Mẫu văn lớp 11: Phân tích 2 câu kết bài Chiều tối của Hồ Chí Minh bao gồm 2 bố cục và 8 bài văn hoàn chỉnh xuất sắc được đánh giá cao. Với bố cục cụ thể súc tích, bài văn được xây dựng đầy đủ, mạch lạc, rõ ràng từng phần mời các bạn dễ dàng lựa chọn tham khảo cho bài văn của mình sắp viết.
2 câu kết bài Chiều tối thể hiện sự biến động, di chuyển một cách bất ngờ. Góc nhìn cũng có sự thay đổi từ tầm cao xa của bầu trời đã biến thành không gian của núi rừng. Và để hiểu rõ hơn về nội dung 2 câu kết bài mời các bạn cùng theo dõi 8 mẫu văn dưới đây. Ngoài ra các bạn có thể xem thêm phân tích Chiều tối, kết bài Chiều tối, sơ đồ tư duy Chiều tối.
Bố cục phân tích 2 câu kết bài Chiều tối
Bố cục thứ nhất
A. Mở đầu
- Giới thiệu tác giả: Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh là một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc, là một nhà thơ đặc biệt của văn học Việt Nam.
- Trong số các tác phẩm mà ông để lại, có lẽ 'Chiều tối' là tác phẩm nổi bật nhất. Bài thơ này đã thành công trong việc miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cảm xúc, tâm trạng của tác giả.
- Giới thiệu tác phẩm: Chiều tối
- Xuất xứ: Tháng 8 năm 1942, Nguyễn Ái Quốc đến Trung Quốc để tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè quốc tế cho cách mạng Việt Nam. Sau mười lăm ngày đi bộ, khi đến thị trấn Túc Vinh, tỉnh Quảng Tây, ông bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ và bị 'mười bốn trăng tê tái gông cùm'.
- Chiều tối được xem là một tác phẩm thơ đẳng cấp, được tác giả viết khi ông đang trải qua giai đoạn chuyển từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo.
- Tổng quan về hai câu kết bài của “Chiều tối”
B. Nội dung chính
- Nếu phần đầu của bài thơ mô tả về thiên nhiên có vẻ u ám, buồn bã thì phần cuối này hoàn toàn khác biệt: Đó là một sự thay đổi, di chuyển đầy bất ngờ. Góc nhìn cũng đã thay đổi: từ không gian cao rộng của bầu trời đã biến thành không gian của núi rừng.
+ Trong thơ cổ, cảnh chiều tối thường gợi nhớ về bóng người:
“Râm rối dưới chân núi một vài người
Bóng bình yên bên bờ sông vài nhà”
(Qua đèo ngang- Bà Huyện Thanh Quan)
Trong thơ của Liễu Tông Nguyên vẫn có một người già ngồi một mình câu cá: “Độc điếu Hàn Giang tuyết”.
+ Trong thơ Bác, mặc dù có cảnh sơn nữ nhưng họ là những người lao động với công việc hàng ngày, mặc dù vất vả nhưng vẫn ấm áp. Hình ảnh này đã đem lại cho bức tranh cuộc sống ở làng núi một vẻ hiện đại.
=> Việc dịch từ “sơn thôn” thành “thiếu nữ” đã làm mất đi sự trang trọng, nghệ thuật của thơ Đường.
- Đặc biệt là hình ảnh “lò than sáng đỏ” đã trở thành trung tâm, tâm điểm của bức tranh.
+ Hình ảnh này đã làm cho cuộc sống không còn u tịch, im lặng như trong thơ cổ.
+ Chữ “hồng” đã trở thành biểu tượng của bài thơ. Một từ “hồng” mang đến ánh sáng, ấm áp, niềm vui để xua tan bóng tối, lạnh lẽo và buồn bã.
+ Bút pháp nghệ thuật của Bác ở hai câu cuối rất độc đáo. Trong bản gốc tiếng Hán, Bác không dùng từ nào nói về tối nhưng vẫn miêu tả được thời gian chuyển từ chiều đến tối một cách tự nhiên. Tác giả đã sử dụng ánh sáng để mô tả bóng tối. Lò than sáng đỏ từ trước nhưng khi trời vẫn còn sáng, không rõ ràng, khi đêm buông xuống thì lửa trong lò than bỗng rực rỡ. Bản dịch đã thêm từ “tối” làm mất đi nhiều vẻ đẹp của thơ Bác.
- Giữa câu thứ ba và câu thứ tư có những cụm từ lặp lại theo hình thức điệp liên hoàn: “ma bao túc” và “bao túc ma hoàn”. Hình thức này tạo nên kết cấu vòng tròn giữa hai câu thơ, gợi lên sự cảm nhận về vòng quay đều đặn của chiếc cối xay ngô và từ vòng quay đó suy ra sự luôn chuyển động của thời gian.
=> Trước cảnh vật và cuộc sống con người nơi xóm núi, trong lòng tác giả nảy lên nhiều cảm xúc. Điều này giúp người đọc thấy vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh: yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống, yêu con người. Hai câu thơ cuối cùng khiến người đọc cảm động với cảnh quen thuộc, bình dị của một gia đình nơi xóm núi.
=> Điều đó chứng tỏ trong quãng đời hoạt động cách mạng, tuy toàn tâm toàn ý vì sự nghiệp cứu nước, cứu dân, nhưng trong lòng Bác Hồ vẫn còn một chỗ dành cho tình cảm gia đình. Về tấm lòng yêu đời của Người trong hai câu thơ cuối, Hoài Thanh đã nhận xét: “Một hình ảnh tuyệt đẹp về cuộc đời thiếu thốn, vất vả nhưng vẫn ấm áp, đáng quý, đáng yêu. Những hình ảnh như thế không thiếu gì xung quanh ta nhưng thường trôi qua mà không để lại dấu vết. Không có một trái tim yêu đời sâu sắc nào có thể ghi lại hết được”.
C. Tổng kết
- Khẳng định giá trị của bài thơ
- Tình cảm của tôi dành cho bài thơ
=> Hoàng Trung Thông đã phân tích chính xác khi nói rằng: “Thơ của Bác mang nét của thời Đường mà lại không giống với thời Đường”. Điều này cũng chính là một trong những yếu tố tạo nên sự độc đáo của nghệ thuật thơ Đường của Hồ Chí Minh – “người của tương lai” đó – luôn hướng về thiên nhiên, cuộc sống, con người với sự đồng cảm và trân trọng “Nâng niu tất cả chỉ quên mình” (Tố Hữu).
Dàn ý thứ 2
I. Khởi đầu:
Giới thiệu bài thơ Chiều tối trích từ Nhật ký trong tù
II. Nội dung chính:
Hai câu thơ mô tả rất chi tiết cuộc sống hàng ngày. Đó là hình ảnh cô em ở làng núi đang chăm chỉ xay ngô và lửa lò đang sáng rực tỏa ra ánh sáng, cùng với người đi đường như làm ngơ với số phận của mình, hòa mình vào không khí lao động.
- Góc nhìn của nhà thơ hiện giờ không còn là bầu trời mà là mặt đất. Ông đã ghi lại hình ảnh của cô gái xay ngô. Hình ảnh này rất nổi bật trong bức tranh của chiều tối.
- Ông đã quên đi tình trạng của mình để cảm nhận cuộc sống xung quanh. Ông như là phần của không khí lao động ở làng núi, đồng cảm với sự khó khăn của người lao động.
- Hình ảnh của cô gái xay ngô và lửa bếp sáng đỏ gợi lên hình ảnh của một gia đình ấm áp, thể hiện sự khao khát, ước mơ riêng của người bị giam giữ trên đất xa lạ về cuộc sống tự do.
- Có hai điểm cần chú ý:
+ Một là hình ảnh của cô gái đã chuyển sự chú ý của độc giả từ khung cảnh tự nhiên của bầu trời, chim muông trở lại cuộc sống con người. Điều này thường xuất hiện trong các bài thơ tứ tuyệt của ông.
Con người trong thơ của Bác vừa mạnh mẽ, vui vẻ trong công việc hàng ngày. Điều này làm dịu đi sự cô đơn của người đi đường. Người đi đường trong chốc lát cũng cảm nhận được hơi ấm của cuộc sống, của tự do.
+ Một là hình ảnh sáng đỏ của lò than. Chữ 'hồng' đáng chú ý. Đó là 'mắt' (của nhà thơ) hay là 'chữ với mắt'. Hoàng Trung Thông cho rằng 'Chữ hồng sáng bừng lên. Nó quan trọng, chỉ là một chữ thôi trong hai mươi bảy chữ khác nhưng mang ý nghĩa to lớn'.
- Bài thơ diễn biến theo không gian, thời gian từ buổi chiều muộn đến tối, từ không gian núi rừng lẻ loi đến không khí ấm cúng của gia đình. Từ cảm giác cô đơn, mệt mỏi của người tù bị giam giữ đến niềm vui tìm thấy trong lao động. Sự thay đổi đó chỉ tồn tại trong sự nhận thức, cái nhìn lạc quan và tình yêu thương con người của một tâm hồn 'Nâng niu tất cả chỉ quên mình'.
III. Tổng kết:
Phản ánh cảm nhận của tôi về bài thơ Chiều tối trích Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 1
Hồ Chí Minh không chỉ được biết đến là một lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn, nhà thơ lỗi lạc của thế kỷ XX. Bên cạnh văn chính trị, Người còn để lại cho thế hệ sau một tập thơ đáng trân trọng, trong đó tập thơ 'Nhật ký trong tù' nổi bật. Đó như một cuốn nhật ký bằng thơ ghi lại những khó khăn, gian nan trong cuộc sống tù đày. Bằng tinh thần kiên cường, Người đã vượt qua mọi khó khăn để hướng về ánh sáng. Bài thơ 'Chiều tối' là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất trong tập 'Nhật ký trong tù'. Đặc biệt, hai câu cuối để lại cho người đọc nhiều ấn tượng sâu sắc.
Nếu như hai câu đầu bài thơ làm người đọc cảm nhận được nỗi buồn, nỗi tương tư của người tù, thì hai câu thơ sau miêu tả rất cụ thể cuộc sống hàng ngày.
Cảnh chiều tà ở vùng sơn cước mang một chút buồn bã, lặng lẽ, gợi lên sự bất an trong lòng người đọc, nhưng sự chuyển biến của hai câu sau nhanh chóng xóa tan đi sự buồn phiền ban đầu. Đó chính là lúc tâm hồn nhân ái và đôi mắt yêu thương rộng lớn của Người phát hiện ra vẻ đẹp của con người lao động:
'Bên dòng suối thiếu nữ ma bao túc,
Ma túc bên đỉnh núi lò dĩ đỏ rực'
Sinh thời Hồ Chí Minh chỉ có một ước mơ cao cả: 'Tôi chỉ có một khao khát, khao khát cao cả nhất là làm sao để đất nước chúng ta hoàn toàn độc lập, nhân dân chúng ta hoàn toàn tự do, mọi người đều có thức ăn, quần áo, và mọi người đều được học hành'. Điều đó chứng tỏ ước mơ của Người luôn hướng về nhân dân, nhân dân ở đây không chỉ là dân tộc Việt Nam mà còn là nhân dân khắp nơi trên thế giới. Đó chính là tinh thần nhân văn cao cả của chủ nghĩa cộng sản.
Câu thơ gốc 'Sơn thôn thiếu nữ' được dịch là 'Cô gái xóm núi', mặc dù về mặt nghĩa không có vấn đề gì. Tuy nhiên, bản dịch không thể hiện được sự trân trọng của nhân vật đối với con người; cách diễn đạt trang trọng của câu thơ gốc không được phản ánh trong bản dịch. Phụ nữ thường xuất hiện trong thơ chữ Hán, nhưng hầu hết họ thuộc tầng lớp thượng lưu hoặc ít nhất là gần gũi với tầng lớp này. Hầu hết phụ nữ trong thơ cổ thường mang nỗi buồn vì chiến tranh, sự chia ly hoặc mất mát tình yêu, như Vương Xương Linh thời Đường đã viết trong bài 'Khuê oán':
'Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu,
Xuân nhật ngưng trang thướng thúy lâu.
Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc,
Hối giao phu tế mịch phong hầu.'
Dịch thơ
'Cô gái phòng the chửa biết sầu
Ngày xuân trang điểm dạo lên lầu
Đầu đường chợt thấy tơ xanh liễu
Hối để chồng đi kiếm tước hầu.'
Điều mới ở đây là thơ của Bác tập trung vào người lao động với một cái nhìn kính trọng và yêu thương, mang lại niềm vui của lòng nhân đạo. Hai từ 'thiếu nữ' đem lại hình ảnh trẻ trung, tươi mới của cô gái trong công việc xay ngô, tạo ra vẻ đẹp mạnh mẽ, linh hoạt trong lao động. Hình ảnh này làm phong phú cho bức tranh thơ, lan tỏa sức sống và niềm vui. Có lẽ vì thế mà một số nhà phê bình đã nhận xét 'Không biết liệu Hồ Chí Minh đã có một 'thiếu nữ xóm núi' thực sự là người lao động trong thế giới thơ hay không? Chỉ biết rằng việc đặt hình ảnh 'thiếu nữ xóm núi' ở trung tâm của bức tranh phong cảnh buổi chiều tối đã biến bức tranh thiên nhiên thành bức tranh về cuộc sống con người. Sự thay đổi đó phản ánh xu hướng sáng tạo của hình tượng thơ và quan điểm nhân sinh của Bác. Trong mọi tình huống, Hồ Chí Minh luôn liên kết với cuộc sống con người, đặc biệt là cuộc sống lao động.
Tính hiện đại ở đây còn phản ánh trong cách biểu hiện nghệ thuật. Sự tài ba của Người là ở cách miêu tả cảnh thiên nhiên, cảnh chiều tối mà không cần sử dụng bất kỳ từ ngữ chỉ về thời gian nào. Bài thơ không có từ 'tối' nào nhưng vẫn lưu lại cảm giác của bóng tối. Người sử dụng ánh sáng từ lò than để biểu đạt thời gian (bởi vì trời tối mới thấy lò than phát sáng). Hơn nữa, đọc giả cũng cảm nhận được sự di chuyển của thời gian từ buổi chiều đến tối. Cô gái xay ngô từ khi trời vẫn còn sáng; sau khi xay xong, trời đã tối. Chuỗi liên hoàn 'ma bao túc – bao túc ma hoàn' khiến chúng ta cảm nhận được sự vận động của thời gian theo từng vòng quay của cối xay ngô. Có lẽ Hồ Chí Minh đã phát hiện ra một cách mới trong việc miêu tả thời gian. Rõ ràng, ngay cả khi mô tả cảnh chiều tối, thơ của Người vẫn có sự chuyển động từ bóng tối đến ánh sáng. Khi cối xay ngô dừng lại, công việc kết thúc (bao túc ma hoàn), lò than lại đỏ (lô dĩ hồng), ánh sáng đỏ ấm bắt đầu xuất hiện, tỏa sáng vào đêm tối, xua tan đi cái lạnh của núi rừng. Đó cũng là lúc cô gái được quây quần bên bàn cơm ấm của gia đình.
Chữ 'hồng' nằm ở cuối bài thơ nhưng có một vị trí đặc biệt. Trong thơ Đường, chữ hồng được xem như là thi nhãn hoặc nhãn tự (chữ có mắt thần). Nó tạo nên một sức mạnh đặc biệt cho bài thơ. Hoàng Trung Thông đã nhận xét rằng: Với một từ 'hồng', Bác đã làm sáng bừng lên toàn bộ bài thơ, đã làm tan biến sự mệt mỏi, uể oải, vội vã, nặng nề đã diễn ra trong ba câu đầu, đã làm sáng rực khuôn mặt của cô gái sau khi xay xong ngô. Chữ 'hồng' trong thơ Đường được gọi là 'thi nhãn' hoặc 'nhãn tự' (chữ mắt sáng lên, căn chỉnh, chỉ một chữ thôi với hai mươi bảy chữ khác dẫn đầu nặng nề đến mấy đi chăng nữa. Với từ 'hồng' ấy, ai cũng thấy không còn cảm giác nặng nề, mệt mỏi, vất vả nữa mà chỉ thấy màu đỏ đã nhuốm lên cả bóng tối, cả thân hình, cả công việc của cô gái dễ thương kia. Đó là màu đỏ của tình cảm của Bác.
Chính vì vậy, chữ 'hồng' xứng đáng là 'ngôi sao thứ hai mươi tám' của bài thơ. Sức mạnh đó không chỉ đến từ lửa bếp đơn giản của một 'thiếu nữ xóm núi' mà chủ yếu từ tâm hồn nhân ái, tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh. Ở một khía cạnh khác, chữ 'hồng' cũng biểu hiện sự chuyển động từ bóng tối đến ánh sáng. Thơ của Hồ Chí Minh luôn hướng về ánh sáng. Trong bài thơ Tảo giải, chữ 'hồng' cũng đã từng xuất hiện:
'Phương Đông màu trắng chuyển sang hồng
Bóng tối đêm tàn sớm sạch không'
Chữ 'hồng' ở đây, cũng như trong bài Chiều tối, đều mang ý nghĩa của ánh sáng, niềm vui, và sự lạc quan của người tù. Con đường cách mạng của Việt Nam cũng giống như thế, đi từ trong bóng tối của nhà tù, đi qua những khó khăn để đạt được vinh quang.
'Bình minh sớm dần soi tường rợp,
Ánh dương chiếu qua cửa, cửa vẫn kín;
Trong tù, bóng tối vẫn còn đọng lại,
Ánh hồng phía trước đã chiếu rực rỡ.'
(Trích từ nhật ký trong tù)
Thành công của bài thơ chính là sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn nhạy cảm của thi sĩ và tinh thần kiên cường của người tù cách mạng. Bài thơ đã làm cho người đọc cảm động trước tình yêu thương rộng lớn của người tù cách mạng Hồ Chí Minh, dù trong tình trạng bị giam cầm tại một nơi xa xôi, nhưng Người vẫn vượt lên trên mọi khó khăn, vượt qua sự đau khổ và tù đày về thể xác để mang đến những dòng thơ tuyệt vời cho người đọc. Qua bài thơ, ta hiểu và yêu quý lãnh tụ Hồ Chí Minh của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa nhiều hơn. Cho phép tôi mượn bốn câu thơ của nhà thơ Tố Hữu để kết thúc:
'Lại xót xa với nỗi đau của Bác
Mười bốn trăng lặng lẽ vùi trong giam cầm
Chân yếu, mắt mờ, tóc bạc pha
Thơ vẫn bay, tự do như cánh chim.'
Phân tích 2 câu cuối Chiều tối - Biểu mẫu 2
'Chiều tối' là một bài thơ mà Hồ Chí Minh sáng tác gần khi kết thúc một chuyến chuyển lao. Bức tranh mà bài thơ vẽ ra là cảnh chiều tối nơi núi rừng - một cảnh đẹp bởi nó phản ánh sự ấm áp của cuộc sống con người. Thông qua đó, bài thơ lộ ra một tâm hồn thi nhân nhạy cảm trước vẻ đẹp của tự nhiên, một trái tim nhân hậu đối với con người, và một tinh thần ung dung luôn hướng về sự sống, ánh sáng và tương lai.
Cảnh chiều tối là một đề tài quen thuộc trong văn chương. Khung cảnh của buổi chiều tối thường gợi lên nhiều cảm xúc, và đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thơ ca kinh điển. Thơ chiều thường mang trong mình một nỗi buồn sâu thẳm, hoang vắng của thời gian, hoặc cảm xúc của sự lưu lạc, xa nhà. Ở đây, với vài nét tương phản sắc sảo, tác giả đã xây dựng một bức tranh to lớn cho cảnh chiều tối:
Trái ngược với hai câu thơ đầu tiên, trong hai câu thơ sau, Hồ Chí Minh tập trung vào việc nhấn mạnh hình tượng trung tâm của bức tranh. Từ việc sử dụng bút pháp cổ điển, Người chuyển sang sử dụng bút pháp hiện đại.
Cô gái nơi làng quê xinh đẹp,
Bên cạnh cô, ánh sáng tỏa rực
(Cô gái ở làng quê xay ngô trong bóng đêm,
Sau khi xay xong, lò than đã phát sáng đỏ rực)
“Làng quê” là biểu tượng của cuộc sống giản dị và bình yên của con người. Trong làng quê, vẻ đẹp của người phụ nữ trẻ trung đầy sức sống được thể hiện thông qua việc lao động (xay ngô), trở thành điểm nhấn của bức tranh thiên nhiên buổi chiều. Điều đáng chú ý là hình ảnh của người phụ nữ trong thơ của Hồ Chí Minh hoàn toàn khác biệt so với trong thơ cổ điển. Trong thơ cổ điển, người phụ nữ thường được ví như “Liễu yếu đào tơ” và sống trong cảnh “Phòng khuê khép kín”, chỉ biết “cầm, kì, thi, hoạ” là đủ. Trái lại, trong thơ của Hồ Chí Minh, người phụ nữ gắn liền với công việc lao động bình dị, đời thường, khỏe mạnh và đầy sức sống. Có lẽ chính sức sống này của người phụ nữ đã tạo nên vẻ đẹp rực rỡ cho bức tranh.
Trong thơ cổ điển, các bức tranh về cảnh chiều thường mang đậm nét u ám, cô đơn và buồn bã. Con người ở đây mang trong mình nỗi hoài niệm, nỗi buồn:
“Dưới núi có vài nhà reo mừng,
Bên sông chợ, nhà người rất đông”
(Trích từ bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan)
Tuyệt vời:
“Ngư dân trên thuyền trở về phố thị xa xôi,
Gõ cửa nhà, người vợ lại ở làng quê yên bình”
(Nhớ Nhà Chiều Tà – Bà Huyện Thanh Quan)
Trái lại, nhân vật trong thơ của Bác lại là những lao động đầy sức sống. Hai từ “thiếu nữ” đã làm bùng cháy sức sống của bức tranh. Cô gái miệt mài xay ngô, không màng đến xung quanh. Cối xay vẫn quay “ma bao túc”, sau đó “bao túc ma”, và khi ngô đã xay xong “bao túc ma hoàn”, cô mới chú ý thấy “lò than đã rực hồng”. Hình ảnh “lò than đã rực hồng” trong đêm tối làm nổi bật hình ảnh người thiếu nữ. Toàn bộ cảnh thiên nhiên chìm trong màu xám, chuyển sang tối. Chính vì thế, hình ảnh lò than rực hồng đặc biệt cuốn hút. Bài thơ kết thúc bằng từ “hồng”, là điểm nhấn đẹp nhất của bài thơ. Đó là ánh sáng ấm áp của cuộc sống gia đình, niềm hạnh phúc, của sự sống, niềm lạc quan. Từ “hồng” ở cuối bài thơ chiếu rọi vẻ đẹp của người thiếu nữ, toả sáng và ấm áp, xua tan nỗi buồn vắng lạnh của bức tranh chiều tối giữa rừng núi.
Hai câu thơ đã cho chúng ta thấy cái nhìn ấm áp, yêu thương và trân trọng của Bác đối với công nhân. Buổi “Chiều tối” ở miền rừng núi cô đơn, hoang vắng, thường đầy buồn bã, nhưng trước mắt người lao động, nó lại trở nên vui tươi. Từ “hồng” ở cuối bài đã làm bùng cháy niềm vui đó, tạo ra âm nhạc ấm áp, tràn đầy sự sống.
“Chiều tối” là một tác phẩm kết hợp giữa vẻ cổ điển và hiện đại, thể hiện một cách tự nhiên và phong phú vẻ đẹp của người tù - thi sĩ, chiến sĩ cộng sản Hồ Chí Minh. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết của Bác. Điều đặc biệt ở đây là cảm nhận thiên nhiên của Bác gắn liền với cảm nhận nhân đạo, cảm nhận về sự sống.
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 3
Thơ của Bác thường như vậy, thoạt nhìn có vẻ không sáng tạo, vẫn chỉ là những hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ cổ điển:
Chim mệt về rừng tìm nơi ngủ
Để mây trôi nhẹ giữa bầu trời
Thực tế, đó là hình ảnh tích cực trong mắt của nhà thơ khi chiều tối ở nơi rừng núi.
Tuy nhiên, thơ của Hồ Chí Minh vẫn có một điểm rất đặc biệt: luồng thơ, hình ảnh thơ cũng như tư tưởng thơ ít khi yên bình mà thường chuyển động mạnh mẽ và bất ngờ, hướng về sự sống và ánh sáng:
Cô gái ở xóm núi xay ngô dưới ánh chiều tối
Khi lò than đã bùng lên đỏ rực
Nếu nói về cảnh vật, sự chuyển động của Câu thơ này cũng rất tự nhiên. Khi đêm buông xuống và màn đêm đen phủ kín, nhà thơ chỉ có thể nhìn về hướng ánh sáng. Đó là ánh sáng chiếu rọi hình ảnh của một cô gái xóm núi đang xay ngô để chuẩn bị bữa tối.
Ở câu thứ ba, người dịch đã thêm từ “tối” không có trong bản gốc. Mặc dù không sai nhưng điều này làm mất đi sự tinh tế của bài thơ một cách nhất định. Nó không chỉ làm lộ ý thơ mà còn làm giảm đi sự hấp dẫn của nội dung.
Lê Chí Viễn đã phát hiện thêm một điều vô cùng tinh tế trong câu thơ này. Sự đảo ngữ giữa “ma bao túc” và “bao túc mà hoàn” làm cho câu thơ trở nên đặc biệt và lôi cuốn. Thời gian trôi đi theo cánh chim và dòng mây, theo những vòng xoay của người con gái, quay mãi, quay mãi cho đến khi cô ấy dừng lại, thì lò than đã sáng rực hồng, tỏa ra một loại ánh sáng tuyệt vời. Ánh sáng từ lò than không chỉ là ánh sáng soi rọi trong đêm tối mà còn là ánh sáng của hy vọng mà Bác luôn tin tưởng và gửi gắm. Đọc thơ của Bác, ta vẫn cảm thấy buồn nhưng cũng tràn đầy niềm tin và hy vọng.
Hai câu thơ đầu tiên tươi tắn, mô tả về buổi chiều muộn với hình ảnh chim và con người mệt mỏi trước khi tối buông, trong khi hai câu thơ sau là niềm vui, hy vọng và mong chờ qua hình ảnh của ngọn lửa hồng. Một hình ảnh nhỏ nhưng có khả năng cân chỉnh toàn bộ bài thơ, làm cho nó trở nên ấm áp hơn. Sự sống, ánh sáng và niềm vui của con người được tập trung vào trung tâm của bức tranh mà nhà thơ vẽ ra, làm cho nó sáng lên và tan đi cái cảm giác u ám, mệt mỏi của buổi chiều nơi núi rừng.
Nguyễn Du từng nói: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.” Sự chân thành này phản ánh trong hai câu thơ đầu tiên. Tuy nhiên, ở hai câu sau, niềm vui trỗi dậy lại. Sự hy vọng, niềm tin qua hình ảnh của ngọn lửa hồng làm cho bài thơ trở nên tươi sáng và phấn chấn hơn...
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 4
Bài thơ 'Chiều tối' của tác giả Hồ Chí Minh được viết trong tập thơ Nhật ký trong tù, ghi lại những ngày tháng tác giả trải qua ở nhà tù của Tưởng Giới Thạch.
Dù bị chuyển từ nhà tù này sang nhà tù khác, cơ thể mệt mỏi với xiềng xích gông cùm, tâm hồn của tác giả vẫn mạnh mẽ và lãng mạn, thể hiện sự yêu đời và lòng trung thành với cuộc sống.
Em gái ở xóm núi xay ngô dưới ánh chiều tối
Xay hết lò than đã rực hồng
Hai câu thơ cuối bài Chiều tối sử dụng từ 'Hồng' làm điểm nhấn, là biểu tượng cho bài thơ. Hình ảnh này, dù lạ lẫm nhưng rất chân thực, được tác giả miêu tả một cách tinh tế, sâu sắc. Hình ảnh người lao động hiện lên trong bức tranh, thể hiện sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp giản dị của cô gái làm việc, gợi lên cuộc sống thanh bình, yên bình của núi rừng sơn cước.
Hình ảnh bếp lửa lò than rực hồng mang đến cho bài thơ sự sống mới, làm bài thơ sáng bừng, ấm áp hơn, tươi vui hơn, bình yên hơn. Đồng thời, nó cũng thể hiện tinh thần lạc quan yêu đời trong thơ của Hồ Chí Minh, dù bị giam giữ, bởi chế độ Tưởng Giới Thạch, Bác vẫn không nao núng, không lo lắng.
Dù trong tình hình khó khăn, tác giả vẫn yêu đời, tin vào con đường tương lai mà mình đã chọn. Đó là con đường cách mạng theo chủ nghĩa Mác - Lênin, giải phóng dân tộc, giành độc lập cho người lao động.
Bài thơ 'Chiều tối' là minh chứng cho phong cách hiện đại kết hợp với cổ điển trong thơ của Hồ Chí Minh. Bài thơ đã mô tả một cảnh thiên nhiên đẹp tươi sáng mắt.
Nó cũng thể hiện tâm hồn cao thượng, tinh thần lạc quan yêu đời của tác giả. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tác giả vẫn lạc quan, tin vào cuộc sống và tương lai.
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 5
Nhật kí trong tù (1942 - 1943) phản ánh tinh thần cao đẹp của vị lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh. Tình yêu đậm sâu với con người và đất nước, cũng như tình yêu với thiên nhiên và cuộc sống. Trong những ngày tù đày, tâm hồn của ông luôn hướng về tự do, ánh sáng, và tương lai tươi sáng. Trong cuộc hành trình qua Quảng Tây - Trung Quốc, ông cảm nhận vẻ đẹp tự nhiên và sự ấm áp của cuộc sống đơn giản. Tất cả những cảm xúc này đã được ông ghi lại trong bài thơ Mộ, được sáng tác vào cuối thu năm 1942.
Bài thơ này mô tả hai khung cảnh rõ ràng: hoàng hôn và sinh hoạt trong làng.
Cảnh vật thay đổi, cho thấy cuộc sống hàng ngày của người dân miền núi một cách tự nhiên:
Cô gái xóm núi xay ngô khi tối về
Xong việc, lò than tỏa sáng rực hồng
Hai câu thơ cuối sử dụng ngôn từ cổ điển, nhưng miêu tả một cách hiện thực hóa. Hình ảnh cô gái miệt mài xay ngô và lò lửa rực hồng tạo nên bức tranh về cuộc sống bình dị, ấm áp, và yên bình. Đối với người bị giam giữ, cảnh tượng này trở nên quý báu và thiêng liêng, vì nó đại diện cho tự do. Chỉ có những người đã trải qua nỗi đau khổ mới thấu hiểu giá trị của cuộc sống bình yên. Do đó, hình ảnh này trở thành nguồn cảm hứng sâu sắc, thể hiện sự rung động mạnh mẽ trong tâm hồn thơ.
Hình ảnh lò lửa hồng đặt ở trung tâm bức tranh thơ, làm nổi bật vẻ đẹp của cô gái và sưởi ấm cảnh thiên nhiên. Điều này làm tăng thêm sự ấm áp trong tâm hồn nhà thơ. Do đó, cuộc sống con người trở thành điểm nhấn đẹp của bài thơ, toả sáng và tạo ấm áp xung quanh. Chữ 'hồng' là biểu tượng của bài thơ, với ý nghĩa về niềm vui, lòng yêu đời, và tinh thần lạc quan của Bác.
Hai câu thơ miêu tả sự chuyển động của cuộc sống từ tình yêu và niềm vui, phản ánh sự khao khát của con người tìm kiếm cuộc sống bình yên. Sự ấm áp và niềm vui không chỉ phản ánh từ cảnh vật mà còn đến từ cảm xúc của con người. Điều này thể hiện tinh thần nhân văn cao đẹp của nhà thơ.
Trong nguyên tác tiếng Hán không có từ 'tối', nhưng trong bản dịch thơ lại thêm vào. Mặc dù không miêu tả về đêm tối, nhưng qua hình ảnh lò than, vẫn có thể cảm nhận được điều đó. Sử dụng ánh sáng để tạo nên bóng tối là một nghệ thuật.
Hình tượng thơ diễn đạt một cách tự nhiên và bất ngờ, từ cảnh lạnh lẽo đến ấm áp, từ tối tăm đến sáng sủa, từ buồn bã đến vui vẻ... Điều này là điểm đặc sắc trong phong cách thơ của Bác, thể hiện lòng tin và tình yêu cuộc sống dù ở trong những thời kỳ khó khăn nhất.
Bài thơ Chiều tối kết hợp hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại, giữa thiên nhiên và tâm hồn. Nó mang lại cho độc giả một cảm nhận về vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn sâu lắng. Tinh thần lạc quan luôn hiện hữu trong gian khổ, thể hiện lòng yêu thương và sự hy vọng vào ánh sáng trong cuộc sống.
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 6
Nguyễn Ái Quốc không chỉ là một nhà văn hóa, một anh hùng dân tộc lỗi lạc mà còn là một danh nhân văn học, một nhà thơ vĩ đại. Ông để lại một di sản văn chương đồ sộ, đa dạng về thể loại và sâu sắc về tư tưởng. Bài thơ “Mộ” là một ví dụ điển hình. Trong đó, bài thơ “Mộ” (“Chiều tối”) của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tình yêu thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước sâu sắc. Đặc biệt là ở hai câu thơ cuối:
Thời gian đã từ chiều muộn dần dần chuyển sang chiều tối. Tâm trạng của con người không còn u ám nữa mà đã thấy vui vẻ. Không gian cũng trở nên sáng sủa bởi màu đỏ “rực hồng” của lò than:
Em xóm núi xay ngô chiều tối
Đèn lò than rực hồng, xong rồi
Hình ảnh cô gái xay ngô vào buổi tối trở thành trung tâm của bức tranh thơ, phản ánh vẻ đẹp trẻ trung, khỏe mạnh và sống động. Sự đẹp của cảnh tượng nghệ thuật thể hiện qua hình ảnh người lao động. Tinh thần của Hồ Chí Minh luôn hướng về tương lai, mong chờ ánh sáng ấm áp của cuộc sống.
Câu thơ rất hiện đại với sự lặp lại vòng tuần hoàn của việc xay ngô, thể hiện qua cấu trúc lặp liên hoàn: “Ma bao túc”,”bao túc ma”.
Ở đó, chúng ta cảm nhận được nhịp điệu trôi chảy của thời gian, nhưng điều kỳ diệu là thời gian hòa quyện với nhịp sống. Buổi chiều êm đềm kết thúc, nhường chỗ cho đêm tối rực sáng bởi ánh lửa hồng.
Từ hai câu đầu đến hai câu cuối của bài thơ “Chiều tối” là sự di chuyển từ nỗi buồn đến niềm vui, từ bóng tối đến ánh sáng. Hai câu đầu thể hiện cảnh buồn và lòng không vui.
Hai câu thơ cuối là niềm vui được thể hiện qua hình ảnh ánh lửa hồng đầy sáng sủa. Đó là niềm vui của con người, làm tan đi cảm giác cô đơn, mệt mỏi của buổi chiều tối. Đây cũng là nét hiện đại xen lẫn với nét cổ điển của bài thơ.
Sự di chuyển từ thiên nhiên vắng vẻ đến con người lao động, đến sự sống và ánh sáng tương lai được thể hiện một cách tự nhiên, đầy cảm xúc. Sự di chuyển này thể hiện triết lý của Hồ Chí Minh trong tập thơ “Nhật ký trong tù” một cách rõ ràng.
Bài thơ khép lại với từ “hồng”, là biểu tượng của bài thơ, là nguồn sinh khí của toàn bộ tác phẩm. Bức tranh toả sáng với chữ “hồng” ấy, thể hiện lòng kiên cường, ý chí và niềm tin của nhà thơ cộng sản Hồ Chí Minh.
Phân tích 2 câu cuối bài Chiều tối - Mẫu 7
Hồ Chí Minh, một tên tuổi được mọi người dân Việt Nam ghi nhớ trong lòng với tình cảm yêu mến và tôn trọng vô biên. Trong hành trình giành lại tự do cho dân tộc, Bác đã phải trải qua muôn vàn gian khó, chịu đựng nhiều lần giam giữ, tra tấn tàn bạo. Tuy nhiên, trong những thời khắc khó khăn ấy, ông vẫn tỏ ra lạc quan, tin tưởng vào một tương lai tươi sáng.
Bài thơ 'Chiều tối' thuộc tập thơ 'Nhật kí trong tù', phản ánh phần nào tinh thần bất khuất của Hồ Chí Minh. Mặc dù chỉ đơn giản là mô tả một buổi chiều tối tại một ngôi làng miền núi, nhưng trong đó ẩn chứa ước mơ về tự do, ước mơ trở về quê hương để hoàn thành sứ mệnh cao cả. Hai câu sau miêu tả cảnh sinh hoạt hàng ngày.
Không gian thay đổi, cảnh vật sinh hoạt của một làng quê miền núi được mô tả một cách tự nhiên:
'Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng'
Hai dòng thơ này sử dụng phong cách của thơ cổ điển, nhưng vẫn diễn đạt được sự chân thực, bình dị qua bức tranh cuộc sống được tô điểm bởi hình ảnh cô gái xay ngô bên lò lửa sáng rực hồng, tạo ra một không gian ấm áp, tràn đầy sức sống. Đối với những người trong tù, cảnh này trở nên đặc biệt hấp dẫn và thiêng liêng vì nó đại diện cho thế giới tự do. Bức tranh cuộc sống trở thành nguồn cảm hứng thơ phong phú, thể hiện sự xao xuyến và động lòng mạnh mẽ của tác giả.
Hình ảnh của lò lửa hồng là điểm nổi bật trong bức tranh thơ, làm nổi bật hình ảnh của cô gái và làm ấm áp cả bức tranh và tâm hồn của nhà thơ. Chính hình ảnh cuộc sống con người là trung tâm tạo nên vẻ đẹp của bài thơ, lan tỏa ánh sáng và sự ấm áp xung quanh. Hình ảnh của lò lửa hồng bên cạnh cô gái tạo ra một bức tranh trẻ trung, đầy sức sống. Chữ 'hồng' được coi là nhãn tự của bài thơ, thể hiện sức khỏe, vẻ đẹp tự nhiên, tình yêu cuộc sống và tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh.
Trong bức tranh buồn của thiên nhiên như trong thơ cổ, hình ảnh của cô gái lại làm bức tranh trở nên sáng sủa, tươi vui hơn, thể hiện sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại trong thơ của Hồ Chí Minh. Bức tranh không chỉ có hình ảnh con người mà còn có sự hoạt động mạnh mẽ của họ. Cô gái đang miệt mài xay ngô bên lò than rực hồng để chuẩn bị bữa tối. Ở đây, bản dịch thơ không thể truyền đạt được toàn bộ nghệ thuật của bản gốc Hán Việt. Bác đã sử dụng 'bao túc' hai lần như một chuỗi tuần hoàn, giống như việc cô gái vận động liên tục, thời gian dần trôi, buổi tối đang về. Bức tranh được làm ấm áp bởi sự lao động mạnh mẽ của người phụ nữ, cũng như ánh sáng hồng từ lò lửa. Điều này chỉ là một niềm hạnh phúc giản dị, nhưng Bác vẫn lựa chọn bỏ qua mọi khó khăn, mệt mỏi của cuộc sống để tận hưởng.
Hình ảnh thơ di chuyển một cách tự nhiên, bất ngờ và mạnh mẽ: từ cái lạnh đến cái nóng, từ cảm giác lạnh lẽo, hiu quạnh đến cảm giác ấm áp, sum vầy, từ buổi tối đến sáng sủa, từ sự buồn bã đến niềm vui... Điều này là điểm đặc biệt trong phong cách thơ của Hồ Chí Minh, thể hiện lòng tin yêu vào cuộc sống dù trong những thời kỳ đau khổ nhất.
Bài thơ Chiều tối tỏa sáng với sự hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại, giữa thiên nhiên và tâm hồn. Bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp trong bài thơ giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của tâm hồn sâu thẳm, giàu cảm xúc. Tâm hồn tươi sáng, thiết tha với thiên nhiên và cuộc sống, luôn hướng về ánh sáng và sự sống, thể hiện một tinh thần lạc quan giữa gian khổ.
Phân tích 2 câu cuối Chiều tối - Mẫu 8
'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh được viết từ 2/8/1942 đến 10/9/1943 khi Người bị bắt giữ một cách vô lý bởi chính quyền Tưởng Giới Thạch và phải trải qua những ngày khổ cực trong các nhà lao tại Quảng Tây, Trung Quốc. Tập thơ này như một cuốn nhật ký bằng thơ ghi lại những khó khăn, vất vả trong cuộc sống của người tù. Nhưng bằng tinh thần và ý chí mạnh mẽ, Hồ Chí Minh đã vượt qua những thử thách để hướng về ánh sáng. Và 2 câu cuối của bài thơ Chiều tối để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Quay lại bài thơ 'Chiều tối', hình ảnh một đám mây cô đơn lơ lửng trên bầu trời là biểu tượng cho người lưu đày, bị lạc lõng trong cuộc đời khổ đau. Ngôn ngữ thơ sắc bén và biểu cảm, vừa tả cảnh vừa diễn đạt tâm trạng, tạo nên sự ấn tượng sâu sắc, đầy cảm xúc. Câu cuối cùng mô tả về cuộc sống con người nơi núi. Thiếu nữ và lò than hồng là trung tâm của bức tranh này:
'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng'.
Nét vẽ trẻ trung, bình dị, đáng yêu của thiếu nữ xóm núi đang xay ngô được thể hiện rõ. Ba chữ 'ma bao túc' cuối câu ba đến 'bao túc ma hoàn...' đầu câu 4, tạo ra hình ảnh nhịp nhàng của việc xay ngô, vừa diễn tả sự vòng tròn của cái cối đá xay ngô thủ công. Đặc tính cẩn mẫn của thiếu nữ được cảm nhận và tôn trọng. Sự liên kết của điệp ngữ đã làm cho thơ trở nên liền mạch và âm nhạc.
Trong câu thơ 'Cô em xóm núi xay ngô tối', hai từ 'cô em' đã thay đổi phong cách thơ của Hồ Chí Minh; từ 'tối' đã làm ý thơ lộ ra, phần nào làm mất đi sự ngôn ngoại trong bài thơ chữ Hán này?.
Những hình ảnh nối tiếp nhau như dòng chảy của thời gian: Khi ngô xay xong, lò than rực hồng, sáng bừng lên, vô cùng ấm áp. Khi màn đêm buông xuống, lò than vẫn sáng rực, thu hút tâm trí người tù. Cảnh bếp lạnh trong đêm đáng buồn! ánh sáng từ lò than làm ấm lòng trong cảnh đêm lạnh.
Hình ảnh của thiếu nữ xóm núi xay ngô và lò than rực hồng tượng trưng cho một tổ ấm đoàn tụ gia đình, làm tan đi nỗi cô đơn tĩnh mịch. Hướng về một cảnh sinh hoạt dân dã bình dị: thiếu nữ xay ngô, nhìn bếp lửa, lò than rực hồng, khi chân tay mang nặng xiềng xích, bị giải đi trong chiều tối, Bác đã tìm thấy nơi nương tựa cho tâm hồn mình. Hình như nỗi cô đơn, lẻ loi, lạnh lẽo bị xua tan.
Một chút ước mơ thầm kín về một mái ấm gia đình đã đến với nhà thơ trên con đường đi đày xa xứ trong màn đêm buông xuống. Cảm hứng thơ trào dâng, chất nhân bản. Sự bình dị và thơ mộng. Chất thơ đó là hồn người và tình người. Hai hình ảnh của thiếu nữ xay ngô và lò than rực hồng là hai hình ảnh bình dị, ấm áp, khỏe mạnh và trẻ trung, tạo nên sự hoà hợp giữa màu sắc cổ điển và hiện đại trong thơ của Bác.
Trên con đường khó khăn của cuộc sống tù đày, những người chiến sĩ cách mạng trong 'Nhật ký trong tù' không cảm thấy cô đơn, họ luôn gắn bó với cuộc sống, kiểm soát hoàn cảnh và sống tích cực. Trước cảnh hoàng hôn lạnh giá, họ vượt lên gian khó. Họ bước mạnh mẽ hướng về tiếng chuông của chùa, tiếng sáo từ làng quê:
'Gió như gươm mài trên núi,
Rét như dùi nhọn chích cây cỏ
Chùa xa chuông ngân ngấn vang,
Trẻ về với tiếng sáo hòa ca'.
Bản dịch của Nam Trân
Dù bị trói trong cùm rét rão, Người vẫn tìm niềm vui trong tiếng hót của chim sớm gần đó (Đêm ngủ ở Long Tuyền). Điều này cho thấy, sự sống và tự do là nguồn cảm hứng cho Người. Thiên nhiên và con người hiện diện trong thơ Bác qua những hình ảnh đẹp, bình dị, đáng yêu, thể hiện một cuộc sống mà Người yêu quý suốt đời.
'Chiều tối' - một bài thơ đáng yêu: màu sắc cổ điển kết hợp với tính trẻ trung, hiện đại, và bình dị. Tứ thơ chuyển động từ cảnh đến tình, từ bóng tối đến sự sống, từ ánh sáng đến tương lai. Hình ảnh tinh tế thể hiện một tâm hồn tràn đầy tình yêu. Bài thơ chứa đựng một tình yêu sâu sắc đối với cuộc sống và con người. Trong những tháng ngày gian khổ, tâm hồn của Bác vẫn rực sáng với sự sống.