Mẫu văn lớp 11: Phân tích một đoạn trích từ tác phẩm Truyện Kiều bao gồm 7 mẫu văn cực hay. Với 7 bài phân tích đoạn trích từ Truyện Kiều viết rất rõ ràng, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
TOP 7 mẫu phân tích đoạn trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du được biên soạn kỹ lưỡng, chất lượng cao. Qua đó, bạn hiểu rõ nội dung và nghệ thuật của Truyện Kiều. Đồng thời, khi gặp những dạng bài tương tự, bạn sẽ dễ dàng xác định và triển khai chính xác. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài văn mẫu về vẻ đẹp của một bức tranh mà bạn cho là có giá trị.
Phân tích đoạn trích 'Nỗi thương mình'
Sau biến cố gia đình, Kiều bán thân cho Mã Giám Sinh để cứu cha và em, đồng thời trao lại tình yêu của mình với Kim Trọng cho Thúy Vân. Dường như những hy sinh của Kiều đã đi đến hồi kết, nhưng số phận lại cay đắng, thích chọc ghẹo cuộc sống bề ngoài hạnh phúc. Mã Giám Sinh lừa gạt Kiều vào lầu Ngưng Bích, biến nàng thành kỹ nữ, khiến cuộc sống của nàng bước vào cơn ác mộng khủng khiếp. Sau khi thất bại trong việc tự tử và trốn chạy, Kiều bị buộc phải phục vụ khách hàng bởi Tú Bà, từ đó trở thành một kỹ nữ kiêu sa trong cảnh đau khổ và nhục nhã khôn cùng.
Số phận khốn khổ của Kiều khiến người đọc không thể không đau lòng, đồng thời thấu hiểu sâu sắc câu 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là điều chung'. Trong đoạn trích 'Nỗi thương mình', Kiều là người hiểu rõ nhất nỗi khổ của cuộc sống kỹ nữ.
“Bao nhiêu bướm bay ong rợp
Nhậu say, đêm tròn tiếng cười vang xa.
Lá rủ rượu, cành dẫm chim,
Sáng rồi Tống Ngọc, đêm tìm Trường Khanh.”
Bắt đầu đoạn trích là hình ảnh của lầu xanh, nơi ong bướm tụ tập, thể hiện sự phong phú và dễ dàng dương thúc, như một cuộc vui đầy sôi động và tiếng cười. Trong không gian ồn ào ấy, chỉ cảm nhận được mùi rượu và hương thơm của phấn, tất cả là sự phản ánh của cuộc sống tầm thường và hỗn loạn. Người phụ nữ trở thành vật phẩm của sự vui vẻ, phục vụ cho những kẻ giàu có, mà không quan trọng ai họ là hay họ đến từ đâu. Tác giả đã thông qua hai nhân vật lịch sử để miêu tả hình ảnh của khách làng chơi, từ đó tái hiện lại cảnh chốn lầu xanh đầy phong cách và tiêu biểu.
Kiều, một tiểu thư quý tộc, không biết gì về những biến động của cuộc sống, nay đứng trước số phận nghèo khó và đầy đau đớn. Dù cố gắng chống lại và thậm chí tìm cách tự sát, nhưng nàng không thể tránh khỏi số phận khốn cùng và sự nhục nhã. Sau mỗi cuộc chơi, Kiều phải nhìn lại bản thân mình với cơ thể suy tàn và tự trách mình.
“Khi tỉnh giấc giữa trời rơi,
Nhận ra bản thân đắng cay thay”
Hai câu thơ đó gợi lại câu thơ của Hồ Xuân Hương, 'Chén rượu đưa say, tỉnh lại hương vẫn còn/Vầng trăng bóng xế còn chưa tròn', thể hiện nỗi đau và sự chán nản của phụ nữ khi thức tỉnh sau cơn say, nhận ra sự khổ đau rõ ràng hơn. Trái với Hồ Xuân Hương tự tỏa say để quên đi nỗi đau, Thúy Kiều lại bị buộc phải say, uống rượu với đủ loại khách, không nhớ ngày đêm. Sau mỗi lần vui vẻ, Kiều nhận ra thân thể mình tan tác, cảm thấy xót xa và thương cảm.
“Khi sao phong gấm rủ là
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.
Mặt sao dày gió dạn sương,
Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!”
Nỗi đau của Kiều được thể hiện rõ hơn qua câu thơ về thân phận bọt bèo. Đối diện với cuộc sống hiền hòa trước đây, giờ Kiều phải sống trong vùng bóng tối, buôn bán cho kẻ chơi đùa, nở nụ cười giả dối, lấy lòng người. Cô nhận ra bản thân mình đã trở thành người chịu tổn thương, nhơ nhuốc. Mặt mũi ngày xưa ngại ngùng, giờ đây phải chứng kiến nhiều tình huống khó xử.
“Mặc người mưa Sở mây Tần,
Những mình nào biết có xuân là gì.
Đòi phen gió tựa hoa kề,
Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu”
Dù cuộc sống có đẩy Kiều vào bóng tối, cô vẫn giữ vững phẩm chất cao quý. Dù ở chốn lầu xanh, cô không để tâm đến thú vui tầm thường, không hấp dẫn. Kiều không bị cuốn vào cuộc vui của người khác, không màng đến những điều xung quanh.
Phân tích một phần trong tác phẩm Truyện Kiều
Thúy Kiều được tạo hình như một biểu tượng của sự đẹp và thiện trong tâm hồn của Nguyễn Du. Khi phải đối mặt với những cảnh đau khổ và sỉ nhục, cô thể hiện sự kiên cường và ý thức về phẩm giá của bản thân, tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho tác phẩm.
Nhà văn đã diễn đạt cảm xúc thật sự của Thúy Kiều, với những nỗi đau và tủi hổ khi phải đối mặt với bản thân:
Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh
Giật mình, lại thấy xót xa cho chính mình
Sống trong cuộc sống tràn đầy rượu chè và tiếng cười, chỉ khi tỉnh rượu, Kiều mới có thời gian để đối diện với chính bản thân mình. Trong những đêm khuya, khi khách đã ra về, Kiều cô đơn đối mặt với ánh đèn le lói.
Nhịp thơ như bước chân chậm chạp của thời gian, gợi lại nỗi đau xót xa trong lòng Thúy Kiều khi lênh đênh nơi đất xa lạ.
Thúy Kiều giật mình sợ hãi trước số phận biến đổi và tình cảm thảm hại của mình. Hai câu thơ này như một tuyệt phẩm diễn tả chân thành tâm trạng của cô.
Nỗi thương mình đang lan tỏa trong đoạn trích. Thúy Kiều đối mặt với cuộc sống khắc nghiệt và cảm thấy xót xa cho bản thân trong cảnh cô đơn và bất an.
Thúy Kiều phải đối mặt với sự tàn nhẫn của số phận, buộc lòng tự thương xót trong cảnh cô đơn và bất lực.
Nguyễn Du không chỉ diễn đạt tâm trạng của Thúy Kiều mà còn khuấy động lòng người đọc, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc.
Thúy Kiều cảm thấy cay đắng khi so sánh sự đối lập giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đen tối, phũ phàng.
Nàng nhớ lại cuộc sống xa hoa khi còn ở nhà với cha mẹ và cảm thấy xót xa vì sự tan tác của hiện thực. Những từ ngữ đối lập tái hiện tâm trạng đau đớn, tủi hổ của Kiều.
Tác giả mô tả tâm trạng của Kiều khi ở trong lầu xanh.
Kiều cảm thấy cô đơn và vô nghĩa khi đối diện với mưa Sở và mây Tần, không còn biết đến ý nghĩa của mùa xuân.
Cảm giác của Kiều khi gặp mưa và mây, không còn biết được sự tươi đẹp của mùa xuân. Thật đắng lòng!
Mặc dù có đủ cảnh xuân hoa, hè gió, thu trăng và đông tuyết, nhưng Kiều vẫn cảm thấy lạnh lẽo và thờ ơ trước vẻ đẹp của bốn mùa, bởi nỗi đau đã làm cho trái tim nàng trở nên lạnh giá.
Dù ở lầu xanh có đủ các thú vui như cầm, kì, thi, họa, nhưng với Kiều, tất cả đều trở nên vô nghĩa khiến nàng cảm thấy thờ ơ và xa cách.
Vui vẻ chỉ là giả dối, đâu có ai thực sự vui vẻ?
Dưới ngòi bút của Nguyễn Du, cuộc sống hiện tại không chỉ đối lập với quá khứ mà chính nó cũng chứa đựng sự đối lập. Thực tế ẩn sau vẻ đẹp thơ mộng là sự nhơ nhớp, bẩn thỉu.
Kiều nhận ra sự đối lập đó bằng trái tim nhạy cảm của mình. Tâm trạng thờ ơ, lạnh lùng của nàng trước cuộc sống hiện tại thể hiện sự bẽ bàng, xa cách.
Cảnh nào cũng mang theo nỗi buồn, không có cảnh nào vui vẻ khi người trong cảnh đang buồn.
Bằng lòng thông cảm và tài năng tuyệt vời, Nguyễn Du đã viết ra hai câu thơ xuất sắc nhất về mối liên kết giữa cảnh vật và tâm trạng, giữa bên ngoài và bên trong trong văn học Việt Nam.
Trích đoạn Nỗi thương mình thể hiện ý nghĩa sâu sắc về quá trình tự nhận thức của con người trong văn học trung đại. Điều này phản ánh một tinh thần tiên tiến khi con người không chỉ cam chịu và nhẫn nhục mà còn có ý thức về giá trị bản thân.
Thương thân, xót phận là hiện tượng phổ biến trong thơ văn thế kỷ XVIII, nhưng Nguyễn Du đã viết về chủ đề này một cách sâu sắc hơn, thấm thía hơn so với những tác phẩm khác. Sự thương mình là nền tảng của lòng thương người.
Đoạn trích cho thấy phẩm giá cao quý, trong trắng của Thúy Kiều. Nguyễn Du đã không tránh né khỏi sự nghiệt ngã, và đã đánh giá cao nhân cách của Kiều bằng cách thể hiện thành công nỗi buồn thương của nàng giữa chốn bùn đen.
Đoạn thơ tràn đầy nỗi bi thương nhưng không hề bất lực. Từ bên trong nó tỏa sáng ánh sáng của phẩm chất cao quý và chính cái bi thương ấy lại là lời tố cáo mạnh mẽ tội ác của xã hội vô nhân đã đè nén bao nhiêu đau khổ lên một sinh linh. Người đọc đau xót, tức giận trước sự vô nhân của xã hội và càng ngưỡng mộ, yêu quý người con gái tài hoa mà không may - Thúy Kiều.
Phân tích về Thúy Kiều trong việc trả ân và trả oán.
Trải qua mọi nghịch cảnh, Kiều đã trải qua đủ mọi gian khổ. Có lúc dường như nàng đã từ bỏ trước số phận:
Biết rằng chạy trốn không thoát được số mệnh, nhưng vẫn dám dùng mặt phấn cho bản thân trong hy vọng có một ngày tươi sáng.
Trong lúc Kiều đắn đo, tuyệt vọng, thì Từ Hải xuất hiện. Sự xuất hiện của Từ Hải đã làm thay đổi số phận của cô gái tài sắc họ Vương. Anh hùng đội trời đạp đất không chỉ giải cứu Kiều khỏi cuộc sống đầy gai góc mà còn dẫn nàng từ cuộc sống như con ong cái lên địa vị một phu nhân quý phái, và hơn thế nữa, lên địa vị của một quan tòa.
Trích đoạn Thuý Kiều báo ân báo oán mô tả cảnh Kiều báo đáp ân những người đã giúp đỡ mình trong cơn nguy nan, đồng thời trừng trị những kẻ tàn ác, bất nhân. Dưới ngòi bút tài tình của Nguyễn Du, chúng ta thấy được lòng nhân từ và ước mơ công bằng của Kiều: gặp lành gặp lành, gặp ác gặp ác.
Đoạn thơ được chia thành hai phần. Mười hai câu đầu mô tả cảnh Kiều báo ân. Phần còn lại mô tả cảnh Kiều báo oán. Nguyễn Du xây dựng tính cách nhân vật một cách phong phú và đa dạng. Ông thường sử dụng nghệ thuật miêu tả để tả ngoại hình (như trong phần Chị em Thuý Kiều), hoặc sử dụng ngôn ngữ độc thoại, tả cảnh ngụ tình để miêu tả tâm trạng (như trong đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích).
Trong đoạn Thuý Kiều báo ân báo oán, tính cách nhân vật được thể hiện thông qua ngôn ngữ đối thoại. Nguyễn Du thông qua ngôn ngữ đối thoại đã phác họa tính cách tài tình của Thuý Kiều và Hoạn Thư.
Thúy Kiều, như bản chất nhân từ của mình, nghĩ đến việc trả ân trước sau mới đến việc trả oán. Người được mời đầu tiên là Thúc Sinh: Mời gươm đến Thúc Lang. Trước sự uy nghiêm của gươm lớn, chàng Thúc hoảng sợ đến mức mặt như chàm, cảm thấy mình rung động, mất hết dũng cảm, bước đi lung lay.
Hình ảnh này hoàn toàn phản ánh tính cách của Thúc Sinh, một người đầy lòng nhân ái, đa tình nhưng cũng yếu đuối, dám yêu nhưng không đủ can đảm để bảo vệ người yêu. Lời của Kiều chỉ ra sự trân trọng của nàng đối với hành động nhân từ mà Thúc Sinh đã thể hiện đối với nàng trong lúc khó khăn:
Kiều bảo: 'Nghĩa dày non bằng sông,
Lâm Tri ơi, còn nhớ không?
Sâm Thương tận cùng chẳng tận,
Ở ai, dám lìa lòng bạn hiền?...'
Thúc Sinh cứu Kiều thoát khỏi lầu xanh, giúp nàng trốn thoát khỏi cuộc sống đau khổ. Kiều có những thời gian tạm bình yên bên Thúc Sinh. Nàng gọi đó là nghĩa dày non bằng sông, không bao giờ quên. Kiều quan tâm chăm sóc Thúc Sinh để an ủi chàng. Hai từ người cũ mang ý nghĩa thân mật, gần gũi, thể hiện lòng biết ơn chân thành của nàng.
Khi nói chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng ngôn từ trau chuốt và các câu chuyện trong văn chương. Cách nói phản ánh lòng tôn trọng của Kiều đối với chàng.
Vì muốn trốn thoát: Sống như một phu nhân trên khắp nơi nên Kiều đã đồng ý làm vợ Thúc Sinh. Nhưng cũng vì gắn bó với Thúc Sinh mà Kiều gặp khó khăn với thân phận bị ghét bỏ khi trở thành vợ cả của chàng và Hoạn Thư. Nàng cho rằng nỗi đau của mình không phải do Thúc Sinh gây ra.
Thuý Kiều hiểu hoàn cảnh và tâm trạng của Thúc Sinh: yêu nàng nhưng không đủ sức bảo vệ. Nàng không trách móc mà mang tài sản lớn để đền đáp ân nghĩa của Thúc Sinh và khiêm tốn nói: 'Tạ lòng dễ xứng báo ân.' Điều này chứng tỏ Thuý Kiều là người trân trọng lòng biết ơn.
Khi trò chuyện với Thúc Sinh, Thuý Kiều đã nhắc đến Hoạn Thư, vì vết thương lòng mà Hoạn Thư gây ra vẫn còn đau đớn trong nàng không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần. Cuộc đối đáp giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư trong tình huống báo oán là một màn kịch ngắn nhưng đầy đủ về nhân vật, lời đối thoại và kịch tính:
Chợt nhìn thấy nàng đã đến:
Con nhỏ cũng tới đây rồi!
Phụ nữ có mấy đường tay,
Đời trước, đời này, mấy tâm hồn.
Dễ dàng là thiên hạ dối trá,
Càng ác độc thì càng gặp nhiều tai ương.
Đối với Hoạn Thư, Kiều sử dụng cách nói gần gũi, bình dị nhưng chứa đựng sự châm biếm không thể che dấu. Những thành ngữ quen thuộc như kẻ trộm gặp bà già, kiến bò đụng vào chén..., rất phù hợp với mối quan hệ giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư. Hành động trừng trị ác của Thuý Kiều theo quan điểm công bằng của nhân dân phải được diễn đạt thông qua lời nói của nhân dân.
Mọi hành động, lời nói của Thuý Kiều đều thể hiện sự khinh bỉ, châm chọc đối với Hoạn Thư. Vẫn là một lời chào thưa, hai từ tiểu thư, vẫn dùng cách gọi như hồi xưa khi làm hầu hạ cho gia đình Hoạn nhưng chính điều này đã khiến Hoạn Thư sợ hãi, nhớ lại những ngày Kiều phải chịu đựng, gây ra bao nhiêu tai họa cho Kiều. Cách gọi này còn là một đòn đánh mạnh vào lòng tự ái của phụ nữ Hoạn có tinh thần ghen ghét.
Sự khinh bỉ, châm chọc của Kiều được thể hiện rõ qua nhịp điệu thơ, từng tiếng từ, từ ngữ được lặp lại như một cách nhấn mạnh: dễ dàng, đời trước, đời này, càng ác độc càng gặp nhiều tai ương... Điều này phản ánh chân thực tính cách xảo trá và tàn độc của Hoạn Thư:
Ngoại hình hiền lành, lời nói vui vẻ,
Bên trong tâm hồn độc ác, không thương tiếc.
Dấu hiệu đó cho thấy Thuý Kiều quyết tâm trừng trị Hoạn Thư vì sự tức giận: Kiến bò chén đã nói, Mưu sâu cũng nhận báo ơn sâu. Ban đầu, Hoạn Thư có vẻ hồn lạc phách xiêu, nhưng với sự thông minh, sắc sảo, ngay trong tình huống đó, Hoạn Thư vẫn giữ được bình tĩnh để đối phó. Những lời Hoạn Thư nói thực sự là lý lẽ để tự bào chữa cho mình.
Đầu tiên, Hoạn Thư đề cập đến tâm trạng chung của phụ nữ: 'Tôi chỉ là một phụ nữ, Ghen tuông là điều bình thường. Với lý do này, sự đối lập giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư đã biến mất. Hoạn Thư thông minh khiến Kiều chia sẻ chút phận phụ nữ.
Tiếp theo, Hoạn Thư kể về việc cảm thấy xót xa và cho Kiều ra chép kinh ở Quan Âm Các: Lúc nghĩ đến việc viết kinh và biết rằng nàng sẽ không bị bắt khi rời khỏi nhà họ Hoạn: Khi rời bỏ, không ai đi theo. Hoạn Thư muốn nói rằng nếu có lỗi, cũng phải trách tâm lý của phụ nữ: Không ai dễ dàng chịu đựng chồng chung. Từ một tội phạm, Hoạn Thư đã biến thành một nạn nhân của chế độ đa thê.
Cuối cùng, Hoạn Thư tự nhận mọi tội lỗi cho mình: Trót tâm gây ra rắc rối, Và mong ước sẽ có sự tha thứ nào đó! Đòn đánh này của tiểu thư họ Hoạn đã đánh trúng vào điểm yếu và mạnh của Kiều: lòng nhân từ và khoan dung hiếm có.
Trước những lời của Hoạn Thư, Kiều thừa nhận rằng ả ta thông minh đến mức biết nói phải lời. Hoạn Thư đưa Kiều vào tình thế khó xử: Tha thì tốt hơn, Nhưng bị cho là kẻ hèn nhát. Vì vậy dù đã cảnh cáo Hoạn Thư một cách nghiêm khắc, nhưng rồi Kiều lại nhân từ: Nếu lòng dũng cảm, Hãy giữ kính trên tay rộng lòng tha. Hoạn Thư đã thừa nhận lỗi, đã xin lỗi thì Kiều cũng tuân theo quy tắc dân gian là Đừng đánh kẻ đang bỏ chạy.
Qua lời biện hộ của Hoạn Thư, ta thấy ả là một người hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và đầy bí ẩn. Nhưng việc Hoạn Thư được tha thứ không chỉ là do bà tự biện hộ mà chủ yếu là do lòng nhân từ của Kiều. Đoạn trích Thuý Kiều bày tỏ lòng biết ơn và lòng tha thứ một lần nữa đã chứng minh lòng nhân từ, lòng hào hiệp đáng quý của cô gái tài sắc họ Vương và cũng của tác giả Truyện Kiều.
Từ một người phải chịu đựng sự bắt bức và đau khổ, Thuý Kiều đã trở thành một quan trị thi hành công lý. Đoạn thơ phản ánh khát vọng và ước mơ về công lý chính nghĩa sẽ chiến thắng của nhân dân thời kỳ Nguyễn Du.
Phân tích đoạn văn về Kiều ở lầu Ngưng Bích
Nguyễn Du - Nhà thơ vĩ đại của dân tộc, nhân văn tài hoa của thế giới, người có tầm nhìn sâu xa, trái tim sáng suốt. “Truyện Kiều” là tác phẩm vĩ đại nhất của ông; đoạn văn về “Kiều ở lầu Ngưng Bích” được trích từ “Truyện Kiều” diễn tả sâu sắc, tinh tế tâm trạng của Thúy Kiều trước tình cảnh.
Phần trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thuộc phần hai 'Gia biến và lưu lạc'. Trích đoạn này là khúc tâm trạng đầy xúc động của cô gái trẻ lần đầu rời khỏi chốn 'êm ấm dưới màn đêm tĩnh lặng'. Bằng nghệ thuật tả cảnh, đoạn thơ như một bản tình ca đa cảm về tâm trạng của nàng. Đó là cảm giác cô đơn, buồn bã, là lòng trung thành và hiếu thảo nàng dành cho người yêu và cha mẹ.
Dù miêu tả về tâm trạng, làm nổi bật cảm xúc nhưng lý trí của nhà thơ vẫn sáng suốt khi xây dựng một cấu trúc hợp lý và rõ ràng. Phần đầu là quang cảnh tại lầu Ngưng Bích; phần tiếp theo, trong nỗi nhớ nhung, cô đơn, buồn bã, nàng nhớ về Kim Trọng và cha mẹ; và phần cuối là tâm trạng đau khổ khi nghĩ về tương lai đầy tai họa, sóng gió sẽ ập đến trong cuộc đời nàng.
Cảnh vật trong những dòng thơ đầu tạo cảm giác hoang sơ, vắng vẻ đến u buồn. Đứng trên lầu cao, nhìn ra xa là dãy núi, nhìn lên trời là vầng trăng cô đơn. Bốn phía xung quanh chỉ là cát và đồng bằng xa xôi. Tất cả tạo nên nỗi cô đơn, trống vắng đang chiếm lĩnh tâm hồn nàng.
Trước lầu Ngưng Bích, xuân đã khóa
Non xa, trăng gần cùng lúc chung bóng
Xung quanh bát ngát xa xa
Cát vàng, đồng bằng, bụi hồng mênh mông
Cảnh buồn khiến lòng người thêm u sầu, cô đơn hoặc nặng nề tư tưởng nên nỗi buồn lan tỏa, thấm đẫm vào cảnh vật:
Mây sớm đèn khuya, bẽ bàng,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Dù từ 'bẽ bàng' nhưng đã miêu tả chân thành tâm trạng của Thúy Kiều. Đó là cảm giác buồn bã, ngượng ngùng, ê chề, cay đắng, xót xa. Tâm trạng ấy gặp cảnh vật ngoài kia như một gương phản ánh tâm hồn cô đơn, sầu tủi của Kiều.
Từ trong nỗi cô đơn, phiền muộn, nàng nhớ đến quê hương, gia đình, những người thân yêu. Nỗi nhớ đầu tiên là Kim Trọng. Bởi trước đó, nàng đã bán mình chuộc cha, chỉ còn duyên với Kim Trọng, nên trong lòng còn nhiều băn khoăn khi để duyên ai phải lỡ làng.
Người dưới ánh trăng cạn chén,
Sương rơi những rày đợi chờ mai.
Trời đất góc bể lưu lạc,
Khi nào tấm lòng son sắt phai mờ.
Nhịp thơ như nhịp trái tim yêu đang thổn thức, rỉ máu. Nỗi nhớ đầy thiết tha, nồng cháy. Nghĩ đến chàng Kim vẫn ngày ngóng đêm trông tin nàng trong đau khổ, tuyệt vọng. Nàng bơ vơ, lưu lạc nơi chân trời góc bể, đất khách quê người, biết bao giờ tấm lòng son sắt, chung thủy của nàng dành cho chàng Kim phai nhạt đi thì lúc ấy, có lẽ nàng mới bớt đau khổ, dằn vặt.
Xót người tựa cửa hôm nay
Quạt nồng ấm, lạnh lùng đêm giờ
Sân nhỏ cách mấy nắng mưa
Có khi gốc cây đã vừa người ôm
Sau khi nhớ đến người yêu đến chật vật, nàng càng đau đớn khi nhớ về cha mẹ. Không gì đau đớn hơn là nghĩ về cha già, mẹ héo tựa cửa nhìn xa, đợi chờ tin tức về con mỏi mệt. Khi trời nắng nóng, ai quạt mát cho cha mẹ, khi trời lạnh, ai ấm áp chăn cho cha mẹ? Các thành ngữ và từ ngữ như 'tựa cửa hôm nay', 'quạt nồng ấm lạnh', 'sân nhỏ', 'gốc cây' thể hiện nỗi đau đớn, lo lắng, lo sợ của đứa con hiếu kỳ nằm trong hoàn cảnh khó khăn, vẫn nhớ cha mẹ trong lòng.
Nỗi nhớ ấy tràn đầy trong lòng nàng dành cho những người thân yêu nhất, sau đó nàng lại nhìn vào bản thân mình. Mỗi cảnh vật trước mắt gợi lên trong nàng một nỗi buồn sâu thẳm. Nỗi buồn ấy ngày càng đè nặng nàng xuống đáy của nỗi đau.
Buồn nhìn cửa vắng chiều nay,
Thuyền nào thoáng chốn xa xa?
Buồn ngắm nước rơi lối cũ,
Hoa trôi lạc lối, về đâu?
Buồn thấy cỏ nội u ám,
Chân trời mênh mông một màu xanh.
Buồn nghe gió vỗ mặt đất,
Tiếng sóng ầm ầm, quanh ghế ngồi.
Sử dụng liên hoàn các từ ngữ như 'buồn nhìn', thơ cuối như bức tranh cảnh buồn không trống trải, cô đơn như trước kia, mà là cảm xúc của sự lo lắng, sợ hãi về một tương lai u ám, sóng gió, tai họa. Nhìn xa ra cửa biển vào hoàng hôn, có chiếc thuyền nào đó nhưng chỉ 'thoáng qua' mờ mịt, xa xôi. Hình ảnh của chiếc thuyền hiện lên giữa ánh chiều dần tắt giữa khói sóng chiều tàn như hình ảnh của một người phụ nữ cô đơn giữa cuộc sống, bất an, nhiều sóng gió, khó khăn. Cùng với nỗi lo lắng đó, nàng nhìn về dòng nước mới 'rơi', mới chảy xuống, một bông hoa trôi lạc, mong manh, yếu đuối bị sóng gió đẩy lùi, đập dồn, không biết sẽ trôi về đâu. Hình ảnh của bông hoa trôi, lênh đênh theo dòng nước dữ hay là hình ảnh của một người con gái bị đánh bại bởi cuộc sống khi còn quá trẻ, quá yếu đuối. Rồi cỏ nhỏ cũng đen u ám, ảm đạm, héo hắt, trải dài ra rộng lớn, u ám đến mức kinh sợ, rợn ngợp hòa lẫn với màu xanh của bầu trời. Màu không gian hay màu cảm xúc đang dần phai nhạt, tàn lụi, hết khát khao, hi vọng sống. Những cơn gió thổi từ biển lên, tiếng sóng từ xa vang vọng lên như tiếng ầm ầm muốn đổ dội vào chỗ ngồi của nàng. Tiếng sóng gió ngoài biển xa mà tràn vào chân nàng thì có lẽ nỗi sợ hãi, lo lắng về tương lai, cuộc sống của mình không còn là nỗi lo lắng vô hình, nỗi buồn lạnh lẽo mơ hồ nữa mà đã trở thành nỗi kinh hoàng khiến tâm hồn nàng rối loạn. Tiếng sóng ầm ầm lên như muốn chìm con thuyền lạc lõng, nuốt chửng bông hoa mong manh, bé nhỏ, muốn cuốn trôi nội cỏ, và đè nàng xuống tận đáy sâu của nỗi đau, tuyệt vọng.
Mỗi dòng thơ giống như một giọt tâm hồn nhỏ của nhà thơ, rơi xuống để cảm thương cho số phận của Thúy Kiều, người con gái tài năng, đồng thời là nghệ thuật: miêu tả cảnh đẹp kết hợp với từ ngữ liên hoàn và nghệ thuật tượng trưng sử dụng nhiều từ như thấp thoáng, xa xa, man mác, rầu rầu, ầm ầm. Nguyễn Du đã mô tả rõ cảm xúc u uất, nặng nề, bế tắc, buồn lo của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích.
Người đọc có thể khắc ghi mãi ấn tượng về cảnh ngoại cảnh và tâm cảnh. Tất cả được tạo ra bởi tài năng và lòng nhân văn của Nguyễn Du. Đoạn trích đã đóng góp vào sức sống bất tử của kiệt tác 'Truyện Kiều'.
Phân tích đoạn trích về Mã Giám Sinh mua Kiều
Ngoài những nhân vật được Nguyễn Du tôn trọng, còn có những kẻ đê tiện, tàn ác như Mã Giám Sinh. Cảnh 'Mã Giám Sinh mua Kiều' tiết lộ bản chất xảo trá của buôn bán người và mở ra chuỗi bi kịch trong cuộc đời Kiều.
Sau lời thề, hạnh phúc mới bắt đầu nở rộ, gia đình Kiều lại gặp tai họa. Bọn 'đầu trâu mặt ngựa' xông vào phá hoại, Vương Ông, Vương Quan bị trói buộc và đánh đập:
Giường cao đè xuống, dây oan bắt cổ.
Ngay cả tảng đá cũng phải run sợ trước quyết định của kẻ ác.
Không lòng nào chịu nhìn gia đình tan nát, Kiều đã bán mình để cứu cha và em. Khi tin đồn lan truyền, nghe đồn đại, anh chàng Mã đã nhận ra cơ hội lớn và nhanh chóng tìm người để mai mối, đưa ra đề nghị cưới Kiều. Khi Mã Giám Sinh xuất hiện, hãy lắng nghe anh ta giới thiệu về bản thân:
Hỏi tên, hắn đáp: “Tôi là Mã Giám Sinh”
Hỏi quê, hắn nói: “Tôi đến từ Huyện Lâm Thanh, rất gần đây”
Hắn không tiết lộ tên, chỉ nói họ để ngụ ý về danh tiếng, học vấn của mình, là một giám sinh của trường Quốc tử giám. Lời nói của hắn thô tục, kém văn minh, phản ánh đúng tính cách của kẻ thiếu văn hoá, nghe rất là cầu kỳ. Tiếp theo, Nguyễn Du mô tả vẻ bề ngoài của Mã Giám Sinh:
Quá tuổi trẻ với làn da mịn màng,
Phong cách lịch lãm, trang phục gọn gàng
Một người đã bước sang tuổi “vượt ngoại tứ tuần” nhưng lại chăm sóc cẩn thận, tinh tế trong cách trang điểm, làm cho râu mày mịn màng, áo quần trở nên lịch lãm, bảnh bao khiến người gặp lần đầu cảm thấy nghi ngờ về tính cách của hắn. Nhưng khi “dưới thầy trên tớ trắc trở”, “ngồi một góc vẹo vẹo” thì bản chất huênh hoang, thô lỗ của hắn đã được phơi bày rõ ràng hơn. Chỉ qua cử chỉ “ngồi vẹo”, Nguyễn Du đã phanh phui sự lừa lọc của tên lưu manh giả dạng một giám sinh.
Một đoạn thơ ngắn chỉ với 8 câu, bút pháp tài tình của Nguyễn Du đã tái hiện sinh động hình ảnh của anh chàng Mã từ ngoại hình, cử chỉ, lời nói đến tính cách bỉ ổi, lừa bịp. Bức tranh về Mã Giám Sinh được hoàn thiện như một bức chân dung khi hắn mua Kiều. Kiều bước ra trong sự e thẹn và nhục nhã:
Bối rối giữa gió và sương,
Nhìn hoa tựa như ngượng thẹn, nhìn gương mặt dày thêm dày hơn.
Một cô gái với vẻ đẹp hoàn mỹ, sống trong sự yên bình giờ đây trở thành đối tượng để người mua “soi sáng, đánh giá” nàng đau lòng biết bao. Tuy nhiên, Mã Giám Sinh coi nàng không khác gì một món hàng, hắn cân nhắc mọi khía cạnh:
Chọn lựa cẩn thận sức khỏe, tài năng,
Thử sức bằng cách soi chiếu ánh trăng, làm thử bài thơ.
Và khi đã “nồng nàn một ý một tình” hắn liền hỏi giá, đến giờ này hắn vẫn giả vờ là một người có học, ăn nói lịch thiệp kiểu cách tỏ ra khiêm nhường lễ phép:
Nói: “Mua ngọc đến Lam Kiều,
Yêu cầu giá là bao nhiêu để thỏa mãn”.
Nhưng bộ mặt thật của hắn không thể lừa gạt được ai, hắn đã phơi bày bản chất thật sự là một kẻ buôn người đê tiện. Hắn hiểu rõ hoàn cảnh của Kiều nên cố gắng hạ giá, ép giá, thương lượng “mòn mỏi để được một ít thêm hai” để sau cùng mua với giá rất rẻ:
Mòn mỏi để được một ít thêm hai,
Sau cùng, đồng tiền được chốt dưới bốn trăm vàng.
Kết thúc vở kịch “hài hước” mua người này, Nguyễn Du đã than thở: “Tiền lưng đã có sẵn, mọi việc đều giải quyết”. Nhà thơ lên án sức mạnh tàn bạo của tiền bạc, tiền bạc đã làm suy sụp và mất đi lương tâm và đạo đức của con người. Một xã hội mà “Cầm tiền trên tay - Đổi lấy trắng đen không khác gì” thì con người chỉ còn là một món hàng.
Bức tranh giao dịch người thật làm lòng ta thổn thức, nhớ về những chợ nô lệ đầy đau thương trong quá khứ tàn ác. Nguyễn Du cố gắng giữ thái độ khách quan khi miêu tả, nhưng lòng căm phẫn và xót xa không thể kìm nén. Ông lên án gay gắt xã hội độc ác đã coi con người như hàng hóa, và những người phụ nữ là nạn nhân bi thảm nhất.
Phân tích đoạn trích Chị em Thúy Kiều
Nguyễn Du là một thiên tài văn học của dân tộc Việt Nam. 'Truyện Kiều' là tác phẩm vĩ đại của ông và của văn học cổ điển dân tộc, toả sáng tinh thần nhân đạo. Về mặt nghệ thuật, câu thơ của Nguyễn Du là một mẫu mực tuyệt vời về ngôn ngữ, miêu tả cảnh vật, nhân vật, tình cảm, triết lý, và nhiều hơn nữa, mang lại cho người đọc nhiều trải nghiệm văn học thú vị.
Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' là một trong những phần thơ hay nhất, đẹp nhất trong 'Truyện Kiều'. Thúy Kiều, là nhân vật chính của câu chuyện, một cô gái tài năng và xinh đẹp, được thi hào mô tả một cách tinh tế, lãng mạn.
Hai chị em Thúy Kiều mang vẻ đẹp tinh khiết, thanh cao như 'mai', như 'tuyết', mỗi người có vẻ đẹp riêng nhưng đều hoàn hảo, tuyệt vời:
“Hoạ mi nụ, bạch liên hương.
Mỗi người một vẻ, đẹp không phân biệt”.
Tiếp sau vẻ đẹp của hai chị em, Nguyễn Du mô tả bức chân dung tuyệt mĩ của Thúy Vân:
Vân diện trang nghiêm, khác lạ,
Mặt trăng tròn đầy, nụ cười tươi trên môi.
Hoa nở, ngọc thấu, thanh tao,
Mây vượt trời tóc, tuyết nhường da trắng.
Sắc đẹp của Thúy Vân là sự tinh tế, quý phái của một thiếu nữ, có gương mặt tròn trĩnh như mặt trăng, mắt như chim họa mi, mày cong, miệng luôn nở nụ cười, giọng nói êm dịu như tiếng ngọc,... Cộng thêm với mái tóc mềm mại như mây, làn da trắng hơn tuyết. Đó thực sự là một vẻ đẹp hiếm có.
Nhà thơ sử dụng ước lệ tượng trưng, tạo ra những hình ảnh tinh tế, gợi cảm. Bức chân dung của Thúy Vân hiện lên cao quý, trinh sảng và gần gũi trong ánh mắt và trí tưởng tượng. Vẻ đẹp ấy hòa hợp với thế giới thực, gây ấn tượng mạnh mẽ, khiến mọi người ngưỡng mộ. Với cách miêu tả đó, Nguyễn Du ngầm hi vọng Thúy Vân sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, êm đềm.
Không dài dòng, ngay sau đó, tác giả miêu tả tiếp vẻ đẹp của Thúy Kiều. Ánh sáng tỏa sáng, vũ trụ phấn khởi khi từng nét vẽ Thúy Kiều hiện ra trên giấy.
Kiều vốn đã quá sắc sảo,
Vẻ đẹp hơn cả tài nghệ.
Những dòng thủy, nét cười xuân,
Hoa ghen thua sắc, liễu thua tươi.
Tả Thúy Vân trước, tả Thúy Kiều sau là một chiêu thức nghệ thuật của tác giả. Trên nền vẻ đẹp của Thúy Vân, Thúy Kiều tỏa sáng với vẻ đẹp lộng lẫy có thể khiến mọi người ngả mũ kính phục. Khác biệt với bức chân dung của Thúy Vân, ở bức chân dung của Thúy Kiều, Nguyễn Du chỉ tập trung vào hai điểm. Mắt nàng như dòng nước mùa thu, Đôi chân mày thanh tú, duyên dáng như dáng núi mùa xuân. Chỉ hai điểm nhưng đã làm nổi bật vẻ đẹp phi thường của nàng, thực sự tài hoa.
Đó là một vẻ đẹp vừa đậm chất tự nhiên, vừa sắc sảo, tươi tắn, ẩn chứa nội lực mạnh mẽ. Đằng sau vẻ đẹp về hình thức là một nguồn năng lượng bí ẩn, có sức hút và quyến rũ đến mê hoặc. Vì thế, vẻ đẹp của Thúy Kiều khiến cả thiên hạ đều ghen tỵ, ganh tị.
Ở đây, cách tả người của thi hào có sự đa dạng và phong phú. Kết hợp các biện pháp nghệ thuật ẩn dụ nhân vật, tinh tế và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ cổ điển tạo nên sức mạnh diễn đạt đặc biệt. Vượt qua cả kỳ vọng, thi hào khẳng định mạnh mẽ: “Sắc đẹp có hạn, tài nghệ vô biên”. Ý muốn nói, nếu vẻ đẹp của Thúy Kiều hiếm có thì tài năng và kỹ năng của nàng còn hiếm hơn, chưa từng xuất hiện trên thế giới này. Có lẽ, điều đó dự báo cuộc đời Thúy Kiều sẽ đầy thử thách, khó khăn bởi phẩm chất và năng lực phi thường của mình.
Sau bức tranh tuyệt đẹp về hai mỹ nhân vĩ đại, Nguyễn Du dành nhiều thời gian hơn để miêu tả tài năng của Thúy Kiều:
Tiềm năng đã sẵn có từ trời,
Thơ kết hợp nghệ hoạ với hương vị ca ngâm.
Âm nhạc và hội họa thất thế,
Văn chương của nàng vượt xa cả Hồ Cầm Mạnh Trương.
Những giai điệu tuyển lựa từ trái tim,
Một tài năng vượt lên trên cả định mệnh.
Đầu tiên, nàng là một người vô cùng thông minh. Không chỉ sở hữu vẻ đẹp tuyệt vời mà còn có trí tuệ phi thường, điều hiếm có. Có lẽ Nguyễn Du đã quá vị tha với nhân vật của mình phải không? Mọi lĩnh vực kiến thức của thời đại, nàng đều thông thạo, thậm chí là tài hoa vượt trội. Thơ, văn, âm nhạc, hội họa, pháp luật, triết học, thậm chí cả nghệ thuật biểu diễn, nàng đều làm chủ thành thạo. Người như thế, ai mà không trầm trồ. Bức chân dung của Thúy Kiều đã đạt đến mức hoàn hảo, vượt qua mọi giới hạn tưởng tượng của con người. Nàng chính là thiên thần trên cõi đời. Bởi vì là thiên thần, nàng không thể hòa nhập với quy luật khắc nghiệt và giả dối của thế gian nên cuộc sống của nàng đã trải qua biến cố, bi thảm như thế đấy chăng?
Tóm lại, Thúy Kiều là một nhân vật tuyệt vời trong 'Đoạn Trường Tân Thanh'. Thi hào Nguyễn Du với cảm xúc sâu lắng và tài năng văn chương tinh tế đã mô tả Thúy Kiều qua những câu thơ lục bát đẹp đến sâu sắc, lôi cuốn lòng người. Ông đã dành cho nhân vật này rất nhiều tình cảm yêu mến, tôn trọng sâu sắc. Bằng cách kết hợp khéo léo các kỹ thuật văn chương như ẩn dụ, so sánh, ngôn ngữ hình tượng, Nguyễn Du đã tạo ra bức chân dung của một người phụ nữ tuyệt vời nhất trong văn học Việt Nam. Chưa từng có ai đẹp như vậy.
Phân tích một đoạn trích tự chọn từ 'Truyện Kiều'
Trong dòng chảy văn học thời trung đại, mỗi nhà văn, nhà thơ đều đóng góp vào việc hình thành diện mạo của văn học Việt Nam thông qua nhiều tác phẩm xuất sắc thuộc đa dạng thể loại. Khi nhắc đến Đại thi hào dân tộc Nguyễn Du, mọi người không thể không nhớ đến tác phẩm “Truyện Kiều”. Đọc những trang Kiều, người đọc như đắm chìm trong nỗi đau mà Kiều phải chịu đựng, nhưng bên trong đó là vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách của cô. Có thể nói, đoạn trích từ câu “Khi tỉnh rượu lúc tàn canh” đến “Ai tri âm đó mặn mà với ai?” là một minh chứng rõ ràng cho điều đó.
Đối diện với tình cảnh đầy trớ trêu trong lầu xanh, Thúy Kiều luôn mang theo nỗi đau đớn, lòng xót thương cho thân phận và cuộc đời của mình.
Khi tỉnh rượu lúc tàn canh,
Giật mình lại cảm thấy thương xót cho chính mình.
Câu thơ “Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh” mở ra một không gian của đêm tối, khi những niềm vui đã tan biến, đây là thời điểm hiếm hoi mà Kiều được sống với bản thân, đối mặt với nhiều suy tư và trăn trở. Trong khoảnh khắc đó, Kiều cảm thấy bàng hoàng và thấu hiểu sự thực về cuộc sống của mình. Sau cảm giác bất ngờ đó là nỗi thương xót cho chính bản thân và ý thức về nhân cách của Kiều. Trong nỗi đau này, Kiều cảm thấy cô đơn và tìm kiếm lý do cho những cảm xúc đó.
Khi sao phong gấm rủ là,
Bây giờ sao tan tác giống như hoa nở giữa con đường.
Mặt sao dày mây dần sương
Thân sao đứng bướm mất ong bên cạnh.
Nghệ thuật đối đã được tác giả thành công áp dụng thông qua việc sử dụng hàng loạt các hình ảnh đối lập, kết hợp giữa những hình ảnh của quá khứ êm đềm, hạnh phúc như “phong gấm rủ là”, với những hình ảnh hiện tại đầy phũ phàng, bị chà đạp như “tan tác”, “hoa giữa đường”, “dày gió dạn sương”, “bướm chán ong chường”. Thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, tác giả Nguyễn Du đã tôn vinh cuộc sống và tâm trạng u uất, đau khổ, khó khăn của Thúy Kiều trong hoàn cảnh trớ trêu. Bằng cách sử dụng hàng loạt câu hỏi như “khi sao”, “giờ sao”, “mặt sao”, “thân sao”, tác giả đã tạo ra một giọng điệu chất vấn, khiến Thúy Kiều như đang đặt ra câu hỏi, phân tích chính bản thân mình. Trong cảnh đau buồn, sự lâm nguy ấy, Thúy Kiều đã nhận thức rõ sự đối lập giữa nỗi đau và chua xót giữa chính mình và người khác.
Trong mưa, trong mây
Chẳng một ai biết xuân là gì.
Không chỉ đối lập giữa quá khứ và hiện tại, mà ngay bên trong Thúy Kiều, sự đối lập giữa cảnh vật bên ngoài và tâm trạng của cô cũng hiện rõ. Bi kịch của Thúy Kiều được thể hiện rõ trong những câu thơ cuối cùng của đoạn trích.
Trong gió, nét vẽ câu thơ
Âm nhạc trong nước nguyệt dưới hoa
Vui thật, nhưng vẫn giữ lại nỗi lo
Người buồn, ai có thể vui được chăng?
Trong gió, nét vẽ câu thơ
Âm nhạc trong nước nguyệt dưới hoa
Vui thật, nhưng vẫn giữ lại nỗi lo
Người buồn, ai có thể vui được chăng?
Cuộc sống ở lầu xanh được tả qua những hình ảnh tao nhã, phong lưu nhưng sâu bên trong lại là bản chất phũ phàng, đầy xót xa của Thúy Kiều. Cảnh vật ở đó đối với nàng chỉ là sự giả tạo và nàng không tìm thấy sự tri âm, không có bạn bè thân thiết. Với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, tác giả thể hiện tâm trạng gượng gạo, tự thương của Kiều.
Tóm lại, việc sử dụng nghệ thuật đối cùng những hình ảnh gợi cảm đã thể hiện sâu sắc nỗi xót thương và tình cảm của Thúy Kiều. Đồng thời, cũng làm nổi bật vẻ đẹp nhân cách của nàng.