Mẫu văn lớp 11: Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử đem đến 2 gợi ý về cách viết và 8 mẫu văn lớp 11 ngắn gọn và xuất sắc nhất. Điều này giúp các bạn học sinh lớp 11 hiểu được cách cảm nhận và phân tích tốt hơn.
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ là một tác phẩm tuyệt vời, tận dụng hình ảnh thiên nhiên để miêu tả tâm trạng cô đơn và mong chờ của con người. Thôn Vĩ là một biểu tượng đẹp của xứ Huế, gợi lên niềm đam mê trong lòng người và làm cho các nhà thơ mê mẩn. Hãy đọc thêm về những cảm nhận về khổ thơ 1 của Đây thôn Vĩ Dạ, và phân tích khổ thơ 2 của tác phẩm.
Kế hoạch về hình ảnh thiên nhiên và con người xứ Huế
Kế hoạch thứ nhất
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Đưa ra vấn đề cần thảo luận
2. Nội dung chính
a. Nguồn gốc
- Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được lấy từ tập Thơ điên. Khi còn ở Quy Nhơn, Hàn Mặc Tử đã từng có tình cảm đặc biệt với Hoàng Thị Kim Cúc. Sau khi trở về Huế, khi biết tin Hàn Mặc Tử ốm, Hoàng Cúc đã gửi cho ông một bức ảnh phong cảnh cùng lời chúc sức khỏe. Điều này đã làm cho ông nhớ lại những kỷ niệm của mình ở Huế và truyền cảm hứng cho việc viết bài thơ này.
b. Chủ đề
- Từ những kỷ niệm về Huế, nhà thơ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời về cảnh vật và con người xứ Huế. Đồng thời, thông qua câu chuyện tình đơn phương của mình, ông đã diễn đạt tình yêu sâu sắc dành cho quê hương xứ Huế.
c. Phân tích
Khổ 1: Bức tranh sinh động về cảnh vật và con người xứ Huế.
- Bức tranh hiện lên qua lời mời đầy trách móc nhưng cũng thân thiết:
Em sao không về chơi thôn Vĩ?
- Phác họa cảnh vật nhẹ nhàng, duyên dáng, ấn tượng với màu xanh như ngọc của ánh sáng ban mai tinh khôi.
- Điểm nhấn độc đáo là sự tương phản giữa khuôn mặt chữ điền vuông vức và chiếc lá trúc che ngang, thể hiện sự tinh nghịch và dịu dàng của cuộc sống thôn quê.
Khổ 2: Cảnh buồn qua ánh nhìn sâu lắng.
- Khung cảnh đẹp và lãng mạn, nhưng tràn ngập nỗi buồn trong cảm giác chia lìa được thể hiện qua hình thức thơ độc đáo: Gió vẫn theo lối gió / Mây vẫn đi trên mây. Dòng sông như một chiếc gương phản ánh hình ảnh của sự chia lìa, đầy u buồn, hoa bắp u buồn, chia sẻ tâm trạng của nhà thơ.
- Trăng chiếm một vị trí quan trọng trong thơ của Hàn Mặc Tử, với ánh sáng trăng đầy kì lạ và đặc biệt. Trong những bài thơ của ông, chúng ta thường gặp hình ảnh:
Trăng nằm soi bóng trên cành liễu
Chờ gió đông về để đuổi đuổi
(Dịu dàng)
- Câu hỏi đầy bí ẩn: 'thuyền thuộc về ai?', rồi lại là 'bến sông trăng'. Thật sự, như Hoài Thanh viết về Hàn Mặc Tử, trong 'Những thi nhân của Việt Nam': 'Vườn thơ của ông vô tận nhưng không có bờ bến, đi xa càng cảm thấy lạnh lẽo hơn'.
Phần cuối: Cảnh vật và con người đều rơi vào giấc mộng.
- Trong tâm hồn của nhà thơ, có vẻ như bị chìm đắm trong mơ mộng (mơ về những du khách xa xứ). Bệnh tật đã khiến cho ông rơi vào tình trạng đau khổ và mơ màng (mất tập trung, mơ hồ). Do đó, cảnh vật và con người đều trở nên mờ nhạt trong cô đơn, đầy tiếc nuối.
Mặc dù trong cô đơn và tiếc nuối, trong giấc mơ đau khổ, nhưng trái tim của nhà thơ vẫn lặng lẽ muốn truyền đi một thông điệp cho con người, cho cuộc sống, như lời thổ lộ từ trái tim:
Ai hiểu được tình yêu của ai?
- Chúng ta không thể chắc chắn rằng câu thơ ấy thể hiện tình yêu quê hương của Hàn Mặc Tử đến đâu. Nhưng có thể khẳng định rằng ông rất yêu cuộc sống, rất yêu quê hương. Chúng ta cũng không thể ngờ rằng trong tập Thơ Điên lại có những bài thơ sâu lắng, đong đầy tình yêu quê hương như vậy.
Phần 3: Tổng kết
- Tóm tắt lại vấn đề
Dàn ý số 2
Phần 1: Giới thiệu
Đây thôn Vĩ Dạ thực sự là biểu tượng của một tình yêu đầy tuyệt vọng đối với cuộc sống. Điều này đã làm nên cảm hứng cho bài thơ. Cuộc sống trong tầm nhìn của Hàn Mặc Tử là sự sống nói chung, nằm trong vẻ đẹp của thiên nhiên, trong tình yêu của con người.
Trong thời kỳ Hàn Mặc Tử đang chiến đấu với căn bệnh đang hoành hành, càng dần gần với cái chết, nhưng người thơ càng yêu thương cuộc sống, yêu một cách cuồng nhiệt, đau đớn và tuyệt vọng. Đó chính là một tình yêu mãnh liệt dành cho sự sống bất tử.
2. Nội dung chính
1) Vẻ đẹp xứ Huế qua Bức tranh thiên nhiên và con người thôn Vĩ
Câu đầu tiên là câu hỏi của nhà thơ tự hỏi, giống như một lời mời của ai đó, đồng thời cũng như là một lời trách mình. Tuy nhiên, ý chính của câu hỏi là khát khao được trở lại thôn Vĩ. Trong tình yêu sâu đậm đối với cuộc sống, thôn Vĩ Dạ hiện ra trong trẻo, trong sáng. Hình ảnh sâu sắc nhất chính là mảnh vườn của một ngôi nhà thôn Vĩ. Ở đó, hàng cây cau tắm dưới ánh nắng ban mai tươi sáng. Câu thơ này rất sáng tạo, rất sống động. Mảnh vườn được so sánh với một viên ngọc lớn với hai đặc điểm 'quá xanh' và 'mướt mát' - vẻ tươi mới, rạng rỡ, và tỏa sáng trong ánh nắng của buổi sớm.
Một khung cảnh khác là hình ảnh con người vẫn mờ nhạt sau hàng tre. Câu thơ này có thể hiểu theo hai cách: đó có thể là khuôn mặt của những người dân thôn Vĩ hiền lành, trung thực, thân thiện. Hoặc có thể là khuôn mặt của chính nhà thơ...
Có thể bức tranh về thiên nhiên và con người ở thôn Vĩ này sẽ tan tác, không phải là cái Đẹp bất biến, vĩnh hằng. Nó bị chia lìa thành những thực thể cần phải gắn kết với nhau, tồn tại nhờ vào nhau. Gió và mây, dòng nước và hoa bắp ven sông, thuyền và bến, thuyền cùng trăng. Hình ảnh sông trăng là một sáng tạo. Với câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?', nó thể hiện sự lo lắng, mong đợi, niềm hy vọng và tuyệt vọng, một niềm hi vọng đầy mong mỏi, một niềm tuyệt vọng do tình yêu quá sâu, quá mãnh liệt, yêu đến đau lòng.
2) Mong muốn một tình yêu
- Tâm hồn của bài thơ này chắc chắn là tình yêu, một tình yêu thầm lặng, đắm chìm và tuyệt vọng của nhà thơ dành cho người con gái ở thôn Vĩ Dạ, một 'ai đó' được nhắc đến ba lần: Vườn của ai, thuyền của ai, ai biết tình ai, chỉ có một lần được gọi bằng em (áo của em). Cách gọi bằng đại từ 'ai' thể hiện một tinh thần dè dặt, kín đáo, tự trọng của nhà thơ.
- 'Mơ về khách đường xa' miêu tả ước mơ, mong ước về một đối tượng được gọi là 'khách đường xa kia', nghĩa là cô gái đó. Các câu thơ tiếp theo thể hiện trạng thái mơ mộng, ảo giác - mơ càng mãnh liệt thì hình ảnh trong mơ càng trở nên ám ảnh: 'áo em trắng quá nhìn không ra'.
- Câu thơ 'ở đây sương khói mờ nhân ảnh' đã chỉ ra một nơi: ở đây, tức là ở trong đây, nơi mà Hàn Mặc Tử đang mắc bệnh bị giam giữ, rất xa cách với thế giới bên ngoài, nghĩa là thôn Vĩ Dạ và cô gái ấy. Sự chia lìa lại một lần nữa khiến tâm hồn thi sĩ đau đớn: 'Ai biết tình ai có đậm đà?'. Câu thơ thật đầy oán trách.
3. Kết thúc
Như làng quê, dòng sông, ánh trăng, chiếc thuyền, bến cảng kia không thuộc về thi sĩ, giữa họ và chúng có khoảng cách tuyệt vọng, nhưng với cô gái đó cũng tương tự. Rơi vào tuyệt vọng nhưng tình yêu không chết mà ngược lại trở nên mãnh liệt hơn, đau đớn... Một người yêu cuộc sống, khao khát cuộc sống như vậy trong khi sự sống trong anh đang dần dần tắt. Vì tiếng gọi của tình yêu tuyệt vọng, Đây thôn Vĩ Dạ mang âm điệu ngậm ngùi, khắc khoải.
Bức tranh về thiên nhiên và con người ở Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 1
Thơ là cây đàn muôn điệu của tâm hồn, của nhịp thở con tim, thơ biểu đạt thành công những cung bậc cảm xúc của con người, niềm vui, nỗi buồn, sự cô đơn, tuyệt vọng…. Có những tâm trạng chỉ có thể được diễn tả bằng thơ. Vì vậy thơ không chỉ nói lên lòng mình mà còn là tiếng nói của trái tim về một mối tình dường như không hy vọng. Với tâm hồn tinh tế của một nghệ sĩ, cùng với phong cách thơ độc đáo, Hàn Mặc Tử đã thành công khi mô tả cảnh vật của Đây Thôn Vĩ Dạ và gửi gắm tâm tư tình cảm của mình vào thơ. Khi đọc Đây Thôn Vĩ Dạ, người đọc sẽ hiểu rõ điều đó.
Không sai khi nói rằng với nhà thơ, bài thơ chính là phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc, chỉ có cảm xúc chân thật mới là nền tảng để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật chân chính. Cảm xúc mãnh liệt trong bài thơ có sức lan tỏa đến trái tim của người đọc, đó là trách nhiệm cao quý của người sáng tác. Trong quá trình sáng tạo nghệ thuật, Hàn Mặc Tử không ngừng khám phá, xây dựng phong cách, hướng đi của riêng mình. Với những đóng góp đó, ông đã khẳng định vai trò và vị thế của mình trong văn học dân tộc, cũng là một trong ba đỉnh cao của phong trào thơ mới, là một hiện tượng thơ đặc biệt. Hồn thơ mãnh liệt luôn đối mặt với sự mâu thuẫn giữa thể xác và tâm hồn, vì những đau đớn, bệnh tật nên ông luôn khao khát cuộc sống, muốn hòa mình vào cuộc sống. Và tiêu biểu cho phong cách thơ của Hàn Mặc Tử có thể kể đến Đây Thôn Vĩ Dạ, đây là bài thơ sáng tác năm 1938 lấy cảm hứng từ mối tình của Hàn Mặc Tử với cô gái Huế tên là Hoàng Cúc, tác phẩm được in trong tập “thơ Điên” sau đó đổi thành “đau thương” xuất bản năm 1940. Đây là một bài thơ rất hay viết về thiên nhiên xứ Huế và ẩn chứa trong đó là tâm trạng bâng khuâng, một khát khao hạnh phúc của nhà thơ đa tình.
Kích đầu bài thơ là cảnh vật và con người ở thôn Vĩ, được gọi về từ những ký ức xa xôi và cũng là lời nhớ nhung của tác giả
“Tại sao anh không trở về thôn Vĩ
ngắm ánh nắng trên hàng cây cau sáng ngời
ai nhà thúi xanh mát như ngọc
cánh lá trúc che dấu mặt ruộng ruổi”
đoạn thơ bắt đầu với câu hỏi từ tâm tình “Tại sao anh không trở về thôn Vĩ” câu hỏi đó có thể là lời tự hỏi của nhà thơ, nhưng cũng là lời mời chân thành, nhà thơ sử dụng từ “trở về” thay vì “đến thăm”, vì nếu dùng từ thăm thì cấu trúc câu thơ sẽ không thay đổi, nhưng nó sẽ trở nên lịch lãm hơn. Từ “trở về” đem lại sự gần gũi, thân thiện. Cũng câu hỏi này cũng là nhà thơ đang tự đặt câu hỏi cho bản thân, tự trách mình. Cảnh vật Huế xinh đẹp đó mà sao anh không trở về? Đó là một câu hỏi lớn, đau buồn vì giờ đây việc quay trở lại Huế chỉ còn là một ước mơ. Có thể khi viết bài thơ này, nhà thơ đang trong giai đoạn cuối của bệnh phong nên ông chỉ có thể trở về thôn Vĩ trong tâm trí, nhưng dù chỉ là trong tâm trí thì cảnh vật thiên nhiên xứ Huế vẫn rất đẹp và lộng lẫy
“ngắm ánh nắng trên hàng cây cau sáng ngời
ai nhà thúi xanh mát như ngọc”
Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và lãng mạn được mô tả với vẻ đẹp tinh khiết, mê hồn. Cảnh vật được tạo hình từ xa đến gần “ngắm ánh nắng trên hàng cây cau sáng ngời” từ từ “nắng” đã tái hiện một khung cảnh đầy sáng sủa, khi nhắc đến thôn Vĩ hình ảnh đầu tiên hiện lên trong đầu là hàng cây cau với thân hình thẳng tắp, lá xanh tươi. Cây cau mang đến vẻ đẹp đặc trưng cho thôn Vĩ, cau cũng là cây gắn liền với văn hóa Việt Nam từ hàng ngàn năm. Trong thơ của Nguyễn Bính có câu
Gia đình tôi có một giàn cây cau phong phú
Gia đình anh có một hàng cây cau liên phòng
Trong thơ của Hàn Mặc Tử, hình ảnh cây cau có chi tiết rất đáng nhớ, đặc biệt là hình ảnh của cây cau dưới ánh nắng mới, với tán cây cau, thân cây cau đều được tắm ánh sáng sớm, những giọt sương đêm còn đọng lại trở nên lấp lánh, đầy sức sống. Vườn cây ở thôn Vĩ xanh tươi đến mức người ta từ xa về cũng phải trầm trồ.
“vườn của ai mà xanh tốt đến như ngọc”
Vườn của ai không được xác định nhưng có lẽ là vườn của cô gái Huế mà nhà thơ vẫn luôn chờ đợi. Từ “tốt đến” được sử dụng rất tinh tế, diễn tả sức sống của cảnh vật “xanh như ngọc” tạo nên sự quyến rũ, đồng thời tạo ra sự rực rỡ trẻ trung cho thiên nhiên ở đây và góp phần làm cho cảnh sắc trở nên tươi đẹp hơn, và hoàn hảo hơn khi có sự hiện diện của con người. Lá trúc che ngang mặt chữ điền, thôn Vĩ Dạ nổi tiếng với màu xanh của loài cây trước nhà, trong tâm trí của nhà thơ bất ngờ hiện lên mặt chữ điền lấp ló sau hàng trúc, lá trúc mảnh mai, mặt chữ điền gợi lên sự vuông vắn, phúc hậu… Tất cả tạo nên sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, qua đó, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của sự kín đáo, e ấp của thiếu nữ Huế.
Nếu ở khổ thơ đầu tiên, nhà thơ nhìn vào cảnh vật với tinh thần lạc quan, yêu đời, thì ở khổ thơ thứ hai, có sự thay đổi, đó chính là sự mặc cảm về sự chia lìa xa cách, ở khổ thơ này, Hàn Mặc Tử đã mô tả cảnh trời mây, sông nước với một chút hoài niệm, bâng khuâng.
“gió bên lối gió mây bên đường mây
dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”
đó là hình ảnh của dòng sông Hương đang trôi êm đềm mà Hoàng Phủ Ngọc Tường gọi là nhịp nhàng tình cảm dành cho Xứ Huế. Hai bên bờ là những vườn bắp với những bông hoa nhẹ nhàng, lay động thật ngọt ngào và hài hòa khi trên cao là gió bên lối gió mây bên đường mây. Trong thực tế, gió thổi thì mây mới bay. Đây là hai sự vật không thể tách rời, nhưng trong thơ của Hàn Mặc Tử, hai yếu tố chia lìa vẫn hiện hữu, chúng đến cùng với cảm giác khó tả, dòng nước buồn thiu như mang theo một tâm trạng thiên cổ. Có lẽ đó là lúc tâm cảnh chuyển hướng sang bên ngoài, bao trùm mọi cảnh vật
“Cảnh nào cảnh cũng ẩn chứa nỗi buồn
Người buồn vẫn mang theo nỗi buồn bất kể khi nào”
Vẫn là dòng sông Hương, xứ Huế thơ mộng nhưng không còn ánh nắng, không còn bầu trời xanh nhưng trước mắt người đọc, không gian tràn ngập ánh trăng
“Thuyền ở bến sông trăng kia thuộc về ai
Có chở trăng trở về kịp trong đêm nay không?”
Hai dòng thơ đong đầy màu sắc hiện hữu của phương Tây. “Thuyền của ai ?” cần phải là con thuyền của cô gái Huế, con thuyền mà nhà thơ khát khao đợi chờ, “tối nay” có lẽ là giới hạn cuối cùng khi nhà thơ đang đấu tranh với thời gian, với sự mong chờ đầy khắc khoải. “Có chở trăng về kịp tối nay?” nhà thơ như nhận ra rằng nếu trăng không trở về đúng lúc thì nhà thơ sẽ mãi mãi chìm vào thế giới đau đớn, tuyệt vọng. Sự nghi ngờ, nỗi khao khát của nhân vật trữ tình được nhấn mạnh hơn bằng nhịp thơ 3/4 cùng với cách diễn đạt “đường xa” được lặp lại thể hiện sự vội vã, gấp gáp
“mơ về những khách xa lạ
áo em trắng quá mà không nhận ra”
Từ “mơ” ở đầu câu trở nên cảm xúc hơn bao giờ hết, mong chờ không thành hiện thực nên có lẽ nhà thơ phải mơ để giảm bớt cô đơn. Khách xa lạ với áo trắng khiến nhà thơ bối rối, nhìn không nhận ra màu trắng, dường như bình thường nhưng lại gợi lên điều kỳ lạ. Nó không chỉ dùng để diễn đạt cảm xúc mà còn gợi cảm giác “trắng quá” là sự quá mức về màu sắc, tượng trưng cho vẻ đẹp tuyệt vời. Nhân vật “em” xuất hiện cùng với sắc “trắng quá” khiến cho câu thơ trở nên sâu lắng, cảm xúc dường như con người ta càng hi vọng sẽ dễ rơi vào thất vọng, bởi những điều không thể đạt được.
Đến hai dòng cuối cùng của bài thơ, nhà thơ đã giải thích cho việc nhìn xa ấy
“Ở đây, sương khói phủ kín bức tranh
Chẳng ai hiểu tình yêu có phong phú như thế nào”
Ở đây là thế giới hiện hữu đầy đau đớn, trái ngược với thế giới ngoài kia, là sự sống mờ ảo như sương khói, là thế giới ảo tưởng của những điều ám ảnh bởi chính nhà thơ cầm vé đợi tàu rời khỏi cuộc sống. Trong những khoảnh khắc tuyệt vọng, nhà thơ mong muốn tìm được chút ấm áp của tình người, lại đặt ra câu hỏi đầy nghi ngờ “Ai biết tình yêu có sâu đậm như thế nào?” câu hỏi như một tiếng kêu thống khổ mang nỗi buồn vô vọng của nhà thơ. Thông qua các phương tiện tu từ, nhân hóa so sánh, liên tưởng cùng với câu hỏi tu từ xuyên suốt bài thơ, Hàn Mặc Tử đã mô tả trước mắt ta một bức tranh nên thơ, đầy sức sống và sâu sắc trong đó chính là tâm trạng của tác giả.
Mặc dù bài thơ đã kết thúc, nhưng mỗi khi đọc lại tác phẩm ta vẫn như cảm nhận được nỗi đau đớn của nhà thơ tiềm ẩn trong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của thôn Vĩ Dạ, có lẽ đó chính là lý do tại sao dù đã trải qua bao năm tháng, tác phẩm vẫn giữ nguyên được giá trị, vẫn thu hút độc giả qua các thế hệ.
Hình ảnh của thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 2
Ở đây, thôn Vĩ Dạ mang vẻ cổ kính. Cách viết thơ, nội dung và cấu trúc thoạt nhìn không có gì mới mẻ. Thể thơ thất ngôn kết hợp với những nguyên liệu quen thuộc: nắng - hàng cau, lá trúc - mặt chữ điền, gió - mây, nước - hoa, thuyền - bến, sông - trăng. Ngay cả cách kết hợp từ cảnh sang tình cũng khiến người đọc cảm thấy bài thơ chỉ là sự mở rộng của thể thơ Đường. Tuy nhiên, bước vào sâu bên trong bài thơ, những giới hạn ấy hoàn toàn bị phá vỡ.
Cái gọi là tình quê hương hay tình yêu trung thành mà chúng ta thường gặp trong các bình luận trước đây đều chỉ là sự hiểu lầm biến hóa linh hồn thơ riêng biệt của Hàn Mặc Tử thành một mẫu mực của thơ ca một thời. Sự nổi loạn trong phong cách thơ của Hàn Mặc Tử thể hiện trước hết trong cách cấu trúc đặc biệt. Dòng thơ không tuân theo một quy luật logic, tự nhiên của cảm xúc, mà có sự biến đổi bất ngờ giữa ba cảnh thơ trong ba khổ thơ dường như không liên quan gì với nhau, chứng tỏ những biến đổi của tâm trí tiềm thức, đột ngột và mơ hồ. Cảnh vật và con người trong bài thơ chỉ mang một phần hoài niệm về một thời đã qua, phần còn lại chỉ là những hình ảnh siêu hình, lảng tránh đâu đó trong sương khói của tâm linh.
Khung cảnh thơ thứ nhất lộ rõ, đẹp đẽ với vẻ đẹp cổ điển. Ánh nắng mặt trời và hàng cây cau hòa quyện nhau thành một, tạo nên bức tranh tuyệt vời: ánh nắng trải dài qua hàng cây cau. Sự kết hợp giữa bầu trời và đất đai, giữa vườn thôn Vĩ và một cô gái trẻ đẹp như thế, mướt mát, xanh ngọc như hòa lẫn từng tia sáng lấp lánh. Trong sự giao hòa của lá trúc và ruộng đất là sự phối hợp hoàn hảo: vừa quý phái sang trọng, vừa giản dị và thân thiện, tạo nên vẻ văn hóa độc đáo của người Huế. Sự tinh khôi của tự nhiên và sự trong trẻo của tâm hồn con người trong khung cảnh thơ ấy chắc chắn là những dư âm của một thời hoa trắng, tình yêu đầu đời trong trắng.
Khung cảnh thơ thứ hai dần phai nhạt, chìm dần vào mê luyến, các yếu tố thơ trở nên rối loạn, vượt ra khỏi khuôn khổ của thơ cổ điển. Tứ thơ mở ra với những sự nghịch lý trái với tự nhiên. Mối quan hệ giữa gió và mây, giữa thuyền và bến, giữa sông và trăng không còn là sự gắn bó, mà chỉ là sự đối lập, phân ly. Không phải gió thổi mây mà là mây đi theo gió, mây trải dài, cắt đứt không gian làm hai mảnh. Dòng nước chảy, hoa trôi biến thành dòng nước u buồn, hoa bắp lay: nước vẫn chảy, nhưng hoa trôi dần như mảnh hồn cô đơn không biết trôi về đâu. Câu hát dân gian: thuyền về có nhớ bến chăng... chỉ còn là một tiếng vọng mơ hồ, xa xăm: con thuyền mang theo trăng về bến, nhưng lại lạc lõng giữa phương trời nào. Cuộc gặp gỡ của tình yêu đầu tiên dần trở thành một kỷ niệm xa xôi. Ký ức của một thời chỉ còn lại là những vết tích của hy vọng, bị phá vỡ từng mảnh bởi thực tế khắc nghiệt, không như ý muốn của duyên phận. Khung cảnh thơ thứ ba toàn màu trắng, cái trắng của một giấc mơ sau hàng loạt những cảm xúc bất thường. Một người vừa là người xa lạ vừa là người quen, hiện ra trên con đường mơ màng. Sứ điệp của người xa lạ làm cho con đường trở nên dài thêm và mở rộng ra thành không gian vô tận. Người chỉ còn là một bóng hình. Sương trắng, áo trắng, hai thứ màu trắng hòa quyện vào nhau. Hình ảnh của ký ức đang tan ra theo sương mù. Màu trắng của ảo giác không gì thật, đã đưa thơ của Hàn Mặc Tử đến gần với thế giới siêu thực: trắng như tinh, trắng rợn... Với Hàn Mặc Tử, đó có lẽ là bước nhảy vọt của một tình yêu sắp được nâng lên một tầm cao mới.
Đây là thôn Vĩ Dạ, nơi tất cả những biến cố của cuộc sống trần thế đều tan biến vào không gian vô hạn, vô thường.
Bức tranh về thiên nhiên trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Mẫu 3
Hàn Mặc Tử nổi tiếng với sự sáng tạo mạnh mẽ và phong cách 'điên dại', thậm chí vượt ra khỏi thực tế, tràn ngập trong mơ mộng. Tuy nhiên, tác phẩm của ông vẫn mang những đường thơ về thiên nhiên mượt mà, đẹp đẽ, khiến cho lòng người đọc bừng tỉnh với cảm xúc mới. Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một bức tranh tuyệt vời về cảnh vật, thiên nhiên tươi đẹp của xứ Huế. Bức tranh ấy vẫn còn đọng lại trong tâm hồn của nhà thơ và vẫn lan tỏa những dư âm sâu sắc đến với người đọc qua nhiều thế hệ.
'Đây thôn Vĩ Dạ' là một bài thơ được viết sau khi nhận được một bức ảnh từ một cô gái xứ Huế. Khi đó, Hàn Mặc Tử đang ở Quy Nhơn điều trị bệnh. Sự nhớ nhung, hoài niệm về người và thiên nhiên Huế đã thúc đẩy ông sáng tác nên bài thơ tuyệt vời này.
Thiên nhiên trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' dường như phản ánh nhiều màu sắc, nhiều cung bậc khác nhau trong tâm trạng của nhà thơ.
Bắt đầu bài thơ là lời trách móc nhẹ nhàng, đầy tình cảm của người 'khách xa' vì sao lâu rồi không về thăm làng Vĩ Dạ:
Sao anh không về thăm thôn Vĩ
Tứ thơ xuất sắc, tinh tế và chứa đựng sâu sắc ý nghĩa. Sự nhớ về Huế được tác giả truyền đạt qua lời trách móc ngọt ngào này. Hàn Mặc Tử đã dẫn dắt người đọc khám phá một phần của vẻ đẹp Huế qua những dòng thơ sắc nét.
Sau lời trách móc ấy, một phong cảnh thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống hiện ra:
Ngắm nắng sớm trên hàng cau
Vườn xanh như thế ngọc ngà
Lá trúc che bóng mặt đất
Bức tranh thiên nhiên của xứ Huế vào buổi sáng ban mai tươi đẹp, trong lành. Ánh nắng ban mai luôn tươi mới, tràn đầy sức sống nhất. Dường như ánh nắng đang mọc cao trên những hàng cau thẳng tắp. Từ 'nắng' được nhấn mạnh hai lần như muốn tôn vinh không khí trong lành nhất ở xứ Huế mộng mơ và thơ ngây. Một khu vườn hiện lên thật xinh đẹp và tươi mới. 'Vườn xanh' chỉ một địa danh cụ thể nào đó mà tác giả ẩn ý không tiết lộ. Màu xanh 'như thế ngọc' của khu vườn khiến cho bức tranh bừng sáng sức sống. Không phải xanh mướt, xanh tươi mà là 'xanh ngọc ngà'. Từ 'ngọc ngà' làm cho câu thơ mềm mại và tạo ra không gian hiền hòa và thơ mộng
Đến câu cuối dường như hình ảnh con người mới hiện ra. Mặt chữ điền như khuôn mặt tròn trịa, hiền hậu của chàng trai. Cây trúc biểu tượng cho tính nam tính. Có lẽ có 'khách đường xa' nào đã đến thăm xứ Huế, nhưng chỉ qua những chuyến thăm im lặng như thế.
Qua ngôn từ tinh tế, văn phong nhẹ nhàng, Hàn Mặc Tử đã vẽ lên một phong cảnh thiên nhiên của xứ Huế đẹp nhất. Tuy nhiên, sang đến khổ thơ thứ hai, dường như bức tranh thiên nhiên ở đây đã bắt đầu thay đổi màu sắc:
Gió theo con đường mây, mây theo con đường gió
Dòng nước buồn đượm hoa bắp lay
Có một sự chia ly, tan vỡ hiện hữu trong hai câu thơ. Mây và gió, dù chung lối, nhưng trong thơ Hàn Mặc Tử lại phân ly thành hai đường. Hình ảnh hoa bắp ven sông lay nhẹ nhàng khiến người đọc nhớ đến sự nổi trôi, bấp bênh của cuộc đời. Thiên nhiên vẫn xinh đẹp, nhưng ẩn sau vẻ đẹp là nỗi buồn sâu thẳm.
Thuyền kia đậu bến dưới ánh trăng
Có kịp đưa trăng về đón tối nay
Xứ Huế trong một đêm thơ mộng, ánh trăng lung linh, nhưng dường như tác giả đang lo lắng, lo âu điều gì đó. Từ 'kịp' khiến mạch thơ đổ ra, vội vã và hấp tấp hơn. Tác giả đang hỏi ai, hay hỏi chính bản thân mình.
Và đến khổ thơ cuối, thiên nhiên dường như đã chuyển sang gam màu khác, mờ ảo, huyền diệu hơn:
Ở đây sương khói mờ hình ảnh
Áo em trắng quá, không nhìn ra
Biết đâu tình yêu có sâu đậm
Một đêm trăng mờ mịt, dòng sông vô biên khiến tác giả cảm thấy như đang ở trong cõi huyền bí. Màu trắng phủ kín khung cảnh cuối cùng. Sự mộng mị của dòng nước khiến tác giả cảm thấy mình lạc lõng, không biết điểm dừng. Câu hỏi cuối cùng trong bài thơ như một lời thách thức, vương vấn mãi trong tâm hồn tác giả.
Bức tranh thiên nhiên của xứ Huế trải qua ba khổ thơ, từ sự hư không, mơ hồ dần. Tuy nhiên, vẫn tồn tại sức sống mạnh mẽ, vẻ đẹp trong sáng của thiên nhiên Huế.
'Đây thôn Vỹ Dạ' là một bức tranh về xứ Huế, vừa tươi đẹp, vừa mơ màng, vừa huyền bí, khiến người đọc cảm thấy như đang bước vào thế giới cổ tích.
Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 4
Cuộc sống của con người luôn chặt chẽ với thiên nhiên. Đó là phần không thể thiếu của cuộc sống. Các tâm hồn nghệ sĩ thường biến những cảnh đẹp của thiên nhiên thành những bài thơ, bài hát, kết hợp với tâm trạng và cảm xúc của họ. Với nhiều người, thiên nhiên chính là người bạn đồng hành đắc lực nhất của họ, giúp họ quên đi những cảm xúc lẻ loi, những lo âu trong cuộc sống.
Cảnh thiên nhiên có thể làm cho họ cảm thấy hạnh phúc, sảng khoái hơn. Như là nhà thơ Hàn Mặc Tử, luôn bị thiên nhiên kích động và tạo ra những bài thơ tuyệt vời về đề tài này.
Một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của ông là bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”. Nếu ta phân tích bài thơ này, chúng ta sẽ thấy sự nổi bật của hình ảnh thiên nhiên và con người Huế, đặc biệt là thiên nhiên và con người ở thôn Vĩ.
Mở đầu bài thơ là câu:
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ”.
Một câu thơ vang lên như một lời chờ đợi và nhắn nhủ nhớ mong. Có một chút buồn và cô đơn, một cái gì đó cảm giác trống trải. Nhà thơ mong muốn có ai đó đến đây để ngắm nhìn thôn Vĩ, chiêm ngưỡng thôn Vĩ và trò chuyện cùng mình. Một câu thơ nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa tâm tư của một người đang chờ đợi.
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.”
Hình ảnh thôn Vĩ hiện ra. Một vẻ đẹp trong buổi sớm mai rất bình dị với hàng cau, với vườn cây xanh còn đọng sương như ngọc long lanh trong nắng sớm. Một vẻ đẹp tinh khôi, tất cả như đang bừng sáng trong ánh nắng. Thôn Vĩ Dạ như khoác trên mình một chiếc áo mới, của một ngày mới rất lung linh và diệu kỳ.
“Nắng hàng cau” là ánh nắng dịu dàng của bình minh, màu xanh “mướt” như “ngọc” là một màu xanh trong trẻo long lanh khắp khu vườn. Tình yêu thiên nhiên, yêu thôn “Vĩ”, yêu quê hương của Hàn Mặc Tử đã được thể hiện một cách sâu sắc.
Chỉ có thể với một người yêu vẻ đẹp quê hương đến thế, với tâm hồn thi sĩ vốn có mới có thể thốt lên những câu thơ hay, đẹp và trong sáng như vậy. Một vẻ đẹp rất bình dị của một làng quê xứ Huế.
Trong khung cảnh mới bừng tỉnh của một ngày mới. Tâm hồn con người cũng tỉnh thức. Cảnh sắc ấn tượng đập vào giác quan, khiến nhà thơ bừng tỉnh với những ký ức mơ hồ và nhớ nhung. Hình ảnh con người hiện hữu trong cảnh vật.
“Lá trúc chen ngang mặt chữ điền”
Hình ảnh bóng người thoáng qua hàng trúc, chiếc lá khe ngang. Một hình bóng xinh đẹp, khuôn mặt chữ điền trong khung cảnh tinh tế đã xuất hiện. Như một sự hòa quyện vào cảnh vật. Không rõ ràng, chỉ là sự lấp ló của khuôn mặt đẹp bị che một phần bởi hình ảnh lá trúc quen thuộc.
Có lẽ đây là vẻ đẹp tinh tế chỉ thôn Vĩ Dạ mới hiểu được. Một chút man mác trong bức tranh sáng sớm. Dường như thể hiện hai cảm xúc khác nhau trong cùng một khung cảnh, gợi lại nỗi nhớ nhung trong lòng.
Khuôn mặt thanh tú kia có thể là một hình ảnh thực hay chỉ là ảo tưởng của nhà thơ về một người bạn thân, một người đồng hành. Chỉ sau khi đọc tiếp câu thơ mới hiểu được, đó là kỷ niệm của tác giả về một con người.
“Gió theo dải mây, mây trôi theo dòng mây
Dòng nước u buồn hoa bắp rung rinh
Thuyền nào neo bến sông dưới ánh trăng kia
Có lẽ mang trăng về kịp đêm nay?
Hai câu đầu của khổ thơ thứ hai vẽ lên một khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng, u buồn, làm rung động tâm hồn. Hình ảnh của gió theo dải mây, mây trôi theo dòng mây, dòng nước chảy buồn thiu và hoa bắp rung rinh nhẹ nhàng, tạo nên một không gian yên bình nhưng u buồn, đọng lại trong lòng người.
“Gió theo dải mây, mây trôi theo dòng mây
Dòng nước u buồn hoa bắp rung rinh
Âm điệu của câu thơ vang lên cảm xúc buồn bã. Sự sống của cảnh vật có vẻ như đang rung động, mệt mỏi. Nhưng cảm giác mệt mỏi đó không phải là do thời tiết, thiên nhiên. Mà nó là do ánh mắt của một con người đang chìm trong nỗi buồn nhớ. Gió thổi, mây trôi nhưng không một chút quan tâm. Và sự xa cách, chia lìa trong tình cảm, tình người được thể hiện rõ trong hai câu thơ sau.
“Thuyền nào neo bến sông dưới ánh trăng kia
Có chở trăng về kịp đêm nay?
Âm điệu buồn bã lại vang lên qua một câu hỏi tu từ cuối bài thơ. Cảnh thực biến thành cảnh tâm trạng, phản ánh nỗi niềm của thi nhân. Hình ảnh gió, mây gợi lên sự chia ly trong cuộc sống, tình yêu, như đắm chìm trong đau đớn thân phận, sự xa cách của người viết bài thơ.
Một hình ảnh sông trăng được tô điểm, ánh trăng tươi đẹp nhưng như một ảo ảnh, mơ hồ về một người đang chờ đợi. Trong khung cảnh u buồn, dưới ánh trăng, một chiếc thuyền cô đơn vẫn đậu yên, chưa rời bến. Và như một thúc giục, thuyền ơi tại sao chưa ra đi, chưa đón người kia cùng ánh trăng trong đêm này. Sự tô điểm, nhân hóa, tăng thêm nỗi buồn và nhớ nhung.
Một sự chờ đợi, một hy vọng sâu sắc, nhưng rồi lại có nghi ngờ với một câu hỏi không có lời đáp. Những câu thơ thể hiện nỗi niềm của thi nhân, trong cảnh mây trời sông nước, cảm thấy thiếu đi tình đời, tình người chia sẻ.
Khổ thơ cuối cất lên, người đọc hiểu rõ hơn về người mà tác giả đang nhớ mong trong vô vọng.
“Mơ khách xa, khách xa
Áo em trắng quá, không nhận ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai đậm đà?”
“Khách xa” ở đây là hình ảnh một người con gái đã làm cho Hàn Mặc Tử say đắm trong một giấc mơ dài về “Áo em trắng”. Người con gái ấy đã từng đi qua cuộc đời của ông, và ông nhớ nhung khi nghĩ về cô.
Người con gái ấy đã khiến cho tâm hồn thi sĩ của Hàn Mặc Tử thổn thức với những câu thơ buồn về một tình yêu không thể đạt đến. Hình ảnh “Áo em trắng quá” và “sương khói mờ”. Đó là hình ảnh của một cô gái đẹp trong chiếc áo trắng, nhưng bị che phủ bởi sương khói, và nhà thơ hy vọng đó chính là người mình yêu.
“Mơ về khách xa” là một giấc mơ về một người, một người mà tác giả tưởng chừng như sẽ là tri kỷ suốt đời.
Màu trắng xen lẫn với sương khói có thể là một tưởng tượng về một hình ảnh mơ hồ, một vẻ đẹp tinh khôi mà nhà thơ không thể đạt được. Một tình yêu mong manh như sương khói, một bóng hình ẩn trong màn sương.
Nhưng sau cùng, nhà thơ tỉnh giấc và nhận ra rằng đó chỉ là một ảo mộng. “Ai biết tình ai đậm đà?” như một lời trách móc, như một câu hỏi, như một cách an ủi cho tâm hồn đã ôm mộng cảnh, một tình yêu đơn phương, và vẫn hy vọng rằng người đó có thể hiểu được trái tim mình.
Tuy nhiên, một số người cho rằng, tác giả đang mơ tưởng về một người mà ông đam mê, nhưng đã rời xa ông từ thế giới này và chỉ để lại ông cô đơn. Nhưng cũng có người suy đoán rằng, tác giả đã yêu một cô gái nhưng cô ấy đã ra đi một cách im lặng và quên mất ông, người đã trao cho cô ấy một tình yêu tuyệt vời.
Một câu thơ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng điều quan trọng là nó thể hiện lòng chân thành của Hàn Mặc Tử đối với một cô gái Huế.
Qua bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”, chúng ta có thể nhìn thấy một phần của vẻ đẹp mơ mộng của xứ Huế, tinh tế và duyên dáng. Trong cảnh đó, trái tim của một nghệ sĩ, như Hàn Mặc Tử hoặc bất kỳ ai đam mê thiên nhiên, có thể tự do biểu hiện cảm xúc của mình.
Xứ Huế qua hình ảnh thôn “Vĩ Dạ” đẹp nhưng lại đong đầy nỗi buồn và nhớ nhung. Bài thơ dùng thiên nhiên để mô tả tâm trạng của một người đang cô đơn và đang chờ đợi. Thôn Vĩ là biểu tượng cho vẻ đẹp của xứ Huế, sẽ làm lay động lòng người và khuấy đảo tâm hồn của những thi sĩ.
Bài thơ là một minh chứng cho tình yêu của Hàn Mặc Tử đối với thiên nhiên và cũng cho thấy tâm trạng sâu sắc của ông.
Hình ảnh về thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 5
Huế luôn là mảnh đất gợi nhớ, gợi thương với những ai đã từng ghé qua. Vì nơi đây có vẻ đẹp tươi mới, cổ kính và gần gũi. Thiên nhiên trong bài thơ làm nổi bật hình ảnh con người ở Huế.
Câu thơ đầu tiên rõ ràng miêu tả bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và hấp dẫn của thành phố kinh đô này:
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ”
Nắng hàng cau mới lên
Vườn ai mướt xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Khổ thơ nêu lên sự trách móc nhẹ nhàng của cô gái đối với người đàn ông trữ tình. Một cách trách mạnh mẽ nhưng cũng đầy tinh tế. Dù có trách thì người khác cũng không thể giận dữ hay căm phẫn. Đằng sau lời trách này là bức tranh thiên nhiên lãng mạn. Tác giả không chỉ sử dụng từ ngữ mà còn truyền tải cảm xúc từ trái tim để tạo ra bức tranh tuyệt vời đó.
Thiên nhiên tỏa sáng, tươi mới và mạnh mẽ. Từ “nắng mới lên” gợi nhớ đến bình minh dịu dàng, nắng sớm dễ chịu. Nắng lên trên hàng cây cau xanh tươi tắn làm người đọc tưởng tượng đến một khung cảnh trong lành và sảng khoái.
Ở câu thứ ba, tác giả sử dụng đại từ 'vườn ai' như một câu hỏi tự đặt ra cho mình. 'Vườn ai' vừa thể hiện sự dè dặt, kín đáo, vừa phản ánh sự tinh tế và sâu sắc của nhà thơ. Màu xanh của vườn cây mang đậm ý nghĩa, màu xanh trong lành và tinh tế như ngọc. Từ 'mướt' làm nổi bật câu thơ, tạo nên sự mềm mại và uyển chuyển cho khung cảnh buổi sáng.
Một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ và thơ mộng.
Ở câu thứ hai, thiên nhiên từ tươi mới chuyển sang cảm xúc buồn và nỗi đau của sự chia xa.
Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Gió mây thường đi cùng nhau, nhưng trong thơ của Hàn Mặc Tử, chúng lại phân chia thành hai hướng xa lạ. Từ “buồn thiu” như mô tả tâm trạng của thiên nhiên, một cái gì đó u sầu và đau lòng. Phần cuối có thể được coi như là phần thôn Vĩ trở nên mơ hồ và huyền ảo hơn. Điều đó thể hiện sự nhận thức tinh tế và sâu sắc của Hàn Mặc Tử.
Với những nét vẽ đơn giản nhưng tinh tế và sâu sắc, Hàn Mặc Tử đã mô tả một bức tranh thiên nhiên của Huế, vừa tươi mới, vừa thơ mộng, vừa u buồn. Đó có lẽ là đặc điểm của Huế.
Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 6
Dựa vào văn bản thơ, chúng ta thấy rằng hình ảnh Huế đẹp và thơ mộng nổi bật. Bài thơ gồm 3 khổ, 12 câu thất ngôn. Mỗi khổ thơ có thể được hiểu là một phần của Huế.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Câu hỏi này đánh thức ký ức về thôn Vĩ, mở ra hình ảnh xứ Huế trong tâm trí mơ mộng của Hàn Mặc Tử.
Buổi sáng ở thôn Vĩ: Nắng mới mọc, chiếu sáng rọi rực, làm bừng sáng những hàng cây cau. Cây cau tại Vĩ Dạ cao thẳng, vươn lên cao hơn cả các mái nhà và cây xanh khác. Những tia sáng ban mai tỏa rạng trên những tàu cau, như hút ánh sáng từ sương đêm.
Vườn ai xanh mướt như ngọc không phải là một sáng tạo đặc biệt về hình ảnh và từ ngữ, nhưng khi suy ngẫm, nó phản ánh lại vẻ tươi tốt, sum xuê của Vĩ Dạ. Mỗi căn nhà ở Vĩ Dạ, và nói chung là ở Huế, được gọi là những ngôi nhà vườn. Vườn xung quanh nhà được chăm sóc kỹ lưỡng: các cây cảnh và cây ăn quả mọc xanh mơn mởn, sạch sẽ, như được chăm sóc tỉ mỉ. Điều này tạo ra một vẻ đẹp tinh tế và thẩm mỹ. Câu cuối nhấn mạnh vào sự tinh tế và ảo diệu: Lá trúc che khuất mặt của các hàng cây. Tuy nói là ảo diệu nhưng cũng có cơ sở thực tế: sau hàng rào và cây trúc, có bóng dáng nào đó âm thầm, dịu dàng, êm ái.
Trong khổ thơ thứ hai, dòng ký ức vẫn chảy. Nhớ Huế không thể không nhớ sông Hương.
Dòng sông Hương, gió và mây. Chiếc thuyền nằm yên dưới ánh trăng ở bến vắng... Bốn câu thơ như làm nổi bật âm nhạc nhẹ nhàng, lắng đọng của Huế.
Gió theo đường gió, mây theo lối mây
Dòng nước êm đềm, hoa bắp uốn lượn.
Tinh tế ở đây là miêu tả cơn gió nhẹ nhàng, không đủ mạnh để làm mây bay, không đủ sức để làm sóng nước, nhưng vẫn đủ để làm hoa bắp lay nhẹ nhàng. Đây chắc chắn là cảnh sông Hương chảy qua Vĩ Dạ mềm mại, trôi êm về hướng cửa Thuận. Đúng là nhịp điệu của Huế.
Hai câu tiếp theo đầy ánh trăng. Cảnh trong ký ức nên cũng chuyển theo dòng ký ức. Cảnh sông Hương dưới ánh trăng không gì thơ mộng hơn. Hàn Mặc Tử yêu trăng đến mức trở thành một nhân vật huyền thoại trong nhiều bài thơ của ông. Ánh trăng lấp lánh làm cho vũ trụ trở nên mơ màng, như trong giấc mơ:
Thuyền nào đậu bên bờ sông trăng ấy
Có chở trăng về kịp cho đêm này?
Chỉ trong giấc mơ, sông mới có thể là sông trăng và thuyền mới có thể chở trăng về như một du khách trên sông Hương. Hình ảnh thuyền chở trăng không mới lạ, nhưng sông trăng có vẻ là của riêng Hàn Mặc Tử.
Khổ thơ thứ ba miêu tả về người xưa ở thôn Vĩ. Nhớ về cảnh vật cũng là nhớ về con người. Trong Huế, không gì tượng trưng cho vẻ đẹp hơn những cô gái. Ai viết về Huế mà không gợi nhớ đến hình ảnh của họ: (ví dụ như vẻ đẹp và thơ của Nam Trân, hoặc vẻ dễ thương của Tố Hữu…).
Những khổ thơ đầu tiên dường như mở ra với một lời nói trước một hình ảnh mơ hồ nhưng thực sự:
Mơ về người yêu xa xứ
Áo em trắng quá trời mênh mông.
Mơ màng vì người yêu xa xứ và mênh mông vì áo em trắng quá. Hình ảnh quen thuộc nhưng cũng rất xa xôi. Xa không chỉ là về khoảng cách, và mối tình cũng xa xôi vì đã từng quen biết, đã từng hứa hẹn gì đâu. Vậy nên, ai biết tình yêu thực sự là gì? Anh hay em? Có thể là cả hai. Giữa hai người (Hàn Mặc Tử và người con gái mà nhà thơ từng thầm yêu) là sương khói của không gian, của thời gian, của mối tình chưa hẹn ước, làm sao biết được có thực sự sâu đậm hay không? Lời thơ mang vẻ mơ hồ và gợi lên một nỗi buồn thương.
Tuy nhiên, khổ thơ không chỉ phản ánh mối tình đặc biệt giữa nhà thơ và người yêu. Đặt trong bối cảnh của kỷ niệm về Huế, chúng ta thấy hình ảnh rất đặc trưng của những cô gái Huế hiện lên trong sương khói của thành phố cổ. Những cô gái Huế thường quá dịu dàng, quá kín đáo, khiến cho họ trở nên xa xôi, mơ màng. Khi yêu, liệu tình yêu của họ có thực sự sâu đậm không? Đây không phải là việc đánh giá hoặc chỉ trích ai. Tình yêu càng sâu đậm, càng tạo ra những nghi vấn như vậy.
Tình yêu trong thơ luôn là một trải nghiệm riêng biệt. Nhưng tình yêu cá nhân chỉ có ý nghĩa khi nó thể hiện được tình yêu của mọi người. Sự biện chứng của cảm xúc nghệ thuật là như vậy. Trong khổ thơ này, cũng như trong toàn bộ bài thơ, hình ảnh thơ mộng và dễ thương của cảnh vật và con người Huế vẫn là điều nổi bật nhất.
Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 7
Hàn Mặc Tử nổi tiếng là một trong những nhà thơ tài năng nhất của thơ mới, ông là một thi sĩ sống ngắn ngủi trong thế giới hiện thực nhưng lại bất tử trong thế giới thơ. Ông sáng tác theo phong cách 'thơ điên', một lối viết siêu thực và tượng trưng, bắt đầu từ thơ cổ Đường luật, sau đó chuyển sang viết theo trào lưu thơ mới lãng mạn. Dù thơ Hàn Mặc Tử mang nhiều nét phức tạp và bí ẩn, nhưng một tình yêu đau đớn với cuộc sống vẫn luôn hiện hữu.
Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' được sáng tác vào năm 1938, được in trong tập 'Đau thương', và nó chính là tiếng hát trong trẻo của nỗi đau ấy. Sự xuất hiện của bài thơ này liên quan đến tình yêu không đáp lại của Hàn Mặc Tử dành cho Hoàng Thị Kim Cúc - một cô gái quê ở Vĩ Dạ, một thôn nhỏ ven sông Hương, xứ Huế. Trong cảm xúc nhớ nhung và yêu thương đối với người con gái Huế, bài thơ cũng mô tả một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp tại thôn Vĩ, từ đó thể hiện sâu sắc sự cô đơn, tiếc nuối và nỗi buồn trong lòng tác giả.
Bắt đầu bài thơ, Hàn Mặc Tử mô tả trước mắt người đọc một bức tranh tuyệt vời của thiên nhiên thôn Vĩ lúc bình minh:
“Tại sao anh không về thăm thôn Vĩ
Nhìn ánh nắng rọi lên hàng cây cau mới hé mở
Vườn nào mà xanh mướt như ngọc
Lá trúc mây che kín cánh đồng trồng lúa.”
Câu thơ mở đầu mang đầy màu sắc tu tâm, trong đó chứa đựng sự nhớ nhung, mời gọi, phê phán nhẹ nhàng và ân cần. Người nói câu này có thể là một cô gái từ thôn Vĩ trong tưởng tượng của tác giả, hoặc có thể là tác giả tự hỏi bản thân. Câu hỏi mở đầu cũng là cách nghệ thuật để giới thiệu về thôn Vĩ. Ba câu thơ sau mỗi câu tạo nên một hình ảnh tươi đẹp, hoàn chỉnh như một bức tranh về vườn cây tuyệt mỹ:
“Nhìn ánh nắng rọi lên hàng cây cau mới hé mở
Vườn nào mà xanh mướt như ngọc
Lá trúc mây che kín cánh đồng trồng lúa.”
Đặc điểm độc đáo của thôn Vĩ - quê hương của người con gái - đã được mô tả rất rõ từ câu đầu tiên. Một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời mở ra trước mắt. Ánh nắng ở đây là ánh nắng mới bắt đầu, những tia sáng đầu tiên của một ngày mới, mang lại sự mới mẻ, tinh khiết và dịu dàng. Những cây cau thẳng tắp và tươi mới bỗng trở nên rực rỡ, tràn đầy sức sống trước bình minh. Câu thơ này đột ngột gợi lên hình ảnh một niềm vui trong làng quê quê hương. Nó khiến người ta nghĩ đến những dòng thơ của Tố Hữu trong bài “Xuân lòng”:
“Nắng xuân soi trên thân dừa xanh mát mẻ
Cây cau non lung linh như hàng vạn gươm xanh
Ánh sáng tỏa nhẹ nhàng, làm nhấp nhô trái cây non trắng
Và trôi qua những tán lá cây chanh.”
Nắng mới, ánh nắng xuân chiếu qua từng kẽ lá, làm tan chảy những hạt sương đêm, nhỏ như viên ngọc xanh. Thiên nhiên ở Huế tươi đẹp, tràn đầy sức sống với màu xanh ngọc ngà. Tác giả như bị cuốn hút bởi sức sống, vẻ đẹp của con người ở Huế. Tình yêu thương mà ông dành cho nơi này đã tạo nên những câu thơ đẹp, sâu lắng, lưu lại trong tâm hồn thi sĩ, len lỏi vào lòng người đọc.
Bức tranh thiên nhiên hiện lên đẹp vô cùng và hài hòa với hình ảnh con người. Con người ở đây không xuất hiện một cách lộ liễu, không phô trương, cũng không phải những người kiêu kỳ. Đó là những gương mặt đôn hậu, hiền lành chân chất mà vẫn toát lên vẻ giản dị, mộc mạc chân phương, nét chữ điền cứng cáp hài hòa với sự dịu dàng, nhẹ nhàng và cảnh đẹp nên thơ của xứ Huế: “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Trong vườn thôn Vĩ Dạ, những nhánh lá trúc và khuôn mặt chữ điền tạo ra một mối liên kết đẹp đẽ: những chiếc lá trúc mảnh mai, thanh mảnh che phủ mặt chữ điền. Mặt chữ điền ẩn hiện sau những chiếc lá trúc mơ màng, tạo nên một vẻ đẹp huyền diệu.
Thôn Vĩ Dạ nằm bên bờ sông Hương êm đềm, điều này ảnh hưởng đến cuộc sống của những người dân ở đây: “Dòng sông Hương vẫn êm ả lững lờ trôi” – nhẹ nhàng và đẹp đẽ. Từ việc miêu tả cảnh làng quê ở khổ thơ đầu tiên, tác giả chuyển sang mô tả cảnh sông với một cảm xúc bâng khuâng, nỗi nhớ mong, sầu muộn hư ảo trong giấc mơ. Ở khổ thơ thứ hai, tâm trạng của tác giả đã thay đổi, mang đến một không gian tâm trạng riêng biệt của Hàn Mặc Tử:
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay”
Thực tại phiêu tàn bắt đầu lan tỏa trong bài thơ. Nhịp Thơ 4/3 cùng với hai hình ảnh đối lập: “gió” và “mây” đã gợi lên nỗi buồn vì mây và gió trôi nổi, lang thang. Sự buồn rủ rỉ của chúng kết hợp với vần thơ của tác giả làm nổi bật cảm xúc buồn về sự xa cách của mình và người yêu, và có thể sự xa cách đó là vĩnh viễn vì Hàn Mặc Tử bây giờ đã là một phế nhân, đang chờ đợi cái chết. Chúng ta không còn thấy được sự tươi mới, đầy sức sống như trước đây mà thay vào đó là một tâm hồn đau buồn, u uất:
“Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”
Dòng Sông Hương hiện lên buồn thiu với những bông hoa bắp màu xám nhạt. Biện pháp nhân hóa “dòng nước buồn thiu” tạo ra hình ảnh của một dòng nước buồn bã, xa xôi. Câu thơ này cũng phản ánh cuộc sống bình dị và buồn tẻ của người dân nơi đây. Hình ảnh “hoa bắp lay” gợi lên nỗi buồn hiu quạnh, tối tăm bao trùm từ bầu trời đến mặt đất.
Đêm về, nỗi buồn ấy trở nên sâu lắng hơn khi kết hợp với cảnh trăng sáng. Ánh trăng phản chiếu trên dòng sông, bến sông và thuyền chở trăng. Không gian trở nên lạnh lẽo và hiu quạnh. Hình ảnh thuyền chở trăng mang ý nghĩa biểu tượng, tạo ra một không gian bí ẩn và u tối.
“Gió trăng chở một thuyền đầy”
Hay
“ Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền”
Trăng là biểu tượng của khát khao giao cảm và hạnh phúc của Hàn Mặc Tử. Tác giả mong muốn trăng sẽ trở về từ xa để mang lại hạnh phúc và sự đồng cảm. Tối nay là một đêm quan trọng, và tâm trạng của tác giả được tập trung vào từ “kịp”, phản ánh sự mong chờ và lo lắng. Từ này thể hiện tâm trạng sống vội vã của Hàn Mặc Tử trước cái chết đang đến gần.
Với nhận thức về sự ngắn ngủi của cuộc đời, Hàn Mặc Tử khao khát mọi điều, đặc biệt là sự giao cảm với con người.
“Mơ khách đường xa,khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?'
Con người ở đây được gọi là “em” và “khách”, tạo nên sự xen kẽ giữa thân mật và xa lạ. Hình ảnh của khách trong mơ và qua sương khói tạo ra không gian huyền bí và lãng mạn.
“ Ở đây” là không gian của sự cô đơn và bệnh tật, đối lập hoàn toàn với hạnh phúc ở bên ngoài. Sự khoảng cách giữa “ ở đây” và “ngoài kia” không thể vượt qua được, tạo ra nỗi băn khoăn về tình người.
Bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ là một bức tranh đẹp về miền quê, là lời kể của một người yêu đời và yêu người, thể hiện phong cách nhẹ nhàng và lãng mạn của Hàn Mặc Tử.
“ Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Trăng nằm yên trên cành liễu đợi chờ
Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Chẳng bán tình duyên ước hẹn thề”.
Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ - Mẫu 8
Hàn Mặc Tử, nhà thơ đặc biệt với chất lạ và kì quặc trong những tác phẩm, đã đem đến một bức tranh sắc nét về thiên nhiên và con người xứ Huế trong bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ.
Vùng đất Huế ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn và tác phẩm của thi nhân. Đối với ông, nơi đây là nguồn cảm hứng vô tận, cũng là nơi chứa đựng nỗi buồn của một mối tình đau khổ. Tinh thần Huế luôn hiện hữu trong những dòng thơ của Hàn Mặc Tử.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Thiên nhiên rực rỡ, tươi mới và mạnh mẽ. Từ 'nắng mới lên' gợi lên hình ảnh của buổi sáng, nắng bình minh dịu dàng và dễ chịu. Ánh nắng chiếu lên hàng cây cau xanh mướt tạo nên khung cảnh thanh bình và trong lành. Sự kết hợp của màu vàng của nắng và màu xanh của cây cối làm cho thiên nhiên trở nên sống động hơn bao giờ hết. Dù chỉ bằng vài từ, cảnh bình minh đã được vẽ nên, đủ để làm xao động mọi trái tim.
Vĩ Dạ thôn! Vĩ Dạ thôn
Biết chè cành trúc không bền mà say
Có lẽ thiên nhiên ở đây luôn là nguồn cảm hứng bất tận, tự nhiên lan tỏa vào tâm hồn của các thi nhân một cách tự nhiên.
Trong câu thơ tiếp theo:
Vườn nào mướt mát như ngọc
Nhà thơ miêu tả rõ nét vẻ đẹp của thiên nhiên ở Vĩ Dạ. Tính từ “mướt” không chỉ diễn tả màu sắc mà còn gợi lên cảm giác, khiến khu vườn như vuốt nhẹ qua làn da, ướt đẫm sương sớm và gió mát. Cách sử dụng từ độc đáo làm cho bài thơ trở nên mềm mại hơn. Trong câu thơ thứ ba, tác giả sử dụng đại từ 'vườn nào' như là một câu hỏi, vừa chỉ người khác, vừa tự hỏi mình. “Vườn nào” thể hiện sự kín đáo, nhưng cũng thể hiện sự tinh tế và sâu sắc của nhà thơ. 'Vườn nào' chính là trong lòng của nhân vật trữ tình, đã hiểu rõ và sâu sắc. Màu xanh của khu vườn là một màu xanh đặc biệt và lạ. “Xanh như ngọc” diễn tả màu xanh trong lành và tinh khôi.
Ở những câu thơ tiếp theo, thiên nhiên bắt đầu lấp lánh chút buồn bã:
Gió đi theo lối gió, mây bay theo đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
Cảnh vật chia li, gió và mây từng là cặp đôi, nay lại xa cách. Câu thơ như rơi vào giữa bức tranh đầy sức sống của nắng. Nhà văn bắt đầu cảm nhận nỗi buồn hòa vào cảnh vật, đầy man mác và diệu kỳ. Các hình ảnh không hòa quyện, tạo ra sự rời rạc, cảnh vật trong những câu thơ này trở nên phân tán. Tính từ “buồn thiu” thể hiện rõ tâm trạng của thi nhân, một nỗi buồn không thể diễn tả thành lời, vô cùng đơn giản nhưng bất lực. Cảnh thơ thứ hai nhòe đi, tan biến vào ảo giác, các yếu tố thi ca vượt ra khỏi cấu trúc cổ điển. Tứ thơ toàn nghịch lý trái với tự nhiên.
Trong bài thơ, cảnh và người luôn đồng hành, không thể tách rời, mỗi cảnh sẽ kèm theo một hình bóng của người. Hình ảnh con người trong bài thơ như một điểm nhấn, không rõ ràng nhưng mơ hồ tạo nên sức hút:
Lá trúc che mặt nông phu
Câu ca dao ngày xưa có câu:
Mặt em vuông tựa góc cánh đồng
Da em trắng nhưng mặc áo đen
Lòng em rộng lớn như đất trời
Có tấm lòng nhân hậu, lời thề chung thủy
Xưa kia, khuôn mặt thanh khiết như mặt ruộng lúa là biểu tượng của phụ nữ, là vẻ đẹp không gì sánh bằng. Hàn Mặc Tử, mặc dù không nói rõ, nhưng đã ẩn chứa hình ảnh của một thiếu nữ Huế. Hình ảnh của cô gái ẩn sau tán lá trúc mang lại cảm giác dịu dàng, tạo thành một sự hòa quyện giữa cảnh vật và con người. Sự kết hợp giữa lá trúc và khuôn mặt thanh khiết tượng trưng cho vẻ đẹp quý phái và giản dị của văn hóa Huế. Đủ tinh khôi và trong trắng mà không cần phải dùng nhiều từ hoa mỹ. Câu thơ mở đầu cho dòng cảm xúc sắp trào dâng sau này. Vì thế, hình ảnh con người chỉ được tiết lộ một cách mơ hồ.
Thuyền nào đậu bến sông Trăng kia,
Có chở trăng về đúng tối nay?
Trăng là biểu tượng đặc trưng của Hàn Mặc Tử:
Trăng! Trăng! Trăng! Là trăng trăng trăng
Có ai mua trăng, tôi bán trăng cho
Với nhà thơ, trăng là hiện thân của nhiều kí ức. Trăng ở đây có thể là kí ức về người con gái Huế mà thi nhân yêu. Cảnh vật đầy buồn bã, chiếc thuyền đơn côi đậu trên sông, dưới ánh trăng chiếu sáng, mang theo nỗi niềm của thi nhân. Một hình ảnh sông trăng được biến tấu, ánh trăng đẹp nhưng huyễn ảo, gợi nhớ về một người đang chờ đợi. Trong khung cảnh buồn bã đó, dưới ánh trăng lung linh, một chiếc thuyền cô đơn vẫn đậu yên, chưa rời đi. Như một lời kêu gọi, thuyền ơi tại sao vẫn cứ im lìm như vậy, sao vẫn chưa ra đi đón người cùng với ánh trăng trong đêm nay. Sự biến tấu, nhân hóa, đã làm tăng thêm nỗi buồn và nhớ nhung.
Câu thơ đó là dự cảm của thi nhân về một tình yêu bị đứt đoạn, thời gian trôi qua gấp gáp và tình cảm lại không được đáp trả đầy đủ cho nỗi niềm “thèm trăng” của nhà thơ.
Trong đoạn thơ cuối, con người vẫn hiện lên mơ hồ như vậy:
Mơ về khách xa, khách xa
Áo em trắng quá, nhìn không nhận ra…
Ở đây sương khói phủ mờ hình bóng
Chẳng ai hiểu được tình yêu có đậm đà như thế nào?
Tất cả đều nằm trong ký ức của nhà thơ, cảnh vật và người đều chỉ là những hình ảnh trong ký ức. Khách đường xa được nhắc lại hai lần như muốn diễn đạt sự xa cách, người con gái đang rời xa nhà thơ. Câu thơ toát lên sự thất vọng, mơ hồ không rõ ràng. Hình ảnh “áo trắng” khiến cho mọi thứ trở nên mơ hồ, vào thời điểm này, thị giác của nhà thơ đã suy giảm nhiều, đau lòng khi ngay cả trong ký ức, hình ảnh người mà ông luôn nhớ nay cũng trở nên mờ nhạt. Người chỉ còn là một bóng đen. Sương trắng, áo trắng, hai thứ màu trắng kết hợp với nhau. Hình ảnh kỷ niệm đang tan rã dưới sương khói. Màu trắng của ảo giác hư ảo này dẫn dắt thơ Hàn Mặc Tử vào thế giới siêu thực: trắng như tinh khiết, trắng như làn da... Điều cuối cùng là câu hỏi đầy đau đớn:
Chẳng ai biết tình yêu có đậm đà như thế nào?
Câu hỏi nhẹ nhàng đặt ra khiến cho Hàn Mặc Tử cảm thấy lo lắng, rằng những người mà ông yêu thương đã không còn quan tâm đến ông nữa.
Xứ Huế tuyệt vời và lãng mạn qua hình ảnh của thôn Vĩ Dạ, nhưng đồng thời cũng đầy bất hạnh và nhớ nhung. Bài thơ sử dụng thiên nhiên để diễn đạt tâm trạng của một con người đang trải qua cảm giác cô đơn và chờ đợi. Thôn Vĩ là biểu tượng của vẻ đẹp của xứ Huế, làm cho lòng người say mê và hấp dẫn những tâm hồn thi sĩ.