Giá trị nhân văn trong Hai đứa trẻ của Thạch Lam tổng hợp 10 bài văn mẫu cùng dàn ý viết chi tiết nhất. Qua tài liệu này, các bạn lớp 11 có thêm nhiều gợi ý học tập, nâng cao vốn văn chương của mình, hoàn thiện bài văn trong quá trình ôn tập, rèn luyện và làm các bài kiểm tra sắp tới đạt kết quả tốt.
Giá trị nhân văn của Hai đứa trẻ đã thể hiện một cách mới mẻ và sâu sắc nhất thông qua một bức tranh cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu tại các vùng nông thôn nghèo khó. Hai nhân vật chính không chỉ phản ánh sự quan tâm sâu sắc của tác giả đối với những hoàn cảnh nhỏ bé mà còn góp phần tích cực trong việc làm sáng tỏ những tâm hồn uể oải, đang chìm đắm trong sự tuyệt vọng. Dưới đây là 10 bài phân tích về Hai đứa trẻ xuất sắc nhất, mời các bạn cùng tham khảo.
Dàn ý giá trị nhân văn trong truyện Hai đứa trẻ
Dàn ý số 1
1. Nêu vấn đề
- Thạch Lam: người có sứ mệnh kết hợp giữa thơ ca và văn xuôi, hiện thực và lãng mạn. Tác phẩm của ông như một bức tranh thơ trữ tình sâu lắng, luôn đong đầy tình yêu thương con người.
- Hai đứa trẻ: tiêu biểu cho phong cách viết truyện ngắn của Thạch Lam, chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc.
2. Giải quyết vấn đề
a/ Ý nghĩa nhân đạo trong văn học nói chung:
- Trái tim của chủ nghĩa nhân đạo là tình yêu thương đối với con người.
- Âm thanh của lòng thương xót sâu sắc với những số phận đau khổ của con người;
- Lên án, phê phán các thế lực đàn áp và hành hạ con người
- Phát hiện, khẳng định và tôn vinh phẩm chất, ước mơ và khát vọng của con người;
- Thể hiện lòng tin vào con người
b/ Ý nghĩa nhân đạo của truyện “Hai đứa trẻ”
* Phản ánh sự đau xót về cuộc sống tăm tối, nghèo nàn và số phận của con người:
- Đặt tác phẩm trong môi trường khắc nghiệt của thị trấn – nơi cuộc sống nghèo nàn, khốn khó, u tối của cư dân phố làng.
- Tác giả luôn rơi vào những suy tư về một cuộc sống tối tăm, tả tơi, đơn điệu, không hi vọng, không phải chỉ là sự đồng cảm thông thường:
- Những đứa trẻ lượm rác
- Chị em Liên, An bên cái chồng tre sắp vỡ, …
- Mẹ con chị Tí ngày mò cua bắt ốc tối bán nước chè… sống qua ngày.
- Vợ chồng bác phở Siêu với quán hàng hoang tàn, đàn trẻ lê la trên chiếc chiếu rách
- Cụ Thi điên – biểu tượng của sự hụt hẫng nhất trong những cuộc đời hụt hẫng ở làng quê.
=> Cuộc sống bế tắc, u ám, tăm tối, mệt mỏi, không có tương lai. Sự đồng cảm của Liên với những đứa trẻ lượm rác, sự ái ngại trước cuộc sống lạnh lùng của [cụ Thi điên]… cũng chính là lòng nhân ái của tác giả.
* Thông qua đó, Thạch Lam đã cảnh tỉnh xã hội: những con người bé nhỏ dễ bị bỏ quên, chìm trong đau khổ.
* Khẳng định và tôn vinh những phẩm chất tốt lành và ước mơ chân chính của con người:
- Liên, mặc dù còn nhỏ tuổi, nhưng có trái tim nhân ái, biết thương xót cho những hoàn cảnh khó khăn xung quanh mình
- Trong bóng tối, trong cuộc sống đầy khó khăn, Liên vẫn không ngừng mơ mộng về một tương lai sáng sủa hơn, một cuộc sống tốt đẹp hơn: mỗi đêm đều mong chờ tiếng đầu máy tàu chạy qua.
* Điểm đột phá trong tác phẩm của Thạch Lam: Thức tỉnh ý thức cá nhân trong mỗi con người. Khẳng định rằng bất kể vị trí, hoàn cảnh hay bản thân ra sao, mỗi người đều xứng đáng được hạnh phúc, được sống một cuộc đời có ý nghĩa.
3. Kết luận vấn đề
Tôn vinh tài năng và sự hiền hòa, đẹp đẽ của tâm hồn và tính cách của nhà văn.
Dàn ý thứ 2
I. Giới thiệu
– Thạch Lam là một trong những tài năng viết truyện ngắn vượt trội. Dù miêu tả về cuộc sống khó khăn, cực nhọc của người nông dân, người dân nghèo hoặc những khía cạnh đời thường nhưng tác phẩm của ông luôn tràn đầy tình thương.
– Hai đứa trẻ là một trong những tác phẩm xuất sắc của Thạch Lam, được xuất bản trong tập Nắng trong vườn (1938).
– Trong Hai đứa trẻ, Thạch Lam đã thể hiện một giá trị nhân đạo sâu sắc.
II. Nội dung chính
1. Tình thương trong tác phẩm
– Tác giả thể hiện lòng xót thương đối với những người dân nghèo sống ở phố huyện:
- Cảm thấy đau lòng trước hoàn cảnh khó khăn của những đứa trẻ nghèo ở gần chợ, những đứa trẻ nhặt nhạnh từng mảnh vụn, cây tre từ các tiểu thương để kiếm sống.
- Thương cảm với cuộc sống cực khổ, mệt mỏi của mẹ con chị Tí, người phải lao động mệt nhọc từ sáng sớm đến tối muộn.
- Cảm thông với bà cụ Thi, một hình ảnh đầy bi thương với cử chỉ uống rượu khó hiểu của bà.
- Thấu hiểu những khó khăn của bác phở Siêu với món phở ế ẩm do khách hàng ít ỏi.
- Chia sẻ những gánh nặng của gia đình bác xẩm, người sống qua ngày bằng nghề xin tiền.
- Xót xa với cuộc sống khó khăn của chị em Liên, với cửa hàng tạp hoá nhỏ bé phục vụ những người dân nghèo.
– Tác giả thấu hiểu những khó khăn, những cảnh khốn cùng của cuộc sống phố huyện, đầy thương tâm.
2. Phát hiện những phẩm chất tốt đẹp
+ Họ là những người lao động cần cù, biết lòng thương yêu, và kiên trì: Mẹ con chị Tí ngày ngày lao động kiếm sống, dù cuộc sống vẫn vất vả. Hai chị em Liên cố gắng giúp đỡ mẹ trong việc kinh doanh gian hàng tạp hoá. Bác phở Siêu không ngừng nỗ lực bán phở để nuôi sống gia đình,...
+ Họ là những người giàu lòng thương yêu. Liên thương yêu những đứa trẻ đi nhặt nhạnh từng mảnh vụn ở chợ tàn.
3. Giá trị nhân đạo hiện hữu trong việc tôn trọng những ước mơ của người dân nghèo về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
– Tác giả tôn trọng những hoài niệm, ước mơ của chị em Liên: Hai chị em ao ước thấy ánh sáng của đoàn tàu, nhớ về quá khứ tươi đẹp khi gia đình còn sống ở Hà Nội. Đoàn tàu mang đến cho họ “một phần thế giới mới”.
– Ông mong muốn làm tỉnh thức những người dân nghèo ở phố huyện, dẫn dắt họ đến một cuộc sống tốt hơn.
III. Phần Kết
– Tác phẩm thể hiện một cách sâu sắc giá trị nhân đạo: sự động viên đối với những người nghèo khổ, khám phá và mô tả những phẩm chất tốt đẹp của người lao động, và tôn trọng những ước mơ về cuộc sống tốt đẹp hơn.
– Cùng với các tác phẩm ngắn khác của ông, Hai đứa trẻ đã giúp Thạch Lam khẳng định tài năng, sự xuất sắc trong việc viết truyện ngắn trước Cách mạng tháng Tám 1945.
Giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ - Mẫu 1
Trên trường văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, Thạch Lam là một nhà văn được đánh giá cao, đặc biệt là trong lĩnh vực viết truyện ngắn, nơi mà tài năng của ông được phô diễn một cách toàn diện và tài hoa. Đóng góp của ông không chỉ nằm ở mặt nghệ thuật mà còn giúp chúng ta làm sạch tâm hồn: Mỗi câu chuyện là một bài thơ đầy cảm xúc. Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam là một ví dụ điển hình, đã thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo.
Tính nhân đạo trong 'Hai đứa trẻ' không chỉ hiện diện trong hiện thực mà còn nằm sâu trong tâm hồn. Hai yếu tố này luôn đồng hành trong mỗi tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt trong văn chương của Thạch Lam. Bên cạnh tài năng, ông còn có tấm lòng, tấm lòng trong sáng, đầy tình yêu thương chiếu sáng lên tác phẩm và cuộc sống. Tâm trạng này đã làm rung động trái tim ông trước cuộc sống giản dị quanh mình, nơi mà tình thương luôn thấm đẫm.
Truyện ngắn của Thạch Lam thường không tập trung vào cốt truyện mà chủ yếu khai thác thế giới tâm hồn của nhân vật. 'Hai đứa trẻ' cũng vậy. Không có ngôi kể cụ thể, không có tình tiết ly kỳ, nhưng lại gợi lên trong độc giả những cảm xúc nhân văn sâu sắc.
Tác giả đã đồng cảm với nhân vật mình tạo ra để mang lại cho độc giả cảm giác gần gũi, chân thực. Tâm trạng của Liên cũng là cảm xúc nghẹn ngào của tác giả khi ông viết câu chuyện này. Cuộc sống của chị em Liên không phải là hạnh phúc so với cuộc sống của những người nghèo khổ ở phố huyện.
Cảnh nhà cửa sa sút, bố Liên mất việc, cả gia đình phải rời Hà Nội về quê, sống vất vả. Liên và mẹ được giao trông coi một cửa hàng tạp hóa nhỏ, chẳng phải là việc lớn nhưng chỉ để đáp ứng nhu cầu nhỏ nhoi của người dân địa phương. Cuộc sống của họ không khác gì những đứa trẻ và mẹ con chị Tí, một cuộc sống đơn điệu, vật vã, và sa sút. Sống trong môi trường nghèo khó và đơn điệu như vậy, chắc chắn không ai có thể mang trong lòng niềm vui và phấn khởi.
Buổi chiều tối, Liên cảm thấy buồn bã: 'Liên ngồi yên lặng, đôi mắt chị bóng tối ngập đầy dần và nỗi buồn của buổi chiều quê thấm vào tâm hồn ngây thơ của chị'. Đó là nỗi buồn lãng mạn, tương tư trước sự chuyển đổi của thời gian từ ban ngày sang đêm, từ ánh sáng sang bóng tối.
Thạch Lam đã mang nỗi buồn của buổi chiều quê vào tâm hồn để giải thích cho nỗi buồn của nhân vật. Trước cảnh những đứa trẻ nghèo khổ kiếm sống trên đất đỏ, Liên cảm thấy thương nhưng cũng đầy day dứt vì chính bản thân mình không thể giúp được. Đó là tình thương của một con người đồng cảm với hoàn cảnh trong kiếp lầm than. Sự nghèo khó đã làm cho cuộc sống của những người ở đây trở nên bần cùng, xơ xác hơn bao giờ hết. Liên kể về những người sống xung quanh mình.
Mặc dù tình cảm không được diễn đạt trực tiếp, nhưng qua lời kể, độc giả vẫn cảm nhận được sự xót xa, đồng cảm trong tâm hồn Liên. Câu chuyện về những số phận của những người nghèo khổ trong bóng tối từ từ hiện ra trước mắt. Chị Tý ban ngày mò cua bắt ốc, tối đến mới dọn quán nước chè, thắp ngọn đèn dầu leo lét. Đó là một gian hàng tạm bợ, sơ sài, được đặt dưới gốc cây bàng, cạnh một đống gạch. Chị có thể mang trên đầu, trên tay tất cả các cửa hàng của mình.
Khách hàng của chị là mấy chủ lính lạ, người nhà thầy thừa, phu xe, phu gạo... những người lao động khốn khổ nghèo khó như chính bản thân mẹ con chị Tí. Dù không kiếm được nhiều tiền, nhưng chị vẫn mở cửa từ sáng đến khuya. Thạch Lam đã mô tả một cách đơn giản nhưng sâu sắc về cuộc sống khó khăn của những người nghèo khổ.
Bước chân của người phụ nữ nghèo khổ bước vào bóng tối gợi lên những số phận bi thảm, một cuộc sống mù mịt không tìm được lối thoát. Dù ở trong bất kỳ khung cảnh nào, ánh mắt của Liên vẫn toát lên màu hoàng hôn của nỗi buồn cơ cực. Những cảnh đời nghèo đói, khổ đau gieo vào tâm hồn Liên những đồng cảm xót xa. Tấm lòng của Liên cũng chính là tấm lòng thương cảm của Thạch Lam dành cho những người khốn khổ.
Trong bóng tối của phố huyện, lại còn có những số phận khác như thức quà của bác phở Siêu. Gánh phở của bác Siêu tỏa mùi thơm nhưng tiếc thay đó lại là thức quà xa xỉ, một khoản tiền mà có lẽ Liên và An chưa bao giờ nghĩ tới. Trong đêm tối đó còn có gia đình bác Xẩm ngồi trên chiếc thảm rách, cái thau để trước mặt, góp chuyện bằng mấy tiếng đàn bầu bật trong im lặng, đứa trẻ nghịch rác và tiếng hát ế ẩm bác chưa hát vì chưa có khách nghe.
Chị Tí dọn hàng từ chập tối nhưng hiện giờ lại vùng vẫy canh chuối khô đuổi ruồi trên hàng hóa và chỉ mong chờ những người nhà của cụ Thừa. Đó là những số phận đáng thương, tội nghiệp. Cuộc sống hàng ngày lặp lại đơn điệu, nhàm chán nhưng họ vẫn suy nghĩ và hy vọng vào điều gì đó tươi sáng. Ước mơ càng mơ hồ, tình hình của họ càng khó khăn vì không biết số phận sẽ đưa họ đi về đâu. Nhìn cuộc sống xung quanh, bế tắc Liên không thể không cảm thấy buồn chán.
Tuy nhiên, sâu trong lòng cô vẫn tỏa sáng một tấm lòng cảm thông, yêu thương và biết ơn. Đó cũng là những cảm xúc mà nhà văn muốn dành cho những người dân nghèo quê mình. Ông từng khẳng định: Thiên chức của nhà văn cũng như những chức vụ cao quý khác là phải nâng đỡ những cái tốt để trong cuộc sống có nhiều công bằng và yêu thương hơn. Trong “hai đứa trẻ” người đọc không chỉ thấy những số phận mù mịt, tối tăm mà còn là những vẻ đẹp khuất lấp, cá tính của con người không gì có thể làm mờ. Thạch Lam đã khéo léo phát hiện ra những vẻ đẹp ẩn sau cuộc đời bi kịch, lam lũ.
Mặc dù không diễn đạt trực tiếp, nhưng qua trang văn, nhà văn đã tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của người dân nghèo nơi phố huyện. Đó là sự chịu khó, kiên nhẫn, lòng trắc ẩn của người Việt Nam. Chí Tí là một minh chứng sống động, ban ngày mò cua bắt ốc, tối về bán nước chè. Chị là biểu tượng của sự chịu khó và lòng trắc ẩn. Hoặc cũng là sự kiên nhẫn không ngừng vất vả cho cuộc sống mưu sinh của gia đình bác xẩm và gánh phở bác Siêu.
Dường như trong cái bần cùng đó, Thạch Lam đã khám phá ra tình cảm ẩn sâu trong lòng mỗi người lao động. Đó là tình bạn, đồng cảm mạnh mẽ giữa những người lao động. Càng nghèo khổ, càng khó khăn thì tình bạn đó càng trở nên mạnh mẽ hơn. Điều này không phải là mới mẻ nhưng là cần thiết để giúp cho những người nghèo khổ tránh xa cái bóng tối đang dần bao trùm.
Trân trọng, khuyến khích những ước mơ, hy vọng vào một ngày mai tươi sáng. Đọc truyện của Thạch Lam, ta thấy nhà văn không chỉ tố cáo bất công xã hội, cũng không khiến người đọc phải phẫn nộ, oán trách những cảnh bóc lột, hành hạ của giai cấp thống trị hiện tại.
Tuy nội dung vẫn chứa đựng những tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Nhà văn biểu hiện sự cảm thông và tôn trọng những ước mơ giản dị, chân thành của người dân nghèo ở phố huyện, cũng như những kỷ niệm đẹp đẽ, xa xôi của chị em Liên.
Bị giam cầm trong bóng tối và bị ám ảnh bởi cảnh sống u ám, u tối, không hy vọng của những người dân ở phố huyện, Liên nhớ về cuộc sống tươi đẹp của quá khứ ở Hà Nội, như một lời phản kháng trong sáng của tuổi thơ. Nhìn thấy gánh phở của bác Siêu, một thứ xa xỉ, giàu có, mà hai chị em không bao giờ có được, Liên nhớ về thời mẹ còn giàu có – được đi chơi bờ hồ uống những cốc nước lạnh xanh đỏ, và kỷ niệm đó là một phần sáng ngời, Hà Nội đầy đèn. Hà Nội xa xôi, Hà Nội sáng rực, vui vẻ và hối hả. Quá khứ tươi đẹp tương phản rõ rệt với cái tối tăm, u ám. Kỷ niệm không chỉ làm cho quá khứ hồi sinh mà còn khơi dậy bao ước mơ im lặng về ngày mai, dù chỉ là một ngày mai mơ hồ. Đó cũng là lý do tại sao dù buồn ngủ đến mấy, hai đứa trẻ vẫn cố gắng thức đợi đoàn tàu qua.
Hai chị em háo hức, say mê dắt nhau đứng dậy nhìn đoàn tàu vượt qua. Đoàn tàu đã trở thành một thế giới phấn khích và mê hoặc, ánh sáng sặc sỡ của đèn xanh biếc, gần mặt đất, các toa đèn chiếu sáng tỏa ra đường… Âm thanh hồi hộp vang xa như không ngừng của tiếng còi xe lửa kéo dài theo cơn gió xa xôi... Một thế giới đẹp đẽ, náo nhiệt đối lập với cái tối tăm, đói khổ của phố huyện nghèo.
Tuy nhiên, sau những hình ảnh sống động lại chứa đựng ý nghĩa sâu xa của nhà văn, nói lên sự khát khao mãnh liệt, đam mê bừng cháy của chị em Liên cũng như của người dân ở đây. Đoàn tàu đánh thức trong hai đứa trẻ giấc mơ về quá khứ - một giấc mơ đáng thương. Đợi đoàn tàu là cách để hai chị em trải nghiệm sự sống cuối cùng của đêm khuya, được sống dù chỉ trong ước mơ.
Tàu đến và rồi lại đi, phố huyện nhộn nhịp đột nhiên trở nên yên bình trong bóng tối. Từ hình ảnh của đoàn tàu, nhà văn đánh thức trong người đọc những ước mơ, khao khát sống, những kỷ niệm về quá khứ và là một khao khát về một tương lai tươi sáng. Nhà văn muốn kích thích những người ở phố huyện nghèo, hướng họ đến ước mơ, một tương lai tươi sáng phía trước. Điều này thể hiện tấm lòng nhân đạo cao quý của nhà văn và cũng là giá trị nhân đạo không thể tách rời của truyện ngắn “Hai đứa trẻ”.
Đó là sự tỉnh táo của ý thức cá nhân. Nhà văn nhận biết giá trị của sự sống của mỗi cá nhân, dù ai đi nữa, giàu hay nghèo, vô danh hay nổi tiếng, đều có quyền sống với ý nghĩa và hạnh phúc. Tư tưởng nhân đạo khẳng định sự tỉnh táo của ý thức cá nhân cũng được thể hiện trong nhiều tác phẩm cùng thời 'Hai đứa trẻ': Trong truyện ngắn 'Toả nhị kiều', Xuân Diệu phản đối lối sống không cá tính, kiên định: lối sống của Quỳnh và Dao cùng với hoạ sĩ Phan là cái gì cũng điều lớn lao.
Đó là cuộc sống xoay quanh trong một buổi chiều tà. Đó là những con người sống một cách vô nghĩa, họ tồn tại như không có tồn tại trên thế gian. Nam Cao trong truyện ngắn “Đời thừa” lại đòi hỏi quyền sống có nhân tính, có ích cho mọi người. Trong sự phát triển của tinh thần nhân đạo đó, Thạch Lam cũng đã dùng ngòi bút của mình để viết về những con người nhỏ bé, vô danh, để thể hiện cả sự đau khổ và những khát vọng chân chính của họ.
Có người nhận xét Thạch Lam là một nghệ sĩ tài năng, trong ông có một họa sĩ, một nhạc sĩ và một nhà thơ. Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” tụ hợp những phẩm chất đặc biệt của tâm hồn tài hoa ấy. Nhà văn đạt thành công đặc biệt trong việc miêu tả cảnh đẹp, tâm trạng của nhân vật, nghệ thuật tạo ra sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa thực tại u ám và quá khứ đầy ánh sáng. Truyện ngắn có cấu trúc vòng tròn như một bài thơ. Tác phẩm cũng có một phần tự truyện. Điều này giúp câu văn trở nên mềm mại, sâu sắc và tế nhị, mang nỗi buồn của nhân vật chính và cũng của tác giả khi nhớ về tuổi thơ của mình.
Đọc “Hai đứa trẻ”, người đọc nhìn thấy một phần của xã hội Việt Nam trước Cách mạng, nơi nghèo khó, xơ xác, và u ám, nhưng cũng là nơi mảnh đời cơ cực, lam lũ vẫn luôn chứa đựng ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tươi sáng. Đó cũng là tấm lòng ấm áp và sâu sắc của Thạch Lam dành cho quê hương và con người quê hương, nhà văn đã nói lên niềm ao ước được sống trong một thế giới tốt đẹp hơn, có ý nghĩa hơn bất kể cuộc đời nghèo khó, lẫn lộn trước Cách mạng.
Giá trị nhân đạo của Hai đứa trẻ - Mẫu 2
“Hai đứa trẻ” kể về một ngày thông thường như bao ngày khác ở một phố huyện. Nhà văn đặt bối cảnh là chợ phiên. Truyện bắt đầu khi chợ chiều dần tan. Câu chuyện diễn ra tự nhiên theo thời gian tuyến tính. Liên và An chuẩn bị hàng hóa và chờ đợi chuyến tàu đêm. Cuộc sống của họ và những người dân khác như bác xẩm, chị Tí, bác Siêu đều bình thường, im lặng và chậm rãi. Những cảnh vật và kỷ niệm về Hà Nội của hai đứa trẻ là những yếu tố cơ bản của câu chuyện. Đó là một câu chuyện giản dị, thực tế, không màu mè và cách kể chuyện như trò thủ thỉ với chính bản thân là những điểm đặc biệt trong nghệ thuật kể chuyện của Thạch Lam trong Hai đứa trẻ.
Trong “Hai đứa trẻ”, nhà văn tập trung vào miêu tả tâm trạng của nhân vật. Đó là lý do tại sao Hai đứa trẻ được gọi là truyện ngắn trữ tình. Nhà văn chú ý mô tả tâm trạng của Liên. Cảnh vật cũng được nhìn nhận qua con mắt của Liên. Là nhân vật trung tâm, hành động của Liên không được mô tả chi tiết. Câu chuyện là dòng suy tư của nhân vật, từ lúc trông thấy buổi chiều tà đến khi chuyến tàu đêm đi qua.
Nhân vật Liên có thể được coi là loại nhân vật trữ tình trong văn học. Thông qua cảm nhận của Liên về cảnh vật và cuộc sống xung quanh, nhà văn thể hiện một nỗi buồn sâu sắc về số phận con người. Nỗi buồn của Liên ngày càng lớn dần theo sự tối dần của đêm. Khi chợ tan và chiều tà đến, lòng Liên trở nên buồn bã mà không biết nguyên nhân. Khi đêm buông xuống, “một đêm mùa hạ êm như nhung”, lại càng đáng sợ hơn. Cuộc sống quá buồn tẻ, không có gì thay đổi. Nỗi buồn của Liên không thể nào diễn đạt bằng lời nên thể hiện qua ánh mắt: “trong mắt chị bóng tối ngập đầy dần”, qua tâm trạng chờ đợi chuyến tàu đêm.
Cuộc sống ở phố huyện nghèo khó rất đơn điệu, mỗi ngày trôi qua giống nhau: chị Tí dọn hàng nước mà không có hi vọng, bác xẩm và vợ xuất hiện với đàn bầu không màng, người nhà thầy thừa gọi người đánh tổ tôm... Ngay cả buổi chợ cũng buồn tẻ, không có gì đặc biệt. Cuộc sống u ám, lặng lẽ và buồn tẻ. Sống trong tình trạng bế tắc, những người như Liên tìm thấy sự cứu cánh tinh thần. Họ mỗi đêm chờ đợi chuyến tàu đi qua với hy vọng mong manh. Liên và An háo hức đón chờ chuyến tàu để tìm ánh sáng của những ngày hạnh phúc đã qua. Những người bán hàng chờ đợi khách xuống tàu, dù biết rằng hiếm khi có khách xuống ở ga xép này. Họ đều chờ đợi, và khi chuyến tàu đi qua, một ngày mới lại khép lại.
Chuyến tàu là nơi gửi gắm niềm hy vọng của họ mỗi đêm và nó mang lại phố huyện một chút ánh sáng mới dù chỉ trong khoảnh khắc để thoát khỏi sự u ám của đêm. Đó là thời khắc hạnh phúc nhất của chị em Liên vì chuyến tàu là nguồn ánh sáng duy nhất để chị nhớ lại những ngày đã qua. Chuyến tàu mang đến sự sống động nhưng cũng làm tăng lên sự buồn tẻ của đêm ở phố huyện.
Qua diễn biến nội tâm của nhân vật, nhà văn đã thể hiện sâu sắc tấn bi kịch tinh thần của những con người nhỏ bé. Những số phận vô danh ở phố huyện nhỏ rất dễ bị xã hội lãng quên. Tâm trạng của Liên cũng là tâm trạng chung của những người đang sống trong bế tắc của thân phận nhỏ bé, nghèo hèn. Nhà văn đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc và tình yêu thương đối với những người không may mắn đó.
Giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo và vẻ đẹp thẩm mĩ của tác phẩm cũng được thể hiện trong cách lựa chọn và sáng tạo chi tiết của tác giả. Chọn những chi tiết có sức gợi tả cùng với thủ pháp nghệ thuật đối lập, tương phản, nhà văn đã thành công trong việc mô tả cảnh nghèo khó và cuộc sống buồn tẻ, bế tắc của người dân ở phố huyện nghèo thời kì trước Cách mạng.
Miêu tả sự nghèo nàn, tàn tạ, tác giả không tả nhà cửa, cửa hàng hay cảnh làm ăn, sinh hoạt mà chọn tả cảnh chợ tàn với hình ảnh “mấy đứa trẻ con nhà nghèo ở ven chợ cúi lom khom trên mặt đất đi lại tìm tòi. Chúng nhặt nhạnh thanh nứa, thanh tre, hay bất cứ cái gì có thể dùng được của người bán hàng để lại. Nhưng chắc chắn chúng khó kiếm được gì vì những thứ còn lại ở chợ chứng tỏ đây là miền quê không giàu có gì. Cảnh chợ tàn luôn gợi lên nỗi buồn và càng tàn tạ hơn với cảnh một phiên chợ chiều nghèo khó.
Chỉ với những chi tiết nhỏ thế, cách tả của Thạch Lam đã khiến người đọc cảm nhận được nỗi buồn đậm đà. Khi miêu tả sự nghèo đói, Ngô Tất Tố khiến chị Dậu phải bán chó, bán con thậm chí có nguy cơ phải bán thân; Nguyễn Công Hoan khiến vợ chồng anh Pha rơi vào bước đường cùng; Nam Cao khiến Chí Phèo, nhà văn Hộ phải đánh mất cả nhân cách của mình. Sự đói khổ huỷ hoại cả thể xác và tinh thần con người. Thạch Lam thì khác. Nhẹ nhàng nhưng thấm thía, nhà văn trữ tình này để cuộc sống tự nó bộc lộ và bản chất xã hội tự nó thể hiện mình mà vẫn phản ánh được bộ mặt thật của hiện thực. Điều độc đáo trong việc lựa chọn chi tiết của Thạch Lam chính là như vậy. Chỉ với chi tiết, bộ mặt của hiện thực được tái hiện.
Nghệ thuật lựa chọn chi tiết còn được thể hiện khi miêu tả cảnh đêm với sự đối lập gay gắt giữa ánh sáng và bóng tối. Nhà văn đã sử dụng ánh sáng để miêu tả bóng tối. Ánh sáng từ ngọn đèn dầu ở gánh nước của chị Tí, ở gánh phở của bác Siêu làm nổi bật sự u ám của đêm tối ở làng quê. Nghệ thuật tương phản làm cho người đọc cảm nhận rõ hơn sự u ám của đêm tối. Và ánh sáng từ đoàn tàu vụt qua trong chớp mắt với tiếng ồn ào và sôi động của nó lại càng làm tăng thêm sự u ám, yên bình và buồn tẻ ở phố huyện nghèo. Và ánh sáng từ ngọn đèn dầu của chị Tí nhấp nhô vào giấc ngủ của Liên – hình ảnh kết thúc câu chuyện – đã tạo ra một cảm xúc cuối cùng, một ấn tượng cuối cùng cho tác phẩm.
Với sự nhẹ nhàng và tinh tế, Thạch Lam đã tái hiện một bức tranh sống động về cuộc sống ở một phố huyện nghèo. Thông qua cảm xúc của Liên và cuộc sống của hai chị em cùng cư dân trong làng, tác giả không chỉ phản ánh hiện thực mà còn truyền đạt một tư tưởng nhân văn sâu sắc. Tác phẩm mô tả một cách chân thực về cuộc sống nghèo khó ở phố huyện với những số phận nhỏ bé, bi thảm (hai đứa trẻ, chị bán nước ban ngày đi kiếm cua và tép, vợ chồng hát xẩm,..). Chẳng có gì đảm bảo cho tương lai của họ. Phía trước họ, mặc dù có chút ánh sáng của hy vọng, nhưng chỉ le lói ở nơi họ đang ngồi. Hiện thực nghèo khó, không gì hứa hẹn trong tương lai, cuộc sống của những con người nhỏ bé ấy sẽ ra sao. Họ đặt niềm hy vọng vào chuyến tàu đêm với một tia sáng mong manh nhưng tan biến nhanh chóng.
Bằng cách miêu tả cảnh chờ đợi kiên nhẫn mỗi đêm đến khi tàu qua rồi mới thu xếp hàng, mới đi ngủ của những người dân ấy, tác giả muốn thể hiện một tư tưởng nhân văn. Đó là việc khẳng định sức mạnh bất diệt của ước mơ và khát vọng. Dù cuộc sống khó khăn, tăm tối và bế tắc thế nào, nhưng hy vọng và khát vọng của con người không bao giờ bị dập tắt. Tác phẩm thể hiện sự yêu thương vô điều kiện và sự tôn trọng của tác giả dành cho những số phận nhỏ bé trong xã hội. Một cốt truyện nhẹ nhàng nhưng chứa đựng giá trị sâu sắc. Với một con đường riêng biệt, ngòi bút của Thạch Lam đã thức tỉnh những tình cảm nhân văn cao quý trong lòng mỗi người.
Giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ - Mẫu 3
Thạch Lam được coi là một trong những tác giả hàng đầu của nhóm “Tự lực văn đoàn”. Công việc sáng tác của ông bao gồm nhiều loại hình: truyện ngắn, tiểu thuyết, ký sự, phê bình. Tuy nhiên, truyện ngắn là lĩnh vực thành công nhất của ông. Trong số những truyện ngắn hiện thực về cuộc sống, “Hai đứa trẻ” có thể coi là một tác phẩm tiêu biểu. Truyện không có những tình tiết ly kỳ, gây cấn, chỉ tập trung vào sinh hoạt hàng ngày của những người dân ở một phố huyện nghèo trong thời gian ngắn ngủi, nhưng qua đó, Thạch Lam đã đặt ra những vấn đề có ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Khi đọc “Hai đứa trẻ”, chúng ta chìm đắm trong câu chuyện về cuộc sống cực kỳ khó khăn và tiêu điều của một phố huyện nghèo. Tác phẩm mô tả cuộc sống ấy vào một thời điểm rất đặc trưng - thời điểm của sự lụi tàn: “Trống thu không vang lên một tiếng”, “phương Tây rực sáng như lửa cháy”, “những đám mây hồng như những viên than sắp tàn”, “ngoài ruộng, tiếng ếch nhái kêu vang vọng vào phố chợ..”. Một không gian vô hạn của cánh đồng mà không chỉ đẹp mà còn buồn bã hiện lên trước mắt người đọc.
Trên nền bức tranh đó, cuộc sống của người dân phố huyện được Thạch Lam mô tả rất sinh động: Khi đêm về, mẹ con chị Tí dựng hàng nước dưới gốc cây bàng. Liên sắp xếp cửa hàng tạp hóa và ghi sổ thu chi. Bà cụ Thi ghé qua cửa hàng của Liên, mua một cốt rượu, uống sạch rồi biến mất trong bóng tối với tiếng cười vang vọng. Đám trẻ tụ tập vui chơi trên sân nhà. Bác Siêu đưa gánh hàng phở ra nấu bên bếp lửa rực rỡ. Gia đình bác Xẩm ngồi trên chiếc chiếu, đợi khách đến để hát kiếm tiền.
Thể hiện qua ngòi bút tinh tế của Thạch Lam, cuộc sống ở phố huyện nghèo trở nên sống động như một thế giới đang rơi vào sự hấp hối, tan tác.
Trong bối cảnh đó, hai chị em Liên và An cùng những người dân phố huyện sống trong sự trông trải, mong đợi chuyến tàu từ Hà Nội đi qua phố huyện. Mỗi đêm, khi bóng đêm buông xuống, hai chị em đều mong ngóng chuyến tàu. Và mỗi đêm, chuyến tàu vẫn đến với sức hấp dẫn lạ lùng đối với họ cũng như với cả người dân nghèo khác ở phố huyện.
Khi chuyến tàu đến với tiếng còi và tiếng rền của bánh xe, Liên dắt em đứng lên để chiêm ngưỡng. Chuyến tàu thu hút bởi ánh sáng tràn ngập. Các toa đèn sáng soi sáng xuống đường. Những toa sang trọng rực rỡ và lung linh. Ánh sáng ấy vụt qua, để lại những dấu hiệu nhỏ bay lượn trên đường.
Chuyến tàu đêm đã đánh thức trong tâm hồn Liên nhiều cảm xúc. Đó là kỷ niệm về Hà Nội xa xăm. Hà Nội sáng sủa, huyên náo và nhộn nhịp. Đối với Liên, chuyến tàu mang theo một phần của thế giới khác. Một thế giới khác biệt so với cuộc sống hiện tại của Liên, khác với ánh sáng nhỏ nhoi từ đèn chị Tí và lửa từ gánh hàng của bác Siêu…
Nhìn lại toàn bộ câu chuyện, độc giả tự hỏi tại sao mỗi đêm chị em Liên-An lại kiên nhẫn chờ đợi chuyến tàu đi qua phố huyện? Và tại sao hình ảnh chuyến tàu sáng rực lại khiến tâm hồn của Liên xao động? Bởi vì trong cuộc sống thường ngày ở phố huyện xơ xác, tiêu điều ấy, họ không thể tìm thấy niềm vui. Cuộc sống xung quanh họ đơn điệu, nhạt nhẽo, vô vị... Chuyến tàu sáng rực đối với người dân phố huyện là biểu tượng của một thế giới hoàn toàn khác, hoàn toàn đối lập với thế giới mà Liên và An đang sống - đó là thế giới của sự văn minh, niềm vui và hạnh phúc.
Từ đó, ta cũng hiểu được vấn đề sâu sắc mà Thạch Lam muốn truyền đạt trong tác phẩm: Đó là khát vọng của những con người nhỏ bé muốn tiến vào thế giới văn minh, hạnh phúc - giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Bên cạnh giá trị về chủ đề, “Hai đứa trẻ” còn nổi bật với những điểm đặc biệt về mặt nghệ thuật, được thể hiện thông qua cách diễn đạt tinh tế của Thạch Lam khi mô tả người, cảnh và tâm trạng con người. Kỹ thuật đối lập được sử dụng một cách thành công, đặc biệt là sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, động và tĩnh, đã giúp tác phẩm nổi bật hơn.
“Hai đứa trẻ” là một tác phẩm ngắn đặc sắc và rất tiêu biểu cho phong cách của Thạch Lam. Từ tác phẩm, chúng ta có thể nhận thấy lòng nhân đạo sâu sắc của Thạch Lam đối với con người, đặc biệt là những người nhỏ bé trong xã hội. Mặc dù buồn bã nhưng đó là nỗi buồn cần thiết, vì nó giúp thanh lọc tâm hồn con người.
Giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ - Mẫu 4
'Loại văn chương không đáng thờ là loại văn chương chỉ tập trung vào chính văn chương, trong khi loại văn chương đáng thờ là loại văn chương tập trung vào con người'. (Nguyễn Văn Siêu). Đúng vậy! Văn chương là thức ăn tinh thần của nhân loại. Chính vì thế, văn chương luôn phải phản ánh chính xác cuộc sống con người, luôn phải hướng về con người và đồng cảm với con người. Đó cũng là hai giá trị quan trọng của văn chương: hiện thực và nhân đạo. Trong thời kỳ văn học Việt Nam từ 1930 đến 1945, hai giá trị này được nâng cao để phản ánh chính xác cuộc sống của con người. Một trong những tác phẩm như vậy là 'Hai đứa trẻ' (Thạch Lam).
Đầu tiên, 'Hai đứa trẻ' mang lại một giá trị hiện thực sâu sắc. Vậy giá trị hiện thực là gì? Giá trị hiện thực là phạm vi cuộc sống mà tác phẩm phản ánh. Mọi tác phẩm văn học đều có giá trị hiện thực vì chúng bắt nguồn từ cuộc sống, từ hiện thực hàng ngày, từ tình cảm, tâm trạng của con người... Trong văn học, giá trị hiện thực là sự phản ánh chân thực, sâu sắc cuộc sống đầy thách thức, nỗi đau về cả vật chất lẫn tinh thần của con người; chỉ ra nguyên nhân gây đau khổ cho con người và tinh tế miêu tả vẻ đẹp tiềm ẩn trong con người. Trong mỗi tác phẩm cụ thể, giá trị hiện thực được miêu tả đa dạng. Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ', giá trị hiện thực được thể hiện một cách rõ ràng.
Đầu tiên, chất lượng hiện thực rất rõ ràng trong bức tranh của phố huyện nghèo với những cảnh cuộc sống u ám, quằn quại và bế tắc. Bức tranh bắt đầu bằng âm thanh của tiếng trống thu không. Tiếng trống không chỉ là âm thanh vô tình mà còn chứa đựng nỗi niềm của con người. Tiếng trống vang xa gọi chiều về cũng như gọi về nỗi niềm xao xuyến. Tiếng trống thu không như một thông điệp báo hiệu chiều tối là âm thanh của ngày tàn ở phố huyện 'từng tiếng vang xa để gọi buổi chiều'. Tiếng trống thu không như một tiếng kêu ngậm ngùi trước cảnh ngày tàn. Tiếp đó, là cảnh vật thiên nhiên trong ánh mặt trời đang lụi tàn đỏ rực như lửa đang cháy, tạo nên những đám mây ánh hồng như 'hòn than sắp tàn'. Tiếp theo là những lũy tre đen và rõ ràng trên nền trời. Cảnh vật thiên nhiên trên phố huyện lúc chiều xuống càng trở nên ấn tượng khi 'mùi ẩm ương bay lên hòa vào hơi nóng của ban ngày và mùi cát bụi'. Đối với hai chị em Liên, đó là 'mùi đất', của quê hương đơn giản, quen thuộc. Đêm xuống, âm thanh trở nên yếu hơn và Liên chỉ cảm nhận được hoa bàng rơi trên vai mình. Phố huyện giờ đây chìm trong bóng tối dày đặc và mênh mông 'Tối hết con đường ra sông, con đường qua chợ về nhà, các ngõ vào làng lại càng tối hơn nữa'.
Trên bức tranh tự nhiên ấy, ta thấy những mảnh đời thật đáng thương. Đó là hình ảnh của những người lam lũ, mệt mỏi, sống trong mong chờ xa xôi. Thạch Lam đã tái hiện lại cảnh sống nơi phố huyện: không ồn ào, to tát, chỉ qua những mảnh đời nhỏ bé như những lát cắt của cuộc sống, nhà văn đã tái hiện chân thực cuộc sống u ám, nhàm chán nơi phố huyện nghèo. Trong cảnh ngày tàn, chợ tàn hiện ra những đứa trẻ nghèo lom khom đi lượm nhặt những vật liệu tái chế giữa những 'rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía'.
'Trẻ em như búp trên cành
Biết ăn, biết ngủ, biết học là ngoan'.
Tuổi thơ là nơi bắt đầu của bao ước mơ, hy vọng sáng lạng cho tương lai. Nhưng đứa trẻ ở cái phố huyện này phải chịu khổ đi kiếm sống mỗi ngày. Tuổi thơ của họ đã phải trải qua những cảnh khốn khổ đó, Liên cảm thấy thương hại nhưng chính Liên cũng không đủ tiền để giúp đỡ chúng.
Khi đêm buông xuống, phố huyện trở nên sầm uất với gánh hàng nước của chị Tí. Liên nhìn thấy một cuộc sống vất vả của gia đình chị. Ngày làm việc vất vả từ sáng sớm đến tối muộn, nhưng mỗi ngày chị cũng chỉ kiếm được ít lợi nhuận. Đây là minh chứng cho cuộc sống khó khăn, vô vọng giữa phố huyện.
Cụ Thi điên hiện ra với một nụ cười nhỏ dần. Cuộc sống của cụ ấy là một bí ẩn. Dù có vẻ hiền lành, nhưng trong cử chỉ của cụ ấy cũng thấu hiểu được sự u uất, đau buồn của cuộc sống. Đây là kết quả của một cuộc sống khó khăn, nhàm chán. Thật đáng thương!
Vào buổi tối, bác Siêu xuất hiện với gánh phở như một hy vọng để tồn tại. Gánh phở đi qua trong đêm tối, biến mất rồi lại hiện ra. Cuộc sống con người giống như cái bóng, nó kéo dài mãi nhưng lại ẩn hiện để thấy được cuộc sống u ám, buồn tẻ của con người. Phở, một món ăn quen thuộc, trở thành một điều xa xỉ ở phố huyện này.
Gia đình nhà bác Xẩm sống trong cảnh khốn khổ trên chiếc chiếu nhỏ, gần gũi với mặt đất trong bóng tối của đêm. Cuộc sống của họ không khác gì cuộc sống của loài bò sát khi bác Xẩm soạng trên chiếc chiếu rách và đứa con đang ngồi bên ngoài, góp chuyện bằng âm nhạc bần bật. Đây là hình ảnh đau buồn của cuộc sống nghèo khổ.
Cuối cùng, trong số những số phận đó, chị em Liên là điều thật ấn tượng và gợi lên sự ám ảnh nhất. Buổi chiều tối, Liên ngồi bên ngoài quán thuốc sơn đen, một cửa hàng tạp hóa nhỏ bé, đầy muỗi, gian hàng bé xíu mà mẹ thuê lại từ bà lão móm, ngăn bằng tấm phên nứa, dán giấy nhật trình. Cha của hai em phải rời Hà Nội để về quê kiếm sống, để lại hai em phải giúp mẹ bán hàng và trông coi gian hàng bé nhỏ, nghèo nàn. Họ nhớ lại cuộc sống phong lưu ở Hà Nội khiến họ càng buồn bã về hiện tại. Sau những người này là bà Lực, cụ Chi, mẹ tảo tần, người cha mất việc, bà lão móm,... những con người quê mùa chỉ có tiền mua nửa bánh xà phòng, chủ của gian hàng với tấm phên nứa, dán giấy nhật trình, cảnh sống khó khăn hiện ra qua từng đường nét với cuộc sống nhàm chán, buồn bã.
Những số phận như vậy đã làm nên hiện thực của xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc, một xã hội sa sút, tiêu điều, trì trệ, một xã hội 'mọc mốc'. Họ thực sự là những con người sống một cuộc sống tẻ nhạt như những con tàu không ngừng chuyển động. Những số phận quẩn quanh đã đi vào thơ của Huy Cận:
'Trôi dạt mãi giữa vài ba dáng điệu
Tới lui cũng không khác gì mặt người
Vì quá quen thuộc nên quá đỗi buồn cười
Môi cười lại chỉ là vài câu chuyện'.
Không bàn về xung đột, Thạch Lam không đi vào những số phận bi thảm như những nhà văn hiện thực, mà anh ta lặng lẽ ghi lại những đời sống thường nhật, những khoảnh khắc bình yên, những đốm sáng nhỏ bé, len lỏi trong bóng tối tĩnh mịch để tạo nên bức tranh hiện thực khó phai.
Bức tranh hiện thực này ám ảnh bởi vì Thạch Lam đã vẽ nó bằng bút pháp lãng mạn. Bút pháp của anh ta đầy cảm xúc, yêu thiên nhiên, cái tôi tự ý thức, và nhận ra sự vô nghĩa của cuộc sống xung quanh. Trong bóng tối, hai chị em ngồi ngắm sao, nhìn phố và hy vọng vào những nguồn sáng. Khi trời tối, họ nhìn lên những ngôi sao. Mỗi đêm, họ trải qua một hiện thực đầy mơ mộng. Hai đứa trẻ nghèo không có gì, ngoài bóng tối, và từ đó họ dựng lên những đốm sáng để chiếu rọi tâm hồn của mình. Ba lần hướng về ánh sáng để giảm đi sự buồn chán, và lần thứ tư là để mong chờ tàu sắp tới, là hi vọng của chị em Liên, để từ đó châm ngọn lửa khát khao về một thế giới sáng sủa hơn. Đẹp mà đau lòng, dịu dàng mà cảm động, yên bình mà đầy sóng gió, Thạch Lam đã không nói nhiều, còn Liên và An cùng với người dân phố huyện chỉ im lặng lắng nghe và nhìn. Mỗi khoảnh khắc đi qua đều để lại dấu ấn khó phai, xao xuyến như thịt da, sâu thẳm như tâm hồn, nhẹ nhàng gợi lên trong lòng bao niềm xúc động.
Ngoài giá trị hiện thực sâu sắc, 'Hai đứa trẻ' còn mang một giá trị nhân đạo đáng kính. Nhân đạo là gì? Đó là đạo lý về con người, về tình yêu thương giữa con người. Nhà văn thực sự là nhà văn nhân đạo, nâng cao giá trị con người và bảo vệ quyền sống. Giá trị nhân đạo trong văn học thể hiện qua lòng thương xót với những người bất hạnh, lên án sự tàn ác, trân trọng những phẩm chất của con người, yêu cầu quyền sống, quyền hạnh phúc. Cảm hứng nhân đạo là tia hy vọng trong văn học Việt Nam.
'Hai đứa trẻ' thể hiện lòng đồng cảm, xót thương với số phận khó khăn trong xã hội trước năm 1945. Thạch Lam muốn thể hiện niềm xót thương đối với những kiếp người bất hạnh, không biết đến hạnh phúc. Họ sống một cuộc đời tẻ nhạt, vô nghĩa, mòn mỏi về vật chất lẫn tinh thần. Những người sống trong phố huyện như Liên luôn mong đợi một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Thạch Lam trân trọng tình người, đồng cảm với ước mơ hạnh phúc của con người. Qua 'Hai đứa trẻ', ông muốn thức tỉnh những tâm hồn đang mải mê trong cuộc sống tăm tối, khao khát một cuộc sống ý nghĩa hơn. Hai chị em Liên và An mong chờ một cuộc sống tươi sáng, và tàu đêm là tia hy vọng cho họ.
Khi con tàu đến, Liên và An vui mừng nhưng trong lòng cảm thấy xúc động. Tàu mang họ trở về quá khứ đẹp tươi, và cũng mở ra một thế giới mới hơn cho họ. Đó là tia hy vọng trong cuộc sống tăm tối.
Thạch Lam gắn bó và đau lòng với tầng lớp thị dân nghèo, những con người sống quanh quẩn. Ông viết về họ với lòng chân thành, sâu sắc, hiểu biết rõ ràng về những khó khăn trong cuộc sống. Văn học ngày nay không chỉ chú ý đến đói khổ vật chất mà còn tới nỗi đau tinh thần, buồn phiền. Thạch Lam miêu tả nỗi đau tinh thần của con người một cách nhẹ nhàng nhưng đầy ấn tượng.
Truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' như một bài thơ, tập trung vào nội tâm nhân vật với những cảm xúc mơ hồ, mong manh. Thạch Lam sử dụng thủ pháp đối lập, tương phản để thể hiện rõ ràng sự đau đớn và niềm hy vọng trong cuộc sống.
Thạch Lam chưa chỉ ra con đường thoát khỏi thế giới tăm tối cho nhân vật của mình. Dù yêu thương và tôn trọng con người, nhưng vẫn chưa có hướng đi rõ ràng cho họ. Kết thúc truyện vẫn là bóng tối.
Nhà văn Nguyễn Tuân nhận xét 'Hai đứa trẻ' có hương vị thực tế nhưng cũng gợi lên ước vọng về tương lai. Cảm xúc và ước mơ về quê hương được thể hiện mạnh mẽ trong tác phẩm.
Giá trị nhân đạo trong 'Hai đứa trẻ' - Mẫu 5
Thạch Lam là một tác giả truyện ngắn tài năng nổi bật trong thời kỳ văn học 1930 - 1945. Những truyện ngắn của ông được xem như những bài thơ đậm chất trữ tình, vừa thể hiện sự hiện thực sâu sắc vừa đầy cảm xúc. 'Hai đứa trẻ' là một tác phẩm đặc sắc của Thạch Lam, vừa thể hiện phong cách viết của ông, vừa thể hiện giá trị tư tưởng sâu sắc và mới mẻ.
Giá trị nhân đạo là một phần quan trọng tạo nên ý nghĩa của tác phẩm, thể hiện thái độ của nhà văn đối với cuộc sống. Trong 'Hai đứa trẻ', Thạch Lam mang lại một giọng điệu nhân đạo mới mẻ và sâu sắc từ cuộc sống buồn tẻ và nghèo đói ở phố huyện.
Tác phẩm mang đến cho độc giả một bức tranh hoàn chỉnh về cuộc sống buồn tẻ, tù đọng ở phố huyện nghèo. Thạch Lam tường minh những hoạt động nhỏ nhặt nhưng ý nghĩa của những con người vô danh đó. Cảnh đợi tàu đêm của chị em Liên trở thành biểu tượng cho những mong muốn thay đổi cuộc sống.
Trong tác phẩm, chị em cô bé Liên là điểm nhấn với tâm trạng đợi đến chờ đi. Cuộc sống của họ trôi qua mờ nhạt và đơn điệu, nhưng việc đợi tàu đêm đã trở thành một nhu cầu không thể thiếu và biểu tượng cho hy vọng thay đổi cuộc sống.
Thạch Lam thể hiện sự cảm thông, đồng cảm với những con người vô danh sống trong cảnh nghèo khó, và trân trọng những ước mơ, khát vọng của họ. Cuộc sống của họ được mô tả với sự đau lòng và niềm hi vọng.
Trong tác phẩm của Thạch Lam, giá trị nhân đạo hiện lên như một nguồn sáng, soi rọi lòng người, làm thức tỉnh những tâm hồn u tối, đang lạc lõng.
Tính nhân đạo trong Hai đứa trẻ - Biểu tượng của tinh thần cao quý
Thạch Lam, một nhà văn tài năng, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học hiện thực Việt Nam. Tác phẩm của ông là những cảm xúc chân thành, những suy tư sâu xa về cuộc sống.
Nhân đạo không chỉ là niềm tin, lòng trắc ẩn của tác giả mà còn là tình thương sâu sắc dành cho nhân vật. Hai đứa trẻ là minh chứng rõ ràng nhất cho điều này.
Trong truyện, cuộc sống khốn khó của những con người bị bỏ rơi được mô tả chân thực, gợi lên nỗi đau nhưng cũng chứa đựng hi vọng về một ngày mai tươi sáng.
Trong bức tranh đen trắng của phố huyện, con người hiện lên mộc mạc, giản dị. Chị Tí bày hàng nước, bác Siêu gánh phở, hai chị em Liên với gian hàng tạp hóa, cụ Thi điên say rượu, gia đình bác xẩm mù... Mọi thứ hòa quyện tạo nên bức tranh u tối của nơi này.
Thạch Lam gợi lên nỗi xót thương sâu sắc cho những đứa trẻ nghèo khổ ven chợ tàn. Cuộc sống của họ vất vả, chật vật giữa đống rác rưởi, nhưng vẫn ẩn chứa hi vọng và ngây thơ.
Ngoài việc thương cảm cho đứa trẻ, Thạch Lam còn xót thương cho những mảnh đời khác như chị Tí, bác Siêu và gia đình bác xẩm mù. Cuộc sống của họ cũng đầy gian truân và khốn khó.
Bác Siêu với gánh phở nhỏ trên vai luôn mang theo niềm hi vọng cho một ngày mới. Nhưng đời sống của anh vẫn đơn điệu, tẻ nhạt như cái bếp lửa mà anh nhóm lên mỗi tối.
Gia đình bác xẩm mù sống cùng với bóng tối và đói kém. Cuộc sống của họ là những ngày tha phương cầu thực, chỉ có manh chiếu và chiếc đàn làm bạn.
Bà cụ Thi điên, biểu tượng của cuộc đời tàn tạ, tăm tối. Thạch Lam thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau của cụ, cũng như của những người khác nơi phố huyện.
Chị em Liên An, từ cuộc sống dư dả đến bế tắc. Cuộc sống nhàm chán, nghèo khó nhưng vẫn ẩn chứa hy vọng và ngây thơ. Thạch Lam đồng cảm và thấu hiểu họ.
Thạch Lam vẽ lên bức tranh phố huyện nghèo, đầy rung động và tinh tế, để chia sẻ nỗi xót thương với những người lao động nơi này.
Bên cạnh nghèo khó là những phẩm chất tốt đẹp của con người. Thạch Lam tìm thấy và trân trọng điều đó ở những người lao động nghèo khổ.
Sự tần tảo, khao khát sống là điều đáng quý trong cuộc sống nghèo khổ. Thạch Lam thấy được vẻ đẹp trong sự cố gắng của họ và chia sẻ tình thương.
'Quanh năm buôn bán ở dòng sông
Nuôi đủ năm con với một chồn
Lặn lội thân cò khi trời vắng
Eo sèo mặt nước trong đêm đông'
Thạch Lam nhận ra phẩm chất cao quý của người lao động trong bác Siêu, bác xẩm mù và chị em Liên. Dù cuộc sống khó khăn, họ vẫn kiên nhẫn và chăm chỉ. Đó là điều mà tác giả vô cùng tinh tế khi phát hiện ra.
Hai chị em Liên trẻ tuổi nhưng phải trưởng thành sớm. Họ là minh chứng cho sự chịu khó và tình thương trong cuộc sống khó khăn. Thạch Lam tôn trọng điều này.
Mặc dù gặp khó khăn, nhưng người lao động vẫn luôn đầy lòng trắc ẩn và tình thương. Thạch Lam nhìn thấy và đánh giá cao điều này, đồng thời thể hiện qua câu chuyện của mình.
Giá trị nhân đạo của truyện nằm ở việc tôn trọng những ước mơ giản dị của những người lao động, điều mà Thạch Lam rất đáng kính trọng.
Tác giả tôn trọng những kỷ niệm của chị em Liên khi hai chị nhớ về cuộc sống ở thành phố trước đây, khi 'mẹ Liên vẫn có nhiều tiền và chị được thưởng thức những loại đồ ăn ngon lạ - lúc ấy còn có thể đi chơi ở bờ Hồ, thưởng thức những cốc nước lạnh mát đầy màu sắc'. Những kỷ niệm này là mong muốn trở lại những ngày hạnh phúc, vì 'ký ức đó không thể nào quên, chỉ là một mảng sáng rực rỡ và lấp lánh'. Tâm trạng khao khát của hai chị trở thành mong ước tươi sáng, và Thạch Lam rất trân trọng điều này.
Thế giới mà họ mong ước, nơi đèn sáng lấp lánh và tiếng còi vang vọng, Thạch Lam trân trọng hy vọng về một thế giới mới, không còn tối tăm của người dân ở đây. Mong ước này trở thành hiện thực khi chuyến tàu cuối cùng đi qua con phố nghèo nàn và u tối này. Thạch Lam diễn đạt việc này với sự tự hào, với những hình ảnh rực rỡ nhất 'tiếng còi vang lên, và tàu đi qua ồn ào. Liên dắt em đứng lên để nhìn toàn bộ đoàn tàu đi qua, các toa sáng sủa, ánh sáng chiếu xuống đường. Liên chỉ thấy các toa hạng cao sang trọng lấp lánh, và các cửa kính sáng rực'. Đoàn tàu chỉ đi qua trong nháy mắt, nhưng nó lại để lại một thế giới mới, đầy ánh sáng và âm thanh sặc sỡ, một thế giới khác biệt, tốt hơn. Thế giới đó 'khác hẳn với ánh sáng lồng đèn của chị Tí và ngọn lửa của bác Siêu', âm thanh phong phú, vang lên khác với 'tiếng trống vặn không' đơn điệu, tất cả là thế giới 'Hà Nội xa xăm, Hà Nội sáng rực rỡ và huyên náo', một nơi mà Thạch Lam muốn mọi người hướng tới.
Câu chuyện đã kết thúc, nhưng mọi người vẫn cảm thấy xót xa trước cuộc sống tối tăm, khó khăn và không ý nghĩa của người lao động ở đây. Vì vậy, thông qua việc miêu tả phố huyện nghèo và những số phận đau thương, Thạch Lam đã kín đáo chỉ trích xã hội thuộc địa không thể bảo vệ được quyền sống của con người, đẩy họ vào cảnh đói khổ và u tối.
Hai đứa trẻ đã làm nổi bật giá trị nhân đạo mà Thạch Lam muốn truyền đạt. Đó không chỉ là lòng thương xót cho những số phận nghèo khó và kiếp đời khốn khổ, mà còn là sự tôn trọng đối với những phẩm chất cao quý, những ước mơ nhỏ bé của họ về một tương lai khác tươi đẹp hơn.
Giá trị nhân đạo là yếu tố quan trọng nhất tạo nên một tác phẩm xuất sắc. Chính vì vậy, Hai đứa trẻ đã trở thành một tác phẩm thành công nhất của văn học hiện thực Việt Nam. Nó không chỉ là minh chứng cho tài năng miêu tả nội tâm sâu sắc của Thạch Lam, mà còn thể hiện tình yêu thương, sự kính trọng của ông dành cho người lao động.
Giá trị nhân đạo trong tác phẩm Hai đứa trẻ - Mẫu 7
Thạch Lam là một trong những tác giả truyện ngắn vĩ đại nhất trong thời kỳ văn học 1930-1945. Hai đứa trẻ là một câu chuyện ngắn độc đáo của Thạch Lam, đại diện cho phong cách viết của ông và thể hiện giá trị tư tưởng sâu sắc và mới mẻ. Câu chuyện này đầy cảm xúc, với tinh thần nhân đạo rõ ràng.
Tác phẩm Hai đứa trẻ được xuất bản trong tập truyện Nắng trong vườn vào năm 1938. Đó không phải là một câu chuyện, mà chính là một câu chuyện tình cảm. Câu chuyện không đi theo logic của các sự kiện, mà giống như một bài thơ tình cảm đầy xót xa, được gói gọn trong không gian nhỏ ở phố huyện nghèo với những con người nhỏ bé, những cảnh đời đơn điệu và cô đơn. Toàn bộ câu chuyện là về cảm xúc và tâm trạng của hai đứa trẻ ở phố huyện trong khoảng thời gian từ buổi chiều đến tối. Bút pháp của Thạch Lam thể hiện sự tinh tế khi diễn đạt những cảm xúc của hai đứa trẻ.
Giá trị nhân đạo là một phần quan trọng trong việc tạo ra giá trị nội dung tư tưởng của tác phẩm, phản ánh thái độ của tác giả đối với thực tế cuộc sống. Trong Hai đứa trẻ, Thạch Lam đã truyền đạt một tiếng nói nhân đạo mới, sâu sắc từ một bức tranh cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu ở phố huyện nghèo.
Tác phẩm đưa độc giả vào một bức tranh buổi chiều chập chùng tại phố huyện nghèo. Nơi đó, hiện ra với những hoạt động im lặng, dịu dàng của những con người nhỏ bé, sống trong sự lặng lẽ của cuộc sống. Đó là cảnh phiên chợ chiều tiêu điều với những đứa trẻ nhặt nhạnh. Là chị Tí bán hàng nước, đổi vẻ mỗi khi có khách. Là gánh phở của bác Siêu, thường trống vắng. Là vợ chồng bác Xẩm với đứa con nhỏ nghịch rác. Nhưng điểm nhấn của câu chuyện là hai chị em bé Liên đợi chờ tàu. Cuộc sống tẻ nhạt của họ trôi qua ở cửa hàng tạp hóa với những món hàng không đổi. Niềm hy vọng hàng ngày của họ là chờ đợi tàu đêm, mong chờ một Hà Nội xa xôi, một Hà Nội sáng rực lại gần.
Trong việc mô tả số phận của những người dân ở phố huyện, Thạch Lam thể hiện lòng cảm thông, sự xót thương đối với những cuộc đời nhỏ bé, vô danh sống ở phố huyện nghèo, và rộng hơn là của những con người nhỏ bé sống trong xã hội cũ; ông tôn trọng những ước mơ, khát vọng muốn thay đổi cuộc sống của những con người tưởng chừng như chưa từng biết đến niềm vui, ánh sáng và hạnh phúc.
Hai đứa trẻ thể hiện giá trị nhân đạo mới mẻ, sâu sắc của Thạch Lam. Đặt trong bối cảnh xã hội thời đó, tác phẩm không chỉ thể hiện sự quan tâm sâu sắc của nhà văn đối với những cuộc đời nhỏ bé mà còn có tác dụng tích cực, góp phần thức tỉnh những tâm hồn uể oải, đang lụi tàn.
Khi đọc truyện của Thạch Lam, chúng ta nhận thấy nhà văn không chỉ tố cáo sự bất công xã hội mà còn không khiến người đọc phải căm phẫn, ức chế trước những cảnh bóc lột, hành hạ của tầng lớp thống trị đương thời. Tư tưởng nhân đạo được thể hiện trước hết qua lòng thương xót chân thành của nhà văn trước những cuộc đời đơn điệu, nghèo khổ ở phố huyện nhỏ bé. Ông cảm thấy đau đớn vì họ phải sống một cuộc sống vô nghĩa, tồn tại mà không sống vì cuộc sống của họ quá buồn chán, lặp đi lặp lại những điều tẻ nhạt chỉ vì cuộc sống mưu sinh.
Truyện ngắn Hai đứa trẻ không phải là một câu chuyện có cốt truyện, không có những biến cố căng thẳng, xung đột mạnh mẽ, không có những tình tiết căng thẳng, thời gian ngắn, và không có nhiều nhân vật. Nhưng câu chuyện vẫn hấp dẫn người đọc bởi chính sự chân thành của nó. Toàn bộ truyện được phát triển qua những biến cố tâm trạng tinh tế, phức tạp của các nhân vật. Từ đó, nó thú vị cho người đọc những cảm xúc thân quen, những nỗi buồn về quá khứ... Cách kể chuyện tình cảm là một sáng tạo riêng của Thạch Lam, đóng góp vào sự độc đáo, hấp dẫn, và làm nổi bật tinh thần nhân đạo của truyện.
Nhân vật trong tác phẩm Hai đứa trẻ không được xây dựng như những tính cách mẫu mực mà được khám phá ở chiều sâu tâm trạng. Nghệ thuật phân tích tâm lý của Thạch Lam tạo nên thành công của thiên truyện. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối tạo ra những hình ảnh sâu sắc trong lòng người: bóng tối bao trùm toàn bộ tác phẩm. Ngoài ý nghĩa mô tả thực hiện của hình ảnh bóng tối rất gây ám ảnh. Cảnh phố phường chìm trong bóng tối được mô tả cụ thể khiến người đọc dễ liên tưởng tới xã hội Việt Nam trước cách mạng Tháng Tám.
Trong truyện ngắn Hai đứa trẻ, độc giả được cuốn hút bởi vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày được khám phá và cảm nhận thông qua bút pháp tinh tế và ngôn ngữ nhẹ nhàng của tác giả. Hai đứa trẻ là một bài thơ tình đầy buồn, thể hiện những giá trị nhân đạo mới mẻ và qua đó, ta cũng thấy được tài hoa của nghệ sĩ trước cuộc sống.
Trong truyện ngắn Hai đứa trẻ - Mẫu 8, giá trị nhân đạo được nhà văn đề cập.
Qua truyện ngắn Hai đứa trẻ, tác giả thức tỉnh những tâm hồn mệt mỏi, bất mãn với cuộc sống, khao khát một cuộc sống ý nghĩa hơn. Đây là lời nhắn nhủ: ít ra, trong cuộc sống bế tắc, buồn chán, con người cũng phải có ước mơ; hãy cố gắng vượt qua, đừng từ bỏ hy vọng, đừng để số phận chi phối, đừng để cuộc sống trôi qua mà không cảm nhận.
Nhân đạo, lòng thương người (biểu hiện cụ thể: thấu hiểu, thông cảm, xót thương, nâng niu, trân trọng,... con người; lên án, phê phán những thế lực chà đạp con người). Trước hết, qua truyện ngắn Hai đứa trẻ, tác giả đã phản ánh một cách chân thực về cuộc sống khó khăn của những người dân ở phố huyện. Viết về họ, tác giả đã thể hiện sự cảm thông và xót thương sâu sắc với những cuộc đời khốn khó.
Tác giả sâu sắc thể hiện tâm trạng của hai đứa trẻ, đặc biệt là của Liên khi chờ tàu. Qua đó, tác giả trân trọng, nâng niu một cách trìu mến những niềm vui, niềm hi vọng - dù mong manh - của những người dân nơi phố huyện về một cuộc sống hạnh phúc.
Hiện nay, các nhà văn khác trong nhóm Tự lực văn đoàn nhiệt huyết viết những tác phẩm đã phá vỡ lẽ thường kiến, ủng hộ cho tự do hôn nhân, kêu gọi cải cách xã hội. Các nhà văn hiện thực như Ngô Tất Tố, Nam Cao, Vũ Trọng Phụng,... cũng thể hiện tư tưởng nhân đạo khi viết về con người, đặc biệt là người nông dân nhưng đối tượng mà họ hướng đến là những 'người lớn', nhân vật trung tâm của thời đại, với những vấn đề nóng bức, quan trọng như tình trạng con người bị bần cùng hóa, lưu manh hóa; con người bị mất bản sắc vì tiền bạc;...
Truyện ngắn của Thạch Lam nói chung, Hai đứa trẻ nói riêng đã thể hiện những nét đặc sắc trong tư tưởng nhân đạo của nhà văn. Đối tượng mà ông nhắm tới là những đời người nhỏ bé, đặc biệt là những đứa trẻ - những đối tượng có vẻ như không phải là trung tâm của thời đại.
Thể hiện qua tâm trạng của hai đứa trẻ, đặc biệt là tâm trạng của Liên, tác phẩm khơi gợi niềm đau đớn vô hạn đối với những đời người nhỏ bé, không bao giờ được biết đến ánh sáng và hạnh phúc thực sự, thậm chí trong giấc mơ cũng không biết mơ gì hơn một chuyến tàu đêm lướt qua cái phố huyện vô vị, khô khan của cuộc sống. Ông đã phát hiện và trân trọng những khát khao thay đổi cuộc sống xứng đáng của con người (dù chỉ trong khoảnh khắc), đặc biệt là ở những đứa trẻ - những hạt giống nhỏ bé đang đối mặt nguy cơ bị tiêu tan trên mảnh đất nghèo nàn.
Thông qua truyện ngắn Hai đứa trẻ, nhà văn đánh thức trong những tâm hồn mệt mỏi, dẫn dắt những ước mơ mãnh liệt về một cuộc sống đẹp đẽ hơn, có ý nghĩa hơn. Nói một cách khác, đó là một thông điệp: ít nhất, trong cuộc sống u tối, u ám, con người cũng phải biết mong ước điều gì đó; hãy cố gắng vươn lên, đừng bỏ cuộc theo số phận, đừng để số phận chôn vùi, mỗi người có thể là vô danh, nhưng đừng sống vô nghĩa.
Tư tưởng nhân đạo độc đáo ấy được thể hiện trong một truyện ngắn không có cốt truyện mà được xây dựng như một bài thơ trữ tình, mỗi phần là một đoạn thơ, với những chi tiết được sắp xếp không phải để mô tả sự kiện mà để thể hiện những diễn biến tâm trạng, cảm xúc của con người. Sau các cảnh vật, những nhân vật hiện ra là hình ảnh của nhà văn - một con người nhân từ, giàu lòng nhân ái, tinh tế, ôn hòa, nhạy cảm với nỗi đau và khổ đau của những người nghèo trong xã hội cũ.
Dù kết thúc, tác phẩm vẫn in sâu trong lòng độc giả một cảm giác mơ hồ, đầy ấm áp của tình yêu quê hương, như Nguyễn Tuân đã viết: 'Đọc truyện ngắn Hai đứa trẻ, ta nhận thấy nỗi lòng vô bờ bến về một trái tim quê hương êm dịu và sâu lắng'.
Phân tích giá trị nhân đạo của Hai đứa trẻ - Mẫu 9
Thạch Lam là một nhà văn nổi tiếng của văn học Việt Nam, thuộc nhóm Tự lực văn đoàn. Các tác phẩm của ông luôn chứa đựng những tình cảm mặn mà, sâu lắng về cuộc sống hàng ngày. Những câu chuyện mà ông kể thường không có cốt truyện phức tạp, mà nó chỉ đi sâu vào tâm trí của nhân vật hoặc những mảnh đời gian khổ phải sống qua ngày này qua ngày khác. Hai đứa trẻ là một trong những tác phẩm mang phong cách sâu sắc của nhà văn Thạch Lam. Đó là một bức tranh về cuộc sống nghèo khó ở Việt Nam mà ông tạo ra, ẩn sau đó là một tình cảm sâu sắc đối với những con người ở đó. Điều này đã tạo ra giá trị nhân đạo cho tác phẩm.
Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của văn học, được tạo ra bởi sự đồng cảm sâu sắc của nhà văn với nỗi đau của con người, những khổ đau của cuộc sống. Đồng thời, nhà văn cũng thể hiện sự yêu thương, trân trọng những đức tính trong tâm hồn và niềm tin vào khả năng vươn lên của con người dù trong hoàn cảnh khó khăn nào. Trong tác phẩm Hai đứa trẻ, Thạch Lam không chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của mình mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của mình dành cho những con người, nhân vật trong tác phẩm. Mặc dù sống trong cảnh khốn khó, vất vả, nhưng tác giả vẫn phát hiện ra những phẩm chất tốt đẹp bên trong những con người ở đó, trân trọng những khát vọng của họ, đồng thời cũng lên án một xã hội thực dân Pháp đang đối xử tàn bạo với người dân Việt Nam.
Bao phủ lên cả tác phẩm Hai đứa trẻ là một cuộc sống khó khăn với những mảnh đời thăng trầm, nghèo khó, những cuộc sống đắng cay giữa phố huyện u ám, đầy khó khăn. Bối cảnh nơi đây hiện ra ở một thời điểm gần như tàn lụi, sắp kết thúc, tuy rất đẹp nhưng lại chỉ là chút ánh sáng cuối ngày, chỉ kịp lóe lên rồi tan vào trong đêm tối, giống như những con người ở đó với ước mơ của họ, gợi lên trước mắt người đọc là một nỗi buồn lặng lẽ. Trên nền cảnh nhá nhem u tối ấy, con người hiện ra cũng thật giản dị. Hình ảnh của một chị Tí cùng đứa con bày gian hàng nước cốm, một bác Siêu với gánh phở trên vai, hai chị em Liên với gian hàng tạp hóa nhỏ bé, cụ Thi say rượu với tiếng cười vang vọng trong đêm tối,...Ngòi bút tài hoa của Thạch Lam chỉ vẽ lên vài nét trên bức tranh với gam màu đỏ đen hỗn độn đó nhưng lại khiến cho chúng ta như thấy được cả một làng quê Việt Nam tiêu biểu cho xã hội ta dưới thời thực dân Pháp đô hộ. Và từ đó, người đọc thấy được lòng thương cảm của Thạch Lam dành cho con người.
Giá trị nhân đạo đầu tiên mà tác giả thể hiện là tình cảm xót thương của ông dành cho những người sống ở phố huyện nghèo. Ông cảm thấy thương xót cho những đứa trẻ con nhà nghèo ở ven chợ, những người phải nhặt nhạnh từng mảnh vụn, từng thanh tre để sống qua ngày. Ông chia sẻ nỗi khốn khó, mòn mỏi của mẹ con chị Tí, ngày làm cua bắt tép, tối dọn hàng nước dưới gốc cây bàng. Cuộc sống của họ vất vả, mệt mỏi, nhưng vẫn phải tiếp tục như ánh đèn lờ mờ giữa bóng tối. Ông thương cụ bà Thi với tiếng cười ấm áp, với cử chỉ uống rượu vui vẻ và động tác uống rượu đầy phong cách. Ông cảm thấy tiếc nuối khi thấy bác phở Siêu bán phở gánh không được nhiều người ủng hộ vì phở là món đồ xa xỉ. Cuộc sống gia đình bác Siêu lắm khó khăn, nhưng họ vẫn kiên cường vượt qua. Ông đọng lại trong tâm trí hình ảnh chị em Liên, sống trong điều kiện khó khăn và tẻ nhạt, nhưng vẫn yêu thương và chăm sóc lẫn nhau.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, giá trị nhân đạo cũng được thể hiện qua việc tác giả phát hiện ra những phẩm chất tốt đẹp ẩn sâu bên trong những con người nơi phố huyện nghèo. Họ là những người chịu khó, chăm chỉ, và luôn đầy lòng yêu thương: Mẹ con chị Tí ngày làm cua bắt ốc, tối dọn hàng nước mặc cho việc bán không thu được nhiều. Hai chị em Liên thay nhau trông coi gian hàng tạp hoá. Bác phở Siêu kiên cường bán phở gánh,... Dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn không ngừng yêu thương và chia sẻ với nhau. Họ cũng là những người giàu lòng trắc ẩn, luôn chia sẻ tình cảm với những người khác cùng cảnh ngộ: Liên luôn quan tâm đến những đứa trẻ con nhà nghèo phải 'nhặt nhạnh' mỗi ngày dù chính chi 'cũng không có tiền để cho chúng'...
Hơn nữa, giá trị nhân đạo còn được thể hiện qua việc tác giả tôn trọng những ước mơ của những người dân nghèo về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Ông trân trọng những kỷ niệm tươi đẹp của quá khứ cũng như mơ ước của chị em Liên về tương lai sáng sủa hơn: 'Hai chị em mong ước thấy ánh sáng của đoàn tàu, nhớ về quá khứ tươi đẹp khi gia đình còn sống ở Hà Nội'. Ông muốn khích lệ những người dân ở phố huyện nghèo, dẫn dắt họ tiến tới một cuộc sống tươi sáng hơn, đối lập với 'tiếng trống thu không' u ám của phố huyện này. Ông cũng lên án chế độ xã hội cũ khi mô tả phố huyện nghèo thời Pháp thuộc, nơi con người sống trong cảnh khốn khổ, đầy bất công.
Giá trị nhân đạo là một phần quan trọng làm nên một tác phẩm hay, và có lẽ vì vậy mà Hai đứa trẻ đã trở thành một tác phẩm nổi tiếng nhất trong văn học hiện thực Việt Nam. Giá trị nhân đạo được thể hiện sâu sắc trong tác phẩm, tác giả thể hiện sự xót thương đối với những con người nghèo khổ, phát hiện và miêu tả phẩm chất tốt đẹp của họ, và tôn trọng những ước mơ của họ về một cuộc sống tốt hơn. Cùng với những truyện ngắn khác của ông, Hai đứa trẻ đã làm nổi bật tài năng của Thạch Lam trong việc viết truyện ngắn trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Tác phẩm cũng lên án một xã hội đầy bóng tối, không đảm bảo quyền sống cho con người.
Phân tích giá trị nhân đạo của Hai đứa trẻ - Mẫu 10
Cảm xúc của Thạch Lam thường phát sinh và rút từ sự đồng cảm với cuộc sống, với những người ở tầng lớp nghèo, ở thành phố và nông thôn. Ông là một nhà văn yêu thích cuộc sống, nhạy cảm với cuộc sống của mọi người xung quanh. Chính lòng yêu quý và đồng cảm ấy của ông đã giúp ông nhận biết sâu sắc và tinh tế, “hai đứa trẻ” là một tác phẩm của Thạch Lam đã tái hiện lại hiện thực và giá trị nhân đạo một cách rất mới mẻ, độc đáo, đem lại những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ.
Tác phẩm Hai Đứa Trẻ được xuất bản trong tập “nắng trong vườn” vào năm 1938, không chỉ là một câu chuyện thông thường mà còn là một câu chuyện đầy tâm trạng, không tuân theo logic sự kiện mà giống như một bài thơ trữ tình đầy xúc động được gói gọn trong không gian hẹp nhỏ của Phố huyện nghèo, hẻo lánh, với những con người bé nhỏ, những cảnh vật đơn điệu, buồn bã,… Có lẽ câu chuyện đó cũng chính là câu chuyện về cuộc đời của tác giả – một cuộc sống giản dị nhưng tâm hồn sâu thăm.
Sinh ra tại Hà Nội nhưng thời thơ ấu, Thạch Lam đã sống ở quê ngoại, ở phố Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương. Đó là một Phố huyện nghèo, hẻo lánh và tiêu điều, nơi ông đã trải qua những năm tháng buồn tẻ, lẻ loi, mờ nhạt bên cạnh người chị gái của mình. Có thể truyện ngắn “hai đứa trẻ” chính là một trong những bức tranh về quãng thời gian ông sống ở đây, giúp ông hiểu sâu hơn nỗi khổ của những con người nhỏ bé như vậy, từ đó tạo nên một hình ảnh sâu sắc về Phố huyện U buồn tĩnh mạch, để thể hiện giá trị nhân đạo và hiện thực một cách rất sâu sắc.
Trước hết, giá trị hiện thực rõ ràng được thể hiện trong bức tranh về Phố huyện nghèo với những cảnh đời mòn mỏi, quấn quanh, đó là hình ảnh tổng quan về cái tối tăm và hẹp hòi của xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Bức tranh về cuộc sống ở Phố huyện mở ra với cảnh chiều tàn và những âm thanh quen thuộc của làng quê, bắt đầu với tiếng trống thu không vang vọng như một lời gọi “buổi chiều đã qua” một chiều êm đềm như câu thơ ru, tiếng ếch kêu văng vẳng râm ran từ đồng ruộng, theo làn gió nhẹ nhàng đưa vào, kèm theo đó là tiếng muỗi kêu thấp thỏm, tạo nên một không khí buồn bã. Cảnh vật của Phố huyện trở nên đặc biệt khi ánh mặt trời lụi tàn, như một đám lửa cháy sắp tắt, làm cho những đám mây như than cháy, tiếp đó là những lũy tre làng đen nối tiếp nhau trên bầu trời, Phố huyện lúc chiều xuống trở nên u ám hơn khi mùi ẩm mốc bốc lên, pha trộn với hơi nóng của ngày hè, cộng với cát bụi…
Với hai chị em Liên, đó là hương vị riêng của đất, hương thơm của quê hương bình dị quen thuộc cùng với âm thanh mờ nhạt và thưa thớt, đến mức chỉ còn nghe thấy tiếng hoa bàng rụng xuống trên tay nhưng những giọt sương ẩm ướt từng chút một. Phố huyện nghèo bây giờ chìm trong bóng tối dày đặc, mênh mông tối hết cả con đường ra sông, con đường từ chợ về nhà, các con ngõ vào làng trở nên càng đen tối hơn, bóng tối trở nên dày đặc hơn khi tác giả chỉ ra những điểm sáng lẻ loi của đàn đom đóm, một chút ánh sáng lờ mờ từ đèn của chị Tí bán nước, những hạt sáng nhỏ lọt qua cửa, rồi gian hàng của chị em Liên,…
Những tia sáng giữa bóng tối có lẽ là biểu tượng cho cuộc sống nhỏ bé của con người, sống trong mênh mông Đêm tối của xã hội cũ, chỉ bằng những mảnh đời nhỏ bé như những hạt cát cuộc sống. Thạch Lam đã mô tả chân thực cuộc sống vất vả tẻ nhạt ở Phố huyện nghèo, như gia đình chị Tý ngày mò cua, tối dọn hàng, mặc dù kiếm không được nhiều nhưng chị vẫn dọn hàng từ chiều đến đêm. Gia tài của chị chỉ có một chõng hàng, hoặc là bà cụ Thi với nụ cười đau khổ, hay là bác Siêu với gánh phở xa xỉ, hoặc gia đình bác Xẩm với đàn bầu nhỏ bé.
Và cuối cùng, hai chị em Liên là những mảnh đời đáng thương nhất, với tâm hồn nhạy cảm đặc biệt, họ nhận ra sự buồn tẻ của cuộc sống ở Phố huyện. Mảnh đời của họ đã làm nên hiện thực xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc, một xã hội tồi tệ, kiệt quệ, một xã hội “đang nổi váng lên” với những hình nhân biết cử động. Trong thơ Xuân Diệu, họ thực sự là những con người sống cuộc đời nhạt nhẽo, như những chuyến tàu vô hồn đưa họ quẩn quanh, đã đi sâu vào trong thơ của Huy Cận.
“Quanh quẩn mãi giữa vài ba dáng điệu
Tới hay lui cũng bằng ấy mặt người
Vì quá thân nên quá đỗi buồn cười
Mà nhắc lại chỉ có ngần ấy chuyện”
(Quanh quẩn)
Thạch Lam không chạm vào xung đột mạnh mẽ, nhưng ông lặng lẽ tập hợp những mảnh đời thường ngày, những nhịp sống bình yên nhưng ẩn chứa sự leo lét trong bóng tối im lặng, tạo nên một bức tranh hiện thực không thể phai nhạt.
Sau khi đọc truyện ngắn Hai Đứa Trẻ của Thạch Lam, ta nhận thấy nhà văn không chỉ tố cáo sự bất công, đàn áp trong xã hội mà còn thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
Tư tưởng nhân đạo ấy chủ yếu phản ánh từ niềm thương cảm chân thành của nhà văn trước cuộc sống đơn điệu và hắt hiu ở Phố huyện, nơi mọi người sống trong cái ao ước phẳng lặng, tồn tại mà không phải là sống. Gia đình chị Tý, bác Siêu với gánh phở của mình, và bác Xẩm với lời ca tiếng hát của mình, tất cả đều là ví dụ cho cuộc sống mòn mỏi, quằn quại trong sự nghèo đói.
Nghèo đói luôn vây quanh gia đình bác, là biểu tượng của cuộc sống mệt mỏi, quằn quại ở Phố huyện. Đó là kết quả của một cuộc sống vất vả, trì trệ, khi người dân không có đủ tiền để thưởng thức âm nhạc như bác Xẩm.
Hình ảnh đầy ẩn dụ của cụ Thi điên, và hai đứa trẻ Liên và An, những người phải thay mẹ quản xuyến cửa hàng, tất cả đều phản ánh cuộc sống buồn tẻ, tẻ nhạt của họ. Đọc và hiểu nhịp điệu ấy, nhà văn thương họ, thương cho tất cả những ai sống trong sự buồn tẻ của cuộc sống.
Tác phẩm của Thạch Lam không chỉ chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc mà còn là điểm gặp gỡ giữa ông với các tác giả khác như Xuân Diệu, với mong muốn sống có ý nghĩa.
“Thà một phút lóe sáng rồi tắt đi
Còn hơn buồn lê thê suốt trăm năm”
Không chỉ dừng lại ở việc cảm thấy thương xót với hình ảnh của đoàn tàu đi qua Phố huyện, Thạch Lam cũng muốn khơi dậy trong lòng con người một tia hy vọng, một ước mơ rực cháy. Ánh sáng của con tàu có thể là biểu tượng cho khao khát cuộc sống ý nghĩa hơn, dù chỉ trong ảo mộng. Liên, khi đêm đã khuya, vẫn thức thao thức ngủ, đợi đến khi nghe tiếng còi xe lửa vang lên từ đâu đó trong đêm, kéo dài theo cơn gió xa xôi.
Chuyến tàu chỉ dừng lại trong chốc lát rồi tiếp tục vào đêm tối bao la, giống như một ngôi sao băng lấp lánh không ngờ tự nhiên xuất hiện rồi biến mất, mang theo những ước mơ và hy vọng. Liên vẫn nhìn theo đèn xanh leo lét trên đuôi toa xe, xa dần, xa dần, mãi đến khi biến mất sau những hàng tre. Trong tâm trí Liên, Hà Nội là một thiên đường trong mơ, một nơi tươi sáng nhưng đã xa lắm. Nhìn theo đoàn tàu xa dần, Liên cảm thấy xao xuyến, rồi chìm vào giấc mơ, nơi hiện tại đen tối nhưng có những tia hy vọng rực rỡ.
Cảm xúc mơ hồ và mong manh đó chỉ có những tâm hồn nhạy cảm và lòng nhân đạo của Thạch Lam mới có thể hiểu và thấu hiểu. Chuyến tàu từ Hà Nội của hai chị em Liên không chỉ là kí ức mà còn là hình ảnh của một tương lai tươi sáng nhưng xa vời như trong truyện cổ tích. Đó vẫn là niềm vui, niềm an ủi làm dịu đi nỗi buồn của hiện tại, để Liên và An chìm vào giấc ngủ sau một ngày buồn.
Sau khi đọc truyện ngắn hai đứa trẻ, ta như được đắm chìm trong một bài thơ trữ tình buồn, qua tâm trạng của hai chị em Liên, ta cảm nhận được tiếng nói tâm tình nhẹ nhàng, nhưng sâu lắng trong lòng. Thạch Lam qua việc thể hiện giá trị nhân đạo và hiện thực một cách mới mẻ, hài hòa, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong truyện ngắn Hai Đứa Trẻ, sống mãi trong lòng độc giả.