Phân tích sự biến động tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Chiều tối bao gồm 2 dàn ý và 9 mẫu văn độc đáo, được đánh giá cao. Qua các mẫu văn này, học sinh lớp 11 có thêm nhiều gợi ý, cải thiện kỹ năng viết văn và đạt kết quả cao trong bài thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 11.
Nhận thức vẻ đẹp tâm hồn của Bác qua bài thơ Chiều tối để hiểu sâu hơn về sự phấn đấu và niềm tin của người tù cách mạng, luôn hướng tới sự sống và ánh sáng, tin rằng tương lai sẽ rạng ngời. Dưới đây là 9 mẫu văn xuất sắc nhất, mời bạn thưởng thức. Bên cạnh đó, hãy xem thêm các mẫu văn phân tích bài thơ Chiều tối.
Nhận định về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài Chiều tối
- Dàn bài về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài Chiều tối
- Sự biến động tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Chiều tối
- Nhận định nhân vật trữ tình trong bài thơ Chiều tối
Dàn bài về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong Chiều tối
Dàn bài thứ nhất
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và vấn đề cần phân tích.
II. Nội dung:
* Bối cảnh sáng tác:
- Chiếm vị trí 31 trong 131 bài thơ của tập Nhật ký trong tù, được viết bởi Bác vào cuối mùa thu năm 1942, khi ông đang chuyển từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo (Trung Quốc).
* Tâm trạng của thi sĩ trong bức tranh thiên nhiên ở hai dòng đầu tiên:
- Phong cách cổ điển trong thơ được thể hiện rõ ràng, khi các hình ảnh như cánh chim và đám mây đều là những đề tài quen thuộc trong thơ cổ điển, tạo ra một khung cảnh chiều tối hơi trống trải, u ám.
- Hình ảnh của chim bay:
- Mô tả cảnh hoàng hôn, kết thúc một ngày trong yên bình, với sự di chuyển nhanh chóng của chim bay => Sự trôi chảy của thời gian.
- Sự hiện đại: Nhìn thấy sự mệt mỏi của chim bay vội vã trở về tổ. Tâm trạng này phản ánh sâu sắc mối liên kết giữa người tù cách mạng và chim bay.
=> Quan điểm lạc quan, trìu mến, trong thơ của Bác, chim bay lại biểu hiện sự dừng chân cố định. Từ góc độ của chim bay, chúng ta cũng cảm nhận được niềm nhớ nhà, niềm thương nhớ đất mẹ của tác giả, cũng như nỗi buồn, nỗi lạc lo về tình cảnh lưu vong trên đất khách, chịu gông cùm khiến cho chốn đêm nay vẫn còn bí ẩn.
- Hình ảnh của đám mây:
+ Lấy từ những bài thơ cổ điển của phương Đông, thể hiện những ước mơ về tự do, sự phiêu diêu thoát khỏi thế giới vật chất, cũng như những cảm xúc lạc quan, hoang mang của con người trước sự không chắc chắn, không rõ ràng của cuộc sống.
+ Trong thơ của Hồ Chí Minh, chòm mây được sử dụng để miêu tả một tâm trạng lạc quan, thảnh thơi đối diện với những khó khăn. Dù gian truân, mệt mỏi, Người vẫn cảm nhận mây trôi êm đềm, nhẹ nhàng, tạo ra một không gian rộng lớn, trong lành.
=> Tâm hồn tự do, hưởng thụ, phản ánh sự cô đơn, trống trải, lạc lõng của một người tù trong nơi xa xứ.
Kết luận: Tóm lại, hai câu thơ mặc dù mô tả cảnh vật bình yên êm đềm, nhưng cũng chứa đựng nhiều nỗi buồn của con người.
* Tâm trạng của thi sĩ trong hoạt động sinh hoạt của con người:
- Hình ảnh một cô gái đang làm công việc xay ngô, mặc dù đơn giản nhưng trong nghệ thuật, ta có thể nhìn thấy vẻ đẹp của tuổi trẻ, sức trẻ, tính chăm chỉ, cần cù của con người sống giữa thôn quê.
- Hiện thân quan điểm thẩm mỹ mới lạ, hiện đại của Hồ Chí Minh, khi con người và cuộc sống lao động nổi bật giữa không gian thiên nhiên bao la, hơi ấm, năng lượng mạnh mẽ của con người trong quá trình lao động làm nhạt nhòa bóng tối của rừng núi xung quanh.
=> Thể hiện rõ tấm lòng yêu thương, gắn kết với cuộc sống lao động, gắn kết với nhân dân.
- 'lò than đã rực hồng' là hình ảnh vừa cổ điển vừa hiện đại:
- Tính cổ điển thể hiện ở cách miêu tả, chỉ một lò than sáng rực đã tạo ra không gian tối tăm, từ buổi chiều đã dần chuyển sang đêm, ánh sáng của lò than đã mang lại bầu không khí đêm tối bao phủ khắp nơi.
- Phần hiện đại được thấy qua từ chữ 'hồng', được coi là chủ đề của cả bài thơ, làm sáng tỏ và xua tan mọi điều u ám, mang lại sự ấm áp, sức sống bao trùm lên mọi ngóc ngách của cảnh vật và tâm trí của thi sĩ.
=> Hướng thi sĩ đến cảm giác ấm áp của tình thân, sự hòa mình trong gia đình. Thể hiện sự tích cực trong tâm hồn của người tù cách mạng, luôn hướng về sự sống và ánh sáng, luôn tin tưởng vào một tương lai tươi sáng, giữ vững tinh thần lạc quan, cũng như lòng trắc ẩn với thiên nhiên, yêu thương và tôn trọng con người.
III. Kết luận:
- Đưa ra nhận xét.
Dàn ý thứ 2
a) Bắt đầu bài viết:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
- Hồ Chí Minh, một nhà lãnh đạo yêu nước và cách mạng vĩ đại, là người dẫn đầu trong cuộc đấu tranh của phong trào quốc tế. Ngoài ra, ông cũng là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc.
- Bài thơ Chiều tối mang đậm tinh thần tuyệt vời, thể hiện sự yêu mến đối với thiên nhiên và cuộc sống, cũng như ý chí kiên cường vượt qua khó khăn của nhà thơ chiến sĩ Hồ Chí Minh.
- Đưa ra vấn đề: Tâm hồn đẹp của Bác Hồ trong bài Chiều tối.
Ví dụ: Mọi người đều mong muốn có một mái ấm gia đình, điều đó là điều tự nhiên, dễ hiểu. Nhưng với Bác Hồ, điều này gây ấn tượng mạnh cho tôi. Suốt cuộc đời dâng hiến cho đất nước và nhân dân, không một chút lợi ích cá nhân, bài thơ 'Chiều tối' mở ra cho chúng ta một cái nhìn về ước mơ bất ngờ về một mái ấm gia đình, một nơi dừng chân trên con đường dài xa vạn dặm.
b) Phần chính
* Ý kiến 1: Tâm hồn yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên say đắm
'Chim mệt về tổ tìm nơi ngủ
Đám mây trôi nhẹ trên bầu trời'
- Không gian rộng lớn cao xa, thoải mái nhưng mang trong lòng nỗi buồn cô đơn, lạc lõng.
- Những chi tiết quen thuộc trong thơ đã tạo nên bức tranh cổ điển của bài thơ.
- Bức tranh cảnh vật mang đậm nét đặc trưng của thơ cổ điển, tượng trưng nhưng vẫn gần gũi với nhân vật trữ tình:
- Chim mỏi sau một ngày tìm tổ, hay chính là sự mệt mỏi của người tù sau một ngày làm việc
- Đám mây lạc lõng, hay chính là nỗi cô đơn của người tù ở xứ lạ quê người
=> Cảnh vật trở nên đẹp hơn khi thấu hiểu được tâm trạng của nhân vật trữ tình, người tù như cảm nhận được sự đồng cảm, chia sẻ từ thiên nhiên.
* Luận điểm 2: Tình yêu thương con người sâu sắc
'Cô gái làng xóm xay ngô đêm tối
Xay xong, lửa than đã sáng hồng'
- Hình ảnh trong thơ đã chuyển từ cảnh thiên nhiên sang cuộc sống con người, tâm trạng buồn của nhà thơ cũng chuyển sang niềm vui, dường như ông quên đi nỗi buồn của mình để hòa mình vào niềm vui chung của mọi người.
- Hình ảnh của cô gái không chỉ là một phần của bức tranh để làm đẹp mà là trung tâm của nó, không phải là hình ảnh của một cô gái quyến rũ, mơ mộng mà là của một người lao động, vẻ đẹp của cuộc sống tự nhiên, khỏe mạnh, sinh động được thể hiện một cách chân thực.
- Lửa ấm hồng rực là biểu tượng của một gia đình sum họp, ấm áp, thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống và là niềm khao khát của mọi người được sum họp trong một mái ấm gia đình.
- Sử dụng bút pháp liên tưởng đặc trưng của thơ Đường để thể hiện sự thay đổi của thời gian, từ bóng tối đến ánh sáng. Chỉ khi đêm đã buông xuống, lửa mới rực hồng.
- Dịch thêm từ 'tối' vào không sai nhưng làm mất đi ý nghĩa đặc biệt của thơ Đường.
* Luận điểm 3: Tinh thần sống lạc quan, ý chí kiên cường, sắt đá
- Tâm trạng của nhân vật trải qua sự biến đổi từ buồn bã, cô đơn đến niềm vui, ấm áp.
- Hình ảnh chim trở về tổ gợi lên sự ấm áp của sự sum họp.
- Chòm mây cô đơn nhưng lại “trôi nhẹ giữa bầu trời” -> thể hiện một tâm hồn rộng lớn, phong thái tự do, tự tại, kiểm soát bản thân trong mọi tình huống.
- Hình ảnh chiếc cối xay ngô của cô gái trong vùng núi cũng bày tỏ sự vận động.
-> Thời gian trôi dần như chim và chòm mây theo những vòng quay của cối xay ngô, quay không ngừng, và cho đến khi “buổi tối kết thúc” thì “mọi chuyện đã hoàn thành”.
+ Nhận xét về từ “hồng” - từ nhãn của bài thơ, xuất hiện cuối cùng nhưng lại mang trọng lượng của 24 từ khác, và tạo nên vẻ đẹp cho bài thơ.
=> Tinh thần của người chiến sĩ cộng sản luôn lạc quan và tin tưởng, hướng về ánh sáng và những điều tốt lành.
* Đặc sắc nghệ thuật
- Bức tranh thơ mang đậm nét cổ điển
- Ngôn từ súc tích, chân thực, đầy sức hút
- Phong cách viết hài hòa giữa cổ điển và hiện đại.
c) Phần kết:
- Đánh giá về tâm trạng của Bác
Dàn ý thứ ba
1. Bắt đầu
Bài thơ 'Chiều tối' thật tuyệt vời, thể hiện lòng hồn cao quý của Bác trong con người.
2. Phần thân:
- Tâm hồn mê đắm thiên nhiên, coi nó như người bạn trung thành, biết trân trọng vẻ đẹp của nó.
- Lòng yêu dân, yêu quê hương, đất nước mến khách.
- Tinh thần lạc quan, nghị lực phi thường, luôn tin tưởng và hướng về những điều tốt lành.
3. Phần kết:
'Chiều tối' được viết bằng thể thất ngôn tứ tuyệt, rất ngắn gọn nhưng rất sâu sắc, thể hiện tâm hồn đắm say của người chiến sĩ yêu nước.
Sự biến động tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Chiều tối
Bài mẫu 1
Năm 1942, Hồ Chí Minh bị bắt ở Trung Quốc và bị giam giữ, trong khi phong trào cách mạng ở nước ta cần sự tham gia của Người. 'Nhật kí trong tù' ghi lại những trải nghiệm của Người ở trong tù, từ đó ta thấy tâm hồn lớn của Người. Bài thơ 'Chiều tối' gây ấn tượng sâu sắc bởi vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình.
Tâm hồn rộng lớn: là một trái tim tràn đầy tình yêu thương và nhạy cảm trước thiên nhiên, cuộc sống. Một tâm hồn luôn mở cửa để đón nhận vẻ đẹp của thiên nhiên: bất kể ở bất kỳ hoàn cảnh nào (trong ngục, trên đường chuyển lao), dù thể xác luôn bị đày đọa, Người vẫn phát hiện và bị rung động trước cái đẹp (một làn hương hoa bay vào nhà ngục, một ánh trăng lọt qua khe cửa buồng giam, một buổi chiều nơi núi rừng với 'Chim ca rộn núi, hương bay ngát rừng',...) bằng trái tim đồng điệu của một thi nhân.
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng
Hơn hết, đó là một trái tim đồng cảm, yêu thương mọi thân phận, mọi cảnh ngộ; đồng cảm với mọi nỗi buồn; trân trọng mọi niềm vui và lòng tốt của con người (từ một tiếng khóc trẻ thơ, một cuộc gặp gỡ 'Anh đứng trong cửa sắt - Em đứng ngoài cửa sắt' đến hình ảnh một cô thiếu nữ xay ngô bên bếp lửa, một cảnh 'Làng xóm ven sông đông đúc thế - Thuyền câu rẽ sóng nhẹ thênh thênh', một Trưởng ban họ Mạc 'Chẳng dùng quyền thế, chỉ dùng ân',...). Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, Người đều quên đi nỗi buồn, nỗi đau của riêng mình để chia sẻ hết mình nỗi buồn và niềm vui của con người.
Trí tuệ sáng suốt: là một trí tuệ sắc sảo, thể hiện ở tầm nhìn sâu rộng trước những biểu hiện của cuộc sống xung quanh: Người đã nhận ra hiện thực xã hội Trung Hoa với tất cả mặt trái của nó và đã thể hiện bằng một ngòi bút châm biếm nhẹ nhàng mà sâu cay (một xã hội Lai Tân 'vẫn thái bình” mà mọi guồng quay đều đảo ngược; một người phụ nữ có chồng trốn đi lính đã được 'Quan trên xót nỗi em cô quạnh - Nên lại mời em tạm ở tù';...).
Người đã nhận ra những quy luật sâu sắc từ những biểu hiện thường nhật của cuộc sống (Trong ngục giờ đây còn tối mịt – Ánh hồng trước mặt đã bừng soi; Hết mưa là nắng hửng lên thôi; Hết khổ lá vui vốn lẽ đời,…), để trong cảnh ngục tù, Người vẫn suy nghĩ vẽ cách mạng, về trách nhiệm của một thi nhân - chiến sĩ: 'Nhà thơ cũng phải biết xung phong',..
Tinh thần kiên định: Hồ Chí Minh sở hữu một tinh thần mạnh mẽ và lớn lao. Người luôn lạc quan trước mọi khó khăn và gian nguy. Dù bị giam cầm, nhưng vẫn giữ được sự ung dung và bản lĩnh, thậm chí ở trong tù vẫn biểu diễn 'người lạc quan và tĩnh lặng', vẫn cất lên giai điệu trong tâm hồn.
Tâm hồn cao thượng, trí tuệ sâu rộng, và dũng khí phi thường đã tạo nên hình ảnh của một người luôn cảm thấy mình là 'khách tự do' giữa những gò lao tù. Một con người không chỉ ung dung và tự do như một nhà triết học, mà còn tự tin, phóng khoáng giữa thiên nhiên và xã hội, với tấm lòng bao dung và rộng lượng, ôm trọn cả non sông và mọi hình thái cuộc sống.
Sample Content 2
Bài thơ Chiều tối là một minh chứng cho phong cách thơ trữ tình đặc trưng của Hồ Chí Minh, qua đó, Bác đã khéo léo thể hiện những suy tư và cảm xúc sâu thẳm trong tâm hồn mình. Qua hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày trên miền quê, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp trong tâm hồn rộng lớn của một nghệ sĩ, một chiến sĩ - Hồ Chí Minh. Đó là tình yêu với thiên nhiên, với cuộc sống và với con người, cùng với tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường không ngừng khát khao tự do cho dân tộc.
Chiều tối là khoảnh khắc cuối cùng của một ngày, đối với Bác, đó là thời điểm của sự kết thúc sau những ngày lao động và cống hiến tại biên giới xa xứ. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt của tù ngục, khi bóng tối bao phủ, thì đây phải là thời điểm mệt mỏi nhất. Nhưng với Bác, sự sáng tạo lại tự nhiên trỗi dậy và dễ dàng như hơi thở.
“Chim uể oải về rừng tìm chốn nghỉ ngơi
Đám mây nhẹ nhàng bồng bềnh giữa trời cao”
Nhìn lên bầu trời, người lính nhận ra chú chim mệt mỏi đang cố gắng về rừng để tìm nơi nghỉ ngơi “Chim uể oải về rừng tìm chốn nghỉ ngơi”. Sự “mệt mỏi của chim” thể hiện trạng thái mệt mỏi của nó và cách nhìn nhận của con người đối với tình hình bên ngoài. Nhà thơ cảm nhận được sự đồng điệu giữa mình và chú chim, sau một ngày dài kiếm ăn, chú chim mệt mỏi và người lính cũng mệt mỏi sau một ngày làm việc mệt mỏi trên rừng núi. Bài thơ đó cho thấy một tâm hồn mở rộng, hòa nhập với thiên nhiên, cảm thông với chim, tất cả đều bắt nguồn từ tình yêu thương mà Hồ Chí Minh dành cho mọi sinh vật trên đời.
“Đám mây trôi nhẹ nhàng giữa không trung” gợi lên không gian rộng lớn và êm đềm của một chiều thu ở núi rừng biên giới Quảng Tây. Không phải là áng mây, tầng mây mà là “đám mây”, trạng thái của mây vẫn đang “bồng bềnh” trôi nhẹ nhàng giữa bầu trời thể hiện sự buồn phiền và mơ mộng của con người trước cõi trời vô hình. Bác Hồ của chúng ta với tâm hồn thanh thản, thư thái, theo dõi một đám mây như đang chia sẻ tâm trạng, chim về tổ nghỉ ngơi nhưng mây lại trôi một mình. Hình ảnh đó gợi lên tình cảnh lênh đênh, trôi dạt ở vùng đất xa lạ của Bác, không biết khi nào mới có tự do như chim trời, được tự do bay nhẹ nhàng như đám mây trôi. Dù hai câu thơ mang nét buồn buồn nhưng cũng thể hiện sự mạnh mẽ của người lính, một tâm hồn phóng khoáng, tự do tinh thần mới có thể cảm nhận thiên nhiên đến như vậy.
“Cô gái làng xóm núi xay ngô khi trời tối” hình ảnh cô gái xay ngô tối đại diện cho người lao động, giúp Bác quên đi nỗi khổ của mình để cảm nhận cuộc sống lao động của nhân dân. Cách quan sát và nhìn nhận của Bác cho thấy sự quan tâm, tình thương đối với người lao động nghèo, phải làm việc vất vả, giữa núi rừng hoang vu, cô đơn, hình ảnh con người hiện lên trẻ trung, khỏe mạnh đầy sức sống rất đáng quý và trân trọng, như một nguồn động lực tiếp sức cho ý chí người lính - dù vất vả nhưng được tự do. Khoảnh khắc chiều tối được nhen nhóm bằng ánh sáng của lò than “Xay hết, lò than đã sáng lên”, đánh dấu thời điểm buổi chiều kết thúc và bước vào đêm tối. Ánh sáng “sáng lên” của lò than xua đi cái lạnh buồn, hoang vu nơi miền núi, sưởi ấm lòng người, là ánh sáng của niềm tin và hi vọng của người lính trong thời gian tù đày. Với hình ảnh này ta có thể cảm nhận được tâm hồn của nhà cách mạng đã vượt lên trên khó khăn để thưởng thức cuộc sống bình dị hàng ngày, bên cạnh đó còn là tâm hồn lớn tràn đầy ý chí lạc quan, kiên cường và niềm tin vào chiến thắng, hướng về quê hương và sự tự do, sự ấm áp của dân tộc.
Với nghệ thuật miêu tả cảnh vừa cổ điển vừa hiện đại cùng với ngôn từ linh hoạt, sáng tạo, bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh là một ví dụ điển hình cho nghệ thuật tả cảnh và cảm xúc của Bác. Qua bài thơ này, người đọc có thể hiểu được những khó khăn mà Bác đã trải qua trong hành trình cứu nước, thấy được vẻ đẹp của một tâm hồn lớn dù phải đối mặt với nhiều khó khăn nhưng luôn hướng về sự sống và ánh sáng tự do.
Bài mẫu số 3
Trong bộ sưu tập thơ “Nhật ký trong tù” của tác giả Hồ Chí Minh, bài thơ “Chiều tối” đã thể hiện rõ nét và sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của tác giả. Đây là bài thơ thứ 31 trong tổng số 134 bài của “Nhật ký trong tù”, là một trong số năm bài thơ được Người viết trong quá trình chuyển từ nhà tù Tĩnh Tây sang nhà tù Thiên Bảo. Qua bài thơ, vẻ đẹp tinh thần của nhà thơ đã được phác họa rõ ràng thông qua cách nhìn nhận về thiên nhiên và ý nghĩa của bài thơ.
Hồ Chí Minh là một người yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên, nhạy cảm trước sự phong phú của vẻ đẹp tự nhiên:
“Kết hợp hòa hợp giữa chim và cây
Mây mù mịt mịt lấp lánh trên bầu trời”
(Chim uể oải về rừng tìm chốn nghỉ ngơi
Đám mây trôi nhẹ nhàng giữa không gian bao la)
Tác giả đã đưa ra thời gian vào buổi chiều tà. Buổi chiều tối thường đem lại cảm giác buồn, đặc biệt là khi Bác đang ở trên đất lạ quê người, mệt mỏi sau những ngày lao động. Buổi chiều là thời điểm khiến con người cảm thấy sâu sắc về nỗi nhớ nhung. Bác cảm nhận về cánh chim và đám mây. Độc giả đã đọc nhiều bài thơ viết về cánh chim, nhưng hình ảnh cánh chim trong bài thơ này lại là cánh chim mệt mỏi. Ngoài ra, hình ảnh của đám mây là hình ảnh của tác giả và niềm khát khao tự do của người chiến sĩ cộng sản. Hai câu thơ trên mô tả một người chiến sĩ với tư thế ung dung, hòa mình với thiên nhiên, thể hiện niềm khát khao tự do của con người. Mặc dù bị gò bó về thể chất, nhưng tác giả vẫn giữ được sự tự do về tinh thần. Bác vẫn giữ tinh thần lạc quan, quan sát, cảm nhận sắc nét về sự biến đổi của thiên nhiên.
Hồ Chí Minh là một người có trái tim đầy tình yêu, luôn đồng cảm dù trong hoàn cảnh nào:
“Trên núi làng, cô gái mài gạo vào buổi tối
Mài hết, lò than sáng hồng lên”
(Cô gái làng xóm xay ngô trong đêm tối
Xay hết, lò than đã rực hồng)
Bác Hồ chia sẻ nỗi vất vả của cô gái xay ngô trong làng, vui mừng với niềm vui lao động của cô. Trong những bài thơ truyền thống của Thơ Đường, có những hình ảnh của phụ nữ, thường được tôn vinh. Nhưng Hồ Chí Minh lại đặt ra hình ảnh phụ nữ trong công việc lao động một cách tự nhiên.
Bên cạnh đó, người đọc cũng cảm nhận được vẻ đẹp của niềm hy vọng vĩnh cửu lan tỏa khắp bài thơ. Trong từng dòng thơ, tư tưởng của tác giả luôn phản ánh một sự liên tục, mục tiêu về cuộc sống trong tương lai. Tâm trạng diễn biến từ buồn bã đến vui vẻ, từ cô đơn, trống vắng đến ấm áp. Hình ảnh cánh chim mang nét buồn bã nhưng lại là cánh chim hướng về tổ, tạo nên một chút ấm áp của sự đoàn tụ. Chòm mây lẻ loi gợi cảm giác cô đơn, nhưng chúng lại “mạn mạn độ thiên không”, tạo nên một tâm hồn tự do, ung dung, tự tại, làm chủ mình trong mọi hoàn cảnh. Từ hình ảnh cánh chim và chòm mây phản ánh sự liên tục, chiếc cối xay ngô của cô gái vùng sơn cước cũng theo đó mà liên tục. Thời gian trôi dần theo cánh chim và chòm mây cùng với vòng quay của cối xay ngô, quay không ngừng, và cho đến khi “mười cười mười nỗi” thì “hồng nhiên tỏa sáng”. Nhận xét về từ “hồng”, đây được coi là biểu tượng của bài thơ, nó nằm ở cuối bài nhưng lại chứa đựng được cả 24 chữ kia, và tạo nên vẻ đẹp cho bài thơ.
Qua bài thơ “Chiều tối”, ta cảm nhận được vẻ đẹp tinh thần của người chiến sĩ cộng sản, đầy lòng yêu thương, luôn chăm sóc mọi sinh linh, lạc quan hướng về ánh sáng.
Bài mẫu số 4
Ngoài vai trò là một nhà lãnh đạo chính trị, quân sự tài ba, Hồ Chí Minh còn được biết đến với vai trò là một tác giả xuất sắc có nhiều đóng góp cho văn học Việt Nam hiện đại trong nhiều thể loại khác nhau. Sự sáng tác đa dạng của Người luôn song hành với cuộc cách mạng với nhiều thành công, trong mọi tình huống khác nhau, các tác phẩm của Người không chỉ thể hiện cuộc sống tinh thần phong phú của người chiến sĩ mà còn có vai trò, vị trí quan trọng không chỉ trong việc phản ánh cuộc sống tinh thần, đấu tranh của dân tộc mà còn trong việc phục vụ, ủng hộ, là một loại vũ khí sắc bén trong cuộc chiến giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh. Trong hầu hết các tác phẩm của mình, có lẽ ở mảng thơ ca chúng ta mới thấy được rõ hơn những vẻ đẹp tinh thần của người chiến sĩ cách mạng, không chỉ trong tư tưởng chính trị, cuộc sống chiến đấu mà còn là vẻ đẹp của Người trong cuộc sống hàng ngày, trong sự hòa nhập với thiên nhiên, con người. Đặc biệt hơn, ta càng nhận ra vẻ đẹp của một tâm hồn lạc quan, hạnh phúc, tự do, bình tĩnh của Hồ Chí Minh trước những tình huống khó khăn nhất. Chiều tối (Mộ) chính là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất thể hiện điều này. Tâm trạng của nhân vật không chỉ được biểu hiện qua những cảm xúc nội tâm trực tiếp mà còn thông qua những cảm nhận về cảnh vật khách quan của Hồ Chí Minh, là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ trữ tình của Người.
Chiều tối (Mộ) là một bài thơ có hoàn cảnh đặc biệt khi ra đời. Bài thơ này nằm ở vị trí thứ 31 trong tổng số 131 bài trong tập thơ Nhật ký trong tù, được Bác sáng tác vào cuối mùa thu năm 1942, trên đường đi từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo (Trung Quốc). Trước cảnh chiều tối, sau một chuyến đi dài đầy gian khổ, nhưng trước mặt người chiến sĩ cách mạng là một buổi tối khó khăn trong căn nhà chật hẹp, có thể nói rằng nỗi khổ đày ban ngày chưa kịp tan biến, thì một cơn đày đọa ban đêm lại chuẩn bị ập đến. Như Bác hóm hỉnh nói rằng 'Có gò đít mới được ngủ ngon - Không có gò đít thì đâu có ngủ được'. Tuy nhiên, tâm hồn của người chiến sĩ - thi sĩ không vì vậy mà trở nên buồn bã, chán nản, Chiều tối ra đời trong tình thế đó chỉ mang một sắc thái ung dung, hạnh phúc, lạc quan luôn hướng về sự sống và ánh sáng. Cũng như bộc lộ tấm lòng yêu thiên nhiên, con người, tấm lòng yêu thương của Hồ Chí Minh với cuộc đời cách mạng nhiều gian khổ nhưng cũng tràn đầy hy vọng tốt đẹp.
Tâm trạng của nhân vật trữ tình được hiện ra một cách gián tiếp qua cái nhìn trực quan của tác giả đối với cảnh vật tự nhiên.
'Gắn liền với cây cỏ, chim bay về tổ
Mây bồng bềnh, dạt dào giữa trời xanh'
Phiên dịch thơ:
'Chim mệt về rừng tìm chốn yên ngủ
Mây trôi nhẹ nhàng giữa bầu trời cao'
Trong một buổi chiều lặng lẽ, cũng là lúc những gian khổ ban ngày dần kết thúc, có lẽ hơn hết, người tù cách mạng là người hiểu rõ nhất nỗi mệt mỏi cuối ngày, sau khi bước đi cùng gông cùm, qua một quãng đường dài qua rừng núi. Lúc này, chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, Người đã nhìn thấy cánh chim bay ngang trời, cùng với những đám mây êm đềm trôi. Chỉ bằng hai nét vẽ nhẹ nhàng, Người đã mô phỏng một khung cảnh chiều tối đầy vắng vẻ, lưu lạc. Văn phong cổ điển trong thơ được thể hiện rõ ràng, khi cả hình ảnh của cánh chim lẫn chòm mây đều là những đối tượng thơ quen thuộc từ thời cổ điển. Ví dụ như ca dao 'Chim về rừng, tối về', hay trong Truyện Kiều của Nguyễn Du cũng có câu 'Chim về rừng', đều thể hiện ý thơ chung về cuối ngày, sự kết thúc im lìm của một ngày, trong sự di chuyển vội vã của cánh chim trên bầu trời. Tuy nhiên, khác biệt ở đây là tác giả không chỉ diễn tả sự thay đổi, chuyển động của thời gian qua cánh chim, mà điểm nổi bật hơn là tác giả còn quan sát sự thay đổi bên trong của cảnh vật, rõ ràng tác giả cảm nhận được sự mệt mỏi của cánh chim vội vã tìm đến tổ. Cảm nhận đó xuất phát từ mối tương quan sâu sắc giữa người tù cách mạng và cánh chim, sau một ngày dài bay lượn trên bầu trời kiếm ăn, cuối cùng cũng trở nên mệt mỏi, vội vàng trở về tổ ấm của mình để nghỉ ngơi. Còn người tù sau một ngày lao động vất vả, quấn gông cùm cũng trở nên mệt mỏi, phờ phạc. Và qua sự tương đồng đó, ta cũng nhận ra được tâm trạng của tác giả, với cái nhìn lạc quan, âu yếm, khác biệt với cánh chim không hướng về nơi nào, lẻ loi trong thơ cổ điển, cánh chim trong thơ Bác lại có một điểm đến cố định, cánh chim bay về rừng, về tổ của nó để nghỉ ngơi, yên bình. Từ góc nhìn của cánh chim, ta cũng cảm nhận được những nỗi nhớ quê hương, nhớ đất nước của tác giả, cũng như tâm trạng xót xa, buồn bã với tình hình hiện tại của mình, khi phải sống xa quê hương, chịu cảnh gông cùm và chưa biết được nơi nghỉ ngơi tối nay sẽ là ở đâu.
Với hình ảnh 'tụ mây', so sánh giữa câu thơ gốc và câu thơ dịch, ta thấy dịch thơ vẫn chưa thể truyền tải hết được ý nghĩa, sắc thái mà tác giả muốn diễn đạt. Ví dụ như 'cô vân', là một đám mây cô đơn, lẻ loi, nếu dịch là 'tụ mây' thì chưa thể hiện đúng, đặc biệt từ 'mạn mạn' nếu dịch là 'trôi nhẹ' cũng không diễn đạt được cảm nhận của tác giả về chòm mây trong không gian. Mây, như cánh chim, cũng là một trong những hình ảnh thơ phương Đông thường sử dụng, nó thể hiện ước mơ tự do, bay bổng thoát ly khỏi cõi đời. Tuy nhiên, trong thơ của Hồ Chí Minh, chòm mây được dùng để diễn tả sự lạc quan, ung dung trước khó khăn. Mặc dù vất vả, mệt mỏi nhưng Người vẫn cảm nhận được sự nhẹ nhàng của mây trôi, gợi ra một không gian rộng lớn, trong trẻo. Điều này cho thấy dù trong hoàn cảnh gặp gỡ, Hồ Chủ tịch vẫn giữ được tinh thần tự do, nhẹ nhàng, thong thả như chòm mây lững lờ trên bầu trời. Tuy nhiên, 'cô vân' của Bác vẫn thể hiện sự cô đơn, trống trải của người tù ở nơi xa xứ. Hình ảnh cánh chim bay vội tìm chốn nghỉ ngơi và chòm mây trôi nhẹ cũng gợi lên hai trạng thái khác nhau của sự chia ly, buồn bã, lẻ loi. Người tù cách mạng không thể không suy tư, mong chờ bao giờ sẽ có được tự do như cánh chim trời về tổ, như chòm mây tự do, thong thả trên bầu trời. Tóm lại, hai câu thơ mô tả cảnh đất trời yên bình, nhưng cũng hiện ra nhiều nỗi buồn của con người. Tuy nhiên, không thể nói rằng Hồ Chủ tịch trong 'Chiều tối' mang một tâm trạng buồn bã, mất mát mà thực ra, ông có tinh thần lạc quan, thư thái, ung dung nên mới cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên và gửi tâm trạng của mình vào từng cảnh vật, từng câu thơ.
Ở hai câu thơ tiếp theo là bức tranh sinh hoạt của con người hiện ra giữa núi rừng làm cho toàn bộ bài thơ trở nên sáng sủa, ấm áp tình người, rõ ràng thể hiện vẻ đẹp tâm hồn và tư tưởng của Hồ Chí Minh.
'Dưới ánh sáng nhà em chiều tối qua
Thanh xuân về điều tốt bao la'
Dịch thơ:
'Bên nhà em mặt trời đã khuất núi
Thanh xuân mang lại niềm vui bao la'
Hình ảnh một phụ nữ lao động xay ngô xuất hiện trong thơ của Hồ Chí Minh là một diễn tả sống động của cuộc sống hiện đại, đặc biệt khác biệt so với cách mà tác giả miêu tả các sự vật như cánh chim, chòm mây. Ở hai câu thơ này, việc quan sát chi tiết sinh hoạt của cô gái xóm núi đã đặt con người vào trung tâm của bài thơ, nổi bật giữa cảnh thiên nhiên rộng lớn. Hình ảnh phụ nữ xay ngô, mặc dù đơn giản nhưng đã thể hiện được vẻ đẹp của tuổi trẻ, sự chăm chỉ và cần cù trong lao động. Bên cạnh đó, nó còn phản ánh quan điểm thẩm mỹ hiện đại của Hồ Chí Minh, khi con người và cuộc sống xuất hiện rõ nét giữa thiên nhiên, đem lại sự ấm áp và sức sống mạnh mẽ. Thay vì bị mất mát hoặc lạc lõng giữa không gian rộng lớn, con người trong thơ của Hồ Chí Minh luôn được nhấn mạnh với tư duy mới mẻ và góc nhìn độc đáo, gắn bó mạnh mẽ với cuộc sống lao động và thiên nhiên.
Trong câu thơ cuối 'lò than đã rực hồng', hình ảnh này kết hợp giữa cổ điển và hiện đại. Từ bút pháp chấm phá, chỉ một lò than rực hồng đã gợi lên bức tranh của một buổi tối tăm tối. Từ chữ 'hồng' cuối bài thơ, nó làm sáng lên tất cả những gì tối tăm, đem lại sự ấm áp và sinh khí cho cảnh vật và tâm hồn của thi nhân. Sự ấm áp không chỉ đến từ lò than mà còn từ tình người. Khi tác giả cảm thấy cô đơn và trống trải, sự hiện diện của lao động và lò than đã mang lại sự ấm áp, tạo ra một không khí sum họp trong gia đình. Điều này thể hiện tinh thần lạc quan và yêu thương của người tù cách mạng, luôn hy vọng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
Bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh không chỉ nói về buổi tối đẹp mà còn phản ánh tâm hồn của một người yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và con người. Thông qua văn chương, ta thấy tinh thần kiên cường và tinh thần yêu nước của người chiến sĩ cách mạng, cũng như vẻ đẹp tâm hồn của họ.
Thơ của Hồ Chí Minh không chỉ nổi tiếng với những bài thơ đầy trăng mà còn có phong cách đặc biệt về buổi chiều. 'Chiều tối' là một ví dụ tiêu biểu, thể hiện tinh thần lạc quan và tình yêu với thiên nhiên, cuộc sống của người tù cách mạng.
Bài mẫu 5
Mỗi bài thơ trong “Nhật kí trong tù” là một diễn tả về vẻ đẹp của con người và tinh thần của Hồ Chí Minh: sự đẹp của trái tim, óc, tinh thần, ý chí, nghị lực, lòng khiêm tốn, sự hy sinh cao cả… Viết trong hoàn cảnh đặc biệt khi Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam vô cớ, bài thơ là sự tỏa sáng của tâm hồn, ý chí và trí tuệ của Hồ Chí Minh trong tù.
“Chiều tối”, như tiêu đề, là một bức tranh về cảnh chiều muộn ở nơi rừng núi được Hồ Chí Minh ghi lại trong hành trình chuyển lao. Tâm hồn của Bác được thể hiện qua vẻ đẹp của một nghệ sĩ với những rung cảm tinh tế trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,
Chòm mây trôi nhẹ giữa không trung ;”
Bác trân trọng sự sống, tinh hoa của thiên nhiên, vì vậy, thiên nhiên luôn chiếm vị trí quan trọng trong thơ của Bác. Thiên nhiên mở ra trước mắt với những hình ảnh quen thuộc: cánh chim – chòm mây – bầu trời cùng với chút ánh sáng cuối cùng của một ngày. Sự đối lập giữa cánh chim, chòm mây với bầu trời rộng lớn tạo ra một không gian đầy cảm xúc, và tâm hồn Hồ Chí Minh hòa mình vào đó. Một cách tự nhiên, con mắt nhà thơ nhìn thấy một cánh chim mệt mỏi đi tìm chốn ngủ và một chòm mây cô đơn trôi, làm cho Bác thấy không gian tự do và hòa mình vào thiên nhiên.
Không chỉ thiên nhiên mà dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, Bác cũng không quên nghĩ đến con người:
“Nàng xóm núi xay ngô tối,
Xay hết, lửa than đã bừng hồng.”
Cô gái xóm núi mê mải xay ngô, ngọn lửa ấm áp rực hồng trong bếp lửa gia đình, lòng Bác hòa mình với khung cảnh lao động bình dị ấy, như đồng hành cùng với âm thanh vui tươi của lửa bốc lên. Hai câu thơ sau thể hiện sự nhạy cảm của Bác trước hành động của con người vào buổi chiều tối. Khác với thơ cổ, con người không chỉ là bị chi phối bởi cảnh vật mà còn truyền động lực cho thiên nhiên, biến khung cảnh tối tăm thành nơi tràn ngập sức sống, ấm áp cùng với nhịp sống và lao động của con người. Bác luôn hướng về con người, yêu thương con người nên bất kỳ nơi nào có con người, Người đều tìm thấy niềm vui. Bài thơ không kết thúc với cảm giác của buổi tối đang dần buông xuống mà lại mang lại ánh sáng, ánh sáng tạo nên cuộc sống đời thường đơn giản, thân thuộc. Ánh sáng và niềm vui của cuộc sống con người hiện lên ở trung tâm của bức tranh, lan tỏa hơi ấm, xua tan đi sự cô đơn, mệt mỏi, u tối của buổi chiều tối nơi núi rừng, khiến người tù cảm thấy tự do và gắn bó với cuộc sống hạnh phúc của con người ở xóm núi nhỏ.
Bên cạnh tình yêu, đam mê với thiên nhiên và con người, trong bài thơ, ta cũng thấy rõ ý chí kiên cường, tinh thần kiên định của Hồ Chí Minh. Chúng ta nhìn thấy một chút buồn bã, cô đơn, u tối “rất con người” của Bác khi nhìn thấy hình ảnh “quyện điểu” và “cô vân”, nhưng trước ngọn lửa hồng, Bác quên đi những gánh nặng và để lòng mình hòa mình cùng lửa, để hình ảnh ấm áp truyền ra từ trang thơ xua tan cái lạnh lẽo của trái tim và cảnh vật. Với hành trình “năm mươi ba cây số một ngày”, dù dừng chân ở một nơi mới hay một nhà kho ẩm ướt, nhưng kì diệu là dưới mọi tình huống, Người vẫn sáng tạo, để tâm hồn bay lên với một cánh chim, một đám mây, một hơi thở của rừng, một cảnh “làng xóm ven sông đông đúc thế”… Hỏi điều gì, nếu không có ý chí thép, bản lĩnh thép, thơ của người sẽ không thể “bay hạc ung dung” như thế. Đó là cuộc vượt ngục tinh thần của Bác, Người đã chủ động hoàn toàn trước mọi tình huống, đó chính là vẻ đẹp của ý chí, nghị lực, là tinh thần thép của người Cộng sản Hồ Chí Minh.
Một mạch cảm xúc ẩn sau những câu thơ là khát vọng sâu kín và đầy nhân văn của Bác. Người tù Cách mạng dù mạnh mẽ, dũng cảm đến đâu cũng luôn mơ ước, khao khát có một tổ ấm, bên bếp lửa của gia đình. Hình ảnh cánh chim trở về tổ ấm của mình, cô gái xóm núi xay ngô bên lửa than rực hồng, tất cả thể hiện khung cảnh bình dị, ấm áp nơi quê hương, nơi mái nhà đoàn tụ. Nghĩ về những hình ảnh bình dị, yên bình đó, ta cảm nhận được tinh thần nhân văn sâu sắc trong Bác.
Trong thơ của Hồ Chí Minh, từ tư duy đến nghệ thuật đều hướng về sự sống, ánh sáng và tương lai. Chúng ta thấy một tâm hồn lạc quan, niềm tin mạnh mẽ vào Cách mạng, vào một tương lai tươi sáng, “Chiều tối” cũng không nằm ngoài quy luật đó:
“Em gái ở xóm núi xay ngô vào buổi tối,
Lò than rực hồng khắp nơi.”
Cuối bài thơ với hình ảnh của ngọn lửa hồng và bình minh mang lại cảm giác phấn chấn, lạc quan. Chữ “hồng” cuối cùng đã làm sáng tỏ bài thơ, xua tan mệt mỏi, uể oải, vội vã, nặng nề, cực nhọc của cuộc đời. Sự đối lập giữa niềm vui và cô đơn, buồn bã, giữa chiều tối và bình minh, mặt trời hồng đã thể hiện một phong cách thơ Hồ Chí Minh đầy tinh tế và nhạy cảm, kết hợp tự nhiên giữa màu sắc cổ điển và tinh thần thời đại.
Chiều tối, như nhiều bài thơ khác, dù nhỏ nhắn trong cách viết nhưng từng câu từng chữ đều làm nổi bật bức chân dung con người, tinh thần của Hồ Chí Minh: một tâm hồn nghệ sĩ yêu thiên nhiên, yêu con người; một ý chí kiên cường, một tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai. Bức chân dung đó là sự hòa hợp giữa chất thép và chất tình, giữa thi sĩ và chiến sĩ.
Đánh giá về nhân vật trữ tình trong bài thơ Chiều tối
Bài mẫu số 1
Viết về buổi chiều luôn là nguồn cảm hứng vô tận của văn chương và nghệ thuật. Khó có thể diễn tả hết những bức tranh, bản nhạc, và áng thơ về chiều mà các nghệ sĩ, tác giả đã tạo ra. Hồ Chí Minh, dưới vai trò của một nhà thơ, cũng không nằm ngoài quy luật này.
Trong tập thơ Nhật kí trong tù, trái tim của nhà thơ đã rung động trước vẻ đẹp của buổi chiều hôm để sáng tác ra những bài thơ như “Vãn chiều hôm”, “Hoàng hôn”,... Một trong những bài thơ đặc biệt đó là “Mộ” (Chiều tối), mà chúng ta sẽ tìm hiểu dưới đây.
Cá vành khúc câu, sợi mây thoảng mình
Thôn nữ vẫn ngồi một mình dưới trời
Thôn nữ xóm núi nghiêng ngả làm lúa
Đèn dầu rực sáng khắp nơi.
(Chim về tổ mệt mỏi tìm chốn nghỉ ngơi
Mây trôi nhẹ nhàng giữa trời không
Em gái ở xóm núi xay ngô vào buổi tối
Lò than đã sáng rực khắp nơi.)
“Chiều tối“ là một bức tranh về vẻ đẹp của buổi chiều hôm, mặc dù hai câu đầu tiên không sử dụng từ “chiều”. Nhưng cảnh chiều và tâm hồn chiều vẫn hiện hữu rõ ràng, đẹp đẽ và cuốn hút. Nhà thơ chỉ vẽ lên một vài nét đơn giản nhưng đủ để gợi lên hình ảnh cánh chim về tổ hay một đám mây, những điều này đều rất tiêu biểu cho những khoảnh khắc cuối cùng của ngày, trước khi bóng tối phủ xuống mọi vật.
Từ những dòng thơ cuối cùng lan tỏa một cảm giác nhẹ nhàng, man mác bâng khuâng của buổi chiều hôm, khi mọi vật dần đi vào trạng thái nghỉ ngơi. Đó có thể là một buổi chiều thực mà Bác đã trải qua và ghi lại trong cuộc chuyển giao từ nhà lao này sang nhà lao khác. Nhưng không thể phủ nhận rằng buổi chiều ấy còn mang một vẻ đẹp vĩnh hằng của những chiều màn hình sắc, còn đọng lại trong những câu thơ cổ như “quyện điểu“ và “cô vân”.
Vì thế, những câu thơ đầu tiên đã làm cho bài thơ “Chiều tối“ của Bác trở nên phần nào mang hơi thở cổ điển. Cảm xúc của bài thơ trở nên mênh mang hơn, không chỉ trong không gian mà còn trong thời gian. Nhà thơ đã đặt vào hai câu thơ về chiều hôm ấy những xúc cảm sâu sắc.
Chim mệt mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ nhàng giữa không gian
Nhiều người cho rằng những câu thơ ẩn chứa một nỗi buồn kín đáo và thấm thía của một người tù trên con đường đày ải, nhìn thấy cảnh chim chiều tìm chốn ngủ, đám mây trôi nhẹ nhàng trên bầu trời bao la.
Mặt khác, cũng có cách hiểu ngược lại. Có thể thấy đây là hai câu thơ của một tâm hồn vượt lên trên cảnh ngục tù, xiềng xích để lưu luyến, nhìn theo cánh chim, áng mây chiều để cảm thấy tim mình xao xuyến một tình cảm rất người, cho dù đang sống cuộc sống “khác loài”.
Dù hiểu theo cách nào, trong hai cách trên, chúng ta vẫn thấy được bức tranh tinh thần của Chủ tịch Hồ Chí Minh như một thi sĩ, một người yêu thiên nhiên và cuộc sống. Đó là hình ảnh của một con người không bao giờ mất đi tình yêu với cái đẹp và khả năng cảm nhận cuộc sống, một con người sống đúng với bản năng con người, dù ở hoàn cảnh nào. Bài thơ “Chiều tối“ là một trong những tác phẩm trong “Nhật kí trong tù“ thể hiện cảm nhận về sự sống luôn luân chuyển, phát triển. Điều này rõ ràng khi so sánh hai câu đầu với hai câu cuối của bài thơ.
Dấu hiệu cổ điển thể hiện qua việc tác giả mô tả không gian buổi chiều với những yếu tố quen thuộc như cánh chim, đám mây, bầu trời... Nhưng nó cũng mang một tinh thần hiện đại qua cảm xúc rộng lớn của Bác. Ví dụ, cánh chim trong thơ cổ thường được miêu tả bay lên cao, tự do trong không gian, trong khi trong thơ của Bác, chúng gần gũi hơn với con người. Bác nhìn thấy sự mệt mỏi của cánh chim chiều muộn khi chúng bay về nhà. Yêu thiên nhiên và có lòng đồng cảm rộng lớn mới nhận thức được sự mệt mỏi ấy.
Hai câu thơ đầu viết về khung cảnh thiên nhiên của buổi chiều tà, nhưng câu thơ sau đã thể hiện rõ sự tối đen của đêm. Thời gian luôn tiếp tục trôi, và qua đó, sự rực rỡ của bếp lửa trở nên rõ ràng hơn. Bác không cần phải sử dụng từ “tối“ để diễn đạt ý nghĩa đó. Hai câu thơ cuối tập trung vào con người và cuộc sống hơn là cảnh vật. Chúng không còn vị cổ điển như hai câu trước mà thể hiện sự thực tế, mộc mạc. Chúng không chỉ ghi lại những gì Bác nhìn thấy mà còn chứa đựng những cảm xúc sâu sắc của tác giả.
Nhiều người cảm nhận được sự đau xót của nhà thơ đối với lao động, sự đồng cảm của ông với sự cực nhọc của họ. Bác cảm thấy đồng cảm với công việc xay ngô, hiện rõ qua từ “ma bao túc“, ám chỉ sự nặng nề, quay cuồng của cuộc sống lao động. Cảm xúc trong những dòng thơ này rất rõ ràng, khiến người đọc cảm nhận được sự vất vả và khó khăn. Điều này giúp chúng ta hiểu thêm về tình thương của Bác dành cho những người lao động, dù họ có thể không phải là những người quen, thậm chí là không hề gặp mặt.
Nhiều người hiểu những câu thơ cuối này theo nhiều cách khác nhau. Một cách nhìn khác là thấy sự quan tâm của nhà thơ đối với người lao động. Sự đồng cảm này được thể hiện rõ qua cách ông diễn đạt về công việc xay ngô và những khó khăn của cuộc sống lao động. Điều này giúp chúng ta thấu hiểu sâu hơn về lòng nhân ái của Bác và tình yêu với những người làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
Nhấn mạnh vào những từ “hoàn“ (hết) và hình ảnh của chiếc lò than sáng lên, nhà thơ muốn nói về cảm giác ấm áp, sum vầy, hạnh phúc bình dị trong một ngôi nhà ấm cúng. Bếp lửa đã sưởi ấm và công việc cũng đã hoàn thành. Điều đặc biệt ở những dòng thơ này là khả năng vô song của Bác, khả năng quên đi nỗi đau của mình để đồng cảm với niềm vui giản dị của con người. Hai quan điểm này không hoàn toàn đối lập, vì cả hai đều thể hiện một phẩm chất chung, một phẩm chất mà Tố Hữu đã nhắc đến sau khi Bác mất.
“Chiều tối' là vẻ đẹp của sự quên mình, khi con người có thể đau khổ nhưng vẫn rung động trước niềm vui hoặc nỗi đau của những người khác, dù chỉ là những người bình thường trên con đường đầy gian khổ. Bác không quên mình vì với ông, bầu trời, xóm núi, cô gái xay ngô và bếp lửa không chỉ là bên ngoài, mà là phần của cuộc sống của ông.
Bị trói buộc, bị giam giữ, nhưng Bác không để ý đến nỗi đau của mình. Ông luôn đặt tình yêu của mình lên trên để quên đi gian khổ. Ông coi thường những khó khăn và không bao giờ than van. Đó là tinh thần thép vĩ đại của tù thi sĩ Hồ Chí Minh.
Đối với Bác, đó là cuộc sống của mình. Như Tố Hữu nói, Bác có thể nâng niu tất cả, vì ông sống như một phần của trời đất, có trái tim rộng lớn đến mọi non sông, kiếp người: Bác là một phần của trời đất.
“Chiều tối” là một tác phẩm kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, vừa hồn nhiên vừa thâm trầm. Thơ của Bác luôn hướng về sự sống, ánh sáng và tương lai, vượt lên trên sự khổ ải để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và sức sống của lao động thường nhật.
“Kết cục này, mặc dù không phải là một cái kết sáng rực màu hồng lạc quan như một ai đó có thể hiểu, nhưng vẫn mang trong lòng sự ấm áp của tình người, làm dịu đi nỗi cô đơn và lạc lõng. Cùng với hình ảnh đó là một ước mơ tĩnh lặng về mái ấm gia đình nơi nào đó. Nghệ thuật của bài thơ là một nghệ thuật gián tiếp cổ điển, nói cảnh để nói tình. Hình ảnh trong thơ cũng là tâm cảnh. Nếu chỉ phân tích nó như một bức tranh hiện thực giản dị, chắc chắn ta sẽ bỏ lỡ thế giới nội tâm phong phú của nhà thơ.”
Bài mẫu 2
Nhật kí trong tù (1942 - 1943) thể hiện tâm hồn cao đẹp của người chiến sĩ cộng sản vĩ đại Hồ Chí Minh. Tình yêu sâu nặng với con người, đất nước, và thiên nhiên hiện hữu trong từng dòng chữ. Trong những tháng ngày tù đày, tâm hồn ấy luôn hướng về tự do, ánh sáng, và tương lai. Trong những cảnh buồn trên đường giải đi, nhà thơ bỗng cảm thấy ấm lòng và phấn chấn trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống bình dị. Cảm xúc này được thể hiện qua bài thơ “Mộ”, sáng tác vào cuối thu năm 1942.
Bài thơ này đặt ra hai bức tranh rõ nét: hai câu đầu miêu tả hoàng hôn, hai câu sau miêu tả sinh hoạt.
Trên con đường vắng vẻ, thiên nhiên như một bức tranh thơ đang chờ đón:
Chim mệt về tổ giấc ngủ
Đám mây trôi dịu dàng giữa bầu trời.
Bức tranh hoàng hôn đã được vẽ ra, thời gian nhấp nhô khi chiều tà trôi qua chậm rãi và không gian được phủ bởi bầu trời rộng lớn khi ánh sáng chỉ còn le lói, nhường chỗ cho bóng tối lan tỏa. Ở xa, những chú chim vội vàng bay về tổ, trên cao, đám mây trắng trôi nhẹ nhàng, lơ lửng. Thiên nhiên được mô tả với vài nét tô điểm nhưng đã phác họa ra khung cảnh mênh mông, trong sáng và êm đềm của hoàng hôn ở vùng rừng núi. Thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp trong trẻo, lãng mạn nhưng cũng mang một chút u tối, buồn bã. Vẻ đẹp đó đánh thức tâm hồn của Bác, làm xao xuyến yêu thương.
Hai câu thơ này sử dụng phong cách miêu tả với những nét chấm phá, đặc biệt là việc sử dụng thiệu liệu cổ điển: lấy hình ảnh của chim biểu tượng cho hoàng hôn, còn hoàng hôn lại biểu tượng cho nỗi buồn, đặc biệt là đối với những người xa quê hương, tăng thêm nỗi buồn nhớ nhà, lòng thương xót quê hương, như lời của Thôi Hiệu:
Quê hương che khuất dạt dào hoàng hôn
Trên sông, khói sóng nỗi buồn lòng ai.
(Hoàng Hạc lâu)
Và người bước trên con đường xa dưới ánh hoàng hôn đó dễ cảm thấy lạc lõng và nhức lòng.
Bài thơ sử dụng cách nhìn nhận thế giới quen thuộc từ thơ xưa, trong đó thiên nhiên dường như đồng cảm với lòng của con người. Hình ảnh con chim sau một ngày làm việc vất vả như một dấu hiệu cho hình ảnh của người tù mệt mỏi sau một ngày bị áp giải. Đám mây u buồn như một biểu tượng cho tâm trạng cô đơn và buồn bã của người tù. Tứ thơ cổ điển vẫn mang đầy tính hiện đại, vì trong đó, thiên nhiên và con người không luôn đồng điệu. Thiên nhiên, mệt mỏi nhưng vẫn có nơi dừng chân, còn người tù thì không biết đường về và không biết mình sẽ được tự do khi nào. Vì vậy, nhà thơ khao khát sự tự do và một mái ấm gia đình. Việc miêu tả cảnh vật mang theo tình cảm và sâu xa ý nghĩa, là vẻ đẹp sâu sắc của thơ cổ điển.
Tóm lại, hai câu thơ mô tả cảnh thiên nhiên đẹp nhưng buồn, vì 'người buồn khóc, cảnh cười vẫn đâu'
Buồn vì xa quê hương, buồn vì bị giam giữ oan trái, buồn vì mất đi tự do không biết đến bao giờ. Nhưng trước vẻ đẹp của cảnh vật ấy, lòng người ít nhiều cũng tìm thấy niềm vui thư thái.
Điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ là chỉ mô tả không gian với hai hình ảnh đang trong chuyển động: cánh chim bay và đám mây trôi, nhưng vẫn diễn tả được sự thay đổi của thời gian: chiều dần trôi về đêm.
Không gian biến đổi, khung cảnh cuộc sống của một làng miền núi được mở ra một cách tự nhiên:
Cô gái ở làng núi xay ngô chiều tối
Xay xong lò than đã đỏ hồng
Hai câu thơ dùng phương pháp điểm nhãn của thơ cổ điển nhưng hình ảnh đời sống giản dị, thực tế lại được ghi bởi bút pháp hiện thực. Hình ảnh cô gái mê mải xay ngô và khi xong việc, lò lửa rực hồng tạo nên bức tranh cuộc sống đẹp đẽ, ấm áp và hạnh phúc. Đối với người tù, mệt mỏi và mất tự do, cảnh tượng này trở nên rất hấp dẫn, quý giá, thiêng liêng vì nó biểu hiện cho thế giới tự do. Chỉ có những ai đã trải qua những khó khăn, gian khổ mới hiểu được giá trị của những khoảnh khắc bình yên trong cuộc sống. Do đó, bức tranh đời sống trở thành nguồn cảm hứng cho thơ, thể hiện sự xao xuyến và rung cảm mạnh mẽ của tâm hồn thơ.
Lò lửa rực hồng là trung tâm của bức tranh thơ, làm nổi bật hình ảnh của cô gái. Nó ấm áp cả bức tranh thiên nhiên và lòng nhà thơ. Do đó, hình ảnh cuộc sống con người là tâm điểm của vẻ đẹp trong bài thơ, tỏa sáng và tạo nên không khí ấm áp xung quanh. Hình ảnh lò lửa rực hồng bên cạnh cô gái tạo nên vẻ đẹp trẻ trung, đầy sức sống của cảnh thơ. Hoàng Trung Thông cho rằng chữ hồng là điểm nhấn của bài thơ vì vậy. Ý thơ cuối cùng khỏe mạnh, đẹp mắt phản ánh niềm vui, tình yêu đời, yêu cuộc sống và tinh thần lạc quan của Bác.
Vậy hai câu thơ là cảm nhận của người đi đường nhưng là tưởng tượng của người mong ước về cuộc sống bình yên, giản dị. Do đó, khi bắt gặp hình ảnh cuộc sống con người giữa miền sơn cước, tình yêu và niềm vui tràn ngập trong lòng. Không phải cảnh vật ảnh hưởng đến con người mà chính cảm xúc của con người phản ánh lên cảnh vật. Thiên nhiên đẹp nhưng chưa đủ để mang lại niềm vui. Cuộc sống đẹp mang lại niềm vui thực sự. Điều này thể hiện tinh thần nhân văn cao quý của nhà thơ.
Bản gốc bằng chữ Hán không đề cập đến bóng tối, bản dịch thơ tự tạo thêm. Mặc dù không mô tả đêm tối trực tiếp, nhưng vẫn cảm nhận được bằng ánh sáng từ lò than. Sử dụng ánh sáng để làm nổi bật bóng tối là nghệ thuật của tác giả.
Hình ảnh trong thơ di chuyển tự nhiên, bất ngờ, mạnh mẽ: từ cảm giác lạnh lẽo, u ám đến cảm giác ấm áp, sum vầy, từ bóng tối đến ánh sáng, từ buồn vui... Đây là điểm đặc biệt trong phong cách thơ của Bác, thể hiện niềm tin vào cuộc sống dù đang trong những thời kỳ đau khổ nhất.
Bài thơ mẫu 3
Hồ Chí Minh không chỉ là nhà lãnh đạo cách mạng vĩ đại, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc. Trong thời gian bị giam giữ tại nhà tù Tưởng Giới Thạch, Bác vẫn không sợ hãi, thậm chí còn rất lạc quan, tin tưởng vào con đường cách mạng mình đã chọn. Bác vẫn thơ thẩn, viết thơ, thể hiện một tinh thần tự do, thoải mái. Tại đây, Bác đã sáng tác tập thơ Nhật Kí Trong Tù, miêu tả cuộc sống và tinh thần của mình khi bị giam giữ. Trong số các tác phẩm, bài thơ Chiều tối – trích từ Nhật kí Trong Tù là một trong những tác phẩm ấn tượng nhất, nói về tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và ý chí vượt qua khó khăn của một chiến sĩ cách mạng.
Chim về rừng kiếm chốn nghỉ ngơi
Chòm mây trôi nhẹ giữa bầu trời”
Khi viết bài thơ này, Bác đang được chuyển từ một nhà tù sang nhà tù khác, trên đường là cảnh chiều tối, đôi chân đã mệt mỏi và mọi thứ xung quanh đều dần chìm vào bóng tối. Trong thời khắc ấy, Bác nhìn thấy không gian mênh mông, cảnh vật tuân theo tự nhiên, khi chiều buông thì cánh chim mệt mỏi về rừng tìm nơi ngủ, những đám mây cũng trôi nhẹ nhàng giữa không gian.
Hai câu thơ đầu mở ra bức tranh của buổi chiều tối, vừa nhanh vừa chậm. Không gian bao la, cao rộng, thoáng đãng với những gợn buồn tỏa ra sự lẻ loi, trống vắng. Đây là những chi tiết quen thuộc trong ca dao thơ cổ, mang màu sắc tượng trưng. Dù vậy, qua câu thơ của Bác, chúng ta vẫn cảm thấy gần gũi, hòa mình vào thiên nhiên và phù hợp với nhân vật trữ tình.
Hình ảnh cánh chim thường xuất hiện trong thơ cổ, như cánh chim én trong Cảnh Ngày Xuân của Nguyễn Du
“Ngày xuân con én đưa thoi
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi
Khi miêu tả không gian và thời gian, tác giả thường nhắc đến hình ảnh cánh chim. Cánh chim thể hiện được cách thời gian trôi qua. Trong mùa xuân của Nguyễn Du, đó là cánh chim én bay lượn trên bầu trời, báo hiệu mùa xuân đang đến. Còn trong Chiều Tối của Hồ Chí Minh, cánh chim sau một ngày lao động mệt mỏi trở về nơi ẩn náu. Cánh chim ở đây chính là biểu tượng của người tù, sau một ngày gian khổ, họ cũng muốn tìm nơi nghỉ ngơi, trở về với gia đình.
Đám mây trôi lững lờ đó chính là biểu tượng của cảm giác cô đơn trong tâm hồn người tù, một người ở đất khách nơi xa quê hương. Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng của tác giả, nét đặc biệt trong nhân vật trữ tình. Người tù không than thở, không trách móc, nhưng chúng ta cảm nhận được sự đồng cảm từ thiên nhiên. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được sự tự do, sự ung dung trong tâm hồn một con người dù bị giam giữ. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp hiện đại của thơ Bác ẩn chứa trong những dòng thơ cổ.
Qua hai câu thơ sau, người đọc lại được trải nghiệm một bức tranh sáng sủa, sôi động hơn:
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng”
So với hai câu thơ đầu có vẻ buồn bã, u tối, hai câu thơ cuối mang lại một bức tranh sống động, tươi sáng hơn. Tác giả đã thành công khi sử dụng hình ảnh của đêm để nói về bóng tối. Khi đêm buông xuống, ngọn lửa trở nên rực rỡ hơn. Đây là một hình ảnh độc đáo, mang lại cảm giác hiện đại mới lạ.
Bức tranh thứ hai mà tác giả 'vẽ' lên là hình ảnh lao động tích cực của người lao động. Tác giả đã chuyển từ thiên nhiên sang cuộc sống con người, từ tâm trạng buồn bã sang vui vẻ. Cô gái xay ngô tối không chỉ là phần trang trí cho bức tranh mà chính là nhân vật chính. Đây không phải là hình ảnh của cô gái yếu đuối, mơ mộng mà là hình ảnh của người lao động mạnh mẽ, khỏe khoắn, một cái đẹp tự nhiên trong cuộc sống. Dù đêm đã buông xuống, nhưng tác giả vẫn nhìn thấy hình ảnh cô gái đang làm việc chăm chỉ, một vẻ đẹp không thể rời mắt.
Bên cạnh hình ảnh của cô gái là hình ảnh của bếp lửa. Đây là một hình ảnh rất gợi nhớ, gợi lên sự ấm áp của gia đình, sự đoàn tụ. Bếp lửa không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là biểu tượng của sự ấm áp, của tình thân gia đình. Điều này cũng là ước ao của Bác, ước ao của mỗi người là trở về bên gia đình, sum họp trong niềm vui và hạnh phúc.
Toàn bộ bài thơ, khi đọc, có vẻ như là hai bức tranh riêng biệt, một bức về thiên nhiên với cánh chim và đám mây mênh mông, một bức về cuộc sống con người, về tổ ấm với hình ảnh cô gái làng và bếp lửa đỏ. Nhưng thực sự, trong hai bức tranh đó, có điểm chung là sự thay đổi về thời gian và không gian, sự biến đổi trong tâm trạng từ cô đơn sang ấm áp. Hình ảnh của cánh chim bay về tổ gợi lên ý niệm về sự đoàn kết, chòm mây cô đơn nhưng cũng gợi lên một tinh thần tự do, sự ung dung tự tại, làm chủ tình thế. Cô gái xay ngô qua từng bước thời gian chiều tối từ bắt đầu đến cuối cùng để tôn lên vẻ đẹp của ánh lửa hồng. Thời gian cũng thay đổi và chữ 'hồng - lửa' đã khiến cho bài thơ trở nên sáng sủa và sống động hơn.
Toàn bộ bài thơ không chỉ nói về thiên nhiên mà qua đó còn nói về tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản luôn lạc quan, luôn tin vào ánh sáng, vào những điều tốt đẹp. Bài thơ là sự chuyển động từ cảm giác cô đơn đến ấm áp, từ chậm chạp đến nhanh chóng, từ bóng tối đến ánh sáng, mở ra một bức tranh về thiên nhiên và con người tươi mới, rộn ràng hơn.
Bằng sự kết hợp hài hòa của ngòi bút và sử dụng các kỹ thuật nghệ thuật để miêu tả cảnh vật và tôn vinh bóng tối như ánh sáng, sự kết hợp giữa vẻ đẹp hiện đại và cổ điển trong thơ đã tạo ra một phong cách riêng biệt cho thơ của Hồ Chí Minh, giúp người đọc có thể hiểu rõ hơn về con người Bác. Bài thơ cho thấy tâm trạng ung dung, tự tại, lạc quan của Bác trước những khó khăn. Chỉ với 29 từ tinh tế, bài thơ đã vẽ nên một bức tranh về thiên nhiên và hình ảnh của người lao động trong xóm núi. Bài thơ thật sự gây ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc, làm cho chúng ta kính trọng tinh thần của Bác trong những thời khắc khó khăn và gian truân. Qua bài thơ, chúng ta, những thế hệ trẻ, càng tôn trọng Bác Hồ vĩ đại và càng cảm thấy phấn khích hơn trong việc học hỏi và đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước ngày càng phát triển hơn.
Bài làm mẫu 4
Bài thơ Chiều tối là một ví dụ điển hình cho phong cách trữ tình của Hồ Chí Minh. Qua những hình ảnh và cảm nhận về cuộc sống hàng ngày trên đường đi công tác, Bác đã thể hiện sâu sắc nội tâm và tâm trạng của mình. Nhờ vào việc miêu tả thiên nhiên và cuộc sống của con người ở vùng cao, chúng ta có thể nhìn thấy vẻ đẹp tinh thần của một nghệ sĩ, một chiến sĩ vĩ đại như Hồ Chí Minh. Đó là tinh thần yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và yêu con người, luôn khao khát tự do cho dân tộc với tinh thần lạc quan và ý chí sống phi thường.
Đêm là thời điểm cuối cùng trong một ngày, đối với Tio, thời khắc này đánh dấu sự kết thúc của một ngày ở quê hương xa xôi. Trong bối cảnh giam giữ ở vùng cao và bóng tối bao phủ, thường thì đây là thời điểm mệt mỏi và chán chường nhất. Nhưng với Tio, cảm hứng thơ tự nhiên và giản dị như một phần của cuộc sống hàng ngày.
“Chim mệt mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chùm mây trôi nhẹ giữa bầu trời”
Khi nhìn lên bầu trời, người lính nhận thấy một con chim mệt mỏi chuẩn bị bay về rừng để tìm nơi nghỉ ngơi. Cánh chim mệt mỏi là biểu tượng của sự mệt mỏi và cảm nhận của con người về môi trường xung quanh. Nhà thơ cảm nhận được sự gần gũi và đồng cảm giữa mình và con chim, con chim mệt mỏi sau một ngày dài và con người tù cũng mệt mỏi sau một ngày dài lang thang trên núi. Bài thơ này cho thấy tâm hồn mở rộng, đồng cảm với thiên nhiên, yêu quý loài chim, bắt nguồn từ tình yêu thương mà Hồ Chí Minh dành cho mọi sự sống trên trái đất.
“Mây trôi nhẹ trên bầu trời” gợi lên hình ảnh của cánh đồng mở rộng, cao vút, mượt mà của một buổi chiều thu ở rìa rừng Quảng Tây. Đó không chỉ là mây, không phải là tầng mây mà là trạng thái của mây vẫn “lơ lửng” nhẹ nhàng trên bầu trời, gợi lên nỗi lo lắng, bất an trong lòng người trước sự bất ổn. Lúc đó, Bác với tinh thần thoải mái, thận trọng như việc chia sẻ tâm trạng, ý thức đến một đám mây, đàn chim về tổ, nhưng mây vẫn tiếp tục trôi. Hình ảnh này thể hiện trạng thái bay bổng của Bác ở đất khách quê người, mong chờ tự do như chim trời, chậm rãi như mây bay. Mặc dù cả hai đều chứa đựng nỗi buồn nhưng cũng thể hiện lòng dũng cảm của nhà văn, một tâm hồn ung dung, tự tại mới có thể cảm nhận thiên nhiên đến sâu sắc như vậy.
“Người phụ nữ làm việc giữa bóng tối”
Hình tượng người phụ nữ xay ngô đen biểu hiện cho người lao động, giúp họ vượt qua khó khăn và cảm nhận cuộc sống lao động. Sự quan tâm, sự ân cần của Bác thể hiện tình yêu thương dành cho những người dân lao động vất vả, giữa cảnh núi rừng hoang vu, vắng vẻ, hình ảnh những người trẻ trung, khỏe mạnh, tràn đầy sức sống, tự do dù vất vả, đáng quý và đáng trân trọng là nguồn động viên cho tinh thần của người lính. Khoảnh khắc trong đêm được sáng lên bởi ánh sáng của bữa tiệc nướng “Mọi thứ đã được nướng, thịt nướng phát sáng”, đánh dấu thời điểm buổi chiều kết thúc và bước vào đêm tối. Ánh sáng “chiếu sáng” của bếp nướng xua tan đi cái lạnh giá của sa mạc vùng cao, sưởi ấm lòng người, là nguồn hy vọng và niềm tin của người lính bị giam giữ. Với hình ảnh này, chúng ta có thể cảm nhận được tinh thần của nhà cách mạng đã vượt qua gian khó để tận hưởng cuộc sống đơn giản, cũng như tinh thần cao cả, lạc quan, kiên cường và niềm tin hướng về quê hương, tự do, và phúc lợi của dân tộc.
Với nghệ thuật tả cảnh vừa cổ điển vừa hiện đại, ngôn từ phong phú, linh hoạt, bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh thể hiện một điểm cao trong việc miêu tả cảnh sắc tự nhiên của Bác. Qua bài thơ này, độc giả có thể hiểu được những khó khăn, gian truân mà Bác đã trải qua trong hành trình cứu nước và thấy được vẻ đẹp của một tinh thần cao cả luôn hướng về cuộc sống và ánh sáng dù trong những thời điểm khó khăn và gian truân.