Phản ánh cảm nhận về Thương vợ của Tú Xương bao gồm 7 bài văn mẫu khác nhau hấp dẫn kèm gợi ý cách viết chi tiết, giúp học sinh có thể tham khảo để nâng cao kỹ năng văn học của mình với những bài văn mẫu tuyệt vời.
TOP 7 mẫu phản ánh cảm nhận bài thơ Thương vợ dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh trong quá trình học tập và tự học, giúp họ mở rộng vốn hiểu biết văn học của mình thêm phong phú. Thông qua bài thơ, chúng ta nhìn thấy hình ảnh một người phụ nữ đáng thương và trọng đạt, đồng thời thấy rõ vẻ đẹp tâm hồn của bà Tú với lòng hy sinh cao cả.
Phân tích dàn ý cảm nhận bài thơ Thương vợ
1. Bắt đầu
- Tóm tắt cuộc đời của Tú Xương.
- Giới thiệu về bài thơ Thương vợ.
2. Nội dung chính
a. Sự miêu tả về bà Tú qua 6 câu đầu tiên:
* Đề bài:
- Trình bày không gian và thời gian làm việc của bà Tú, “quanh năm” thể hiện việc làm việc liên tục suốt năm ngày, “mom sông” là nơi làm việc phức tạp và nguy hiểm.
- “Nuôi đủ năm con với một chồng”:
- Nhấn mạnh nguyên nhân bà phải lao động cật lực, đó là do hai trách nhiệm nặng nề, 5 đứa con và một người chồng “lụa non phí vải”.
- Thể hiện qua từ “nuôi đủ” là thành tựu lao động, tài năng, trách nhiệm của bà Tú, đảm bảo cho gia đình có cuộc sống sung túc.
* Hai dòng chân thực:
- Một lần nữa đề cập đến khó khăn của bà Tú trong công việc “nơi hoang dã”, “trời đất hờn”, “đám đò đông”.
- Với từ ngữ “khổ cực”, “nước mắt”, mỗi câu thơ đề cập đến một hình ảnh của công việc mưu sinh vất vả, đầy cam go của bà.
- Chỉ ra hình ảnh “người phụ nữ lao động”, với những từ ngữ đầy ý nghĩa, cô đơn và đáng thương của người phụ nữ trong hành trình lao động.
* Hai câu suy luận:
- Thể hiện sự đau khổ, đắng cay trong cuộc hôn nhân của bà Tú, mặc dù những khó khăn và vất vả nhiều nhưng không thấy được hạnh phúc.
- Dù vậy, bà vẫn chấp nhận, kiên nhẫn mà không than trách.
=> Đặc biệt vì lòng hy sinh và tình thương, xuất phát từ tình yêu và lòng quý trọng của bà dành cho chồng và con cái.
b. Tâm trạng của ông Tú:
* Xuất phát từ cách ông miêu tả vợ:
- Ông là người biết cách yêu thương, trân trọng và biết biết ơn vợ.
- Tình cảm của ông Tú hiện lên thông qua cách ông nhìn nhận và tôn trọng bà Tú, đồng thời thể hiện qua việc lời khen ngợi, nhận xét công lao của bà Tú trong việc “Nuôi đủ năm con với một chồng” với cách nói hài hước, sáng tạo và chút bất ngờ.
- Bà Tú cũng được ông Tú đánh giá cao về nhân cách qua những lời tự trách “một duyên hai nợ”, ông tự nhận mình là “nợ” mà bà Tú phải chịu, phải trả trong đời này.
* Thể hiện qua lời tự trách ở hai câu cuối bài “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, Có chồng hờ hững cũng như không!”:
- Đó là việc tự mình chỉ trích vì cảm thấy hối hận và tiếc nuối vì không thực hiện trách nhiệm của một người đàn ông trong gia đình, sau đó là chỉ trích xã hội, nơi mà bất công rõ ràng hiện diện.
- Xuất phát từ ý thức trách nhiệm của người chồng, người cha trong gia đình, đồng thời cũng là sự nhận ra bản thân không thể làm gì hơn. Sự tự trách nhiệm cũng đến từ tình yêu, sự đồng cảm sâu sắc của ông Tú dành cho người vợ kết tóc.
3. Tổng kết
Phân tích lại ý nghĩa và nội dung chính của bài thơ.
Cảm nhận về Thương vợ - Mẫu 1
Tú Xương (1870-1907), tên thật là Trần Tế Xương, sống trong giai đoạn đau thương nhất của đất nước khi thực dân Pháp chiếm đất Việt Nam, triều đình thì sợ hãi, nhu nhược trước kẻ thù. Tú Xương từ nhỏ đã được biết đến là người thông minh, sáng dạ, muốn tham gia vào quan trường để giúp đời giúp nước. Dù gắn bó với khoa cử nhưng ông vẫn không thành công. Cuộc đời ông đầy khốn khổ nhưng cũng có niềm hạnh phúc khi có một người vợ hiền như bà Phạm Thị Mẫn, người phụ nữ Việt Nam tần tảo, thủy chung, hy sinh cho gia đình. Tú Xương đã nhiều lần thể hiện tình cảm và sự trân trọng đối với bà trong các tác phẩm thơ của mình, trong đó có bài thơ Thương Vợ.
Bài thơ Thương Vợ của Tú Xương không chỉ là thơ trữ tình mà còn chứa đựng nét trào phúng đặc trưng của ông. Với đề tài là người vợ, ông đã có góc nhìn khác biệt và thấu hiểu sâu sắc về người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tú Xương là một nhà thơ hiếm hoi trong văn học Việt Nam, với đề tài và phong cách thơ độc đáo.
Bài thơ Thương Vợ của Tú Xương thể hiện tình yêu và trân trọng đối với người vợ kết tóc của ông thông qua hai câu đề.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Ở câu đầu tiên, tác giả đã mô tả rõ bối cảnh cuộc sống vất vả và khắc nghiệt của bà Tú, từ việc phải làm việc suốt quanh năm đến không gian nguy hiểm ở bờ sông. Từ này cũng thể hiện sự cố gắng và cực nhọc của bà Tú trong việc nuôi đủ năm con với một chồng.
Hình ảnh bà Tú tiếp tục được thể hiện qua hai câu thực trong bài thơ.
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”.
Tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngược cấu trúc để nhấn mạnh về sự cực nhọc và khó khăn trong cuộc sống của bà Tú, đồng thời tái hiện bối cảnh làm việc và đề cập đến hình ảnh trần trụi của người lao động.
Hai câu thơ tiếp theo nhấn mạnh hình ảnh của bà Tú trong lòng yêu thương và trân trọng của chồng mình.
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công”
Tú Xương đã tài tình sử dụng thành ngữ dân gian để miêu tả những khó khăn, vất vả trong cuộc đời và hôn nhân của bà Tú với Trần Tế Xương. Ông chỉ ra rằng bà Tú phải chịu nhiều đau khổ và cực nhọc hơn là hạnh phúc, thông qua các từ ngữ tượng trưng như “một duyên, hai nợ” và “năm nắng, mười mưa”.
Thông qua việc bộc lộ tình cảm yêu thương vợ, bà Tú, ông Tú cũng được thể hiện một cách rõ ràng. Ông là người biết quý trọng, yêu thương và tỏ lòng biết ơn vợ, điều hiếm thấy trong xã hội xưa.
Tú Xương cũng cho thấy ông là một người nhân cách và biết tự trách nhiệm, thông qua lời tự trách và ý thức về trách nhiệm gia đình.
Bài thơ đề cập đến nỗi đau khổ và cảm xúc sâu sắc của bà Tú, cũng như tình yêu thương và tâm hồn đẹp của ông Tú dành cho vợ mình.
Cảm nhận về bài thơ 'Thương vợ' - Mẫu 2
Tác giả Tú Xương, hay còn gọi là Trần Tế Xương, là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng trong văn học Việt Nam vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Bên cạnh những tác phẩm châm biếm và phê phán xã hội, ông còn sáng tác những bài thơ trữ tình độc đáo. Trong đó, bài thơ 'Thương vợ' là một tác phẩm tiêu biểu mang giá trị lớn.
'Quanh năm buôn bán ở mom sông,
.......
Có chồng hờ hững cũng như không!'
Tú Xương được biết đến là một nhà văn, nhà thơ gặt hái nhiều thành công trong sự nghiệp sáng tác. Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống và công danh, ông vẫn luôn tìm thấy nguồn cảm hứng từ người vợ hiền là bà Tú, người đã luôn là người đồng hành và nguồn động viên lớn nhất của ông.
'Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng'
Ông là trụ cột trong gia đình nhưng cuộc sống của gia đình lại phụ thuộc vào việc buôn bán chạy chợ của bà Tú. Tác giả sử dụng từ 'mom' để miêu tả sự thật rõ ràng, đó là hình ảnh sống động để người đọc cảm nhận được khó khăn của bà Tú trong việc buôn bán quanh năm ở bờ sông Vị, một nơi nguy hiểm và không chắc chắn. Câu thơ đầu tiên cho thấy lòng biết ơn của nhà thơ đối với công việc buôn bán vất vả của vợ. Tuy nhiên, công việc đó lại mang theo:
'Nuôi đủ năm con với một chồng'
Câu thơ này mô tả tình hình 'nuôi đủ năm con với một chồng' không phải là ngẫu nhiên khi nhà thơ sử dụng số đếm trong thơ. Số đếm ở đây nhằm tăng thêm gánh nặng, khó khăn mà bà Tú phải đối mặt vì gia đình. Ngay cả chồng cũng trở thành số đếm như một điều trớ trêu, thay vì ít nhất chồng cũng phải tự lo cho bản thân nhưng thực tế là bà Tú lại là người lo cho chồng. Hoàn cảnh gia đình với nhiều con và một ông chồng không giúp việc làm cho cuộc sống của bà Tú trở nên vất vả hơn. Câu thơ ẩn chứa nỗi niềm của tác giả về một gia đình gặp nhiều khó khăn: có đám con đông và một ông chồng không chịu trách nhiệm, chỉ biết suốt ngày đọc sách và thi cử. Từ đó:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'
Hai câu thơ tiếp theo trong ngôn ngữ thơ đã nâng cao sự mô tả về nỗi khổ cực của người vợ. Mỗi từ trong câu như những nét vẽ, gam màu liên tục, tương hỗ và cùng nhau làm tăng thêm nỗi khổ cực của bà Tú. Người vợ của Tú Xương đã phải 'lặn lội' nhưng lại mang trên vai 'thân cò', và đôi khi trong những tình huống 'quãng vắng'. Cuộc sống mưu sinh khó khăn ở 'mom sông' dường như không thể diễn tả hết! Nhà thơ sử dụng hình ảnh 'con cò' từ ca dao cổ: 'Con cò lặn lội bên bờ sông...', 'Con cò đón mưa...', để miêu tả hình ảnh 'thân cò' mệt mỏi, đã đem lại cho người đọc nhiều cảm xúc về bà Tú và cảnh khổ cực, vất vả của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội thời kỳ đó.
Hình ảnh lặn lội thân cò trong thơ dân gian:
'Con cò lặn lội bên bờ sông
Gánh vác đưa chồng, tiếng khóc non'
Dù hai câu thơ ngắn nhưng vẫn gợi lên hình ảnh chân thực về bà Tú: Với tấm thân nhỏ bé, yếu đuối, bà Tú chịu đựng nắng nóng và sương mù, bà phải lặn lội từ sáng đến trưa chỉ để kiếm miếng cơm manh áo. Hình ảnh tấm thân cò trong ánh chiều tà là biểu tượng của sự cô đơn, trống vắng, khi cần sự ấm áp nhưng không có nơi nương tựa. Bên cạnh đó là những nguy hiểm và thách thức mà phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày. Câu thơ này khơi gợi nhiều suy tư, cảm xúc đau lòng và tình cảm đồng cảm từ độc giả, thấu hiểu những khó khăn mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội đói nghèo và khó khăn.
Những người phụ nữ ấy hy sinh im lặng cho gia đình, họ chịu đựng áp lực từ xã hội, và Tú Xương là người thể hiện tâm tư của vợ:
'Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công'
Duyên sống hai con người chính là sự trói buộc không thể tránh khỏi của định mệnh, vì thế bà phải chấp nhận sự 'đành phận'. Đành phận là điều không mong muốn, nén lại mọi gian khổ, tủi nhục đã trải qua. Câu thơ cuối cùng với âm điệu u buồn của từ 'phận' càng làm nổi bật những nỗi lòng bị nén lại. Bà Tú sống khổ cực, vất vả, nhưng không dám kể công lao với chồng con, luôn im lặng chịu đựng.
'Cha mẹ ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không'
Tác giả thể hiện tình cảm thương vợ đến nghẹn ngào, nhưng không thể giúp được người vợ hiền, vì thế ông tự trách mình. Ông trở thành miệng ăn cho vợ, trong khi vợ phải chịu đựng nhiều vất vả. Hai câu thơ cuối 'Cha mẹ ăn ở bạc...' như là lời chửi đời và cũng là lời tự trách mình. Ông tự xem mình là người vô giá trị với vợ, người ăn mà không chịu khó.
Tú Xương miêu tả những phẩm chất tốt đẹp của người vợ, người phụ nữ kiên cường, yêu thương gia đình. Bà Tú là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam xưa. Mọi công lao, tình cảm ông dành cho bà chỉ nhận về một chữ 'không'.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu lắng của tác giả dành cho người vợ hiền, sự kính trọng và tình cảm lẽ phải dành cho bà Tú. Ngôn ngữ thơ đơn giản, gần gũi, sử dụng yếu tố dân gian, mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Cảm nhận về bài thơ Thương Vợ - Mẫu 3
Khi nói đến những nhà thơ trào phúng trung đại, người ta không thể không nhắc đến Trần Tế Xương. Thơ của ông mang những nét trào phúng đặc biệt, không nhẹ nhàng như Nguyễn Khuyến mà sâu cay, mỉa mai với cuộc đời. Như Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương cũng có bài thơ tự trào, nó không chỉ cười châm biếm xã hội mà còn châm biếm chính bản thân mình. Với bài thơ Thương Vợ, ông vừa thể hiện tình cảm đối với người vợ mà cũng tự trào về bản thân bất tài của mình.
Trần Tế Xương mở đầu bài thơ bằng việc kể về nỗi vất vả của người vợ yêu quý của mình và mục đích của công việc đó.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Hình ảnh người vợ của Trần Tế Xương được miêu tả như một người phụ nữ xưa với công việc buôn bán. Bà vác gánh hàng hóa trên vai nhỏ bé, đi từ chợ về nhà mỗi ngày. Việc này diễn ra suốt năm tháng, vất vả và nguy hiểm. Tuy nhiên, bà vẫn làm vì gia đình, vì nuôi năm con và một người chồng. Nhà thơ tự trào về bản thân không tài năng, đồng thời cũng truyền đạt nỗi vất vả của người vợ.
Tiếp theo hai câu thơ, người chồng lại thể hiện lòng thương vợ và nhận thức về vất vả mà bà Tú phải đối mặt hàng ngày.
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Người chồng, trụ cột tinh thần và kinh tế của gia đình, nhận ra gánh nặng của vợ mình. Bà Tú phải đối mặt với nguy hiểm mỗi khi đi vào những con đường vắng vẻ. Hình ảnh con cò trong câu ca dao tượng trưng cho người phụ nữ nghèo khó, được nhà thơ tái hiện trong bài thơ của mình. Bà vượt qua những nguy hiểm đó để đến chợ mom sông, nơi mà họ mua bán để lo cho gia đình.
Nhà thơ nhắc đến duyên phận với vợ, nhưng giọng vợ chán nản trước một người chồng gánh nặng như một đứa con thứ sáu trong nhà.
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công. ”
Người xưa tin rằng hôn nhân có duyên và nợ, kết nối từ kiếp trước. Trong trường hợp của bà Tú và nhà thơ, họ có duyên và cả nợ, đây là lý do bà phải chịu đựng khó khăn. Duyên và nợ khiến bà phải chấp nhận số phận, vượt qua khó khăn với 'năm nắng, mười mưa' như câu ca dao 'một nắng hai sương'. Bà Tú thể hiện tình thương và hy sinh cho gia đình mà không than vãn.
Tuy nhiên, sự hy sinh ấy lại khiến nhà thơ không thể yên lòng:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Nhà thơ tỏ thái độ tự trách bản thân và tỏ ra bất mãn với bản thân mình và chồng. Ông tự nhận thức được mình không thể giúp được cho vợ và cảm thấy vô dụng.
Bài thơ của Trần Tế Xương thể hiện tình cảm sâu sắc và tự trách bản thân, như một bức thư gửi đến vợ. Nhà thơ hiểu rõ sự vô dụng của mình và tự đánh giá mình.
Anh chịa đánh giá về bài thơ Thương vợ - Mẫu 4
Trong văn học Việt Nam cổ điển, thơ về vợ không phổ biến. Do đó, những bài thơ chân thực và xúc động về đề tài này càng hiếm. Trần Tế Xương là một ngoại lệ, ông thường nhắc đến vợ trong thơ của mình.
Trong những lúc lâm le, ông ca ngợi vợ như là bia đá vàng, tỏ lòng biết ơn vợ. Nhưng cũng có lúc ông hỏi vợ mình có hiểu biết không, và thậm chí châm chọc. Bài thơ Thương vợ là tuyệt phẩm của ông, thể hiện tình yêu và sự hi sinh của vợ.
Bài thơ này thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn của nhà thơ dành cho vợ. Ông diễn tả những nỗi vất vả của người vợ với việc buôn bán và nuôi con chồng, đồng thời ca ngợi lòng hi sinh và đảm đang của bà.
Bài thơ Thương vợ - Mẫu 4 là một tác phẩm trữ tình, trào phúng dân gian đầy cảm động, bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng sâu sắc của nhà thơ dành cho vợ, người phụ nữ với lòng hi sinh và đức tính đảm đang.
Trong hai câu thơ mở đầu, Tú Xương đã mô tả sự vất vả và kiên nhẫn của người vợ mình một cách thân thiết, dí dỏm và hóm hỉnh. Ông vừa đề cập đến gánh nặng của vợ mình và cũng thể hiện tình cảm sâu nặng của mình dành cho vợ.
Quanh năm buôn bán ở gần sông, nuôi đủ năm con với một người chồng.
Hai câu thơ này như một tổng kết về công lao của vợ. Câu thơ đầu nói về thời gian và không gian, cho thấy cuộc sống vất vả và kiên nhẫn của bà.
Quanh năm, chỉ hai từ đó đã nói lên bao nhiêu là thời gian dài dằng dặc, suốt từ đầu năm đến cuối năm, bà luôn miệt mài buôn bán. Đó là thời gian. Còn không gian, mom sông, đó là nơi bà làm ăn. Bài thơ giới thiệu cuộc sống khó khăn và chênh vênh của bà Tú.
Vì sao bà phải làm việc vất vả như thế?
Câu thơ thứ hai đã đầy đủ giải đáp:
Chăm sóc năm đứa con với một người chồng.
Nhà thơ đã tôn trọng vợ mình như một trụ cột của gia đình. Bà phụ nữ mang trọng trách nuôi dưỡng cả năm đứa con và một người chồng tức là sáu khẩu ăn không chỉ tính cả bản thân mình. Tuy nhiên, ông cũng tự bó buộc mình trở thành người cha sau cùng, thể hiện mình như một người ăn theo, chia sẻ khó khăn cùng đứa con. Nhà thơ tỏ ra nhận thức về sự gánh nặng của vợ mình. Lời diễn đạt đó kết hợp sự biết ơn và tự hào nhưng cũng không thiếu phần hối tiếc, thâm trầm và hóm hỉnh.
Tiếp theo là hai câu văn của nhà thơ thể hiện tình yêu thương dành cho vợ thông qua việc mô tả cuộc sống gian khổ, khó khăn mà bà Tú phải trải qua:
Đắm mình trong công việc nuôi dưỡng cò khi cảnh vắng
Uốn cong eo mảnh dưới mặt nước trong những ngày đò đông giá lạnh
Sử dụng hình ảnh của con cò cô đơn, khó khăn trong ca dao cổ: con cò lặn lội bên bờ sông... nhà thơ đã sắp xếp thêm bằng tay nghệ sĩ tài hoa của mình. Nếu ca dao thường dùng hình ảnh con cò để ví von về người phụ nữ, nói cụ thể hơn là người vợ, người mẹ cần mẫn, chăm chỉ thì Tú Xương đã liên kết trực tiếp thân cò với thân phận người vợ. Nhà thơ cũng sử dụng lời diễn đạt Lặn lội thân cò để nhấn mạnh vào sự vất vả, làm việc chăm chỉ của vợ mình. Không gian sống của thân cò ở đây không chỉ là một bờ sông bình thường, có thể đông vui hoặc yên bình, buồn bã mà nhà thơ xác định là quãng vắng. Tất cả những điều này nhằm để nói lên sự gian khổ và vất vả im lặng của người vợ mang trọng trách thân cò.
Câu thơ tiếp theo nói thêm về cuộc sống đối đầu với sinh kế của bà Tú. Khi gặp phải buổi đò đông (bến đông đò hoặc đò đông người), bà phải trải qua cảnh đẩy đưa, cạnh tranh để mua bán như bất kỳ ai. Dù có dòng dõi nhà quý tộc, nhưng bà Tú cũng phải chịu khó, làm việc cật lực. Nhà thơ đã cảm thương cho tình cảnh và sự hi sinh im lặng của vợ mình. Chỉ vì trách nhiệm gia đình mà bà Tú phải vượt qua hiểm nguy, khó khăn... Câu thơ này không trực tiếp trích lời ca dao nhưng vẫn gợi lên ý nghĩa: Con đi, mẹ dặn rằng, Sông sâu không nên lội, đò quá tải đều có nguy hiểm. Đó là lời khuyên cho người phụ nữ phải tự giữ mình. Tuy nhiên, ở đây vì gia đình, bà Tú đã phải bỏ qua lời khuyên đó.
Chỉ với hai câu thơ đầy cảm xúc và mô tả, Tú Xương đã tạo nên hình ảnh một người vợ làm việc chăm chỉ, với cuộc sống khó khăn nhất, đầy ái ngại. Nhiều người cho rằng đây là hai câu thơ xuất sắc nhất trong bài thơ. Theo giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh, qua hai câu thơ này, Tú Xương đã diễn đạt được cảm xúc về sự gian khổ, cực nhọc, và sự kiên nhẫn của bà Tú trong cuộc sống nơi bãi chợ bến sông Nam Định ngày xưa.
Nếu bốn câu thơ đầu là lời của ông Tú nói về vợ mình, thì bốn câu sau thể hiện góc nhìn của bà Tú về chính bản thân mình. Nhà thơ không chỉ là người miêu tả mà còn trở thành người thể hiện tâm trạng của nhân vật, đưa ra những suy tư, tâm sự của bà vợ:
Một cuộc đời hai trách nhiệm phân chia
Năm nắng mười mưa cùng chia công việc
Duyên là khái niệm rộng lớn trong triết lý Phật giáo. Trong mối quan hệ vợ chồng, duyên là điều tạo nên từ trước, dẫn đến việc vợ chồng gặp nhau và kết hôn. Từ ý nghĩa này, dân gian đã tạo ra cặp từ khái niệm đối lập: duyên và nợ (Một duyên, hai nợ, ba tình. Duyên dì anh nợ gì tôi, chỉ là cái nợ của cuộc đời thôi...). Trong dân gian, Một duyên hai nợ biểu thị sự may mắn của cuộc đời phụ nữ. Tuy nhiên, trong câu thơ của Tú Xương, Một duyên hai nợ mang ý nghĩa khác: một, hai không chỉ là số đếm mà là số tính, số nhân: duyên là duy nhất trong khi nợ có thể nhiều. Việc bà Tú gặp được ông Tú là duyên may. Ông cũng cao hơn một chút so với người bình thường. Chỉ có điều như vậy thôi. Còn việc ông là chồng mà lại không chăm sóc được vợ, không hết lòng, chỉ là một cái nợ đời thôi.
Tiền bạc mà con gái kiếm được phụ thuộc vào duyên số; nhưng việc chồng hiểu và chăm sóc vợ mới là một nghĩa vụ đời thực sự. Một duyên ít mà nợ thì nhiều thì đúng là như vậy.
Sự vất vả, cực nhọc của người phụ nữ như lặn lội thân cò đã được mở rộng thành nỗi khổ của một số phận, một số định mệnh của cuộc đời con người, nặng nề và đầy cay đắng. Đã là số phận thì phải chấp nhận. Chấp nhận là đau lòng nhưng cũng là cách sống. Một câu thơ với hai lời cam chịu. Bởi vì sự chấp nhận, dù gặp nắng mưa đến bao nhiêu cũng không làm bà e ngại, tiếc nuối công sức của mình. Cam chịu không chỉ có ý nghĩa như vừa nói mà còn biểu hiện tính khiêm tốn. Từ hai câu thơ này, ta thấy đức tính hy sinh, kiên nhẫn im lặng của người phụ nữ hiền lành. Đây cũng là đức tính truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Cuối cùng, hai câu kết của bài thơ là một lời mắng chửi:
Cha mẹ thường hay bận tâm về tiền bạc
Còn chồng thì không quan tâm gì cả!
Nhà thơ đã lấy lời của bà Tú để phê phán sự không tôn trọng và sự không quan tâm của người chồng đối với chính mình. Tất cả nỗi lòng thương vợ cùng với sự tuyệt vọng và tức giận đã được thể hiện trong lời chửi rủa đầy day dứt, xót xa. Nhưng liệu ông có thực sự không tôn trọng vợ mình, hờ hững với bà không? Điều này không dễ trả lời.
Tuy nhiên, bài thơ này đã một phần giải đáp câu hỏi đó. Hơn nữa, việc tự nhìn nhận mình như là không tồn tại, như một người thừa, một kẻ lạc hậu đã giúp nhà thơ tự trách mình nhưng cũng là cách ca ngợi và đánh giá cao công lao của vợ. Mặc dù là lời chửi rủa, nhưng hai câu thơ cuối vẫn mang trong mình một tia sáng của niềm vui. Đây là cách nhà thơ thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với vợ mình. Ông nói về tiền bạc nhưng không bao giờ bạc, không hờ hững với bà một chút nào.
Bài thơ Thương Vợ thực sự là một tác phẩm hay thể hiện lòng yêu thương chân thành và sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ hiền lành, chịu đựng, hy sinh, và vất vả trong việc nuôi dưỡng gia đình. Với một bài thơ trữ tình giàu hình ảnh và ngôn ngữ dân dã, nhà thơ không chỉ diễn đạt tình cảm cá nhân mà còn tạo ra một bức tranh về người phụ nữ Việt Nam với đầy đủ các đức tính quý báu như kiên nhẫn, cần cù, nhẫn nại, và hy sinh.
Đánh giá của tôi về bài thơ Thương Vợ - Mẫu 5
Trong xã hội truyền thống, người phụ nữ thường bị lãng quên. Họ phải chịu nhiều áp lực và hạn chế. Thường xuyên bị xem thường và chịu nhiều ràng buộc về tư tưởng và hành vi. Trong thơ ca, hình ảnh người vợ thường ít được nhắc đến, thay vào đó là những hình tượng như mây, gió, trăng, hoa... Tuy nhiên, Trần Tế Xương đã khác biệt khi tạo hình ảnh một người vợ với những đức tính đáng quý như kiên nhẫn, hy sinh và vất vả. Điều này thể hiện sự trân trọng và yêu thương của nhà thơ đối với người vợ.
Bài thơ này được nhận xét là khác biệt vì thường các nhà thơ chỉ viết về người vợ sau khi họ đã mất đi. Nhưng Tú Xương lại viết về vợ mình một cách sống động và chân thực ngay khi vợ còn sống. Điều này khác biệt vì trong xã hội truyền thống, người đàn ông thường là chủ gia đình và hiếm ai nhận ra vai trò quan trọng của người vợ trong việc nuôi sống gia đình. Tuy nhiên, với Tú Xương, điều này là hiển nhiên vì ông còn bận rộn với công việc và không ai khác ngoài vợ là nguồn sống cho gia đình. Điều này được thể hiện ngay từ câu đầu tiên của bài thơ:
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Sự vất vả và cực nhọc của người vợ được miêu tả rõ ràng. Một mình cô phải chịu trách nhiệm nuôi dưỡng năm đứa con và chồng. Từ “mom” ở đây có ý nghĩa lớn. Mom là một mô đất nhỏ ven sông, không vững chắc và gợi lên sự khó khăn. Đối lập với đó là năm đứa con và chồng, tạo nên một sự không cân đối thể hiện nỗi lo âu và gánh nặng của người vợ cho gia đình.
Người phụ nữ trong xã hội phong kiến thường được ví như những “hạt mưa sa”, “giếng giữa đàng”, nói về sự bấp bênh của số phận. Ở những câu sau, Tú Xương cảm thán thay cho người vợ của mình.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Hình ảnh người vợ được so sánh như cánh cò trên dòng nước, nhỏ bé và cô đơn. 'Thân cò' là sự so sánh hợp lí và thú vị cho người vợ. Động từ 'lặn lội' đã diễn đạt rõ tình cảnh của người vợ, người mẹ. Điều này khiến ta cảm thấy xót thương cho những người phụ nữ thời xưa. Hình ảnh người vợ của Tú Xương cũng thể hiện cho người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến, phải chịu khó và vất vả cho gia đình mà không được công nhận. Qua những vần thơ, Tú Xương tạo ra một bước tiến trong nhận thức về vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công
Sử dụng cặp từ 'một duyên', 'hai nợ' thể hiện Tú Xương đồng cảm với vất vả của vợ và nhận thức về gắn bó của vợ chồng. Ông cho rằng họ có duyên gắn bó từ kiếp trước và nợ vợ một món nợ không thể trả. Câu thơ thể hiện sự vị tha, nhẫn nhục của người phụ nữ.
Sự cam chịu của người vợ khiến Tú Xương đau lòng. Người vợ không bao giờ kể với ông về nỗi khó khăn của mình. Ông trách mắng nhẹ nhàng mình và người vợ qua tiếng thơ:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không
Hai câu thơ cuối của tác phẩm là lời tự rủa của Tú Xương, nhưng đồng thời cũng là lời lên án sâu sắc xã hội, khẳng định tình cảm vô bờ bến của ông đối với bà Tú. Dù ông 'ăn lương vợ' nhưng không bao giờ 'ở bạc' hay 'hờ hững', mà luôn chu đáo, quan tâm đến từng bước đi của bà trên đường đời và luôn biết ơn vợ. Kết thúc thi phẩm đầy bất ngờ, vừa chứa đựng bi kịch cá nhân của tác giả, vừa mang tính dí dỏm, hài hước.
Với chất thơ dễ hiểu, dễ nhớ và sâu sắc của Tú Xương, hình ảnh người vợ chịu khó, biết hy sinh được minh họa rõ trong mối quan hệ với chồng và con. Đây cũng là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng đến những người chồng, cha 'bạc' với người vợ của mình bằng ngôn ngữ trào phúng đặc trưng.
Cảm nhận về bài thơ Thương vợ - Mẫu 6
Trong xã hội xưa, việc viết văn thơ thường dùng để diễn đạt chí lý, tình cảm, hiếm khi nào viết về những vấn đề thường ngày. Thơ ca thời Trung Đại ít khi viết về người phụ nữ, đặc biệt là người vợ. 'Thương vợ' của Trần Tế Xương hiếm hoi nhưng lại quý giá, không chỉ khen ngợi công lao của vợ mà còn viết khi vợ còn sống. Điều này rất hiếm trong thi ca, thể hiện tình yêu thương đặc biệt của nhà thơ dành cho người vợ.
Bài thơ Thương vợ là tác phẩm nổi tiếng nhất mà Tú Xương viết về vợ, thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng của nhà thơ dành cho người vợ.
“Một năm dài bên bờ dòng sông
Nuôi năm đứa con và một người chồng”
Ngay từ những câu đầu tiên, Tú Xương đã đưa bà Tú vào một bối cảnh đặc biệt, với công việc mưu sinh vất vả và gánh nặng của gia đình. “Một năm dài” mô tả thời gian dài đằng đẵng, bà Tú làm việc cật lực quanh năm, không ngày nghỉ. “Bên bờ dòng sông” là nơi bà Tú làm việc buôn bán. Dù vất vả, cực nhọc nhưng bà Tú vẫn kiên trì làm việc vì gia đình, nắm trên vai gánh nặng “nuôi năm đứa con và một người chồng”.
Nếu những câu đầu tập trung vào thời gian, không gian và gánh nặng, thì hai câu tiếp theo miêu tả nỗi cực nhọc của bà Tú:
“Bước vào quãng thời gian mưa gió
Chống đỡ sóng lớn trên con đò đông”
Nhà thơ đã đặt “bước vào quãng thời gian mưa gió”, “chống đỡ sóng lớn trên con đò đông” để diễn tả nỗi vất vả, đơn độc của bà Tú trong công việc mưu sinh. Cảnh vật sống động tái hiện nỗi cực nhọc, đồng thời thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm của ông Tú dành cho người vợ mạnh mẽ của mình.
“Một duyên hai nợ âu phận đành
Mười năm nắng mười mưa chăm quản công”
Ở đây, Tú Xương mượn thành ngữ dân gian để nói về cuộc đời của bà Tú. “Một duyên hai nợ” thể hiện nỗi vất vả trong số phận của bà, phải chịu gánh nặng của gia đình và cuộc sống. Dù cuộc sống khó khăn nhưng bà vẫn kiên trì “chăm quản công”, chấp nhận số phận và hi sinh vì gia đình.
Tú Xương sử dụng thành ngữ dân gian một cách linh hoạt để mô tả bức chân dung đẹp đẽ của bà Tú. Bài thơ cũng là lời tự trách, chứng kiến sự vất vả của vợ mà không thể làm gì.
“Cha mẹ giàu sang chỉ lo ăn uống bạc
Chồng hờ hững, vô ích không khác gì không”
Hai câu thơ cuối như lời trách móc xã hội và bản thân, thể hiện sự xót xa và bất lực của Tú Xương. Tuy nhiên, qua việc trân trọng công lao của vợ, ông thể hiện tình thương sâu sắc và ý thức về bản thân.
Bài thơ Thương Vợ của Tú Xương là tác phẩm tri ân sâu sắc dành cho vợ ông. Không chỉ mô tả bức chân dung của bà Tú, người phụ nữ chịu khó, yêu thương gia đình mà còn thể hiện tình cảm và nhân cách cao đẹp của nhà thơ.
Cảm nhận về bài Thương Vợ - Mẫu 7
Thương Vợ là một tác phẩm nghệ thuật trào phúng sâu sắc, thể hiện tiếng lòng của tác giả về xã hội phong kiến và thực tế xã hội dưới chế độ đó.
Ngay từ đoạn mở đầu, tác giả đã đề cập đến sự vất vả của bà Tú, người phụ nữ phải làm việc chăm chỉ quanh năm để nuôi sống gia đình. Đây là hình ảnh sâu sắc về cuộc sống khó khăn dưới thời phong kiến, nơi người vợ phải đối mặt với những khó khăn trong việc kiếm sống cho gia đình.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Trong suốt năm dài, bà Tú phải buôn bán ở ven sông, vất vả để nuôi cả gia đình. Tác phẩm này thể hiện rõ sự khổ cực của người vợ.
Trong xã hội xưa, phụ nữ phải chịu đựng nhiều đau khổ và vất vả. Tác giả mô tả chân thực những gánh nặng mà bà Tú phải chịu đựng trong cuộc sống.
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông. ”
Bức tranh về cuộc sống khó khăn của người phụ nữ hiện lên rõ ràng, với những khó khăn, vất vả hàng ngày. Tác giả sử dụng hình ảnh lặn lội để diễn đạt sự khó khăn và vất vả của người vợ.
Trong tác phẩm này, người phụ nữ phải chịu đựng nhiều gánh nặng. Tuy nhiên, bà vẫn hy sinh và chăm lo cho gia đình mình, không quản ngại khó khăn và vất vả.
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Duyên số và số phận của đôi vợ chồng là những nợ mà họ phải gánh chịu. Bà Tú không than trách, nhưng sự hy sinh của người phụ nữ được mô tả rõ trong tác phẩm, thể hiện nỗi đau và vất vả trong cuộc sống gia đình.
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Những câu cuối tác giả tự trách mình không giúp được gì cho vợ, và nhấn mạnh sự không có ích của những người chồng hờ hững. Bài thơ đề cao tinh thần hy sinh của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Bài thơ thể hiện rõ những tình huống và tính cách của nhân vật, cũng như diễn đạt sâu sắc về xã hội thời đó.