Đánh giá 4 câu đầu bài Thương vợ mang đến cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về tình yêu thương của ông Tú dành cho bà và sự hi sinh của một người vợ dành cho gia đình. Bằng bút lực tinh tế, ông đã thể hiện điều này một cách chân thực và sâu sắc. Dưới đây là 6 bài đánh giá 4 câu đầu bài Thương vợ, mời các bạn tham khảo.
Bài văn mẫu lớp 11: Phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ
I. Khai mạc
- Trần Tế Xương, một nhà văn theo triết lý Nho giáo, dù cuộc đời ngắn ngủi
- Thương vợ, một trong những tác phẩm cảm động và hay nhất của Tú Xương, kể về bà Tú
- 4 dòng thơ đầu miêu tả khổ cực của người phụ nữ - người vợ xưa
II. Thân bài
1. Hai dòng đầu
- Bà Tú đối mặt với gánh nặng của gia đình, phải làm việc chăm chỉ như thường lệ, suốt cả năm qua năm.
+ Suốt thời gian dài, không có ngày nghỉ, bà Tú dày công làm việc mỗi ngày, từ năm này sang năm khác.
+ Ở bên bờ sông, một đất đai không ổn định, làm cho công việc trở nên khó khăn.
⇒ Bà Tú phải đối mặt với một cuộc sống đầy khó khăn, không ổn định, vất vả suốt ngày.
- Nguyên nhân:
+ “Dưỡng”: chăm sóc đầy đủ
+ “Lớn năm con với một người chồng”: Bà Tú phải tự mình nuôi dạy cả gia đình, không thiếu không thừa.
⇒ Việc nuôi con là bình thường, nhưng nuôi cả người chồng khiến hoàn cảnh trở nên khó khăn.
+ Bằng cách sử dụng cách đếm độc đáo 'một người chồng' và 'năm con', ông Tú thể hiện sự đặc biệt của mình. Kết hợp với nhịp điệu 4/3, thể hiện sự vất vả của bà vợ.
⇒ Bà Tú là người phụ nữ tử tế, chu đáo với gia đình.
2. Đôi câu thực tế
- Sống sót giữa cảnh lặng thinh hoang vu: lấy cảm hứng từ câu ca dao “Con cò lặn lội bờ sông” nhưng có sự sáng tạo hơn nhiều (thay vì lặn lội, nổi lên đầu và thay thế con cò bằng chính thân cò):
+ “Sống sót”: Trải qua những khó khăn, cực nhọc, lo lắng
+ Hình ảnh “thân cò”: Gợi lên cảm giác gian khổ, đơn độc khi làm ăn ⇒ Thể hiện sự đau đớn của cuộc sống và tính chất tổng quát
+ “giữa cảnh vắng vẻ”: Thời gian, không gian lặng lẽ và hẻo lánh, đầy nguy hiểm và lo âu
⇒ Bà Tú gian khổ được nhấn mạnh qua nghệ thuật ẩn dụ
- “Eo sèo… buổi đò đông”: miêu tả sự đông đúc, đấu tranh, tranh giành đầy khó khăn
+ Buổi đò đông: Cảnh cạnh tranh, đấu tranh trong môi trường đông người, đầy nguy hiểm và lo lắng
- Sử dụng nghệ thuật biến đổi ngôn từ, đổi ngữ, lập chiêu, ẩn dụ, sáng tạo từ hình ảnh dân gian nhằm nhấn mạnh sự lao động vất vả của bà Tú.
⇒ Cuộc sống khó khăn của bà Tú: Không gian, thời gian đầy nguy hiểm và căng thẳng, đồng thời thể hiện tình cảm thương xót của ông Tú.
III. Kết luận
- Tóm tắt những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật trong 4 câu đầu của bài Thương vợ
- Liên kết, diễn đạt quan điểm, suy nghĩ cá nhân về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Phân tích bài Thương vợ 4 câu đầu - Mẫu 1
Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) là một trong những nhà thơ trào phúng nổi tiếng, có lẽ là người có phong cách trào phúng độc đáo nhất trong văn học Việt Nam. Thơ của ông vừa mạnh mẽ, châm biếm, vừa đầy tình cảm, nên được rất nhiều người yêu mến với sự hòa quyện giữa hài hước và sâu lắng. Trong dòng thơ của mình, ông đã viết ra những tác phẩm trữ tình đẹp đẽ như “Sông Lấp” và “Thương vợ”, nổi bật với 4 câu thơ đầu tiên.
“Qua năm buôn bán ven dòng sông,
Nuôi năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò nơi cõi vắng,
Mặt nước buổi đò đông gian nan.”
Trần Tế Xương trải qua khó khăn trong hành trình thi cử, đến khi thi đến lần thứ tám mới đỗ được. Ông có kiến thức rộng lớn nhưng tính cách ngạo mạn, nhưng thực tế, tính cách kiêu ngạo của ông là một cách đáp trả lại hệ thống thi cử thiên vị, không công bằng của thời kỳ đó. Khi đã đỗ, ông chỉ còn biết sử dụng tài năng của mình để ghi công cho bà Tú:
“Qua năm buôn bán ven dòng sông,
Nuôi năm con với một chồng”.
Từ “sông” thật sự xuất sắc, không chỉ thể hiện sự gian truân của bà Tú khi buôn bán quanh năm bên bờ sông Vị, mà còn thể hiện tấm lòng của nhà thơ đối với công việc khó khăn của vợ. Từ “sông” là sự kết hợp của các từ ven, bờ, vực, thềm, thành một từ sáng tạo của nhà thơ, làm phong phú thêm cho ngôn ngữ Việt. Bà Tú buôn bán vất vả quanh năm ở “sông” để nuôi chồng, nuôi con:
“Nuôi năm con với một chồng”
Câu thơ chỉ mấy con số đến cực kỳ khắc nghiệt. “Nuôi đủ năm con” là bởi vì phải lo cho con cái, phải đếm số lượng con để biết mức độ cần lo liệu. Nhưng với chồng, chỉ có một người chồng, vậy mà tại sao lại cần phải đếm đến “một chồng”? Vì cũng phải lo cho chồng, và bà Tú, với gánh nặng lớn trên vai, nuôi năm đứa con đã là một công việc vất vả, thêm vào đó là một ông Tú trong nhà nữa, gánh nặng lại càng trở nên nặng nề gấp bội. Nuôi một ông Tú, đặc biệt là ông Tú Xương, càng là một trở ngại lớn.
Tuy nhiên, bà Tú được an ủi bởi tình yêu của ông Tú, một người được cho là chỉ biết đùa giỡn, cười cợt, nhưng thực tế lại quan tâm đến mỗi bước đi của bà trong cuộc sống hàng ngày, trong những nỗ lực buôn bán mỗi ngày:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Tình cảm thương vợ của nhà thơ rõ ràng hiện diện trong hai câu thơ này. Hình ảnh lặn lội thân cò được tác giả mô tả theo một biểu tượng trong văn hóa dân gian để diễn tả về người phụ nữ lao động:
“Con cò lặn lội bờ sông
Gánh nặng đưa chồng tiếng khóc than”
Nếu “lặn lội” được chuyển lên trước để nhấn mạnh vất vả của bà Tú, thì “eo sèo” gợi lên âm thanh hỗn tạp của “buổi đò đông”. Hai tình huống đối lập: “vắng” và “đông”. Người phụ nữ gánh hàng lặn lội trên đường vắng thực sự là khổ. Nhưng đến chỗ “đò đông” thì thật đáng sợ! Tóm lại, từ mọi góc độ, nhà thơ đều thương vợ, tình cảm thấm thía, cảm động.
Tóm lại, “Thương vợ” là một bài thơ hay, mang đậm cảm xúc của Tú Xương. Sử dụng từ ngữ, hình ảnh từ ca dao, thành ngữ. Bài thơ cũng thể hiện sự chân thành, lời thơ giản dị nhưng sâu sắc, nói lên tình cảm yêu thương và sự quý trọng mà Tú Xương dành cho vợ. Bên cạnh đó, bài thơ còn phản ánh đức tính đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa và bà Tú nói riêng.
Phân tích 4 câu đầu bài Thương vợ - Mẫu 2
Dưới thời phong kiến, thân phận của người phụ nữ có chồng rẻ rúng, bèo bọt. Văn học là gương phản ánh hiện thực, nhưng văn học trung đại ít khi quan tâm tới người phụ nữ, riêng có Tú Xương. Ít nhà văn nhà thơ cùng thời nào dám viết về vợ của mình. Qua khổ thơ đầu bài “Thương vợ”, thấy một Tú Xương đầy lòng nhân đạo, nhân văn:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Tú Xương (1870-1907) sinh ra với tên là Trần Tế Xương, một nghệ sĩ, một trí thức phong kiến. Tú Xương nổi bật với hai thế mạng thơ trào phúng và trữ tình. Suốt đời, Tú Xương gần như chỉ tập trung vào việc học và thi. Mọi việc trong gia đình đều do bà Tú một mình gánh vác. Tú Xương biết trân trọng, biết ơn và cảm thấy xấu hổ với người vợ. Bài thơ “Thương vợ” thể hiện tình cảm đó. Trong đó, 4 câu thơ đầu mô tả một cách chân thực về bà Tú – người mẹ, người vợ khắc khổ nhưng kiên cường, tinh tế, giàu lòng hi sinh.
Để thể hiện điều đó, Tú Xương bắt đầu từ cách giới thiệu công việc của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
Công việc của bà Tú là buôn bán, một công việc không phù hợp với địa vị xuất thân “con nhà dòng” của bà Tú. Bà phải tham gia vào chốn ồn ào, xô bồ, phức tạp. Vì miếng cơm manh áo mà phải làm công việc khó nhọc ấy. Suốt thời gian “quanh năm”, bà Tú làm việc không ngơi nghỉ. Trạng từ chỉ thời gian “quanh năm” được đặt lên đầu câu như để nhấn mạnh hơn điều này. Về không gian làm việc, Tú Xương sử dụng từ “mom sông”. Mom sông là một đoạn đất bồi lở ven sông, ba phía bao quanh bởi nước. Nó gợi lên hình ảnh của sự chấp chới, khó khăn. Một câu thơ ngắn nhưng người đọc có thể thấy được cả bức chân dung của người phụ nữ vất vả, khó khăn.
Tuy vậy, bà Tú vẫn dũng cảm nuôi sống gia đình:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Bà Tú “đủ đội”, không nhiều không ít. Một mình bà Tú mang trên vai bảy đứa con cùng “một chồng”. Hơn nữa, từ “với” tạo ra sự cân bằng giữa “bảy con” và “một chồng”. Điều này ngầm so sánh gánh nặng của việc nuôi chồng với cả bảy đứa con. Dường như Tú Xương đang tự trách mình. Ông xấu hổ trước bà vợ và châm chọc chính mình chỉ là một kẻ vô dụng, chỉ là một ông chồng không đáng kể.
Tới câu thơ tiếp theo, Tú Xương mô tả chân dung bà Tú qua hành động:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng”
Không phải tự nhiên mà Tú Xương chuyển sang nội dung về con cò, về thân vạc. Tú Xương sử dụng hình ảnh con cò để tượng trưng cho bà Tú.
“Con cò lặn lội bờ ao
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non”
Bà Tú giống như trong câu ca dao cổ, gánh nặng nuôi chồng, nuôi con quá lớn đến mức mỗi ngày bà phải làm việc “thêm” vào ban đêm. Không còn là “mom sông” nữa, hình ảnh của nhân vật chuyển sang không gian của những “quãng vắng”, nơi mà luôn có những “hố tử thần” đợi sẵn để lấy đi tính mạng bất cứ ai không may gặp tai nạn.
Tú Xương đặt từ “lặn lội” ở đầu câu để nhấn mạnh vào bức chân dung của nhân vật. Điều này gợi nhớ những bước chân bập bõm, vất vả mò mẫm qua bùn lầy, làm cho nỗi khó khăn của bà Tú trở nên rõ ràng hơn.
Từ việc làm từ sáng đến tối và cuối cùng trở lại vào ngày hôm sau, một chu trình làm việc không bao giờ kết thúc:
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Bà Tú xuất hiện trong không gian buổi đò đông. Tiếp tục là chân dung người phụ nữ phải cần cù, đấu tranh để sống sót trong cuộc sống. Thêm vào đó, từ “eo sèo” kết hợp với “mặt nước” khiến người đọc liên tưởng đến không gian mênh mông của nước, sóng xoáy bọt trắng, như thủy thần hung ác sẵn sàng nuốt chửng kẻ vấp ngã. Ở mọi nơi, ta đều thấy rõ hai điều: công việc gian khổ, nguy hiểm và con người kiên nhẫn, chịu khó.
Tóm lại, 4 câu đầu của bài thơ “Thương vợ” thể hiện nhiều phẩm chất nghệ thuật trong cách sử dụng từ ngữ, sáng tạo ngôn ngữ, và diễn đạt của Tú Xương. Qua đoạn thơ này, ông không chỉ tôn vinh phẩm chất kiên nhẫn, sự hy sinh của bà Tú mà còn thể hiện sự hổ thẹn của chính mình. Điều này làm rõ Tú Xương là một nhà thơ có lòng nhân đạo sâu sắc.
Phân tích 4 câu đầu Thương vợ - Mẫu 3
Tú Xương, một bậc thầy của văn học dân tộc luôn chiếu sáng trên bầu trời văn chương Việt Nam. Thơ ông luôn mang tính trào phúng sâu, đầy đả kích hoặc là thuần túy trữ tình sâu sắc.
Thương vợ là một bài thơ mô tả về bà Tú, người phụ nữ vất vả, im lặng hi sinh cho chồng và con cái, đồng thời cũng thể hiện tình yêu của Tú Xương dành cho bà, với sự biết ơn và trân trọng đối với người vợ của mình.
Chỉ với bốn câu đầu tiên đã nói lên phần nào sự kiên trì và hy sinh của bà Tú.
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Chỉ bằng vài câu thơ đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, Tú Xương đã khắc họa bà Tú với hình ảnh cô gái đơn thân vất vả nuôi dưỡng gia đình, lặn lội từ bờ này sang bờ khác để kiếm sống cho chồng con mà không phàn nàn.
Từ “mom” mô tả mảnh đất trống ven sông, nơi mà bà Tú buôn bán để kiếm sống cho gia đình có nhiều đứa con thơ. Từ này nhấn mạnh sự vất vả và khó khăn của cuộc sống ven sông. Tác giả so sánh bà Tú như thân cò lặn lội từ bờ này sang bờ khác để kiếm sống, đầy bền bỉ và kiên nhẫn.
Từ “quanh năm buôn bán” ám chỉ cuộc sống hằn học của bà Tú, không ngày nào nghỉ ngơi. Từ “mom” nhấn mạnh sự nhỏ bé và cô đơn của bà khi phải làm việc trên mảnh đất ven sông.
Trong xã hội phong kiến, phụ nữ có trách nhiệm thờ chồng và nuôi con, vì vậy công việc vất vả của bà Tú là điều tất yếu. Mặc dù xã hội thời đó không công bằng, nhưng đức độ và lòng hy sinh của bà Tú xứng đáng được tôn trọng và ngưỡng mộ.
Cụm từ 'nuôi đủ năm con với một chồng' thể hiện việc bà Tú gánh vác mọi trách nhiệm một mình. Nuôi chồng không hề đơn giản như nuôi con, thậm chí còn phải chịu đựng cả sự thú vị và phiền muộn. Bà Tú không chỉ nuôi chồng mà còn làm vai trò của một người vợ và mẹ.
Câu thơ thứ ba tôn vinh hình ảnh của bà Tú là người phụ nữ độc lập và làm việc chăm chỉ.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Tú Xương dùng hình ảnh con cò để diễn đạt sự chăm chỉ và yêu thương của bà vợ. Bà không chỉ là một người phụ nữ mạnh mẽ mà còn là người vợ đầy tình thương và quan tâm, sẵn lòng vượt qua mọi khó khăn để chăm sóc gia đình.
Từ 'quãng vắng' làm nổi bật sự cô đơn, bơ vơ của bà, không biết nương tựa vào đâu. 'Eo sèo mặt nước buổi đò đông' có thể hiểu theo hai cách khác nhau. 'Đò đông' có thể là đò chở đầy khách, hoặc là nơi đông đúc người.
Câu thơ miêu tả sâu lắng và trìu mến khiến người nghe cảm thấy xót xa cho bà Tú. Ông Tú thể hiện sự thương cảm và quan tâm chân thành đến vợ.
Ông hiểu rõ sự vất vả và khó khăn của bà trong công việc hàng ngày. Khi buổi đò đông, bà không ngại khó khăn và mệt mỏi, tất cả vì chồng và con.
Ông không phải là người lạnh lùng, mà là người biết quan tâm và yêu thương vợ. Thương vợ cũng là lúc ông tự trách mình vì không lo cho vợ con đúng mức.
Qua bốn câu thơ này, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của ông Tú dành cho bà, cũng như sự hy sinh và quan tâm của bà Tú đối với gia đình. Bằng bút pháp tinh tế, ông đã diễn tả một cách chân thực và sâu sắc.
Cảm nhận về 4 câu đầu bài Thương vợ - Mẫu 4
Dù không biết liệu tựa đề Thương vợ có phải do tác giả hay do người sau đặt tên, nhưng chắc chắn bài thơ này được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Tú Xương về người vợ.
Trong thơ xưa, viết về người vợ là điều hiếm hoi, và viết về người vợ khi còn sống càng hiếm hơn. Thường chỉ có khi người vợ qua đời, thi nhân mới sáng tác về nỗi buồn mất mát. Tuy nhiên, bà Tú Xương không chỉ gặt hái những gian lao của cuộc sống mà còn có niềm hạnh phúc lớn khi được chồng yêu thương và trân trọng trong thơ ca.
Câu thơ đầu tiên mô tả về công việc buôn bán của bà Tú, với tình trạng vất vả và khó khăn được thể hiện qua cách diễn đạt về thời gian và địa điểm.
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Quanh năm tức là suốt cả năm, không ngày nào được trừ ra, dù nắng hay mưa, dù ấm hay lạnh. Quanh năm còn ám chỉ sự liên tục, không ngừng nghỉ, từ một năm qua một năm khác, chóng mặt, rã rời. Địa điểm buôn bán của bà Tú là mom sông, mảnh đất nhô ra ven sông, đại diện cho những sóng gợn, trắc trở, mà bà Tú phải đối mặt và vật lộn với cuộc sống. Hình ảnh bà Tú tận tả, bận rộn, vất vả được diễn tả qua từ ngữ này.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng.
Hình ảnh con cò trong ca dao đã thấy tội nghiệp, nhưng hình ảnh con cò trong thơ Tú Xương lại càng tội nghiệp hơn. Bởi vì con cò trong thơ Tú Xương không chỉ xuất hiện trong không gian hoang sơ mà còn trong khoảnh khắc cô đơn và lo sợ của thời gian. Khi nói về quãng vắng, thơ Tú Xương không chỉ diễn tả về không gian mà còn về thời gian, nơi tràn ngập nguy hiểm và lo âu. Sự chuyển đổi từ 'lặn lội' lên đầu câu (so với ca dao) tạo ra sự nhấn mạnh, tăng thêm cảm giác vất vả, gian khổ của bà Tú, đồng thời thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật trong thơ ca của Tú Xương.
Nếu câu thơ thứ ba chỉ gợi lên hình ảnh vất vả của bà một cách trừu tượng, thì câu thứ tư lại làm rõ hơn sự vật lộn của bà Tú với cuộc sống:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Câu thơ này khắc họa cảnh bất trắc, sự đua đòi trên dòng sông của những người buôn bán nhỏ lẻ. Mặc dù không đến mức đối đầu gay gắt, nhưng cũng không thiếu những lời lẽ căng thẳng, xung đột. Buổi đò đông là thời điểm đầy nguy hiểm và lo sợ, không kém cạnh với khi quãng vắng. Không chỉ có những cãi vã, tranh giành mà còn ẩn chứa những mối nguy hiểm khó lường. Hai câu thơ tương phản nhau về ngữ cảnh.
'Khi quãng vắng' đối lập với 'buổi đò đông'
Tuy nói về hai thời kỳ khác nhau, nhưng chúng liên quan nhau để làm nổi bật sự vất vả của bà Tú: từ việc đơn độc đối diện với khó khăn, đến việc phải vật lộn trong sự chật chội và cạnh tranh. Hai câu này thể hiện cảnh báo cũng như lòng thương xót sâu sắc của Tú Xương.
Cuộc sống đầy khó khăn làm nổi bật phẩm chất cao quý của bà Tú. Bà là biểu tượng của sự kiên cường và đáng tin cậy.
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Chú ý từ ngữ: 'Nuôi đủ, năm, một'. Bà Tú nuôi đủ sáu người. Nhìn cách tính đếm này của Tú Xương, ta cảm nhận được nụ cười tự hào. Từ 'đủ' trong 'nuôi đủ' không chỉ nói về số lượng mà còn về chất lượng.
Bốn câu đầu của 'Thương Vợ' bộc lộ tình cảm của Tú Xương dành cho bà Tú - người vợ đảm đang, tận tụy. Nó cũng là lời than thở của người con đất Việt, sống trong nỗi lo lắng và sự gắn bó với gia đình. Những câu thơ này mang lại cảm giác chua xót, cay đắng đặc trưng của Tú Xương.
Phân tích bốn câu đầu của 'Thương vợ'
Trần Tế Xương là một nhà thơ lớn của Việt Nam thời xã hội thực dân. Ông nổi tiếng với sự sáng tạo và tình cảm trong sáng tác thơ. 'Thương vợ' là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, mô tả về tình cảm của ông với người vợ tận tụy, đầy vất vả. Bốn câu đầu thể hiện sự cực nhọc và trách nhiệm của bà Tú trong cuộc sống gia đình:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Khởi đầu bài thơ, nhà thơ Trần Tế Xương đã giới thiệu công việc vất vả của người vợ:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
Nhà thơ mô tả công việc của bà Tú là 'buôn bán', một công việc đầy vất vả và bận rộn. 'Quanh năm' thể hiện thời gian làm việc của bà Tú suốt năm tháng. 'Mom sông' mô tả một không gian không chắc chắn, đầy nguy hiểm, là nơi bà Tú làm việc. Nhà thơ đã thông qua câu thơ đầu tiên để mô tả cả thời gian và không gian trong công việc của bà Tú.
Khéo léo diễn giải công việc vất vả của người vợ, nhà thơ viết:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Thì ra bà Tú đã vất vả bao nhiêu, đi làm sớm về muộn để buôn bán kiếm từng đồng, từng hào là để nuôi chồng nuôi con. Hình ảnh người vợ đảm đang, vất vả khuya sớm bắt đầu hiện lên với sự cảm thông, yêu thương và xót xa trong mắt nhà thơ Tú Xương. Từ “nuôi” đặt ở đầu câu thơ nhấn mạnh vai trò của người vợ Tú Xương trong gia đình, chỉ mình bà đi làm để nuôi “đủ năm con với một chồng”. Ở ý thơ này, nhà thơ dùng số đếm “năm” “một”, người đọc liên tưởng dường như Tú Xương cũng đã đặt mình vào như một người con của bà Tú. Qua đó, nhà thơ như tự chế giễu, xót xa bởi bản thân để vợ đi làm nuôi cả gia đình. Cả gia đình chỉ mình bà Tú tạo tần, vất vả làm việc, điều đó càng khẳng định sự đảm đang cùng trách nhiệm lớn của bà Tú.
Nhà thơ tiếp tục khắc hoạ sự tạo tần sớm hôm, lam lũ trong công việc mưu sinh của người vợ:
“Lăn lội thân cò khi quãng vắng,”
Trong ca dao, dân ca Việt Nam, “con cò” là hình ảnh ẩn dụ chỉ người phụ nữ vốn xinh đẹp, nết na lại chăm chỉ, tạo tần. Ở đây, nhà thơ đã khéo léo sử dụng hình ảnh “con còn lăn lội bờ ao” trong ca dao xưa để nói về người vợ chịu thương chịu khó. Nhà thơ dùng nghệ thuật đảo ngữ, đặt hai từ “lăn lội” lên trước câu thơ để nhấn mạnh sự khó nhọc đè nặng lên đôi vai nhỏ bé vợ Tú Xương. Trạng từ “khi quãng vắng” nói lên công việc vất vả lúc sớm hôm, heo hút, vắng vẻ không bóng người ở những đoạn đường, những dòng sông buổi sớm. Điều đó cho thấy công việc buôn bán của bà luôn phải sớm hôm vất vả.
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Hai từ “eo sèo” cùng “buổi đò đông” trong câu thơ thể hiện tính chất công việc của bà Tú. Đó là những con đò chợ đông đúc, chen lấn, kỳ kèo. Vì cuộc sống mưu sinh, bà Tú đã phải tạo tần, bon chen trong cuộc sống chợ buôn, buôn bán. Câu thơ nhấn mạnh đức hi sinh lớn lao của bà Tú, chịu bao khó khăn, nhọc nhằn để nuôi chồng con. Nếu tìm hiểu về xuất thân của vợ Tú Xương, người đọc sẽ càng cảm thông và xót xa sâu sắc cho cuộc sống vất vả của bà. Bà Tú vốn là con nhà học thức chứ không phải gia đình buôn bán, nhưng từ khi lấy Tú Xương bà trở nên đảm đang, tháo vát chợ buôn do hoàn cảnh vất vả. Chính nhà thơ Tú Xương cũng từng viết về vợ mình như thế này “con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ”. Qua đó, nhà thơ nói lên nỗi thấu hiểu, xót xa, thương yêu, quý trọng người vợ vất vả nuôi năm đứa con cùng người chồng lẫn đận đường công danh thi cử.
Với những hình ảnh dân gian, ngôn ngữ đời thường, nhiều đổi mới trong nội dung và hình thức thơ cùng yếu tố trào phúng, trữ tình, bài thơ “Thương vợ” là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Trần Tế Xương. Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn trong bài thơ thất ngôn bát cú đường luật, bài thơ “Thương vợ” đã nói lên nỗi vất vả, nhọc nhằn, tạo tần hôm sớm của bà Tú. Qua đó thể hiện sự yêu thương, thấu hiểu của Trần Tú Xương dành cho vợ của mình.
Cảm nhận 4 câu đầu bài Thương vợ - Mẫu 6
Tế Xương là một nhà thơ lớn của dân tộc luôn tỏa sáng trên bầu trời văn học Việt Nam. Thơ ông luôn mang tính chất trào phúng sâu, đả kích hoặc là thuần trữ tình sâu sắc.
Thương vợ là một bài thơ miêu tả về hình ảnh bà Tú vất vả lặng lẽ hi sinh vì chồng vì con, qua đó cũng thể hiện được tình yêu thương của ông dành cho bà với một sự biết ơn và quý trọng người vợ của mình
Chỉ với bố câu thơ đầu tiên cũng đã phần nào nói lên được sự vất vả tận tả chịu thương chịu khó của bà Tú
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Chỉ bằng vài lời thơ hồn hậu và bình dị thì Tú Xương đã giúp cho người đọc hình dung ra được cảnh bà Tú một thân một mình gánh vác trên vai nuôi gia đình, lặn lội từ bờ sông này đến bờ sông khác chăm chỉ làm ăn kiếm tiền nuôi chồng con mà không hề than trách một lời nào.
Từ “mom” là một từ dùng để diễn tả mảnh đất trống nhô ra, là địa điểm để buôn bán nhỏ của những người dân. Là nơi họ chèo thuyền để đến buôn bán và bà Tú là điển hình quanh năm buôn bán ở đó để kiếm tiền trang trải cho cuộc sống cả nhà có những đứa con thơ. Chỉ với một từ mồm mà tác giả đã phần nào nói lên được sự khắc khổ và bươn chải của vợ mình ở ven sông đó. Không những thế ông còn ví vợ mình như thân cò lặn lội từ bờ này sang bờ khác chỉ để bì bõm tìm kiếm thức ăn.
Từ quanh năm buôn bán nghĩa là không một ngày nào bà Tú nghĩ làm và xem ngày nào cũng giống như ngày nào theo thường lệ, hơn nữa từ mom càng tô đậm thêm cái chênh vênh không vững vàng của việc làm ăn, tạm bợ. Từ mom càng lột tả hết được sự nhỏ bé và cô đơn của bà khi ngồi trên đó.
Ngày xưa, nhiệm vụ của phụ nữ trong xã hội phong kiến là thờ chồng và nuôi con, vì vậy việc làm lụ vất vả của bà Tú là điều hiển nhiên. Mặc dù có thể coi thờ chồng là bất công trong xã hội thời xưa, nhưng nếu nhìn từ góc độ đức độ, sự cố gắng làm việc của người vợ đó thực sự đáng ngưỡng mộ và trân trọng.
Cụm từ 'năm con với một chồng' cho thấy bà Tú phải gánh hết công việc nuôi dưỡng gia đình chỉ bằng đầu ngón tay. Bà nuôi chồng không đơn giản như nuôi con, đôi khi còn phải đối mặt với rượu chè và bầu bạn. Tuy nhiên, bà vẫn làm được cả về số lượng và chất lượng, đồng thời còn chăm sóc và thờ phụng chồng.
Với câu thơ thứ ba, hình ảnh của bà Tú làm việc một mình càng được nhấn mạnh hơn.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Tú Xương sử dụng hình ảnh của con cò để miêu tả sự chăm chỉ của người vợ. Đây là cách diễn đạt hết sức tường thuật, không so sánh mà chỉ muốn nói lên tình yêu và sự chăm chỉ của người vợ. Dù mảnh dẻ và yếu đuối, bà vẫn kiên nhẫn chịu đựng khó khăn và mệt mỏi, lặn lội giữa những khó khăn của cuộc sống.
Từ 'quãng vắng' khắc sâu nỗi cô đơn, bơ vơ của bà, không biết nương tựa vào đâu. 'Eo sèo mặt nước buổi đò đông' có thể được hiểu theo hai cách khác nhau: là đò chở đầy khách, hoặc là nơi tập trung đông người.
Câu thơ miêu tả sâu lắng và trữ tình khiến người nghe cảm thấy xót xa. Ông Tú thể hiện sự thương cảm với sự khó khăn của vợ mình và lòng yêu thương sâu đậm.
Ông hiểu rõ công việc vất vả của bà. Dù trong những khoảnh khắc cô đơn và buổi đò đông, bà vẫn không ngừng vất vả vì chồng và con, không ngần ngại khó khăn.
Ông không chỉ là người đàn ông dửng dưng mà còn là người biết thương vợ. Sự thương yêu đó cũng là lúc ông tự trách mình vì không thể lo cho vợ con đủ, phải để họ phải vất vả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Qua bốn câu thơ này, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của ông Tú dành cho bà và sự kiên nhẫn, hy sinh của người vợ cho chồng con. Với bút pháp tinh tế, ông đã diễn tả một cách chân thực và sâu sắc.