Dàn bài phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận cung cấp 7 mẫu dàn bài chi tiết và đầy đủ nhất. Qua dàn bài phân tích Tràng giang, bạn có thêm nhiều gợi ý tham khảo để viết bài văn phân tích Tràng giang một cách hay và đầy đủ.
Tràng giang là một bài thơ ấn tượng của Huy Cận, đã khắc họa một cách hùng vĩ bức tranh về nỗi buồn của một thế hệ phải sống trong cảnh mất nhà tan trên nền đất Việt Nam. Bạn có thể tham khảo thêm bài văn mẫu phân tích khổ thơ đầu tiên của Tràng giang.
Dàn bài phân tích Tràng giang chi tiết nhất
- Dàn bài phân tích Tràng giang ngắn gọn
- Tổ chức dàn bài phân tích bài thơ Tràng Giang
- Dàn bài phân tích Tràng giang chi tiết
- Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Tràng giang
Tóm tắt ngắn gọn về Tràng Giang
Phân đoạn thứ nhất
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm “Tràng Giang”
2. Phần chính
- Bối cảnh sáng tác của bài thơ “Tràng Giang”: Tháng 9 năm 1938, khi nhà thơ đạp xe đến bến Chèm, nhìn thấy dòng sông Hồng đang cuộn chảy trong một buổi chiều.
- Ý nghĩa của tựa đề và lời đề: Mang đậm chất Hán-Việt trang trọng và cổ kính, gợi lên hình ảnh mênh mang của dòng sông và lòng người hữu tình.
- Phần 1:
- Fr. “điệp điệp” kết hợp với tâm trạng buồn: Nỗi buồn lấn át như làn sóng trên dòng sông.
- Thuyền “xuôi mái nước song song” và “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả”: Hình ảnh của sự chia ly buồn bã, như muốn tản mát theo tâm trạng của nhà thơ.
- Hình ảnh “Củi một cành khô lạc mấy dòng”: Cành củi lạc vào dòng nước không định hướng, thân củi khô héo, lênh đênh trên sông.
- Phần 2:
- Nhà thơ mong ngóng “Tiếng làng xa vãn chợ chiều” nhưng không được đáp lại.
- Từ “vãn” làm tăng cảm giác xa xôi, lạnh lẽo, hoang vắng.
- Miêu tả “trời lên sâu chót vót” thay vì “trời lên cao chót vót”: “Sâu” ở đây gợi lên một nỗi buồn không đáy, nỗi buồn kéo dài đến vô cùng trong lòng người.
- Phần 3:
- Hình ảnh của “bèo”: Đại diện cho sự bất ổn, lênh đênh của cuộc sống, những người bị cuốn trôi, không ổn định.
- Câu trúc phủ định “không một chuyến đò ngang” – “không mong muốn gợi lên chút tình cảm thân mật”: Xóa bỏ mọi kết nối giữa con người.
- Phần 4:
- Các câu thơ đậm chất cổ điển
- Sử dụng kỹ thuật chấm phá để tái hiện bức tranh về cảnh thiên nhiên với núi, mây, chim bay, ánh chiều, và khói hoàng hôn.
- So sánh với câu thơ của Thôi Hiệu và tìm hiểu.
3. Kết luận
Xác nhận lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm.
Phần tổ chức số 2
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và đặc điểm thơ Huy Cận trước cách mạng tháng Tám: Huy Cận là một trong những nhà thơ có ảnh hưởng lớn đối với phong trào thơ Mới. Trước cách mạng tháng Tám năm 1945, thơ của ông chứa đựng nỗi buồn của con người, cảnh ngộ của đất nước và số phận con người.
- Giới thiệu về bài thơ Tràng giang: Bài thơ Tràng Giang (trích từ tập Lửa Thiêng) là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật nhất của Huy Cận.
2. Nội dung chính
a) Tựa đề và câu thơ mở đầu
– Tựa đề: sử dụng từ ngữ Hán Việt và mở đầu bằng âm tiết ang, tạo ra không gian cổ kính và gợi lên ý niệm về sự bao la của dòng sông.
– Câu thơ mở đầu:
- “Bầu trời bao la”, “sông dài” gợi lên bức tranh vô cùng rộng lớn của thiên nhiên, của vũ trụ.
- “bâng khuâng”, “nhớ” – biểu hiện của nỗi buồn, của cảm giác cô đơn và lạc lõng.
=> Từ tựa đề và câu thơ mở đầu, tác giả đã gợi lên tâm trạng lan tỏa khắp bài thơ.
b) Phần 1:
– Vẻ rộng lớn, mênh mông của tự nhiên:
- Hình ảnh về “sóng gợn”
- Con thuyền “xuôi mái nước song song” thêm vào cảnh vật sự hoang vắng, cô đơn.
– Tâm trạng trữ tình của nhân vật được thể hiện một cách thẳng thắn: “buồn điệp điệp”, “sầu trăm ngả” cho thấy nỗi buồn vô tận, không thể nào xóa tan trong lòng nhân vật trữ tình.
c) Phần 2
- Bức tranh đã từng bước hoàn thiện hơn bằng những hình ảnh mới mẻ: cồn nhỏ, gió đìu hiu, làng xa, chợ chiều, bến cô liêu gợi tả cảnh vật nhỏ bé, cô đơn, thoáng lên cái vắng lặng, lạnh lẽo cô đơn đến rợn ngợp của cảnh vật nơi đây.
- Âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi nên sự mơ hồ, tàn tạ, hoang vắng.
- “Sông dài trời rộng bến cô liêu” nhấn mạnh cái cô liêu của cảnh vật và sự lạc lõng, trống vắng, cô đơn của con người.
d) Phần 3
- Khung cảnh thiên nhiên bao la rộng lớn: hàng nối hàng, mênh mông
- Hình ảnh “bèo” gợi sự nổi trôi, vô định
- Cấu trúc phủ định “không cầu” – “không đò” đã phủ định hoàn toàn những con đường để kết nối với cuộc đời
e) Phần 4
- Hình ảnh thơ cổ điển “mây”, “chim” tạo nên một bức tranh về quê hương, đất nước,.
- Nỗi nhớ, tình yêu quê hương, đất nước của tác giả qua hai câu thơ cuối bài.
3. Kết luận
Tóm tắt giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ
Phần tổ chức số 3
1. Giới thiệu:
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận.
- Đưa vào bài thơ Tràng Giang.
2. Nội dung chính:
- Phân tích lời đề từ: lời đề từ với bảy chữ đã tóm tắt toàn bộ nội dung và ý tưởng nghệ thuật mà tác giả muốn truyền đạt.
- Phân tích phần đầu thơ:
- Sử dụng điệp vần “ang” tinh tế, tạo ra hình ảnh của dòng sông rộng lớn.
- Tiếng “tràng giang” gợi lại âm thanh của nỗi buồn sâu sắc.
- Hình ảnh sóng nhẹ trên dòng sông, thể hiện tâm trạng “buồn điệp điệp”.
- Cụm từ “buồn điệp điệp” làm nổi bật nỗi buồn và khắc sâu vào lòng người.
- Con thuyền “xuôi mái” ẩn dụ cho tác giả đang cô đơn, bị xô đẩy bởi cuộc sống.
- Hình ảnh “thuyền về - nước lại” tạo ra âm hưởng cổ kính và uyển chuyển.
- Sử dụng đảo ngữ trong “củi một cành khô” nhấn mạnh sự đơn độc, nhỏ bé, và lẻ loi.
- Phân tích phần thứ 2 của thơ:
- Cặp từ láy “lơ thơ” “đìu hiu” gợi lên cảm giác buồn vắng, cô đơn.
- Mọi vật đều trầm lặng đến tận cùng, không gian mở ra chiều sâu vô hạn.
- Đối kết hợp với biện pháp tu từ nhân hoá cho thấy sự kích thích vô hạn của không gian.
- Phân tích phần thứ 3 của thơ:
- Hình ảnh của bèo biển gợi lên sự lênh đênh, không rõ ràng.
- Dòng sông mênh mông, vô tận, không có chuyến đò nào đi qua, không có cây cầu nào bắc ngang, không có hy vọng gì về sự giao cảm với con người.
- Mọi thứ đều chống lại lòng người, kẻ cô đơn muốn tìm kiếm sự thấu hiểu, nhưng không có sự gắn kết, tình người.
- Phân tích phần thứ 4 của thơ:
- Mùa thu, bầu trời với những đám mây cao trắng được phản chiếu dưới ánh mặt trời tạo hoá trở nên đẹp đẽ với ánh bạc lấp lánh.
- Động từ “đùn” cho thấy sự vận động đầy mạnh mẽ của cảnh vật, những đám mây đùn lên trùng điệp phía chân trời tạo thành những dãy núi hùng vĩ, tráng lệ.
- Cánh chim bé nhỏ đang đơn độc nghiêng mình dưới bóng chiều buồn vương.
=> Hình ảnh đối lập giữa cánh chim nhỏ bé và vũ trụ bao la hùng vĩ càng làm sâu sắc nỗi buồn của tự nhiên phong phú, mênh mông.
+ Trước cảnh thiên nhiên ấy, nỗi nhớ quê hương trong lòng thi sĩ lại càng thêm sâu sắc, đau đớn.
3. Tóm tắt
Tóm tắt lại giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Dàn ý thứ 4
1. Bắt đầu
Bài thơ Tràng Giang là minh chứng cho phong cách thơ của Huy Cận.
2. Nội dung chính
*Phần 1: Hình ảnh tự nhiên rộng lớn, hoang sơ, u buồn:
- Dòng sông mênh mông, rộng lớn.
- Những đợt sóng mệt mỏi trôi dạt giữa dòng sông sâu thẳm.
- Chiếc thuyền bé nhỏ lẻ loi giữa dòng nước.
- Trong cảnh vật ẩn chứa tâm trạng buồn của thi nhân.
*Khổ 2, 3: Không gian yên bình, tĩnh lặng truyền đạt tâm trạng:
- Bãi cồn nhỏ bé, vắng vẻ, ít ỏi thêm phần đau buồn cho không gian.
- Tiếng chợ chiều xa xa, mơ hồ không rõ ràng.
- Những chiếc lá bèo trôi dạt giữa dòng nước, không mục đích, chỉ nhẹ nhàng đi theo dòng.
- Mọi sinh hoạt của con người, dù là mong mỏi chút gì, đều không thấy, chỉ thấy những bãi cỏ xanh, bãi cát vàng liên tiếp nhau, nỗi buồn chồng chất lên nhau, thật đau lòng.
*Khổ 4: Thiên nhiên tráng lệ, hùng vĩ, vận động đẹp mê ly:
- Mây cao đan chồi núi bạc
- Chim nghiêng dưới ánh chiều buông
* Nỗi nhớ quê hương, tình yêu đất nước mãnh liệt, trào dâng trong tâm hồn thi nhân.
3. Kết bài
Với những hình ảnh sâu sắc, mang hơi thở của thời Đường, cùng với việc khéo léo sử dụng các biện pháp nghệ thuật đặc sắc, Huy Cận đã thể hiện rõ bản sắc riêng trong thơ của mình. Bài thơ là một nguồn cảm hứng, nuôi dưỡng tâm hồn mỗi người với tình yêu sâu đậm đối với thiên nhiên và quê hương dân tộc.
Thiết lập kế hoạch phân tích bài thơ Tràng Giang
1. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
2. Thân bài:
a. Nhan đề và lời đề từ:
Nhan đề 'Dòng sông bất tận': Khai mở không gian vô hạn qua việc lặp lại âm 'an', tạo ra không khí cổ kính, yên bình, đậm đà tâm tư và nỗi buồn sâu thẳm cho tác phẩm.
Lời đề 'Hồn dạ đau đớn dài mãi bờ sông': Gợi lên cảm xúc chủ đạo của bài thơ là nỗi đau khổ, buồn rầu và chứa đựng nhiều tâm trạng của con người khi đối diện với một vùng trời sông vô cùng bao la.
Khổ thơ đầu tiên: Bức tranh sông nước buồn bã và lạnh lẽo:
Hình ảnh 'dòng sông bất tận' miêu tả một dòng sông không biên giới, vừa rộng vừa dài, mặt nước yên bình, chỉ có những sóng nhỏ nhẹ, tạo nên cảm giác yên ả, u buồn.
'buồn thẫn thờ' tức là nỗi buồn sâu thẳm trải dài trong từng gợn sóng êm đềm của dòng sông, lặng lẽ và âm thầm.
Hình ảnh 'Thuyền trôi bên dòng nước đồng nhau/Thuyền về bến lại buồn muôn trùng' gợi lên sự chia xa, cách biệt, làm đau lòng, buồn rầu.
'Cây khô một cành lạc mấy dòng' thể hiện tâm trạng, niềm đau, và số phận của tác giả, bối rối, lạc lõng trước thời cuộc.
Khổ thơ thứ hai: 'Bến bờ vắng vẻ ... lơ thơ':
Sử dụng các từ với âm vần liền kề 'lơ thơ', 'đìu hiu', 'chót vót' để miêu tả một cách đầy đủ sự cô đơn, hoang vắng của cảnh vật.
'Lơ thơ đất trống gió đìu hiu': Hình ảnh một mảnh đất cằn cỗi, phân tán, có vẻ như không có sự kết nối, thêm vào đó là tiếng gió buổi chiều mỏng manh thổi qua, làm cho khung cảnh trở nên hoang vắng, buồn bã hơn.
'Đâu tiếng người ở làng xa, tiếng chợ buổi chiều':
- Một câu hỏi khao khát nghe thấy âm thanh sự sống, tiếng nói của con người.
- Nhấn mạnh sự cô đơn, hẻo lánh của không gian sông nước, khi mà cảm giác của một tiếng chợ xa xăm cũng trở nên rõ ràng trong tai người lữ khách ven sông.
'Nắng chiều buông, đất dần lên cao xa': Sự chênh lệch xa xôi giữa bầu trời và mặt đất được thể hiện rõ ràng qua cụm từ 'lên cao xa'.
'Dòng sông trải dài, bến vắng lặng thinh': Phong cảnh của dòng sông vô cùng bát ngát, rộng lớn, bên bờ vắng vẻ không một bóng người, mang lại cảm giác lạnh lẽo, hoang sơ và ảm đạm như tâm hồn của tác giả.
d. Khổ thơ thứ ba: Nỗi buồn về số phận, nỗi buồn về thế sự:
'Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng':
+ Một câu hỏi tự hỏi, là biểu hiện của sự đau đớn trước số phận, trước thời cuộc, khi chính ông cũng không thể tìm ra một lối đi đúng đắn, dù muốn thay đổi thế sự nhưng lại chịu bất lực.
+ 'hàng nối hàng' là biểu tượng cho số phận của những bèo dạt như ông trong xã hội lúc đó không phải là hiếm mà là điều thường thấy của một thế hệ, một tầng lớp những người yêu nước.
'Mênh mông không một chuyến đò ngang' không chỉ là sự miêu tả của cảnh hoang vắng, cô đơn của dòng sông, mà còn là biểu hiện của nỗi cô đơn trong tâm hồn.
e. Khổ thơ cuối cùng: Tình yêu sâu đậm đối với đất nước, quê hương:
'Mây dày đặc như tấm bạc, vây quanh núi lớn' mô tả mây quấn quanh núi từng lớp, từng lớp dày đặc như được phủ lớp bạc, tạo nên khung cảnh hùng vĩ hiếm có.
- Những con chim nhỏ bé, lạc lõng 'Chim nghiêng cánh, nhỏ xíu: Bóng chiều trải dài'.
- 'Trái tim quê hương đang sót soát tràn đầy nước/Mặc dù không có khói của hoàng hôn, nhưng lòng vẫn thổn thức với hình ảnh của những chiếc bếp ấm, nơi cảm xúc nhớ nhà đậm đà và sâu sắc vẫn tiếp tục tồn tại.
3. Tóm tắt:
Chia sẻ cảm nhận tổng quan.
Phân tích toàn diện về bài thơ Tràng Giang
Dàn ý thứ nhất
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu thông tin cơ bản về tác giả Huy Cận (tiểu sử, nhân cách, tác phẩm đáng chú ý, phong cách sáng tác,...)
- Tổng quan về bài thơ “Tràng giang” (nguyên do ra đời, nguồn gốc, tóm tắt về nội dung và giá trị nghệ thuật,...)
II. Nội dung chính:
* Tiêu đề và dòng thơ tiêu đề
- Tiêu đề:
- Một từ tiếng Hán mang đậm vẻ cổ kính, có ý nghĩa là dòng sông dài.
- Sử dụng hai vần mở liên tiếp, với âm vang, xa lắc, tạo ra hình ảnh của một dòng sông trải dài, mênh mông.
- Dòng thơ tiêu đề: Tóm tắt một cách ngắn gọn, đầy đủ cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ
* Khổ thơ đầu tiên
Câu đầu tiên bắt đầu với hình ảnh của dòng sông bao la.
→ 'Điệp điệp' như những đợt sóng liên tục vỗ vào bờ, làm nổi bật không gian rộng lớn xung quanh.
Hình ảnh của chiếc thuyền trôi trên dòng nước thể hiện sự nhỏ bé.
→ Sự đối lập giữa không gian mênh mông và chiếc thuyền nhỏ tạo ra cảm giác cô đơn, lạc lõng.
Hai câu cuối:
- Thuyền và nước như là biểu tượng của sự chia lìa, khiến lòng người tràn đầy nỗi buồn. Trong cảnh sông nước bao la đó,
- Hình ảnh của “cành khô một mảnh lạc mấy dòng” đọng lại trong tâm trí độc giả, gợi lên những suy tư về cuộc sống, sự lạc lõng và không biết điều gì sẽ đến sau này.
→ Trong khổ thơ thứ nhất, nếu dòng sông biểu trưng cho cuộc sống vô tận, thì con thuyền và cành củi khô đại diện cho cuộc đời con người, không chắc chắn, và cũng là nguồn gốc của nỗi buồn không lúc nào dứt.
* Khổ 2
- Hai câu thơ đầu tiên đã vẽ lên một không gian hoang vắng, trống rỗng:
- Nghệ thuật đảo ngữ và sử dụng từ ngữ như “lơ thơ”, “đìu hiu” đã tạo nên không khí thưa thớt, hẻo lánh, và lạnh lẽo.
- Câu thơ “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng dù thế nào đi nữa, nó vẫn gợi lên nỗi buồn, cảm giác cô đơn và hình ảnh của sự tiêu điều, sự mất mát của cuộc sống con người.
- Hai câu tiếp theo mở ra không gian vô tận, làm cho cảnh vật trở nên vắng vẻ hơn, gợi lên nỗi cô đơn sâu thẳm trong lòng người.
* Khổ 3
- Hình ảnh “bèo trôi theo dòng”: đề cập đến cuộc sống vô định của con người, không biết cuộc đời sẽ đưa đi đâu.
- Phủ định tái diễn: “không có chuyến đò qua lại”, “không cầu xin”.
→ Nơi này không có sự kết nối giữa hai bờ sông, không có dấu vết của sự sống hay hình bóng của con người, và quan trọng hơn là thiếu đi tình người, sự hiểu biết, và mối quan hệ gần gũi giữa con người với nhau.
* Khổ 4
- Hai dòng đầu tiên của khổ thơ mô tả bức tranh thiên nhiên vào buổi chiều tà, tràn đầy vẻ đẹp lãng mạn và thơ mộng.
- Hình ảnh của những đám mây trắng cuối trời dãy liền nhau, tạo thành những dải như những ngọn núi bạc dưới ánh nắng chiều.
- Cánh chim bay qua mang đến một tia ấm áp cho cảnh sắc, nhưng không làm tan đi nỗi buồn sâu thẳm trong tâm hồn của nhà thơ.
- Hai dòng cuối biểu hiện sự nhớ nhung, khao khát quê hương của tác giả.
- Hình ảnh của “dòng nước dờn dợn” không chỉ miêu tả những đợt sóng trải dài, mà còn gợi lên nỗi nhớ mãi không phai của người xa quê - nỗi đau lòng của người con xa xứ luôn khao khát quê hương.
- Câu cuối cùng mang nét cổ điển, kết thúc bài thơ bằng sự chân thực và sâu sắc, miêu tả niềm thương nhớ với quê hương và đất nước một cách rõ ràng.
III. Kết luận:
Tổng kết các điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của bài thơ, cùng với những suy tư cá nhân.
Dàn ý thứ hai
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- “Lời tuyệt vọng được coi là bài ca tuyệt vời nhất
- Câu nói ấy chứa đựng tinh hoa văn chương”
- (Muytxe)
Những khung cảnh đẹp nhất thường mang theo nỗi buồn sâu sắc, và những dòng thơ buồn nhất thường chạm đến lòng người một cách sâu lắng nhất. Khi nói về nhà thơ của nỗi buồn, có lẽ không ai có thể vượt qua được Huy Cận. Và khi nói về bài thơ buồn nhất của Thơ Mới, không thể không nhắc đến “Tràng Giang”.
II. Phần thân
1. Tổng quan
- Giới thiệu về bối cảnh sáng tác
- Nội dung và đề tài
“Tràng Giang”, viết trong một buổi chiều thu của năm 1939, khi Huy Cận mới bước vào tuổi 20, là biểu tượng tiêu biểu nhất cho tâm hồn thơ của ông.
Lê Duy từng nhận xét:
- “Như dòng tràng giang - mỗi khổ đều lặng lẽ sóng nước
- Mỗi khổ đều tràn đầy cảm xúc buồn bã.”
“Tràng giang” trước hết là bức tranh về “bầu trời bao la sông nước dài”, biểu tượng cho sự mênh mông của dòng nước Việt Nam vĩ đại. Ngay từ tiêu đề, hai chữ “Tràng giang” mang đậm phong cách cổ xưa, gợi lên một thời xa xưa. “Tràng giang” thay vì “trường giang” để tôn lên vẻ mênh mang vô hạn, trải dài ra bờ bãi. Nhưng sẽ không có cảnh đẹp như vậy nếu không có tâm trạng nặng nề và u buồn như thế. Trong bức tranh là tâm trạng, tình cảm hòa quyện vào cảnh vật, tạo ra những hình ảnh đẹp tuyệt vời và tình cảm diệu kỳ.
2. Phân tích
a) Khổ 1: Nỗi buồn của số phận trước dòng nước bao la
- Câu 1: “Sóng trên dòng giang vỗ buồn điệp điệp”
Hai từ “điệp điệp”: tái hiện sâu sắc nỗi buồn của con người, hòa quyện vào sóng nước. Cảm giác như nỗi buồn không chỉ hiện hữu trên dòng tràng giang mà còn lan tỏa trong lòng, không ngừng lên sóng vô tận, mênh mông, vỗ mãi tới chân trời.
- Câu 2: “Chiếc thuyền lướt trên sóng nước mênh mông”:
Sóng nước dập dềnh, trải dài xa mãi, im lặng khó diễn đạt bằng lời. Đó chắc chắn là biểu hiện của nỗi buồn cho số phận nổi trôi vô định.
- Câu 3: “Con thuyền trở về bến lại mang nỗi buồn trăm nghìn góc”
Hình ảnh của “thuyền trở về bến lại” dù là biểu hiện sự chuyển động ngược chiều của cảnh vật hay là thuyền về nước mang theo nỗi buồn vẫn gọi là “nỗi buồn vô tận”, sự hoang mang.
- Câu 4: “Một đoạn thân cành củi lạc bước giữa dòng nước”
Cành củi, biểu tượng cho cuộc sống hàng ngày, được tác giả mô tả trong bài thơ “Tràng giang” với vẻ cổ điển của thơ Đường. “Củi” không phải hoa, bèo, gỗ, … Một đoạn củi kèm theo một mảnh bóng, cô đơn. Một đoạn củi gắn với “cành khô”, càng khô càng tang thương. Một đoạn củi lạc bước giữa dòng nước, bơ vơ, không định hướng. “Một đoạn thân cành củi lạc bước giữa dòng nước” thực sự là một cảm giác cô đơn, hiu quạnh, không xác định đang tràn ngập trong lòng người. Từ những cây xanh tươi trên đồng đến cành củi khô gầy guộc, thay đổi để tạo ra những dòng thơ “gợi cảm và xúc động” như vậy.
Tràng giang không chỉ là hình ảnh của dòng sông trong mùa lũ mà còn là biểu tượng của cuộc sống khó khăn. Con người đầy cảm giác lạc lõng, lo âu, băn khoăn trước thách thức - đó cũng là tâm trạng của các nhà văn thời đó.
b) Khổ 2: Nỗi buồn của số phận trở nên cô đơn, ám ảnh khi đứng trước bề dày trời cao và dòng sông dài vô tận.
- 2 dòng đầu: “Nhẹ nhàng trên dòng cồn… buổi chiều”
Nỗi buồn lan tỏa, mơ hồ hòa trong sự quạnh quẽ, hiu hắt của “Nhẹ nhàng trên dòng cồn, gió đìu hiu”. Từ nỗi niềm bơ vơ buồn bã đó, nhà thơ đi tìm hơi ấm của cuộc sống: “Đâu tiếng làng xa vọng chợ chiều”. “Đâu đó” hay “đâu có”? Nhưng dù sao cũng đều rất xa xôi, mơ hồ. Tiếng chợ chiều góp vui mà lại càng tăng cảm giác tẻ nhạt, quạnh vắng, đìu hiu hơn. Muốn nghe âm thanh cuộc sống nhưng tất cả đều trở nên hoang vu, muốn chút gần gũi mà càng thêm cách chia. Vì thế sầu buồn càng thêm man mác...
- 2 dòng cuối: “Ánh nắng chiều in… bến cô đơn”
Không gian bỗng trở nên mở rộng, cao vút khi nhà thơ kết thúc bằng hai dòng thơ tuyệt vời. Ánh nắng chiều từ trên cao chiếu xuống tạo ra những bóng sâu trên bầu trời. Tác giả chọn từ “sâu” thay vì “cao”, vì điều đó không chỉ làm cho không gian trở nên rộng lớn mà còn gợi lên nỗi buồn sâu thẳm trong lòng người.
c) Khổ 3: nỗi cô đơn, buồn bã về sự trôi nổi, không định kiếp người
- Hai câu thơ: “Rộng lớn… sự thân mật”
Không có chuyến đò nào, không có chiếc cầu nhỏ nào nối liền hai bờ. Một chuỗi từ “không” liên tục xuất hiện đã phủ định tất cả những gì có thể kết nối, chỉ còn lại những khoảng trống vô cùng: hai bên là hai thế giới xa lạ. Chỉ có “bờ lau gần bãi vàng” và những cánh bèo lênh đênh đang trôi về đâu. Ấn tượng về sự tan tác, sự chia lìa lại được tô đậm bằng hình ảnh những cánh bèo trôi nổi.
d) Khổ cuối: nỗi buồn trước cảnh hoàng hôn rực rỡ
- 2 dòng đầu: không gian mênh mông hùng vĩ, bao la của hoàng hôn
Thiên nhiên hiện ra những vẻ đẹp kỳ diệu: Những buổi chiều mùa hạ, mây trắng như những bông bồng bông nở trên trời cao, ánh nắng chiều trước khi khuất tắt thường rực sáng chiếu vào những ngọn núi, những đám mây xếp chồng lên nhau lung linh như những ngọn núi bạc. Một vẻ đẹp hoành tráng, lộng lẫy.
So sánh với câu thơ của Lí Bạch: “Cô phàm viễn ảnh bích không tận/ Duy kiến tràng giang thiên tế lưu”, câu thơ của Bà Huyện Thanh Quan :“Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi”. Huy Cận cũng có nhiều lúc như để tấm lòng ở nước non xưa, ở chốn vũ trụ thanh cao, song chính nỗi đau của ông nhói lên ở những cảnh đời hiện tại
- 2 dòng kết:
Hai từ “dợn dợn” gợi cảm giác đã đồng nhất những con sóng đang trào lên trên dòng tràng giang với những con sóng gợn ngợp trong lòng tác giả.
Hai câu thơ gợi nhớ đến ý thơ của Thôi Hiệu: “Nhật mộ hương quan hà xứ thị/ Yên ba tràng giang thượng sử nhân sầu”. Nhưng nếu người xưa nhìn khói sóng trên sông mà nhớ quê thì Huy Cận không cần chất xúc tác đó. Rõ ràng nỗi buồn không phải từ ngoại cảnh vào mà là nỗi buồn nội tâm con người tràn ra không dứt. Người xưa xa quê mà nhớ quê còn Huy Cận đang đứng trước quê hương đất nước mà vẫn rưng rưng một nỗi nhớ nhà. Vì sao vậy? Đó không chỉ là nhớ về một vùng quê mà đó là tâm trạng của một lớp thế hệ trẻ khi đất nước đang chìm trong nô lệ.
Trong khi Thế Lữ, Chế Lan Viên chọn cách sống trong một cõi mộng với “tiếng sáo thiên thai”, với “tinh cầu giá lạnh trơ trọi giữa vườn xa”, khi Vũ Hoàng Chương chìm đắm trong thuốc phiện và xa hoa thì “Tràng Giang” của Huy Cận thực sự là “bài ca tràng giang san đất nước, dọn đường cho lòng yêu tràng sơn Tổ quốc” (Xuân Diệu)
3. Nhận xét
- Bài thơ kết hợp một cách tuyệt vời giữa cảnh vật và tình cảm, tạo nên sự hài hòa, không chỉ tái hiện cảnh sông nước của đất nước Việt mà còn thể hiện tâm trạng của người con trước dòng nước quê hương.
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng sự kết hợp hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Hình ảnh thơ không chỉ sắc bén mà còn có sức gợi cảm mạnh mẽ. Chất Đường thi từng tỏa sáng ở thời Thôi Hiệu giờ đã trở thành chất lãng mạn của Huy Cận.
III. Kết luận
- Tóm lại, trình bày cảm nhận