Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong truyện Chí Phèo được chọn lọc 7 mẫu kèm hướng dẫn chi tiết nhất. Điều này giúp các bạn có thêm nhiều gợi ý hữu ích, củng cố kỹ năng viết văn một cách tốt hơn.
TOP 7 mẫu phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong Chí Phèo mà bạn không thể bỏ qua. Bài viết dưới đây sẽ hỗ trợ các giáo viên và học sinh lớp 11 trong việc ôn tập và củng cố kiến thức, kỹ năng đã học. Đây sẽ là nguồn tư liệu quý giá giúp các bạn nâng cao khả năng viết văn của mình, hoàn thiện bài văn khi ôn tập để đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra, kỳ thi học kì 1.
Bố cục giá trị hiện thực và nhân đạo của Chí Phèo
Bố cục số 1
1. Bắt đầu:
Truyện ngắn Chí Phèo (Nhà in Đời mới, Hà Nội, 1941) là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Nam Cao, được đánh giá là một trong những tác phẩm văn học xuôi nổi bật nhất trong thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Nội dung của truyện phản ánh thực tế xã hội ở vùng nông thôn trong cuộc chiến đấu giai cấp thông qua hình ảnh của Chí Phèo, một nông dân trở thành người nghèo khổ, biến chất thành kẻ lưu manh. Nhà văn minh họa một cách chân thực và sinh động cuộc sống bị đè nén, bóc lột đến cùng cực của người nông dân và khẳng định rằng nhân phẩm của họ không thể bị tiêu diệt bởi bạo lực nào.
2. Nội dung chính:
- Tóm tắt cốt truyện :
- Chí Phèo sinh ra trong cảnh hoang tàn, bị bỏ rơi gần lò gạch cũ giữa cánh đồng. Anh lớn lên như một cây cỏ dại, lang thang từ nhà này đến nhà khác, không có người thân, không ai quan tâm, không một chút tình thương...
- Lớn lên, Chí trở thành một anh chàng làm việc chăm chỉ, làm canh điền cho gia đình của ông lí Kiến.
- Chí Phèo bị đưa vào tù chỉ vì sự ghen tuông vô căn cớ của ông lí Kiến. Sau bảy, tám năm trong tù, tiếp xúc với những người bị bóc lột nhất của xã hội, tâm hồn của Chí đã bị nhuộm đen.
- Sau khi ra tù, Chí Phèo trở về làng với hình ảnh ghê tởm và tâm hồn tràn đầy tội lỗi. Anh bị coi là kẻ ác quỷ của làng Vũ Đại và bị đuổi ra khỏi cộng đồng. Để quên đi nỗi đau, Chí Phèo chìm đắm trong cơn say rượu và sống như một con thú hoang cô đơn, hung dữ.
- Mối tình với Thị Nở như một ánh sáng hy vọng. Nhưng do sự phân biệt và kì thị, Thị Nở quay lưng lại với Chí Phèo, khiến anh ta rơi vào tuyệt vọng. Chí Phèo đã giết ông lí Kiến và tự sát.
- Phân tích nhân vật Chí Phèo:
- Cách tác giả giới thiệu nhân vật rất độc đáo và hấp dẫn. (Thể hiện qua cách Chí Phèo chửi bới đặc biệt).
- Cách chửi bới đó cho thấy tình hình khốn khó của nhân vật.
- Chí Phèo là biểu tượng của sự đau khổ tột cùng: sinh ra không được làm người.
- Cuộc đời anh là một trạng thái say sưa, chỉ khi gặp Thị Nở, lương tri của Chí Phèo mới tỉnh dậy.
- Anh mong muốn có một cuộc sống trọn vẹn. (Thể hiện qua hình ảnh bát cháo hành và chi tiết của một bữa ăn).
- Để tồn tại, Chí Phèo phải bán linh hồn cho quỷ dữ. Khi ý thức về nhân phẩm tỉnh dậy, thì
- Chí Phèo phải từ bỏ cuộc sống của mình. Đây là điểm cao nhất của bi kịch số phận con người.
- Âm thanh thống thiết của Chí Phèo: Tao muốn làm người tốt... là dấu hiệu cho thấy bản chất tốt đẹp lâu nay đã trở lại. Âm thanh này đầy ám ảnh, gây xúc động cho người đọc...
- Giá trị thực tế: Câu chuyện là một bức tranh phản ánh sự suy thoái của người nông dân nghèo:
- Phản ánh nỗi đau của người nông dân bị bạo lực đen tối hủy hoại tinh thần.
- Quá trình biến đổi quá mức trong tính cách của nhân vật Chí Phèo có ý nghĩa tố cáo sự suy thoái kinh hoàng của xã hội thực dân phong kiến đương thời đối với phẩm chất, nhân cách của người nông dân.
- Chí Phèo giết ông lí Kiến, điều đó cho thấy mâu thuẫn giai cấp ở nông thôn đã lên đến đỉnh điểm, cần phải được giải quyết một cách tích cực nhất.
- Giá trị nhân văn:
- Nam Cao đã phản ánh tình hình bế tắc, sự thiếu lối thoát của người nông dân trong xã hội hiện tại bằng cách sử dụng ngôn từ sắc sảo và lòng thông cảm, đồng cảm chân thành.
- Ước mơ chính đáng của người nông dân nghèo là có thể sống một cuộc sống bình thường, tận hưởng niềm vui đơn giản.
- Khi ác gặp tình thương, nó sẽ được giải quyết và bản tính thiện của con người sẽ trỗi dậy.
- Mặc dù bị coi là con quỷ của làng Vũ Đại, nhưng tính thiện trong con người Chí Phèo vẫn chưa hẳn đã mất. Chí Phèo thà chết còn hơn chấp nhận một cuộc sống như thú vật.
- Thấu hiểu qua hình tượng Chí Phèo, Nam Cao muốn nêu ra một vấn đề lớn: quyền sống của con người:
- Làm thế nào để con người được sống một cuộc sống đúng nghĩa trong một xã hội đầy tàn bạo, thiếu nhân tính như thời hiện đại?
3. Kết luận:
- Nam Cao đã thành công xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ văn học.
- Chí Phèo là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong văn học hiện đại.
- Nam Cao xứng đáng là một nhà văn hiện thực nổi tiếng của thời kỳ văn học trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Dàn ý số 2
Giá trị thực tế và nhân đạo trong truyện ngắn 'Chí Phèo'.
'Chí Phèo' là một thành công của Nam Cao thông qua cách xây dựng cốt truyện, tình huống, và chi tiết; tạo dựng những nhân vật đặc biệt. Tác giả đã đầy đủ và chi tiết mô tả bức tranh xã hội một làng quê. Với cái nhìn đồng cảm và ghê tởm đối với tầng lớp nghèo khổ, tác phẩm đã có ý nghĩa lớn trong việc nâng cao nhận thức và lòng yêu thương của độc giả.
1. Giá trị thực tế:
– Giá trị thực tế là việc tái hiện một cách chân thực những gì đang diễn ra trong cuộc sống; ở đây là một cái nhìn sâu sắc vào cuộc sống của một làng quê trong xã hội nửa phong kiến.
– Tác phẩm phản ánh rõ ràng và mô tả về sự tàn ác, bất nhân của tầng lớp thống trị:
+ Tác động của chế độ thực dân được thể hiện gián tiếp qua việc nhà tù xuất hiện. Nhà tù thực dân biến người dân thành hình thức biến dạng, méo mó nhân cách. Chúng cũng lập mưu kế với nhau để bóc lột, sống xa hoa trên sức lao động của nhân dân. Ngoài ra, chúng 'ăn bùn' nhau, phân chia thành nhiều phe phái để đấu tranh, tranh giành quyền lợi trên mảnh đất 'quần ngư tranh thực'.
+ Trong truyện, nhân vật Bá Kiến đại diện cho giai cấp phong kiến. Hắn xuất thân từ gia đình giàu có, nắm quyền lực lâu dài, sống phong phú với nhiều tài sản. Mặc dù ngoại hình không được mô tả, nhưng qua cách hành động và lời nói, ta có thể hiểu được sự bề thế, uy quyền của Bá Kiến. Bá Kiến là kẻ lợi dụng, lợi dùng quyền lực để áp bức nhân dân.
+ Dưới áp lực của chế độ thực dân phong kiến, người nông dân phải chịu cảnh khó khăn, bần cùng (không có tài sản, nghề nghiệp; chỉ biết làm thuê để kiếm sống). Họ không chỉ trở nên tha hóa, lưu manh, mất nhân phẩm (Chí Phèo, Năm Thọ, Binh Chức), mà còn bị đồng loại quay lưng; mất đi 'sức đề kháng'.
2. Giá trị nhân văn:
– Giá trị nhân văn là sự quan tâm đến những người gặp hoàn cảnh không may; thông cảm, chia sẻ và phát hiện những phẩm chất tốt đẹp ở họ.
– Biểu hiện:
+ Hiểu biết về hoàn cảnh của người lao động; thể hiện lòng thương cảm sâu sắc: Sự đau xót với số phận của một sinh linh nhỏ bé (Chí Phèo từ khi bị bỏ rơi ở lò gạch cũ đã được nhiều người dân chăm sóc tiếp nuôi).
+ Cảm nhận được thế giới tâm hồn của Chí với đa dạng cảm xúc. Hiểu được tâm trạng nỗi buồn, tuyệt vọng của Chí (khi gặp phải sự từ chối trong tình yêu và khao khát lương thiện).
+ Phát hiện ra những phẩm chất tốt đẹp của họ: Chí Phèo hiền lành, siêng năng lao động, ước mơ trong sáng, tự trọng cao. Thị Nở có lòng nhân ái (thể hiện qua sự quan tâm đến Chí Phèo, việc chia sẻ bát cháo hành)
– Xác nhận sự hiện diện của phẩm chất thiện lương trong con người dường như đã bị biến thành quỷ dữ (qua lời nói và suy tư nội tâm của Chí).
Giá trị hiện thực và nhân đạo - Mẫu 1
Tác phẩm Chí Phèo kết thúc với hình ảnh kinh hoàng của hai xác chết: Bá Kiến và Chí Phèo. Cả hai đều là con người nhưng lại không được coi là con người: Bá Kiến và Chí Phèo. Máu me văng bét, lan tỏa khắp nơi từ hai xác chết làm ta hoang mang tự hỏi và hỏi Nam Cao: Đâu là hiện thực? Đâu là nhân đạo?
Toàn bộ câu chuyện Chí Phèo là một cuộc hành trình đầy căng thẳng. Nam Cao đã đưa người đọc vào những cung bậc khác nhau của căng thẳng tinh thần qua những lời chửi rủa của Chí, qua những cơn say rượu đến ngất ngưởng, qua những cú đâm bằng dao đầy đáng sợ. Dường như đã đáng nhớ đến như vậy, Nam Cao lại bất ngờ nắm bút một lần nữa để kết thúc bản hòa âm của mình, khiến trang sách rung lên khi Chí đâm dao vào Bá Kiến và kết thúc cuộc đời của mình.
Khi Tắt Đèn của Ngô Tất Tố, Bước Đường Cùng của Nguyễn Công Hoan ra đời, ít ai có thể tưởng tượng đến một cảnh đời nào đau đớn, bế tắc, tột cùng hơn thế. Có lẽ cuộc sống của chị Dậu và anh Pha đã là điểm tới của sự đau đớn trên đời. Nhưng ngoài những con người đó, vẫn có Chí Phèo xuất hiện từ trang sách của Nam Cao, là biểu tượng đầy đủ của 'những gì khốn khổ nhất, tủi nhục nhất của người dân trong một nước thuộc địa: bị đàn áp, bị hủy hoại cả về nhân tính và hình thức. Chị Dậu, anh Pha dù có đau khổ đến đâu cũng vẫn được công nhận là con người. Nhưng Chí, người hiền lành, đơn giản qua lần vào tù đã đánh mất cả nhân tính, nhân hình để trở thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Thoát ra khỏi cửa tù nhỏ, Chí Phèo lại bước vào cửa tù lớn và lần này, mãi mãi, Chí bị giam giữ trong cuộc sống thú vật mà chế độ 'ban' cho. Có thể nói rằng có quá nhiều bi kịch, nhưng bút vẽ của Nam Cao sáng suốt và tinh tế, đủ điều kiện để đưa nhân vật đến hồi kết. Mọi thứ được nâng cao hơn khi Chí Phèo, với ý định đến nhà thị Nở, quen đường lại đến nhà Bá Kiến; không cố ý nhưng lại đúng hướng, đúng mục tiêu mà Nam Cao dành cho nhân vật của mình. Cái chết của Bá Kiến đầy bất ngờ, không ai nghĩ rằng con cáo già như Bá Kiến lại có thể chết nhanh chóng như vậy. Với Chí Phèo, không có gì là không thể, bởi sự can đảm của hắn đã được rèn luyện từ lâu trong xã hội cũ. Nam Cao luôn tìm kiếm nhân phẩm và tình thương yêu chân thật ở những người lao động cùng khổ, bị đè bẹp và khinh bỉ. Đó cũng là 'mắt' của Nam Cao, là đặc điểm cơ bản của chủ nghĩa hiện thực và nhân đạo của ông.
'Trong tác phẩm về cuộc sống của nông dân của Nam Cao, người đọc thường gặp những nhân vật gian xảo, thô lỗ cục cằn và những câu chuyện bi thương của họ. Do đó, một số người đã nghi ngờ giá trị hiện thực và lòng nhân ái trong tác phẩm của Nam Cao. Tuy nhiên, chính những nhân vật 'đặc biệt' đó đã làm nổi bật cái nhìn chân thực và tư tưởng nhân văn của tác giả một cách rõ ràng nhất (Nguyễn Hoành Khung). Nam Cao là một nhà văn tài năng với cái nhìn nhạy bén, sâu sắc vào xung đột giữa các giai cấp xã hội. Với Bá Kiến, Nam Cao đã thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của giai cấp phong kiến địa chủ. Với Chí Phèo, Nam Cao cũng chứng minh khả năng sâu sắc, tìm kiếm và mở ra những khía cạnh mới nhất của nhân vật 'người bất hạnh'. Thông qua việc tạo ra các xung đột, mâu thuẫn trong truyện, Nam Cao đã minh chứng cho một cái nhìn rõ ràng, mãnh liệt về hiện thực xã hội. Ông nhìn thấy rõ sự xung đột, mâu thuẫn giữa các giai cấp trong xã hội nông dân - địa chủ, đặc biệt là sự bất công đối với người lao động nông nghiệp đã trải qua những khó khăn sâu sắc và không thể giảm bớt. Nam Cao đã xây dựng một mối quan hệ gay gắt giữa Bá Kiến và Chí Phèo, mối tình dang dở với Thị Nở cũng làm leo thang thêm sự căng thẳng, biến cảm xúc say đắm, buồn bã, thất tình của Chí Phèo thành sự oán trách, căm hận, và quyết tâm trả thù. Tuy nhiên, quy luật đã không diễn ra theo cách mà họ dự đoán, quy luật đã đưa Chí đến nhà Bá Kiến, chứ không phải ai khác. Kẻ đáng trừng phạt là Bá Kiến. Với cái kết bất ngờ và căng thẳng của câu chuyện ngắn, Nam Cao đã cho thấy một kết quả tất yếu mà không thể tránh khỏi. Dù giai cấp thống trị có thể thông minh, quỷ quyệt, gian lận, và có thể đàn áp, làm cho người dân mất ý thức, nhưng lửa căm hận, căm ghét với những kẻ bóc lột họ vẫn cháy rực trong lòng người dân, trong trường hợp của Chí, dù ông đã mất trí nhớ, nhưng trong cơn say, ông vẫn cảm nhận được một điều gì đó. Đoạn Chí quyết định trả thù Thị Nở là một biểu hiện bề ngoài, trong tiềm thức của ông chỉ có Bá Kiến, là gốc rễ của mọi bất hạnh, trong quá khứ và hiện tại. Mọi bực tức, sự thất vọng tích tụ từ lâu, càng tích tụ nhiều hơn thì sẽ có ngày nổ ra. Sự áp lực quá lớn đã đánh thức trí óc của Chí, và ông quyết định trả thù cuộc đời, 'đòi nợ'. Bút pháp của Nam Cao phải đứng vững trên tư tưởng hiện thực và nhân văn để có thể viết ra những tác phẩm sâu sắc, tỉnh táo như vậy. Ông tin rằng trong tâm hồn của Chí Phèo vẫn còn dòng máu của người lao động nông nghiệp, và vì thế Chí đã mang dao đến nhà Bá Kiến, không phải để đòi rượu, đòi tiền, mà để đòi lại tinh thần và sự nguyên vẹn mà ông đã bị mất đi, bị tước đoạt. Chỉ có lòng nhân ái cao quý mới có thể nhận ra trong con người kỳ dị như Chí Phèo vẫn còn mong muốn sống. Chỉ có Nam Cao mới hiểu được khao khát của Chí khi miêu tả 'tiếng đời thường' qua cảm nhận của Chí. Trong suốt năm ngày, Chí không uống rượu, thậm chí không hề nếm một giọt. Điều đó là nhờ có Thị Nở đã mang lại tình yêu và sự ấm áp cho Chí, dù đó chỉ là một tình yêu dở hơi, không có ý thức. Một bát cháo hành nóng đã làm dịu đi trái tim của Chí, đưa ông trở lại với cuộc sống. Thật đáng tiếc, xã hội phong kiến không để cho Chí có thể hạnh phúc với những điều nhỏ nhặt đó, người phụ nữ của Thị Nở cũng là một phần của xã hội đầy định kiến, cản trở Thị Nở quay lại với Chí. Khi tay nhân ái đã lùi lại, Chí Phèo lại trở lại với con người thực của mình: uống rượu và hung ác. Nhưng thời gian ngắn bên Thị Nở đã thay đổi tư duy của Chí. Lúc này, ông bắt đầu có ý thức sống cho chính mình hơn, đòi hỏi một cuộc sống công bằng đã bị mất đi. Giết chết Bá Kiến chỉ là một nửa công việc, Chí Phèo đã hoàn thành 'công việc' còn lại bằng cách tự tử. Nếu vẫn còn sống, Chí Phèo sẽ tiếp tục cuộc sống đầy đau khổ của mình, tiếp tục đấu tranh với con trai của Bá Kiến. Hãy nhớ rằng Nam Cao đã đặt một nhân vật làm tự sát bằng cách ăn bả chó, đó là lão Hạc. Và giờ đây Chí Phèo cũng tự kết liễu cuộc đời mình. Có lẽ, theo quan điểm của Nam Cao, những người vượt qua sự khổ đau và cảnh khốn khổ chỉ có thể tìm thấy giải thoát qua cái chết? Chí Phèo phải chết để kết thúc cuộc sống đầy đau khổ của mình và bắt đầu một cuộc sống mới với một con người tốt đẹp hơn?'
Chí Phèo chỉ mong muốn trở lại cuộc sống của một người lao động bình thường, với tình yêu của Thị Nở, nhưng điều đó không thể. Nam Cao đã tạo ra nhân vật của mình một cách độc đáo. Chí Phèo không chỉ là một con người mất trí, một công cụ trong tay của bọn thống trị, mà còn là người dậy thức, trở thành người có tư duy sáng suốt nhất trong làng Vũ Đại khi đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của sự lành mạnh: 'Ai là người giúp tôi trở nên tốt lành? Làm thế nào để xóa bỏ những vết sẹo trên khuôn mặt này?' Câu hỏi về bản chất của con người, đầy nhân văn này được phát ngôn từ một kẻ say rượu. Bá Kiến đã bị ngạc nhiên và mất cảnh giác, vì vậy Chí dễ dàng giết hắn. Mọi diễn biến đều hợp lý, mỗi chi tiết nhỏ đều tôn trọng 'chủ nghĩa hiện thực'. Chí Phèo sau đó tự tử vì trong khoảnh khắc đó, ông tỉnh táo hơn bao giờ hết và nhận thức được hậu quả của mình. Không tự sát, Chí Phèo cũng sẽ chết vì con trai của Bá Kiến vẫn tồn tại, vì những kẻ khác luôn muốn tiêu diệt ông. Giết Bá Kiến, Chí Phèo như lấy lại danh dự cho bản thân, cảm thấy hài lòng với bản thân, không còn nhu cầu sống để trả thù. Nếu ông không chết, không ai cho ông tiền uống rượu, không còn Bá Kiến để giả vờ khinh thường ông, vậy ông sẽ chết. Có những cái chết là sự bế tắc, nhưng cái chết của Chí Phèo là một bước vào cuộc sống mới, giải thoát cho chính mình. Viết những trang sách này, Nam Cao chưa nhận ra hoàn toàn sức mạnh của người lao động, sức phá hủy mạnh mẽ của những kẻ bị áp bức, nhưng ông nhận ra sức sống tiềm ẩn trong những người bị áp bức. Đằng sau những cuộc tranh luận gay gắt, có cái gì đó như sự vùng vẫy tuyệt vọng đang cố gắng thoát khỏi nó. Bi kịch của Chí không phải là nghèo nàn về vật chất, mà là sự bị tách biệt khỏi xã hội. Sống trong sự lạnh lùng và sợ hãi của mọi người chỉ làm cho Chí trở nên bi đạt, nguy hiểm hơn, cho đến khi ông nhận ra điều đó, ông chỉ biết tìm đến cái chết.
Trong suốt cuộc đời, Chí Phèo không biết mình đang sống, và cho đến khi ông nhận ra ý nghĩa của cái chết, ông mới bắt đầu sống. Khi kết thúc câu chuyện, ông tìm đến cái chết, cũng là lúc ông nhận biết cuộc sống vô nghĩa của mình. Bá Kiến và Chí Phèo sẽ luôn tồn tại lẫn nhau. Hết Bá Kiến, Chí Phèo cũng không còn. Nam Cao đã thể hiện sự phức tạp của cả hai nhân vật và cách họ ảnh hưởng lẫn nhau. Nếu không có Bá Kiến, Chí Phèo ngày xưa chưa chắc đã trở thành Chí Phèo bây giờ. Bởi Bá Kiến đại diện cho sự khôn ngoan và sự lừa dối.
Nam Cao đã nói: Nghệ thuật không cần phải là sự lừa dối. Nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ, thoát khỏi sự mắc kẹt. Điều này là lời của Điền (Trăng sáng), nhưng cũng là nỗi lo của Nam Cao trong việc sáng tác. Ông tập trung vào những người nghèo khổ như Chí Phèo, Thị Nở... để chỉ ra sự tàn nhẫn của các giai cấp thống trị và nỗi đau của những người bị áp bức.
Trong Chí Phèo, Nam Cao đã làm sáng tỏ mâu thuẫn xã hội ở nông thôn: mâu thuẫn giữa người lao động và bọn thống trị. Kết cục của truyện là tất yếu với mâu thuẫn đó. Nam Cao đặc biệt tôn trọng chủ nghĩa hiện thực, và việc miêu tả trần tục như Chí Phèo và Thị Nở vào đêm trăng chỉ là một cách để làm rõ sự thật. Cả hai nhân vật cũng có những khao khát con người, và việc viết thực tế của Nam Cao cho thấy sự nhân đạo của ông.
Bi kịch ở cuối truyện là sự giải thoát cho nhân vật. Nam Cao đã dành sự yêu thương và sự căm ghét của mình vào những nhân vật để truyền đạt thông điệp về tình yêu và sự thương xót với người nông dân. Bá Kiến chết là sự kết thúc cho một chế độ bất công. Chí Phèo chết là cách duy nhất để giải phóng những người khổ cực, chỉ có cái chết mới giải thoát được họ. Quan điểm này có thể cực đoan nhưng phản ánh đúng logic của truyện. Khi cái xấu đã chiếm lấy con người, chỉ có cái chết mới có thể làm sạch tất cả. Tìm kiếm cái chết, nghĩa là Chí Phèo đang tìm kiếm cuộc sống thực sự.
Truyện ngắn Chí Phèo là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp văn học của Nam Cao. Ông nhận thức rằng chỉ có văn học hiện thực mới có thể phản ánh sâu sắc về chế độ, chỉ có hiện thực mới làm nổi bật sự đau khổ và đớn đau trong cuộc sống của người lao động, và chỉ có hiện thực mới thể hiện tinh thần nhân đạo của mình. Hành động quyết liệt của Chí Phèo trong truyện là một phản ánh hợp lý, thể hiện sự phản kháng của người dân. Tuy nhiên, Nam Cao chỉ nhìn thấy sự phản kháng từ một cá nhân mà chưa thấy sức mạnh tiềm ẩn trong cộng đồng. Nam Cao chỉ nhìn thấy Bá Kiến chứ chưa nhìn thấy hệ thống giai cấp thống trị trên toàn quốc. Qua truyện ngắn Chí Phèo, Nam Cao đã chứng minh mình là một nhà văn hiện thực sắc sảo, là 'thư ký trung thành của thời đại', một tâm hồn nhân ái bị ảnh hưởng bởi số phận đau khổ của những người bị áp bức. Mảnh đất nơi ông sinh ra đã có ảnh hưởng lớn tới sự nghiệp văn học của ông.
Giá trị hiện thực và nhân đạo - Mẫu 2
Là một nhà văn trung thành với hiện thực, Nam Cao quan tâm đến việc phản ánh sâu sắc tình trạng khốn khổ của người nghèo bị áp bức, trong đó có Chí Phèo. Tác phẩm tạo ấn tượng sâu sắc về cuộc sống xã hội nông thôn. Đó là hệ thống xã hội của làng Vũ Đại; là sự kín đáo của làng xã phong kiến. Đặc biệt, nó đã mô tả chân thực các mối quan hệ xã hội (Ăng-ghen). Đồng thời, nó thể hiện sự thương yêu đối với những người bị xã hội ruồng bỏ, bị coi thường. Đó chính là giá trị hiện thực và nhân đạo của Chí Phèo.
Nam Cao được xem là nhà văn của người nông dân vì Chí Phèo. Chí Phèo mở rộng phạm vi hiện thực và thời gian. Làng Vũ Đại trong tác phẩm là một minh chứng của xã hội nông dân Việt Nam.
Ngòi bút sắc sảo của Nam Cao đã phơi bày mối quan hệ nội bộ phức tạp của các giai cấp. Làng Vũ Đại được miêu tả như một hình ảnh nhỏ của xã hội nông dân. Bọn cường hào chia rẽ vì đất làng Vũ Đại giống như cá tranh mồi, mồi ngon nhưng mối nhiều. Mặc dù tử tế bề ngoài nhưng muốn làm cho nhau thất bại. Đây là một hiện tượng phổ biến ở nông thôn, ảnh hưởng đến đời sống xã hội - ruồi muỗi phải chết oan uổng khi trâu bò húc nhau.
Nam Cao tập trung vào việc làm nổi bật xung đột giai cấp giữa địa chủ và người nông dân bị áp bức, phản ánh hiện thực nông thôn về mặt mâu thuẫn giai cấp. Điều này tạo ra giá trị nhận thức và sức mạnh phê phán.
Hình tượng Bá Kiến - lão cường hào cáo già - được Nam Cao xây dựng một cách điển hình. Và tư cách nhem nhuốc của cụ tiên chỉ: thói ghen tuông, rút ra phương châm: mềm nắn, rắn buông... Đây là phản ánh rõ ràng về giai cấp thống trị ở nông thôn.
Nam Cao không đi vào nạn sưu thuế, tô tức, tham nhũng mà thể hiện việc người nông dân bị xã hội hủy diệt về tâm hồn, nhân tính, bị phủ nhận tư cách làm người. Chí Phèo là điển hình của sự áp bức và phản kháng trong xã hội nông thôn.
Chí Phèo là hiện tượng có tính quy luật của tình trạng áp bức ở nông thôn Việt Nam. Ông khốn khổ giành lấy sự tồn tại bằng cách bán cả nhân phẩm. Sức mạnh tố cáo của hình tượng Chí Phèo làm nổi bật hiện tượng lưu manh hóa trong xã hội.
Tác phẩm Chí Phèo không chỉ là câu chuyện về mối tình giữa Chí và Thị, mà còn chứa đựng tư tưởng nhân đạo mới mẻ, dù có lúc được diễn đạt bằng giọng văn chế giễu.
Trong khi cả làng Vũ Đại từ chối giao tiếp với Chí và coi hắn như quỷ dữ, Thị Nở - một người đàn bà xấu xí - lại có tấm lòng vàng. Thấy Chí hiền lành, Thị Nở đã giúp Chí tỉnh táo và thức tỉnh bản chất người lao động. Tình yêu thương mộc mạc của Thị Nở đã khơi dậy linh hồn của Chí Phèo.
Giá trị nhân đạo được thể hiện qua bi kịch tinh thần của Chí Phèo, người bị từ chối không được làm người. Chí đau đớn khi nhận ra xã hội không công nhận mình và cuối cùng, hắn tự sát vì không chấp nhận kiếp thú vật.
Nam Cao đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam và tình trạng của người nông dân bị đày đọa thông qua truyện Chí Phèo. Tác phẩm này cũng thể hiện sự cảm thông và tình thương đối với những người bị đẩy vào con đường lưu manh hóa.
Chí Phèo của Nam Cao đã khơi gợi những cảm xúc sâu sắc và làm nổi bật những giá trị nhân đạo trong xã hội. Tác phẩm này đã thành công trong việc phản ánh và cảm nhận đời sống nông thôn Việt Nam thời bấy giờ.
Chí Phèo đã đưa Nam Cao lên vị trí hàng đầu các nhà văn hiện thực phê phán trong thời kỳ 1930 - 1945. Tác phẩm này là một trong những sáng tạo độc đáo của Nam Cao, đặc biệt trong việc xây dựng nhân vật hình tượng Chí Phèo.
Chí Phèo từ khi sinh ra đã bị coi là không đáng được thừa nhận. Nhưng dù bị mua bán như hàng hóa, ít ra tuổi thơ của Chí Phèo cũng còn được sông trong bàn tay cưu mang của người lao động.
Cuộc đời của Chí Phèo là hành trình từ sự hiền lành đến sự biến chất, từ cảm giác không tự chủ đến sự tỉnh táo nhìn lại bản thân. Đó là hành trình của một con người tìm lại chính mình.
Mối tình giữa Chí Phèo và Thị Nở là một trong những mối tình đẹp nhất trong văn học Việt Nam. Dù ban đầu chỉ là sự gặp gỡ giữa hai thế sác, nhưng dần dần đã trở thành một tình yêu thương chân chính.
Chí Phèo sống trong sự cô đơn và ghê rợn của xã hội. Thị Nở đã xuất hiện như một tia sáng, làm sáng lên cuộc đời u tối của Chí Phèo và giúp hắn tỉnh táo nhìn lại cuộc đời mình.
Chí Phèo đối mặt với bản thân và nhận ra tình trạng tuyệt vọng của mình. Bát cháo hành bình dị mà Thị Nở mang đến đã giúp Chí Phèo thức tỉnh và trở lại bản chất của mình, trở lại là một anh canh điền trong sáng, lương thiện năm xưa.
Cánh cửa cuộc đời đã đóng chặt, không cho Chí Phèo trở lại làm người. Xã hội đã phũ phàng cự tuyệt khát vọng làm người của Chí Phèo. Và Chí Phèo đã kết thúc bi kịch cuộc đời mình khi vác dao đến đâm chết bá Kiến và tự kết liễu cuộc đời mình.
Trong tình trạng chập chờn say tỉnh, Chí Phèo nhận ra kẻ thù của mình. Động lực thúc đẩy giết bá Kiến đến từ nỗi đau khổ vì đã biết ý thức về nhân phẩm của mình. Cái chết của Chí Phèo mang ý nghĩa giai cấp và xã hội sâu sắc, là bản cáo trạng bọn địa chủ cường hào gian ác và chế độ xã hội tàn bạo.
Tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam những năm 1940 -1945 và thực trạng đời sống người nông dân trong những năm đen tối, ngột ngạt nhất.
Giá trị nhân đạo của Chí Phèo được Nam Cao thể hiện bằng một cách độc đáo, khác biệt hoàn toàn với các nhà văn đương thời. Đọc Chí Phèo, người đọc dễ dàng cảm nhận được rung cảm, xót thương của nhà văn trước số phận của các nhân vật.
Ngòi bút của Nam Cao vẫn sắc sảo, lạnh lùng, đôi khi cười cợt, thậm chí phũ phàng đối với nhân vật của mình. Nhưng thực tế, sau cùng, đó chỉ là cảm giác bề ngoài. Đọc lại tác phẩm, suy ngẫm sâu hơn về cuộc đời và số phận nhân vật của Nam Cao, chúng ta mới thấu hiểu được tấm lòng nhân đạo sâu sắc và lớn lao của nhà văn.
Trong văn chương, Nam Cao đã xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo với tất cả tấm lòng nhân đạo và niềm cảm thương sâu sắc đối với những người cùng khổ. Chí Phèo mãi mãi là một tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc nhất của dòng văn học hiện thực phê phán 1930 - 1945.
Nhạc sĩ Trịnh Công Sơn từng viết: 'Sống trên đời này cần có một tấm lòng'. Và Nam Cao đã thể hiện tấm lòng nhân đạo và cảm thương sâu sắc đối với những kiếp người cùng khổ qua nhân vật Chí Phèo.
Trong nền văn học hiện thực, cái tên Nam Cao được đánh giá rất cao về những tác phẩm tố cáo hiện thực. Với Chí Phèo, ông đã nói về những số phận nông dân bị tước đoạt quyền làm người, thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Nam Cao đã xây dựng nhân vật Chí Phèo để thể hiện giá trị hiện thực của cuộc sống, từ đó ta thấy được bi kịch mà xã hội phong kiến đã gây ra cho một người dân lương thiện.
Trong truyện ngắn, giá trị hiện thực phản ánh quy luật xã hội thời Pháp thuộc, khi người dân lương thiện bị xã hội đẩy vào con đường trở thành lưu manh, không thể quay trở lại làm người. Cuộc đời đầy bi kịch của Chí Phèo là minh chứng rõ nét cho điều này.
Cách mở đầu câu chuyện đã thể hiện được hiện thực cuộc sống của những năm ấy. Chí Phèo, dù chỉ là một thằng say rượu, lại bị xa lánh và không ai tiếp chuyện với anh. Người ta không coi Chí là con người, nhưng thực tế, anh vốn là một con người bất hạnh.
Ngay từ khi mới sinh ra, Chí đã gánh chịu bi kịch lớn. Dù may mắn được cứu vớt, cuộc đời anh không mấy tươi sáng. Chí trở thành một người bất hạnh sống trong nghèo khó và cảm thấy cô đơn.
Tuổi thơ thiếu tình thương, Chí lớn lên vẫn không thoát khỏi bi kịch. Bị bà ba nhà Bá Kiến lạm dụng, anh trở nên tự ti và nhục nhã. Khi bị đẩy vào nhà tù, cuộc đời Chí chấm dứt bình yên một cách đau đớn.
Sau khi ra khỏi nhà tù, Chí trở thành một con người hoàn toàn khác biệt. Anh không còn là người lương thiện mà trở thành một con quỷ dữ, bị xa lánh bởi mọi người. Sự mô tả của Nam Cao về ngoại hình Chí Phèo khi ra tù làm cho người đọc cảm nhận được sự đau khổ và thương tâm của nhân vật.
Hình ảnh ông tướng cầm chùy đã được xăm trên cánh tay của Chí, khiến anh trở nên xa lạ với vẻ bề ngoài của một người lương thiện. Cuộc đời của Chí bao phủ bởi cơn say, ăn uống và ngủ nghỉ trong trạng thái say sưa. Anh trở thành công cụ của Bá Kiến và không còn cơ hội trở lại làm người. Sự bất hạnh của Chí có lẽ là bi kịch tinh thần đau đớn nhất mà ai đó có thể trải qua.
Tác phẩm không chỉ tố cáo về việc người nông dân lương thiện mất quyền làm người mà còn chỉ trích mạnh mẽ chế độ thực dân phong kiến đã biến Chí thành một con quỷ dữ và không cho phép anh quay lại cuộc sống của một người. Chỉ có cái chết mới kết thúc cuộc sống đen tối của Chí, không có cơ hội nào để anh trở lại làm người.
Bên cạnh giá trị hiện thực sâu sắc, tác phẩm còn phản ánh những giá trị nhân đạo cao cả. Nhà văn tôn vinh sự đồng cảm và lòng yêu thương con người, khẳng định rằng tình thương có thể sưởi ấm và làm cho bản chất tốt đẹp trong con người hiện lên.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm được thể hiện qua sự đồng cảm của nhà văn với nhân vật của mình. Nam Cao miêu tả Chí Phèo một cách tàn nhẫn, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự thương cảm sâu sắc. Anh hiểu và cảm thông với những nỗi đau của Chí từ khi say cho đến khi tỉnh.
Tình yêu thương con người được nhà văn khẳng định là mạnh mẽ và có thể làm dậy lên bản chất tốt đẹp trong con người. Thị Nở, mặc dù có nhiều khuyết điểm, nhưng đã có công thức tỉnh Chí và làm cho anh thay đổi. Tình yêu thương của Thị đã giúp Chí thoát khỏi cơn say và thấy được sự ấm áp và yêu thương từ người khác.
Nhà văn đã giúp ta nhận thức về bản chất tốt đẹp của người nông dân thông qua Chí Phèo. Anh tỉnh giấc và nhớ lại ước mơ giản dị của mình: một tổ ấm cho gia đình, chồng làm ruộng còn vợ ở nhà nuôi tằm. Ước mơ này cho thấy Chí là một người nông dân tốt bụng. Thậm chí sau khi trở thành quỷ dữ, Chí vẫn biết yêu thương và bị cuốn hút bởi Thị Nở. Anh khóc và mong muốn Thị đến sống cùng mình, một tương lai tươi sáng đang chờ đợi. Chí muốn làm hòa với mọi người và thấy bản người của mình được giữ gìn. Ngay cả khi gặp cái chết thảm, Chí vẫn khẳng định ý chí sống và quyền làm người của mình. Giá trị nhân đạo hiện hữu ở đây.
Chí Phèo vẫn là một tác phẩm được người đọc yêu thích qua bao thời gian. Nó không chỉ hấp dẫn bởi sự cầu kỳ của nhân vật mà còn bởi giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc. Chí Phèo đã thu hút nhiều thế hệ người đọc bằng sự chân thành và sự thấu hiểu sâu sắc về số phận của người nông dân trong xã hội cũ.
Giá trị hiện thực và nhân đạo - Mẫu 5
Trong dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, Nam Cao đã đem lại ấn tượng sâu sắc với Chí Phèo, một bức tranh đen tối về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Nhà văn đã thức tỉnh phần tốt đẹp nhất của con người và khơi dậy lòng căm ghét với xã hội tàn bạo. Sự cảm thông và tình yêu thương con người đã giúp tạo nên một tác phẩm với giá trị nhân đạo và hiện thực đặc sắc.
Căm ghét chế độ thực dân phong kiến và phê phán mạnh mẽ các thế lực thống trị xã hội là điểm chung của những nhà văn hiện thực phê phán giai đoạn 30-45. Trong Chí Phèo, Nam Cao đã khám phá hiện thực này bằng cái nhìn sắc bén và trái tim nhân ái, xây dựng nên một tác phẩm đặc sắc với những giá trị nhân đạo và hiện thực không thể phủ nhận.
Trong mọi tác phẩm nghệ thuật đích thực, giá trị hiện thực luôn kết hợp với giá trị nhân đạo. Càng xuất sắc, càng thể hiện sâu sắc và đồng nhất. Chí Phèo của Nam Cao không phải là ngoại lệ.
Tác phẩm bắt đầu bằng hình ảnh Chí Phèo trên đường, nói tục mắng mỏ từ trời đến người đã sinh ra mình, những lời lẽ cay độc và đau đớn. Kết thúc là hình ảnh Chí Phèo vật lộn giữa dòng máu tươi. Tất cả những điều này tạo nên bức tranh u ám, đầy mâu thuẫn của một làng quê Việt Nam trước Cách mạng, với bao cảnh bạo lực, đe dọa, giết chóc, ăn vạ, gây gỗ... và Chí Phèo trở nên biểu tượng. Ta hãy lắng nghe nhà văn miêu tả: 'Bây giờ, hắn trở thành một người không tuổi. Ba mươi tám hay ba mươi chín? Bốn mươi hay hơn nữa? Mặt hắn không trẻ cũng không già; nó không giống mặt người: nó là một con vật lạ, có phải nhìn mặt của con vật có biết tuổi không? Sau khi ra tù, hắn trở thành một ác quỷ của làng Vũ Đại mà không tự nhận ra. Cuộc sống của hắn không có ngày tháng vì say sưa. Hắn ăn khi say, thức dậy vẫn còn say, đập đầu vào tường, chửi bới, đe dọa trong khi say, uống rượu khi say, để rồi say mãi mãi. Hắn chưa bao giờ tỉnh và có lẽ chưa bao giờ hắn tỉnh để nhớ rằng hắn đã tồn tại... Hắn không biết rằng hắn đã hủy hoại bao cơ nghiệp, phá tan bao niềm vui, đổ bội bao niềm hạnh phúc, làm chảy máu và nước mắt của bao người thiện lương... Tất cả dân làng sợ hắn và tránh xa hắn...'. Đoạn văn chứa đựng nỗi khổ của một số phận không có cuộc sống của một con người. Mọi khả năng nhận biết của một con người đều bị phá hủy, chỉ còn lại khả năng đánh nhau, phá hủy. Chí Phèo bị phá hủy về hình thể và tính cách vì lý do gì? Nhà văn không tập trung vào việc miêu tả quá trình này một cách chi tiết mà thay vào đó, ông tập trung vào việc giải thích và phân tích nguyên nhân dẫn đến bi kịch, chỉ bằng một số tóm tắt về Bá Kiến, nhà tù thực dân, bà cô Thị nở, ý kiến cộng đồng... Dựa vào sự liên kết này, ta dễ nhận thấy rằng Chí Phèo trở thành một con quỷ là do thiếu tình thương từ lúc nhỏ, đặc biệt khi trưởng thành chỉ nhận được sự khinh bỉ, tàn bạo và tàn nhẫn. Thủ phạm chính là Bá Kiến, một con cáo già 'khôn róc đời', 'kẻ ném đá giấu tay', 'già đời trong nghề đục khoét', biết cách 'mềm nắn rắn buông', 'ngấm ngầm đẩy người xuống sông, sau đó lại kéo lên để đền ơn. Hay đòi năm đồng, sau đó lại trả lại năm hào vì thương anh túng quá!'. Chính Bá Kiến đã đưa ra kết luận mà theo ông là hợp lý nhất. Là một kẻ nham hiểm, tàn tâm nhưng Bá Kiến lại tỏ ra là một người ôn hòa, thông minh, biết điều, khiến người ta phải nhìn bằng cặp mắt 'kính cận'... Vì vậy, ông đã lừa dối không biết bao nhiêu người đức hạnh. Chí Phèo trở thành công cụ đắc lực của hắn; thực sự bị biến thành công cụ, phương tiện thống trị cho kẻ thù mà không tự nhận ra. Bá Kiến xuất hiện trong tác phẩm như một biểu tượng của giai cấp thống trị. Cùng với hắn là Lí Cường, Chánh Tổng, Đội Tảo, Bát Tùng... chúng đem lại không khí u ám cho nông thôn Việt Nam... như một sự hỗ trợ gián tiếp nhưng tích cực là hệ thống nhà tù dã man, bẩn thỉu. Quá trình Chí Phèo ở tù không được miêu tả trực tiếp, chỉ biết rằng khi vào tù, Chí Phèo là một người hiền lành. Ra tù, hắn trở lại với vẻ hung ác, uổng ngạnh hơn. Chỉ với những chi tiết đó đã đủ để hiểu được. Bằng cách viết độc đáo, tài hoa và giàu biến thái, Nam Cao đã khiến câu chuyện trở nên lạnh lùng và đau đớn nhưng chứa đựng nhiều tình cảm, nỗi buồn và đau đớn trước thân phận con người. Với việc lựa chọn một nhân vật có số phận đau khổ nhất của xã hội làm đối tượng, ông đã truyền đạt nội dung nhân đạo. Nhưng giá trị nhân đạo của tác phẩm thể hiện rõ nhất ở cách nhìn của nhà văn về nhân vật. Nam Cao vẫn nhận ra bản tính tốt đẹp của con người, chỉ cần một chút tình thương là có thể sống lại mạnh mẽ. Sự xuất hiện của Thị Nở có ý nghĩa đặc biệt. Con người xấu xa có thể trở nên tốt đẹp dưới ánh sáng của tình thương, làm sống lại bản tính người. Chính nhờ tình thương của Thị Nở, Chí Phèo thực sự trở lại làm con người, với tất cả năng lực của mình. Một chút tình thương, dù là của một người dở hơi, bệnh hoạn, thô bạo, xấu xí cũng đủ để sống lại bản tính con người ở Chí Phèo. Đó là sức mạnh của tình thương. Bằng chi tiết này, nhà văn Nam Cao đã thể hiện một ánh sáng nhân đạo đẹp đẽ trong tác phẩm.
Tuy nhiên, đáng tiếc, ước mơ nhỏ bé của Chí về việc trở thành một người lương thiện không thành hiện thực - Thậm chí Thị Nở cũng không thể kết nối với Chí - Chí nhận ra rằng mình không thể trở lại cuộc sống của cộng đồng lương thiện nữa. Xã hội đã lấy đi quyền làm người của Chí một cách vĩnh viễn và không trả lại. Những vết thương trên gương mặt, do say rượu và va đập, đã phá vỡ cầu nối giữa Chí và cuộc sống. Cái chết của Chí là lời kết tội đanh thép về một xã hội vô nhân đạo, cũng là lời kêu gọi: Hãy yêu thương con người, hãy cứu lấy con người. Đó là tư tưởng và tình cảm cao quý về nhân đạo mà chúng ta cảm nhận được từ tác phẩm của nhà văn Nam Cao.
Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo - Mẫu 6
Truyện ngắn Chí Phèo lần đầu tiên được xuất bản dưới tựa đề Cái lò gạch cũ (Nhà xuất bản Đời mới, Hà Nội, 1941). Sau đó, nó được đổi thành Đôi lứa xứng đôi. Khi được in lại trong tập Luống cày (Hội văn hóa cứu quốc xuất bản, Hà Nội, 1946), tác giả đã đặt lại tên truyện là Chí Phèo. Đây là một thành công đáng chú ý của Nam Cao về đề tài nông dân, được đánh giá cao trong giai đoạn văn học trước cách mạng tháng Tám. Nội dung của truyện Chí Phèo phản ánh xã hội nông thôn ở góc độ đấu tranh giai cấp.
Thể hiện qua hình tượng Chí Phèo - một nông dân bị biến thành lưu manh - Nam Cao đã miêu tả thực tế và sinh động cuộc sống bị bóc lột, đè nén đến cực điểm của người nông dân và khẳng định rằng nhân phẩm của họ không thể bị tiêu diệt bởi bạo lực nào.
Khi suy ngẫm về số phận bi thảm của nhân vật Chí Phèo, người ta thường nói đó là bi kịch của một nông dân nghèo bị tha hóa trong xã hội cũ. Cuộc sống của Chí Phèo là một cuộc đời đầy khổ đau của người dân nghèo ở nông thôn Việt Nam trước cách mạng tháng Tám năm 1945.
Trong phần đầu của truyện, tác giả kể về tuổi thơ của Chí. Từ khi còn bé, Chí đã bị mẹ bỏ rơi trong cái lò gạch cũ giữa đồng. Lớn lên, Chí trở thành như cỏ cây, lạc lõng, đi từ nhà này sang nhà khác. Không có ai thân thích, không có mảnh đất nào là của riêng mình, Chí không được ai ban tặng một chút tình thương.
Tuy nhiên, bi kịch lớn nhất của Chí Phèo là không có cuộc sống bình thường như mọi người khác, dù là cuộc sống đầy khó khăn nhưng lương thiện. Chí là một chàng trai nông dân mạnh mẽ, hiền lành. Chỉ vì sự ganh tị của Bá Kiến mà Chí bị giam vào tù. Bảy, tám năm trong tù, tiếp xúc với lớp người dưới đáy xã hội, tâm hồn của Chí đã bị bóng tối nuốt chửng. Từ bề ngoài đến bản chất, hắn đã trở nên biến dạng, đáng sợ. Xã hội đã cướp đi cả bản nguyên vẻ ngoài và tinh thần của con người, biến hắn thành một con quỷ để rồi bị vứt bỏ mà không một chút thương tiếc từ cộng đồng làng Vũ Đại.
Chí Phèo là biểu tượng của nỗi đau khổ tột cùng: sinh ra là con người nhưng không được sống một cuộc sống bình thường. Để quên đi nỗi đau đó, Chí Phèo uống rượu. Hắn chìm đắm trong say đắm, khiến ý thức của hắn gần như bị tê liệt, sống trong bóng tối của cuộc sống thú vật. Nhưng khi tỉnh rượu, hắn lại cảm nhận sâu sắc về thân phận bi đát của mình. Trong những giây phút say mê, Chí Phèo vẫn tỉnh táo. Chí luôn ở trạng thái mơ màng - tỉnh táo. Sự độc đáo của hình tượng Chí Phèo chính là điều này.
Tác giả không chỉ giới thiệu tính cách đặc biệt, hấp dẫn của nhân vật mà còn mở ra cho người đọc thấy tình hình bất hạnh của một số phận. Chí Phèo thường đi và thường chửi. Mỗi khi say, hắn lại nói lên lời chửi... Nhưng lúc nào cũng vậy, khi điên cuồng nhất lại là khi Chí Phèo tỉnh nhất. Sự thu hẹp đối tượng của những lời chửi chỉ ra rằng hắn tỉnh táo hơn là say. Từ những người xa lạ, không liên quan, không chạm đến ai là trời: Ban đầu hắn chửi trời, có lẽ không sao? Trời có của riêng ai đâu? Đến những người gần gũi hơn là đời: Rồi hắn chửi đời. Điều này cũng không sao: đời là mọi thứ nhưng không là của ai. Tức giận, hắn chửi toàn bộ làng Vũ Đại, chửi tất cả những ai không chửi lại hắn và hắn tức giận điên cuồng khi không ai đáp trả. Trong khi say, hắn vẫn cảm nhận được nỗi đau khổ của thân phận mình một cách mơ hồ. Đó là nỗi đau bị coi thường, bị tránh né, bị tẩy chay. Không có ai chịu đối đáp với hắn. Không ai muốn liên quan đến hắn. Điều này có nghĩa là dân làng Vũ Đại đã dứt khoát không coi hắn là con người. Chửi là cách duy nhất hắn còn để giao tiếp, trò chuyện với người khác. Chí Phèo chửi cả làng mong được nghe ai đó chửi lại, nhưng hắn chỉ nhận được sự im lặng đáng sợ. Hắn cô đơn, chửi và nghe, chỉ có ba con chó dữ với một thằng say rượu.
Nam Cao cảm thấy đau lòng khi nhận xét: Nếu Chí biết hát thì có lẽ hắn không cần phải chửi. Nếu có thể hát, nỗi đau sẽ nhẹ đi một chút. Đau cho hắn và đau cho tất cả mọi người là trời không ban cho hắn một giọng hát. Không biết hát, hắn chửi, vậy những lời chửi đó cũng là một bản hát đặc biệt của riêng Chí Phèo chứ không phải là gì khác? Đó là bản hát lộn ngược của một linh hồn méo mó và đau khổ.
Trong cách nói xấu của Chí Phèo, có sự logic của một tâm trí tỉnh táo - tỉnh táo trong đau khổ tột cùng. Chí Phèo muốn phê phán thế giới nhưng không được. Hắn đau khổ vì bị bỏ rơi trong khi muốn hoà mình với mọi người. Cuộc đời Chí Phèo có thể chia thành hai giai đoạn lớn: trước và sau khi gặp Thị Nở. Trước khi gặp Thị Nở, cuộc sống của Chí cũng trải qua hai giai đoạn nhỏ, và dấu mốc là nhà tù. Nhà tù thực dân đã biến một chàng trai lương thiện thành một kẻ lưu manh. Sau khi ra tù, Chí quay về làng, và thì thầm hắc ám như Bá Kiến đã hoàn thành phần cuối cùng của quy trình tha hóa là biến một kẻ lưu manh thành một con quỷ dữ.
Nam Cao mô tả cuộc đời Chí Phèo như một giấc say dài, và có lẽ hắn chưa bao giờ tỉnh táo, để nhớ rằng mình còn sống trên thế giới này. Chí Phèo rơi vào một hoàn cảnh bi thảm. Khi đó, dù có hiện ra một chút ý thức sau những giấc say, thì đó vẫn là trạng thái say rượu, không phải là tỉnh táo. Nhưng chỉ sau khi gặp Thị Nở, Chí Phèo mới có sự tỉnh táo của lương tri. Hắn thực sự đau đớn vì ý thức được về nỗi khổ của bản thân. Ý thức càng sâu sắc, nỗi khổ càng trở nên đắng cay. Thị Nở đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời Chí Phèo, đặc biệt là trong tâm trí của hắn.
Trong một lần say rượu, Chí Phèo vô tình gặp Thị Nở - một người phụ nữ xấu xí, đơn giản và đã qua tuổi thanh xuân. Tình cảm mộc mạc của Thị Nở đã thức tỉnh tinh thần lương tri còn sót lại trong lòng Chí. Miêu tả tâm trạng của Chí Phèo sau đêm gặp Thị Nở chứng tỏ Nam Cao là một bậc thầy trong việc phân tích tâm lý nhân vật.
Sáng sớm hôm ấy, Chí Phèo thức dậy như sau một cơn say dài, lòng buồn rối bời. Bên ngoài là tiếng chim hót ríu rít, tiếng mái chèo vỗ nước, tiếng cười nói của những người đi chợ... Những âm thanh quen thuộc đó trước đây hắn chưa từng nghe thấy, vì hắn luôn bị chìm đắm trong cơn say. Nhưng giờ đây, những âm thanh đó vang vọng trong tai hắn, trở thành lời kêu gọi sống động của cuộc sống, đánh thức ước mơ bình thường nhất: Hắn mong muốn có một gia đình nhỏ. Một người chồng làm ruộng, một người vợ dệt vải. Họ nuôi một con lợn để dự trữ. Đó là mong ước của một cuộc sống hạnh phúc, giản dị của nhiều người nông dân nghèo trong xã hội cũ.
Khi nhìn thấy Thị Nở mang nồi cháo hành nóng hổi đến, Chí Phèo cảm thấy bất ngờ và xúc động. Khi ăn bát cháo từ tay Thị Nở, hắn nhận ra rằng cháo hành rất ngon; bát cháo của Thị Nở khiến hắn suy nghĩ nhiều hơn. Hắn có thể tìm thấy người bạn, tại sao lại làm kẻ thù? Hương vị của cháo hành lúc này chính là hương vị của tình yêu thương chân chất, của hạnh phúc đơn giản mà Chí Phèo lần đầu tiên được trải nghiệm.
Lần đầu tiên, mắt Chí Phèo như ướt đẫm nước mắt. Hắn muốn được yếu đuối với Thị Nở như với mẹ. Ôi, thật là hiền lành, ai dám nói rằng đó là thằng Chí Phèo từng đánh đập, đâm chém người? Lúc này, Chí Phèo đã trở lại bản nguyên của mình, trở thành chàng trai điền chất phác, thật thà như ngày xưa.
Trái tim của Chí Phèo dường như đã bắt đầu sống lại từ trạng thái đóng băng. Phần người trong hắn cũng đang phục hồi. Hắn mong muốn được trở lại với cuộc sống bình thường: Ôi trời ơi! Hắn khát khao lương thiện, hắn muốn hòa mình với mọi người ạ! Thị Nở sẽ là cánh cửa mở ra cho hắn, sẽ là cây cầu nối giữa hắn với dân làng Vũ Đại... Chí trăn trở, háo hức nghĩ tới một tương lai tươi đẹp: mọi người sẽ chấp nhận lại hắn trong xã hội bằng phẳng, thân thiện của những người lương thiện.
Thị Nở là ai? Đó chính là biểu tượng của lòng nhân ái. Chỉ có lòng nhân ái mới có thể cứu được tính người. Lòng nhân ái là một sức mạnh, nhưng cũng vô cùng mong manh. Đối mặt với sự định kiến khắc nghiệt, lòng nhân ái dễ tan biến. Chút tình thương của Thị Nở không đủ sức cứu Chí Phèo. Con đường trở lại làm người của Chí Phèo đã bị đóng lại từ lúc mới mở ra. Sự định kiến ghê gớm của xã hội (thông qua Thị Nở) không cho phép hắn bước lên con đường hi vọng. Chí Phèo lại một lần nữa bị từ chối, ruồng bỏ một cách tàn nhẫn. Bị bỏ rơi, bị từ chối, Chí Phèo đau đớn, uất ức đến cùng rồi lại rót rượu vào uống.
Tâm trạng phức tạp của Chí Phèo được Nam Cao diễn đạt sống động với những diễn biến tinh tế nhất thông qua monolog nội tâm, hành động ngoại cảnh, lời bình trực tiếp của người kể chuyện... Tuy nhiên, điều đặc biệt nhất vẫn là việc sử dụng chi tiết. Đó là chi tiết về hơi thở của cháo hành. Hơi thở của cháo hành là hơi thở của tình thương mong manh mà Chí Phèo cần, khao khát: Và hắn uống. Nhưng càng uống, hắn lại càng tỉnh táo hơn. Tỉnh táo hơn, ôi chao ôi, buồn thay! Hơi rượu không gì sặc sụa, mà lại thoang thoảng mùi cháo hành...
Lần này khác biệt hẳn so với mọi lần trước, càng uống, Chí Phèo lại càng tỉnh táo hơn. Rượu không thể làm cho lương tri đau đớn của Chí Phèo bị tê liệt được. Hắn ôm mặt khóc lóc. Đã bao lâu rồi hắn mới có cảm giác của con người và những giọt nước mắt ư?! Từ hy vọng đến tuyệt vọng, từ sự xúc động khi bưng bát cháo hành trên tay đến nỗi đau khi bị Thị Nở bỏ rơi. Vào lúc tuyệt vọng nhất, hơi cháo hành thoang thoảng khiến hắn chìm sâu hơn vào nỗi tuyệt vọng. Chốc lát sau, cuộc sống của hắn đã đi qua một cạm bẫy. Mất Thị Nở, Chí cũng mất luôn hơi cháo hành. Mất hơi cháo hành cũng là mất đi hy vọng cuối cùng của hắn trong cuộc sống này. Nhưng tại sao nó lại hiện hữu thoáng qua vào thời điểm này? Để chọc tức, để làm tổn thương Chí Phèo chăng?! Nó chỉ thoáng qua nhưng đủ khiến Chí Phèo trở nên thêm thống khổ, thêm đau lòng; để đẩy cuộc đời bi kịch của hắn lên tới đỉnh điểm. Mất hơi cháo hành - tình thương, cũng là sự buông tha cuối cùng đang dần tiêu tan. Không còn gì để hy vọng nữa. Lòng Chí tan nát!
Không gì bình thường đến vô nghĩa như hơi cháo hành, nhưng qua cái nhìn và tấm lòng nhân hậu sâu sắc của Nam Cao, hơi cháo hành nhỏ bé ấy đã gợn như một vết cắt nhỏ trong tâm hồn con người. Viết như vậy chỉ có thể là do bàn tay tài ba của một thiên tài!
Bản tính lương thiện của Chí Phèo đã bị che đậy suốt một thời gian dài nhưng giờ đây đã trỗi dậy. Tuy nhiên, việc trở lại của lương tri lại đẩy bi kịch của Chí Phèo lên đến đỉnh điểm. Từ tận cùng của tuyệt vọng, Chí Phèo đã chuyển sang tận cùng của căm phẫn và đã rút dao... Như mọi lần, hắn vẫn chửi rủa... Chí Phèo đau đớn vì tuyệt vọng, đồng thời nhận ra rõ hơn tội ác của kẻ đã phá hoại cuộc đời hắn. Hắn đến nhà bá Kiến, dựng đứng, đòi lại quyền làm người, đòi lại bản ngã bị vùi lấp của mình. Lời của Chí Phèo ở cuối tác phẩm: Tao muốn làm người lương thiện!... Ai cho tao lương thiện?... Tao không thể làm người lương thiện được nữa! Biết không! Lời nói của Chí Phèo đầy kiên quyết và phẫn nộ, âm điệu bi thống, làm người đọc xót xa và suy tư.
Kẻ thù đã bị trừng phạt nhưng sau đó, Chí Phèo tự tử. Chí Phèo phải chết vì ý thức nhân phẩm đã trở lại, hắn không thể chấp nhận quay trở lại cuộc sống thú vị. Chí Phèo chết trước cửa trở về cuộc sống bình thường, chết trong đau thương. Trước đây, để tồn tại, Chí Phèo phải từ bỏ nhân phẩm, phải bán linh hồn cho quỷ. Bây giờ, khi ý thức nhân phẩm đã tỉnh lại, linh hồn trở về, Chí Phèo phải từ bỏ cuộc sống của mình. Chí Phèo chết giữa vũng máu trong nỗi đau đớn vì hy vọng giản dị, chính đáng và sự trở thành người lương thiện không thể trở thành sự thật.
Chí Phèo đã chết nhưng câu chuyện chưa kết thúc. Khi nghe tin hắn qua đời, Thị Nở nhìn xuống bụng và thấy một cảm giác quen thuộc như là cái lò gạch cũ bỏ không không xa nhà và vắng vẻ... Một 'Chí Phèo con' sắp ra đời?! Nam Cao đã cảnh báo rằng: Vẫn còn những 'cái lò gạch cũ' trong xã hội, vẫn còn những Chí Phèo khác sẽ xuất hiện. Nghĩa là dù Chí Phèo đã ra đi nhưng bi kịch của Chí Phèo vẫn còn, nếu không xoá bỏ cái xã hội đen tối đó đi.
Từ hình ảnh của Chí Phèo, tác phẩm thể hiện sâu sắc giá trị thực tế và nhân đạo. Thứ nhất là giá trị thực tế. Câu chuyện là một bức tranh phản ánh sự biến đổi của người nông dân nghèo dưới sự cai trị của thực dân phong kiến thời Pháp thuộc. Phản ánh nỗi khổ của nông dân, Nam Cao không đi sâu vào nạn thuế, nạn chiếm đoạt ruộng đất, nạn tàn bạo, tham nhũng, thảm họa thiên tai,... mà trong truyện ngắn Chí Phèo, tác giả tập trung khai thác trên khía cạnh con người, nông dân nghèo bị bạo lực tối tàn tàn phá tâm hồn, hủy hoại nhân tính, vô hiệu hóa giá trị và tư cách của con người.
Chí Phèo phản ứng mạnh mẽ, gay gắt bằng thái độ ngang ngược, liều lĩnh, gây gổ, chửi bới... Luôn say sưa, luôn sẵn sàng rạch mặt ăn vạ, kêu gào trong làng. Bao việc ức hiếp, phá phách, đâm chém, hãm hại, hắn đều thực hiện. Hắn không biết mình làm tất cả khi say, hắn say làm bất cứ điều gì người ta giao. Dân làng sợ hãi và tránh xa hắn. Từ anh Chí lương thiện, bị hai thế lực cường quyền và định kiến biến thành Chí Phèo, quỷ dữ làng Vũ Đại. Chí Phèo sống cũng như chết. Sinh ra ở làng Vũ Đại nhưng bị chính dân làng từ chối, ruồng bỏ. Không chỉ khổ về vật chất mà còn phải sống như thú vật. Chí Phèo bị xã hội phá hủy bộ mặt người, mất linh hồn, và bị loại khỏi cộng đồng.
Quá trình biến đổi mạnh mẽ trong tính cách của nhân vật Chí Phèo là lời nói phản ánh sự huỷ hoại của xã hội suy đồi đối với phẩm chất và nhân cách của nông dân.
Tác phẩm Chí Phèo là bức tranh chân thực và sâu sắc về nông thôn Việt Nam trong xã hội thực dân, phong kiến. Hành động Chí Phèo đâm chết bá Kiến không chỉ là hành động tình cờ, không phải là vụ giết người của gã lưu manh Chí Phèo mà là hành động tự vệ của người nông dân cùng khổ. Nhà văn Nam Cao đã thể hiện tính chất khốc liệt của xung đột giai cấp ở nông thôn là không thể hòa giải. Mâu thuẫn giai cấp dường như đã đạt tới đỉnh điểm, cần được giải quyết tích cực.
Hình tượng Chí Phèo còn thể hiện giá trị nhân đạo to lớn của tác phẩm. Nam Cao đã phản ánh sự cùng cực không lối thoát của nông dân trong xã hội hiện nay bằng ngòi bút sắc sảo và sự thông cảm, thương xót chân thành. Nam Cao mô tả cảnh khốn khổ của người nông dân bị áp bức, với Chí Phèo là biểu tượng.
Trong tuổi trẻ, Chí là người thấp bé và bị ức hiếp nhiều nhất ở làng Vũ Đại. Càng hiền thì càng không được mọi người coi trọng, Chí bị bắt nạt, bị lăng mạ một cách không công bằng. Chí khốn khổ hơn cả đứa trẻ nghèo. Vốn hiền nhưng lại bị đạp sâu vào bùn đen và cuối cùng không còn được xem là con người, phải sống như thú hoang. Tuy nhiên, Chí Phèo vẫn mong muốn cuộc sống bình thường, được hưởng hạnh phúc đơn giản như bao người khác. Nhân văn lan tỏa trong từng chi tiết của tác phẩm.
Viết về sự thức tỉnh của lương tri trong Chí Phèo sau đêm gặp Thị Nở là một đoạn văn tuyệt vời, tràn đầy chất thơ, thể hiện tư tưởng nhân đạo cao cả của Nam Cao: khi ác gặp thương, nó sẽ được hòa giải và bản tính thiện lương sẽ trỗi dậy.
Tư tưởng nhân đạo còn hiển hiện trong việc miêu tả tinh thần bi kịch của Chí Phèo. Mặc dù là con quỷ của làng Vũ Đại, nhưng lòng thiện trong Chí Phèo vẫn chưa mất hẳn. Chí Phèo chọn chết chứ không quay về cuộc sống thú vật. Qua hình ảnh Chí Phèo, Nam Cao đặt ra vấn đề về quyền sống của con người trong xã hội tàn bạo, không nhân tính thời điểm đó.
Nam Cao đã thành công xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt quá trình tâm lý phức tạp và khắc họa tính cách nhân vật độc đáo và ý nghĩa. Với giá trị nội dung sâu sắc và giá trị nghệ thuật độc đáo, truyện ngắn Chí Phèo là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn xuôi hiện đại và Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực nổi tiếng của thời kỳ văn học trước Cách mạng tháng Tám.
Giá trị hiện thực và nhân đạo - Mẫu 7
Truyện ngắn Chí Phèo là một trong những tác phẩm nổi bật nhất về người nông dân Việt Nam trước Cách mạng. Tác phẩm phản ánh hiện thực và giá trị nhân đạo rất to lớn. Quan điểm mới mẻ về cuộc sống giúp Nam Cao phản ánh đúng chân thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng.
Tác phẩm phản ánh những mâu thuẫn, xung đột dữ dội ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám trên diện rộng và tầm quan trọng to lớn hơn.
Đầu tiên là mâu thuẫn trong giai cấp thống trị ở cấp làng xã. Cụ thể là mâu thuẫn sâu sắc giữa phe Bá Kiến và các thế lực khác. Ở làng Vũ Đại, nơi đây đầy rẫy sự tranh chấp, các phe phái luôn cố gắng loại trừ nhau. Họ chôn chân vào bùn và luôn cạnh tranh gay gắt. Không ngừng leo lên, họ tăng cường sức mạnh để tồn tại. Mâu thuẫn giữa hai phe là nguyên nhân gây ra thảm họa cho những người dân lương thiện.
Tiếp theo là mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và giai cấp nông dân, là mâu thuẫn xã hội khốc liệt nhất.
Đại diện cho giai cấp thống trị là nhân vật Bá Kiến. Lão ta đầy đủ những phẩm chất tàn bạo và gian ác của một người thống trị. Không chỉ tàn nhẫn mà còn tinh quái. Bá Kiến không chỉ xấu xa mà còn thâm độc và khôn ngoan.
Đây là cái nhìn sâu sắc của nhà văn về giai cấp thống trị trong xã hội. Bá Kiến không giống như Nghị Quế (trong Tắt đèn - Ngô Tất Tố) hay Nghị Lại (trong Bước đường cùng - Nguyễn Công Hoan), dù cũng tham lam nhưng không tinh ranh. Bá Kiến giỏi ẩn dấu. Lão sinh ra trong một gia đình lý trưởng trải qua sáu đời. Lão thông minh trong việc cai trị dân chúng. Thượng đế ban cho lão giọng quát trọng trọng và nụ cười Tào Tháo.
Trong việc trị người, lão ta thực hiện một phương sách thống trị mạnh mẽ: cùng dẻo dai nhưng không chủ động, nắm đầu còn tóc chứ không bóc trọc, dùng cách đối xử khôn ngoan để đối phó với từng cá nhân. Lão ta còn rất khôn ngoan, lọc lõi cuộc sống. Lão ta tìm mọi cách để hạ người khác xuống rồi giả vờ giúp đỡ. Hại người nhưng cuối cùng lại được người khác biết ơn và làm việc cho lão. Từ tên tội phạm, lão trở thành nhân vật có công. Còn nạn nhân thì trở thành tội phạm phải báo đáp ân nhân của lão. Thật là một cách xử lý đối nhân thâm độc vô cùng.
Chí Phèo là biểu tượng cho số phận của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng. Ban đầu là người nông dân lương thiện, nhưng vì số phận xui xẻo, bị tha hóa rồi đuổi ra khỏi xã hội của loài người và khi tỉnh ngộ về lòng nhân từ, phải chết một cách đau khổ.
Cuộc đời của Chí Phèo là chuỗi khổ đau không dứt. Không chỉ bị Bá Kiến tước đi quyền sống và quyền làm người mà còn gặp phải những thế lực khác. Không chỉ có Bá Kiến, những kẻ khác cũng gây ra những điều không may cho cuộc sống của Chí. Sự biến đổi của Chí Phèo cũng là biến đổi của người nông dân trước Cách mạng. Trong bước cuối cùng, họ cũng hy sinh, cũng nỗ lực tìm lối thoát. Nhưng càng chống đối, sự kiểm soát của giai cấp thống trị càng khắc nghiệt hơn. Cuối cùng, họ bước vào bước cùng, tuyệt vọng.
Nam Cao cũng nhận thấy mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị thực dân và giai cấp nông dân là mâu thuẫn không thể giải quyết được. Giai cấp thống trị luôn muốn chiếm đoạt tài sản và cố gắng bắt bớ nông dân để tăng cường quyền lực của họ. Còn nông dân sống trong cảnh bức bối, áp bức không ngừng. Đó là một quy luật tự nhiên của xã hội. Khi xã hội không công bằng, thiếu nhân đạo, vẫn sẽ có những Chí Phèo. Hoặc cũng có thể là những người thiện lương bị tha hóa và phải chết một cách thê thảm.
Chí Phèo là một bức tranh đầy cảm xúc về tình yêu thương con người. Qua cuộc sống bi thảm của nhân vật Chí Phèo, Nam Cao thể hiện sâu sắc tình yêu thương của mình đối với những số phận đau khổ trong cuộc đời. Mặc dù toàn bộ tác phẩm được kể một cách khách quan và lạnh lùng. Nhưng dưới đằng sau đó là một nỗi đau và lòng thương xót đối với bi kịch của con người bị tước đi quyền sống và quyền làm người một cách công bằng. Đó là nỗi đau của việc bị đè nén, bị phá hủy cả về hình thức lẫn bản chất con người. Từ tư cách của một con người phải sống như một sinh vật vô tri, cô đơn.
Không chỉ ở nhân vật Chí Phèo, mà cả nhân vật Thị Nở cũng là một thành công của Nam Cao. Bên trong người phụ nữ xấu xí đến 'ma chê quỷ hờn' kia lại chứa đựng một tình cảm cao quý mà những người bình thường, xinh đẹp khác không có. Trong cái hình ảnh người phụ nữ đỗi trái ấy lại hiện lên tình yêu thánh thiện, vô tư đến lạ thường. Có lẽ, chỉ có một trái tim không toan tính như Thị Nở mới hiểu, mới không sợ hãi, căm ghét, mới có thể thấu hiểu được cái quỷ tàn bạo trong lòng Chí Phèo.
Chí Phèo là một tuyên ngôn thép về xã hội bất công đã đạp bằng nhân phẩm con người, đẩy người nông dân hiền lành vào con đường cùng không lối thoát.
Chính cái xã hội vô nhân đạo và giai cấp thống trị bất nhân ấy đã đẩy những người nông dân lương thiện vào con đường tha hóa, biến dạng đến khủng khiếp. Bá Kiến là hình mẫu điển hình và sống động cho cái xã hội 'chó mèo' kia. Hàng ngày, hắn cướp đoạt, cướp bóc, tích lũy tài sản cho thật đầy túi tham của hắn. Ghét ai thì hắn làm cho điêu đứng. Thâm hiểm nhất là mưu trí trị người của hắn. Hắn âm thầm gây rắc rối rồi giả vờ giúp đỡ để người ta phải biết ơn. Những kẻ cứng đầu không nghe lời thì hắn dùng, lấy 'đầu bò trị những kẻ đầu bò'. Thật sự, hắn là tên cáo già thâm hiểm, xảo quyệt và tàn bạo.
Xã hội kia cũng cố gắng tiêu diệt quyền sống của con người, phá hủy cả nhân tính lẫn bản nguyên của họ. Mọi sự phản kháng, thậm chí là sự hiền lành đều bị triệt hạ. Các giai cấp thống trị kia không muốn ai sống yên bình. Chí Phèo hiền như cục đất, dường như cuộc sống sẽ đem lại hạnh phúc cho hắn để đền bù cho cái thân phận mồ côi, đau thương của hắn. Nhưng ai cũng không ngờ, một ngày, hắn bị giam lên huyện không rõ lí do. Rồi từ đó, hắn im lặng mãi mãi.
Bảy, tám năm sau, khi hắn trở về làng, cái anh Chí hiền lành ngày nào đã không còn. Hắn trở nên thô lỗ, ngạo ngừ và thích thú với việc gây rối, gây rắc rối như bao kẻ côn đồ khác.
Lần đầu tiên, Chí Phèo bị cướp đi quyền sống và quyền làm người một cách tàn bạo và trắng trợn. Trái tim Chí Phèo đầy hận thù nhưng không nhận ra ai mới là kẻ thù thật sự của mình. Do đó, hắn chỉ chửi rủa mọi thứ liên quan đến mình, hy vọng tìm thấy kẻ thù trong đó. Đó là sự phản kháng mù quáng và tuyệt vọng của người nông dân trong bóng tối cuộc sống. Họ khổ đau nhưng không biết tại sao và ai làm họ khổ.
Lần thứ hai, khi tình yêu của Thị Nở đánh thức lòng lương tri và khao khát sống lương thiện của Chí Phèo trong những ngày mê mải, hắn lại bị mất đi cơ hội duy nhất. Thị Nở ra đi, cánh cửa cuộc sống đóng lại trước mắt. Hắn rơi vào tuyệt vọng vô cùng. Trong nỗi thất vọng, Chí nhận ra nguyên nhân gây ra bi kịch cho cuộc đời mình. Đó chính là Bá Kiến. Và một kết cục bi thảm đã xảy ra như một quy luật tất yếu. Chí Phèo đâm chết Bá Kiến rồi tự tử. Hắn ra đi trước ngưỡng cửa cuộc sống.
Hình tượng Chí Phèo là minh chứng sống động cho hiện thực tàn khốc của xã hội Việt Nam trước Cách mạng. Muốn tồn tại bằng hình thức nhân hình thì phải hy sinh bản tính, phải bán linh hồn để sống. Khi bản tính trở lại, nó không thể chấp nhận hình thức đó. Nó từ chối, nó trỗi dậy mạnh mẽ. Sự ra đi của Chí Phèo là điều tất yếu, không thể tránh khỏi.
Tác phẩm trân trọng, khẳng định và ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn nhưng bản chất lương thiện vẫn tồn tại trong những người nghèo khổ.
Trước hết, bản chất lương thiện trong những con người xấu xí, kệch cỡm vẫn còn. Chí Phèo bị đạp lên nhân tính và nhân hình. Bá Kiến làm sạch bản tính của Chí Phèo. Trong người có vẻ mất hết nhưng bản chất lương thiện vẫn còn.
Mặc dù xã hội cứng nhắc và lạnh lùng, nhưng lòng nhân từ trong Chí vẫn chưa bao giờ cạn kiệt. Việc Chí khóc khi được thị Nở chia sẻ cháo hành là minh chứng sống động cho bản chất lương thiện của hắn. Chí trở lại với lương thiện thông qua những giọt nước mắt. Tình yêu thương của thị giúp lòe sáng bản tính thiện lương của Chí. Sau đó, Chí lại khóc khi thấy không thể giữ thị Nở lại. Khi con người biết khóc, biết sợ hãi, thì lòng nhân ái vẫn còn đó.
Thị Nở chính là phát hiện lớn nhất về Chí Phèo của Nam Cao. Thị không hoàn hảo, đơn giản và ngớ ngẩn. Nhưng trong thị có điều mà cả xã hội lạnh lùng kia không có: đó là tình thương. Tình yêu thương của thị đánh thức lương tâm của Chí, cứu vớt số phận của Chí. Chính thị đã mang lại cho Chí cuộc sống đích thực của một con người, dù chỉ trong năm ngày ngắn ngủi.
Sự tỉnh thức của lương tâm lỗi lạc của con người là nguồn năng lượng mạnh mẽ cho sự phản kháng dữ dội, mạnh mẽ như một cơn bão. Cái chết của Chí là chiến thắng của lương tâm. Chí Phèo cố gắng quay lại với xã hội con người. Hắn đã cố gắng hết sức. Chỉ cần mở cánh cửa là quay lại được. Nhưng cánh cửa lại đóng lại trước mặt Chí. Nếu Chí không chết, hắn sẽ quay lại với cuộc sống của loài quỷ. Chí qua đời trên bước ngưỡng của việc trở lại với xã hội con người.
Sự tỉnh thức giúp Chí nhận ra giá trị của sự lương thiện, hơn chấp nhận cái chết còn hơn là trở về với cuộc sống của loài quỷ, loài thú như trước kia. Tác phẩm Chí Phèo đặt ra một câu hỏi lớn: làm thế nào để con người sống trong lương thiện?
Tất cả mọi người đều mong muốn sống trong sự lương thiện. Đó không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi cơ bản của con người. Nhưng trong xã hội tàn bạo đó, họ không thể có được cuộc sống bình yên như bản tính của họ. Bá Kiến và các phe cánh đối lập liên tục tạo ra những tình huống đau đớn cho người nông dân. Không chỉ Chí Phèo bị tha hóa, trước đó còn có những Binh Chức, Bình Thọ, Tư Lãng,... Với sự hiện diện của những kẻ như Bá Kiến, vẫn sẽ có những người như Chí Phèo. Do đó, việc tìm kiếm sự lương thiện trong xã hội đen tối đó thực sự khó khăn hơn cả cái chết.
Thông qua tác phẩm, Nam Cao đã đề xuất rằng, để ngăn chặn sự vô nhân đạo của xã hội làm cho con người trở nên vô tính, chúng ta cần phải thay đổi, cải thiện xã hội để nó trở nên nhân đạo hơn. Chỉ khi đó, giá trị lương thiện mới được thiết lập và duy trì.