TOP 3 Cấu trúc phân tích về hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ của Tú Xương giúp học sinh có thêm tài liệu học tập, hiểu được các quan điểm, lập luận quan trọng để biết cách viết bài văn phân tích đầy đủ các ý.
Để phân tích hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ, học sinh cần hiểu rõ nội dung của đề bài. Sau đó, cần làm rõ các quan điểm như: Hình tượng của bà Tú nổi lên là một người phụ nữ làm việc vất vả; hình tượng bà Tú với những đặc điểm và phẩm chất đáng quý, đáng trân trọng. Ngoài ra, hãy xem thêm phân tích chi tiết về bài thơ Thương vợ
Cấu trúc hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ - Mẫu 1
I. Bắt đầu bài
- Tổng quan về hình ảnh của phụ nữ trong thơ ca trung đại: Được nhiều nhà thơ nhắc đến với lòng trân trọng và lòng trắc ẩn sâu sắc về số phận như Nguyễn Dữ, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Du…
- Bài thơ 'Thương vợ' của Trần Tế Xương là một trong những bài thơ nổi tiếng viết về hình ảnh của phụ nữ. Bài thơ đã thành công trong việc miêu tả hình ảnh của bà Tú
II. Nội dung chính
1. Hình ảnh bà Tú như một người phụ nữ làm việc vất vả
- Hoàn cảnh của bà Tú: chịu gánh nặng của gia đình, lặn lội suốt năm tháng như 'mẹ sông'
- Thời gian “quanh năm”: làm việc liên tục, không ngừng nghỉ, từ năm này qua năm khác
- Địa điểm “mom sông”: phần đất bên bờ sông không ổn định.
⇒ Công việc và hoàn cảnh kinh doanh khó khăn, thăng trầm, không ổn định, bà không chỉ phải lo cho con cái mà còn phải lo lắng cho chồng
- Sự cực nhọc, vất vả được thể hiện qua hình ảnh làm việc:
- ”Lặn lội”: Sự vất vả, làm việc mệt mỏi, lo lắng
- Hình ảnh “thân cò”: Đem lại cảm giác cô đơn, vất vả khi làm việc ⇒ biểu hiện sự khổ đau của số phận và tính chất chung chung
- “khi quãng vắng”: thời gian, không gian trống trải, đầy nguy hiểm và lo sợ
⇒ Sự khổ đau, gian khổ của bà Tú được làm nổi bật thông qua kỹ thuật ẩn dụ
- Eo sèo… buổi đò đông: mô tả cảnh chen lấn, đông đúc, giao tranh, ẩn chứa sự bất an
- Buổi đò đông: Sự chen chúc, xô đẩy trong môi trường đông đúc, rủi ro, lo lắng
- Sử dụng nghệ thuật ngôn từ, biến đổi từ hình ảnh dân gian nhấn mạnh nỗi khổ cực của bà Tú trong lao động.
⇒ Hoàn cảnh sinh sống của bà Tú: Không gian và thời gian rùng rợn, nguy hiểm, đồng thời thể hiện lòng xót thương sâu sắc của ông Tú.
- Năm nắng mười mưa: diễn đạt về thời gian dài và khó khăn
⇒ Sự cực nhọc, vất vả của Bà Tú
2. Tính cách đáng quý và đáng trọng của bà Tú
- Mặc dù đang ở trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng bà Tú vẫn quan tâm, chăm sóc chồng con:
- “Nuôi”: Dành tình yêu và chăm sóc toàn diện
- “Đủ năm con với một chồng”: Một mình bà Tú phải lo cho toàn bộ gia đình, không để thiếu thốn
⇒ Bà Tú là người đảm đang, chu đáo với gia đình.
- Tính cách tốt đẹp của Bà Tú cũng được thể hiện qua sự cần cù, tỉ mỉ và trách nhiệm
- “Một duyên hai nợ”: Nhận thức rằng việc lấy chồng là một duyên nợ, vì vậy “ân đành phận”, không than vãn
- “Dám quản công”: Sự hy sinh cao quý, im lặng, đóng góp của bà Tú cho chồng con, thể hiện sự tỉ mỉ, đảm đang và kiên nhẫn của bà.
⇒ Mặc dù cuộc sống gian khổ nhưng nhấn mạnh phẩm chất tốt đẹp của bà Tú: lòng biết hy sinh, kiên trì vì gia đình.
⇒ Điều này cũng là một vẻ đẹp phổ biến của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến
3. Sự thành công trong việc thể hiện hình ảnh của bà Tú
- Sử dụng từ ngữ đơn giản nhưng sâu sắc, tạo ra sự biểu cảm phong phú.
- Sử dụng tinh tế ngôn ngữ, hình ảnh của văn học dân gian.
- Tạo ra hình tượng nghệ thuật độc đáo.
- Chuyển đổi thơ Đường thành tiếng Việt
III. Kết thúc
- Tôn vinh lại những phẩm chất tốt đẹp của bà Tú
- Phác thảo suy nghĩ cá nhân
Dàn ý phân tích hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ - Mẫu 2
a) Khởi đầu
- Giới thiệu một số thông tin về tác giả và tác phẩm:
- Trần Tế Xương là một trong những nhà thơ sắc sảo, hài hước.
- Bài thơ Thương vợ là một ví dụ điển hình về hình ảnh người phụ nữ.
- Tổng quan về hình tượng của bà Tú:
b) Phần thân bài
* Bà Tú là một người phụ nữ làm việc vất vả
- Tình hình sống của bà Tú: chịu đựng gánh nặng của gia đình, suốt năm tháng lặn lội trên dòng sông
- “Qua mùa dày”: làm việc không ngừng nghỉ, từng ngày qua tháng qua
- “Vùng đất ven sông”: miền đất bên bờ sông không ổn định.
=> Bà Tú phải đối mặt với công việc và hoàn cảnh làm ăn vất vả, khó khăn, không ổn định, không chỉ phải lo nuôi con mà còn phải lo nuôi chồng
- Sự vất vả, lam lũ được thể hiện qua những nỗ lực không ngừng nghỉ khi làm việc:
- 'Lặn lội' : Sự lam lũ, cực nhọc, nỗi gian truân, lo lắng
- Hình ảnh 'thân cò' : gợi nỗi vất vả, đơn chiếc khi làm ăn -> gợi tả nỗi đau thân phận và mang tính khái quát
- “khi quãng vắng” : thời gian, không gian heo hút rợn ngợp, chứa đầy những nguy hiểm lo âu
=> Sự vất vả gian truân của bà Tú được nhấn mạnh qua nghệ thuật ẩn dụ
- Eo sèo… buổi đò đông : Mô tả cảnh chen lấn, xô đẩy, giành giật, ẩn chứa sự bất an
- Buổi đò đông: Sự chen lấn, xô đẩy trong tình huống đông đúc cũng chứa đầy những nguy hiểm, lo sợ
-> Nghệ thuật sử dụng đảo ngữ, phép đối, hoán dụ, ẩn dụ, sáng tạo từ hình ảnh dân gian nhấn mạnh sự lao động vất vả của bà Tú.
=> Thực tế cuộc sống mưu sinh của bà Tú: Không gian, thời gian rợn ngợp, nguy hiểm đồng thời thể hiện lòng nhân từ sâu sắc của ông Tú.
- 'Năm nắng mười mưa' : Số lượng từ vựng phong phú
=> Sự vất vả lam lũ, cực nhọc của Bà Tú.
* Bà Tú với những đặc điểm đẹp và phẩm chất đáng quý
- Mặc dù đối diện với hoàn cảnh khó khăn, nhưng bà Tú vẫn quan tâm chu đáo đến chồng con:
- “Nuôi”: Chăm sóc đầy đủ
- “Đủ năm con với một chồng”: Một mình bà Tú phải nuôi cả gia đình, không thiếu
=> Bà Tú là người đảm đang, quan tâm chu đáo đến chồng con.
- Phẩm chất tốt đẹp của bà Tú cũng được thể hiện qua sự chăm chỉ, tận tụy và đảm đang
- “Một duyên hai nợ”: Ý thức rằng việc kết hôn là một duyên nợ nên phải chấp nhận, không phàn nàn
- “Dám quản công”: Sự hy sinh cao quý và im lặng vì chồng con, thể hiện tinh thần kiên nhẫn, đảm đang của bà Tú.
-> Mặc dù cuộc sống đầy gian truân, nhưng càng làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của bà Tú: lòng nhân ái và sự cống hiến to lớn cho chồng con của bà.
=> Điều này cũng phản ánh vẻ đẹp chung của nhiều phụ nữ trong xã hội phong kiến.
* Đặc điểm nghệ thuật miêu tả hình ảnh bà Tú
- Sử dụng từ ngữ đơn giản nhưng giàu biểu cảm
- Tận dụng một cách sáng tạo hình ảnh và ngôn ngữ của văn học dân gian
- Tạo ra một hình tượng nghệ thuật độc đáo
- Chuyển đổi thơ của Đường sang tiếng Việt
c) Kết luận
- Tôn vinh lại những phẩm chất tốt đẹp của bà Tú
- Phát biểu cảm nhận của tôi
Dàn bài về hình tượng của bà Tú trong bài thơ Thương vợ - Mẫu 3
1. Mở đầu
- Giới thiệu vài điểm về tác giả, tác phẩm:
2. Phần chính phân tích về hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ
a. Hai câu hỏi chủ đề:
Những dòng thơ này tóm tắt thực trạng khó khăn mà bà Tú đang đối diện và lý do bà phải chịu đựng cuộc sống như thế.
Bà Tú phải chịu trách nhiệm gia đình thông qua việc buôn bán hàng hóa suốt năm tháng.
b. Hai câu thực:
Sự cống hiến và đấu tranh của bà Tú trong một môi trường đầy thách thức và nguy hiểm, thể hiện lòng từ bi thâm sâu của Tế Xương.
Kỹ thuật nghệ thuật, sử dụng phép đảo ngữ, đối chiếu, hoán dụ và ẩn dụ, tạo ra hình ảnh của dân gian như thân cò, để nhấn mạnh sự lao động vất vả của bà Tú.
c. Hai quan điểm:
- Sự hy sinh im lặng và lòng cam chịu của phụ nữ, dành trọn tâm hồn cho chồng và con cái.
- Nghệ thuật sáng tạo, sử dụng từ ngữ đặc biệt và từ hàm ý, để diễn đạt khổ cực và lòng hiếu thảo, sự hy sinh hết lòng cho chồng con của bà Tú.
d. Hai quan điểm kết luận:
- Con người Tế Xương, bất mãn trước thực tại, đã dũng cảm bày tỏ tình yêu vợ bằng cách nói lên và tự nhận thức về nhược điểm của mình khi phải phụ thuộc vào vợ và để vợ lo cho bảy miệng ăn.
- Tình yêu và lòng quan tâm đối với vợ là một phản ánh của quan điểm về xã hội, Tế Xương cũng phê phán sự tham lam và tình trạng tiền bạc trong xã hội.
3. Tổng kết
- Xác nhận những điểm mạnh về cả nội dung lẫn nghệ thuật của bài thơ.