Để phân tích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, cần nắm vững nội dung đề bài và triển khai các luận điểm: lung khởi, thích thực, Ai vãn và kết: ca ngợi linh hồn bất tử của nghĩa sĩ. Dưới đây là 3 mẫu dàn ý phân tích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chi tiết nhất, mời các bạn tham khảo.
Dàn ý phân tích bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
I. Khởi đầu
- Một cái nhìn về Nguyễn Đình Chiểu: một vị tác giả mù nhưng có phẩm chất nhân cách cao đẹp, tỏa sáng như một ngôi sao trên bầu trời văn học dân tộc và “càng nhìn càng thấy rạng rỡ” (Phạm Văn Đồng)
- Giới thiệu về Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: Bài văn tế là âm thanh buồn của một thời kỳ lịch sử đau thương nhưng vĩ đại của dân tộc
II. Thân bài
1. Phần khởi đầu: Tóm tắt bối cảnh lịch sử và khẳng định về sự bất tử của những người nông dân nghĩa sĩ
+ “Lòng tràn về!”: Câu thốt lên sự tiếc thương chân thành, sâu sắc và ý thức về lòng trung thành
+ “Tiếng súng giặc vang vọng đất nước”: Sự phá hoại khủng khiếp, kẻ thù xâm lược bằng vũ khí tối tân
+ “Tấm lòng dân đất phản chiến”: Đánh đuổi giặc bằng lòng yêu quê hương, lòng yêu nước ⇒ Đó là chứng nhân từ trời cao
- Nguyễn Trãi sử dụng những phần trái ngược nhau để miêu tả bức tranh bão táp của thời kỳ, những biến cố chính trị to lớn.
⇒ Dù những người anh hùng nông dân hi sinh nhưng hồn thơm vẫn còn mãi trong tâm trí của dân tộc.
2. Phần thích thực: Hình ảnh những người nông dân nghĩa sĩ tại Cần Giuộc
a. Xuất xứ
- Từ một nông dân nghèo khó, một người dân từ vùng quê, từ những vùng quê xa xôi (những người rời quê hương để khai mở đất mới để sinh sống)
+ “Cuộc sống cô đơn, đơn độc”: hoàn cảnh sống cô đơn, thiếu người chia sẻ
- So sánh hai tình trạng: “chưa quen >< chỉ biết, đã quen >< chưa biết.
⇒ Tác giả nhấn mạnh sự phân biệt giữa việc quen và chưa quen của người nông dân để tạo ra sự tương phản về địa vị của anh hùng
b. Tình yêu nước sâu sắc
- Trước khi Pháp xâm lược, người nông dân trải qua: Sợ hãi ban đầu ⇒ Hy vọng vào sự lãnh đạo ⇒ Tăng sự oán giận ⇒ Phẫn nộ ⇒ Tổ chức kháng chiến.
⇒ Sự thay đổi trong tâm trạng của người nông dân, sự biến đổi đặc biệt trong thái độ
- Tư duy về kẻ thù: Sự căm ghét, thù hằn đối với kẻ thù
- Ý thức dân tộc: Họ không tha thứ cho những kẻ địch lừa dối, gian dối ⇒ Họ tự nguyện tham gia chiến đấu: “không chờ đợi ai yêu cầu…”
c. Tinh thần hy sinh và chiến đấu của người nông dân
- Tinh thần chiến đấu vượt trội: Dù không phải là binh sĩ chuyên nghiệp, chỉ là dân ấp, dân lân nhưng họ 'quyết lòng hy sinh vì lợi ích chung'
- Trang phục quân sự rất đơn giản: Chỉ với một chiếc áo vải, một cái cà vạt, một cái gươm, và một cây cung đã trở thành trang phục lịch sử.
- Họ đã có những chiến công đáng tự hào: 'thiêu cháy nhà giáo', 'chém đầu quan ác thú'
- 'xâm nhập', 'đập cửa', 'dũng mình', 'đâm thẳng', 'chém từ phía sau'...: các hành động mạnh mẽ được diễn ra nhanh chóng với tinh thần hăng hái, quyết đoán
⇒ Đài tưởng niệm nghệ thuật trang trọng về người nông dân anh hùng đấu tranh để giải phóng quê hương.
3. Phần Thảo luận về Ai: Sự tôn kính và bi kịch từ tác giả dành cho những người anh hùng hy sinh
- Cách mạng vị tha của những người nông dân được miêu tả một cách sống động, kèm theo sự tiếc thương chân thành
- Biểu tượng của gia đình: tang lễ, cô đơn, sự chia lìa, tạo ra không khí đau khổ, tiêu điểm sau cuộc đấu tranh.
- Sự hi sinh của những người nông dân anh hùng để lại nỗi đau đớn sâu sắc cho tác giả, gia đình, và cả cộng đồng dân cư.
⇒ Tiếng gọi thét vang vọng, biểu tượng cho sự đau thương lịch sử
⇒ Phong cách viết đậm chất cảm xúc, nhịp điệu trầm lắng, gợi lên không khí u buồn, đau lòng sau cái chết của người nghĩa quân.
4. Phần Kết: Ca ngợi tinh thần bất diệt của người anh hùng
- Tác giả khẳng định: “Một trận khói bay, ngàn năm vinh quang: Danh tiếng muôn đời vẫn tồn tại
- Ông cũng ca tụng lòng dũng cảm, hy sinh cho ý nghĩa cao cả của người nghĩa quân
- Đây là biểu tượng của sự mất mát của toàn dân, của cả một thời đại, là bài hát ca bi tráng về những anh hùng bất khuất.
⇒ Khẳng định sự bất tử của những người nghĩa sĩ.
III. Kết luận
- Tóm tắt những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật tạo nên thành công của tác phẩm
- Tiết lộ suy nghĩ cá nhân
Dàn ý phân tích bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác phẩm và tác giả
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Đình Chiểu, thể hiện tinh thần kiên cường và trí tuệ sâu sắc của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống lại thế lực xâm lược. Tác phẩm này không chỉ gửi đi thông điệp của sự hy sinh và trách nhiệm cao cả của người nông dân, mà còn là một biểu tượng về lòng yêu nước và lòng dũng cảm của nhân dân.
II. Nội dung chính:
1. Bắt đầu:
- 'Hỡi ơi': Một cảm thán tưởng nhớ đầy nghẹn ngào, tràn đầy niềm thương cảm và bàng hoàng
- Súng giặc đất rền: Biểu tượng cho sự tàn phá kinh hoàng của quân giặc, vũ khí hiện đại làm đảo lộn cả bầu trời đất đại dương, lan tỏa nỗi sợ hãi khắp nơi
- Thể hiện sự hung ác và tàn bạo của quân thực dân bằng những vũ khí tối tân, làm tan nát mọi điều tốt lành
- Lòng dân trời tỏ: Sự quyết tâm của người dân Việt Nam, dẫu gian khó nhưng họ vẫn kiên cường bảo vệ tổ quốc, được thiên địa chứng nhận, mỗi nén tâm huyết của họ đều trở thành bất diệt
- Đoạn văn tóm tắt bối cảnh và tinh thần thời đại, xác nhận sự bất tử của người nông dân nghĩa sĩ
2. Thực tiễn chiến đấu
a. Nguyên gốc và tính cách của người nghĩa sĩ:
- Đều là những dân nông dân nghèo, từng trải qua những gian khổ của cuộc sống, chịu áp bức từ thực dân và phong kiến
- 'Cui cút làm ăn': Đời sống cô đơn và gian nan, không ai nương tựa, chỉ có sự kiên trì và cần cù
- Họ đơn giản, hiền lành, cuộc sống của họ chỉ xoay quanh ruộng vườn, xa lạ với cuộc sống binh đao
- Bày tỏ sự đối lập giữa 'vốn quen' và 'chưa biết', 'chưa quen' và 'chỉ biết', nhấn mạnh sự phân biệt về tầm quan trọng của họ
b. Tình yêu nước cháy bỏng:
- Khi thực dân Pháp xâm lược, người nông dân từ sự lo sợ ban đầu chờ đợi tin tức, đến sự căm ghét giặc và cuối cùng tự mình đứng lên chống lại -> sự chuyển biến tâm trạng đầy phi thường của họ
- Trong thời gian đất nước bị xâm lăng, tinh thần tự nguyện của nhân dân được nâng cao, họ tự nguyện tham gia không bị ép buộc. Họ không phải là những con người bị bắt ép, mà họ tham gia với ý chí tự nguyện, dựa trên truyền thống dân tộc cao quý
- Đối với kẻ xâm lược nước ta, họ căm ghét và căm thù đến cùng cực
- Đối với đất nước, họ không tha thứ cho những kẻ lừa dối, gian ác
c. Tinh thần chiến đấu hy sinh của người nghĩa sĩ
- Không phải là binh lính chuyên nghiệp, họ chỉ là dân thường từng trải qua gian khổ, nhưng với tinh thần hy sinh, họ sẵn lòng đứng lên vì chính nghĩa
- Họ dũng cảm và kiên định, coi quân địch như không có gì
- Trang phục của họ rất đơn sơ: chỉ có một chiếc áo vải, cây tầm vông, một cái dao phay, và một chút rơm gói trong chiếc cúi,...
- Một bên là vũ khí hiện đại của quân đội, một bên là những vật dụng hàng ngày trở thành vũ khí. Tất cả những miêu tả này làm nổi bật sự chênh lệch trong trận chiến, điều kiện và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, coi kẻ thù như không tồn tại, làm cho kẻ thù hoảng sợ và lạc lõng
- Họ đã đạt được những thành tựu đáng tự hào: “đốt đuốc nhà dạy đạo”, “chém đầu quan thù”
- 'Đạp rào”, “xô cửa”, “liều mình”, “đâm ngang”, “chém ngược”…: những động từ mạnh mẽ chỉ hành động mạnh mẽ, với tinh thần hào hùng, tạo ra một không khí tràn ngập sức mạnh. Câu văn ngắn, nhịp nhàng, tạo ra một tình thế áp đảo, tinh thần tự nguyện đã nâng cao họ lên, làm cho họ mạnh mẽ hơn, ý chí cao hơn
- Đoạn văn này đã xây dựng một tượng đài cho người nông dân nghĩa sĩ, vượt qua khó khăn bằng sức mạnh phi thường, tinh thần dũng cảm, sẵn lòng hy sinh để bảo vệ quê hương
- Thể hiện sự tự hào và trân trọng của tác giả đối với những người anh hùng chân chất, can đảm
3. Phần Thương Tiếc
- Sự hy sinh của người nông dân nghĩa sĩ được tái hiện một cách cảm động, kèm theo sự tiếc thương chân thành
- Hình ảnh gia đình: tang lễ, cô đơn, sự chia ly,... gợi lên không khí đau buồn, buồn bã sau trận chiến
- Tiếng khóc vang lên, mỗi tiếng khóc đều thấm nhuần trong nỗi đau. Cảnh vật và con người đều khóc, khóc vì sự nghiệp của họ, khóc vì những người dân chân chất, đáng được bảo vệ mà lại phải gánh chịu
- Nỗi đau kia không giảm bớt, nó vẫn giữ nguyên sự đau khổ, vừa thống thiết vừa bi thảm, khiến nước mắt của mọi người chảy dài trước cảnh đau thương của những gia đình mất đi người thân trong trận đánh
- Ngoài tiếng khóc, còn có tiếng oán giận, trách móc, trực tiếp chỉ trích sự tàn bạo của thực dân Pháp, oán trách chính phủ vô trách nhiệm, lo lắng và đau đớn cho những người ở lại
4. Kết luận
- Tác giả khẳng định: “Một trận khói bay, nghìn năm danh tiếng', 'Hào hùng nghìn năm vẫn tồn tại'
- Dù đã hy sinh dũng cảm, nhưng tinh thần can đảm, lòng yêu nước sâu sắc và sức mạnh của người nông dân nghĩa sĩ đã trở thành một tượng đài bất tử vang danh mãi mãi
- Đây là tang lễ của tất cả, của cả một thời kỳ, là bi kịch về những anh hùng thất bại
- Dù là sự tiếc thương nhưng lại vô cùng anh dũng, không phải là bi thảm mà là cao cả, sự hi sinh là một tình yêu cao cả, làm nổi bật vẻ đẹp của người anh hùng
III. Kết thúc:
- Khẳng định giá trị của tác phẩm
Bài văn tế đã vẽ nên bức tranh tượng đài của người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc trong cuộc chiến đấu cho sự anh dũng của dân tộc ta. Họ không chiến đấu để lưu danh trong lịch sử mà để bảo vệ hòa bình. Họ tham gia trận đấu với lòng tự hào, chọn lựa cuộc sống cao quý trở thành một lẽ sống tốt đẹp cho dân tộc ta. Qua đó, chúng ta thấy được sự hiểu biết và lòng tôn trọng của Đồ Chiểu dành cho những người anh hùng áo vải to lớn. Tác phẩm này sẽ mãi là một khúc ca anh hùng lãng mạn, vững vàng giữa dòng lịch sử dân tộc Việt Nam.
Dàn ý phân tích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Mẫu 3
1. Bắt đầu:
- Tổng quan về Nguyễn Đình Chiểu: một người trải qua nhiều khổ đau, bất hạnh trong cuộc đời, gắn bó chân thành với nhân dân miền Nam.
- Tổng quan về tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
2. Nội dung chính:
a. Phần 1 - Khởi đầu hùng hồn
- Khai mạc: “Lạy ôi!”:
- Tiếng khóc thổn thức, biểu hiện sự đau buồn xót xa dành cho những người đã ra đi
- Âm thanh của súng đạn, vang vọng, đầy căng thẳng, tạo nên không khí rất kích động trước mặt nguy hiểm từ kẻ thù ngoại xâm
=> Tiếng khóc thấu lòng, là nỗi đau, nỗi xót xa, mà tác giả không thể không bày tỏ
- Sự tương phản: “Súng giặc đất rền” – “Lòng dân trời tỏ” => mô tả cảnh vật bão táp của thời kỳ
- Hình ảnh vùng đất rộng lớn, bầu trời kết hợp với những hành động gợi lên sự lan truyền của âm thanh, sự tỏa sáng của ánh nắng => cuộc đối đầu giữa sức mạnh xâm lược và ý chí chiến đấu kiên cường của dân tộc.
- Mười năm khó khăn giữa cánh đồng – Một trận đánh ý nghĩa chống lại thế lực phương Tây
- Người dân nông thôn trở thành những chiến sĩ nghĩa sĩ, thời gian làm việc cày cấy mùa màng phản ánh rõ sự chuyển biến, sự nhanh chóng của người dân yêu nước trong việc nổi dậy chiến đấu.
- Tình hình đất nước bị Pháp xâm lược và phản ứng mạnh mẽ của nhân dân trong cuộc chiến đấu chống lại kẻ thù.
b. Phần 2 - Hình ảnh của người nông dân nghĩa sĩ
- Trước sự tấn công của địch:
- Lịch sử: họ là những người nông dân
- Đời sống: máu mồ hết thảy vào việc làm, cuộc sống nghèo khó, làm ruộng, cày cấy, bừa bãi, gieo trồng là công việc quen thuộc...
- Sử dụng từ ngữ 'máu mồ' (làm ruộng) để tái hiện cuộc sống lao động cực khổ, mệt mỏi, và nghèo đói của người dân nông thôn. Họ sinh sống gắn bó với cánh đồng, con trâu, cày cấy => họ hiền lành, chân thật.
- Tập luyện cầm kiếm, sử dụng súng, huấn luyện chiến thuật,...=> làm việc xa lạ, không quen thuộc với công việc binh lính, chiến tranh.
- Khi quân giặc xâm lược: mùi khói cháy phủ kín.../ căm hận bóng tối..../ngày nào thấy lũ giặc bày đặt...=> hành động tàn bạo và sự trỗi dậy hung ác, sặc sỡ của đối phương hủy hoại cuộc sống của dân làng
- Tâm trạng căm thù kẻ thù được kìm nén qua thời gian: hơn 10 tháng, đã 3 năm đến mức tự nhiên muốn hành động: muốn đến tấn công, muốn ra gây gổ,...
- Hiểu biết: một mối quan hệ xa xôi, có thể bắt ai bắt rắn làm mồi cho hươu trán => nhận thức về trách nhiệm của mình đối với tình hình đất nước.
- Hành động: Không đợi ai ra lệnh, ai bắt, lúc này tôi sẽ ra sức thể hiện khả năng ; không trốn chạy, không lẩn tránh, lần này tôi sẽ tham gia vào cuộc chiến với quyết tâm không gì có thể thay đổi được.
- Trận chiến với kẻ thù của nghĩa sĩ Cần Giuộc:
Điều kiện chiến đấu:
- Đội ngũ: không quen với binh sĩ
- Vũ khí: các dụng cụ cơ bản
- Chiến thuật, vũ khí: không thuần thục, không quen thuộc
=> Cực kỳ khó khăn
Bình địa:
- Tâm trạng: tuân theo cảm xúc tự nhiên, không suy tính, dũng cảm, uyên bác với quyết tâm sức mạnh
- Hành động: đạp, xô, đấm, đánh, đâm, chém,...
=> Sử dụng một chuỗi các hành động mạnh mẽ, tư thế kiêng nể, tinh thần dũng cảm của người nghĩa sĩ.
=> Tranh vẽ của trận đánh phản ánh rõ tinh thần bất khuất, hùng hổ của nghĩa sĩ Cần Giuộc.
=> Tượng điêu khắc nghệ thuật kiên cường, rực rỡ về hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc.
c. Phần 3 – Lời Ai
- Thể hiện lòng tiếc thương, sự kính trọng của tác giả và nhân dân đối với người nghĩa sĩ => thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc của người viết
- Tiếng khóc bao trùm từ nhiều cảm xúc khác nhau:
- Nỗi tiếc nuối, ân hận của những ai phải hy sinh khi sứ mệnh vẫn chưa hoàn thành, tâm nguyện chưa thể hiện.
- Nỗi đau xót xa của những gia đình mất đi người thân, tổn thương không thể bù đắp đối với những người mẹ già, vợ trẻ.
- Sự tức giận với kẻ thù gây ra nỗi đau bất công, đau lòng hòa cùng tiếng khóc uất ức, nghẹn ngào trước tình cảnh đau thương của đất nước.
- Sự ngưỡng mộ và tự hào về những người nông dân bình thường đã dám đứng lên bảo vệ từng bước đất, những cây lúa, chấp nhận cái chết để làm rạng danh chính nghĩa: hy sinh danh dự còn hơn sống trong sự nhục nhã.
- Đánh giá cao công lao của người nghĩa sĩ được mọi người dân và Tổ quốc trân trọng.
=> Tiếng khóc không chỉ là biểu hiện của cảm xúc cá nhân mà còn là tiếng khóc của toàn bộ nhân dân cả nước, biểu dương công lao của những người anh hùng đã hy sinh. Tiếng khóc không chỉ kêu gọi nỗi đau mà còn động viên tinh thần chiến đấu của những người còn sống.
c. Phần 4 - Kết (Tôn vinh tinh thần bất khuất của nghĩa sĩ)
- Hai câu cuối thể hiện lòng thành kính thiêng liêng của tác giả trước hình tượng người nông dân nghĩa sĩ: giọt nước mắt anh hùng không ngừng rơi => nước mắt chân thành của Nguyễn Đình Chiểu.
- Bài văn tế kết thúc với sự trầm buồn. Sự thiếu vắng trong lời nói => khoảnh khắc chia tay, niềm đau lòng của Đồ Chiểu và của những người gửi đi những nghĩa sĩ đã ngã xuống vì đất nước.
=> Tôn vinh công đức của họ.
3. Tổng kết:
Đưa ra nhận định tổng quan về ý nghĩa của văn bản.