Phân tích bài Trao duyên của Nguyễn Du bao gồm 19 bài văn mẫu khác nhau cực kỳ hay cùng với hướng dẫn chi tiết về cách viết. Điều này giúp học sinh có thể tham khảo để cải thiện kỹ năng viết văn học của mình với các bài mẫu gần gũi với chương trình học.
Trao duyên là một bài thơ hay mà học sinh sẽ được học trong chương trình Ngữ văn 11 liên quan đến tri thức và cuộc sống, sự sáng tạo và sách Cánh diều. Do đó, 19 bài phân tích Trao duyên dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh trong quá trình học, tự học và tự đọc để nâng cao kỹ năng hiểu biết về văn học, làm văn một cách sáng tạo. Hãy tham khảo thêm bài văn mẫu: phân tích 12 câu đầu của Trao duyên.
Phân tích chi tiết cấu trúc của bài Trao duyên
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về Nguyễn Du và Truyện Kiều: Nguyễn Du là một nhà văn lớn của dân tộc, được tôn vinh là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế. Truyện Kiều được xem là một tác phẩm vĩ đại của văn học, đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ trên thế giới.
- Giới thiệu đoạn trích về Trao duyên: Vị trí và nội dung của đoạn trích
II. Nội dung chính
1. Phần mở đầu: Lời nhờ cậy và thuyết phục Thúy Vân của Thúy Kiều (12 câu thơ đầu)
a. Hai câu đầu: Lời nhờ cậy của Thúy Kiều
* Những lời diễn đạt tình cảm trao đổi
- Cậy: + Một từ ngữ đậm chất cảm xúc, âm điệu của nó đầy nặng nề, ám ảnh, thể hiện sự mong đợi, hy vọng, nhưng cũng gợi lên cảm giác quằn quại, đau đớn.
+ Ngoài việc biểu thị sự trông chờ, hy vọng, cậy còn mang theo một tầm quan trọng về mặt tinh thần, gửi gắm niềm tin, sự hy vọng mãnh liệt.
- Chịu: Một từ dễ dàng nhận biết, nghĩa là phải chấp nhận, đối mặt với điều gì đó mặc dù không muốn, có tính bắt buộc, ép buộc.
* Hành động diễn tả cảm xúc trao đổi
- Lạy, thưa:
- Thái độ kính trọng, trang trọng đối với những người có vị thế hoặc đã giúp đỡ mình.
- Hành động của Kiều tạo ra sự trang nghiêm, linh thiêng trước khi nói điều gì đó.
→ Thể hiện sự thông minh, tài tình của Thúy Kiều qua cách sử dụng từ ngữ.
→ Sự khéo léo trong biểu đạt từ ngữ của Nguyễn Du.
b. Mười câu tiếp: Lý lẽ trao duyên của Kiều.
* 4 câu thơ tiếp: Kể về mối tình với chàng Kim
- Câu tục ngữ: “Trên đường đời gian nan tương tư”
- Hình ảnh: “Dây tơ hồng”
- Hành động: “Vần vũ, nguyện thề”
→ Bằng những câu tục ngữ, hình ảnh sâu sắc và những hành động biểu lộ, đã tạo ra một mối tình lứa đôi dày vẫn, mong manh và đầy bi kịch của Kim - Kiều
* 6 dòng thơ dưới đây: Những lý do khiến Kiều trao duyên cho anh.
- Gia đình của Kiều gặp phải những sóng gió bất ngờ, khó lường
- Kiều đối diện với sự lựa chọn giữa 'hiếu' và 'tình', và cuối cùng, cô đã chọn sự hy sinh cho nghĩa vụ hiếu thảo.
→ Kiều đã tự tiết lộ tình huống rối ren, khó khăn của mình để Vân hiểu được.
- 'Những ngày xuân trẻ trung đang chờ đợi em'
→ Vân còn trẻ và còn nhiều tiềm năng phía trước.
- 'Dòng máu máu mủ, nước non gian truân'
→ Kiều thể hiện tình cảm sâu nặng thông qua lời nói.
- Hai thành ngữ 'Thịt tan xương mòn' và 'Cười chín suối': nói về cái chết thanh thản của Kiều
→ Kiều thậm chí cảm ơn cái chết để thể hiện lòng biết ơn chân thành của mình khi Vân đồng ý.
⇒ Cách lập luận chặt chẽ, đầy tình cảm cho thấy Thúy Kiều là người thông minh, hiếu thảo, có lòng hi sinh và tôn trọng tình bạn.
- Nội dung: 12 dòng thơ đầu tiên phản ánh tâm trạng phức tạp của Kiều khi trao duyên
- Nghệ thuật: Sử dụng điển tích, thành ngữ dân gian, ngôn ngữ tinh tế và lập luận chặt chẽ để thuyết phục
2. Kiều trao kỷ vật và dặn dò Vân (14 dòng thơ tiếp theo)
a. Sáu dòng thơ đầu: Kiều trao kỷ vật
- Kỷ vật: Chiếc vành, bức tờ mây
→ Kỉ vật đơn giản nhưng thiêng liêng, gợi nhớ về quá khứ hạnh phúc.
- Từ ngữ “giữ - của chung – của tin”
- “Của chung” là của Kim, và bây giờ cũng là của Vân.
- “Của tin” là những vật gắn bó với tình yêu thiêng liêng của Kim và Kiều: mảnh hương, tiếng đàn.
→ Thể hiện sự đau đớn trong tâm trạng của Thúy Kiều. Cô chỉ có thể chia sẻ phần nào của mối duyên dang dở cho Vân, nhưng không thể trao hết tình yêu mặn nồng của mình giữa cô và Kim Trọng.
b. Tám dòng thơ tiếp theo: Lời dặn dò của Kiều
* Kiều suy đoán về cái chết
- Sử dụng hàng loạt từ ngữ, hình ảnh liên quan đến cái chết: gió hiu hắt, hồn, thân xác tan tác như cây liễu, nơi hồn đọng, người rơi xuống vực thẳm.
→ Sự lo âu về tương lai, niềm hy vọng tắt tan. Kiều mường tượng ra cảnh chết oan, chết thảm. Hồn không thể giải thoát bởi vì lòng đầy thề ước với Kim Trọng.
→ Chúng ta cảm nhận được sự đau khổ, sự tuyệt vọng của Kiều, đồng thời thấy được lòng trung thành, tận tâm với Kim Trọng của Kiều.
* Thúy Kiều truyền dặn Thúy Vân
- “Đền ơn báo nghĩa”: Báo đáp lòng ơn.
- “Rưới nước xin tha thứ”: Xin lỗi cho chị.
→ Kiều đau lòng, luyến tiếc vô bờ bến. Bao nhiêu càng nhớ, càng thương Kim Trọng.
Tóm lại: Nội dung: 14 câu thơ tiếp theo là biểu hiện rõ sự đau khổ, khổ đau trong lòng Kiều: trao kỉ vật cho em nhưng lời gửi trao chứa đựng bao nỗi đau đớn, bức xúc và chua cay.
- Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ, hình ảnh phong phú, tinh tế biểu lộ tâm trạng sâu xa.
3. Kết thúc bài thơ: Kiều nhớ về Kim Trọng với nỗi đau xót
- Hình thức: Lời thơ chuyển từ cuộc trò chuyện sang lời tự bày tỏ
- Tâm trạng: Kiều nhận thức rõ về thực tại hiện tại của mình: “cành trâm gãy gương tan”, “duyên tơ thoáng qua”, “vận mệnh như vôi”, “dòng nước cuốn hoa mất dạng”
→ Hình ảnh mô tả số phận đầy đau khổ, dở dang, bạc bẽo, lênh đênh
- Nghệ thuật so sánh: quá khứ >< hiện tại
→ Sâu thẳm nỗi đau của Kiều trong hiện thực.
- Các cử chỉ
● Nhận ra bản thân là 'kẻ phản bội'
● Lạy: hành động lạy để xin tha thứ, chia tay khác biệt so với lúc đầu lạy cầu cứu
● Hai lần gọi tên Kim Trọng: đầy xót xa, đau đớn, và đau đớn đến mê ly.
→ Kiều quên đi nỗi đau của mình để tập trung suy nghĩ về người khác, biểu hiện của sự hy sinh cao quý.
♦ Tóm tắt
- Nội dung: Thúy Kiều trải qua cảm xúc đau đớn tột cùng khi nhớ về tình yêu của mình với Kim Trọng.
- Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ biểu cảm, thành ngữ, câu cảm thán, và các hình tượng lời nói.
III. Kết luận
● Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của đoạn trích
● Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân: Đây là phần được coi là đặc biệt và gây ấn tượng nhất của Truyện Kiều, khiến người đọc cảm thấy rất xúc động.
Phân tích Trao duyên học sinh giỏi - Mẫu 1
Đại thi hào Nguyễn Du là một trong những tác giả xuất sắc, góp phần vào sự phát triển của văn học Việt Nam. Trong thời kỳ văn học trung đại, Nguyễn Du cùng với các tác giả khác như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm,... tạo nên những tượng đài thơ ca của văn học Việt Nam. Tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyễn Du là tập truyện viết bằng chữ Nôm 'Đoạn trường tân thanh' hay còn gọi ngắn gọn bằng cái tên 'Truyện Kiều'. Đoạn trích 'Trao duyên' là một trong những đoạn đặc sắc trong tác phẩm, thể hiện sự đau đớn và lo lắng của nàng Kiều khi phải bán mình để cứu cha, và phải nhờ cô em Thúy Vân giúp đỡ chàng Kim Trọng.
Truyện Kiều được xem là một kiệt tác văn học của nhân loại, được viết dưới dạng truyện thơ, lấy cốt truyện từ tác phẩm Trung Quốc. Tác phẩm gốc không được biết đến cho đến khi Nguyễn Du chuyển tạo nó thành một câu chuyện đau lòng, là một bản hòa âm cảm xúc của một cô gái với số phận bất hạnh. Đoạn trích 'Trao duyên' từ câu 723 đến câu 756 trong phần 'Gia biến và lưu lạc' tái hiện lại cuộc trò chuyện giữa hai chị em Thúy Vân và Thúy Kiều. Gia đình đối mặt với khó khăn, và Thúy Kiều buộc phải bán mình để cứu cha. Trong tình thế đó, khi nhận ra không thể giữ lời thề thủy chung với Kim Trọng, nàng Kiều nhờ Thúy Vân giữ trọn lời hứa của mình với người yêu.
Bắt đầu câu chuyện bằng lời Thúy Kiều nhờ cậy của mình với em:
Vì em có chị nhờ
Ngồi xuống em nghe chị lời
Ngay từ đầu, Nguyễn Du đã sắp xếp Thúy Kiều ở vị trí dưới, phản ánh qua cách xưng hô 'chị, em'. Từ 'cậy' ở đầu câu làm nổi bật tình huống khó khăn, không còn cách nào khác. Thúy Kiều, mặc dù là chị của Thúy Vân, nhưng trong tình thế đó, nàng chấp nhận đặt mình ở vị trí người nhờ cậy, van xin chỉ để giữ lời hứa với Kim Trọng. Việc nhắc lại 'em' hai lần, kết hợp với những từ như 'lạy', 'thưa', 'cậy' thể hiện sự chua xót, lo âu, và tương lai mịt mù, đen tối. Thúy Vân trở thành người bề trên, 'ngồi xuống' để lắng nghe lời thỉnh cầu của chị, một lần nữa nhấn mạnh sự lận đận, bất ổn trong cuộc sống của Kiều. Kiều van xin em, và đặt niềm tin, hy vọng vào vai em. Trong hoàn cảnh khó khăn đó, tình thân chị em trở thành sợi dây cuối cùng mà Kiều cầm trên tay khi rời xa gia đình, bước vào cuộc đời đầy gian khổ.
Thúy Kiều bày tỏ nỗi lòng với em gái bằng những lời chua xót, đau đớn:
Giữa đường trót gánh tương tư
Keo chia mảnh tơ thừa ơi em
Kể từ khi gặp gỡ Kim
Những lời hứa ngày đêm
Biết tình đâu sóng gió bất kì
Đã hiểu lòng hai bề dở dang.
Tới đây, đọc giả đột ngột hiểu được rằng lúc đầu Thúy Kiều nhờ cậy thực chất là một sự phó thác, ép Thúy Vân phải chấp nhận. Với vai trò là chị gái, chị cả trong gia đình, Kiều cảm thấy bản thân phải đảm trách giúp đỡ gia đình vượt qua khó khăn. Nàng chấp nhận bán mình để chuộc cha, vì lòng hiếu thảo, chấp nhận lỡ duyên với người yêu chứ không thể phụ lòng cha mẹ. Cô gái 'đứt gánh tương tư' đó không đủ lòng làm Kim Trọng buồn lòng, đứng trước tình thế đau khổ và lòng hiếu thảo, nàng chỉ có thể trông cậy vào em gái Thúy Vân để tiếp tục mối duyên giữa họ. Hai từ 'mặc em' giống như một sự giao phó trách nhiệm bằng trái tim tha thiết, u sầu. Kiều thầm thì tâm sự với Vân về tình yêu sâu đậm của mình với chàng Kim:
Kể từ khi gặp gỡ Kim
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề
Sự đau khổ bất kì
Hiểu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai.
Những câu thơ này thể hiện sự đau khổ của Thúy Kiều khi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ còn dang dở giữa mình và Kim Trọng. Đối với nàng, mối tình với Kim Trọng là những kỷ niệm tuyệt vời nhất, nhưng với Thúy Vân, đó là nghĩa vụ và trách nhiệm. Do đó, Kiều không muốn em phải lo lắng, suy nghĩ, nàng chọn cách tâm sự với em từ những kỷ niệm của mình để em gái cảm thấy gần gũi, đồng cảm. Từ lần gặp gỡ đầu tiên đến ngày thề ước hẹn, hình ảnh của 'quạt ước', 'chén thề', nàng muốn khẳng định tình cảm giữa họ là chân thành, sâu sắc. Trao duyên cho em nhưng lòng đau như cắt, vì bản thân nàng không muốn phải gặp phải nỗi đau ấy. Cùng với sự tiếc nuối, Kiều chỉ biết trải lòng về những khó khăn bất ngờ đến với gia đình, khiến nàng rơi vào tình thế không lựa chọn. 'Hiểu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai', một câu nói vừa tự nhủ lòng mình, vừa là lời biện hộ của Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân. Kiều không muốn hai chị em phải đối mặt với nhau trong tình cảnh khó khăn, nhưng chị đã bán mình vì cha mẹ, vậy thì em cũng nên giúp chị tiếp tục mối duyên. Đọc giả có cảm giác như Thúy Kiều còn có một nguyện vọng nhỏ nhoi, khao khát sống trọn vẹn, tình nghĩa, nhưng số phận bất hạnh không cho phép nàng thực hiện ước mơ đó.
Không chỉ vậy, Kiều còn thể hiện sự khôn khéo, tinh tế khi chọn lời để nói về tình hình của Vân khi nhờ em:
Ngày xuân em còn dài dài
Xót lòng máu mủ thay nước non
Chị dù thân nát xương tan
Mỉm cười chín suối còn thơm mát
Xét về mặt tình cảm, Thúy Kiều và Thúy Vân đều là hai chị em đang bước vào tuổi cập kê, Kiều đã tận dụng điều đó để nhờ cậy em tiếp tục mối duyên với Kim Trọng. Xét về phương diện lý lẽ, tình ruột rà máu mủ cũng là một lý do hợp lý để Thúy Vân chịu trách nhiệm thực hiện những mong ước dang dở của chị. Đồng thời, nàng Kiều cũng thể hiện sự chua xót, đắng cay khi nhắc đến cái chết 'Chị dù thịt nát xương tan / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây'. Dường như khi chọn con đường bán mình chuộc cha, Kiều đã quyết định về một tương lai mờ mịt, dự cảm không tốt về số phận đầy tai họa. Nếu không có những biến cố không may, không có những rắc rối trong gia đình thì có lẽ lúc này, Kiều đã được sống hạnh phúc bên tình yêu của mình. Lời nói không chỉ thể hiện sự đau khổ khi phải xa gia đình mà còn chứa đựng những nỗi buồn, tiếc nuối khi không thể ở bên người thương. Trong tình hình đó, nàng chỉ biết trông cậy vào em, để sau này khi 'thịt nát xương tan', nàng vẫn có thể mỉm cười tại nơi chín suối, nhìn thấy em và người yêu hạnh phúc, thực hiện hết lời hứa với Kim Trọng. Trao đi mối duyên mà nàng luôn mong ước, nâng niu là điều đau đớn tột cùng, nhưng Kiều đã chấp nhận chọn lựa chữ hiếu để cứu cha, mong em hãy đồng ý giúp nàng tiếp tục mối tình để không làm tổn thương lòng Kim Trọng.
Giao cho em những vật đính ước, Kiều tâm sự với em những lời chân thành nhất:
Vành nhẫn, tờ giấy mây,
Duyên này giữ, vật này chung.
Dù em nên làm vợ, làm chồng,
Xót lòng, số phận nghèo khổ nhất định không quên.
Mất đi vẫn còn mảnh tin,
Phím đàn cùng mùi hương ngày xưa.
Vành nhẫn, tờ giấy mây, phím đàn, mảnh hương nguyền, những vật dụng của mối tình đầu thanh thuần, ngây thơ. Nhìn những vật dụng đó, trái tim của người con gái làm sao không rưng rưng, nhớ nhung. Trong tình hình đó, khi Kim Trọng đang ở xa, không biết bất kỳ tin tức gì, bản thân đang chuẩn bị cho một cuộc sống lưu lạc, không biết tương lai sẽ đi về đâu, sự đau đớn, xót xa lại tràn ngập. Những vật dụng ấy khó lòng bỏ đi, vì vậy câu 'Duyên này giữ, vật này chung' có vẻ hơi lạ lùng, đôi khi ngập ngừng. Duyên đã trao đi nhưng vật dụng thì không ai có thể từ chối, nên Kiều vẫn muốn giữ chúng làm 'của chung', của cả hai chị em. Câu nói có chút ích kỉ nhưng cũng dễ hiểu, chẳng cô gái nào muốn chia sẻ tình yêu của mình với ai khác. 'Dù em nên làm vợ, làm chồng / Xót lòng, số phận nghèo khổ nhất định không quên', một lời nhắn nhủ của Thúy Kiều với em gái, rằng dù em thay thế chị trong mối duyên với Kim Trọng, nhưng bản thân chị vẫn là người yêu của chàng, chỉ mong đến ngày hạnh phúc, em đừng quên tấm lòng của chị, số phận bạc bẽo đã đẩy chị đến đường cùng nhưng chân tình chẳng hề muốn rời xa. Có người cho rằng, Kiều là một cô gái ích kỉ, nhỏ nhen, thận trọng với tình yêu nhờ vả nhưng chẳng ngần ngại khi yêu cầu. Nhìn từ góc độ tình cảm, sự ngập ngừng, không rõ ràng của Kiều cũng chỉ bắt nguồn từ tình yêu chân thành, từ trái tim của một người con gái lần đầu biết yêu mà lại phải chia lìa. Chỉ còn vài vật dụng làm chứng cho tình cảm, chẳng ai dám trao cho người khác, kể cả là người thân, máu mủ.
Giao lại những kỉ vật cho em nhưng tâm hồn Kiều vẫn không thể yên bình, thực lòng vẫn chưa hề quên đi Kim Trọng:
Mai sau cho dù có khi nào
Đốt lửa hương kia, so sánh với dây đàn này,
Trông ra thấy những cỏ lá cây,
Thấy gió thì nghĩ đến chị về.
Lòng vẫn mang gánh lời thề
Đau buồn vì cây bồ liễu nát, đền nghì cành mai.
Dạ đài ở phía xa, lời hứa
Đổ xin chén nước cho người gieo oan.
Lời nói chứa đựng nỗi đau lòng sâu sắc, Kiều tự nhận mình là kẻ đoản mệnh, những từ ngữ phản ánh Kiều đã ở trong một thế giới khác, không thể trở lại với cuộc sống bình thường, không thể đoàn tụ với gia đình. Sống trong một xã hội bất công, nơi con người sẵn lòng hãm hại nhau vì tiền bạc, Kiều không dám mơ ước về hạnh phúc cá nhân mà chỉ hy vọng được chứng kiến hạnh phúc của em gái và người yêu. Sự tuyệt vọng và đau khổ trong lòng nàng hiện rõ trong mỗi câu nói. 'Lửa hương, cỏ lá cây, gió, hồn, bồ liễu nát, dạ đài phía xa, người gieo oan', những từ ngữ mang tính chất u ám, chết chóc như một vết thương sâu trong lòng người đọc. Một cô gái mới mười tám tuổi đã nghĩ đến cái chết đau đớn, cái chết bất công, cảm thấy bế tắc. Nhưng nàng vẫn mong ước được thanh thản, có thể gạt bỏ hết mối duyên đau khổ. Đau xót thay cho một số phận tài sắc vẹn toàn nhưng sớm rơi vào cảnh bất hạnh, bi kịch, chấp nhận bán mình để cứu cha nhưng vẫn nghĩ đến trách nhiệm, lời thề.
Thúy Kiều không quên gửi lời tâm sự đến Kim Trọng với những dòng tâm trạng sâu sắc:
Bây giờ cây trâm đã gãy gương tan,
Kể ra thì còn lại gì nữa trong mớ ái ân đầy dẫy.
Trăm ngàn lời thăm tình quân,
Mối duyên ngắn ngủi chỉ còn trong khoảnh khắc đó thôi!
Số phận thì như vôi phục tùng
Đã dứt nước chảy, hoa trôi xa xăm làng
Ơi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!
Thôi thôi, thiếp đã phụ chàng từ nay.
Thúy Kiều tâm sự với Kim Trọng nhưng thực sự, Kiều chỉ được trò chuyện một mình với bản thân, vì người nàng yêu đang ở xa, không biết gì về hoàn cảnh hiện tại của nàng. Nàng nhận thức được số phận bất hạnh qua những hình ảnh như 'gương gãy', 'cây trâm tan', những hình tượng gợi sự chia lìa của hai người. Cuối cùng, mục đích của mối duyên này là vì tình yêu chân thành với Kim Trọng chưa kết thúc, nên trong những lời cuối gửi đến chàng, Kiều luôn muốn nhắc lại những kỷ niệm đẹp của hai người trước khi phải tự mình cắt đứt mối duyên. 'Muôn vàn ái ân' đã trở thành quá khứ, thực tế giờ chỉ còn 'mối duyên ngắn ngủi chỉ còn trong khoảnh khắc đó thôi!'. Cùng với tiếc nuối về tình yêu, Kiều cũng khóc lóc cho số phận của mình. Phận nữ nhi yếu đuối trong xã hội xưa đã bị bán rẻ, giờ lại trở thành 'vôi phục tùng', 'nước chảy, hoa trôi xa xăm làng', sự bất lực, phó mặc số phận vì không có tiếng nói, không có quyền tự quyết định. Tiếng gọi 'Hỡi Kim Lang!' thay cho một lời than thở, tiếng khóc của lòng đầy sự đau buồn. Cách gọi 'lang' là cách gọi chồng trong xã hội xưa, cho thấy tình cảm của Thúy Kiều với chân thành, trung thành, dù có bất kỳ hoàn cảnh nào thì lời thề của nàng vẫn được giữ nguyên. Có lẽ, người đọc sẽ cảm thấy một chút kỳ lạ trong lời nói của Kiều, rằng tại sao đã trao duyên với em rồi nhưng vẫn gọi Kim Trọng là 'lang', là chồng. Có lẽ, trong những kỷ niệm về những thời khắc bên nhau, Thúy Kiều được tạm quên những đau khổ mà nàng phải trải qua, nhưng cảm giác tội lỗi của nàng với Kim, chỉ có nàng và Kim, hai người yêu nhau sâu đậm, là vợ chồng. Câu gọi ra đó không chỉ để thể hiện ước nguyện hạnh phúc của Thúy Kiều, mà còn để thể hiện tấm lòng nặng trĩu của nàng, một nét đẹp tâm hồn của phụ nữ trong xã hội xưa.
Đoạn trích 'Trao duyên' đã tóm tắt một cách sâu sắc nhất những cảm xúc của Thúy Kiều khi phải rời xa người yêu, cầu xin em gái tiếp tục lời hứa với Kim Trọng. Một người phụ nữ yêu hết mình, trung thành nhưng bạc mệnh. Tác giả đã truyền đạt được niềm thương xót cho bi kịch tình yêu của Kiều thông qua các chi tiết đắt giá, thể thơ uyển chuyển và từ ngữ mạnh mẽ.
Trong 'Trao duyên', Nguyễn Du đã thể hiện sự tôn trọng và nâng niu những con người đáng kính, trung thành với gia đình và tình yêu. Đồng thời, tác giả cũng lên án xã hội bất công, đã chia lìa hạnh phúc của những người xứng đáng.
Phân tích ngắn gọn về 'Trao duyên' - Mẫu 2
Nhắc đến Nguyễn Du, người ta sẽ nghĩ ngay đến “Truyện Kiều” - tác phẩm vĩ đại của văn học Việt Nam. Các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là “Truyện Kiều”, đã có đóng góp to lớn cho văn hóa và văn học dân tộc. Đoạn trích “Trao duyên” là một phần trong tác phẩm, mô tả cảnh Thúy Kiều trao duyên lại cho Thúy Vân, hy vọng Vân sẽ thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng. Đây là một đoạn văn đầy nghịch cảnh và bi kịch, gây xúc động mạnh trong lòng độc giả.
Trong đoạn trích này, cái duyên là mối tình giữa Thúy Kiều và Kim Trọng. Nhưng vì hoàn cảnh gia đình rơi vào bi kịch, Kiều phải bán mình chuộc cha và em, không thể tiếp tục mối tình với Kim. Kiều buộc phải trao lại duyên đó cho em gái, hy vọng em sẽ thay mình trả nghĩa cho Kim. Mở đầu là câu thơ mang nặng sự nhờ vả, trông cậy của Kiều dành cho em gái:
“Yêu cầu em, lòng dạ chân thành,
Mong em đồng ý, nhường chị làm điều này”
Từ “yêu cầu” thể hiện sự chân thành và hi vọng, kết hợp với hành động “nhường chị làm điều này”, Kiều thể hiện tình cảm trước tình thế khó khăn. Nàng quỳ gối, thưa gửi với em gái, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
“Giữa lúc khó khăn, nỗi niềm…
Mong em hãy giúp đỡ, để nụ cười vẫn rạng rỡ”
Trong đoạn thơ, Kiều nhắc đến “mối tơ thừa” của nàng với Kim. Kiều cố gắng thuyết phục Vân hiểu và chấp nhận, kể về tình yêu chân thành giữa mình và Kim Trọng, để em hiểu lòng nàng.
“Chiếc vành, bức tờ mây kia…
Phím đàn, mảnh hương dấu ấn ngày xưa”
Những vật kỉ niệm như chiếc vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương đã trở thành của ba người, mặc dù trao đi nhưng Kiều vẫn giữ mãi tình cảm, không quên kỷ niệm với người yêu, điều đó khiến nàng đau lòng như mất đi những phần quan trọng của cuộc sống.
“Mai sau dù có bao giờ…
Rót xin giọt nước cho người thác oan”
Kiều nhiều lần nhắc đến cái chết, muốn chắc chắn rằng Thúy Vân đã đồng ý. Nàng khi đã bán mình chuộc cha và em cũng không biết số phận mình sẽ đi về đâu, sống chết không rõ ra sao. Kiều mong người ở lại nhớ đến mình, và khi chết nàng vẫn trung thành với Kim Trọng.
“Bây giờ trâm gãy, bình tan…”
Đã đành nước chảy, hoa trôi mất dạng”
Kiều đối mặt với thực tại, không còn kỷ niệm ngọt ngào, cuộc sống trở nên dở dang, tan vỡ. Tình duyên đã mất, số phận nàng trở nên bạc nhược. Nàng gọi tên chàng Kim trong nỗi đau xót, tuyệt vọng dưới sự đày đọa của số phận.
Qua việc phân tích bài trao duyên, chúng ta không chỉ hiểu được bi kịch tình yêu và số phận của Thúy Kiều mà còn thấy được nhân cách cao đẹp của nàng, một người con gái tài sắc vẹn toàn, giàu lòng hy sinh và lòng vị tha. Nhà thơ Nguyễn Du cũng thể hiện sự cảm thông, xót xa trước những bất hạnh và bất công của cuộc đời Kiều.
Phân tích Trao duyên - Mẫu 3
Duyên phận là điều trời định, không thể cưỡng lại và càng không nên ép buộc. Tuy nhiên, Thúy Kiều đã đặc quyền đi nhờ, cậy vào duyên như vậy. Tác giả đã thành công phân tích tâm trạng chua xót, đau đớn của Kiều khi phải trao mối duyên đầu với Kim Trọng cho em gái. Một nghịch cảnh đau lòng.
Duyên là điều tự nhiên, không thể tìm kiếm được. Đến khi duyên đến, giữ lấy; khi duyên đi, buông tay. Đó là duyên phận của mỗi người, mỗi cuộc đời khi gặp nhau. Trong tình yêu, chữ ''duyên' càng lớn lao và quan trọng. Nhưng Thúy Kiều đã phải nhờ người khác mang chữ duyên của mình.
Nguyễn Du đã chia sẻ cảm xúc chua xót khi mô tả tâm trạng của Thúy Kiều:
Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa
Chỉ với hai câu thơ nhưng biết bao chua xót và dằn vặt, biết bao nước mắt và đau đớn. Từ 'cậy' được đặt lên đầu câu diễn tả hoàn cảnh ngặt nghèo, khó thưa, khó gửi của Thúy Kiều. Thúy Kiều muốn cậy vào em gái, làm những việc đau lòng để nối lại mối duyên với chàng Kim. Câu thơ như cứa vào lòng người đọc nỗi chua xót cùng cực.
Thúy Kiều bắt đầu giãi bày nỗi lòng của mình bằng những câu thơ như dao cắt:
Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em
Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề
Sự đâu sóng gió bất kì
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai.
Đến đây thì người đọc đã thực sự hiểu hết ý nghĩa của từ 'cậy', nó không còn là nhờ nữa mà mang tính chất ép buộc, bắt buộc phải làm. Thúy Kiều hiểu được hoàn cảnh, hiểu được nỗi đau của bản thân mình. Nàng đã hi sinh chữ tình vì chữ hiếu, quyết phụ chàng Kim. Mặc dù 'trao duyên' cho em gái nhưng lòng nàng đau như cắt.
Thúy Kiều đã sử dụng mưu mẹo khi 'nhờ' duyên em gái, đã đem chuyện đầy đau thương để ép Thúy Vân không thể từ chối:
Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương tan
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây
Thúy Kiều và Thúy Vân đều đã 'đến tuổi cập kề' nhưng Kiều vẫn hy vọng Thúy Vân 'ngày xuân còn dài', có thể tiếp tục mối duyên với Kim, với người mà Kiều yêu thương. Một tình huống đau lòng khi Kiều nhắc đến cái chết, một dự báo không may mắn hay là một cuộc đời đầy sóng gió mà nàng sắp phải gánh. Thúy Vân có thể giúp đỡ, thì dù sau này Kiều có mất đi, cô vẫn muốn cô 'ngậm cười chín suối'. Điều này cho thấy lòng nhân ái, lương thiện và khả năng sống và yêu hết lòng của họ.
'Trao' đi mối duyên mà bản thân nâng niu, trân trọng là điều đau đớn, chua xót mà Kiều phải gánh chịu. Nhưng đây là con đường Kiều phải chọn, vì không còn lựa chọn nào khác nữa. Kiều mong em gái có thể giữ lấy mối duyên mà cô phải buông bỏ, để không phụ tấm lòng của Kim Trọng.
Và cái chết dường như càng rõ nét trong những lời nói của Kiều:
Mai sau dù có bao giờ
Đốt lò hương ấy so tơ phím này
Trông ra ngọn cỏ lá cây
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về
Hồn còn mang nặng lời thề
Nát thân bồ liễu đèn nghì trúc mai
Dạ đài cách mặt khuất lời
Rảy xin chén nước cho người thác oan.
Sống trong xã hội đầy bất công, những người đáng được hạnh phúc lại phải chịu đựng nhiều nước mắt. Cái chết không phải là điểm dừng với Kiều, vì nàng còn nợ đời, nợ Kim Trọng. Thúy Kiều chỉ biết bất lực trước tình yêu của mình, mong Kim Trọng hiểu được. Sự tuyệt vọng và đau khổ trong lòng Thúy Kiều dường như không có lối thoát. Nguyễn Du đã sử dụng từ ngữ sắc bén, khắc sâu vào lòng người đọc một nỗi đau sâu thẳm. Thương cho cô gái yếu đuối, trái tim yêu chân thành nhưng lại rơi vào bế tắc như vậy.
Đoạn trích 'Trao duyên' thực sự khiến người đọc không kìm được cảm xúc khi nghĩ đến nỗi đau mà người con gái hiếu thảo ấy phải chịu đựng. Xã hội bất công, lòng người bạc bẽo đã đẩy những phận người thấp cổ bé họng vào con đường không lối. Thúy Kiều và mối tình đứt gánh là minh chứng cho điều này.
Phân tích Trao duyên - Mẫu 4
Bằng lòng nhân ái sâu sắc và đồng cảm, Nguyễn Du đã thành công trong việc xây dựng nhân vật Thúy Kiều - biểu tượng của vẻ đẹp và số phận bi kịch của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Trích đoạn “Trao duyên” từ câu 723 đến câu 756 của tác phẩm đã thể hiện điều này.
Trước hết, Thúy Kiều đã thuyết phục Thúy Vân bằng những hành động, lời nói, cử chỉ sâu sắc, tinh tế cùng lí do trao duyên hợp tình, hợp lí. Là người con gái thông minh, nhạy bén, khi trao duyên cho em, Thúy Kiều đã có những lời lẽ, hành động đặc biệt khác thường:
“Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.”
Tác giả đã sử dụng hàng loạt từ ngữ miêu tả hành động để tái hiện không gian của sự kiện “trao duyên”: “cậy” thể hiện sự nhờ vả, tin cậy, “chịu lời” mang sắc thái bị nài ép mà chấp nhận, “mặc” mang ý nghĩa phó thác, phó mặc. Qua hệ thống ngôn từ tinh tế, khéo léo, sắc sảo đó, chúng ta có thể thấy được Kiều là một người hết sức khôn khéo. Hành động của nàng cũng thể hiện sự trang trọng: em - “ngồi lên”, chị - “lạy”, “thưa”. Những từ ngữ trên đã tái hiện thành công không khí trang trọng của sự kiện “trao duyên”, đồng thời Kiều cũng thấu hiểu rằng nàng là người chịu ơn, mang ơn đối với Thúy Vân. Để thuyết phục em, Kiều đã gợi lại tình yêu tươi đẹp của mình:
Kể từ khi gặp chàng Kim ,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Tác giả đã điểm xuyết những kỉ niệm của mối tình Kim - Kiều khắc cốt ghi tâm qua những hình ảnh ước lệ: “quạt ước”, “chén thề”. Nhưng đứng trước bi kịch tình yêu tan vỡ “đứt gánh tương tư”, nàng đã thuyết phục em bằng những lí lẽ: “Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?”. Vì bán mình chuộc cha, nàng đã phần nào làm tròn chữ hiếu với cha mẹ, nhưng lại đánh mất mối tình cùng Kim Trọng. Không chỉ dùng câu chuyện tình yêu để lay động em gái, nàng vin vào tuổi xuân của em và tình chị em máu mủ để trao lại mối tình còn dang dở: “Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ, thay lời nước non”. Như vậy, qua những câu thơ đầu tiên, chúng ta có thể thấy được Kiều đã đưa ra những lí lẽ thuyết phục, thấu tình đạt lí, thể hiện nàng là người con gái tinh tế, sắc sảo.
Sau khi chạm động Thúy Vân bằng cả trí tuệ và trái tim, Thúy Kiều trao kỉ vật cho em: Chiếc Hoa, Bức Tờ Mây, Phím Đàn, Mảnh Hương Nguyền. Tác giả sử dụng hình ảnh tượng trưng, ước lệ về kỉ niệm tình yêu sâu nặng, thề ước thiêng liêng giữa Kim Trọng và Thúy Kiều. Những kỉ vật đó trở thành sinh mệnh của tình yêu, của cuộc sống trong lòng Thúy Kiều: “Duyên này thì giữ, vật này của chung”. “Của tin” là minh chứng cho tình yêu giữa Kim và Kiều, “của chung” là của Kim Trọng - Thúy Vân - Thúy Kiều. Thúy Kiều trao kỉ vật đầy sự nâng niu, trân trọng, nhưng đồng thời cũng là lời vĩnh biệt cho tình yêu. Nàng như muốn níu giữ lại hương vị tình yêu trong niềm tiếc nuối vô hạn.
Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu, đền nghì trúc mai.
Dạ đài cách mặt khuất lời,
Rưới xin giọt nước cho người thác oan.
Sau khi trao đi kỉ vật tình yêu và hồi tưởng lại những kí ức tươi đẹp trong quá khứ, Kiều đau đớn, xót xa quay trở về thực tại. Tác giả đã sử dụng từ ngữ, hình ảnh, điển tích với tần suất dày đặc để thể hiện sự tự ý thức của Thúy Kiều về bi kịch tình yêu dang dở, tan vỡ và bi kịch thân phận trái ngang, lênh đênh trôi nổi. Câu thơ như một tiếng than, lại như một câu hỏi xoáy vào tâm can, vừa thể hiện sắc thái lo lắng, vừa hi vọng, nhưng hi vọng vừa lóe lên chợt hóa thành ảo vọng: “Đốt lò hương ấy, so tơ phím này”.
Những kỉ vật tình yêu hạnh phúc trong quá khứ trở thành nỗi đau khắc sâu vào tâm trạng thực tại của mình. Kiều nhận ra tương lai thật mịt mù, mơ hồ, nàng tưởng tượng ra cái chết trong tương lai, linh hồn cũng không siêu thoát được vì vẫn mang nặng lời thề với Kim Trọng. Say đắm trong tình yêu, Kiều đã cột chặt sinh mệnh của mình cùng mối tình tươi đẹp đó. Trong khoảnh khắc ấy, chúng ta có thể cảm nhận được tận sâu nỗi đau trong trái tim của nàng. Tuy nhận ra bi kịch, tuyệt vọng và đau đớn, nhưng Kiều vẫn khao khát được trọn vẹn trong tình yêu ấy.
Càng đi sâu vào dòng độc thoại nội tâm, nàng Kiều càng chìm sâu vào bi kịch, nàng không còn tỉnh táo nữa mà tâm sự với Kim Trọng trong nỗi tuyệt vọng:
“Bây giờ trâm gãy bình tan,
Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!
Trăm nghìn gửi lạy tình quân
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi.
Phân sao phận bạc như vôi?
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.
Nàng trở về thực tại và ý thức sâu sắc về bi kịch số phận qua thành ngữ: “trâm gãy gương tan” chỉ sự chia lìa, tan vỡ, “phận bạc như vôi” nhấn mạnh sự bạc bẽo, bất hạnh, “nước chảy hoa trôi” thể hiện số phận long đong, chìm nổi. Thúy Kiều không chỉ đối thoại với Thúy Vân khi trao duyên, đối thoại với chính mình khi hồi tưởng về quá khứ, ngẫm về số phận mà còn đối thoại với chàng Kim trong sự xót xa, cầu khẩn. Nàng tưởng tượng chàng Kim đang ở trước mắt và bất giác chìm sâu vào tuyệt vọng:
“Ôi Kim Lang! Hỡi Kim lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”
Hai câu cuối vỡ òa thảng thốt, Kiều đã không kìm nén được lòng mình mà thốt lên lời than vãn bi ai. Các từ cảm thán “ôi”, “hỡi’ đã nhấn mạnh nàng gọi tên Kim Trọng hai lần trong sự chua xót, bẽ bàng. Đặc biệt, từ “phụ” đã nhấn mạnh nhân cách cao đẹp của Thúy Kiều. Nhịp thơ 3/ 3 và 2/2/2 như tiếng nấc nghẹn ngào thể hiện sự đau đớn.
Như vậy, qua đoạn trích “Trao duyên”, chúng ta có thể thấy được tình yêu sâu nặng cùng bi kịch của Thúy Kiều. Tất cả đã được thể hiện thông qua nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, tinh tế của đại thi hào Nguyễn Du.
Phân tích đoạn 'Trao duyên' - Mẫu 5
Đoạn trích này được ghi lại trong sách giáo khoa Văn lớp 10, một phần trong cuộc đời đầy bi kịch của Thúy Kiều, khi cô phải bán mình để cứu cha và em gái khỏi vòng luật pháp tham nhũng.
Trước khi phải rời khỏi nhà theo Mã Giám Sinh, Thúy Kiều nhờ em gái Thúy Vân thay mình gắn bó với Kim Trọng.
Mặc dù tên đoạn trích là 'Trao duyên', nhưng thực tế lại không phải là cảnh trao duyên lãng mạn như thường thấy. Ở đây, 'Trao duyên' mang ý nghĩa gửi duyên, gửi tình yêu của mình cho người khác, nhờ họ tiếp tục mối tình dang dở của mình. Thúy Kiều, trong thời điểm khó khăn nhất của cuộc đời, đã nhờ Thúy Vân thay mình gắn bó với Kim Trọng. Đoạn thơ này không chỉ là câu chuyện về việc trao duyên mà còn là nơi chứa đựng những suy tư sâu sắc của Thúy Kiều.
Nguyễn Du đã tái hiện lại cảnh trao duyên một cách sống động, dựa trên câu chuyện của Thanh Tâm Tài Nhân. 'Thúy Vân chợt tỉnh giấc xuân', và trong giấc mơ, em thấy chị đang gặp khó khăn. Vân đi tới để hỏi thăm, và Kiều tiết lộ rằng 'để lòng thị phụ tấm lòng với ai'. Kiều thương cha mình, đã bán mình để cứu cha và người yêu, và bây giờ nàng phải dựa vào em gái:
'Hãy tin em, em ạ,
Làm theo lời anh, em ơi sẽ thấy.
Giữa con đường gặp sóng gió,
Mối tơ thừa vẫn kéo chặt em ạ'
Trong hàng loạt từ ngữ miêu tả khái niệm nhờ, Nguyễn Du đã lựa chọn từ 'tin cậy', vô cùng chính xác. Từ 'tin cậy' bao gồm niềm tin mà người được nhờ không thể bỏ qua. Thêm vào đó là một cử chỉ kính trọng là 'lạy'. Đời em, đều lạy anh từ ngày nào! Chỉ để trao duyên. Mối tình với chàng Kim sâu đậm biết bao! Trong những giọt nước mắt, giữa đêm tối, Thúy Kiều đã kể cho em nghe:
'Từ ngày gặp gỡ Kim
Khi ngày hứa ước, đêm thề trọn đời
Mọi gian nan sóng gió
Tình hiếu khôn lẽ, vẹn tròn hai bên'
Thúy Kiều đã nhanh chóng kể lại những sự kiện mà Thúy Vân đã chứng kiến. Câu chuyện về việc gặp gỡ Kim trong ngày thanh minh. Câu chuyện kể về lời hẹn ước với Kim Trọng. Câu chuyện về những sóng gió trong gia đình. Nhưng có một điều mà đối với cái đầu thông thường của Thúy Vân không bao giờ hiểu được:
'Tình hiếu khôn dễ, vẹn tròn hai bên'
Qua lời của Thúy Kiều, Nguyễn Du làm xao động cả một cộng đồng. Hiếu - tình là hai giá trị tinh thần không thể so sánh được. Một xã hội khi buộc con người phải chọn giữa những giá trị không thể lựa chọn được, đó là một xã hội tàn nhẫn. Thúy Kiều đã chọn đau đớn từ chữ 'hiếu'. Chỉ có ba điều tồn tại: 'Đức tin, hi vọng và tình yêu, tình yêu vĩ đại hơn cả'. Nghe một lời như thế trong Kinh Thánh, ta càng hiểu rõ nỗi đau của Kiều.
Do đó, hy sinh tình cảm, Thúy Kiều coi như không còn tồn tại trên thế gian này nữa. Mỗi từ của nàng không phải là giọt nước mắt mà là giọt máu đang chảy trong tim.
'Ngày mai còn xa lắm em ơi
Xót xa dòng máu chảy ròng nơi miền non
Dù thân mình tan nát xương mòn
Cười nụ chín suối vẫn còn thơm phức'
Cả hai chị em đều đã bước vào tuổi xuân, nhưng nàng nói 'ngày mai còn xa lắm' làm đau đớn biết bao! Lời cao quý của nàng là vì lo cho hạnh phúc của Kim Trọng, mong chàng sẽ được hạnh phúc dù trong đau khổ. Trong nỗi đau và tuyệt vọng, nàng còn lo lắng cho hạnh phúc của người khác. Thật là một cô gái với lòng hi sinh cao cả.
Biết em sẽ chấp nhận, nàng trao cho em những kỷ vật kỷ niệm giữa nàng và Kim:
'Chiếc thoa cùng bức tờ mây,
Duyên này hãy giữ, vật này chúng mình sẽ chung'
Tình cảm dù là trừu tượng, nhưng những kỷ vật của tình yêu lại hiện hữu rõ ràng, vì vậy khi Thúy Kiều trao 'chiếc thoa cùng bức tờ mây' cho em, nàng cũng đau đớn không kém. Mỗi từ của nàng nặng nề nhưng ý, nàng trao duyên, trao cả những kỷ vật của tình yêu cho em. Xã hội buộc con người phải chia sẻ những điều không thể chia sẻ, liệu có đáng trách không, liệu có đáng lời nguyền rủa không? Đó chính là lời kêu oan của Nguyễn Du về một xã hội đã đặt nặng lên hạnh phúc của con người.
Thúy Kiều trao duyên như là việc mình đã khuất. Nàng nhờ em giữ gìn kỷ vật và cũng nhắc em hãy thương lấy linh hồn vật vờ, đau đớn của chị trong thế giới u tối này:
'Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương này, so với tờ phím này.
Nếu nhìn ra đám cỏ lá cây,
Thấy gió thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Thân mình tan tác, thì nhớ trúc mai.'
Thúy Kiều tưởng tượng mình chỉ còn là một bóng ma. Lời nói ẩn dụ. Bóng ma của nàng sẽ xuất hiện trong mùi hương và âm nhạc. Linh hồn bóng ma vẫn chịu gánh lời thề với Kim Trọng, vì vậy dù 'thân thể tan tác', linh hồn nàng vẫn liên kết với 'đám cỏ lá cây', với 'tiếng gió...' Tình yêu của người vượt qua cả ranh giới của cái chết.
Trước sự vỡ tan của tình yêu, nàng quên đi rằng Thúy Vân đang đứng trước mặt, than khóc cùng Kim Trọng:
'Trăm nghìn lời lẽ tạ lỗi,
Tơ duyên ngắn ngủi đã phai mờ
Phận mình sao bạc như vôi!
Đã đành nước trôi, hoa bay mất hẳn.'
Mỗi lời của nàng là một ngón tay chỉ trỏ. Trước nỗi đau xé lòng này, nàng chỉ trách mình là 'phận bạc', là 'hoa trôi', những hình ảnh ấy đủ khiến ta đau lòng. Đối với Kim Trọng, nàng còn tự trách là mình đã 'phụ chàng'. Tâm lý tự trách này khiến nàng đắm chìm trong bi thương tột cùng:
'Ôi Kim Trọng ơi! Hỡi Kim Trọng!
Xin, xin! Thiếp đã phụ lòng chàng từ đây!'
Đoạn 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' là một phần không thể tách rời trong bức tranh 'Đoạn trường tân thanh'. Với ánh nhìn sắc bén, Nguyễn Du đã phát hiện điều đặc biệt trong tác phẩm của Thanh Tâm Tài Nhân và thông qua nghệ thuật tuyệt vời, ông đã tái hiện lại đoạn 'Trao duyên' với sâu sắc và độc đáo. Tác giả đã so sánh hai tính cách của hai chị em một cách khéo léo: con người thường dân và con người phi thường. Trong cơn bão táp này, Thúy Vân tỏ ra hồn nhiên, ngây thơ (đừng vội phán xét Thúy Vân. Nhân vật này cũng là một bí ẩn trong tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Du mà chúng ta chưa kể tới ở đây), trong khi Thúy Kiều lại trải qua nỗi đau đớn không thể tả nổi.
Nguyễn Du đã sử dụng công cụ mô tả tâm lý, sự chuyển động tâm trí của nhân vật một cách tinh tế, có thể nói ông đã đạt được phép biện chứng của tâm hồn. Chỉ qua đoạn 'trao duyên', chúng ta cảm nhận được Thúy Kiều là một cô gái giàu tình cảm, giàu lòng hy sinh, và hiểu biết sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Một nhân cách như vậy, dù mới chớm bước vào đời như một bông hoa mới nở, nhưng lại bị sóng gió cuốn trôi tan tác. Nói như Mộng Liên Đường Chủ nhân, khúc đoạn trường này như có máu chảy trên đầu ngòi bút của Nguyễn Du, như có nước mắt của thi nhân thấm qua trang giấy. Hơn hai trăm năm trôi qua, những giọt nước mắt của con người vẫn chưa khô?
Phân tích bài Trao duyên - Mẫu 6
Đoạn Trao duyên có một vị trí đặc biệt trong kiệt tác Truyện Kiều của Nguyễn Du. Về phương diện cốt truyện, đoạn thơ đó là bước ngoặt lớn trong cuộc đời của nhân vật chính – Thúy Kiều, mở đầu cho cuộc hành trình lưu lạc và đau khổ. Về phương diện chủ đề, đoạn thơ thể hiện sâu sắc chủ đề bi kịch của tình yêu tan vỡ. Về phương diện nghệ thuật, đoạn thơ chứng tỏ sự tài năng tuyệt vời của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật.
Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn Trao duyên diễn biến qua ba giai đoạn như ba bước thang tâm lý. Mở đầu là những lời yêu cầu khẩn thiết của Kiều đối với Vân:
Cậy em, em đã sẵn lòng chăng
Ngồi lên, làm ơn, để chị nói.
Hai câu thơ cho thấy Kiều đang khẩn khoản, thiết tha, và đặt niềm tin và hy vọng vào Vân. Trong các từ diễn đạt sự nhờ vả như: nhờ, mượn, phiền,... Nguyễn Du chọn từ 'cậy'. Có lẽ vì chỉ từ 'cậy' mới chứa đựng thông điệp của sự nhờ và tin tưởng? Hơn nữa, tại sao là 'chịu lời' mà không phải là 'nhận lời', tại sao 'chịu lời' trước rồi mới 'thưa' sau? Nếu Kiều nói về việc trước, có lẽ Vân đã 'nhận lời'. Nói 'nhận lời' là đã có ý kiến của người nhận, là có sự tự nguyện của Vân. Nhưng Vân chưa biết chuyện gì để tự nguyện hay không. Vì vậy, phải 'chịu lời' bởi vì đây là việc Kiều tự ý ép buộc Vân, đẩy Vân vào tình thế không thể từ chối. Ở đây, Kiều hiểu tình huống khó khăn của mình và càng hiểu tình huống khó khăn của em gái. Điều này cũng cho thấy Nguyễn Du là một thi sĩ thực sự 'sâu sắc về cuộc sống'.
Thúy Kiều không nói nhiều về hoàn cảnh của mình. Mọi người đều biết những điều đã xảy ra. Những bất hạnh của Kiều chỉ Vân mới hiểu được. Bởi vì Vân chứng kiến cả hai biến cố trong cuộc đời Kiều 'Khi gặp chàng Kim' và 'sóng gió bất kì'. Mâu thuẫn chính không phải là giữa hiếu và tình. Giải quyết mâu thuẫn giữa hiếu và tình. Kiều đã giải quyết, mặc dù khó khăn nhưng quyết đoán và có phần thanh thản: 'làm con trước phải đền ơn sinh thành'. Nếu là chuyện hiếu thì Kiều không cần phải 'cậy', 'lạy', hay 'thưa' với em gái của mình; việc gả duyên với Vân là trách nhiệm và nghĩa vụ.
Mâu thuẫn chính được thể hiện qua câu thành ngữ: 'Giữa đường đứt gánh tương tư'. Hình ảnh này đã xuất hiện trong ca dao. Những đau khổ của Thúy Kiều không xa lạ với số phận của phụ nữ xưa. Tuy nhiên, bi kịch tình yêu tan vỡ của Kiều vẫn là đau đớn hơn bất kỳ câu chuyện nào trong văn học trước đó.
Sau tám câu mở đầu, Kiều nói với Vân về nỗi bất hạnh của mình, về sự thấu hiểu hoàn cảnh khó khăn của em, Kiều vẫn thuyết phục Vân thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng. Kiều nói với Vân bằng các câu thành ngữ biểu hiện qua các câu thơ: 'tình máu mủ', 'lời nước non', 'thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối'. Những lời tâm sự này có tác dụng thuyết phục. Kiều buộc Vân bằng tình máu mủ nhưng lại khẩn cầu em cho mình chút vui, chút ơn chút thơm lây vì đức hi sinh cao đẹp của em:
Dù thân xương tan rã,
Cười nở như hoa đua xuân mùa.
Kiều đã thuyết phục và ràng buộc, nhưng vẫn khẩn cầu. Mục đích của Kiều là nhờ Vân thay mình trả ơn Kim Trọng.
Tuy nhiên, lúc này, Kiều nhận ra mục đích của mình, khi bi kịch tình yêu đạt đến đỉnh điểm. Kiều hiểu rằng Vân lấy Kim Trọng để trả ơn, vì 'xót máu mủ' chứ không phải vì 'lời nước non'. Do đó, Kiều chỉ có thể trao duyên cho Vân, còn tình yêu thì không thể trao. Kiều cố gắng tìm lại tình yêu qua hai con đường: để lại kỉ vật linh hồn bất tử.
Kiều đã trao cho Vân những kỉ vật. Với những kỉ vật này, Kiều hy vọng rằng nàng sẽ hiện diện trong tình yêu. Những kỉ vật này đẹp và thiêng liêng. 'Chiếc thoa với bức tờ mây', 'phím đàn với mảnh hương nguyền'. Những kỉ vật này đẹp và thiêng liêng vì chúng gắn liền với những kỷ niệm đẹp nhất của Kiều và Kim Trọng. Kiều không muốn trao cho ai khác, ngay cả em gái của mình. Một nỗi đau trong từ 'của chung'. 'Duyên này thì giữ, vật này của chung'. Một nỗi đau trong từ 'ngày xưa': 'Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa'. Hiện thực đã thay đổi, trở thành quá khứ. Thời gian làm tan vỡ những kỷ niệm, nhường chỗ cho thời gian của cảm xúc. Kỉ vật vẫn còn đó, nhưng đối với tình yêu, Kiều đã không còn hiện diện.
Kiều tìm đến con đường thứ hai, con đường trở về với tình yêu qua linh hồn bất tử: 'Thấy hiu hiu gió thì hay chị về'. Kiều hi vọng rằng thông qua việc này, nàng sẽ trả ơn Kim Trọng. Nhưng như ai đã nói, trong thế giới của thiên tình sử xưa, giọt lệ của Mị Nương trên chén trà và linh hồn của Trương Chi được giải phóng, nhưng trong Đoạn trường tam thanh, giọt lệ của Kim không thể làm tan vỡ mối tình oan khuất của Kiều. Vì sự trở về bằng linh hồn là sự trở về không có sự gặp gỡ.
Kết thúc đoạn thơ, yếu tố bi kịch không giảm đi mà còn tăng lên. Đó là lúc sự trở về bằng linh hồn, sự trở về vô ích trước những cảm xúc thực tế của Vương Kiều, hiểu rõ về cái 'bây giờ': 'trâm gãy bình tan', 'tơ duyên ngắn ngủi', 'phận bạc như vôi', 'nước chảy hoa trôi'.
Kiều nhận thức về hiện thực, về hiện tại và Kiều càng quan tâm đến bản thân mình. Ai dám trách nàng sau khi đã quan tâm đến người khác, vì người đó, nàng cũng đã tự quan tâm đến bản thân. Nàng có một chút vì bản thân mình mà không phải là ích kỷ mà vẫn là vô cùng rộng lượng: 'Vì người thì hoàn toàn không có dấu vết của đau thương cá nhân. Chỉ khi mọi thứ 'đối với người' đã được giải quyết, bây giờ mới nhìn lại trái tim của mình, hoàn cảnh của mình. Nỗi đau của nàng sâu và nặng đến bao giờ
Tâm trạng bi kịch của Kiều trở nên sâu sắc hơn khi dù bị số phận đè nặng nhưng lòng mong muốn về một tình yêu chân thành, vĩnh viễn vẫn không bao giờ phai nhạt: 'Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân', 'trăm nghìn gửi lạy tình quân'. Sự tồn tại của tình yêu khiến Kiều quên đi sự tồn tại của người em gái. Dù đang trò chuyện với Vân, Kiều quay trở lại với sự cô đơn tâm hồn và sau đó, nàng lại hướng tâm trí về Kim Trọng.
Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây.
Trong một câu thơ, tên Kim Trọng được nhắc đến hai lần, kèm theo những từ chỉ sự đau khổ, tuyệt vọng 'ôi', 'hỡi'. Câu thơ trên có nhịp thơ gắt 3/3 đọc lên như tiếng nấc, để sau đó đến câu thơ dưới có nhịp thơ dài như một lời than.
Lời trao duyên kết thúc bằng một lời than, bằng tiếng kêu đau đớn, tuyệt vọng. Tuy nhiên, tình yêu tan vỡ nhưng khát vọng tình yêu vẫn được khẳng định. Đó là nét đẹp cao quý của tâm hồn Kiều, là giá trị nhân văn bền vững của Truyện Kiều. Đoạn thơ chứa bi kịch, đau thương nhưng không thê lương, tăm tối, mà vẫn tỏa sáng ánh sáng niềm tin vào tình yêu, vào con người.
Đoạn thơ thể hiện sự 'đồng cảm mạnh mẽ' của nhà thơ lớn của dân tộc với những đau khổ và mong muốn tình yêu của con người. Qua Trao duyên, chúng ta cũng thấy được cách tác giả Truyện Kiều tài tình miêu tả nội tâm nhân vật.
Phân tích bài Trao duyên - Mẫu 7
Trong những thăng trầm cuộc đời, Kiều đứng lên một mình đương đầu, sắp xếp mọi việc. Trong sự đắn đo giữa tình thương gia đình và tình yêu, Kiều cảm thấy cả hai đều nặng trĩu, nhưng cuối cùng nàng quyết định hy sinh bản thân để chuộc lỗi cho cha mình. Sau khi giải quyết xong vấn đề gia đình, Kiều mới suy nghĩ đến vấn đề tình cảm. Đầu tiên, nàng lo lắng cho nỗi đau của người yêu. Dù cuộc sống của chính mình có ra sao, nhưng nàng không thể chịu đựng được việc chàng Kim đang phải chịu đựng. Nàng cân nhắc suy nghĩ rất kỹ lưỡng, cuối cùng Kiều quyết định nhờ em gái là Thúy Vân đại diện mình trả nợ cho Kim Trọng.
Đoạn trích Trao duyên thể hiện bi kịch của tình yêu, thân phận không may và phẩm chất cao quý của Thúy Kiều, cũng như khả năng tài tình trong việc miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du. Có thể chia đoạn trích thành hai phần:
Phần 1 (từ câu 1 đến câu 14): Thúy Kiều nhờ Thúy Vân thay mình trả nợ cho Kim Trọng.
Phần 2 (từ câu 15 đến hết): Tâm trạng đau đớn của Kiều sau khi trao duyên.
Đoạn trích thực sự là một phần lời thoại dài của nhân vật Thúy Kiều, thể hiện sự biến đổi của cảm xúc. Trong phần 1, Kiều giao tiếp rõ ràng với em gái Thúy Vân. Nhưng đến phần 2, sau khi trao duyên, Kiều cảm thấy hạnh phúc của mình đã kết thúc, tự xưng là người đen bạc, người đổ oan và đột ngột quên rằng mình đang nói với em, chuyển sang nói với Kim Trọng vắng nhà. Đó là cuộc trò chuyện đau đớn với người yêu trong suy nghĩ của nàng.
Trước tương lai đầy khó khăn khi nàng sắp phải thuộc về tay người khác, Kiều cảm thấy như chính mình đã làm cho Kim Trọng buồn rầu. Nàng tự tôn trọng bản thân nhưng lại cảm thấy đau lòng cho người yêu. Kiều chấp nhận số phận u ám vì muốn giảm nhẹ nỗi đau của Kim Trọng. Trong đêm u ám, một mình với ngọn đèn, nước mắt rơi, tóc ướt mái buồn, Thúy Kiều sống trong biển cả cảm xúc.
Nàng tự trách mình khiến người khác đau lòng. Thực ra, cả hai đã yêu nhau và cam kết với nhau. Kiều cảm thấy có lỗi vì luôn suy nghĩ về người khác, ngay cả khi chị đau lòng. Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, nàng nhận ra chỉ có một cách để cứu vãn mối quan hệ của mình, đó là nhờ em gái thay mình trả nợ. Hành động của Kiều là sự thức tỉnh của nàng sau giấc mơ đầy hi vọng của tuổi trẻ.
Chia sẻ vấn đề riêng tư với ai khác, kể cả em gái, cũng không phải là điều dễ dàng. Hơn nữa, đây không chỉ là một mối tình thoáng qua, mà là một tình yêu đích thực, đã được cam kết và kết nghĩa. Nó trở thành điều thiêng liêng, không thể thay đổi. Kiều lo lắng rằng Vân có chắc chắn sẽ đồng ý thay thế mình.
Kiều đối diện với tình cảnh khó khăn: im lặng thì không được, nhưng nói ra thì e ngại. Vì vậy, nàng suy nghĩ kỹ lưỡng, đắn đo, và ngập ngừng mãi trước khi thốt ra một câu khiến người nghe cũng phải cảm thông:
Rất mong em chịu nhận lời
Ngồi chờ để chị lạy rồi mới thưa.
Đó là lời nhờ em thay mình kết duyên với Kim. Đề nghị này gây bất ngờ, thậm chí cả với Kiều vì trước đây nàng chưa từng nghĩ tới. Suốt một đêm thức, nàng đau khổ, lo lắng. Nhưng khi Thúy Vân thức giấc và an ủi, Kiều nhận ra cơ hội: 'Đây rồi! Em có thể giúp tôi trả món nợ tình'. Đề nghị này cũng làm cho Thúy Vân bất ngờ, vì nó rất quan trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống. Kiều dám đề xuất điều này vì tình thương. Nàng tin rằng em sẽ nghe lời và biết rằng em không thể làm tổn thương nàng. Thúy Vân, mặc dù không hiểu hết, nhưng thương chị và chịu đựng gánh nặng của gia đình, đồng thời đau lòng vì mối quan hệ đang rạn nứt.
Nhiều người thắc mắc tại sao Kiều sử dụng từ 'cậy' thay vì 'nhờ'? 'Chịu' thay vì 'nhận'? Sự khác biệt giữa các từ này tinh tế. Dùng 'cậy' giúp câu thơ nhẹ nhàng hơn, không còn quá nặng nề. Nó làm giảm sự bất an, làm dịu đi tâm trạng của Kiều trong lúc khó khăn, thể hiện niềm tin vào tình cảm ruột thịt. Giữa 'chịu' và 'nhận' còn phản ánh sự tự nguyện. 'Nhận' mang ý tự nguyện, trong khi 'chịu' gợi lên ý nghĩa ép buộc, không lựa chọn. Với tình hình của Thúy Vân, chỉ có thể 'chịu' mà không thể 'nhận'?
Sáu chữ đơn giản chứa đựng tất cả sâu sắc của một tâm trạng phức tạp. Điều đó làm cho nó trở thành một lời cầu nguyện.
Thúy Kiều khẩn khoản nói với Thúy Vân: Ngồi xuống để chị lạy rồi mới thưa, vì nàng xem việc Thúy Vân chấp nhận là một hành động hy sinh. Đối với sự hy sinh đó, cần có sự kính trọng và biết ơn. Thúy Kiều lạy em như lạy sự hy sinh cao cả đó.
Trong những giây phút đau khổ, Thúy Kiều không quên lo lắng cho người yêu. Nàng cần phải chia sẻ nỗi buồn để dễ chịu hơn. Sau khi khó nói ban đầu, bây giờ nàng mở lòng với em gái về tình yêu dang dở của mình.
Từ khi gặp Kim,
Trong ngày hẹn ước, trong đêm thề.
Nội tâm đau đớn vì lựa chọn giữa tình và hiếu.
Sự lo lắng và bất ổn,
Hiếu khôn lẽ hai bề vẹn hai.
Là con hiếu thảo, Kiều đã tự nguyện bán mình để giải cứu cha và em khỏi tội ác oan trái. Nàng đã thực hiện trách nhiệm hiếu thảo, nhưng tình yêu vẫn còn âm ỉ trong lòng như một khoản nợ nặng nề:
Vẫn chưa trả được nợ tình cho ai,
Khối tình vẫn còn chưa tan biến.
Ý nghĩa này cho thấy Thúy Kiều đau khổ biết bao và cũng cao cả biết bao? Nàng lạy em gái hãy thương xót cho nỗi đau máu mủ và đồng lòng kết duyên với chàng Kim. Nhắc đến chàng, Thúy Kiều càng buồn bã, càng thương tâm cho số phận của mình, dường như nỗi đau tuôn trào cùng nước mắt:
Dù thân xác tan tác mòn,
Ngậm cười chín suối vẫn thơm lây.
Tưởng tượng ra cái chết đau đớn cũng là biểu hiện của lòng từ bi cao cả, nhưng Kiều an ủi rằng linh hồn nàng sẽ vẫn thơm lây ở chín suối nhờ lòng hy sinh của Thúy Vân. Kiều bày tỏ lòng dũng cảm như vậy, hỏi Thúy Vân sao có thể từ chối?
Ngôn từ của Kiều ban đầu là ngôn từ của lý trí. Mặc dù Kiều rất cảm động, nhưng đối với vấn đề trọng đại của cuộc đời, nàng không thể dùng tình cảm đơn thuần để thuyết phục em. Phải bình tĩnh sử dụng lý lẽ phân tích hơn, phải trình bày để em hiểu và đồng lòng giúp đỡ.
Trước lời nói chân thành và cảm xúc của Kiều, Thúy Vân chỉ biết im lặng lắng nghe và điều đó có nghĩa là chấp nhận. Đến lúc này, Thúy Kiều mới nhẹ lòng. Nàng lấy vật kỉ niệm tình yêu giữa mình và Kim Trọng để trao cho em gái.
Chiếc vòng cùng bức thư mây
Duyên này giữ mãi, vật này của hai ta
Nếu ở trên, Kiều kể về mối tình của mình cho em nghe bằng giọng điệu cố giữ vẻ bình tĩnh thì khi trao lại kỉ vật cho em, nàng cảm thấy mình đã mất hết kiên nhẫn nên không thể kìm nén được tình cảm thật nữa. Trái tim bắt đầu phát ra tiếng nấc nghẹn. Nàng nói: Chiếc vòng cùng bức thư mây vẫn giữ vẻ bình thản, nhưng đến câu: Duyên này giữ mãi, vật này của hai ta thì nghe như đã có tiếng nấc nghẹn. Duyên này là duyên giữa Thúy Vân với Kim Trọng, nhưng phần của nàng đã kết thúc. Duyên chị là đã trao lại cho em, nhưng kỉ vật này xin em hãy coi nó là của chung. Rõ ràng lí trí buộc nàng phải dứt tình với chàng Kim nhưng tình cảm của nàng thì không thể.
Có điều đặc biệt ở mấy từ giữ và của hai ta. Từ giữ không chỉ đơn giản là trao, mà còn là yêu cầu em giữ hộ; còn từ của hai ta thì rất rõ, nó thể hiện tâm lí của Kiều không thể nào đành lòng trao hẳn cho em. Những từ đó thể hiện tình yêu sâu đậm của Kiều với Kim Trọng. Tuy nhiên, Kiều vẫn trao duyên cho em, chứng tỏ trong tình yêu và vì tình yêu, Kiều đã đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hết.
Mối tình đầu trong sáng, ngọt ngào kia, không thể nào quên, quên làm sao được? Xin gửi gắm lại chút tình trong kỉ vật này vậy! Trong cơn đau thương, Kiều vẫn cố an ủi. Sau đó, Kiều để mặc cho tình cảm tuôn trào.
Phân tích bài Trao duyên - Mẫu 8
Tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng rực rỡ, mãnh liệt nhưng Kim Trọng phải về quê hương hộ tang chú. Trong khi đó, bi kịch ập đến gia đình Thúy Kiều. Tài sản bị đám côn đồ cướp sạch. Cha và em trai Thúy Kiều bị bắt, bị đánh đập. Quan lại đòi lót tay 'mới chuẩn'. Trước nỗi đau đó, một người giàu lòng nhân từ, giàu lòng hy sinh như Thúy Kiều không còn cách nào khác ngoài việc bán mình để giải thoát cha và em. Nhưng tình yêu với Kim Trọng thì sao? Thúy Kiều đau khổ đến tận cùng. Cuối cùng, nàng quyết định nhờ em thay mình thúc đẩy mối quan hệ với Kim Trọng. Đoạn “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” thực sự làm xúc động lòng người. Có lẽ đây là một cảnh tượng cực kỳ đau lòng chưa từng xuất hiện trong văn học nhân loại.
Dựa vào cốt truyện của Thanh Tâm Tài Nhân, Nguyễn Du đã tái hiện chi tiết trao duyên một cách sống động. 'Thúy Vân chợt tỉnh giấc xuân” thì thấy chị mình đang rối bời giữa đêm khuya. Vân đến an ủi. Thúy Kiều thực sự khó nói, nhưng “để lòng thì phụ tấm lòng với ai”. Yêu thương cha, nàng bán mình, yêu người tình, nàng phải cậy em:
“Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa,
Giữa đường đời nặng trĩu tương tư,
Nối kết mối tơ duyên, em ơi!”
Trong đoạn này, từ 'cậy' thể hiện một niềm tin sâu sắc, một yêu cầu không thể thoái thác. 'Lạy' là một cử chỉ tôn kính đích thực. Suốt đời chị chỉ lạy sống em khi trao duyên. Tình yêu với Kim Trọng có sâu nặng biết bao, có thiêng liêng biết bao! Trong nước mắt, giữa đêm khuya, Thúy Kiều đã kể cho em nghe về mối tình này:
“Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề,
Những sóng gió cuộc đời bất kì,
Hiếu tình vẫn làm hai bề vẹn hai”.
Thúy Kiều nhanh chóng kể lại những sự kiện mà Thúy Vân đã chứng kiến. Gặp chàng Kim trong buổi chiều thanh minh. Thề nguyền hẹn ước với Kim Trọng. Sóng gió của gia đình. Nhưng có một điều mà Thúy Vân không bao giờ biết: “Hữu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai”. Qua lời Thúy Kiều, Nguyễn Du khắc sâu vào xã hội, Hiếu - tình là hai giá trị không thể đánh đổi. Một xã hội buộc con người phải chọn giữa những giá trị không thể chọn được là xã hội tàn ác. Thúy Kiều đã chọn “hiếu”. Chỉ có ba điều tồn tại: “Đức tin, hi vọng và tình yêu, tình yêu vĩ đại hơn cả”. Nghe những từ này trong Kinh Thánh, chúng ta hiểu sâu hơn về nỗi đau của Kiều. Vì vậy, hi sinh tình yêu, Kiều coi như không còn tồn tại trên thế giới này. Mỗi lời nói của nàng không phải là nước mắt mà là máu đang chảy trong lòng.
“Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”.
Dù hai chị em đều sắp đến tuổi cập kê, nhưng nàng nói 'ngày xuân em hãy còn dài' đau đớn biết bao! Lời của nàng là vì lo cho Kim Trọng, mong sao chàng có hạnh phúc trong biến cố. Trong cảnh đau khổ tuyệt vọng, nàng còn lo cho hạnh phúc của người khác. Đó là một cô gái với tinh thần hi sinh cao cả. Biết rằng em sẽ chấp nhận, nàng trao cho em những kỉ vật của tình yêu giữa nàng và Kim:
“Chiếc vành với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung'.
Tình cảm vẫn trừu tượng, nhưng kỉ vật của tình yêu là sự hiện hữu, nên việc Thúy Kiều trao “chiếc vành với bức tờ mây” cho em là một đau đớn cực kỳ. Mỗi lời của nàng đều nặng nề. Nàng trao duyên, trao kỉ vật cho em trong sự oán giận với số phận. Xã hội buộc con người phải chia sẻ những thứ không thể chia sẻ, đó là lời tố cáo sâu sắc của Nguyễn Du đối với xã hội đã bóp nghẹt hạnh phúc con người. Thúy Kiều trao duyên như là việc mình đã khuất. Nàng nhắc em giữ gìn kỉ vật và thương lấy linh hồn đau khổ của mình trên cõi đời này:
“Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím nàv.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu, đền nghì trúc mai”.
Thúy Kiều tưởng tượng bản thân chỉ còn là một bóng ma. Lời lẽ huyền hồ bóng ma nàng sẽ hiện lên trong hương trầm và âm nhạc. Hồn ma nàng vẫn mang theo lời thề với Kim Trọng, dù thân xác tan nát nhưng hồn nàng vẫn liên kết với thiên nhiên, với tiếng gió hiu hiu. Tình yêu của người bạc mệnh vẫn đủ mạnh mẽ để lay động cả vũ trụ. Trước sự tan vỡ của tình yêu, nàng quên mình đang đứng trước Thúy Vân, than khóc với Kim Trọng:
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân,
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi
Phận sao phận bạc như vôi!
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng”.
Mỗi lời của nàng như một bài thơ đầy nghệ thuật. Trước nỗi đau này, nàng tự trách mình là “phận bạc”, là “hoa trôi”, những hình ảnh đó làm lòng người xót xa. Với Kim Trọng, nàng còn tự ái tội lỗi vì đã “phụ chàng”. Tâm trạng này khiến nàng đau đớn đến mức không thể kiềm chế được, kêu gào trong tiếng thương cảm đắm chìm trong không trung:
“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang
Thôi thôi! Thiếp đã phụ chàng từ đây!”
Trong “Truyện Kiều”, đoạn “Trao duyên” được coi là một phần quan trọng trong bức tranh “Đoạn trường tân thanh”. Nguyễn Du đã nhìn nhận và tái hiện lại đoạn này với tài nghệ xuất sắc, làm cho nó trở nên sâu sắc và độc đáo hơn. Tác giả đã tinh tế so sánh hai tính cách của hai chị em: một là con người bình thường và hai là con người phi thường. Trong cơn sóng gió này, Thúy Vân tỏ ra vô tư và hồn nhiên, trong khi đó Thúy Kiều lại đau đớn.
Nhân vật này cũng là một bí mật trong tác phẩm của Nguyễn Du mà chúng ta chưa được biết đến, còn Thúy Kiều thì đau khổ. Nguyễn Du đã sử dụng miêu tả tâm lý và nội tâm nhân vật một cách tinh tế, đạt đến một phép biện chứng của tâm hồn.
Chỉ qua đoạn “Trao duyên”, chúng ta cảm nhận được Thúy Kiều là một cô gái giàu tình cảm, giàu lòng hy sinh, có ý thức về tình yêu và cuộc sống. Một nhân cách như vậy, dù mới bước vào đời nhưng đã phải đối mặt với những sóng gió. Khúc đoạn này như có máu rỏ trên đầu ngòi bút của Nguyễn Du, như có nước mắt của thi nhân thấm qua trang giấy. Hơn hai trăm năm qua, những giọt nước mắt ấy vẫn chưa khô.
Phân tích về bài “Trao duyên” - Mẫu 9
“Truyện Kiều” của Nguyễn Du thực sự là một kiệt tác văn chương của nhân loại, được sử dụng trong giảng dạy Ngữ văn như một ví dụ điển hình. Đoạn “Trao duyên” là một trong những đoạn trích tiêu biểu cho tình cảnh éo le, dang dở của Thúy Kiều. Tác giả đã thành công trong việc khắc họa tâm trạng của nhân vật một cách chân thực và sâu sắc, để lại trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng.
Tiêu đề “Trao duyên” trong đoạn trích này đã gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bởi sự lạ lẫm, khác biệt và độc đáo; duyên là định mệnh, là sự sắp đặt của vận mệnh, làm sao có thể đơn giản như vậy mà trao đổi được. Sự lạ lẫm của tiêu đề đã khiến cho độc giả nảy sinh những suy tưởng về tính chất phức tạp cũng như tính chất ngẫu nhiên trong đoạn trích này. Sự nghịch lý chính nằm ở việc Thúy Kiều muốn chuyển nhượng duyên tình của mình với Kim Trọng cho Thúy Vân, mong em tiếp tục nhận nhân duyên và đền đáp ân tình cho Kim Trọng.
“Dựa vào em để đổi lại
Khiêm nhường trước mặt em rồi sẽ thưa”
Các từ như “dựa vào, khiêm nhường, trước mặt, thưa”, mà tác giả sử dụng mang lại giá trị mô tả và cảm xúc sâu sắc. Thúy Kiều không chỉ đơn thuần là nhờ vả, mà còn là trông chờ vào sự giúp đỡ từ Thúy Vân, chỉ có Vân mới có thể giúp Kiều vượt qua tình huống này, Kiều chấp nhận khuôn phép và tôn trọng em của mình, hy vọng em có thể chấp nhận lời đề nghị cao quý nhưng đầy ý nghĩa này. Trong hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn thể hiện được sự khôn khéo, tài tình và thông minh, coi em như người cứu mạng của mình bằng tất cả sự kính trọng. Sau đó, Kiều trình bày lại mối tình với Kim Trọng, giải thích lý do phải trao “mối duyên” đó cho Thúy Vân, chính vì sóng gió bất ngờ của gia đình khiến nàng phải từ bỏ tình yêu để thể hiện lòng hiếu thảo. Nàng mong Vân sẽ vì tình nghĩa chị em, thấu hiểu tình hình gia đình cũng như tình yêu giữa nàng và Kim Trọng mà chấp nhận đảm nhận mối duyên tình của Kiều.
Lời nói của Kiều đã truyền đạt hết lý hết tình, dù Vân có muốn từ chối thì cũng không dễ dàng bởi Kiều hiểu rằng đó cũng là điều khó khăn và bất lợi cho Vân. Khi có sự đồng ý từ Vân, Kiều cảm thấy thỏa lòng và hạnh phúc, “Những niềm vui dâng tràn không ngừng”, cái chết cũng là sự cảm kích trước những gánh nặng mà em phải chịu thay mình. Sau khi đã trao duyên, đến lúc Kiều trao lại những kỉ vật mà nàng và Kim Trọng đã chia sẻ, đó là chiếc vòng, mảnh tờ giấy, cây đàn, hương nguyền.
“Chiếc vòng cùng tờ giấy
Duyên này thì giữ vật này của chung”
Bằng cách trao đi những kỉ vật tình yêu thiêng liêng, Kiều như đang giao phó những điều quan trọng nhất của cuộc đời mình, dù bây giờ nỗi duyên của nàng có thể giữ lại nhưng những kỉ vật đã trở thành của cả hai. Nỗi đau và tiếc nuối khi phải chia tay chỉ thể hiện sâu đậm tình yêu chân thành, sâu nặng giữa Kiều và Kim Trọng. Mất đi tình yêu, trao đi những kỉ vật, cuộc sống của Kiều không còn gì đáng tiếc hơn nữa, sống cũng như chết, nhưng nàng dù có chết cũng sẽ giữ trọn lời thề vĩnh viễn:
“Hồn vẫn mang theo lời thề
Thân xác tan tác đền nghị trúc mai”
Kiều đã mất hết hy vọng, không biết cuộc sống sẽ dẫn nàng đi về đâu, sống hay chết ra sao nàng không thể biết, chỉ mong rằng sau khi ra đi, người trên thế gian sẽ hiểu và đồng cảm với nàng. Những kỷ niệm ngọt ngào với Kim Trọng bây giờ trở thành những nỗi đau cắt vào lòng nàng:
“Bây giờ hoa gãy, bình tan
Nói làm sao nén nỗi đau nghìn xôn xao”
Tất cả tình duyên đã vỡ tan, Kiều đau đớn khi phải từ bỏ Kim Trọng, nàng gửi ngàn lời cầu xin đến người yêu, hy vọng rằng sau này chàng sẽ hiểu được hoàn cảnh và đau khổ của nàng, số phận nàng bi thảm, tài năng và nhan sắc vẹn toàn nhưng số phận không được ổn định, lênh đênh. Thành ngữ “nước trôi hoa nổi” thể hiện sự chấp nhận và cam chịu của Kiều, nàng đã nhận ra số phận không mấy hạnh phúc của mình, không thể chống đỡ lại mà phải tự thương xót cho bản thân.
“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang
Thôi thôi em đã phụ chàng từ bây giờ”
Tình cảm sâu đậm như vợ chồng nhưng bây giờ nàng chỉ còn có thể gọi tên Kim trong nỗi tuyệt vọng, tiếng gọi đó tràn đầy đắng cay và xót xa, Kim ở xa không biết gì cả, nàng ở nhà phải vì hoàn cảnh mà phụ lòng của Kim. Có thể trách số phận nàng “đẹp đẽ bạc phận” mất tình, mất tương lai hạnh phúc.
Có thể nói, trích đoạn “Trao duyên” là một trong những trích đoạn gây xúc động mạnh nhất trong “Truyện Kiều”, sử dụng thành ngữ kết hợp với từ ngữ gợi cảm đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều trong lúc trao duyên. Người đọc cảm nhận được nỗi đau khổ của Kiều, tiếc thương cho mối tình trời ban cũng như số phận của Kiều.
Phân tích về bài thơ Trao duyên - Mẫu 10
“Truyện Kiều” không chỉ là một kiệt tác của văn học Việt Nam mà còn của toàn thế giới. Trong đoạn trích nổi tiếng “Trao duyên”, Nguyễn Du thể hiện cái nhìn hiện thực và nhân đạo về con người, đặc biệt là đối với số phận của Thúy Kiều. Ngoài ra, “Trao duyên” còn là tiếng khóc đau thương từ một hoàn cảnh éo le “tình chị duyên em”.
“Trao duyên” là một câu chuyện đặc biệt diễn ra sau những biến cố đặc biệt. Sau khi thề nguyền với Thúy Kiều, Kim Trọng phải về thăm tang chú ở Liêu Dương. Lúc đó, gia đình Kiều bị bày mưu vu oan, Vương Ông và Vương Quan bị tra tấn, tài sản bị cướp sạch. Kiều đứng trước cảnh gia đình tan nát phải bán mình để chuộc cha. Đêm trước khi phải theo Mã Giám Sinh, Kiều dựa vào Thúy Vân để tiếp tục mối duyên dang dở với Kim. Bắt đầu đoạn trích là Kiều nhờ Vân thay mình trả ơn cho Kim Trọng:
“Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”
Cách sử dụng ngôn ngữ ở đây đã rất thành công. Từ “cậy” mang ý nghĩa hi vọng sâu sắc, tin tưởng vào quan hệ ruột thịt. Từ “chịu” thể hiện sự bắt buộc, không từ chối được. Cả hai động từ “lạy”, “thưa” trong câu thứ hai đều thể hiện sự kính trọng và tôn trọng đối với người cao hơn. Thúy Kiều, mặc dù là chị của Thúy Vân, nhưng trong tình huống này, nàng nhận thức rõ sự thua thiệt của mình. Chữ hiếu đè nặng lên vai và bổn phận “làm con trước phải đền ơn sinh thành” đã trở thành nỗi lo sợ không nguôi của nàng Kiều lúc này. Câu thơ tiếp theo là lời trình bày đầy thuyết phục:
“Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề
Sự đâu sóng gió bất kì,
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai
Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non”
Rơi vào tình huống khó khăn, tình yêu đang bắt đầu nay phải chịu đựng cảnh đau khổ, đứt quãng “đứt gánh tương tư” vì hoàn cảnh khó khăn gia đình. Mỗi bước thăng trầm tâm trạng đều được thể hiện qua lời nói, mỗi từ ngữ đều đau đớn. Bên tình bên hiếu đang chờ đợi quyết định của nàng. Không thể bỏ rơi cha già, em thơ, Kiều chỉ có thể bán mình để cứu gia đình khỏi sóng gió. Hiểu biết về hoàn cảnh của Thúy Vân, Kiều van nài hy vọng vào mối quan hệ thân thiết để trả ơn cho Kim Trọng. Niềm vui hẹn ước, lời thề xưa giờ chỉ còn nỗi đau thay thế. Đằng sau sự logic của một người con hiếu thảo là sự lo lắng về tương lai:
“Dù thân xác tan tành, xương cốt phai mòn
Nhưng hồn vẫn tràn đầy nụ cười, ngọt ngào, hương thơm
Từ bỏ tình yêu với Kim Trọng, nàng như đang từ bỏ cuộc sống của mình. Nàng tự nhận ra bi kịch của tình yêu đang diễn ra. Và càng đau lòng hơn khi các kỉ vật tình yêu vẫn còn nguyên vẹn, ấm áp, Kiều trao chúng và giao phó cho em:
“Dù em có là vợ hay là chồng,
Cảm thấy xót thương với người bạc mệnh chắc lòng không thể nào quên.
Người ra đi vẫn còn một chút hy vọng,
Phím đàn và mảnh hương nguyền từng ngày xưa”
Hoài Thanh từng viết: “Của chung thuộc về ai? Hai từ đơn giản ấy đã ẩn chứa bao nhiêu nỗi đau!”. Rõ ràng, trong lòng Thúy Kiều có sự ân cần, có sự hoài niệm. Khi nhờ Thúy Vân tiếp tục tình yêu với Kim Trọng, các vật dụng cũ vẫn thuộc về “của chung”. Nàng không thể bỏ qua chúng cũng như không thể bỏ qua tình yêu sâu sắc trong lòng. Có một cảm giác uất ức và bi thương vang vọng trong lời thơ vì sự phân đôi, sự giằng xé giữa cá nhân và cộng đồng, giữa niềm hạnh phúc và nỗi đau khổ, giữa mất mát và sự tồn tại, giữa tương lai và hiện tại. Kiều gánh chịu tất cả nỗi đau, mọi đắng cay của cuộc đời một người bạc mệnh vì đó cũng là số phận mà nàng phải chịu đựng: “lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”. Mạch tự sự của thơ tiếp tục để lột tả một câu chuyện tình bi thương:
“Dù mai sau có bao giờ
Nhưng hương thơm của nỗi nhớ ấy so với tiếng nhạc này.
Ngước nhìn cây cỏ, lá xanh mướt,
Cảm nhận được gió êm đềm, đó chính là lúc chị trở về.
Hồn vẫn đeo bám lời thề,
Thân xác tan tành, xương cốt phai mòn.
Dạ đài ẩn hiện nơi xa,
Đổ lệ cầu xin cho người giải tỏa oan”
Kiều tưởng tượng về tương lai qua hình ảnh nhuốm màu tang tóc. Cảnh ngộ lạnh lẽo, u ám được thể hiện qua những từ ngữ như “lò hương”, “ngọn cỏ lá cây”, “hiu hiu gió”, “hồn”, “thân bồ liễu”, “đền nghì trúc mai”, “dạ đài”, “giọt nước”, “người thác oan”... Nhịp thơ chậm rãi, nghẹn ngào như tiếng khóc bị kìm nén. Kiều tưởng tượng về nỗi đau đớn với tình cảm với chàng Kim. Sau những giờ phút trao duyên, Kiều đối diện với thực tại và gửi lời nhắn cho “người yêu cũ”:
“Bây giờ trâm gãy gương tan
Kể sao cho xiết muôn vàn ái ân!
Trăm nghìn gửi lạy tình quân,
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi!
Phận sao phận bạc như vôi!
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng”
Đang trò chuyện với Thúy Vân, Kiều nội tâm đau đớn qua hai từ “bây giờ”. “Bây giờ” ấy là “trâm gãy gương tan”, là “kể sao cho xiết muôn vàn ái ân”, là “trăm nghìn gửi lạy tình quân”, là “tơ duyên ngắn ngủi”... Sự trôi nổi của số phận và đứt đoạn của tình duyên khiến nàng như đắm chìm trong nỗi đau đớn. Kiều chấp nhận tất cả, mặc cho sự đẩy đưa của số phận, để bật ra tiếng gọi, tiếng khóc, tiếng thét đau đớn:
“Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!'
Tiếng gọi Kim Lang vừa trân trọng vừa đau đớn, ngợp trong nỗi tuyệt vọng. Câu thơ ngắt giữa như tiếng nấc, nhấn mạnh lời than trách chính mình của Kiều. Thúy Kiều đã quên đi nỗi đau của mình để suy nghĩ về người khác, đó chính là sự hy sinh cao quý mà Nguyễn Du đã giao phó cho nàng.
Về mặt nghệ thuật, đoạn trích đã tinh tế miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật, đặc biệt là Thúy Kiều. Chúng ta cảm nhận được tình yêu, trách nhiệm, sự hy sinh, và số phận bạc mệnh của nàng. Kiều, một người con hiếu thảo, một người yêu trung thành, đã làm rơi bao nhiêu nước mắt, biết bao lòng đồng cảm và xót xa. Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ tự sự và trữ tình, cùng với ngôn ngữ nội tâm sinh động. Sáng tạo thành ngữ dân gian và giao thoa bình dân - bác học khiến cho ngòi bút của Nguyễn Du được ca ngợi đời đời.
Tóm lại, đoạn trích “Trao duyên” tả nên bức tranh cảm động về số phận của Kiều, về cuộc đấu tranh giữa chữ hiếu và chữ tình, lí trí và tình cảm. Điều này giúp chúng ta đánh giá cao tài năng của Nguyễn Du và giá trị của “Truyện Kiều”. Đây là một tác phẩm quý báu không thể phai mờ, giống như một bản nhạc hoàn hảo không bao giờ mất đi sự tinh tế.
.............
Tải tài liệu để đọc thêm Phân tích bài Trao duyên