hoàn cảnh đơn côi, cô đơn, ở nhà chờ đợi với tâm trạng buồn bã và hy vọng về ngày gia đình sum vầy để hạnh phúc được trọn vẹn. Cũng như phê phán xã hội xáo trộn, chiến tranh không ngừng đã khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh khốn khổ. Dưới đây là 2 dàn ý và 10 ví dụ về phân tích tâm trạng của nhân vật phụ, kính mời các bạn lớp 10 theo dõi.
Dàn ý phân tích cảm xúc của nhân vật phụ
I. Giới thiệu:
- Giới thiệu về tác giả và đoạn trích:
- Đặng Trần Côn là một người có tài năng vượt trội và sở hữu tài năng văn chương.
- Đoạn trích Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ là một phần nổi bật và gây xúc động nhất trong tác phẩm Chinh phụ ngâm.
- Tổng quan về tâm trạng của người chinh phụ: Tâm trạng chủ yếu là cảm giác buồn bã và cô đơn do sự nhớ nhung.
II. Phần chính:
* Luận điểm 1: Sự cô đơn của người chinh phụ (8 câu đầu)
- Tình hình: Chồng ra trận, người chinh phụ phải ở nhà một mình.
- Hành động:
- “Bước từng bước”: đi chậm rãi từng bước một
- “Xoay vòng trong tâm”: Nhấc lên và đặt xuống lặp đi lặp lại nhiều lần.
=> Hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, không có mục đích cụ thể
=> Tâm trạng mệt mỏi, cô đơn và cảm giác bị bỏ rơi của người chinh phụ.
- Hình ảnh:
+ “Chim thước”: Loài chim mang tin tức lành.
-> Người chinh phụ chờ đợi tin tức về chiến thắng của chồng, nhưng chim thước không đưa tin
=> Hy vọng trống rỗng.
+ “Ngọn đèn”, “không biết”: Tạo bóng tối trong đêm
=> Tạo cảm giác cô đơn, mong chờ sự sum vầy, không ai chia sẻ.
+ “Hoa đèn – hình bóng con người”: Gợi cảm giác lo lắng, thao thức vì nhớ chồng, con người mệt mỏi.
=> Tâm trạng buồn bã, nhớ nhung, hy vọng vô vọng.
- Lời của nhân vật.
- “Lòng em biết rõ”: Nỗi lòng đau đớn, bi thương không thể diễn tả thành lời
- “Buồn bã”: Đau đớn, cô đơn
- “Khá xót xa”: Cảm thấy xót xa, đau đớn, lo lắng
- Nghệ thuật sáng tạo:
- Tương phản: mời - từ bỏ, ngoài - trong
- Thành ngữ đáng suy ngẫm: đèn hiểu chăng - đèn không biết -> Tâm trạng buồn lâu dài, kéo dài.
- Câu hỏi trăn trở: Là lời than thở uất hận không nguôi
- Những từ ngữ mô tả tâm trạng: Bi thảm, buồn bã, cảm thương,... làm nổi bật tâm trạng của nhân vật.
* Luận điểm 2: Nỗi đau buồn kéo dài của người chinh phụ (8 câu tiếp theo)
- Bối cảnh:
+ “Gà khóc sáng”: Âm thanh của sự cô đơn, trống trải và thời gian đêm êm đềm
=> Người chinh phụ suy tư về chồng suốt đêm.
+ “Hòe lung linh rủ bóng xa xôi”: Bóng cây hòe ngoài sân trong vườn dài lên rồi lại ngắn, thay đổi không ngừng không có sự sống.
=> Cảnh vật tạo ra sự hẻo lánh, vắng vẻ đến đáng sợ.
- Khoảng thời gian:
+ “Giờ trôi đi chậm chạp như năm tháng”: Một giờ kéo dài như một thập kỷ dài dằng dặc.
=> Nỗi buồn kéo dài vô tận.
+ “Nỗi đau thương”, “dài dặc”, “biển rộng”: Cụ thể hoá nỗi đau, giúp người đọc cảm nhận được sự lan tỏa của nó.
=> Nổi bật nỗi cô đơn, đau khổ trải dài của người chinh phụ
- Hành động:
- Động từ “gượng”: gượng gạo, không tự nhiên
- “Hương đốt gượng”, “tâm trạng mê mải”: Bức bối đốt hương mong tìm sự bình an nhưng lại mê hoặc.
- “Gương soi gượng”, “nước mắt chảy dài”: Nhìn trong gương mà những giọt nước mắt không ngừng rơi
- “Gảy đàn gượng”: Khao khát hạnh phúc nhưng lại sợ sự không chắc chắn.
- Hình ảnh “Sắt cầm, dây duyên, phím run”: Biểu tượng của hạnh phúc cùng nhau nhưng lại đem đến nỗi đau chia lìa.
=> Khi người chinh phụ cố gắng giải tỏa, tâm trạng càng trở nên cô đơn, tuyệt vọng, nỗi buồn càng trở nên ám ảnh.
- Nghệ thuật
- Sử dụng từ ngữ sinh động: eo óc, phất phơ, đằng đẵng,...
- Sử dụng so sánh để tạo hình ảnh: dùng vật hữu hình để miêu tả vật vô hình, làm rõ hơn nỗi buồn.
- Điệp từ 'gượng”: Thể hiện tâm trạng gượng gạo một cách sống động
- Hình ảnh tượng trưng, miêu tả tình cảm sâu sắc.
* Luận điểm 3: Nỗi nhớ thương chồng của người chinh phụ (8 câu cuối)
- Môi trường:
- “Gió Đông, núi non im lặng”: Hình ảnh ước lệ gợi nhớ về người vợ cô đơn, phải chờ đợi gió Đông mới có thể truyền đi thông điệp tình yêu đầy da diết.
- “Đường xa ngút ngàn”: Xa xôi nhưng không thấy điểm dừng.
=> Đậm nét sự xa cách bất ngờ của người phụ nữ, thể hiện tình yêu và nhớ nhung sâu sắc của người chinh phụ.
- Tính chất của nỗi nhớ:
- “Thăm thẳm”: Phản ánh chiều dài của thời gian, rộng lớn của không gian, sâu sắc của nỗi nhớ.
- “Đau khổ”: Trạng thái đầy âu lo, lo lắng, nhớ nhung, mong chờ, không chịu nổi.
=> Nỗi nhớ kéo dài không ngớt qua thời gian được mô tả bằng khoảng cách xa xôi, mô tả sâu sắc nỗi nhớ không nguôi.
- Trạng thái tâm lý:
- “Cảnh buồn, lòng thiết tha”: Miêu tả cảnh đau buồn, lòng người đầy xót xa, thắt chặt.
- “Cành cây sương phủ”: Tạo hình ảnh lạnh giá, buồn bã
- “Tiếng trùng mưa đòi”: Tình trạng ảo ảnh, hoang vắng, nghe tiếng trùng kêu râm ran.
=> Tâm trạng cô đơn, đau lòng, nhớ thương, khao khát sự đồng cảm nhưng không thể đạt được.
- Nghệ thuật biểu cảm:
- Ngôn từ sinh động: thâm thúy, đau đớn, lòng thiết tha
- Hình ảnh ước lệ: gió Đông, non Yên.
- So sánh: “đường lên bằng trời”
- Từ vi diệu: “nhớ”, “gửi”, “thăm thẳm”
- Điệp ngữ hùng vĩ: “non Yên - non Yên”, “đường bằng trời - trời thăm thẳm”.
- Mô tả cảnh ngụ tình: “Cành cây sương phủ tiếng trùng mưa đòi”.
* Điểm quan điểm 4: Thái độ của tác giả đối với tâm trạng của người chinh phụ.
- Động lòng thương xót, đồng cảm với nỗi cô đơn buồn bã của người phụ nữ chinh phụ
- Khen ngợi tấm lòng trung thành, khát khao tình yêu, hạnh phúc gia đình của phụ nữ.
- Lên án chiến tranh thời phong kiến đã mang đến cho con người biết bao đau khổ, tổn thất.
* Nghệ thuật đặc biệt
- Thể thơ dẫn chương trình phong phú
- Sử dụng từ ngữ tinh tế, biện pháp điệp từ, điệp ngữ
- Hình ảnh tượng trưng, ước lệ
- Lựa chọn từ ngữ kỹ lưỡng
- Nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình
- Kỹ thuật mô tả nội tâm nhân vật sắc sảo
III. Kết luận:
- Tóm tắt lại tâm trạng của phụ nữ chinh phụ
- Suy ngẫm của bản thân: Cảm thông, thương xót với phụ nữ, tôn trọng những phẩm chất đẹp của họ.
Dàn ý về tâm trạng của người phụ nữ chinh phụ
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Đặng Trần Côn
- Đưa ra tác phẩm Chinh phụ ngâm.
2. Thân bài
a. 8 câu đầu thể hiện nỗi cô đơn của người chinh phụ
- Hoàn cảnh: sau khi tiễn người chồng ra chiến trường, người chinh phụ lẻ loi, nhung nhớ.
- Hành động:
- “Gieo từng bước”: thể hiện sự nặng nhọc, chậm rãi trong từng bước chân với nỗi buồn vời vợi trong lòng của người chinh phụ.
- “Rủ thác đòi phen”: thể hiện hành động buông xuống và cuốn lên nhiều lần.
=> Chỉ người phụ nữ đang trong tâm trạng buồn chán, những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, không chủ đích, không có hứng thú làm việc gì.
- Hình ảnh:
“Chim thước”: loài chim báo tin lành.
=> Người chinh phụ mong ngày chồng thắng trận trở về bình an vô sự, nhưng mãi vẫn không thấy chim thước bay về báo tin.
“Ngọn đèn”, “chẳng biết”: chờ đợi, ngóng trông từ sáng đến đêm khuya.
=> Tâm trạng buồn rầu, nhớ nhung, chờ chồng trong vô vọng của người chinh phụ.
“Hoa đèn- bóng người”: thể hiện sự thao thức, trằn trọc từng đêm vì nhớ chồng, cô đơn, không ai chia sẻ.
- Lời độc thoại trong nội tâm của người chinh phụ:
- “ Lòng thiếp riêng bi thiết”: gợi lên nỗi lòng sầu thảm, bi thương, cô độc đến mức không thể thốt nên lời.
- “ Buồn rầu”: sự buồn bã, rầu rĩ thường trực.
- “Khá thương”: tâm trạng lo âu, bồn chồn, xót xa cảnh chồng ở nơi chiến trận gian nguy của người chinh phụ.
- Nghệ thuật:
- Đối: “rủ- thác, “ngoài-trong”: thể hiện thói quen lặp đi lặp lại hằng ngày.
- Điệp ngữ bắc cầu: “đèn biết chăng- đèn chẳng biết” => thể hiện sự cô đơn, buồn bã đến mức người chinh phụ chỉ còn biết tự vấn cùng cảnh vật xung quanh.
- Câu hỏi tu từ: “Là lời than thở khắc khoải không yên”
- Từ biểu cảm: Bi thiết, buồn rầu, khá thương,...=> Khắc họa rõ nét tâm trạng của người chinh phụ.
b. 8 câu tiếp theo thể hiện nỗi buồn phiền kéo dài ngày qua ngày của người chinh phụ
- Cảnh vật: “gà eo óc”, “năm trống”, “hòe phất phơ rủ bóng bốn bên”: người chinh phụ nhớ chồng đến thao thức suốt đêm, tâm trạng sầu não rối bời, bồn chồn cùng với cảnh vật cô quạnh, heo hút.
- Thời gian: “khắc giờ đằng đẵng như niên” => từng phút từng giây đối với người chinh phụ trải qua buồn chán, vô định, mỗi giây trôi qua dài như một năm.
- “Mối sầu”, “dằng dặc”, “miền biển xa” => thể hiện tâm trạng chán chường, lẻ loi, dàn trải ra không gian rộng lớn để khắc họa mức độ cô đơn, nhung nhớ của người chinh phụ.
- Hành động: “Hương gượng đốt”, “gương gượng soi”, “gượng gảy ngón đàn”: hoạt động một cách miễn cưỡng, gượng gạo, không sức sống
c. 8 câu cuối gợi nối niềm nhớ thương chồng nơi phương xa của người chinh phụ
- “Gió đông, Non yên”, “Đường lên bằng trời”: gợi khung cảnh cô đơn với nỗi nhớ xa xăm của người chinh phụ.
- “ Cảnh buồn tha thiết lòng”, “cành cây sương đượm”, “tiếng trùng mưa phun”: cảnh vật cũng buồn rầu, ảo não dưới sự cảm nhận của người chinh phụ đang trong tâm trạng cô đơn, muộn phiền.
3. Kết bài
Tóm tắt lại tác phẩm và chia sẻ suy nghĩ cá nhân của mình.
Trải nghiệm cảm xúc của người phụ nữ chờ đợi chồng - Phần 1
Chinh phụ ngâm của tác giả Đặng Trần Côn được viết vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII và được nhiều người đồng cảm, đặc biệt là tầng lớp nông dân và những người có tri thức. Tác phẩm này phản ánh đúng bản chất và sự đau khổ, cũng như cuộc chiến phi nghĩa mà dân chúng phải đối mặt trong thời kỳ xã hội rối ren. Nó cũng ca ngợi sự sống và niềm khao khát hạnh phúc của cặp đôi, điều ít tác phẩm cùng thời kỳ nhắc đến.
Bản dịch của bà Đoàn Thị Điểm sang chữ nôm là một trong những bản dịch nổi bật nhất của tác phẩm. Nó thành công cả về nội dung lẫn nghệ thuật so với nguyên tác.
Trong Chinh phụ ngâm, 'Chinh phụ' là một cô gái vừa mới tiễn chồng đi chiến trận với hy vọng chàng sẽ kiếm được danh tiếng và phú quý. Nhưng ngay sau khi chồng ra đi, nàng cảm thấy cô đơn, lạc lõng và lo lắng cho anh từ phía sau chiến trường, hiểu rằng hạnh phúc gia đình ngày càng xa vời.
Trích đoạn “Cảnh cô đơn của người phụ nữ” từ câu 193 đến 288 của tác phẩm. Đây là những cảm xúc khác nhau về sự lẻ loi của người phụ nữ, người thường phải đối diện với hạnh phúc mà tình yêu đôi lứa mang lại.
Lang thang hiên nhà một mình
Ngồi bên rèm mơ màng chiều buồn.
Bên ngoài rèm, ai ngờ lòng?
Trong rèm, đèn sáng đã bật chưa?
Đèn sáng, liệu biết đường đi?
Trái tim em vẫn riêng mình.
Nỗi buồn không lời để trình,
Đèn hoa với bóng người, đều đáng thương!
Gà gáy, tiếng eo reo mùa đông,
Cành hoè vẫn lạnh, bóng đổ dài.
Thời gian trôi êm đềm như ngày,
Nỗi buồn dày cộp như biển xanh xa xăm.
Qua những dòng thơ trên, chúng ta có thể hình dung được khung cảnh trống trải, yên bình nơi người phụ nữ cô đơn đang sống. Nàng nhỏ bé giữa vùng không gian rộng lớn, với tiếng gà gáy báo hiệu bình minh, cành hoè lạnh giữa bóng tối, tất cả làm cho nỗi buồn của nàng càng thêm sâu đậm.
Mặc dù không đề cập đến chiến tranh, nhưng ta vẫn cảm nhận được nỗi lòng khó tả của nàng:
Hương đốt bùng cháy trong tâm hồn,
Gương soi lệ nhòa trong cảm xúc.
Ngón tay rung rinh trên dây đàn,
Uyên kinh đứt, phím đàn vẫn rối bời.
Nỗi cô đơn vẫn quấn quýt trong tâm trí của người phụ nữ, làm nàng mong mỏi nhưng khó lòng tìm ra lối thoát. Dù cố gượng dậy trang điểm hoặc ngồi đàn, nhưng những việc đó dường như lại làm nổi lên nỗi đau của nàng khi nhớ về cuộc sống lẻ loi không chồng.
Soi gương nhớ về chồng đã mất, thấy bản thân dần phai nhạt. Đốt hương nhưng lòng lo âu, thực sự không biết phải làm sao. Gảy đàn với những giai điệu buồn, lại càng làm nàng đau lòng vì sự chia ly giữa vợ chồng. Mọi thứ đều khiến nàng chìm đắm trong suy tư tiêu cực, không điều gì có thể xóa tan nỗi phiền muộn đã cũ.
Nàng không dám chạm vào bất cứ thứ gì nữa, vì mỗi đồ vật đều là một kí ức, mỗi khung cảnh là một hồi ức, và mỗi hành động lại đưa nàng về kỷ niệm về cuộc sống gia đình mà nàng không biết khi nào mới được gặp lại. Sự không chắc chắn đó làm nàng sống trong lo âu và đau khổ. Không còn cách nào khác, nàng chỉ có thể gửi đi tâm thư qua gió:
Lòng này có gửi được cùng gió đông không?
Ngàn vàng mong gửi đến non Yên.
Dù non Yên không thể đến được,
Nhớ chàng đi đường lên bằng trời.
Một ý nghĩ đột ngột và có phần lãng mạn hiện lên trong tâm trí người phụ nữ: gửi trái tim của mình qua gió xuân đến chồng đang ở chiến trường xa xôi. Chồng nơi ấy chắc chắn cũng rất nhớ nhà, nhớ mái ấm hạnh phúc. Có lẽ điều đó sẽ giúp nàng thoải mái hơn. Khoảng cách giữa hai tâm hồn xa xôi được so sánh như thăm thẳm nhưng không thể chạm tới. Điều đó khiến nàng hiểu được nỗi lo sợ và khao khát của mình chỉ qua vài câu thơ đơn giản.
Nàng thể hiện tình cảm của mình:
Bầu trời xa xôi không thể nào hiểu được nỗi nhớ chồng đang quặn lòng.
Nỗi đau lòng của nàng được thể hiện qua hai câu thơ thất ngôn. Nỗi khổ đau đang áp đặt lên nàng, liệu có ai hiểu được?
Sự xót xa, đắng cay được biểu hiện mạnh mẽ thông qua hai dòng thơ ngắn. Nỗi đau khổ đang làm nàng gục ngã, liệu có ai có thể cảm nhận được?
Do đó, nỗi đau càng trở nên nặng nề, càng quấn quýt, gây ra đau đớn cho cả thân thể:
Hình ảnh buồn của nàng tràn ngập trong lòng,
Cành cây ướt đẫm dưới tiếng trùng mưa rơi.
Có một câu nói rằng: “Người buồn cảnh không bao giờ vui”, điều đó thực sự đúng. Nhìn vào đôi mắt ướt của người phụ nữ, ta cảm nhận được nỗi buồn của cảnh vật. Tâm hồn lạnh lẽo nhưng càng thêm tuyết phủ cho không gian. Giọt sương sớm không mang lại sự tươi mới, tiếng trùng rả rích trong đêm mưa gió càng làm nỗi đau trong lòng thêm sâu. Dưới tình hình đó, ta hiểu rằng: Cuộc sống của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến là bi kịch vì chiến tranh tàn ác.
Nỗi nhớ quá lớn, nhưng suy nghĩ của người phụ nữ bị giới hạn bởi cuộc sống khắc nghiệt của mình. Thiên nhiên lạnh lẽo truyền vào tâm hồn nàng cảm giác lạnh giá:
Sương như búa, đập phá gốc cây,
Tuyết như lưỡi cưa, cắt chặt cành ngô.
Cuối cùng, nàng hiểu được sức tàn phá của thời gian. Tuy nhiên, ít nhất nàng vẫn thấy được một chút ánh sáng trong tâm hồn không tuyệt vọng.
Phân tích tâm trạng của người phụ nữ trong thơ - Mẫu 2
Đặng Trần Côn là một nhà văn tài năng với nhiều tác phẩm kinh điển. Trong số đó, bài thơ Chinh phụ ngâm đặc biệt nổi bật với việc miêu tả sâu sắc nỗi cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ khi tiễn chồng ra chiến trận mà không biết khi nào mới có thể gặp lại. Tác phẩm này đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả qua hình ảnh của người chinh phụ, lẻ bóng trong căn phòng với đầy những cảm xúc đan xen.
8 câu đầu tiên đã mô tả hình ảnh của người phụ nữ sau khi tiễn chồng ra chiến trận, với tâm trạng đầy mong đợi, lo lắng, và môi trường xung quanh trở nên cô đơn và lạnh lẽo:
Đi dạo trong hiên nhà vắng lặng
Ngồi trước rèm cửa nhìn xa xăm
Không gian trống trải chỉ có người phụ nữ đơn độc trước cửa nhà, nàng không muốn làm gì cả, chỉ còn biết đi dạo trong sự lặng lẽ của hiên nhà, với tâm trạng lo lắng, buồn bã, cô đơn khi thiếu vắng chồng bên cạnh. Nàng dường như chỉ còn làm những điều theo thói quen, với tâm trí luôn suy nghĩ về chồng ở xa.
Tác giả đã mô tả hình ảnh của người phụ nữ đơn độc trong căn nhà trống trải, thiếu vắng sự yêu thương, với trái tim lúc nào cũng đầy lo sợ, mong chờ ngày người thương trở về. Mỗi ngày, nàng chỉ biết mong chờ tin tức từ chim thước, nhưng đợi mãi vẫn không thấy. Đêm đến, nàng lại cô đơn giữa không gian bao la, tịch mịch, không tiếng nói, không ai chia sẻ, với tâm trạng đơn độc và lạc lõng.
Nàng chỉ biết chia sẻ tâm tư với bản thân mình: “Đèn có biết dường bằng chẳng biết / Lòng nàng riêng biết mà thôi”. Hình ảnh hoa đèn càng làm nổi bật nỗi cô đơn, khao khát hạnh phúc tràn đầy và nặng nề trên tâm hồn của người phụ nữ.
Tác giả đã thông minh sử dụng các từ ngữ đối lập như “rủ-thác”, “ngoài-trong” để nhấn mạnh sự lặp lại nhàm chán của hành động của người phụ nữ, chỉ làm theo thói quen hàng ngày mà không có hứng thú.
Bên cạnh đó là việc sử dụng từ ngữ mô tả tâm trạng nặng nề của người phụ nữ như: bi thiết, buồn rầu, khá thương,...gợi lên nỗi buồn sâu thẳm, lòng trung thành và mong chờ tình yêu nhưng bị chiến tranh ngăn cách.
8 câu thơ tiếp theo thể hiện sự chờ đợi kiên nhẫn của người phụ nữ qua từng ngày, hy vọng chồng trở về an lành:
Gà rừng đồng hồ gáy sương sớm
Cành hoè phất phơ rủ bóng chờ
Thời gian trôi chậm như nước đọng
Nỗi buồn chìm đậm như biển xa
Tâm trạng bồn chồn, lo lắng của người phụ nữ dần chuyển biến thành sự chờ đợi từng ngày. Đối với nàng, mỗi giờ trôi qua cũng dài như một năm, mỗi ngày trôi qua là một sự chờ đợi đầy lo lắng. Cảnh vật xung quanh cũng trở nên buồn bã hơn khi nghe tiếng gà rừng gáy và cành cây nhẹ nhàng lay động không gian, nhưng không đủ để tạo ra một chút niềm vui cho nàng.
Nàng luôn mong chờ một ngày hạnh phúc khi tình yêu trở về, nhưng chờ đợi mãi đến mức lòng nàng cũng dâng lên như biển cả, không ai hiểu, không ai chia sẻ. Tình yêu của nàng không trọn vẹn.
Từng từ ngữ của Đặng Trần Côn không chỉ diễn tả âm thanh mà còn diễn tả cảnh vật, làm cho không gian trở nên cô đơn và buồn bã hơn, tô điểm cho sự đơn côi sâu thẳm trong tâm hồn người phụ nữ.
Dù nỗ lực tìm động lực bằng cách làm những việc khác, sự cô đơn vẫn bao quanh nàng. Từ “gượng” đã diễn tả cho sự miễn cưỡng, gượng gạo của người phụ nữ. Nàng muốn lạc quan nhưng không thể, muốn phấn chấn hơn nhưng cũng không thể. Nàng buồn phiền đến mức “hương gượng đốt”, “gương gượng soi”, “gượng gảy ngón đàn”.
Và có lẽ nàng nghĩ rằng “Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng”, việc trang điểm mà không ai nhìn thấy, gảy đàn mà không ai nghe thấy, chỉ làm cho việc này trở nên vô nghĩa.
Nếu 8 câu thơ trước đã mô tả hình ảnh người phụ nữ buồn bã, không yên, cuộc sống hàng ngày trở nên miễn cưỡng, không vui, thì 8 câu thơ sau lại đề cập đến nỗi nhớ chồng sâu sắc của người phụ nữ ấy:
Bầu trời xa vời không lối thoát
Người yêu ơi lòng nào dứt khóc
Lòng thiết tha gieo mộng bao năm
Cành cây sương phủ tiếng trùng reo
Những dòng thơ cuối cùng đã truyền tải sâu sắc nỗi nhớ thương của người phụ nữ đến với chồng xa xôi trên chiến trường, hy vọng chồng sẽ hiểu và sớm trở về để sum họp với nàng. Nỗi nhớ của nàng được ví như “bầu trời xa vời không lối thoát”, nhưng nó vẫn cứ “khóc mãi không dứt”, khiến cho môi trường xung quanh cũng không thể trở nên tươi tắn hơn khi “cành cây sương phủ tiếng trùng reo”, những giọt mưa như thêm sầu não, làm cho lòng người thêm buồn bã, thê thảm.
Qua bài thơ Chinh Phụ Ngâm, Đặng Trần Côn đã không chỉ mô tả tinh tế và đặc sắc tâm trạng của người phụ nữ trong tình cảnh cô đơn, lẻ loi, ở nhà chờ đợi chồng với tâm trạng buồn rầu và mong chờ ngày sum họp để tình yêu được trọn vẹn. Ông còn thông qua nhiều kỹ thuật nghệ thuật khác nhau cùng với các từ ngữ mô tả không gian và thời gian, âm thanh để nhấn mạnh sự cô đơn của người phụ nữ đó. Đồng thời, ông cũng lên án xã hội rối ren, chiến tranh vô nghĩa đã đẩy nhiều gia đình vào cảnh khốn khó.
Phân tích tâm trạng người phụ nữ - Mẫu 3
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ được trích từ tác phẩm Chinh Phụ Ngâm của Đặng Trần Côn. Tác phẩm đã phản ánh sâu sắc nỗi cô đơn đầy chất đắng của người phụ nữ khi chồng ra chiến trận. Sự cô đơn này càng trở nên rõ ràng khi nàng vừa tiễn chồng đi và phải đối mặt với sự cô đơn lạnh lẽo khi trở về nhà. Tất cả những cảm xúc phức tạp đó đã được thể hiện một cách tinh tế trong đoạn trích về Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ.
Đoạn văn được trích từ dòng 193 đến dòng 216 của bản diễn Nôm. Sau khi tiễn chồng, người phụ nữ trở về, tưởng tượng về chiến trường đầy chết chóc và cảm thấy xót xa, lo lắng cho chồng cũng như đau xót cho tình cảnh cô đơn của mình. Tâm sự của nàng chứa đựng nhiều cảm xúc đa dạng đã được tác giả diễn tả một cách tinh tế và toàn diện.
Tám dòng thơ đầu tiên phản ánh tâm trạng lo lắng của người phụ nữ trong hoàn cảnh cô đơn, lẻ loi:
Lang thang hiên vắng bước chân
Ngồi ngó rèm mỏng, lòng buồn không nên
Không gian vô cùng cô đơn, trống vắng chỉ có những bước chân của người phụ nữ lang thang trên hiên vắng. Tâm trạng của nàng đầy lo lắng và bất an, nàng không thể ngồi yên một chỗ, lúc nào cũng lặng lẽ ngóng trông, hy vọng tin tức về chồng trở về, nhưng chẳng thấy gì. Hành động kéo rèm và rồi lại buông rèm diễn ra tự động, nàng làm mà không hề hay biết, điều đó càng làm nổi bật nỗi thất vọng sâu sắc của nàng. Dù ở ngoài hiên hay trong nhà, nàng vẫn cảm thấy cô đơn, lẻ loi. Nàng mong chờ tiếng chim thước báo tin, nhưng chim thước im lặng. Buổi tối chỉ có một mình, nàng khao khát sự chia sẻ hơn bao giờ hết, nhưng ngọn đèn vô tri, vô cảm không thể an ủi, chia sẻ cùng nàng: Đèn có biết dường bằng chẳng biết/ Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi. Hình ảnh Hoa đèn cùng bóng dáng người làm tăng thêm nỗi cô đơn, tội nghiệp của người phụ nữ.
Từ sự mong đợi chuyển sang sự chờ đợi dài dằng đẵng: Gà gáy sương trước cửa năm trống/ Hoè phất phơ, bóng đổ bốn phía/ Khắc giờ trôi dằng dặc tựa niên/ Mối sầu dày đặc như biển xa. Tiếng gà gáy đêm tối buồn thê lương, vang vọng trong hư không yên bình. Tiếng gà ấy không chỉ là dòng chảy chậm rãi của thời gian mà còn là sự giày vò trong lòng người phụ nữ, khiến trái tim càng đau đớn, cô đơn hơn. Nhìn ra bên ngoài đêm tối u ám, bóng hoè phất phơ vẫn vẫy qua cửa sổ, khiến thời gian trôi chậm lại, nặng nề hơn. Thời gian trôi qua chậm chạp, đầy chất đắng, và nỗi buồn trong lòng người phụ nữ trở nên sâu sắc hơn, lẻ loi hơn, lan tỏa ra một không gian vô tận như biển xa. Trong bốn dòng thơ, tác giả đã thành công sử dụng bốn từ gợi âm thanh và tình trạng cảm xúc, diễn tả sự cô đơn, buồn bã của người phụ nữ.
Khổ thơ thứ tư mô tả những cố gắng của người phụ nữ để thoát khỏi nỗi cô đơn, nhưng càng cố tránh nó, nó càng bám lấy nàng. Nàng dùng gương trang điểm để quên đi, nhưng khi nhìn thấy bản thân, nàng lại không kìm nổi nước mắt. Nàng đốt hương để tìm lại sự bình yên trong tâm hồn, nhưng thấy lòng càng trống rỗng. Và đau đớn nhất là lúc: Sắt gượng gảy đàn/ Dây đàn đứt, không có tiếng. Dây đàn đứt và sắt gãy gượng chỉ là biểu tượng của sự tan vỡ trong tình yêu, làm nỗi cô đơn của người phụ nữ trở nên sâu sắc hơn. Ba từ gượng diễn tả sự trớ trêu, xót xa trước tình trạng của chính mình.
Khổ thơ cuối cùng mô tả sự khao khát của người phụ nữ gửi tình cảm nhớ thương sâu sắc đến chiến trường xa xôi. Nàng gửi tâm tư qua gió đông, nhưng gió đông yếu ớt không thể mang nỗi nhớ của nàng đến nơi xa xôi. Người phụ nữ phải đối diện với thực tế và thấu hiểu nỗi đau của mình: Trời thăm thẳm xa vời, không thể hiểu/ Nỗi nhớ chưa bao giờ tan biến/ Cảnh buồn đầy lòng thiết tha/ Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa. Nỗi đau và cô đơn ngập tràn, khiến cảnh vật trở nên u ám, tê liệt, đau đớn. Nàng đau đớn, tuyệt vọng.
Với cách diễn đạt ngôn từ tinh tế, hình ảnh sâu sắc, đoạn trích đã truyền đạt một cách chính xác những cảm xúc phức tạp của người phụ nữ, đó là nỗi cô đơn và sự khát khao hạnh phúc cá nhân. Đoạn trích cũng là lời tố cáo, lên án chiến tranh và những tổn thương mà nó mang lại cho con người.
Phân tích tâm trạng của người phụ nữ - Mẫu 4
Đặng Trần Côn nổi tiếng với sự uyên bác và trí tuệ vượt trội. Ông là tác giả của nhiều bài thơ chữ Hán và bài phú. Trong số các tác phẩm của ông, 'Chinh Phụ Ngâm' là một trong những tác phẩm được biết đến nhiều nhất.
'Tình cảnh lẻ loi' là phần thơ được lấy từ câu 193 đến câu 220 trong tác phẩm. Nội dung chính là về tâm trạng của người phụ nữ sau khi chồng đi ra chiến trường. Sự chia sẻ và nỗi buồn được diễn đạt sâu sắc, khiến cho lòng người đọc xúc động.
'Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, liệu đèn có hiểu chăng?'
Bốn dòng thơ đầu trong đoạn trích chính là cảm xúc cô đơn của người phụ nữ. Theo dõi bước chân của người phụ nữ, ta có thể nhận ra sự thẫn thờ trong tâm trạng. Bàn chân đang đi mặc dù không muốn, chỉ là cố gắng đi. Hình ảnh này thể hiện sự đắm chìm của cảm xúc trong lòng. Ngồi trong rèm, nàng cảm thấy buồn vô tận. Liệu có ai hiểu được nỗi buồn của nàng?
Nàng luôn mong chờ tin tức từ chồng xa. Nhưng không ai chia sẻ tin tức với nàng. Hình ảnh của chiếc đèn được ví như một nhân chứng, nhưng liệu đèn có thể hiểu được không? Câu hỏi này làm cho người đọc cảm thấy rất đau lòng. Mặc dù ở gần, nhưng đèn cũng không thể hiểu và không thể an ủi nàng.
'Đèn có hiểu dường chăng đâu
Lòng em đau đớn riêng em biết
Buồn rầu khó tả thành lời
Hoa đèn với bóng cô đơn quá'
Hình ảnh của chiếc đèn lại được tái hiện để thể hiện nỗi buồn dài lê thê của người chinh phụ. Dù có hiểu cũng không đồng cảm được với nỗi lòng của nàng. Nàng buồn đến nỗi không thể diễn tả bằng lời. Trong bốn dòng thơ tiếp theo, tác giả sử dụng hình ảnh của hoa đèn để an ủi tâm hồn nhân vật. Nhưng khi đọc, ta lại cảm thấy nỗi buồn nặng trĩu hơn. Chỉ có nàng mới hiểu rõ được nỗi buồn của mình.
'Gà gáy sương vẫn nhọc nhằn
Hòe rủ bóng, mặc lòng cay cắn
Khắc giờ dài dằng dặc như niên
Nỗi buồn dày thêm như biển cạn'
Hương gượng lệ châu chan lên
Đàn cầm gượng đánh dây rơi tan
Dây uyên đứt, lòng bỗng đau xót
Nỗi buồn đã tràn ngập không gian và tác động đến cả môi trường xung quanh. Tiếng gà gáy báo hiệu một ngày mới bắt đầu với nhiều điều mới mẻ. Nhưng qua từ ngữ của tác giả, tiếng gà lại trở nên đầy buồn. Vì nỗi buồn nên nàng chẳng thể ngủ sâu, và chỉ nhờ nghe tiếng gà sớm mà tỉnh giấc. Tiếng gà vang vọng gợi lên nỗi buồn lê thê giữa không gian. Cây hoa rủ bóng được so sánh như mái tóc của người phụ nữ cúi đầu nhớ thương chồng.
Không chỉ dừng lại ở đó, tác giả còn sử dụng hình ảnh miền biển xa để thể hiện sự dài lê thê của nỗi buồn và nỗi nhớ. Người phụ nữ đợi chờ một khoảnh khắc dài như một năm. Thời gian trôi qua chậm chạp khiến cho tình cảnh lẻ loi trở nên rõ ràng hơn. Lúc này, nàng không còn quan tâm đến bản thân mình. Ngay cả việc soi gương cũng chỉ là gắng gượng. Nàng còn sợ việc đánh đàn mà dây đàn bị đứt. Mọi điềm báo đều làm nàng lo lắng.
'Lòng này gửi gió đông có lẽ
Nghìn vàng gửi đến non Yên xanh mịn
Non Yên ấy dù chẳng thật sự hiện hữu
Nhớ chàng thăm thẳm xa xôi khôn lường
Nỗi nhớ chàng đau đớn không dứt
Cảnh buồn lòng chân thành mãi mãi
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa rơi”
Nỗi nhớ của người phụ nữ đã lan tỏa khắp không gian. Bằng hình ảnh của gió đông, nàng gửi lời nhớ nhung đến chàng trai ở xa. Mặc cho không biết liệu chàng có nhận được không nhưng vẫn gửi tâm tư tới non Yên ấy. Con đường truyền đạt tình cảm, mặc dù vất vả và khó khăn nhưng nàng vẫn nuôi hy vọng. Nỗi nhớ ấy lại càng thêm sâu sắc và nặng nề trong lòng. Nhớ đến nỗi biến thành đau đớn, đau đớn ấy hòa lẫn với tiếng mưa rơi ngoài kia.
Qua biến động tâm trạng của người phụ nữ, chúng ta đã thấy được tâm trạng của tác giả. Ông thấu hiểu và đồng cảm với nỗi cô đơn của con người. Đồng thời, tác giả cũng ca ngợi lòng trung thành và mong muốn hạnh phúc của phụ nữ, khao khát tình yêu và hòa bình.
Ngoài ra, đoạn trích cũng lên án cuộc chiến tranh đã mang lại bao đau khổ cho con người, khiến họ phải xa cách.
Từ bài phân tích tâm trạng của người chinh phụ, chúng ta cảm nhận được sự cô đơn lẻ loi của con người. Người phụ nữ ấy sống xa chồng, một mình đối mặt với nỗi nhớ không nguôi. Qua đó, mỗi người đều có thể đồng cảm sâu sắc hơn với tác giả.
Phân tích tâm trạng của phụ nữ chồng đi chiến trận - Mẫu 5
Đặng Trần Côn là một danh sĩ nổi tiếng sinh sống vào khoảng nửa đầu thế kỉ XVIII, sống tại làng Mọc, huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ông đã sáng tác bài thơ 'Chinh Phụ Ngâm' để thể hiện nỗi đau của con người, đặc biệt là tâm trạng của người phụ nữ trong cuộc chiến tranh. Bản dịch của Đoàn Thị Điểm vượt qua giới hạn để trở thành một sự đồng sáng tạo tuyệt vời, thể hiện sự cô đơn và buồn bã của người phụ nữ khi chờ đợi chồng trở về từ chiến trận.
Tám câu thơ đầu tiên miêu tả nỗi lo lắng của người phụ nữ khi bị bỏ lại một mình. Không gian vắng vẻ, bước chân thầm gieo trên hiên như đang chờ đợi tin tức về chồng. Đèn trong đêm không thể hiểu và chia sẻ nỗi buồn của người phụ nữ.
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”
Bốn câu thơ tiếp theo mô tả sự chờ đợi dai dẳng của người phụ nữ. Thời gian trôi đi chậm rãi, nhưng lòng người chờ đợi không thấy điểm dừng. Tiếng gà gáy và bóng cây trong đêm làm nổi lên nỗi đau khổ và sự hoang vắng trong tâm trí của người phụ nữ.
Bốn dòng thơ tiếp theo miêu tả nỗ lực của người phụ nữ trong việc vượt qua cảm giác cô đơn và lẻ loi, nhưng không thành công. Người phụ nữ cố gắng trang điểm nhưng khi nhìn thấy bản thân trong gương, lại không kìm được nước mắt. Đau đớn nhất là khi:
“Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng”
Cảnh sắt cầm và dây đàn gãy đứt thường được liên tưởng đến hòa âm giữa vợ chồng, tình yêu và sự đồng lòng. Nhưng ở đây, nó lại làm nổi bật nỗi cô đơn và lẻ loi của người phụ nữ. Ba từ 'gượng' thể hiện cảm xúc vô duyên, bi thảm và đau lòng trước tình hình. Dây đàn 'đứt' và 'chùng' là dấu hiệu của điềm báo xấu. Nỗi kinh hãi và ngượng ngùng của người phụ nữ khi 'gượng gảy ngón đàn' đem lại cho cô một cảm giác lẻ loi và cô đơn trọn đời.
Tám câu thơ cuối cùng thể hiện nỗi khao khát gửi tình yêu và nhớ nhung sâu sắc của người phụ nữ đến chồng, nhưng cũng đầy nỗi tuyệt vọng. Làn gió đông yếu ớt không đủ sức mang tình thương 'nghìn vàng' của nàng đến tận non Yên xa xôi. Nỗi nhớ trở nên sâu sắc hơn, không thể nào diễn tả hết. Nỗi niềm ấy chìm vào trong cảnh lạnh giá với sương mù, mưa, và tiếng côn trùng. Tất cả đều gợi lên cảm giác cô đơn và buồn nhớ.
Chinh Phụ Ngâm thể hiện nỗi đau khổ của người phụ nữ sống trong tình trạng lẻ loi, cô đơn. Đoạn trích này nhấn mạnh vào ý nghĩa của hạnh phúc lứa đôi và sự phản đối chiến tranh bất công. Tiếng nói nhân đạo của Chinh Phụ Ngâm cũng kết hợp với tiếng nói nhân đạo của văn học thế kỉ XVIII và XIX, thể hiện sự quý trọng văn hóa dân tộc.
Cuộc sống đôi khi khiến ta trải qua cảm giác cô đơn ít nhất một lần. Có thể là do mất bạn bè, chồng, hoặc vấn đề khác. Điều này thường xảy ra vì cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm. Trong đó, cảm giác cô đơn vì mất chồng là điều nổi bật nhất. Thơ của Đoàn Thị Điểm đã mô tả cảnh này, khi người phụ nữ cảm thấy cô đơn vì chồng đi xa.
Bốn dòng thơ tiếp theo diễn tả những tâm trạng của người lẻ loi:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”
Theo dõi những bước chân của người phụ nữ, ta cảm nhận được tâm trạng của cô. Dường như bàn chân ấy không muốn tiếp tục bước đi, chỉ muốn dừng lại. Cảm xúc kia như muốn giữ chân lại. Ngồi trong rèm mỏng, cô cảm thấy buồn vô tận. Đó là một nỗi buồn mà không ai hiểu được. Người cô yêu thương không có ở đây, khiến cô cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết. Cô còn buồn khi con chim thước không đưa tin về người chồng. Trong rèm, ngọn đèn dường như chứng kiến mọi cảm xúc của cô, nhưng liệu đèn có hiểu không? Câu hỏi đó vang lên rất đắng cay. Đèn thức cùng cô, nhưng đèn chỉ là một vật vô tri vô giác, dù có hiểu thì cũng không nói lên được. Cả trong rèm và bên ngoài rèm, không gì mang lại sự an ủi cho cô. Cô càng buồn, càng cảm thấy cô đơn hơn.
Đôi khi, trong cuộc sống, chúng ta phải đối mặt với cảm giác cô đơn. Có thể là do mất bạn bè, chồng, hoặc vấn đề khác. Điều này thường xảy ra vì cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Trong số đó, cảm giác cô đơn vì mất chồng là điều đặc biệt nhất. Thơ của Đoàn Thị Điểm đã mô tả cảnh này, khi người phụ nữ cảm thấy cô đơn vì chồng đi xa.
Nàng nhận ra sự vô tri của đèn, tự hỏi rồi tự trả lời:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi
Buồn rầu nói chẳng lên lời
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Có biết cũng không nói được hết, ngay cả đèn cũng không thể hiểu hết nỗi đau của người phụ nữ. Chỉ có nàng mới thấu hiểu được tâm trạng của mình. Nàng buồn không thể diễn đạt thành lời, và hoa đèn trở thành người bạn đồng cảm với nàng. Có lẽ nàng đang tìm đến sự đồng cảm, và hoa đèn là nơi nàng tìm kiếm. Nhưng thực tế, hoa đèn cũng không thể hiểu được.
Tâm trạng của nàng cũng ảnh hưởng đến cảnh vật. Mọi thứ trong tầm nhìn đều trở nên buồn tẻ:
“Gà eo óc gáy sương năm trống
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên
Khắc giờ đằng đẵng như niên
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa
Hương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại ngùng”
Âm thanh của gà báo canh ban đêm ban mai ban mai nhưng với người phụ nữ, nó trở thành nỗi buồn lạ thường. Tiếng gáy của gà khiến nàng không thể ngủ được, cho thấy nàng đã thức trắng mắt suốt đêm. Cây ngoài kia rủ bóng bốn bên, như tóc người con gái vương vấn trong gió vì nhớ thương chồng xa xôi. Mỗi giờ trôi qua với nàng dài tựa như một năm. Sự chờ đợi của người phụ nữ là dài đằng đẵng, như sóng biển xa xôi. Nàng không quan tâm đến bản thân mình nữa, nếu nhìn vào gương cũng chỉ là để tự làm phiền mình. Nếu chạm vào cây đàn cũng chỉ là để tự làm phiền mình, sợ rằng dây đàn sẽ đứt, mất tin tức từ chồng. Nàng không muốn thấy điều gì xấu xí xảy ra, và hình ảnh dây đàn đứt chỉ là biểu tượng cho tình yêu của vợ chồng.
Cảm giác buồn bã lại hiện hình trong những câu thơ cuối:
“Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Nàng gửi tâm tư và tấm lòng của mình theo gió đông đến chồng xa xôi ở biên cương. Nàng không biết liệu chàng có nhận được không, nhưng nàng vẫn mong sao chàng hiểu được. Đường đi của những tâm tư này là một cuộc hành trình đầy hiểm nguy và nàng hiểu rõ điều đó. Nàng đang trải qua cảm giác thương nhớ thâm sâu, như làn sóng biển vô tận. Nỗi buồn của nàng không thể nói thành lời, chỉ có thể nhìn vào cây đàn hoặc ngắm nhìn hình ảnh dây đàn đứt để tự bi tráng.
Đoạn trích này của Đoàn Thị Điểm đưa ra một cảm xúc sâu sắc của người phụ nữ, đó là cảm giác lẻ loi. Người phụ nữ phải sống xa chồng, không ai để ôm ấp và bước đi một mình, không thể không nhớ, không thể không buồn. Nhà thơ thể hiện sự đồng cảm với số phận của người phụ nữ này.
Nghiên cứu tâm trạng của phụ nữ chiến sĩ - Mẫu số 7
Phụ nữ trong xã hội truyền thống luôn phải chịu đựng nhiều đau khổ và bất công nhất. Có thể bị đưa vào cung làm cung nữ, được sủng ái rồi bị ruồng bỏ không thương tiếc hoặc phải chung sống với nhiều vợ khác nhau chỉ để cuối cùng lại đối mặt với sự cô đơn khi chồng đi chiến trận. Tình cảnh của phụ nữ chiến sĩ không phải là sống cùng chồng mà lại là sống lẻ loi, không phải bị ruồng bỏ nhưng lại phải đối mặt với sự cô đơn khi chồng ở chiến trường. Đoạn trích thể hiện rõ tâm trạng cô đơn và nỗi đau khổ của họ.
Trước hết, đoạn trích này thể hiện tâm trạng cô đơn của phụ nữ chiến sĩ. Cảm giác cô đơn ấy như một bóng ma luôn bám theo họ, làm họ không thể làm gì cả, chỉ biết ngồi đây mơ mộng suốt ngày và thức trắng suốt đêm:
“Điều đó luôn hiện hữu, dù giữa cảnh vắng trước hiên,
Hay ngồi một mình trong căn phòng vắng lặng.
Ngoài kia, có ai đó có thể cảm nhận được điều này không?
Nhưng liệu họ có hiểu được, hay cũng chỉ giống như dòng nước vô tri?
Dù họ có hiểu, hay không, điều đó cũng không quan trọng nữa,
Thiên hạ có thể nói gì đi chăng nữa, trái tim tôi vẫn chỉ cô đơn một mình.
Nỗi buồn không thể diễn tả, và tôi không muốn nói nữa,
Điều quan trọng là hoa lồng kia và bóng của người ấy, liệu có hiểu tôi không?”
Trên từng bước đi, những dấu vết của hai người trước đây vẫn còn đó, nhưng giờ đây chỉ còn một mình họ đi. Hiên như một phần của họ đã bị mất. Họ đứng đây, cô đơn và buồn bã, bước đi mà lòng vẫn không yên. Họ đứng đây, chờ đợi những tin tức từ chiến trường qua tiếng kêu của con chim. Nhưng cứ chờ mãi, không thấy con chim nào đâu, chỉ còn lại nỗi cô đơn ngày một trỗi dậy trong họ. Ngày qua ngày, chỉ có chiếc đèn làm bạn, dẫu đèn có hiểu được nỗi cô đơn của họ hay không thì cũng không quan trọng nữa. Họ tự hỏi và tự trả lời, liệu đèn có hiểu được hay không, nhưng cuối cùng thì nỗi cô đơn đó chỉ có họ chịu đựng mà thôi.
Nàng không chỉ chịu nỗi cô đơn mà còn phải đối mặt với nỗi đau khổ. Nỗi đau ấy như một ác mộng đeo bám theo nàng, khiến cho nàng sống trong trạng thái 'mê mải':
“Tiếng gà gáy vang rền trong sương sớm,
Chiếc hòe rũ bóng dẫn theo bước chân.
Thời gian cứ trôi đi như nước,
Nỗi buồn ấn chặt lòng như biển xa.
Hương đốt nhấm nháp, hồn mê mải say,
Trong gương, những giọt lệ trào dâng.
Nắm cây đàn, ngón tay chạm nhè nhẹ,
Dây đàn đứt, phím đàn lạc lõng.
Lòng này gửi hồn bay theo gió đông,
Để nghìn vàng về tới núi Yên.
Mặc cho núi Yên xa cách biết bao,
Nàng vẫn nhớ chàng trên con đường lên bằng trời.
Con đường ấy vô cùng xa vời không thể hiểu hết,
Nhưng nỗi nhớ chàng lại không bao giờ tan biến.
Cảnh buồn làm đau đớn trái tim,
Cành cây đọng sương, tiếng mưa rơi rớt.”
Tiếng gáy của con gà đánh thức trong sương mù lạnh buốt làm nỗi cô đơn trở nên cay đắng hơn. Nàng đã thức suốt một đêm, không phải vì nàng không muốn ngủ mà vì nỗi lo sợ của nàng. Nguy cơ trở thành người góa phụ là điều nàng không muốn nhất. Nàng lo lắng cho chồng và cho bản thân mình. Cây hòe bên ngoài cửa cũng chịu ảnh hưởng của tâm trạng của nàng, cành cây ướt đẫm sương đêm. Màn sương lạnh và tiếng mưa rơi khiến cho trái tim của người phụ nữ trở nên buồn thêm, nỗi nhớ đau đớn lại càng trỗi dậy trong lòng. Nỗi đau đó không phải là một thứ thoáng qua mà là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của họ. Mỗi khoảnh khắc trôi qua như một vật nặng, thời gian trôi chậm lại khiến cho nỗi đau trong lòng họ càng sâu sắc hơn.
Từ đó, ta có thể thấy rằng, chiến tranh không chỉ cướp đi những người đàn ông mạnh mẽ, hiền lành, những người chồng yêu thương mà còn biến những người phụ nữ trẻ thành những người góa phụ. Họ không biết cuộc sống của người chồng ở nơi chiến trường diễn ra như thế nào. Họ chỉ có thể nhớ, yêu thương và lo lắng mà thôi.
Phân tích tâm trạng của người phụ nữ chiến binh - Mẫu số 8
Đặng Trần Côn là một nhà văn tài năng với nhiều tác phẩm vĩ đại. Trong số đó, không thể không nhắc đến bài thơ Chinh phụ ngâm, một tác phẩm đã sắc nét miêu tả sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ khi chồng họ ra chiến trận mà không biết khi nào mới trở về. Tác phẩm này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc qua cảnh người phụ nữ đơn độc, lẻ bóng trong phòng với hàng loạt cảm xúc đan xen.
8 câu đầu tiên của bài thơ đã mô tả hình ảnh của người phụ nữ sau khi chồng họ ra chiến trận, tâm trạng mong ngóng, lo lắng, cảnh vật xung quanh trở nên cô đơn và lạnh lẽo:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thừa rủ thác đòi phen
Trong không gian vắng vẻ, chỉ có người phụ nữ đơn độc trước hiên nhà, nàng không có ý định làm gì cả, chỉ biết đi lại từng bước nặng nề với tâm trạng lo lắng, buồn bã, cô đơn khi không có chồng bên cạnh. Nàng như chỉ biết làm mọi việc theo thói quen khi “rủ thác đòi phen” một cách không rõ ràng, trong khi tâm trí đầy bận rộn với suy nghĩ về chồng xa xôi.
Tác giả đã mô tả hình ảnh của người phụ nữ đơn độc trong căn nhà trống trải, thiếu vắng sự yêu thương, lòng lúc nào cũng đầy lo sợ, mong chờ ngày người thương trở về. Ngày qua ngày, nàng chỉ hy vọng nhận được tin tức tốt lành từ con chim thước, nhưng mãi đợi mãi không thấy con chim mang lại tin vui. Đêm đến, nàng lại lẻ bóng giữa không gian rộng lớn, yên bình, không tiếng nói, không ai chia sẻ tâm tư, tâm trạng đơn độc, cô đơn.
Nàng chỉ có thể chia sẻ tâm tư với bản thân mình “đèn có hiểu dường bằng không biết/ Lòng riêng bi thiết mà thôi”. Hình ảnh của hoa đèn càng làm nổi bật thêm nỗi cô đơn, khát khao hạnh phúc đang tràn ngập và đè nặng nỗi lòng của người phụ nữ.
Tác giả đã khéo léo sử dụng những từ ngữ đối lập như “ rủ- thác”, “ngoài- trong” để nhấn mạnh sự lặp lại nhàm chán của các hành động của người phụ nữ, chỉ làm qua loa như một thói quen hàng ngày chứ không có hứng thú.
Bên cạnh đó là những từ ngữ đặc sắc miêu tả tâm trạng nặng nề của người phụ nữ như: Bi thiết, buồn rầu, khá thương,...gợi lên nỗi buồn vơi vợi, sự chung thủy và khao khát tình yêu nhưng bị chiến tranh ngăn cách đang trỗi dậy trong lòng nàng.
8 câu thơ tiếp theo gợi lên sự chờ đợi đến mức kiệt sức của người phụ nữ ngày qua ngày với hy vọng chồng trở về bình an:
Tiếng gà gáy sáng trong màn sương ảm đạm
Cành cây run rẩy, rủ bóng lơ lửng
Thời gian trôi đi đầy chậm trễ
Nỗi buồn ấn chặt lòng như biển xa vời
Tâm trạng bồn chồn, lo lắng của người phụ nữ đã dần chuyển biến thành sự chờ đợi mỗi ngày. Đối với nàng, thời gian trôi qua như đằng đẵng như niên, mỗi giây phút dài đằng đẵng như một năm, mỗi ngày, mỗi đêm đều ảnh hưởng đến giấc ngủ của nàng, và mọi thứ xung quanh đều trở nên buồn rười rượi khi 'gà gáy sáng', 'cành cây run rẩy', không mang lại bất kỳ động lực nào, không có một ngày vui.
Nàng luôn mong chờ một ngày sum họp, hạnh phúc trở về, nhưng chờ đợi mãi đến mức trong lòng nàng đầy 'mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa', không ai hiểu, không có ai để chia sẻ, tình yêu không đầy đủ.
Từng từ ngữ diễn tả âm thanh và cảnh vật lẻ loi, heo hút của Đặng Trần Côn làm cho không gian trở nên buồn bã hơn, làm nổi bật sự cô đơn, lạnh lẽo từ sâu trong tâm hồn của người phụ nữ.
Nàng cố gắng tìm động lực để an ủi bản thân bằng cách làm những việc khác, nhưng cảm giác cô đơn vẫn âm ỉ đeo bám. Tác giả đã dùng từ 'gượng' để diễn tả sự miễn cưỡng, gượng gạo của người phụ nữ. Nàng muốn lạc quan nhưng không thể, nàng muốn tìm kiếm niềm vui nhưng cũng không thể. Người phụ nữ buồn phiền đến mức 'hương gượng đốt', 'gương gượng soi', 'gượng gảy ngón đàn'.
Bởi vì có lẽ nàng nghĩ 'dây uyên kinh đứt, phím đàn loan ngại', tự trang điểm mà không ai nhìn thấy, chơi đàn mà không ai nghe, chỉ có nàng một mình thôi, việc này cũng trở nên vô nghĩa.
Phân tích tâm trạng người chinh phụ - Mẫu 9
Trong xã hội phong kiến, không số phận nào khổ bằng số phận của phụ nữ. Có những người may mắn được vào cung làm phi tần, cung nữ sống trong những ngôi nhà cao vút, nhưng vui buồn chỉ họ mới hiểu, đặc biệt khi vua chúa bỏ rơi họ. Cũng có những người không phải sống kiếp chồng chung, họ được sống với người mình yêu thương, một vợ một chồng nhưng trong thời binh đao loạn lạc, khi chồng bị gọi đi làm lính, họ cũng không hạnh phúc gì. Tác phẩm Chinh phụ ngâm khúc tiêu biểu là đoạn trích tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ là minh chứng cho những nỗi buồn, nỗi nhớ nhung sầu muộn của phụ nữ có chồng đi lính.
Mười sáu câu thơ đầu thể hiện tâm trạng buồn bã, tủi hờn của người chinh phụ. Khi người yêu thương của mình phải đi đánh trận vì một những cuộc chiến tranh vô nghĩa, người vợ ở nhà không thể ngừng lo lắng cho số phận của chồng mình, buồn rồi nhớ, nhớ rồi thương người con gái không biết phải làm gì nữa:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước, Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen. Ngoài rèm thước chẳng mách tin, Trong rèm dường đã có đèn biết chăng? Đèn có biết, dường bằng chẳng biết, Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi. Buồn rầu nói chẳng nên lời, Hoa đèn kia với bóng người khá thương!
Qua từng câu thơ, ta cảm nhận được hình bóng của người chinh phụ đang chậm rãi thả từng bước chân trên hiên vắng, thả như gieo xuống, buông thõng mình mà buồn bã. Hết dạo lại ngồi trong rèm thưa mong con chim thước mách tin về chồng mình. Nhưng ngóng trông vô ích, không biết được tin tức về phu quân nơi trận mạc. Trong ngôi nhà nhỏ, trong bức rèm thưa chỉ có một mình nàng với cây đèn. Nó thức cùng nàng nhưng liệu nó có hiểu được lòng nàng không. Câu hỏi tuôn trào, buồn đau đáu. Chỉ có một mình nàng cảm nhận nỗi buồn thôi. Hoa đèn kia như thức cùng bóng người.
“Gà rưng gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bề.
Khắc giờ dằng dặc như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa biển xa
Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.”
Nàng thức cả năm canh, gà rưng gáy báo canh năm, những bông hòe phất phơ nhưng cũng rủ bóng. Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng của người chinh phụ. Trước nỗi nhớ chồng một khắc trôi qua mà tựa như một năm, thời gian trôi càng chậm thì mối sầu trong lòng nàng lại càng dày đặc hướng về phía biển xa. Nàng buồn nàng gượng đốt hương, gương cầm lên cũng chỉ gương soi, nhìn mình trông gương tủi phận mà mắt lại lệ chan. Buồn rồi nàng lại gảy đàn nhưng lại sợ dây đứt báo điềm gở.
Người chinh phụ nhớ chồng không buồn làm gì, ngay cả đến việc soi gương cũng chỉ gượng gạo cho xong. Lòng nàng chỉ một mối tơ vương hướng đến người chồng của mình nơi trận mạc:
“Tấm lòng này gửi gió đông nếu có dịp,
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng thấy bóng dáng,
Nhớ chàng thăm thẳm đường trời bao la.
Trời thăm thẳm xa xôi khó lường,
Nỗi nhớ chàng đau đớn không chịu dứt.
Cảnh buồn người buồn tận tâm,
Cành cây sương ướt, tiếng trùng mưa rơi”
Nàng muốn gửi tấm lòng vàng của mình cho gió đông để mang tới chàng. Dù biết Non Yên cũng không có dấu vết, nhưng nàng vẫn muốn gửi. Nỗi nhớ chồng thăm thẳm như trời cao vậy. Nỗi nhớ ấy luôn đau đớn trong lòng người chinh phụ. Người buồn cảnh cũng buồn cành cây ướt sương đêm tiếng mưa phùn rơi như người chinh phụ đêm qua với giọt nước mắt tràn mi.
Qua đoạn trích này, ta có thể cảm nhận được nỗi lòng của người chinh phụ. Đó là nỗi buồn thương cho người chồng đang ở trận mạc, không biết anh ấy sống chết ra sao. Nàng lẻ loi, chăn đơn gối một mình mà cô đơn, suy tư về chồng cả mười lần. Đồng thời, nhà thơ cũng muốn phản ánh hiện thực xã hội với những cuộc chiến tranh vô nghĩa đã chia lìa những đôi vợ chồng.
Phân tích tâm trạng của người chinh phụ - Mẫu 10
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn lấy bối cảnh những cuộc chiến tranh phi nghĩa diễn ra vào cuối thế kỉ XVIII. Bằng cách mô tả nỗi nhớ thương, đau khổ của người chinh phụ khi chồng ở miền biên ải xa xôi, tác giả đã chia sẻ sự đồng cảm của mình với những người phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời lên án chiến tranh phi nghĩa. Tác phẩm này đã được nhiều dịch giả yêu quý, nhất là bản dịch của Đoàn Thị Điểm. Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ gồm 25 câu thơ từ câu 193 đến câu 216 đã diễn tả nỗi cô đơn của người vợ trong những năm tháng chồng đi chiến trận.
'Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng
Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Hạnh phúc là điều lớn lao mà ai cũng ao ước có được. Đặc biệt là đối với những người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa thì hạnh phúc đến không dễ dàng, vì vậy họ càng trân trọng. Người chinh phụ trong tác phẩm phải chấp nhận xa chồng, và càng xa chồng thì nàng càng cô đơn, buồn tẻ. Nỗi cô đơn tràn ngập căn nhà nhỏ, mỗi góc khuất, mỗi khoảng thời gian. Những bước chân chậm rãi, nặng nề và nhàm chán của người chinh phụ càng làm nổi bật nỗi cô đơn, sự chán chường hơn bao giờ hết. Hành động kéo rèm xuống, mở rèm lên như lặp đi lặp lại tô sắc thêm nỗi cô đơn trong nhà. Càng cô đơn, càng nhớ thương, mong chờ một tiếng khóc từ chim thước xa xăm nhưng không có, nàng đành ngậm ngùi bên chiếc đèn tàn.
'Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng ta riêng bi thiết mà thôi'
Tìm đến ánh đèn để tâm sự để giảm bớt nỗi buồn, nhưng ánh đèn không hiểu được. Cuối cùng, dù ánh đèn có sáng tỏa, nhưng không thể soi sáng tâm hồn của người chinh phụ, không thể hiểu được nỗi cô đơn của họ. Ánh đèn, mặc dù có sáng, nhưng vẫn là vật không tri giác, không thể nghe người chinh phụ kể chuyện, thở than. Ánh đèn không thể thay thế được người chồng ở biên ải, không thể chia sẻ nỗi đau và niềm vui cùng nàng. Càng ngày, ánh đèn càng hiu quạnh, giống như trái tim người chinh phụ ngày càng nặng nề, chịu đựng nhiều nỗi uất ức không tả được. Trong căn phòng buồn bã, với ánh đèn dầu hiu quạnh, người chinh phụ thương tình cho số phận của mình, buồn cho sự cô đơn và chia ly của mình. Nỗi bi thiết trong lòng nàng được thể hiện qua những từ ngữ trách móc và xót xa:
'Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng ta riêng bi thiết mà thôi
Đau buồn nói ra cũng chẳng nên lời
Hoa đèn kia cùng bóng người ta thương thật đấy'
Nỗi uất ức trong lòng nàng trỗi dậy, người chinh phụ buồn bã, đau đớn, nỗi lòng riêng biệt và đau đớn của nàng. Hoa đèn phản chiếu bóng dáng người phụ nữ cô đơn trên khuê các tôn thêm nỗi đau trong đêm tối. Ánh đèn dần tắt, thời gian vẫn trôi, một mình, một bóng, nàng chịu đựng nỗi cô đơn, buồn bã, và nỗi chán chường vì sự cô lập của mình.
'Gà ục gáy sương năm trống
Hòe phất phơ rủ bóng bốn phía
Khắc giờ đằng đẵng như niên
Mối sầu dằng dặc tựa biển xa xôi'
Tiếng thở dài trong đêm khuya bởi hạnh phúc ấm êm bị chiến tranh tàn phá thật đắng lòng. Nỗi buồn thương chật vật, nỗi sầu nhức lòng của người chinh phụ như thấm vào cả thời gian, không gian. Tiếng gà 'eo óc' đếm thời gian trong đêm lạnh, bóng hòe 'phất phơ rủ bóng' quanh quẩn, tất cả mang hình ảnh đầy buồn thương. Thiên nhiên bao la, nhưng không chứa chút niềm vui, nhất là đối với trái tim của người phụ nữ trẻ tuổi, đầy hứng khởi mà phải đối mặt với sự cô đơn không lối thoát. Ngồi buồn ngắm thời gian trôi, mỗi giây phút tựa như một năm dài. So sánh với từ ngữ 'khắc giờ đằng đẵng như niên' làm nổi bật nỗi nhớ thương, lòng chờ đợi.
'Hương gượng đốt, hồn đà mê mải
Gương gượng soi, lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy, ngón đàn
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng”
Trong nỗi buồn tận cùng, sầu muộn cô đơn, người chinh phụ cố vực dậy tinh thần bằng việc tìm niềm vui trong cuộc sống hằng ngày. Nhưng thật đắng lòng, mọi thứ dường như trở nên nhạt nhòa, bất lực trước tâm trạng của họ. Hương thơm đốt nhưng không đủ để xua đi nỗi mê mải, gương soi lại không ngăn được dòng lệ chảy xuống. Tay gảy lên phím đàn nhưng lòng lại đau đớn, lo sợ dây đàn đứt, phím rung lên như thể lo lắng về tương lai. Mọi thứ trở nên vô nghĩa, càng làm, nỗi đau càng thâm sâu trong lòng, nỗi buồn càng khơi gợi không nguôi.
'Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn vàng xin gửi đến non yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời'
Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhung nhớ lại càng dâng cao. Người chinh phụ nhớ thương chồng một cách tha thiết nhưng lại bất lực trước khoảng cách xa xôi. 'Non Yên' là biểu tượng cho sự xa cách, cô đơn của người chinh phụ và người lính. Vì nỗi nhớ thương đầy đau lòng, không biết làm gì hơn, nàng đành gửi nỗi nhớ theo gió đông đến 'Non Yên'. Mong rằng, những suy tư ấy có thể làm an ủi, gợi hy vọng cho chồng xa, chờ đợi ngày anh trở về với bình an. Cụm từ 'thăm thẳm', 'đường lên bằng trời' đã diễn đạt sự nhớ thương không nguôi, sâu sắc và vô tận trong lòng người chinh phụ. Điều này là biểu hiện của tình yêu tha thiết, trung thành và bền chặt của người phụ nữ khi yêu.
“Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun'
Như đã từng có người viết:
'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'
Trong những câu thơ cuối cùng, tác giả tinh tế mô tả cảnh vật, tình cảm một lần nữa. Cảnh buồn với sương phủ đầy cành cây, tiếng trùng reo vang, mưa phùn như lòng người thiếu phụ lúc này: uất ức, đắng cay, cô đơn giữa cuộc sống.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã chạm đến lòng người với những cảm xúc chân thành nhất. Đó là sự hiểu biết với tâm trạng của người phụ nữ, là sự trân trọng vẻ đẹp tinh thần của người con gái khi yêu và sự phẫn nộ trước chiến tranh tàn ác đã khiến nhiều người phải chịu đựng, chia lìa như người chinh phụ.