Mẫu văn lớp 10: Hãy viết một bài văn phân tích và đánh giá về chủ đề và các đặc điểm nghệ thuật của một bài thơ (thể loại thơ lục bát, thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt) để mang lại sự hướng dẫn cụ thể và 4 bài văn mẫu rất xuất sắc.
Phân tích và đánh giá một bài thơ: bài văn nghị luận văn học này sử dụng lý lẽ và bằng chứng để làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Điều này đòi hỏi các em phải diễn đạt mạch lạc, sử dụng câu chuyển tiếp và từ ngữ liên kết để giúp người đọc hiểu rõ hơn về mạch lập luận. Dưới đây là 4 mẫu văn phân tích và đánh giá về chủ đề và đặc điểm nghệ thuật của một bài thơ, mời các bạn theo dõi.
Đề bài: Hãy viết một bài văn phân tích và đánh giá về chủ đề và các đặc điểm nghệ thuật của một bài thơ (thể loại thơ lục bát, thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt).
Dàn ý phân tích và đánh giá các đặc điểm nghệ thuật của một bài thơ
1. Khởi đầu
Tổng quan về tác giả, tác phẩm và nội dung chính của bài viết: Thiên nhiên và con người trong Cảnh khuya (Hồ Chí Minh).
2. Nội dung chính
Giới thiệu và trích dẫn các câu thơ để phân tích, đánh giá.
- Hai dòng thơ đầu tiên: mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
+ Mô tả về âm thanh của dòng suối.
+ Sử dụng phép so sánh và nhân hóa trong văn bản.
=> Ánh trăng chiếu sáng đất trời ở miền chiến sự của Việt Bắc.
- Dòng thơ thứ ba: Miêu tả nhân vật trữ tình.
+ Sử dụng phép so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật trữ tình.
- Dòng thơ cuối cùng: Bài thơ kết thúc bằng một lời giải thích ngắn gọn, thẳng thắn nhưng rất đáng quý và trân trọng.
3. Tổng kết
Xác nhận lại giá trị của chủ đề.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài Thơ duyên.
Nhà phê bình Hoài Thanh đã từng nhận xét 'Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới'. Với tinh thần thơ trong trẻo, tâm hồn đầy tình yêu và khát khao giao cảm mạnh mẽ với cuộc sống, Xuân Diệu đã tạo ra nhiều tác phẩm có giá trị. Trong số đó, bài thơ 'Thơ duyên' là một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất. 'Thơ duyên' đã đưa người đọc vào không gian tuyệt đẹp của mùa thu và mô tả sự giao duyên, kết nối giữa 'anh' và 'em'.
Có thể nói, 'Thơ duyên' đã thổi bùng sự hoà hợp, sự gắn kết chất thơ giữa mọi vật trong tự nhiên. Ban đầu, điều này được thể hiện rõ qua tựa đề. 'Duyên' ở đây đề cập đến sự gặp gỡ, sự kết nối giữa tự nhiên với tự nhiên, tự nhiên với con người và con người với con người. Xuân Diệu không chỉ mô tả vẻ đẹp của bầu trời thu mà còn vẽ lên những mối duyên tình hòa mình.
Trên dòng thơ đầu tiên, bức tranh chiều thu được tái hiện êm đềm, dịu dàng:
'Chiều mộng hòa thơ trên cành duyên,
Cây me ríu rít đôi chim ríu rít.
Trời xanh ngọc rơi xuống muôn lá,
Thu về - mọi nơi đều vang lên tiếng huyền.'
Sự kết hợp giữa hình ảnh 'cành duyên', âm thanh 'ríu rít', gam màu 'xanh ngọc', cùng với hình ảnh 'đôi chim ríu rít' đã thể hiện sự tinh tế của Xuân Diệu. Bằng cách sử dụng tất cả các giác quan, 'vị vua của thơ tình' đã tạo ra bức tranh mùa thu tươi mới, dịu dàng. Mỗi chi tiết, mỗi sự vật hoạt động riêng biệt nhưng lại hòa mình vào nhau. Tất cả cùng hòa quyện tạo ra một buổi chiều mơ mộng, đồng thời báo hiệu sự đến của mùa thu 'với tiếng huyền râm ran.' Âm thanh của mùa thu như những bản nhạc, tiếng ca lan tỏa khắp nơi, làm cho trái tim người nghe thêm xao xuyến, hoài niệm.
Cảnh chiều thu tiếp tục được miêu tả qua:
'Đường nhỏ gió rì rào qua,
Chiều trở nắng, cành lá hiu hắt bay;
Đó là lúc lòng em đắm say,
Yêu anh, tim đập, nồng thắm ngày này.'
Những từ như 'nhỏ', 'xiêu', 'lả lả' không chỉ vẽ nên hình ảnh mềm mại của cảnh vật mà còn gợi lên những xúc cảm xao xuyến trong lòng người. Trong cảnh thu, tình yêu đã dẫn chủ thể trữ tình đến với 'lúc lòng em đắm say', khiến trái tim rộn ràng với 'nỗi thương yêu đầu tiên'.
'Em đi bước nhẹ giữa con đường,
Anh bước sau không vội, không nhanh.
Trong bài thơ nhẹ nhàng, dịu dàng,
Anh em gần kề như vần câu.'
Khi 'em' bước đi nhẹ nhàng trên con đường, 'anh' lại bước sau, bình tĩnh và không vội vã. Mặc dù từ bên ngoài có vẻ hai người xa lạ nhau, nhưng bên trong đã có một kết nối mạnh mẽ như 'vần câu'. Sự gắn kết này đã biến khoảnh khắc trở nên gần gũi, hòa mình vào khung cảnh mùa thu lãng mạn. Trái tim của họ đập mạnh mẽ với tình yêu rất sâu đậm.
Trong 'Thơ duyên', nỗi lo sợ về thời gian trôi đi được thể hiện rõ nét:
'Mây xanh xa bay về đâu vội vã
Cò trên ruộng đang phân vân nơi đây
Chim nghe trời mở rộng cánh tìm chốn trú
Hoa chiều rơi, sương nhẹ buông dần.'
Những đám mây màu xanh xa kia bắt đầu bay đi vội vã. Trên ruộng đồng, mấy con cò đang băn khoăn không biết nên ở lại hay đi. Trong bầu trời rộng lớn, đàn chim nghe lời gợi ý và mở rộng cánh tìm nơi trú. Chiều thu buông, cảm giác lạnh lẽo như vấn vương đâu đây 'hoa chiều rơi, sương nhẹ buông dần'. Sự hối hả, giục giã của cảnh vật như lan tỏa tới lòng người. Và rồi, nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến càng làm 'anh' khao khát được giao cảm, hòa hợp.
Dù không thể giữ lại thời gian, nhưng 'anh' đã làm được điều này:
'Thu đi, em êm đường chân gót
Dù chẳng lời nói, dù gạt hết lo sợ
Chiều hôm nào kì lạ thế
Tim anh, đã dành cho em rồi.'
Chiều thu êm đềm, bình yên nhưng lại rất náo nhiệt. Nhờ đó, duyên 'anh' và duyên 'em' mới có thể tìm đến nhau. Hai người từ hai thế giới xa lạ trở nên đồng điệu với nhau trong tâm hồn, biết cảm nhận, xao xuyến trước tình yêu. Mối kết nối giữa 'anh' và 'em' thật kỳ diệu. Trước sự hòa hợp của thiên nhiên, hai ta cũng được kết nối với nhau mà không cần phải nói lời, không cần phải lo sợ. Chỉ cần trái tim đã dành cho nhau là đủ. Với điều này, chủ thể trữ tình thể hiện tấm lòng chân thành 'Tim anh, đã dành cho em rồi'. 'Anh' coi 'em' như một phần không thể thiếu của cuộc sống. Vì vậy, duyên tình của đôi ta trở nên mạnh mẽ hơn nhờ sự kết nối này. Khung cảnh thơ mộng đã thể hiện sự mong muốn giao hòa tuyệt đối trong lòng người.
Bằng lối thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, thi sĩ Xuân Diệu đã mang đến cho người đọc những cảm xúc tươi mới, sâu sắc. Các kỹ thuật văn học như đảo ngữ 'Cành me ríu rít cặp chim chuyền', so sánh 'Anh với em như một cặp vần' kết hợp với nhiều hình ảnh độc đáo 'Lả lả cành hoang nắng trở chiều', 'Hoa lạnh chiều thưa' không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh thiên nhiên mùa thu mà còn thể hiện sự giao hòa, gặp gỡ và kết nối của mọi thứ.
'Thơ duyên' đã thể hiện sâu sắc lòng khát khao giao cảm với cuộc sống của Xuân Diệu. Qua bài thơ, ta lại càng ngưỡng mộ khả năng cảm nhận tinh tế cùng bút tài của thi sĩ. Hy vọng rằng, bài thơ sẽ mãi in sâu trong tâm trí của người đọc.
Phân tích và đánh giá nét đặc sắc nghệ thuật của bài Lời má năm xưa
Văn chương là một điều kỳ diệu mang lại cho con người nhiều cảm xúc. Nó khám phá nhiều chủ đề khác nhau, phong phú và độc đáo tuỳ thuộc vào phong cách viết của các tác giả. Đặc biệt, nó còn phản ánh tâm trạng của người nghệ sĩ, thể hiện cả những điều giấu kín và thậm chí cả người viết cũng không biết. Lời má năm xưa của tác giả Trần Bảo Định là một tác phẩm tiêu biểu về nội tâm. Bài viết làm động lòng người đọc với những cảm xúc sâu xa.
Lời má năm xưa là một cái tên và cũng là một khung cảnh trong câu chuyện. Đó là những lời dạy đầy ý nghĩa từ người mẹ trong quá khứ, mà người con sau này luôn nhớ và học hỏi. Cốt truyện của tác phẩm rất đơn giản nhưng vẫn đủ để thể hiện chủ đề. Nó chỉ là những khung cảnh hàng ngày, nhưng tạo ra sự sâu sắc cho tác giả suốt hàng chục năm. Một cảnh vật như việc bắn trúng một chú chim, nhân vật 'tôi' trong tác phẩm cảm thấy hối tiếc trong nhiều năm sau đó. Dường như đây là một tình huống đơn giản, nhưng nếu phân tích kỹ lưỡng hơn, ta mới hiểu được ý nghĩa thực sự của nó.
Trong đoạn đầu, tác giả đã giới thiệu cho người đọc một thông tin: Ở quê tôi, trai gái ai cũng biết câu hò:
Chim thằng chài có ngày mắc bẫy
Em bảo anh hay là anh tránh xa
Mẹ cha không đồng ý lắm đâu
Em không dám cãi để đi theo anh
Điều này được coi như một đặc trưng của vùng miền, cũng là một cách mở đầu độc đáo. Câu hò này của quê hương mang theo nhiều tình yêu thương giữa đôi tình nhân, nhưng cha mẹ hai bên lại không đồng ý. Cô gái không chống đối cha mẹ, vì vậy cô tránh xa chàng trai lại gần bên mình.
Tiếp theo, tác giả miêu tả về những chú chim bói cá, những điều đặc biệt và cách sống của chúng. Những con chim con không được che chở dưới cánh mẹ mà phải tự lập, tự kiếm mồi để sinh tồn. Chúng có tình thương, thương mến, một loại tình cảm mà chúng ta thường không nghĩ đến. Chúng giúp đỡ nhau, chia sẻ thức ăn cho kẻ già yếu trong bầy.
Trong câu chuyện, nhân vật chính thường đi chơi cùng bạn bè. Những lúc đó, bọn trẻ thường bắn ná vào những con chim bói cá. Những con chim đó thường được gọi là thằng chài. Những con chim đáng thương ấy bị thương, bị chết, những đứa trẻ ngây thơ lại chơi đùa với chúng. Không ai trong số chúng nghĩ rằng, những con chim đó sẽ đau đớn như thế nào, sống chết ra sao vì trò đùa của bọn nhỏ. Có lẽ lúc đó, chúng chưa hiểu, hoặc không muốn hiểu vì đang tuổi trẻ ham chơi, nghịch ngợm. Do đó, chúng vô tình làm tổn thương những sinh vật nhỏ bé, hiền lành.
Câu nói của người mẹ đã làm tôi tỉnh táo: “Sao con cướp đi sinh mạng của nó? Rồi, ai cướp đi sinh mạng của con?” Đó chỉ là một câu hỏi đơn giản, nhưng đã khiến tôi nhận ra hành động của mình là sai lầm. Mẹ bắt tôi ra sông, cứu một con chim bị bắn lên bờ, chăm sóc nó. Nhưng con chim nhỏ lại không chịu ăn mồi mà tôi cho. Đây là một bài học về sự “hồi sinh” của một đứa trẻ nghịch ngợm. Hình ảnh của người mẹ trong đoạn này thực sự nổi bật. Mẹ là người định hướng, dạy con biết đúng sai, đúng và sai trong cuộc sống. Nhờ sự dạy dỗ của mẹ, một sinh mệnh nhỏ được cứu và có thể là nhiều sinh mệnh khác.
Trở lại hiện thực, sau nhiều năm trôi qua, khi nhớ lại câu chuyện đó, tôi, đã trưởng thành, cảm thấy hối hận và đau lòng. Đặc biệt, câu nói của mẹ “Sao con cướp đi sinh mạng của nó? Rồi, ai cướp đi sinh mạng của con?” vẫn vang lên và xuất hiện liên tục trong câu chuyện như một bài học, một lời nhắc nhở đầy tình cảm làm cho tôi không thể quên. Câu nói đó làm nổi bật chủ đề và nội dung của tác phẩm, khiến người đọc cảm động trước tình mẫu tử thiêng liêng.
Tác giả sử dụng phép lặp lại câu hỏi tu từ nhiều lần để làm nổi bật nội dung truyện. Ngoài ra, ông cũng sử dụng nhiều phương tiện biểu đạt như liệt kê, nhân hoá để tạo ra những hình ảnh chân thực trong truyện. Bằng cách xây dựng cốt truyện đầy cảm xúc và dòng thời gian hợp lý, tác giả đã thể hiện rõ ràng những tình cảm của nhân vật.
Thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt qua bài viết này cũng là bài học mà người mẹ dạy con: phải biết yêu thương động vật, coi chúng như là con người. Tác phẩm “Lời má năm xưa” gợi lên nhiều cảm xúc trong lòng độc giả, qua đó làm nổi bật chủ đề và nội dung của câu chuyện.
Phân tích đánh giá nét đặc sắc nội dung nghệ thuật của bài “Cảnh khuya”
Hồ Chí Minh - một nhà lãnh đạo tài năng của dân tộc Việt Nam, cùng với tài năng văn chương của mình, ông đã sáng tác ra những bài thơ văn nổi bật. Trong số đó, bài thơ “Cảnh Khuya” là một tác phẩm thơ văn tiêu biểu viết trong thời kỳ kháng chiến. Bài thơ miêu tả cảnh đêm trăng đẹp như tranh, qua đó làm cho chúng ta hiểu được tâm tư, tình cảm của một chiến sĩ cộng sản luôn dốc hết mình cho nhân dân, cho đất nước.
Mở đầu bài thơ là miêu tả về cảnh đẹp của thiên nhiên:
“Tiếng suối trong như là tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Với lối thơ bình dị, vẻ đẹp của cảnh vật hiện ra trong thơ Hồ Chí Minh vừa sáng vừa thanh. Phong cảnh núi rừng Việt Bắc yên bình nhưng cũng rất huyền ảo và lãng mạn. Thông qua việc sử dụng biện pháp nhân hóa, nhà thơ đã mô tả vẻ đẹp của “tiếng suối trong”. Vào buổi tối, chỉ với ánh trăng, ông cũng có thể cảm nhận được sự trong veo của dòng suối. Ánh trăng ban đêm thật sự rất đẹp, rất sáng. Đặc biệt là hình ảnh “trăng lồng cổ thụ” - ánh trăng soi sáng cả một cây thụ lớn, kết hợp với tiếng suối trong như âm nhạc êm dịu, vang mãi không ngừng.
Chỉ với hai câu thơ mở đầu, bức tranh phong cảnh hiện ra rất sinh động, với nhiều màu sắc.
Sau hai dòng thơ mô tả cảnh, tiếp theo là dòng thơ thứ ba vẽ lên hình ảnh một người trầm lặng, trữ tình vô cùng tự nhiên.
“Cảnh khuya như bức tranh, người chưa ngủ,”
Cảnh đêm trăng thật tuyệt đẹp như một bức tranh sống, khiến người không thể ngủ được. Có lẽ Người đang lo âu trong một đêm trăng sáng, với âm thanh trong trẻo vang vọng từ núi rừng.
“Chưa ngủ vì lo lắng cho đất nước”
Dòng thơ cuối càng làm rõ hơn nguyên nhân không ngủ của Bác - đó là 'lo lắng cho đất nước'. Dòng thơ cuối nêu bật thêm tâm trạng thực tế của nhân vật và khẳng định rõ tình cảm của nhà thơ. Điều đặc biệt ở thơ của Hồ Chí Minh là nó kết thúc với một lời giải thích, rất thẳng thắn và ngắn gọn, nhưng cũng rất quý trọng. Nghệ thuật đó rất chân thực, giản dị, đi sâu vào lòng người, là một trong những nghệ thuật cao quý và tinh tế nhất.
Bài thơ kết thúc một cách đầy bất ngờ nhưng vô cùng tự nhiên, hoàn chỉnh. Bài Cảnh Khuya của Hồ Chí Minh mô tả cảnh đêm thật đẹp, thật lãng mạn. Nhưng điều quan trọng hơn cả là nó thể hiện tâm hồn, tình cảm của một chiến sĩ cách mạng luôn dành hết lòng mình cho dân, lo lắng cho đất nước.
Phân tích và đánh giá về nội dung nghệ thuật của bài Mộ
Hồ Chí Minh viết bài Mộ vào năm 1942, trong tình hình rất đặc biệt khi ông bị giam giữ từ nhà lao Tĩnh Tây đến Thiên Bảo. Trong thời gian bị giam giữ bởi chính quyền của Tưởng Giới Thạch, người lính khổ sai Nguyễn Tất Thành thường xuyên bị di dời từ nhà lao này sang nhà lao khác. Đối với một người bình thường, đó có lẽ chỉ là âm thanh của sự oán trách số phận, nhưng với Bác, một chiến sĩ cách mạng kiên cường, đó chỉ là động lực để tinh thần thi sĩ bay cao, viết ra những dòng thơ trữ tình đầy cảm xúc. Chính vì vậy, trong bài thơ này, chúng ta không thấy bất kỳ hình ảnh đau khổ của người tù, chỉ thấy cảnh thiên nhiên và cuộc sống bình dị của những người lao động.
Mở đầu bài thơ mô tả cảnh thiên nhiên đặc trưng của buổi chiều tối:
'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không'
Khi ánh mặt trời rời bỏ, màn đêm bắt đầu phủ lên mọi vật, là lúc mà con người và động vật trên trái đất đều muốn tìm chốn bình yên để nghỉ ngơi sau một ngày dài. Đầu tiên, là hình ảnh của chú chim mệt mỏi sau một ngày kiếm ăn, giờ đây nó trở về với tổ để nghỉ ngơi. Sau đó là cảnh mây đơn côi trôi lạc trên bầu trời, tương tự như hoàn cảnh của người tù khổ sai, cô đơn và lạc lõng nơi miền đất xa xôi. Trong lòng họ luôn chứa đựng ước mơ về sự trở về với gia đình, với quê hương.
Hai câu thơ sử dụng kỹ thuật so sánh giữa “cô vân” và “quyện điểu” để tạo ra một bức tranh thiên nhiên cân đối và hài hòa. Những điểm nhấn đơn giản nhưng đầy tinh tế đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp mắt, đầy cảm xúc.
Hai câu thơ sau mô tả hình ảnh của con người thông qua những nét vẽ rõ ràng, mạnh mẽ:
'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng'
Hình ảnh cô gái xóm núi xay ngô chuẩn bị cho bữa cơm tối xuất hiện trong bài thơ là một điểm nhấn đầy ý nghĩa. Điều này được cảm nhận qua góc nhìn của người tù khổ sai, với sức sống mạnh mẽ và tiềm ẩn. Cô gái xay ngô với động tác nhanh nhẹn, mạnh mẽ, thể hiện sự chăm chỉ và cần cù trong cuộc sống hàng ngày. Phép lặp từ trong hai câu thơ nhấn mạnh sự kiên nhẫn và nỗ lực của con người, đồng thời thể hiện sự tôn trọng của thi sĩ dành cho họ. Hình ảnh “lô dĩ hồng” ở cuối bài thơ là một điểm nhấn quan trọng, mang lại sức sống và sức mạnh cho người tù khổ sai trong hành trình tìm kiếm tự do cho dân tộc. Chữ “hồng” cũng thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp trong tập 'Nhật ký trong tù'.
Kết thúc bài thơ một cách đầy bất ngờ nhưng tự nhiên và hoàn chỉnh. Qua bài thơ “Mộ”, chúng ta cảm nhận được sức mạnh phi thường của ý chí và tinh thần kiên cường mà không phô trương, màu mè trong thơ của Hồ Chí Minh.