Phân tích bài Hai Đứa Trẻ của Thạch Lam bao gồm 26 mẫu cực kỳ hấp dẫn kèm theo 4 hướng dẫn viết cụ thể. Với 26 bài phân tích Hai Đứa Trẻ được viết một cách rõ ràng, sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn và tiết kiệm thời gian cho việc tìm hiểu.
TOP 26 bài phân tích truyện Hai Đứa Trẻ được biên soạn rất tỉ mỉ và chất lượng. Qua đó, học sinh có thể hiểu rõ nội dung và thông điệp mà Thạch Lam muốn truyền đạt. Hai Đứa Trẻ là một ví dụ điển hình cho phong cách văn chương của Thạch Lam, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, văn phong trong trẻo và sâu sắc. Để cải thiện kỹ năng viết văn, hãy tham khảo thêm: phân tích nhân vật Liên, phần mở đầu của Hai Đứa Trẻ.
Phân tích tác phẩm Hai Đứa Trẻ của Thạch Lam
- Dàn ý phân tích Hai Đứa Trẻ
- Sơ đồ tư duy Hai Đứa Trẻ
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 1
- Phân tích Hai Đứa Trẻ đạt điểm cao - Mẫu 2
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 3
- Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 4
- Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 5
- Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 6
- Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 7
- Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 8
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 9
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 10
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 11
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 12
- Phân tích Hai Đứa Trẻ - Mẫu 13
Dàn ý phân tích Hai Đứa Trẻ
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về Thạch Lam: Một trong những nhà văn nổi tiếng của Tự Lực Văn Đoàn, ông nổi tiếng với truyện ngắn. Văn chương của Thạch Lam thường được đánh giá cao về sự tinh tế và sâu lắng.
- Hai Đứa Trẻ là một truyện ngắn mang nhiều tâm trạng buồn pha lẫn tình cảm, đồng thời phản ánh sự tinh tế của tác giả
II. Nội dung chính:
1. Bức tranh phố thị vào buổi chiều tà
a. Bức tranh về thiên nhiên tại phố thị lúc hoàng hôn:
- Toàn bộ khung cảnh được thể hiện qua góc nhìn của nhân vật Liên
- Âm thanh: + Tiếng trống từ xa không ngừng vang lên, tiếng ếch nhái kêu râm ran ở ngoại ô, tiếng muỗi vỗ cánh về nhà.
- Tranh ảnh, sắc màu: + “Phía tây rực đỏ như lửa đang thiêu”, “Những đám mây phía bắc như đám than sắp tắt”.
- Bức tranh với dãy tre làng nổi bật trên bầu trời.
- Nhịp điệu chậm, phong phú về hình ảnh và âm nhạc
⇒ Khung cảnh thiên nhiên mang nhiều nét buồn, đồng thời thể hiện được sự nhạy cảm
b. Phong cảnh chợ hoang và cuộc sống của dân chúng tại phố thị
- Phong cảnh chợ hoang:
- Chợ đã hoang tàn từ lâu, mọi người đã rời đi và tiếng ồn ào cũng khuất xa.
- Chỉ còn lại những mảnh vụn, vỏ bưởi, vỏ thịt, lá nhãn và lá mía.
- Cuộc sống của con người:
- Một số đứa trẻ nghèo đang tìm kiếm, nhặt nhạnh những thứ còn sót lại ở chợ.
- Bà mẹ chị Tí: với cái hàng nước giản dị, vắng khách.
- Bà cụ Thi: hơi điên đến mua rượu lúc đêm tối rồi đi lang thang trong bóng tối.
- Bác Siêu với gánh hàng phở - một thứ ăn xa xỉ.
- Gia đình bác xẩm mù sống bằng lời ca và âm nhạc, cùng lòng hảo tâm của những người qua đường.
⇒ Phong cảnh chợ hoang và cuộc sống của con người: hình ảnh của sự tàn lụi, sự nghèo đói và tình cảm tiêu biểu ở phố thị nghèo.
c. Tâm trạng của Liên
- Cảm nhận rất sâu sắc: “hương vị riêng của đất, của quê hương này”.
- Nỗi buồn lan tỏa trước cảnh chợ hoang và cuộc sống khốn khó của những người dân nghèo:
- Thương cảm với những đứa trẻ nghèo, nhưng không có khả năng giúp đỡ.
- Xót xa với hoàn cảnh của mẹ con chị Tí: một ngày lao động kiếm một bữa ăn, buổi tối bán nước chè cũng không thu được nhiều, đồng cảm với bà cụ Thi bị mất trí.
⇒ Tâm trạng nhạy cảm, tinh tế, tràn đầy lòng nhân ái và yêu thương con người. Liên cũng là biểu tượng của tâm hồn nhạy cảm mà Thạch Lam muốn truyền đạt
2. Phong cảnh phố thị khi đêm về
a. Sự đối lập giữa “bóng đêm” và “ánh đèn”
- Phố thị khi đêm buông xuống chìm trong bóng tối:
- “Đường phố và các ngõ nhỏ dần dần chìm trong bóng tối”.
- “Bóng tối lan tỏa từ con đường dẫn ra sông, qua chợ, và từng ngõ vào làng, mỗi lối đi càng trở nên u ám hơn”.
⇒ Bóng đêm bao trùm, ảnh hưởng đến mọi hoạt động của những người dân tại phố thị.
- Ánh sáng của cuộc sống mong manh, hiếm hoi: những vệt sáng le lói, nhỏ bé như khe sáng, chấm lửa, hột lửa…⇒ Ánh sáng mờ nhạt, yếu ớt như cuộc sống khốn khổ của những người dân nơi phố thị.
- Ánh sáng và bóng tối tạo nên sự tương phản
⇒ Bóng tối bao phủ mọi nơi trong khi ánh sáng chỉ tồn tại mong manh, nhỏ bé ⇒ cuộc sống tiểu nhỏ của những người sống lưu lạc, chìm đắm trong đêm tối vô hạn của xã hội xưa.
b. Cuộc sống của những người dân nghèo khổ trong bóng tối:
- Công việc hàng ngày monoton:
- Chị Tí chật vật bày hàng nước
- Bác Siêu phải đốt lửa cho nồi phở.
- Gia đình Xẩm “ngồi trên chiếc chiếu rách, chén sắt để trước mặt”, “Bằng vài bản nhạc từ đàn bầu, họ chia sẻ những câu chuyện trong im lặng”
+ Liên, An canh giữ cửa hàng tạp hoá nhỏ nhắn.
⇒ Cuộc sống đơn điệu, lặp lại, không mấy sáng tạo.
- Những suy nghĩ hàng ngày cũng monoton: Hy vọng những người đi qua, như thợ sửa xe, quân nhân, ghé vào quán uống chén chè tươi và hút điếu thuốc lào.
- Vẫn ước ao: “Giống như những người sống trong bóng tối, họ cũng mong chờ một chút sáng rạng rỡ trong cuộc sống hàng ngày của mình” ⇒ mơ hồ, đáng thương
⇒ Tác giả sử dụng ngôn từ chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự đồng cảm của Thạch Lam với những người nghèo.
3. Hình ảnh chuyến tàu và trạng thái đợi chờ chuyến tàu đêm của Liên và An
- Liên và An thức dậy vì:
- Để bán hàng
- Để được nhìn thấy chuyến tàu đêm lướt qua, hoạt động cuối cùng của đêm tối.
- Hình ảnh của đoàn tàu bắt đầu hiện lên với dấu hiệu đầu tiên:
- Liên cũng nhìn thấy “ngọn lửa xanh xanh”
- Hai chị em nghe thấy tiếng ồn ào, tiếng lách cách của bánh xe trên đường ray.
- Khi tàu tới:
- Các toa đèn sáng rọi, chiếu ánh xuống đường.
- Những toa hạng trên lộng lẫy với những người, đồ đạc, và đồ trang sức rực rỡ, cùng những cửa kính lung linh.
- Khi tàu lướt qua đêm tối:
- Để lại những vệt than đỏ bay lượn trên đường ray.
- Chiếc đèn xanh treo ở phía cuối cùng của toa, xa xa mãi mãi rồi biến mất sau những cây tre.
⇒ Đoàn tàu xuất hiện với âm thanh sôi động và ánh sáng lung linh, đem đến cho phố thị nghèo một thế giới mới lạ, một thế giới mà Liên luôn mong chờ
III. Kết thúc:
- Tổng quan về những điểm đặc biệt của nghệ thuật tạo nên thành công của truyện ngắn
- Hai đứa trẻ là một ví dụ điển hình cho phong cách văn của Thạch Lam: kết hợp giữa thực tế và lãng mạn, văn phong đơn giản nhưng sâu lắng.
...............
Bản đồ tư duy về Hai đứa trẻ
Phân tích bài Hai đứa trẻ - Mẫu số 1
Thạch Lam chỉ sống đến 32 tuổi và chỉ sáng tác trong vòng khoảng 6 năm. Tuy nhiên, ông đã có những đóng góp quan trọng cho văn học việt nam hiện đại, đặc biệt trong thể loại truyện ngắn.
Nói đến những truyện ngắn nổi bật của Thạch Lam, không thể không nhắc đến tác phẩm Hai đứa trẻ (trích từ tập Nắng trong vườn, NXB Đời Nay, 1938). Nội dung chính của truyện Hai đứa trẻ là tấm lòng nhân ái và sâu sắc của Thạch Lam dành cho con người và quê hương. Tại đây, nhà văn thể hiện sự thương xót đối với cuộc sống cùng định mệnh khốn khó của những người nghèo, với cuộc sống bế tắc trong xã hội cũ, và đồng thời thể hiện tình cảm đặc biệt gắn bó với quê hương.
Tác phẩm Hai đứa trẻ thể hiện rõ nét phong cách truyện ngắn của Thạch Lam: kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực, không có cốt truyện rõ ràng, mà câu chữ trôi như một bài thơ.... Tất cả này thể hiện một tâm trạng mơ mộng và lo lắng của hai chị em Liên và An, đang trông chờ một chuyến tàu đêm đi qua, trong không khí u ám của phố huyện nghèo nàn, vào một buổi tối mùa hè yên bình.
Khi đọc truyện Hai đứa trẻ, đầu tiên ta nhận thấy cuộc sống khốn khổ, đơn độc của những người nghèo trong xã hội cũ. Câu chuyện mở đầu bằng hình ảnh và âm thanh báo hiệu một ngày tàn, một buổi chiều tà: “Tiếng trống thu không trên cái chòi của huyện nhỏ; từng tiếng một vang ra để gọi buổi chiều; phương tây đỏ rực như lửa cháy và những đám mây ánh hồng như hòn than sắp tàn”. Chợ cũng đã vắng vẻ, chỉ còn lại mấy đứa trẻ con nhà nghèo cúi lom khom nhặt nhạnh từng thứ dư thừa để lại bởi những người bán hàng. Tất cả tạo nên “cảm giác buồn rầu của buổi chiều quê”.
Ngoài cảnh ngày tàn là những cuộc đời tan tác. Hàng nước của chị Tí vắng khách, mặc dù mỗi ngày chị phải làm việc từ sớm đến tối nhưng vẫn kiếm được rất ít. Bác xẩm ngồi trên mảnh chiếu, cái thau sắt trước mặt, chơi đàn trong yên lặng. “Thằng con bò ra đất (…) nhặt những rác bẩn vùi trong cát bên đường”. Bà cụ Thi hơi điên lại nghiện rượu, có tiếng cười kỳ quặc, rồi “cụ đi lần vào bóng tối”. Liên và An phải thức để trông coi cửa hàng tạp hóa nhỏ, dọn dẹp từ khi cả nhà về quê ở, vì thầy Liên mất việc. Hàng bán không đắt khách, Liên thương các em nhỏ nhưng “không có tiền để cho chúng nó”. Cảnh Liên xếp tiền vào hòm, cách hai chị em tính toán, nuối tiếc những đêm trước đây ở Hà Nội được uống những cốc nước lạnh, nghĩ về món phở của bác Siêu như một điều xa xỉ không bao giờ chị em có thể mua được... tất cả tạo ra một hình ảnh sống động về hoàn cảnh và cuộc sống eo hẹp của gia đình Liên. Mỗi người một hoàn cảnh, nhưng tất cả đều chung một cảm giác buồn chán, u sầu...
Khi đêm buông xuống, cả phố huyện dường như chỉ còn ngọn đèn của chị Tí chiếu sáng. Ngoài ngọn đèn này, “bóng tối u ám của cuộc sống ở làng quê” (Thế Lữ) chiếm lĩnh tất cả. Không phải là ngẫu nhiên mà nhà văn lặp đi lặp lại nhiều lần chi tiết về ngọn đèn của chị Tí. Kết thúc câu chuyện, hình ảnh cuối cùng, đầy cảm động, khi Liên buồn ngủ vẫn là “ngọn đèn nhỏ của chị Tí chiếu sáng một góc đất nhỏ”. Có lẽ hình ảnh này chính là biểu tượng của những cuộc sống khốn khổ, vật vờ, leo lét trong bóng tối của xã hội cũ?
Cuộc sống ở phố huyện này lặp đi lặp lại một cách nhàm chán. Mỗi ngày, chị Tí 'cũng dọn hàng từ khi trời tối cho đến khi đêm buông'; bác phở Siêu đốt lửa; gia đình bác Xẩm chờ khách; người nhà cụ Thừa, cụ Lục đi gợi người đánh tổ tôm. Chị em Liên đếm tiền hàng rồi ngồi dưới gốc cây tre, 'mỗi tối, mẹ Liên cũng ra thăm hàng một lần'...
Như vậy, 'người trong bóng tối', ngày qua ngày, sống quẩn quanh, tù túng trong cái 'ao đời bằng phẳng'. Hình ảnh của những con người này gợi nhớ đến một số dòng trong bài thơ Quẩn quanh của Huy Cận:
Quanh quẩn mãi với vài ba dáng điệu,
Tới hay lui cũng chừng ấy mặt người.
Vì quá thân nên quá đỗi buồn cười
Môi nhắc lại chỉ có ngần ấy chuyện…
Tuy vậy, họ vẫn hy vọng mơ hồ, 'mong đợi một cái gì tươi sáng cho cuộc sống nghèo khổ của họ'. Sự mong đợi mơ hồ này tăng thêm sự đau thương cho nhân vật trong truyện. Họ sống, nhưng không biết ngày mai số phận sẽ ra sao! Sự thương xót của Thạch Lam được thể hiện rõ trong cách tạo hình nhân vật, tạo cảnh và trong giọng văn buồn của ông.
Việc phân tích cảnh chợ tàn, ngày tàn và cuộc sống tàn như vậy giúp ta hiểu vì sao Liên và An đêm nào cũng thức để chờ chuyến tàu đi qua. Có phải họ chờ để bán hàng? Nếu không, Liên sẽ không còn ai đến mua hàng nữa. Hơn nữa, 'Liên đã buồn ngủ rồi', nhưng cô vẫn chưa muốn đi ngủ. Còn 'An đã nằm xuống (...) mí mắt sắp sửa rơi xuống', nhưng vẫn nhớ dậy để đón tàu đi qua. Hai chị em thức dậy chỉ 'vì muốn được nhìn thấy chuyến tàu, đó là hoạt động cuối cùng của đêm', vì con tàu không chỉ là một con tàu. Nó là một thế giới khác. 'Một thế giới khác so với ánh sáng của chị Tí và lửa của bác Siêu'. Với Liên và An, chuyến tàu là biểu tượng của sự sống, của sự giàu có, sôi động. Nó đánh thức ký ức về những ngày hạnh phúc xưa của họ khi thầy còn làm việc.
Phân tích Hai đứa trẻ - Mẫu 2
Thạch Lam là một trong những tác giả đáng chú ý của văn học Việt Nam. Tác phẩm của ông không phô trương mà thường miêu tả chân thực cuộc sống của người nông dân, từ đó, khám phá sâu sắc tâm trạng của nhân vật. Trong truyện Hai đứa trẻ, qua góc nhìn của Liên, tác giả thể hiện lòng thương xót trước những hoàn cảnh nghèo khổ đang dần mất đi.
Khung cảnh của phố huyện được tác giả miêu tả trong ba thời kỳ khác nhau: hoàng hôn, ban đêm và đêm tối. Mặc dù bóng tối bao trùm mọi thứ, nhưng vẫn có ánh sáng tồn tại. Trên nền ánh sáng và bóng tối đan xen, tất cả mọi thứ trở nên mờ nhạt, lúc rõ ràng, lúc mờ mịt. Truyện kể về cuộc sống hàng ngày, những người nhỏ bé, nhưng lại gợi lên sự chú ý lớn. Tác giả muốn thể hiện cuộc sống, cảm nhận và suy ngẫm về nó, bắt đầu từ những điều quen thuộc và gần gũi nhất. Điều này có thể được giải thích bằng tuổi thơ của Thạch Lam ở phố huyện Cẩm Giàng yên bình. Kỷ niệm thân quen có lẽ đã trở thành một phần của ký ức, sự sống động hóa. Vì vậy, truyện vừa thực tế, vừa lộ diện, vừa sâu lắng vọng từ ký ức và tâm khảm của tác giả. Nếu không hiểu điều này, người ta dễ hiểu và đánh giá sai lệch tác phẩm.
Bắt đầu của câu chuyện là hình ảnh của buổi chiều với những cảnh buồn. Âm thanh của 'tiếng trống thu không. vang ra để gọi buổi chiều'. Màu đỏ của mặt trời là màu của 'hòn than sắp tàn' phản chiếu lên đám mây. Dãy tre đã 'đen lại và cắt hình rõ rệt trên nền trời'. Tả cảnh chăng? Đúng vậy! Nhưng nếu để ý, ta có thể thấy cảnh vật ở đây không phải là vô hồn và tác giả không phải là người mô tả vô tình. Thực tế, chiều gọi tiếng trống, mặt trời lặn, và đêm bắt đầu. Tác giả cố ý mô tả cảnh vật theo ý muốn chủ quan, sở thích của mình trong việc sử dụng lối tả gián tiếp của mình. Cảnh chiều quen thuộc được chuyển thành những đoạn văn, những cảm xúc của Thạch Lam.
Với cách miêu tả của Thạch Lam, người đọc cảm nhận buổi chiều trôi qua một cách chậm rãi, khiến nỗi buồn của nhân vật trở nên sâu sắc hơn. Buồn trong câu 'Chiều, chiều rồi.' như một tiếng thở dài nhẹ. Chiều như được cảm nhận (như ru): chiều êm dịu qua chi tiết 'văng vẳng tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng ruộng theo gió nhẹ đưa vào'. Tiếng quê được cảm nhận qua âm thanh 'muỗi đã bắt đầu vo ve'. Cảm giác buồn bã thấm vào lòng khiến người ta 'buồn man mác' mà 'không hiểu sao'. Buổi chiều trôi qua, nhường chỗ cho đêm buông xuống và công việc về đêm bắt đầu. Phiên chợ kết thúc, trong việc chị em Liên 'đếm lại những phong thuốc lào, xếp vào hòm những bánh xà phòng, lẩm nhẩm tính tiền.' hay trong bóng tối, tiếng cười nhỏ dần về phía làng. Câu chuyện bắt đầu bằng hai chị em Liên, rồi đến việc thắp đèn, một số trẻ em 'tìm kiếm mọi thứ có thể dùng được từ các người bán hàng', mẹ con chị Tí bắt đầu dọn cửa hàng không biết 'để bán cho ai'.
Cái mở ra và cái kết thúc xen kẽ nhau như tạo nên một cuộc sống mà ta cảm nhận được là bế tắc, chật chội và u ám. Chúng là cuộc sống hàng ngày, lặp đi lặp lại đến ngột ngạt. Chúng là lý do cho nỗi buồn “không hiểu sao” của Liên.
Ánh sáng ở phố huyện này không giống như ánh sáng ở những nơi ồn ào, sôi động, ở đây ánh sáng chỉ thấm qua kẽ cửa, lũ trẻ “tụ tập ở góc hè, tiếng cười vang vọng” trong bóng tối. Hai đứa trẻ vẫn im lặng nhìn sao trên trời rồi lại quay đầu xuống nhìn xung quanh. Hoạt động ở phố huyện bao gồm cả công việc bán phở của bác Siêu “một loại quà xa xỉ, hai chị em không bao giờ có cơ hội mua”; buồn bã từ việc hàng nước của chị Tí bị ế ẩm; âm nhạc buồn từ đàn bầu của bác Xẩm. Nghèo khó rõ ràng hiện diện trong đêm tĩnh. Chị em Liên mơ về “những cốc nước lạnh xanh đỏ” xa xưa, thằng con bác Xẩm “bò ra đất ngoài mạnh chiêu, nghịch nhặt những rác bẩn chôn trong cát ven đường.”. Sự bế tắc và nghèo nàn hiện hữu đến mức Thạch Lam phải nói một câu mà dường như không thể từ một nhà văn đã già dặn như ông với ý đồ chủ quan quá rõ ràng “Chừng ấy người trong bóng tối mong đợi một cái gì tươi sáng cho sự sống nghèo khổ hàng ngày của họ”!
Khi tối tăm, cảnh vật ở phố huyện trở nên yên bình hơn, bỗng chốc được kích thích bởi sự xuất hiện của chuyến tàu. Liên thức dậy chủ yếu cũng chỉ vì chuyến tàu đó. Chuyến tàu được báo hiệu bằng “ngọn lửa xanh biếc, sát mặt đất như ma trơi” từ đèn ghi. Ánh đèn khiến Liên phải thầm nói “Đèn ghi đã sáng rồi kia”. Rồi tiếng còi, tiếng xe “rít mạnh vào đường ghi” trong tiếng kêu của Liên, trong sự “dậy hẳn” của An. Chuyến tàu đến “như đem theo một thế giới khác”. Nó như một biểu hiện của sự thay đổi trong ngày, sự thay đổi không khí u ám đã làm chủ ở đây từ khi câu chuyện bắt đầu. Rồi chuyến tàu đi qua. Bác Siêu đã về; chị Tí đã dọn dẹp; vợ chồng bác Xẩm đã ngủ say. “Liên chìm vào giấc ngủ yên bình”. Bóng tối trở lại. Lần này, giống như hai lần trước, bóng tối bao phủ mọi thứ. Khác biệt là lần này, dù bị bóng tối che phủ, con người không còn có khả năng chống lại bằng các hoạt động, bởi bóng tối đã chiến thắng, chôn vùi bao số phận nghèo khổ trong đó.
Hình ảnh bóng tối lặp lại trong tác phẩm đã trở thành biểu tượng. Theo sự cố ý của Thạch Lam, hình ảnh này mang ý nghĩa của sự tối tăm, bế tắc, cuộc sống khó khăn mà những người nghèo khó khó có thể vượt qua. Nếu hiểu như vậy, ánh sáng trong truyện chính là hy vọng khó mà dập tắt được. Hi vọng vào điều gì, ai, “Liên không hiểu” và cả tác giả cũng không hiểu. Do đó, dù nhiều người coi như Thạch Lam đã sử dụng ánh sáng trong tác phẩm của mình, nhưng dù muốn hay không, tác phẩm của ông vẫn chứa đựng nhiều bóng tối. Trong cuộc sống thực tế, không có ánh sáng nên nỗi ước mong vào ánh sáng càng trở nên thiết tha, khi nó bị bóng tối lấn lướt, khiến ta càng đau lòng hơn. Truyện buồn bởi nguyên nhân sâu xa này. Tất nhiên, có thể coi đó là một nỗi buồn đẹp, nỗi buồn từ lòng nhân ái của nhà văn trào ra, thấm vào lòng người đọc.
Trong phố huyện nghèo của Thạch Lam, chỉ có mẹ con chị Tí bán nước, bác phở Siêu, bà cụ Thi, vợ chồng bác Xẩm và những đứa trẻ như Liên và An và bé Hơn (con bác Xẩm), và nhân vật chính trong truyện là An và Liên.
Ở đầu và cuối truyện, Thạch Lam gọi nhân vật Liên là “chị”. Trong phần giữa, tác giả chỉ đơn giản gọi là Liên. Từ “chị” thể hiện sự yêu mến, một đánh giá về sự trưởng thành của cô bé trước tuổi. Liên mang dáng vẻ của người phụ nữ Việt suốt đời, chịu đựng, chăm chỉ, lo toan gánh vác việc nhà dù đôi vai còn gầy yếu. Mẹ tin tưởng giao cho cô chìa khóa tiền đeo vào dây xà ích ở thắt lưng, đếm tiền, kiểm hàng trong cửa hàng nhỏ. Cô như đã già dặn hơn khi biết thương cho cuộc sống, những đứa trẻ lang thang nhưng đủ kinh nghiệm để “không có tiền để mà cho”. Cô hiểu được giá trị của món quà xa xỉ của bác Siêu “hai chị em không bao giờ mua được”.
Mặc dù tác giả để Liên tự nhìn cuộc sống và có những cảm nhận về cuộc sống nghèo, nhưng Liên và An vẫn là hai đứa trẻ thơ. Chất trẻ thơ của họ được tác giả thể hiện qua những cái nhìn, cảm xúc non nớt, mới mẻ đối với cuộc sống xung quanh.
Có vẻ như cảnh phố huyện buổi chiều, đêm, khuya đã trở nên quen thuộc. Tuy nhiên, với Liên và An, họ vẫn cố gắng tìm kiếm cái mới, cái lạ. Họ cố gắng tìm cái gì đó mới mẻ trong cuộc sống hàng ngày, tìm ở một chiều quê buồn, “ngồi yên nhìn ra phố” để theo dõi ánh sáng từ các nhà, phát hiện ra vẻ đẹp của “cát lấp lánh”, “đường mấp mô” vì “một bên sáng một bên tối”. Họ cảm nhận được “mùi âm ẩm bốc lên”, “mùi cát bụi quen thuộc” và khám phá ra rằng vẫn còn những điều mới mẻ. Đó là “mùi riêng của đất”, mùi vị “của quê hương”. Thạch Lam kết hợp hai tính cách “già”, “trẻ” hay “lớn”, “bé”, hòa trộn hiện thực và mơ mộng, sáng và tối. Nhân vật của ông không rõ nét về hình dáng nhưng sâu sắc về tâm hồn.
Hai đứa trẻ đã trở thành tác phẩm mang giá trị nghệ thuật sâu sắc. Câu văn của Thạch Lam thường mềm mại, uyển chuyển, giàu hình ảnh và nhạc điệu, gọn gàng, ít khi thừa câu chữ và rất sát sự thật, sự việc. Cảnh buổi chiều lan tỏa khắp nơi: trên chòi nhỏ, trên bầu trời, dưới lũy tre làng. Chiều gợi lên từ âm thanh (tiếng trống), từ “màu đỏ”, “hồng” của trời và mây, từ màu “đen lại” của lũy tre in trên nền trời đỏ. Chiều lãng đãng thấm vào mọi vật. Và không thể bỏ qua điều này: chiều thấm vào lòng người. Thành thử, cách nghe, cách nhìn có vẻ như chủ quan. Chữ “thu không” trong “tiếng trống thu không” Thạch Lam chuyển nghĩa thật tài tình. Ban đầu được hiểu là âm thanh báo hiệu thời khắc, nhưng ở đây biến thành sự buông lỏng, lãng đãng và lan tỏa của tiếng trống khi chiều buông. Dưới dòng chảy của những câu văn như thế, ngầm chứa một kết cấu luẩn quẩn, xen kẽ, lẫn lộn nhưng lại hết sức mạch lạc. Mạch lạc theo dòng thời gian. Nhưng không khí và tâm trạng của cảnh và người thì luẩn quẩn, bóng tối và ánh sáng cùng tồn tại tạo ra một vùng quê với những con người vừa thực, vừa mơ mộng.
Các loại câu mang mục đích phát ngôn được Thạch Lam phân bố thật khéo léo. Các câu kể đều thiên về miêu tả, ít câu thuật. Bởi vậy, truyện vừa thật, vừa gợi. Gợi sự ngây thơ non trẻ của nhân vật, tác giả thường dùng những từ “tưởng là.”, “không hiểu”, “không biết” khiến cho câu mông lung không rõ là phủ định hay khẳng định. Các câu đối thoại (phần nhiều là câu hỏi, câu cảm và một số câu cầu khiến) được tác giả đặt “lầm” chức năng một cách cố ý. Sự cố ý ấy nhằm gợi sự rời rạc của những thông tin vốn ai cũng đã biết, giờ nhắc lên chỉ làm cho sự vật, sự việc thêm buồn mà thôi. Dưới dòng chảy của những câu văn như thế, ngầm chứa một kết cấu luẩn quẩn, xen cài, xuôi ngược, lẫn lộn nhưng lại hết sức mạch lạc. Mạch lạc theo dòng thời gian. Nhưng không khí và tâm trạng của cảnh và người thì luẩn quẩn, bóng tối và ánh sáng cài lẫn vào nhau tạo nên một vùng quê với những con người vừa thực, vừa mơ mộng.
Thông qua tác phẩm Hai đứa trẻ, cuộc sống của người lao động ở phố huyện nghèo dần dần hiện ra trong ánh mắt trong trẻo của Liên. Tác giả đã khéo léo miêu tả tâm trạng của nhân vật một cách sâu sắc, từ việc khai thác tâm lý của họ, tác phẩm thể hiện sự đồng cảm của tác giả với những người lao động nghèo khó, sống trong cảnh khốn khổ mà không biết đường ra. Đó cũng là giá trị nhân đạo mà tác phẩm ghi lại.
Phân tích Hai đứa trẻ - Mẫu số 3
Nhà văn Thạch Lam là một người viết tài năng, trong mỗi đoạn văn của ông đều chứa đựng những tình cảm sâu sắc dành cho đất nước. Trong mỗi câu văn của Thạch Lam đều hiện lên một tâm hồn Việt. Truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' đem lại cho người đọc những cảm xúc sâu lắng, xúc động, nghẹn ngào trước những ước mơ giản dị, trước những chuyến tàu mang theo những ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn của hai chị em Liên.
Câu chuyện diễn ra vào buổi chiều buồn, khi sợi nắng đã dần phai, phố huyện một nơi được xem như điểm trung chuyển giữa thành thị và nông thôn, nơi không phải là thành phố nhưng cũng không phải là quê hương. Trong khung cảnh chợ tàn, ánh nắng chiều dần phai nhạt. Hai chị em Liên ngồi nhìn những đống rác bừa bãi trên mặt đất, mùi đất nồng nặc, quen thuộc.
Những âm thanh của tiếng trống thu không trên mái chòi của phố huyện nhỏ, mỗi tiếng trống vọng về trong buổi chiều. Tiếng ếch kêu từ đồng xa theo làn gió nhẹ nhàng. Phố huyện khi chiều tàn thật yên bình, yên bình, nhưng có lẽ sự yên bình này lại làm cho con người cảm thấy buồn bã.
Những người bán hàng như chị em cô hàng kia ngồi trước cửa hàng, ngóng trời, nhìn chăm chú xung quanh, liệu có ai đến và mua đồ không? Hai mẹ con chị hàng nước đã sắp xếp xong bàn nước, bác bán phở đã tắt bếp than, bác hát Xẩm đợi khách đến nghe. Những người nghèo khổ ấy, đang sống trong bóng tối, hy vọng điều gì sẽ đến để làm cho tương lai tươi sáng hơn.
Ngòi bút của nhà văn Thạch Lam rất tinh tế khi mô tả chi tiết những âm thanh của cuộc sống, từ mùi đất nồng nồng, tiếng ếch nhái râm ran, tất cả khiến người đọc cảm nhận rằng họ đang ở giữa phố huyện nghèo, tăm tối. Khi cửa hàng của cô bé Liên đã mở cửa, hai chị em cũng ngồi trên chiếc ghế tre dưới gốc bàng với ánh đèn của quãng phố xung quanh để quan sát cuộc sống của mọi người. Liên thấy chị Tí chẳng kiếm được nhiều, nhưng mỗi đêm chị vẫn làm việc từ chiều tối đến tận đêm, công việc này không giúp những người nghèo có cuộc sống tốt hơn, nhưng nó đem lại niềm vui cho họ.
Việc những chuyến tàu ghé thăm, những hành khách mang lại một chút sinh khí mới, sự vui vẻ từ thành phố. Chỉ vài xu để mua chén nước, ít đồ ăn, bát phở. Nhưng với những người bán hàng, đó là niềm vui vô tận.
Tác giả Thạch Lam rất nhân văn, dường như ông đồng điệu với cô bé Liên, với cuộc sống xung quanh cô, bằng cách tái hiện lại những chi tiết trong không gian bóng tối đó. Trong những ngõ nhỏ tối đen. Những người đó vẫn âm thầm mưu sinh, bằng công việc của họ.
Trong bóng tối đó, mọi thứ dường như thu nhỏ lại và ánh sáng rọi qua những kẽ của nhà chị hàng nước, của cái bếp than hồng nhà bác bán phở, tất cả trở nên sáng lên. Sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, giữa tiếng trống thu không, tiếng ếch nhái và sự yên lặng mang lại cho nhân vật bé Liên những cảm xúc khó tả. Cô buồn ngủ ríu cả mắt nhưng vẫn cố gắng ngồi đợi chuyến tàu đêm đi qua.
Chuyến tàu như một ngôi sao mang lại cho những người dân ánh sáng và hy vọng. Nó mang theo chút ồn ào ấm áp từ thành phố, từ nơi khác đến đây, xua tan đi cái im lặng, tối tăm, vắng vẻ của phố huyện. Nó tỏa sáng, vang vọng, là giấc mơ kỳ diệu, huyền ảo của chị em Liên và những người lao động, dân nghèo ở đây. Chuyến tàu như hư ảo. Nó chỉ đến trong vài phút ngắn ngủi nhưng mỗi đêm nó đều tới, an ủi những số phận nghèo khổ. Nó là hy vọng, là mong chờ vào một tương lai tươi sáng hơn.
Trong tác phẩm 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam, tác giả không chọn lối viết miêu tả nhiều, không đứng ở góc nhìn của nhân vật tôi để kể chuyện. Mà ông viết từ cảm giác, tâm trạng của thế giới nội tâm nhân vật, qua mắt nhìn của nhân vật Liên, người ta có thể hiểu những điều mà tác giả muốn truyền đạt. Thạch Lam là người quan sát tinh tế, để có thể lột tả hết những hy vọng của những người dân phố huyện trong bóng tối niềm tin và hy vọng.
Trong tác phẩm 'Hai đứa trẻ', những câu văn của Thạch Lam rất linh hoạt, đa dạng, chứa đựng chất thơ, chất nhạc, đồng thời mang lại nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng đủ để người đọc cảm thấy xót xa, nghẹn ngào vì những số phận con người nơi đây. Nhưng nó không tối tăm đến mức bi đát hay túng quẫn như những tác phẩm khác.
Truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' là khoảnh khắc của một đêm phố huyện buồn bã, trong những mảng tối và mảng sáng của những ánh đèn leo lét, một đêm có dấu chấm lửng ở cả hai đầu. Thạch Lam đã chọn thời gian không gian, để nói lên những điều mình muốn truyền đạt. Điều này thể hiện sự dằn vặt của tác giả trước cuộc sống, trước những mảnh đời bất hạnh của người dân khốn khổ. Nhưng tâm hồn bé nhỏ như hai chị em Liên đang mong chờ một ngày mai tốt đẹp hơn, một tương lai tươi sáng hơn cho những số phận lam lũ, nghèo khổ. Chuyến tàu đêm mang lại hy vọng. Nó không chỉ là một chuyến tàu từ thành phố ghé qua mà còn là sự văn minh, là ánh sáng của đô thị, là mong chờ của người dân phố huyện.
Phân tích Hai đứa trẻ - Mẫu 4
Thạch Lam sinh ra trong một gia đình công chức gốc quan lại, lớn lên ông học Trung học ở Hà Nội, sau đó bỏ học để làm báo, viết văn cùng các anh và trở thành một cây bút đắc lực của báo Phong hóa và Ngày nay. Tuy nhiên, số phận không mỉm cười với ông khi sự nghiệp đang phát triển thì ông mắc bệnh lao và qua đời năm 1942, chỉ mới 32 tuổi.
Các tác phẩm của Thạch Lam không nhiều, nhưng đủ để mọi người nhận ra ông là một nhà văn có phong cách riêng, sâu sắc và giản dị. Thạch Lam không viết theo kiểu có cốt truyện, nhưng những tác phẩm của ông mang đến những điều không thể nào quên.
Truyện ngắn Hai đứa trẻ được trích từ tập “Nắng trong vườn”. Như nhiều tác phẩm khác của ông, nó phản ánh cuộc sống của những người dân ở phố huyện, với những mảnh đời bất hạnh của họ, gợi lên bao nỗi xót xa, thương cảm.
Câu chuyện diễn ra trên phố huyện với sự xuất hiện chủ yếu của hai chị em Liên và An. Gia đình nhà Liên ban đầu sống ở Hà Nội, sau đó phải chuyển về quê do hoàn cảnh khó khăn. Cuộc sống khó khăn khiến mẹ Liên bận rộn, giao cho chị em trông coi quán tạp hóa nhỏ.
Khung cảnh làng quê được mô tả lãng mạn nhưng thực tế, với những mảnh đời bất hạnh, phố huyện chìm trong bóng tối. Màn đêm buông xuống mang theo nỗi buồn, cảm xúc trữ tình và tạo ra bức tranh về cuộc sống đời thường của dân làng.
Buổi chiều dần khuất phủ lên cảnh đẹp với sự hiện diện của bóng tối, mở ra phiên chợ tàn. Điều này làm cho người đọc hiểu rõ hơn về cảnh khốn khó của những người dân nghèo nơi phố huyện. Phiên chợ tàn là minh chứng rõ ràng nhất về đau khổ và nghèo đói mà họ phải chịu đựng. Họ sống trong bóng tối, buồn bã và tuyệt vọng. Cuộc sống của họ không có hy vọng, như tác giả đã viết, 'người về hết và tiếng ồn ào cũng tan biến'. Thạch Lam không chỉ mô tả bằng thị giác mà còn bằng vị giác của cuộc sống nơi phố huyện, 'một mùi âm ẩm bốc lên, hơi nóng của ban ngày lẫn mùi cát bụi quen thuộc quá, khiến chị em Liên tưởng là mùi riêng của đất, của quê hương này.'
Bóng tối che khuất ánh sáng, khiến cho mọi thứ trở nên tối tăm hơn. Cuộc sống của mẹ con chị Tí trở nên như một vòng tròn không lối thoát. Họ mưu sinh bằng cách bán hàng, nhưng thực chất đó chỉ là cách họ mong muốn thời gian trôi qua nhanh hơn để có hy vọng vào một cuộc sống ổn định hơn.
Gia đình bác Siêu sống nhờ việc bán phở. Mặc dù phở trở thành một món ăn phổ biến, nhưng ở phố Huyện, nó lại trở thành một món hàng xa xỉ. Cuộc sống của gia đình bác Xẩm đầy khó khăn và không lối thoát.
Chị em nhà Liên và các trẻ em khác sống trong cảnh đời khó khăn và khổ sở. Họ chỉ mong chờ đến tối, khi chuyến tàu đêm đến và mang theo ánh sáng, hy vọng tương lai tươi sáng hơn.
Dưới bút của Thạch Lam, truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' đầy cảm xúc, nó không chỉ kể về tình cảm gắn bó với quê hương mà còn về hy vọng và khát vọng thoát khỏi cuộc sống khó khăn. Bức tranh về cuộc sống nơi phố huyện được vẽ ra một cách chân thực và cảm động.
Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 5
Thạch Lam không chỉ mô tả những khía cạnh sáng sủa và đẹp đẽ của cuộc sống mà còn khám phá sâu vào những nỗi đau. Bức tranh về cuộc sống nơi phố huyện được vẽ ra với bầu không khí nặng nề và u uất.
Cuộc sống ở phố huyện được miêu tả với sự chật chội và u ám. Bóng tối đè nặng lên cuộc sống của những người nghèo khổ, khiến cho mọi thứ trở nên u tối và lẻ loi.
Những định kiến về cuộc sống ở phố huyện được khai thác sâu rộng, từ những khía cạnh u ám đến những nỗi buồn và tẻ nhạt trong cuộc sống hàng ngày của những người dân nơi đây.
Cuộc sống của những người dân nghèo nơi phố huyện thường xuyên bị định đoạt bởi sự nhàm chán và tù túng, khiến cho tương lai trở nên mịt mờ và đầy lo âu.
Tất cả những hành động, sự việc và cuộc đời con người ở phố huyện nghèo đều lặp lại và nhàm chán. Duy chỉ có con tàu vẫn lặp đi lặp lại nhưng không nhàm chán. Con tàu là hiện thân của ước vọng, của tương lai đối với mọi người. Họ tìm đến với con tàu, chờ đợi nó không phải chỉ để buôn bán mà còn đón chờ một cái gì lạ lẫm đối với cuộc sống chung quanh vốn đã đơn điệu. Con tàu đó với tiếng máy gầm phá tan bầu không khí vốn đã u uất nặng nề, với ánh sáng chói lọi, rực rỡ xé toang màn đêm bao phủ rồi lại rơi vào tối tăm như cũ. Với chị em Liên, con tàu còn là hiện thân của quá khứ huy hoàng với cuộc sống sung túc ở Hà Nội, là chút gì mới mẻ ở hiện tại và cả niềm mơ ước ờ tương lai. Hình ảnh con tàu vụt qua đã làm giảm bớt sự bế tắc tù túng của một cuộc sống để lại ước mơ - một ước mơ hết sức tội nghiệp cho mỗi con người.
Nếu như các nhà văn thuộc Tự lực văn đoàn đã xa rời thực tại, thi vị hóa cuộc sống thì Thạch Lam lại gắn chặt ngòi bút với đời sống, dù ông là thành viên chủ chốt của văn đàn ấy. Nếu đồng nghiệp của ông ca ngợi tình yêu khi say đắm, khi đau đớn, lúc xô bồ (Hồn bướm mơ tiên, Trăng sáng, Tình tuyệt vọng...) thì Thạch Lam lại đến với tình người. Văn chương Thạch Lam lay động đến cõi sâu thẳm nhất của tâm hồn con người và thức tỉnh họ bằng những nỗi đau. Với phong cách vừa lãng mạn, vừa hiện thực, ngòi bút Thạch Lam thực sự xuất sắc khi viết về cuộc sống con người nghèo khổ, cùng những nỗi đau âm thầm, nhẹ nhàng nhưng khi gấp sách lại ta không sao quên được. Không phải là những nụ cười đến thắt ruột, cười ra nước mắt của Nguyễn Công Hoan, không phải cái xót xa đến tận xương tủy như Nam Cao nhưng những trang văn nhẹ nhàng, tinh tế và sâu lắng của Thạch Lam đã lột tả hết cuộc sống phố huyện và cũng là cuộc sống của xã hội Việt Nam tù túng, ngột ngạt đương thời, đem đến cho người đọc những tình cảm thương xót đầy tính nhân bản.
Dù chưa mạnh mẽ và nhất quán ở hành động như một số nhà văn giàu tính cách mạng, nhưng với quan niệm nghệ thuật sâu sắc và đúng đắn: Văn chương không phải là một cách để thoát li hay lãng quên, mà trái lại, văn chương 'phải thực sự là thứ vũ khí thanh cao và đắc lực', là tiếng kêu thương thoát ra những kiếp lầm than, khổ cực, Thạch Lam đã khác xa với những nhà văn lãng mạn cùng thời và bức phù điêu quý giá ấy của ông nơi Hai đứa trẻ sẽ còn mãi xúc động đối với người đọc.
Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 6
Cùng với những cây bút lớn chuyên viết về đề tài hiện thực đất nước trước năm 1945 như Nam Cao, Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Kim Lân, Vũ Trọng Phụng,... thì Thạch Lam cũng là một trong những ngòi bút xuất sắc và tiêu biểu nhất khi viết về đề tài này. Thạch Lam đã đặt riêng cho mình một tuyên ngôn rất thú vị khi làm nghề văn chương rằng: “Đối với tôi, văn chương không phải là một cách đem đến cho người đọc sự thoát li hay sự quên; trái lại, văn chương là một thứ khí giới thanh cao và đắc lực mà chúng ta có, để vừa tố cáo và thay đổi một cái thế giới giả dối và tàn ác, vừa làm cho lòng người được thêm trong sạch và phong phú hơn”. Và bản thân nhà văn cũng tự chọn cho mình một lối đi rất riêng khi viết về số phận những con người trước cách mạng, với lối viết truyện nhưng không cần cốt truyện, ông chọn cho mình cách viết tỉ mẩn, tinh tế, thể hiện tài năng mà óc quan sát, cảm nhận sâu sắc. Bằng giọng văn nhẹ nhàng, lãng mạn, nhưng ẩn chứa trong đó là những nỗi buồn man mác, lẩn khuất trong từng câu văn, Thạch Lam đã đem đến cho chúng ta bức tranh cuộc sống của những con người nhỏ bé, không ai nhớ mặt đặt tên, trong cái sự nghèo đói, khốn khổ và tăm tối nơi tỉnh lẻ. Hai đứa trẻ là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nhà văn Thạch Lam khi viết về cuộc đời của những tiểu tư sản dưới số phận của những kiếp người tàn, nhưng ở họ vẫn luôn tồn tại một niềm hy vọng, một khát khao được thoát khỏi cuộc sống bế tắc ấy, để trông mong vào một cái gì đó tốt đẹp hơn.
Tuổi thơ của Thạch Lam trải qua những ngày khó khăn, gia đình ông phải chuyển từ Hà Nội về quê nhỏ Cẩm Giàng vì hoàn cảnh khó khăn. Cuộc sống ở đây khiến hai anh em phải trưởng thành sớm, và cảnh phố huyện nghèo nàn này đã được tái hiện trong nhiều tác phẩm của Thạch Lam, đặc biệt là trong Hai đứa trẻ.
Bức tranh về phố huyện trong tác phẩm rất sinh động, từ cảnh hoàng hôn buông xuống đến cảm giác u buồn của buổi chiều. Thạch Lam đã mô tả một cách tinh tế những âm thanh và màu sắc, tạo nên bức tranh đẹp nhưng u buồn về cuộc sống ở nơi phố huyện. Hình ảnh những người dân nghèo khổ, cố gắng kiếm sống và vượt qua khó khăn làm đầy cảm xúc trong người đọc.
Trong số những người khốn khổ, Thạch Lam đã chọn Liên là nhân vật chính, một cô bé 9-10 tuổi, nhưng với sự trưởng thành và nhạy cảm hơn tuổi của mình, Liên thể hiện sự yêu thương con người một cách rõ ràng và đầy ấn tượng. Sự nhạy cảm của Liên về mùi đất quê hương và cách cô quan tâm đến người khác là điều đáng nể.
Bức tranh về phố huyện khi đêm xuống đầy ảm đạm và u tối, vẫn truyền tải được sự chán chường và u buồn của nơi này. Cách Thạch Lam mô tả bóng đêm và những nguồn sáng yếu ớt trong đêm làm nổi bật thêm sự tăm tối và cảm giác ảm đạm. Tuy vậy, trong sự tối tăm đó, vẫn tồn tại ánh sáng trong lòng con người, hy vọng vào một cuộc sống tươi sáng hơn.
Sau khi tả bức tranh về phố huyện vào thời khắc chiều tối và đêm tối, đoàn tàu đêm đã mang đến một phong cảnh mới hoàn toàn cho phố huyện, làm nổi bật những giá trị tinh thần mà Thạch Lam muốn truyền đạt. Sự chờ đợi mong manh của những người dân để đón chuyến tàu đêm hàng ngày đã là một điểm nhấn đặc biệt, bởi đoàn tàu mang theo một ít ánh sáng và hi vọng đặc biệt cho họ.
Cuộc sống đầy những biến cố nhỏ bé mà Thạch Lam viết ra, qua từng trang sách, đem đến cho độc giả những trải nghiệm sâu sắc về tâm hồn con người. Tác phẩm Hai đứa trẻ là một ví dụ điển hình cho điều này.
Phân tích về hai nhân vật trẻ trong tác phẩm Hai đứa trẻ
Thạch Lam là một cây bút độc đáo, sâu lắng trong nhóm Tự lực văn đoàn, với phong cách không thể nhầm lẫn. Mỗi đoạn văn của ông là một lời thì thầm tình cảm, lôi cuốn độc giả. Những tác phẩm như Hai đứa trẻ được viết bằng những từ ngữ nhẹ nhàng, sâu lắng, làm cho người đọc suy ngẫm.
Sự tinh tế và nhẹ nhàng trong lời văn của Thạch Lam tạo nên sức hút đặc biệt. Cuộc sống của Liên và An ở phố huyện nghèo được tường thuật một cách nhẹ nhàng, tinh tế, mang theo thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác giả muốn truyền đạt.
Trong truyện ngắn này, Thạch Lam mô tả khung cảnh của một phố huyện nghèo. Mô tả bắt đầu với tiếng trống thu không vang lên vào buổi chiều tà, khi mọi người và cảnh vật đều bị cuốn vào không khí u uất. Ông chọn buổi chiều tà mùa thu để vẽ lên bức tranh phố huyện có lẽ vì mùa thu gợi lên nhiều cảm xúc buồn bã, nhớ nhà và thương nhớ. Khu phố nghèo khi ngày tàn mang lại sự đau buồn, tàn phai trước mắt người đọc, phản ánh lại hiện thực xã hội của thời đó ở nước ta, nơi mọi thứ đều thiếu sức hút và dường như không còn sự sống.
Trong mắt của Liên và An, phố huyện trở nên cô đơn và nghèo đói khi bãi chợ trống vắng, khi mọi người đều đã về hết. Thạch Lam mô tả mùi vị đặc trưng của phố huyện mà hai đứa trẻ tưởng như mùi của đất, của vùng quê này. Cảnh này làm cho phố huyện trở nên rất đáng sợ và đầy ám ảnh, không chỉ đối với hai đứa trẻ mà còn đối với người đọc qua những hình ảnh, màu sắc và hương vị trong suốt nhiều năm qua.
Trong bối cảnh tiêu điều, xác xơ của phố huyện, những đứa trẻ nghèo khổ phải đối diện với cuộc sống khắc nghiệt và không mấy hy vọng. Cảnh tượng như mẹ con chị Tí mò cua ngày, tối đi bày hàng, gia đình bác Xẩm ngồi bên manh chiếu rách, bà cụ Thi uống rượu rồi cười, tất cả những gánh nặng đó đều ám ảnh cuộc sống của chị em Liên. Liên nhìn thấy cuộc sống bế tắc, đen tối mà không có lối thoát, chỉ còn niềm hy vọng trong ánh sáng của chị Tí, bếp lửa của bác Xiêu và ngọn đèn kỳ vặn của…
Phố huyện vào buổi chiều tà giống như một bản nhạc buồn vô tận, đơn điệu và buồn tẻ. Liên và An không thể không cảm nhận được sự buồn bã, bế tắc mà bọn trẻ phải đối mặt cũng như những ước mơ mơ hồ về cuộc sống tươi sáng nơi đây. Nhưng với sự nhạy cảm, Liên cảm nhận được khao khát tinh thần của mình, khao khát thoát khỏi cuộc sống u ám, tù tội để đến một thế giới khác. Đó là lý do mà cô chờ đợi sự xuất hiện của chuyến tàu đêm. Chuyến tàu vượt qua phố huyện như là một thế giới khác, một thế giới khác so với thế giới mà hai đứa trẻ sống, một thế giới ánh sáng nhưng không phải là ánh sáng từ ngọn đèn của chị Tí hoặc lửa của bác Xiêu.
Thạch Lam không sâu lắng miêu tả xung đột xã hội, ông là một nhà văn lãng mạn, cho nên ông mô tả phố huyện nghèo dân dã đến từng chi tiết. Bức tranh về làng quê Việt Nam xám xịt với những lao động nghèo khổ đang sống trong bóng tối, bế tắc. Nhà văn muốn thể hiện sự đồng cảm chân thành với những người dân ấy, muốn thay đổi tình cảnh nghèo khổ, tối tăm cho họ.
Phân tích về hai đứa trẻ - Mẫu 8
Bao trùm nội dung của truyện Hai đứa trẻ là tấm lòng 'âm thầm và sâu lắng' của Thạch Lam đối với con người và quê hương. Tác giả không chỉ thể hiện sự thương xót đối với cuộc sống khó khăn của những người nghèo, mà còn biểu hiện sự đồng cảm và tôn trọng đối với những ước mơ mơ hồ của họ. Qua truyện Hai đứa trẻ, độc giả cũng cảm nhận được tình cảm sâu sắc với quê hương đất nước của Thạch Lam.
Đọc truyện Hai đứa trẻ, chúng ta được chứng kiến cuộc sống khó khăn, tuyệt vọng của những người nghèo, sống trong bóng tối và tuyệt vọng trong xã hội cũ.
Câu chuyện bắt đầu với những dòng văn nhẹ nhàng, với âm thanh và hình ảnh báo hiệu một ngày tàn: 'Tiếng trống thu vang lên từ nhà của huyện nhỏ; từng tiếng reo rắc ra gọi buổi chiều. Phía tây đỏ như lửa cháy và những đám mây hồng như mảnh than đang tắt. Dãy tre ở làng trước mặt đen thui và nổi bật trên bầu trời.'
Buổi chiều êm đềm, như là một giấc mơ êm đềm, tiếng ếch nhái vọng ra ngoài đồng ruộng theo làn gió nhẹ. Điều này là một minh chứng trong tác phẩm này cho thấy: 'Văn của Thạch Lam thường không dư thừa, không phô trương, không tạo kiểu cách cầu kỳ, nhưng lại phong phú về hình ảnh và âm điệu, cũng như tinh tế và uyển chuyển. Điều quan trọng là nó không chỉ giúp người đọc nhìn thấy cảnh vật mà còn khơi gợi tình cảm, xúc cảm đối với cảnh vật. Hơn nữa, cảnh vật thường rất gần gũi, bình dị và mang đậm nét văn hóa Việt Nam.
Bên cạnh cảnh ngày tàn, chợ trống là những người đời khốn khổ. Chị Tí ban ngày lùng sục cua, bắt tép, tối đến dọn hàng nước chè tươi, thắp một chiếc đèn dầu leo lét. Chợ vắng khách, mỗi chiều chị lại dọn từ sớm tới khuya, nhưng 'chả kiếm được bao nhiêu'. Bác Xẩm ngồi trên chiếc chiếu, cái thau để trước mặt, 'gõ vài tiếng đàn bầu trong yên lặng'.
Thằng con bò ra đất, ngoài chiếc chiếu, nhặt những rác bẩn vương trong các lối nhỏ'. Bà cụ Thi hơi điên lại nghiện rượu, cười đùa rùng rợn, sau khi uống một ngụm cạn cút cốc rượu ti, 'bà bước vào bóng tối'. Chị em Liên phải thức đêm để trông coi 'một cửa hàng tạp hóa nhỏ xíu, mẹ Liên mở từ khi cả nhà rời Hà Nội về quê, vì bố Liên mất việc'. Hàng 'chẳng bán được gì', Liên thương mấy đứa trẻ nghèo, nhưng 'không đủ tiền để mà giúp đỡ chúng'.
Cảnh Liên xếp hàng vào hòm, tính tiền cùng chị, niềm tiếc nuối thời đã qua khi 'được đi chơi Bờ Hồ uống những ly nước lạnh xanh đỏ', suy nghĩ về món phở của bác Siêu như là 'một món quà xa xỉ' mà Liên không bao giờ có thể mua được... cho ta thấy được cảnh khó khăn và cuộc sống hẹp hòi của gia đình Liên. Tuy nhiên, có lẽ dù sao, gia đình hai đứa trẻ còn may mắn hơn gia đình của chị Tí và bác Xẩm, bởi họ vẫn còn 'một gian hàng nhỏ thuê của bà lão móm, phân chia bằng một tờ giấy nhật trình'...
Vì vậy, từ gia đình chị Tí, gia đình bác Xẩm đến bà cụ Thi và chị em Liên, mỗi người một cảnh, nhưng tất cả đều chung một tâm trạng buồn rầu, mệt mỏi... Điều đáng chú ý hơn là tất cả những nhân vật này đều được thể hiện qua cái nhìn đầy lòng trắc ẩn của Thạch Lam, được thể hiện qua lời văn và chi tiết như là những diễn biến vô cảm.
Khi đêm buông xuống, cả phố huyện dường như chỉ còn ánh đèn của chị Tí. Ngoài ánh đèn ấy, 'cái bóng tối tĩnh lặng âm thầm chiếm lĩnh cuộc sống làng quê' (Thế Lữ) thống trị mọi thứ. Không phải ngẫu nhiên trong tác phẩm, nhà văn liên tục nhắc lại chi tiết về ánh đèn của chị Tí đến 7 lần. Kết thúc câu chuyện, hình ảnh gây ấn tượng cuối cùng, đầy cảm động, khiến con người vào giấc ngủ của Liên vẫn là 'ngọn đèn nhỏ của chị Tí chiếu sáng một phần đất nhỏ'.
Có phải, hình ảnh này chính là biểu tượng của cuộc sống khó khăn, vất vả của những người dân nghèo, sống mòn mỏi, lẩn khuất trong bóng tối của xã hội thực dân cổ điển? Cuộc sống ở phố huyện này mãi mãi lặp đi, lặp lại một cách đơn điệu, quẩn quanh và u tối.
Ngày qua ngày, mỗi chiều chị Tí lại dọn hàng 'từ chiều đến đêm tối', mỗi tối bác Siêu bán phở đều thấp lửa, gia đình bác Xẩm đợi khách, người nhà cụ Thừa, cụ Lục đánh tổ tôm. Chị em Liên mỗi tối cũng tính tiền hàng, 'ngồi trên chiếc chõng tre dưới bóng cây bàng' và 'mỗi tối, mẹ Liên lại tạo ra một lần thăm hàng'...
Như vậy, 'những người trong bóng tối' ngày này qua ngày khác sống u mê, lầm than trong cái 'đồng đất phẳng phiu' (Xuân Diệu). Hình ảnh những con người này gợi lên những câu thơ trong bài Quẩn Quanh của Huy Cận:
Vòng quanh mãi với vài ba dáng điệu,
Đi đến, lui lại cũng thế những khuôn mặt.
Vì quá quen với quá khứ, quá buồn cười,
Kể lại cũng chỉ thế thôi.
Hãy nhớ đến cuộc sống đơn giản, nhàm chán 'cơm sáng rồi lại cơm tối, cuối cùng mỗi ngày hai bữa cơm' của những nhân vật như Quỳnh và Giao trong tác phẩm ý tưởng Tỏa nhị Kiều của Xuân Diệu. Tuy nhiên, những người dân ở phố huyện vẫn hy vọng, dù hy vọng đó vẫn mơ hồ: 'một điều gì đó sáng sủa cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày của họ'.
Những mong đợi mơ hồ trong lòng người càng làm nổi bật sự đau thương của những nhân vật. Họ sống, nhưng không biết ngày mai họ sẽ ra sao! Tình cảm thương xót của Thạch Lam được thể hiện một cách tinh tế qua cách xây dựng nhân vật và ngôn từ của ông.
Phân tích 2 đứa trẻ - Mẫu 9
Thạch Lam là một trong những tác giả biểu cảm lãng mạn tiêu biểu của văn học thời kỳ 1930 - 1945, các tác phẩm của ông thường tập trung vào cuộc sống đời thường, giản dị. Mặc dù thường không có cốt truyện nhưng lại để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả về vẻ đẹp của cuộc sống và tâm hồn con người. Tác phẩm 'Hai đứa trẻ' mang trong mình sự giản dị và sâu lắng như thế.
Tác phẩm được xuất bản năm 1938 trong tập 'Nắng trong vườn'. Nó là một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống hàng ngày ở nông thôn nghèo từ hoàng hôn cho đến tối. Thạch Lam đã tinh tế khám phá ra vẻ đẹp của con người và cuộc sống ở đây.
Tác giả mô tả một cảnh thiên nhiên vừa thơ mộng vừa buồn bã với tiếng ếch kêu rên, tiếng trống thu vang vọng, tiếng muỗi râm ran khắp nơi. Mặc dù có âm thanh, nó không mang lại niềm vui mà chỉ tạo ra sự yên bình và u tối của không gian. Màu đỏ chủ đạo của cảnh là màu của lửa cháy: 'Phương tây đỏ như lửa cháy và những đám mây hồng như than sắp tàn'. Những màu sắc này thường gợi lên sức sống, sự ấm áp, nhưng trong bức tranh của Thạch Lam lại thể hiện sự lụi tàn, mặt trời sắp lặn, và những đám mây như than sắp tàn. Sự buồn bã, ảm đạm lan tỏa khi bóng chiều dần buông.
Trong không gian của buổi chiều tàn, hoạt động của con người không có gì sáng sủa hơn. Chợ đã kết thúc, để lại sự yên bình cho phố huyện. Chỉ còn lại những vỏ thị, vỏ bưởi, lá nhãn... những gì người ta bỏ đi sau phiên chợ. Những đứa trẻ nghèo vẫn cố gắng tìm kiếm những thứ còn lại trên đường phố. Cuộc sống ở đây không chỉ buồn mà còn nghèo nàn, khốn khó.
Liên là một cô gái nhạy cảm và tinh tế, nắm bắt được những biến đổi của thiên nhiên trong khoảnh khắc của buổi tàn. Cô cảm nhận mùi của quê hương trong không khí của chợ đã tan.
Khi đêm xuống, cuộc sống vẫn tiếp tục ở phố huyện. Mọi người chuẩn bị cho buổi tối, sắp xếp hàng hóa và đếm thu nhập. Một số người như chị Tí, bác xẩm, bác phở Siêu vẫn tiếp tục hoạt động. Hình ảnh của cụ Thi điên gây ấn tượng sâu sắc với độc giả, thể hiện sự mê man trong cơn say, dường như tìm kiếm sự quên lãng trong rượu để trốn thoát khỏi cuộc sống nhàm chán.
Trong khoảnh khắc buổi tối, Thạch Lam đã tìm ra những cảnh đẹp, lãng mạn thông qua cảm nhận của nhân vật Liên. Cô bé thích thú nhìn ngắm bầu trời đêm và cảm nhận sự yên bình của thiên nhiên. Liên tìm kiếm ánh sáng để thoát khỏi bóng tối, mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Khoảnh khắc đẹp nhất có lẽ là khi đoàn tàu vượt qua phố huyện nghèo. Mọi người dậy thức để chờ đoàn tàu, không phải để bán hàng mà để nhìn thấy sự sống, hy vọng. Đoàn tàu mang lại sự náo nhiệt, đồng thời gợi nhớ về một thế giới hạnh phúc mà mọi người đang khao khát.
..............
Tải tài liệu để đọc thêm về Phân tích Hai đứa trẻ