TOP 6 bài phân tích bản chất mới của thơ qua bài Một thời đại trong thi ca mà Mytour giới thiệu dưới đây sẽ là tài liệu vô cùng hữu ích với các bạn học sinh lớp 11. Phân tích bản chất mới của thơ qua bài Một thời đại trong thi ca mang lại cho các bạn thêm nhiều nguồn tư liệu ôn tập, giúp nắm bắt các luận điểm, luận cứ một cách rõ ràng để biết cách viết bài văn hay.
Bản chất mới của thơ theo Hoài Thanh thể hiện rõ nhất ở chữ tôi. Trong thơ cũ là chữ ta, còn trong thơ mới là chữ tôi. Dưới đây là TOP 3 bài văn phân tích bản chất mới của thơ qua Một thời đại trong thi ca, mời các bạn cùng tải tại đây.
Dàn ý phân tích bản chất mới của thơ
I. ĐẶT VẤN ĐỀ
– Hoài Thanh (1909 – 1982) là một trong những nhà phê bình văn học xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Ông chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật và đã đảm nhận nhiều vị trí quan trọng. Ông được vinh danh bằng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2000.
– Thi nhân Việt Nam là một tác phẩm được coi là xuất sắc nhất của ông. Một thời đại trong thi ca là một bài tiểu luận đầu tiên trong cuốn Thi nhân Việt Nam. Đây là một tóm tắt sâu sắc về phong trào Thơ mới, với đoạn trích cuối cùng được trích ra.
– Bằng việc phân tích đoạn trích này, chúng ta có thể hiểu được bản chất mới của thơ trong bài tiểu luận mà tác giả muốn truyền đạt cho độc giả.
II. KHẮC PHỤC VẤN ĐỀ
1. Khó khăn trong việc nhận biết tinh thần thơ mới
– Trong việc tìm hiểu về thơ mới, tác giả đã viết: “Trong thơ cũ, ta thường gặp những bài thơ trầm ngâm, ca ngợi và miêu tả đủ loại, trong khi những nhà thơ mới thường sáng tạo ra những kiệt tác, điều này khiến việc hiểu về tinh thần thơ mới trở nên phức tạp hơn.”
– Tác giả đã đưa thơ mới vào dòng chảy của thơ dân tộc để nói về sự phức tạp của việc hiểu thơ mới: “Tự nhiên không biết chúng ta nơi đâu, hôm qua đã lặn vào quên lãng và dĩ nhiên, trong cái mới vẫn còn giữ lại chút ít cái cũ.” Cái cũ và cái mới không thể phân biệt rõ ràng, điều này khiến việc hiểu rõ ràng về thơ mới trở nên khó khăn.
– Tác giả đã chỉ ra cách nhận diện thơ mới và thơ cũ: Tác giả nhấn mạnh việc so sánh những bài thơ hay với những bài thơ hay, so sánh giữa thời kỳ với thời kỳ một cách tổng quát.
2. Bản chất của tinh thần thơ mới
– Theo tác giả, bản chất của tinh thần thơ mới là cái “tôi”: “Tất cả tinh thần của thời xưa - thơ cũ - và thời nay - thơ mới - đều có thể thu gọn trong hai từ 'tôi' và 'ta'. Ngày trước, 'ta' thường được sử dụng, còn bây giờ là 'tôi' - “Trong xã hội Việt Nam, khái niệm cá nhân không được coi trọng. Chỉ có cộng đồng: lớn là quốc gia, nhỏ là gia đình, và cá nhân, bản sắc cá nhân, thường bị lẫn vào trong gia đình, trong quốc gia như một giọt nước trong biển cả”. “Tuy có những tài năng vượt trội bắt đầu lộ diện. Đôi khi họ sử dụng từ 'tôi' để nói chuyện với người khác. Nhưng dù họ có mạnh mẽ đến đâu, họ không bao giờ dùng từ 'tôi' để nói chuyện với chính mình. Mỗi khi họ nhìn vào tâm hồn của họ hoặc đứng trước sự bao la của loài người, họ không bao giờ tự xưng hoặc họ trốn sau từ 'ta'.”
– Trong thơ mới, chữ 'tôi' đã xuất hiện với ý nghĩa tuyệt đối. “Thi nhân của chúng ta gần như đã mất hết cái bản sắc kiêng kỵ ngày xưa. Chữ 'tôi' với họ trở nên quá lớn. Tâm hồn của họ chỉ vừa vặn trong phạm vi của chữ 'tôi'. Tác giả cho rằng khi cái 'tôi' hiện hữu, thì 'người ta lại cảm thấy nó đáng thương, thậm chí là tội nghiệp quá”. Tác giả nhìn nhận rằng nó đáng thương vì khi cái 'tôi' hiện hữu, nó làm lạ lẫm với mọi người, vì từ trước đến nay, mọi người chỉ nói về cái 'ta', ngoài ra, cái 'tôi' xuất hiện trong bóng tối của sự xâm lăng, khiến nó trở nên đáng thương.
– Tác giả khẳng định “Chưa bao giờ thơ Việt Nam buồn và xôn xao như vậy. Với lòng tự trọng, chúng ta mất đi cả bình yên của quá khứ”. Cái 'tôi' hiện tại đã mất đi cái bản sắc kiêng kỵ của ngày xưa. “Đời sống của chúng ta đang nằm trong vòng quay của chữ 'tôi'. Khi mất đi bề rộng, chúng ta đi tìm bề sâu. Nhưng càng đi sâu, càng trở nên lạnh lẽo. Chúng ta trốn thoát, bay cao cùng Thế Lữ, chúng ta phiêu lưu trong thế giới tình cảm cùng Lưu Trọng Lư, chúng ta say đắm với Hàn Mặc Tử, chúng ta đắm chìm cùng Xuân Diệu..”.
=> Tác giả đã chỉ ra bản chất và tinh thần của thơ mới. Tác giả phát hiện ra rằng bản chất của thơ mới là chữ 'tôi' và đánh giá sâu sắc về cái 'tôi'. “Tất cả những bi kịch đang diễn ra, dưới sự che đậy của những lời nói dễ nghe, trong tâm hồn của giới trẻ”. Các nhà thơ mới đã mất đi lòng tin.
3. Giải quyết bi kịch của các nhà thơ mới như thế nào?
– Các nhà thơ mới tái tìm lại niềm tin bằng cách gửi tình yêu vào tiếng Việt. “Họ yêu trân trọng ngôn từ của mấy mươi thế kỷ đã cùng cha ông chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Họ tập trung tình yêu quê hương trong tiếng Việt: Tiếng Việt, họ nghĩ, là chiếc lưới đã hứng lấy hồn những thế hệ qua. Đến lượt họ, họ cũng muốn mượn tấm lưới bạch chung để gửi đi nỗi lo âu riêng của mình”.
– “Chưa từng có lúc nào như thế này, họ cảm nhận được rằng tinh thần dòng dõi vẫn tồn tại như những loại thơ xưa, thích nghi linh hoạt chứ không bị phá hủy hoàn toàn”.
– “Chưa từng có thời điểm nào giống như hiện tại, họ nhận ra cần phải quay về quá khứ để kết nối với những điều bất diệt, đảm bảo cho ngày mai”.
III. TẬN CUỐI VẤN ĐỀ
– Với phong cách lập luận khoa học, chặt chẽ, sâu sắc và một văn phong tinh tế, giàu cảm xúc, Một thời đại trong thi ca đã phác thảo rõ nét nội dung cốt yếu của “tinh thần thơ mới” là chữ 'tôi' với ý nghĩa tuyệt đối của nó. Chữ 'tôi' liên kết với cá nhân, với bản thân riêng biệt, không giống như chữ 'ta' liên kết với tổng thể, cộng đồng, xã hội.
– Tác giả đã phát hiện và chỉ ra cách giải quyết bi kịch của các nhà thơ mới. Họ tái tìm lại niềm tin bằng cách đặt trọn tâm hồn vào tình yêu với tiếng Việt, vào tình yêu quê hương, đất nước.
– Lập luận trong bài viết luôn thuyết phục cao vì nó kết hợp một cách chặt chẽ giữa những nhận định, luận điểm trừu tượng với các ví dụ cụ thể, đa dạng, làm tăng tính thuyết phục.
Phân tích tinh thần thơ mới tốt nhất - Mẫu 1
Một thời đại trong thi ca là một tác phẩm phê bình văn học. Bài viết vừa có tính khoa học vừa có tính nghệ thuật. Phong cách khoa học hiện diện trong những luận điểm sâu sắc, mới mẻ, thể hiện bản chất của sự vật. Mỗi luận điểm được giải thích một cách cụ thể, rõ ràng, thuyết phục. Phong cách nghệ thuật thể hiện qua cảm xúc thẩm mỹ tinh tế. Bằng cách diễn đạt cảm xúc, tác giả đã thể hiện được quan điểm chính xác về tinh thần thơ mới một cách tinh tế, thuyết phục.
Đoạn trích này là phần cuối của bài tiểu luận Một thời đại trong thi ca. Luận điểm chính của đoạn trích là về vấn đề 'tinh thần thơ mới'. Đây là một luận điểm độc đáo và tinh tế của Hoài Thanh. Luận điểm này được phát triển thành ba phần chính. Thứ nhất, ông nêu ra nguyên tắc quan trọng cho việc định nghĩa của mình: Chỉ tập trung vào 'cái hay', không quan tâm đến 'cái dở'; Chỉ tập trung vào 'đại thể', không quan tâm đến 'chi tiết nhỏ'. Theo quan điểm của Hoài Thanh, chỉ có 'cái hay', 'đại thể' mới đủ để đại diện cho một thời đại văn học. 'cái dở', 'chi tiết nhỏ' không đủ để đại diện cho nghệ thuật và cho một thời đại lớn của nghệ thuật. Hoài Thanh định nghĩa về tinh thần thơ mới bằng cách so sánh: tinh thần thơ cũ được hiển hiện qua chữ 'ta'; tinh thần thơ mới được thể hiện qua chữ 'tôi'. Tác giả cũng đề cập đến sự giống nhau nhưng tập trung vào sự khác biệt giữa hai chữ này. Thứ hai, ông phân tích về nội dung và biểu hiện của hai chữ 'tôi' và 'ta'; Chữ 'ta' và cách biểu hiện của nó đều phản ánh số phận của thời đại văn học trước đây. Chữ 'tôi' và cách biểu hiện của nó phản ánh sự bi kịch của thời đại văn học mới này.
Qua ba bước trên, người đọc có thể thấy nhà phê bình đã tuân theo trật tự từ tổng quan đến cụ thể, từ bên ngoài vào bên trong, từ khái niệm (trong không gian) đến lịch sử diễn tiến (trong thời gian). Cách lập luận có trật tự như vậy đảm bảo tính logic của tư duy. Do đó, khả năng thuyết phục là rất cao. Điều này là một ưu điểm của văn nghị luận.
Tinh thần thơ mới được tóm gọn trong một từ 'tôi'. 'Cái tôi' của những người sáng tạo mới của chúng ta. Nhưng trong những thời kỳ lịch sử cụ thể (đặc biệt là thời Trung đại) do tư duy chính thống của thời đại chi phối, sự bộc lộ của cái bản ngã ấy bị kiềm chế, bị che dấu hoặc bị tiêu diệt. Nhà thơ phải nói lên giọng nói của 'chúng ta - đạo lý' chung của thời đại. Đó là một nền thơ không cá nhân, vô danh. Chỉ khi 'cái tôi' được giải phóng, thi nhân mới có thể diễn đạt những điều chân thật từ tận sâu lòng mình. 'Cái tôi' đó chính là 'khát vọng được chân thực', là sự khẳng định bản thân trước cuộc sống xã hội. 'Cái tôi' ấy bị xã hội kiềm chế trong nhiều thế kỷ, nhưng bây giờ trong bối cảnh mới của thời đại hiện đại, đặc biệt là những năm 30 của thế kỷ XX, nó đã được giải phóng và phát triển mạnh mẽ. Và khi được giải phóng, nó sẽ 'làm phong phú cho thơ ca' bằng những cảm xúc mới mẻ và những đổi mới nghệ thuật.
Khi phân tích về ý niệm thơ mới, Hoài Thanh đã sử dụng cách so sánh giữa ý niệm thơ cũ (được biểu hiện trong chữ 'ta') và ý niệm thơ mới (được biểu hiện trong chữ 'tôi'). Cách phân tích về nội dung và biểu hiện của hai chữ 'ta' và 'tôi' luôn đi kèm nhau để làm nổi bật tính tích cực của cái tôi trong thơ mới: 'Cái tôi' trong thơ mới hiện lên với tính chất tổng quát: 'Xã hội Việt Nam từ xưa không có cá nhân, chỉ có đoàn thể: lớn thì quốc gia, nhỏ thì gia đình.
'Cái tôi' trong thơ mới mang theo một quan điểm chưa từng xuất hiện ở đất nước này - sự tự ý thức về bản thân chứ không phải là chủ nghĩa cá nhân. 'Cái tôi' với ý nghĩa tuyệt đối của nó khiến mọi người cảm thấy không thoải mái. Nhưng dần dần, sự lạ lẫm này đã trở nên quen thuộc và được nhiều người chấp nhận. Sự mới mẻ trong việc khẳng định cái tôi - bản ngã đã được chấp nhận. Trong thơ cổ điển, các thi nhân không bao giờ dùng chữ 'tôi' để nói chuyện với bản thân hoặc với mọi người. Họ không tự xưng mà ẩn mình sau chữ 'ta'.
Cách dẫn dắt của tác giả tự nhiên và độc đáo. Từ thực tế văn chương từ xưa đến nay mà thể hiện sự trỗi dậy của cái tôi và phong trào thơ mới nảy sinh từ sự trỗi dậy của 'cái tôi' đó.
Khi nói về bi kịch của cái tôi, tác giả không sử dụng lý lẽ để diễn đạt. Mạch văn không được dẫn dắt bằng ngôn ngữ trừu tượng với các phương tiện liên kết logic hình thức. Ngược lại, ông sử dụng ngôn ngữ của cuộc sống, theo dõi mạch cảm xúc thẩm mĩ. Do đó, tạo ra sự rung động, xúc động ở người đọc. 'Cái tôi' của những nhà thơ mới thật đáng thương (Người ta thấy nó đáng thương, Mà thật nó tội nghiệp quá!) vì nó mất đi nền tảng tư tưởng, bởi vì họ là những thi nhân mất nước đang sống trong cuộc sống mệt mỏi, tuyệt vọng. Sự đối lập giữa nỗ lực thoát khỏi và sự thực của cuộc sống đã làm nổi bật bi kịch của cái tôi thơ mới. Mỗi cái tôi là một nỗ lực đào sâu để trốn chạy khỏi ý thức cá nhân nhưng lại càng sâu sắc càng bế tắc. Điều đặc biệt của đoạn văn là những tóm tắt rất chính xác, súc tích, lại được viết bằng lối văn giàu hình ảnh, giàu nhịp điệu khiến cho văn phê bình khi đọc lên nghe như thơ. Tác giả sử dụng dạng ngôn ngữ phi trừu tượng, đơn giản và dễ hiểu nhưng vẫn súc tích, diễn đạt được bản chất của đối tượng. Điều độc đáo hơn nữa là tác giả tạo ra hình ảnh một độc giả yêu thơ bước theo các nhà thơ tiêu biểu vào thế giới thơ riêng của mỗi người.
Chủ đề được chia thành hai phần chính: tổng quan về hướng đi tìm kiếm, kết quả chung và điểm qua những biểu hiện điển hình cùng lãnh thổ cá nhân điển hình của thơ mới để nhìn thấy sự đa dạng và sự rối ren của ý thức cá nhân. Từ đó tác giả đưa ra một nhận định: 'Thực sự, chưa bao giờ thơ Việt Nam sôi động như thế'. Điều này là nỗi buồn của một thế hệ thi sĩ mất nước mang theo 'cái tôi' cô đơn nhỏ bé trước cách mạng. Điều này đã tạo nên không khí, giọng điệu đặc trưng riêng của thơ mới.
Bi kịch của cái tôi thơ mới là bi kịch không dễ dàng giải quyết bởi vì họ 'thiếu mất lòng tin đầy đủ', thiếu một lý tưởng sống cho cuộc sống. Trong bối cảnh lịch sử lúc đó, những thi sĩ chỉ biết cách giải quyết bi kịch đó bằng cách 'gửi hết vào tiếng Việt' vì 'tiếng Việt, họ nghĩ rằng là bản lụa hứng vọng của những thế hệ tiếp theo'. Do đó, những thi sĩ thơ mới đã tìm ra một nơi an toàn của tư tưởng dân chủ, của các thể thơ truyền thống, của tiếng Việt, để giữ cho những điều bất diệt đó và đảm bảo cho ngày mai. Ba câu vần điều là một cấu trúc 'chưa bao giờ như bây giờ' vừa nhấn mạnh ý vừa thể hiện giọng điệu chân thành thông cảm khiến cho bài phê bình không khô khan mà đầy cảm xúc - ở đây là tình cảm của người phê bình với những thi sĩ thơ mới.
Đoạn trích cũng như toàn bài phê bình Một thời đại trong thi ca là một mẫu mực xuất sắc, một thành tựu nổi bật của Hoài Thanh trong lĩnh vực phê bình văn học. Đoạn văn đã làm nổi bật tư tưởng thơ mới, thể hiện cách nhìn nhận chính xác về thơ mới trong bối cảnh lịch sử và thực tiễn thơ ca một cách khoa học. Đó cũng là cách tiến triển trong việc hiểu về hình tượng thơ mới 1932-1941 dựa trên quan điểm lịch sử từ con người và tinh thần thơ của những thi sĩ lúc đó. Cách giải thích của Hoài Thanh đã hơn 60 năm trôi qua mà vẫn gần gũi với cách hiểu của chúng ta về thơ mới.
Phân tích về tinh thần thơ mới - Mẫu 2
Tinh thần thơ mới theo Hoài Thanh được thể hiện rõ nhất trong chữ tôi. Trong thơ cổ là chữ ta, nhưng trong thơ mới là chữ tôi. Mặc dù có những điểm giống nhau nhưng vẫn có những điểm khác biệt, điều này là điều chúng ta cần phải hiểu rõ.
Tinh thần thơ mới là một chủ đề nổi bật mà Hoài Thanh đã phát biểu sâu sắc trong phần kết của bài tiểu luận 'Một thời đại trong thi ca'.
Sau khi chỉ ra hình dáng câu thơ, âm nhạc của câu thơ, sự mềm mại, chỗ ngắt hơi, phép dùng chữ, phép đặt câu,... của thơ mới, ông đã nêu rõ rằng tinh thần thơ mới là điều quan trọng hơn ta hãy tìm kiếm. Ông đưa ra một tiêu chí là 'phải so sánh bài hay với bài hay'; ông chỉ ra sự kế thừa của sự vật là 'Hôm nay đã phôi thai từ hôm qua và trong cái mới vẫn còn rớt lại ít nhiều cái cũ'. Vì các thời đại vẫn liên tục theo dòng chảy thời gian nên “muốn hiểu rõ về sự đặc sắc của mỗi thời, phải nhìn vào tổng thể'.
Tinh thần thơ mới theo Hoài Thanh thể hiện rõ nhất ở chữ tôi. Trong thơ cũ là chữ ta, trong thơ mới là chữ tôi. Tuy có điểm giống nhau nhưng vẫn có điểm khác biệt, đó là điều chúng ta cần phải tìm hiểu.
Cái tôi là bản ngã của mỗi con người mà ai cũng có, là sự tự ý thức về bản thân. Nó mang theo một quan niệm chưa từng xuất hiện: Quan niệm cá nhân. Ban đầu chữ tôi trên thi đàn Việt Nam 'thực sự bỡ ngỡ', như một kẻ 'lạc loài nơi đất khách'. 'Chữ tôi vài cái nghĩa tuyệt đối của nó' ban đầu xuất hiện trên thi đàn Việt Nam, nó đến một mình, 'bao nhiêu con mắt nhìn nó một cách không thoải mái'. Ngày qua ngày, “mất dần vẻ bỡ ngỡ và được 'vô số người quen', cảm thấy 'nó đáng thương', 'nó tội nghiệp quá!'.
Bài 'Tình già' của Phan Khôi, bài 'Trên đường đời', 'Vắng khách thơ' (sau đổi thành 'Xuân về') của Lưu Trọng Lư là ba bài thơ mới được giới thiệu trên báo Phụ nữ tân văn vào năm 1932. Sáu năm sau, 1938, tập 'Thơ thơ' của Xuân Diệu ra đời. Chúng ta có thể sử dụng hai đoạn thơ làm ví dụ để thấy rõ hơn 'hình dáng câu thơ', nhìn thấy sự thay đổi của cái tôi từ lúc 'bỡ ngỡ' ban đầu cho đến khi trở nên 'vô số người quen' như thế nào?
Năm vừa qua
Bạn và tôi
Tại vùng biên giới của Mộ
Trong ngôi nhà cổ
Tôi quay sợi chỉ,
Bạn ngâm thơ.
Trong vườn sau, chim oanh hối hả,
Chúng tôi nhìn hoa cạnh tranh nở,
Tôi dừng lại và gọi bạn:
'Này, đây! Xuân đã đến'
Bạn nhìn thấy mặt xuân đầy hân hoan
Tôi nhìn bạn với trái tim hồn nhiên
(“Xuân về' - Lưu Trọng Lư)
Và đây là bốn câu thơ trích trong bài 'Vội vàng” của Xuân Diệu Mỗi buổi sáng sớm, linh hồn vui vẻ liên tục gõ cửa;
Tháng giêng như một cặp môi ngọt ngào gần;
Tôi hạnh phúc. Nhưng lại vội vàng một phần;
Tôi không chờ đợi ánh nắng hạ mới để thưởng thức mùa xuân...
Xã hội Việt Nam từ xưa không nhấn mạnh đến cá nhân, chỉ tập trung vào cộng đồng: lớn là quốc gia, nhỏ là gia đình. Cá nhân, cái bản thân của mỗi người, 'được chôn vùi trong gia đình, trong quốc gia như một giọt nước trong biển cả'. Những tài năng vượt trội (như Nguyễn Công Trứ, Hồ Xuân Hương, Tú Xương), 'đôi khi họ cũng miêu tả hình ảnh của họ trong văn chương', thậm chí trong văn chương của họ, họ cũng sử dụng từ 'tôi' để trò chuyện với người khác' (1). Trong thơ cổ, thường chỉ thấy từ 'ta', các nhà thơ 'ẩn mình sau từ 'ta' một từ có thể đại diện cho nhiều người'.
Rượu đến, ta sẽ ly uống,
Chứng kiến phú quý như giấc mộng.
(Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Dừng chân lại dưới bầu trời non nước,
Mảnh tình riêng ta và chính ta.
(Bà Huyện Thanh Quan)
Gặp xuân nay, không còn xa lạ
Tóc đã lụa, lòng không biến đổi
Kể từ khi biết về xuân bốn mươi chín năm trước
Rượu thơ non nước vẫn làm ta vui vẻ
Đến xuân này, ta đã ngoài năm mươi
Số tuổi của cuộc đời, ta mới đến nửa
Và sau này sẽ còn bao nhiêu xuân nữa
Chẳng cần hỏi trời hỏi đất
Cứ thế, đào xuân rượu, ta cùng uống đi...
(Bắt gặp xuân- Tản Đà)
Cái tôi trong thơ mời gợi lên cái tôi đầy bi kịch. Cũng muốn nói về nỗi đau đớn, sự thảm hại trước 'nỗi đời đầy đau khổ” của các nhà thơ. Cũng nói về việc sống trong giấc mơ về tiên cảnh ('Tiếng sáo Thiên Thai' – Thế Lữ). Cũng đề cập đến cảm giác say sưa, cô đơn ('Say đi em', 'Phương xa' - Vũ Hoàng Chương). Hoặc là cuộc phiêu lưu trong thế giới tình cảm:
Thuyền tình không ghé bến buồn
Nhớ đêm thiếu nữ bên trên không trăng
(Một mùa đông - Lưu Trọng Lư)
Hoặc là đam mê cuồng nhiệt, say mê, hoặc là cảm giác lạc lõng, hoặc là cảm giác hờ hững buồn bã:
Hãy ban cho tôi một không gian giá rét,
Một ngôi sao lạnh lùng cuối bầu trời xa xôi!
Để tôi có thể trốn tránh
Khỏi những phiền muộn, đau khổ và nỗi buồn lo âu'.
(Chế Lan Viên)
Chiều đông về, cái lạnh xuống từ trên cao,
Không có ngọn lửa ấm áp, chắc chắn lòng buồn thảm thương.
(Huy Cận)
Trăng sáng, trăng xa, nhìn vẻ đẹp vô tận!
Hai người cùng nhau, nhưng lòng vẫn cảm thấy lạc lõng
(Xuân Diệu)
Tính cách cá nhân tạo nên sự đa dạng và đầy màu sắc của thơ mới, đồng thời cũng đậm đà bi kịch của nó. Phân tích của Hoài Thanh vừa tổng quát vừa cụ thể, tinh tế và tài năng. Sử dụng từ ngữ chính xác, điểm nhấn tương phản để tạo nên cảm xúc và điệu nhạc trong từng dòng văn:
'Cuộc sống của chúng ta bao gồm cảm giác cá nhân. Mất điều gần như ta tìm kiếm điều xa. Nhưng điều xa càng tìm hiểu càng trở nên lạnh lẽo. Ta bay lên cùng Thiên Lữ, phiêu lưu trong tình yêu cùng Lưu Trọng Lư, điên cuồng với Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, ta say sưa cùng Xuân Diệu. Những cảm xúc đã qua, tình yêu không thể đường tròn, điên cuồng và rồi tỉnh lại, sự say sưa vẫn còn cô đơn. Ta trở về trong sự buồn bã của tâm hồn cùng Huy Cận'.
Để viết được một cách chính xác và hấp dẫn như thế, người viết phải thấu hiểu tận sâu về bản chất của thơ mới. Hoài Thanh hướng dẫn độc giả hòa mình vào tâm hồn của thơ mới:
'Thực tế và ảo ảnh vẫn theo sát bước chân của chúng ta.
Thơ Việt Nam chưa từng có lúc nào buồn và đặc biệt là náo nức như thế. Cùng với lòng tự hào, chúng ta đồng thời cũng mất đi bình yên của quá khứ'.
Một điểm nổi bật của thơ mới là sự hiện đại hóa ngôn ngữ Việt. Câu thơ co lại, duỗi ra một cách tự nhiên. Lời thơ đơn giản, dễ hiểu, phong phú về cảm xúc và hình ảnh. Các nhà thơ mới đã gửi gắm tình yêu và tôn trọng đối với tiếng Việt. Hoài Thanh đã dùng hình ảnh 'tấm lụa' và 'tấm hồn bạch' để diễn đạt tình cảm đó:
'Những bi kịch ấy họ gửi vào tiếng Việt. Họ yêu thương một cách mãnh liệt ngôn ngữ đã chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với cha ông trong suốt hàng thế kỷ. Họ dành trọn tình yêu đất nước của mình cho tiếng Việt. Họ nghĩ rằng, tiếng Việt là tấm lụa đã lưu giữ linh hồn của những thế hệ đã qua. Đến lượt họ, họ muốn mượn tấm hồn bạch ấy để gửi đi nỗi lo của riêng mình'.
Ở đoạn kết của bài tiểu luận 'Một thời đại thi ca', Hoài Thanh biểu lộ, đánh giá cao sự hy vọng đối với thơ mới và các nhà thơ mới 'trong thất vọng sẽ nảy mầm hy vọng'. Thơ mới cũng như các nhà thơ mới kế thừa và phát huy truyền thống tinh thần nòi giống, sẽ kế thừa những giá trị cao quý của thơ cổ điển Việt Nam, “tìm lại quá khứ để học hỏi những điều vĩnh cửu đủ để bảo đảm cho ngày mai”.
Điệp ngữ 'Chưa bao giờ như bây giờ...’! được nhắc lại ba lần, tạo nên âm điệu đầy cảm xúc và ấm áp.
Trong những năm 1943, 1944, thơ mới dường như bị 'đình trệ'. Nhưng sau đó, Cách mạng tháng Tám bùng nổ, cuộc kháng chiến chống Pháp diễn ra quyết liệt đã làm sôi động lại thơ mới và thế hệ những nhà thơ mới. Lưu Trọng Lư, Huy Cận, Xuân Diệu, Thế Lữ,... đã trở thành các chiến sĩ trên mặt trận văn hoá, góp phần xứng đáng vào việc xây dựng và phát triển nền thơ ca Việt Nam hiện đại.
Sau bảy thập kỷ, khi đọc 'Thi nhân Việt Nam' của Hoài Thanh, ta hiểu sâu hơn về thơ mới, ta ngưỡng mộ thêm những nhà thơ tiền chiến của 'một thời đại thi ca'.
Phân tích về tinh thần của thơ mới - Mẫu 3
Hoài Thanh được biết đến như một trong những nhà phê bình văn học xuất sắc của văn học Việt Nam: “Hoài Thanh dường như được sinh ra để đọc thơ, để bình luận về thơ”. Ông tự mô tả phong cách phê bình của mình như “lấy linh hồn tôi để hiểu rõ hơn về tâm hồn con người”. Trong đó, tác phẩm “thi nhân Việt Nam” là một tác phẩm tổng kết nổi bật cho giai đoạn thơ Mới sau 10 năm, trong đó đoạn trích “một thời đại trong thi ca” rất tiêu biểu cho phong cách phê bình tinh tế, nhẹ nhàng và tài hoa của ông. Đặc biệt, đoạn trích này thể hiện rõ tinh thần của thơ Mới, đặc biệt là ý nghĩa tuyệt đối của chữ tôi.
Cách Hoài Thanh giới thiệu về tinh thần thơ Mới rất trực tiếp, rõ ràng, đặc biệt là về ý nghĩa tuyệt đối của chữ tôi. Tại sao lại là tuyệt đối? Bởi trong thơ ca trung đại, cái tôi đã tồn tại, và đã nảy mầm những tính cách thơ sắc nét, độc đáo như của Hồ Xuân Hương, Tản Đà, Nguyễn Công Trứ... Nhưng điểm khác biệt giữa cái tôi cá nhân trong thơ mới và thơ cũ là gì? Nếu trong thơ cũ, cái tôi cá nhân không tự tôn và thường được giấu diếm, thì trong thơ Mới, cái tôi cá nhân được nhấn mạnh đặc biệt, kết nối với ý thức và khát vọng giải phóng cái tôi cá nhân, thể hiện một cách chân thực cảm xúc và mong muốn của mình. Cái tôi cá nhân trong thơ cổ điển thường không tự xưng hoặc được ẩn dụ, trong khi trong thơ Mới, cái tôi cá nhân thường đứng một mình với ý nghĩa tuyệt đối của nó, và đôi khi gây ra cảm giác khó chịu. Thơ cổ điển là tiếng nói của cộng đồng, thơ mới là tiếng nói của cá nhân. Cái tôi cá nhân được đặt vào bối cảnh của thời đại, tâm trạng của thanh niên đương thời, trong quá trình phát triển của lịch sử.
Ban đầu, cái tôi còn lạ lẫm thậm chí đáng thương. Nhưng dần dần, nó mất đi vẻ lạ lẫm và thay vào đó là sự hiên ngang, nhưng sau đó, cái tôi trở nên thảm hại, uổng phí và mất niềm tin vào cuộc sống, rơi vào bi kịch của sự cô đơn và bơ vơ trước thế giới xung quanh. Hoài Thanh đã diễn đạt điều đó bằng những từ ngữ sâu sắc và tinh tế, thể hiện phong cách phê bình tài hoa của mình: cuộc sống của chúng ta xoay quanh từ 'tôi', khi ta mất đi điều bề ngoài, ta tìm kiếm bên trong, nhưng càng sâu ta đi, càng cảm thấy lạnh lẽo. Ta phiêu lưu vào thế giới tưởng tượng cùng Thế Lữ, trải qua những mối tình trong trí tưởng tượng cùng Lưu Trọng Lư, say đắm và bơ vơ cùng Xuân Diệu. Nhưng cuối cùng, sau khi trải qua những cảm xúc mạnh mẽ, ta vẫn trở về với tâm hồn cô đơn và bơ vơ, nhưng lần này là cùng với Huy Cận. Vậy là, Hoài Thanh đã phác họa bi kịch muôn thuở và vĩnh cửu của cái tôi cô đơn, bơ vơ. Chính vì thế, người nghệ sĩ luôn mong muốn sự đồng cảm từ độc giả.
Như vậy, ta thấy rằng, cách tiếp cận của Hoài Thanh vừa có tính tổng quát cao về sự thất vọng của những cái tôi trong thơ Mới, đồng thời nhận thấy rõ các xu hướng thơ tập trung vào cá nhân, khám phá về ngoại hình và phong cách riêng của từng nhà thơ.
Bằng cách lập luận hợp lý và mạch lạc, vừa khoa học vừa nghệ thuật, đã giúp văn bản trở nên sống động và chân thực. Do đó, đoạn văn của Hoài Thanh là sự khái quát chân thực và cụ thể về tinh thần thơ Mới là cái tôi, đồng thời cũng là một phát ngôn về bi kịch đang diễn ra trong tâm hồn của các thanh niên thơ Mới thời đó và cách họ biểu đạt tình cảm của mình thông qua việc yêu thương Tiếng Việt - biểu tượng của niềm hi vọng và truyền thống của các thế hệ trước.