Phân tích vẻ đẹp thiên nhiên trong bức tranh Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử bao gồm 11 mẫu văn mẫu độc đáo kèm theo hướng dẫn viết chi tiết. Điều này giúp các bạn có thêm nguồn tư liệu để nâng cao kỹ năng viết văn học và hiểu sâu hơn về chương trình học.

TOP 11 Bức tranh thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ là tài liệu hữu ích cho việc học tập, tự học và tự nghiên cứu để phát triển sự hiểu biết văn học và kỹ năng viết văn sáng tạo. Hãy đọc kỹ từng đoạn văn, từng bài văn, suy nghĩ và tham khảo, không chỉ đơn thuần sao chép.
Dàn ý về vẻ đẹp thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ
I. Giới thiệu:
Hàn Mặc Tử, một danh nhân văn học Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm với tác phẩm Đây Thôn Vĩ Dạ, một trong những tác phẩm đặc sắc của ông. Trong bài thơ này, khung cảnh thiên nhiên và không gian thôn quê được mô tả phong phú và hấp dẫn.
II. Phần Chính:
+ Bức tranh thiên nhiên trong Đây Thôn Vĩ Dạ được mô tả sâu sắc, chi tiết và truyền tải những cảm xúc nhẹ nhàng và sâu lắng của nhân vật trữ tình.
+ Bài thơ gợi lại nhiều cảm xúc sâu sắc trong người đọc, bắt đầu với những câu hỏi mang tính nhẹ nhàng phê phán từ cô gái.
+ Bức tranh thiên nhiên được vẽ rõ nét qua các dòng thơ đầu tiên, ánh sáng và màu sắc của tự nhiên được tả một cách sống động, kết hợp với tình cảm và cảm xúc sâu lắng.
+ Sáng sớm, ánh nắng đầu ngày khơi dậy nhiều cảm xúc trong lòng, nắng mai tỏa sáng trên cảnh đẹp của thiên nhiên, hành cây, hàng trầu, là biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng và sâu lắng.
+ Bức tranh thiên nhiên trong mơ mộng, với quê hương yên bình, vườn cây xanh tươi, đem lại cảm giác nhẹ nhàng và thư thái.
+ Khung cảnh thôn quê tươi đẹp, hài hòa với thiên nhiên, với gương mặt phúc hậu của người dân, tạo nên bức tranh nhẹ nhàng và duyên dáng.
+ Đầu thơ đã mở ra một bức tranh thiên nhiên lớn lên, với con người và cảnh vật, nhẹ nhàng và sâu lắng qua mô tả chi tiết, gần gũi của đất nước và làng quê.
+ Khung cảnh và con người tại đây dịu dàng, thu hút nhiều cảm xúc và tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ trong lòng.
+ Khung cảnh thiên nhiên dịu dàng, sâu lắng, lưu lại trong lòng người những cảm xúc tinh tế.
III. Tổng Kết:
+ Bức tranh thiên nhiên xuất hiện nhẹ nhàng, tinh tế, mang đến nhiều cảm xúc sâu lắng, kết hợp với cảnh vật tươi tắn, đa dạng cảm xúc, mang giá trị tinh tế, cùng với không gian thiên nhiên nhẹ nhàng, phong phú.
Bức tranh thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 1
Hoài Thanh - Hoài Chân đã bày tỏ về tâm hồn thơ Hàn Mặc Tử như một 'vườn thơ vô hạn', đưa người đọc đến với cảm giác 'càng bước xa càng thấu lòng', thấu lòng vì thơ chính là tiếng khóc của nhà thơ, và chỉ có thể 'gọi vang bằng những dòng thơ'. Tiếng khóc ấy đã được thơ truyền đạt trong tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ”, dù cảnh thiên nhiên trong bài thơ tươi đẹp, nhưng lại chứa đựng nỗi buồn sâu thẳm, u uất.
Động viên từ tấm bưu thiếp và lời thăm hỏi của bà Hoàng Thị Kim Cúc đã thổi bùng ngọn lửa sáng tạo trong lòng nhà thơ, từ đó, bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” được sáng tác, thể hiện tình yêu sâu đậm với thiên nhiên, cuộc sống và con người. Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ này bắt đầu hiện lên với cảnh thôn Vĩ lúc ban mai. Nhà thơ đã mở đầu bức tranh đó bằng một câu hỏi mở, mời gọi người đọc:
“Anh ơi, sao không trở về quê nhà?”
Câu hỏi không chỉ là lời mời gọi tha thiết của một người con gái thôn Vĩ mà còn là lời tự vấn của chính nhà thơ về việc tại sao lại chưa trở về thăm quê nhà. Có lẽ, đây là ước mơ trong lòng, là khao khát trở về quê hương của nhà thơ, để ngắm nhìn lại những cảnh đẹp xưa, những người thân yêu. Bài thơ tiếp tục mở ra một cảnh thiên nhiên tươi đẹp, nguyên sơ, làm cho chúng ta say mê kinh ngạc:
“Ánh nắng mặt trời chói chang sắp vừa mọc
Vườn nào mát quá, xanh biếc như ngọc”
Từ 'nắng' và 'nắng mới lên' gợi lên hình ảnh của ánh nắng ấm áp, trong trẻo, tinh khôi. 'Mát quá' là một tính từ gợi cảm, miêu tả mượt mà, đầy sức sống. Sự kết hợp với đại từ 'ai' khiến cho câu thơ trở nên ca ngợi, tôn vinh cái đẹp tột cùng. Nhà thơ đã so sánh màu xanh với ngọc, diễn đạt được sự xanh mát, vừa sắc vừa ánh. Vườn thôn Vĩ lúc này như một viên ngọc xanh tinh khiết, tỏa sáng vào buổi sáng. Và rồi, một hình bóng đẹp bất ngờ hiện lên:
“Lá trúc khe ngang mặt chàng trai”:
“Khuôn mặt của chàng trai” hay có thể là của một cô gái? Dù thế nào đi nữa, chúng ta vẫn cảm nhận được đó là biểu tượng của vẻ đẹp phong phú, hiền lành. Vẻ đẹp ấy được “lá trúc khe ngang”, lá trúc nhỏ nhắn, tạo nên vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng của người dân xứ Huế. Câu thơ có chất lượng sáng tạo, tương tác giữa cảnh thiên nhiên xứ Huế (hàng cau, lá trúc...) và hình ảnh của con người (mặt chàng trai) trong một vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng. Ta cảm nhận được cảnh vườn thôn Vĩ sáng sủa dưới ánh nắng mai, với cảnh sắc giản dị nhưng tinh khôi, tự nhiên mà tươi tắn, hướng về thực tại. Bức tranh thiên nhiên dù đẹp, nhưng không thể phủ nhận rằng sau đó là một tâm trạng tiếc nuối, một niềm mong mỏi được giao cảm với vẻ đẹp, với thiên nhiên và con người thôn Vĩ. Không chỉ dừng lại ở đó, bức tranh thôn Vĩ lại một lần nữa hiện lên, nhưng lần này, đó không còn là một khu vườn ban mai nữa, mà lại là bức tranh sông nước dưới ánh trăng đêm:
“Gió theo dòng gió, mây theo dòng mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
Góc nhìn đã chuyển từ buổi sáng sang đêm, từ cảnh vườn thôn sang sông dưới ánh trăng, từ thực tại đến không gian huyền bí. Chúng ta cảm nhận được sự chia ly và rộng lớn thông qua cả hình ảnh lẫn nhịp điệu. Hình ảnh “Gió theo dòng gió, mây theo dòng mây” phản ánh sự chia ly không tự nhiên. Nhìn vào góc nhìn hiện thực, mây và gió thường không thể tách rời. Đây là sự phản lý và phi lý. Ta nhận ra rằng, sự thể hiện không chỉ dựa vào tầm nhìn thị giác mà còn dựa vào sự hiểu biết về sự chia ly. Đồng thời, nhà thơ cũng nhân cách hóa “Dòng nước buồn thiu” để làm nổi bật nỗi buồn. “Hoa bắp lay” thể hiện sự tan biến, sự xa cách không hy vọng. Từ những hình ảnh này, chúng ta cảm nhận được sự đau buồn trong tâm trạng của nhân vật. Nhưng sự chia ly cũng được thể hiện qua nhịp điệu đặc biệt. Một câu thơ bình thường thường có nhịp 2/2/3, nhưng câu thơ này lại sử dụng nhịp 4/3. Có lẽ mỗi đối tượng đều được đặt trong một nhịp riêng biệt, làm cho sự chia lìa trở nên rõ ràng hơn. Hình ảnh và nhịp điệu hoà quyện với nhau tạo nên sự chia ly giữa gió mây, khiến cho cảm xúc trở nên sâu sắc hơn.
“Thuyền nào đậu bên bến sông trăng ấy
Có chở trăng về kịp tối hôm nay?”
Từ “kịp” như đang chia cắt hai bờ, như một nỗi sợ hãi về những khoảnh khắc cuối cùng còn tồn tại trong cuộc sống. Cảm giác chia lìa đọng sâu vào mọi vật, đó là lời than khóc cho số phận bị bỏ rơi trong sự lãng quên của bầu trời. Nhưng đồng thời, qua sự chia lìa đó, khát khao níu giữ lại hiện ra rõ ràng. Bởi chỉ có một mình trăng đi ngược lại dòng chảy của những “mây”, “gió”... Từ “kịp” thể hiện sự lo lắng, nỗi lo sợ, mong muốn được gắn bó, được níu giữ. Đó là lòng trung thành, sự gắn bó mãnh liệt đến đau đớn, mạnh mẽ mà vô vọng. Bức tranh thiên nhiên sông nước hiện ra dưới ánh trăng thật ảo diệu, những hình ảnh trong đêm giúp ta cảm nhận được tâm trạng nghi ngờ, mong chờ, đồng thời cũng thể hiện khao khát được hiểu biết cuộc sống thường nhật của nhà thơ. Sang đến khổ thơ thứ ba, bức tranh vẻ đẹp ngoại cảnh giờ trở nên mơ màng, từ “mơ” mở ra như một tín hiệu của một trạng thái vô ý thức, nhà thơ đang bị cuốn vào thế giới của giấc mơ.
“Mơ về khách đường xa, khách đường xa
Từ “mơ” mở ra như một dấu hiệu của sự vô ý thức, nhà thơ đang rơi vào cõi mộng. Từ “khách đường xa” nhấn mạnh nỗi đau xót của nhà thơ, một hình ảnh tuyệt vời nhưng xa xôi đến mức không thể gặp được
“Áo em trắng quá, nhìn không rõ”
Tại sao lại là “trắng quá, nhìn không rõ”? Tác giả đã tả một cách đặc biệt và bất ngờ về màu trắng, làm cho màu sắc không còn là màu sắc thực sự mà là màu của tâm tưởng.
“Ở đây, sương khói mờ mịt hình ảnh con người”
“Ở đây”: thực tại, nơi trại phong, tác giả bị cô lập với thế giới bên ngoài. Sử dụng từ ngữ “sương khói”, “mờ” nhấn mạnh sự mờ nhạt, mơ hồ, không thực vì đó chỉ là ảo mộng của tác giả, mong muốn liên kết với cuộc sống nhưng không thể. Tất cả làm cho chúng ta cảm nhận được thảm kịch của hiện thực, như tác giả đang bị lưu đày, cách xa thế giới bên ngoài.
“Liệu tình yêu của ai có đậm đà?”
Sử dụng đại từ phiếm chỉ “ai” hai lần để thể hiện sự gọi gào đầy khao khát nhưng “người xa xứ” vẫn mờ nhạt và biến mất. Đồng thời, câu hỏi tu từ làm cho chúng ta cảm nhận được nỗi đau khổ vì cô đơn, nghi ngờ. Qua khổ thơ này, chúng ta nhận ra sự nghi ngờ của tác giả, về nỗi khao khát được sống và được yêu thương, cũng như có thể thưởng thức hết tất cả cái đẹp trên thế gian.
Bức tranh thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ là một bức tranh toàn diện, nó chứa đựng tất cả tình yêu, đam mê cuộc sống của Hàn Mặc Tử. Dù thời gian trôi qua bao nhiêu năm, chắc chắn bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ vẫn sống mãi trong lòng những người yêu thơ, yêu cái đẹp.
Đánh giá về bức tranh tự nhiên - Mẫu 2
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được tạo ra từ những kỷ niệm sâu sắc của Hàn Mặc Tử về Huế và những người dân của nơi đó. Ông đã từng học ở Huế. Khi làm việc ở Qui Nhơn, ông đã gặp một cô gái Huế tên là Hoàng Cúc. Sau đó, khi ông chuyển đến Sài Gòn làm việc cho một báo, cô đã trở về thôn Vĩ Dạ. Một lần, cô gửi cho ông một bức ảnh và nhắn tin thăm hỏi, điều này là nguồn cảm hứng cho Hàn Mặc Tử sáng tác bài thơ nổi tiếng Đây thôn Vĩ Dạ - một tác phẩm nói về nỗi buồn của một mối tình xa xăm và vô vọng. Nhưng qua đó, chúng ta cũng thấy được tình yêu sâu sắc của ông dành cho thiên nhiên, cuộc sống và đất nước, cũng như tình yêu của ông dành cho con người.
Bắt đầu là một câu hỏi nhẹ nhàng của một phụ nữ. Nhưng thực tế, câu hỏi đó chứa đựng sự yêu cầu, làm duyên, đầy quyến rũ và quan tâm:
Sao anh không đến chơi ở thôn Vĩ?
Câu hỏi này cũng cho thấy tính cách của người hỏi, là sự nhẹ nhàng, kín đáo của một phụ nữ lịch sự. Một tình yêu thành thật được diễn đạt bằng cách nói nhẹ nhàng. Nếu thay câu này bằng cách diễn đạt: “Anh tại sao không đến thăm thôn Vĩ?”, thì sự kín đáo và duyên dáng sẽ giảm đi đáng kể. “Anh” ở đây trở nên rõ ràng hơn, “thăm” trở nên gần gũi hơn, yêu cầu quá quen thuộc với người nghe.
Ngắm ánh nắng ban mai len lỏi
Câu thứ hai là phản ứng tức thì của nhân vật 'anh', nhưng tín hiệu truyền đạt dường như mong manh, mờ nhạt khi được nhận, nhưng lại vô cùng nhạy cảm. Hàn Mặc Tử không suy nghĩ nhiều về sự thật hay hư ảo trong lời mời, anh đang đợi chờ và chỉ cần có lời mời đó.
Hai câu thơ này khó giải thích về ý nghĩa thực tế. Người nói đã dứt câu, nhưng người nghe đã vượt qua một khoảng không gian mênh mông để đến thôn Vĩ ngay lập tức. Thực ra, câu hỏi đó là một tia sáng, một ý thức bất thình lình tỉnh giấc. Hàn nghe rõ ràng, rành mạch nhưng chúng ta không nghe. Kí ức cá nhân bắt đầu xuất hiện thông qua những trải nghiệm đau khổ với bệnh tật nặng nề. Thơ Hàn chứa đựng nhiều nỗi đau, thậm chí là điên cuồng, nhưng cũng có những khoảnh khắc trong sáng đến kỳ diệu. Trong đau khổ thường có những khoảnh khắc hạnh phúc. Chúng ta phải nắm lấy chúng như chiếc phao cứu mạng, như sự cứu rỗi cho linh hồn. Những khoảnh khắc sáng ngời trong thơ Hàn thường nghĩ về Chúa, nghĩ về quá khứ và tình yêu tưởng tượng. Thôn Vĩ hiện ra như một khu vườn cổ tích, như một vườn địa đàng mà Hàn tìm thấy, trùng với ước mơ về Chúa.
Thôn Vĩ trong tâm trí của Hàn trở thành một thế giới mà ông ao ước. Nó không đẹp bởi những hàng cây cau cao lớn, không gian sum suê của những cành lá và khuôn mặt chữ điền. Sự đẹp ấy tồn tại ở khắp mọi nơi trong thôn quê Việt Nam từ Bắc đến Nam. Sự đẹp của thôn Vĩ nằm ở đôi mắt của Hàn. Hầu như ông không trở về thôn Vĩ ngay lập tức mà đứng từ xa, ngắm nhìn sự tuyệt vời của thôn Vĩ, sau đó từ từ tiếp cận những khu vườn và cuối cùng là nhìn vào “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Nhưng điều quan trọng nhất là thôn Vĩ được nhìn vào trong buổi sáng bình minh “nắng mới lên”, nắng dường như mở ra từ “thượng thanh khí” từ trên cao ào ạt, phóng khoáng.
Một câu thơ chứa hai từ 'nắng', một là nắng hiện thực, rọi sáng trên những cây cau và một là nắng đẹp tới mức phải mô tả bằng từ 'nắng mới lên'. 'Nắng mới' thức tỉnh điều gì tinh khiết, sáng sủa, và điều tinh khiết sáng đó lan tỏa từ trên cao xuống cả khu vườn, một loại nắng tinh khiết, rực rỡ. Khu vườn đó mang lại cho ta một cảm giác xanh tươi mướt mát, óng ả, sáng bóng. Cả khu vườn, những chiếc lá mềm mại, phủ đầy sương sớm, màu lá và màu nắng đã tạo ra một màu xanh ngọc tuyệt vời mà Xuân Diệu đã từng mơ thấy:
Trời xanh ngọc phủ lên hàng muôn lá.
Ấn tượng về khu vườn cổ tích được tô điểm bằng sự miêu tả đầy sức sống 'mượt quá' và sự so sánh 'xanh như ngọc'.
Câu thơ thứ tư có nhiều cách hiểu khác nhau:
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Hàn đã đến thôn Vĩ, đã đến khu vườn thôn Vĩ của người 'nào đó', và do đó ông ấy ngóng trông về cái khuôn mặt chữ điền của người con gái mời ông. Nói một cách đơn giản, mặt chữ điền ở đây là biểu tượng của vẻ đẹp, đạo đức của người phụ nữ thôn Vĩ. Cảnh vật và con người thôn Vĩ thật đẹp, đáng yêu. Hàn đã tới đây bằng con đường tưởng tượng, vì vậy thôn Vĩ mới tỏa sáng, mới trở nên đẹp đẽ như vậy. Đồng thời, điều này khiến chúng ta hiểu rõ hơn nỗi đau, nỗi nhớ của một tâm hồn đầy yêu thương trong trái tim hào hứng...
Khổ thơ thứ hai như một hồi tưởng về cảnh đẹp không thể tách rời của thôn Vĩ, là dòng sông Hương êm đềm và thơ mộng, chứa đựng bao cảm xúc và suy tư của nhà thơ. Hai câu đầu gợi lên hình ảnh một dòng sông và một không gian mở rộng về xứ Huế. Gió mây nhè nhẹ bay đi, dòng sông vẫn lặng lẽ, cây cỏ nhẹ nhàng đong đưa. Nhưng qua cái nhìn chủ quan, hoặc nói chính xác hơn là qua tri giác của nhà thơ, tất cả cảnh vật đã được nhân hóa, biểu thị sự tan tác, chia lìa trong tâm trí con người.
Các mối quan hệ đôi đã quay lưng, dường như tự đóng kín cảm xúc cô đơn của mình. Gió thổi để mây bay, nhưng 'Gió theo lối gió, mây đường mây', dòng sông nổi sóng thì hoa bắp mới lay. Ở đây nước của dòng sông vương lại thành vũng vì buồn, buồn đến thâm thúy, nhưng không ai chia sẻ nỗi buồn ấy; hoa bắp lay nhẹ để trêu đùa cợt nhả. Mối quan hệ đôi vỡ vụn nhưng tạo ra những quan hệ phức tạp, gió không muốn đi theo mây, nhưng hoa bắp lại nhẹ nhàng rung động vì gió; sóng chỉ nổi lên khi có gió, nhưng mặt nước vẫn u sầu...
Dường như khổ thơ đầu là bình minh, còn khổ thơ thứ hai là buổi chiều u ám và đêm tối. Hai câu thơ sau cho thấy Hàn có buồn, có cô đơn nhưng vẫn yêu quý đất Huế biết bao. Vì vậy, thực tế đã trở thành mơ ước (gợi lên dòng sông Hương) khiến nó trở thành sông Trăng; thuyền thực sự trở thành thuyền Trăng. Dường như trăng là vật liệu của một dòng sông, một con thuyền cô đơn đầy mơ mộng, neo đậu ở bến sông Trăng, muốn vận chuyển Trăng về một nơi nào đó trong giấc mơ.
Sau khi đi qua thế giới tưởng tượng độc đáo, nơi cảnh đẹp đã lên nhiều lần, chúng ta gặp được một tác phẩm thơ mộng tuyệt vời về cảnh sông và con thuyền trên dòng sông ở xứ cố đô. Dưới lớp vỏ của cảnh đẹp Huế, của con thuyền Trăng thôn Vĩ, chúng ta bắt gặp một tâm hồn đang khẩn thiết, từng giây khát khao sự hạnh phúc. Từ hai bên bờ sông trăng đó, bí mật huyền bí của con thuyền Trăng đó trỗi dậy và đặt ra một câu hỏi:
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Trăng vĩnh cửu là biểu tượng của hạnh phúc, “tối nay” ám chỉ thời gian ngắn ngủi trước mắt, “kịp” hé mở ra một mặc cảm: mặc cảm về hiện tại ngắn ngủi, hé mở ra một cách sống: sống là phải chạy đua với cái chết, với bệnh tật. Mời tôi về thôn Vĩ, nhưng liệu có cho tôi được hạnh phúc kịp thời không? Vì:
Một mai tôi chết bên khe Ngọc Tuyền
Bây giờ tôi dại, tôi điên
Chắp tay tôi lạy mọi miền không gian
Câu hỏi “Có chở…” là một lời thề với không gian thôn Vĩ, con người thôn Vĩ trong tâm trạng điên dại của hiện tại, vì thế nó là khát vọng đau đớn. Ánh trăng rất nhẹ nhàng, “tối nay” ngắn ngủi được diễn tả bằng chữ “kịp”, bằng cái tâm trạng đau đớn. Hàn Mặc Tử yêu trăng, trăng tràn vào mọi sáng tạo đẹp nhất của Hàn, đây là trăng xứ Huế với Vĩ Dạ thuyền trăng. Cảnh vật khiến chúng ta lại một lần nữa yêu quý Huế, Huế thơ; tuy nhiên con người thôn Vĩ ấy là một bí ẩn không biết liệu có đáp lại một tình yêu chân thành không? Vì thế mà Hàn tâm sự với trăng.
Hai khổ đầu nói nhiều về cảnh, còn khổ cuối chủ yếu là tâm sự của nhân vật trữ tình. Mơ ước về tình yêu luôn đẹp, nhưng khi mơ ước bị phá vỡ, nó chỉ làm đau lòng. “Khách đường xa” xa lạ hơn “ai” và dĩ nhiên sẽ xa lạ hơn nhiều người con gái hỏi câu đầu tiên trong bài thơ. Thế mà “khách đường xa” xuất hiện 2 lần như làm tan vỡ một ước mơ. “Khách đường xa” rời đi và dường như không thể nắm giữ lại, thậm chí níu lại cũng không kịp. Khi đang tuyệt vọng, người khách ấy trở lại và trở thành “em” trong lòng. Hạnh phúc đột ngột không được dự đoán khiến Hàn bất ngờ, áo trắng kì lạ lại trở nên rõ ràng. Liệu có phải là sương khói Huế làm mờ hình ảnh mà Hàn “nhìn không ra” .Trong ý nghĩa ẩn dụ, đây là một cảm giác mà mọi người thường có:
Nên lúc nào em muốn cứ xa anh
(Sépia)
Hàn ao ước tình yêu, khi không được tình yêu, anh ta trở nên giận dỗi, trách móc. Nhưng khi người yêu hy sinh cho anh ta (tất nhiên, chỉ trong tưởng tượng), Hàn lại sợ hãi, lại không dám đối diện với hạnh phúc, không phải vì “nhìn không thấy”. Câu thứ ba: “Ở đây, sương mờ làm mờ hình ảnh” trở lại ý thức rằng mình không có tình yêu. Câu thơ mang vị ngọt đắng của triết lý bất diệt “Con quay búng sẵn lên trời – Mờ mờ nhân ảnh như người đi đêm” (Nguyễn Gia Thiều). Vâng, hạnh phúc trong cuộc đời như một trò xổ số, không ai biết sẽ trúng số? Vì thế, Hàn cảm thấy nghẹn ngào, nghi ngờ, và buồn bã. Câu hỏi nghi ngờ, nhưng thực sự là sự vỡ vụn của hy vọng về một mối tình trong lòng:
Người biết tình ta có sâu nặng?
Hai từ “người” nhắc lại người mà mình yêu, vì vậy nó thổ lộ và xa lạ. Mặc dù chỉ gọi là “em” một lần, Hàn đã nhận ra đó là ai. Hàn không muốn một tình yêu thoáng qua. Muốn có một tình yêu sâu sắc trong hoàn cảnh bi kịch không dễ dàng.
Đây là bức tranh về thôn Vĩ Dạ, tuyệt phẩm thơ vì sự kết hợp hoàn hảo giữa thực và ảo, giữa cảnh vật và con người, giữa tình yêu của con người và tình yêu của thiên nhiên. Tình yêu được ghi lại từ trái tim của một con người đang đếm từng giờ để đối mặt với cái chết. Hàn sắp ra đi nhưng vẫn khao khát một tình yêu đích thực. Đây là một giá trị nhân văn, là ước mơ vô tận của Hàn. Hàn đã sẵn lòng chấp nhận.
Nếu ai muốn mua trăng, tôi sẽ bán trăng cho
Nhưng tình duyên ước hẹn của chúng ta không bao giờ bán được.
Phân tích bức tranh thiên nhiên Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 3
Trong thời kỳ Thơ mới (1930-1945), khi tìm hiểu về văn học, tôi cảm thấy như bắt gặp những chú chim họa mi trong đêm tối than ca nỗi cô đơn của mình bằng những tiếng hót đặc biệt của chúng, trong đó, ám ảnh nhất có lẽ là Hàn Mặc Tử. Bức tranh thiên nhiên mà Hàn Mặc Tử mô tả trong bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ không chỉ đẹp tinh khôi mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc và nỗi nhớ nhung.
Đầu tiên, bức tranh thiên nhiên của Vĩ Dạ tươi đẹp, tráng lệ và lãng mạn được biểu hiện chủ yếu qua ánh nắng và màu xanh lá cây:
“Nhìn ánh nắng rọi xuống hàng cây cau mới lên”
“Nắng” là một kỷ niệm về ánh sáng của Vĩ Dạ trong tâm trí của nhà thơ. Ánh nắng đã trở thành một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca. 'Nắng mới' và 'nắng hàng cau' đã được một số tác giả khác nhau thể hiện. Trong bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư, chúng ta có dòng:
“Mỗi lần nắng mới soi sáng bên sông”
hoặc trong bài thơ “Nhớ” của Nguyên Hồng, cũng có sự xuất hiện của một dạng nắng:
“Có nắng chiều xuyên qua hàng cây cau”
Tuy nhiên, chỉ có “nắng mới lên” mới có thể tạo ra “nắng hàng cau” - đó chính là cách mà Hàn Mặc Tử diễn đạt về ánh sáng. Những tia nắng đầu tiên của buổi sớm chiếu sáng lên hàng cây cau, làm cho chúng lung linh trong ánh nắng ban mai. Ánh sáng mà Hàn Mặc Tử mô tả thuộc về ký ức sống động, tươi sáng, trong trẻo và rực rỡ. Hai từ “nắng” trong một câu thơ tạo ra một âm điệu đặc biệt. Có điều gì đó như sự náo nức và háo hức của một đứa trẻ lần đầu mặc chiếc áo mới, toả sáng, tràn đầy tinh thần ngây thơ. Thiên nhiên ở Vĩ Dạ mở ra một màu xanh mát mắt:
“Khu vườn này quá xanh như ngọc”
“Khu vườn này” là một khu vườn đã được chủ sở hữu xác định là của riêng họ. Ánh sáng và màu sắc hoàn cảnh vừa như nâng lên vẻ tươi mới của hàng cây cau xứ Huế, vừa như lan tỏa, tràn ngập khắp khu vườn này. Câu thơ như một lời nói tự nhiên khi bắt gặp sắc xanh biếc. Cảnh đêm qua đã được làm sạch hoàn toàn sau trận mưa rào, cây cỏ tươi mới đầy sức sống, giọt nước nhỏ nhưng rất tinh khiết đọng lại chờ đón ánh nắng ban mai để tỏa sáng như ngọc. Sắc xanh của sáng sớm được mô tả cụ thể trong hai từ “quá xanh”. Lá cây trở nên mềm mại, mịn màng, tràn đầy sức sống khi lấp lánh dưới ánh nắng. Nếu không có cơ hội trở lại Vĩ Dạ lần thứ hai, chắc chắn sẽ là một sự tiếc nuối và đau đớn lớn! Bức tranh thiên nhiên đột nhiên có sự “bật mí” khi hình ảnh dường như đầy cảm xúc, chia ly, và tan vỡ:
“Gió đẩy mây, mây dẫn gió
Dòng nước lặng trầm, hoa bắp rung rinh”
Một cái nhìn đầy tâm trạng, không chỉ là cảnh tượng thực tế của cuộc sống như trước đây nữa. Cuộc sống thực sự không phải là gió theo mây mà phải là “gió đẩy mây, mây dẫn gió” mới đúng. Hàn Mặc Tử đã dùng cảnh thiên nhiên để thể hiện cảm xúc cô đơn và lạc lõng, khi gió và mây dường như đang cố bỏ rơi dòng nước và hoa bắp. Dòng nước ở đây trở nên lặng lẽ, u buồn, còn hoa bắp thì rung rinh nhẹ nhàng, không gian trở nên trống trải, cô đơn. Bức tranh của Hương giang khiến người ta như bước vào một không gian hụt hẫng:
“Thuyền nào đậu bên bờ sông này
Liệu có chở trăng về trước tối hôm nay?”
Nắng tan, chiều buông, khung cảnh lạc lõng, thậm chí dòng sông Hương ở Huế cũng mất dần dấu vết dưới bóng trăng thơ mộng. Chỉ còn một “thuyền nào đó” không rõ người chủ và một bến sông vắng vẻ dưới ánh trăng tẻ nhạt chờ đợi thuyền. Trăng xuất hiện hai lần trong câu thơ, tuy tạo nên hình ảnh huyền diệu, quyến rũ nhưng khiến người đọc nhận ra sự tương phản rõ rệt giữa ánh sáng tinh khiết của nắng và ánh sáng u ám, mờ nhạt của trăng. Một bức tranh thiên nhiên lạnh lùng toát ra từng hơi lạnh!
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử thể hiện một cảnh thiên nhiên đẹp mắt, đầy cảm xúc cô đơn, buồn rầu thông qua ngôn từ sáng tạo, âm điệu phong phú, hình ảnh gần gũi, mới mẻ... Nhờ đó, người đọc có thể cảm nhận được tình yêu sâu sắc của Hàn dành cho thiên nhiên, đất nước. Bài thơ đã làm phong phú thêm cảnh thiên nhiên Việt Nam trong văn học đất nước.
Phản ánh về cảnh thiên nhiên trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 4
Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử đã mô tả một cách sống động, rực rỡ về phong cảnh ở thôn Vĩ. Qua bài thơ, chúng ta không chỉ hiểu thêm về con người mà còn yêu thêm nét chân thành, đằm thắm đặc biệt của người Huế.
Huế với vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình, không chỉ làm đẹp mà còn gợi cho du khách nhớ về một miền đất tươi mới, gần gũi, cổ kính. Vẻ đẹp này đã truyền cảm hứng cho tác giả. Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi tự nhiên, đánh thức nhiều suy tư trong lòng người đọc: 'Tại sao anh không về thăm thôn Vĩ'. Câu thơ như lời trách móc nhẹ nhàng của một cô gái Huế dành cho người cô yêu. Cảm xúc sâu thẳm được thể hiện một cách tinh tế qua dòng thơ, 'sao lâu rồi anh không về thăm thôn Vĩ'. Đó cũng là lời mời ý, thông điệp nhẹ nhàng, nhắc nhở về miền đất xinh đẹp, đáng yêu
Thưa anh, sao không về thăm quê nhà?
Ngắm ánh nắng sớm rạng rỡ hàng cau xanh
Vườn ấy mênh mông xanh biếc như ngọc
Lá trúc che dày mặt cánh đồng rộng
Tranh làng quê hiện lên với sắc màu rực rỡ, khung cảnh quê nhà dù giản dị nhưng vô cùng đẹp mắt. Ánh nắng mới 'nắng mới lên' tinh khiết, không phải là ánh nắng chói chang của mùa hè, cũng không phải là ánh nắng yếu ớt sau những ngày đông u ám, mà là 'nắng mới' dịu dàng, ấm áp, làm cho người ta cảm thấy thoải mái. Nắng mới chiếu lên hàng cây cau thẳng tắp, như đang chào đón và tỏa ra sự sống động đang bừng tỉnh, mạnh mẽ trong ánh sáng ban mai. Cả bức tranh với sắc màu chủ đạo là màu xanh, không chỉ là màu xanh của hàng cây cau mà còn là màu xanh của cả khu vườn, một màu 'xanh tươi'. Từ 'tươi' khiến người đọc liên tưởng đến một màu xanh rực rỡ, khắp mọi nơi đều là màu xanh, ánh nắng chiếu rọi lên toàn khu vườn tạo ra vẻ đẹp như ngọc bích.
Cũng có thể, ánh nắng sớm chiếu xuống những giọt sương sớm còn đọng trên lá tạo ra ánh sáng lấp lánh làm cho nhà thơ liên tưởng đến những hạt ngọc. Trong cảnh thiên nhiên trữ tình đó, hình ảnh con người hiện lên mơ màng trong nắng mới. Tác giả không nêu rõ là ai, người đọc chỉ có thể hình dung ra bóng dáng ẩn hiện sau màu xanh của lá trúc: 'Lá trúc che dày mặt cánh đồng'. Đó có thể là hình ảnh của người đi dạo trong vườn vào buổi sáng, cũng có thể là hình ảnh của chính người mà tác giả thầm yêu thương, hoặc giả dụ đó chỉ là hình ảnh tưởng tượng trong kí ức về một ai đó của chính nhà thơ. Bức tranh thôn Vĩ hiện lên trong sự tiếc nuối, nhớ nhung của tác giả, dù chỉ với vài nét vẽ nhưng chúng ta có thể cảm nhận được nét đẹp tinh khôi, thơ mộng của nơi đây. Không chỉ có thể, ẩn sau từng câu chữ mô tả cảnh vật, chính là tâm trạng của tác giả, niềm hy vọng, sức sống của tuổi trẻ, lòng khát khao sống mãnh liệt. Xa xa, theo dòng sông Hương thơ mộng, chính là gió, mây, sông, nước:
Gió theo lối gió, mây theo đường mây
Mặt nước sông buồn thiu, hoa bắp lay
Thuyền nào đậu bến sông trăng kia
Có chở trăng về kịp tối nay
Khung cảnh thiên nhiên đậm chất của tác giả, gió mây không đi theo một hướng, gió đi một lối, mây đi một con đường. Cảnh vật dường như có sự phân ly, mặt nước sông Hương hẳn là buồn rầu vì thế cũng trở nên buồn rầu 'Mặt nước sông buồn thiu, hoa bắp lay'. Hoa bắp hai bên bờ sông nhẹ nhàng lay động, cả không gian yên bình đó chỉ cảm thấy sự nhẹ nhàng lay động của hoa bắp hẳn là đang an ủi sông Hương trong sự chia xa của mây và gió.
Rời xa khung cảnh tự nhiên yên bình ấy, tâm trạng trong tác giả chuyển hướng về ánh trăng trong trẻo, nhẹ nhàng 'Thuyền nào đậu bến sông trăng ấy'. 'Thuyền nào' tác giả không rõ là của ai, chỉ thấy hình ảnh con thuyền đậu trên bến sông. Cả dòng sông bỗng chốc biến thành dòng sông trăng, ngay cả bến đậu cũng trở thành 'bến sông trăng'. Con thuyền như đựng cả ánh trăng, đựng cả một dòng kí ức của chính nhà thơ. Ánh trăng đó có về kịp để chứng kiến cho tình cảm chân thành của nhà thơ hay không, hay đó chỉ là sự nhớ nhung đầy tiếc nuối, trong ký ức của nhà thơ bỗng hiện về hình ảnh về người con gái mà tác giả yêu thương
Người đi đường xa, người đi đường xa
Áo em trắng quá, nhìn không nhận ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Liệu ai biết, tình yêu thắm sâu?
Từ 'mơ' được đặt ở đầu câu, đó có thể là giấc mơ, cũng có thể chỉ là mơ ước. Người con gái ấy đi vào giấc mơ của nhà thơ. Hình ảnh ấy dần phai nhạt trong áo dài trắng tinh khôi. Bởi người con gái đó đã đi xa chỉ còn là 'người đi đường xa', nhà thơ không nhận ra hình ảnh của người con gái đó nữa, dù trong giấc mơ vẫn chờ đợi hình bóng ai đó nhưng tất cả chỉ còn lại một màu trắng nhạt nhòa xa xa giữa cái không gian không màng 'mờ nhân ảnh'. Vậy nên, tình cảm ấy có khi nào cũng chỉ là hư vô như màu áo trắng nhạt nhòa, lúc hiện lúc ẩn như màu áo trắng kia 'Liệu ai biết, tình yêu thắm sâu?'. Câu hỏi tu từ không có câu trả lời, là tiếng lòng của chính nhà thơ, liệu ai có biết, liệu ai có nhớ hay không?
Bài thơ được mô tả như một bức tranh thủy mặc, với đầy đủ tính chất với cây cỏ, trăng, sông, nước. Bức tranh thôn quê hiện lên giản dị nhưng đầy thơ mộng, nhưng ẩn sau bức tranh ấy chính là nỗi buồn chia ly, nỗi nhớ sâu sắc của người đang yêu.
Bức tranh tự nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 5
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài năng nhưng đầy bi kịch. Nỗi đau về bệnh tật, nỗi đau về cuộc sống ngắn ngủi đã làm cho những bài thơ của ông rơi vào nỗi buồn sâu thẳm. “Đây thôn Vĩ Dạ” là một bài thơ ông sáng tác vào những năm cuối đời, với nỗi tiếc nuối về mối tình với cô gái trong mộng không kịp bừng nở đã bị số phận cắt đứt. Bài thơ cũng là một bức tranh về thôn Vĩ Dạ bên sông Hương, thật đẹp, nhưng vẫn chứa đựng nỗi buồn sâu thẳm, hoài niệm của Hàn Mặc Tử.
Sau câu hỏi đầu tiên: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”, câu hỏi như một lời trách móc nhẹ nhàng, nhưng cũng như một lời mời về với thôn Vĩ Dạ, toàn cảnh nơi đây hiện ra qua những dòng thơ của Hàn Mặc Tử.
“Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Khung cảnh thôn quê mộc mạc nhưng vô cùng đẹp đẽ hiện ra qua từng câu thơ. Từ cổng vào, hàng cau xanh mướt đã làm say đắm người. Ánh nắng mới lên nhẹ nhàng, không chói chang nhưng tràn đầy sức sống, làm nổi bật vẻ đẹp trẻ trung, khỏe khoắn, sinh động của vườn cây. Trong khu vườn xanh mướt, màu xanh của lá trúc tạo nên vẻ đẹp tinh khôi. Hình ảnh người ẩn sau màu xanh của lá trúc làm cho cảnh vật thêm sinh động, đẹp đẽ. Tuy tác giả không nêu rõ người ấy là ai, nhưng hình ảnh ẩn sau màu xanh lá trúc đã gợi lên sự sống động của người xuất hiện trong vườn.
Chỉ với vài nét phác họa, cảnh vật ở thôn Vĩ Dạ dần hiện ra trước mắt người đọc. Có lẽ do thời gian đã qua lâu, những gì còn lại trong tâm trí Hàn Mặc Tử chỉ là những điều nổi bật nhất, đặc trưng nhất. Nhưng vẫn đủ để tạo nên bức tranh làng quê đẹp mắt, đong đầy cảm xúc, nhớ nhung.
Rải mắt xa xăm, chỉ thấy trời đất, gió mây, sông nước:
“Gió theo dòng gió, mây theo đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
Thuyền đậu bến sông trăng ấy
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Mặc dù vẫn là cảnh thiên nhiên, nhưng đã phảng phất điều gì đó của sự tan vỡ, xa cách. Gió và mây thường cùng nhau, nhưng ở đây, chúng xa cách. Dòng nước trở nên u buồn, hiu quạnh. Tất cả như đứng lại vì chán nản, chỉ có những bông hoa bắp ở hai bên bờ nhẹ nhàng lay động, như muốn an ủi dòng sông đang buồn trước cảnh chia ly. Trong thực tế, Hàn Mặc Tử bất ngờ vẽ lên hình ảnh của thuyền và bến sông trăng. Thuyền chuẩn bị ra đi, liệu có chờ đợi trăng để đưa trăng về tối nay không. Cảnh mơ hồ từng câu thơ, mơ mơ ảo ảo. Thuyền trăng, bến sông trăng, chỉ là mơ ảnh, là nỗi tiếc nuối, là hư không của một cuộc sống dở dang với thế gian, với tình cảm.
Trong khổ thơ thứ ba, mờ mờ ảo ảnh là hình ảnh người con gái trong lòng Hàn Mặc Tử:
“Mơ về khách trên đường xa, đường xa
Áo em trắng tinh quá, nhìn không thấy ra”
Từ “mơ” ở đầu câu, có thể hiểu là mơ ước, cũng có thể là giấc mơ. Người con gái ở nơi xa luôn ở trong tim, trong tâm và đi theo nhà thơ vào trong mơ. Đó là do sự nhớ mong da diết người ở phương xa, nên bất cứ lúc nào cũng có thể nhầm tưởng, cũng có thể mơ tới. Thế nhưng, nhớ thương vẫn là chia ly. Em đã là “khách đường xa”, anh cũng không thể thấy em được nữa. Vì đã là người khách đi xa, bóng hình em cũng chỉ còn là những hình ảnh nhạt nhòa, mờ mịt mà thôi. Áo dài trắng là một màu đặc trưng của những người con gái Huế, tác giả cũng muốn nhắc đến vẻ đẹp trong sáng, thánh thiện của người con gái ấy. Mãi mãi, người con gái ấy vẫn luôn đẹp trong tâm trí nhà thơ. Thế nhưng, với một cuộc sống ngắn ngủi, nhà thơ chỉ biết thốt lên:
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?”
Sương khói mờ nhân ảnh, hay cũng chính là cuộc đời lắm chông gai, lắm biến cố, lắm thứ làm người ta mờ mắt. Giữa nhân gian bụi bặm, liệu người còn ghi tạc mối tình năm ấy hay là đã quên rồi? Câu thơ cuối, không rõ là ai hỏi ai, có thể là nhà thơ hỏi người tình nơi xa, cũng có thể là nhà thơ tự vấn chính mình. Câu hỏi cũng như tiếng kêu thắt ruột, của một con người cuộc đời dở dang mà tình duyên cũng dang dở. Đoạn cuối khổ thơ đầy những hình ảnh hư hư thực thực, như toàn bộ những cảm xúc tuyệt vọng, đau khổ, nhớ thương…đang vây lấy nhà thơ.
Về nhan đề, “Đây thôn Vĩ Dạ” là một bài thơ tả cảnh thôn Vĩ, và đúng vậy, một khung cảnh giản dị nhưng đầy thơ mộng đã hiện ra trước mắt người đọc. Thế nhưng, trong cảnh đó, vẫn thấm một nỗi buồn chia ly, nỗi nhớ thương sâu sắc của một người đang yêu. Bài thơ sẽ mãi là những vần thơ đẹp nhất trong cuộc đời sáng tác ngắn ngủi của Hàn Mặc Tử.
Bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 6

Hàn Mặc Tử sáng tác thơ từ khi 16 tuổi, ông là một thiên tài sớm bộc lộ tài năng. Hồn thơ ông vừa ma mị vừa trong trẻo, tươi sáng, thể hiện phong cách thơ đa dạng, phức tạp. Đây thôn Vĩ Dạ có thể coi là một trong những bài thơ hay nhất của ông, tạo dựng khung cảnh thiên nhiên trong trẻo, hiền hòa, đầy cô đơn của một tâm hồn khao khát yêu thương, khát khao sống mãnh liệt.
Đây thôn Vĩ Dạ mở đầu bằng bức tranh thật thơ, thật mộng với đường nét lung linh, tươi sáng. Câu hỏi mở bài: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ” như một lời trách móc nhẹ nhàng mà cũng đầy tình cảm dành cho Hàn Mặc Tử. Rồi khung cảnh thôn Vĩ mơ mộng, đậm chất xứ Huế được mở ra:
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Không gian quen thuộc, gần gũi với mọi người Việt. Hàng cau thẳng tắp, cao vút chờ đón ánh nắng đầu ngày mới. Hai chữ nắng lặp lại trong câu thơ mang lại ấm áp, trong lành với ánh sáng dịu dàng lan tỏa. Nắng mới như tinh tế, không gianhẹp, tạo cảm giác tươi mới. Mắt nhìn xuống dưới, khung vườn, một viên ngọc xanh mướt hiện ra. Sắc xanh phủ kín, ánh nắng làm nổi bật những hạt sương nhỏ, tạo thành viên ngọc khổng lồ. 'Mướt' làm bùng nổ sức sống của cỏ cây. Kết hợp với so sánh, Hàn Mặc Tử hoàn thiện bức tranh thôn dã. Chân dung mờ ảo, hư thực của chữ điền làm cho câu thơ đa nghĩa, phong phú hơn.
Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh tuyệt đẹp, trong sáng, tinh khiết, nhưng đã xuất hiện một bức tranh khác, buồn bã, cô đơn trên dòng sông trong đêm trăng:
Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Hai câu thơ đầu vẽ nên khung cảnh đượm buồn với sự xuất hiện của các sự vật: gió, mây, hoa bắp, sông. Khung cảnh rộng lớn, thoáng đãng nhưng lại ẩn chứa sự mơ hồ, xa xăm. Mọi sự vật đều chia lìa: Gió theo lối gió, mây theo lối mây, dường như giữa chúng không hề có một mối liên hệ nào với nhau. Nghệ thuật đối tài tình đã nhấn mạnh sự chia lìa, cũng như sự cách trở. Tưởng là gần nhau mà hóa ra lại là chia li muôn trùng. Dòng sông lặng lẽ trôi trong cái thinh lặng của buổi đêm, trong con mắt của thi nhân con sông trở nên “buồn thiu”, bâng khuâng, man mác buồn. Nhịp lay nhẹ, khẽ khàng của hoa bắp như càng làm nổi bật hơn sự hiu quạnh của cảnh vật, cũng như sự cô đơn trong chính lòng người. Ngoại cảnh chia lìa, tan tác càng xoáy sâu hơn vào tâm hồn của nhân vật trữ tình, ông tìm đến với trăng để bám víu. Trăng trong thơ Hàn Mặc Tử là người bạn, người tri kỷ đối với ông:
Thu về nhuộm thắm nét hoàng hoa
Sương đẫm trăng lồng bóng thiết tha
Hoặc:
Anh ngâm nga để mở rộng cửa lòng
Cho trăng xuân tràn về say chơi với
Trong bài thơ này, cả một dòng sông trăng, thuyền trăng để cứu vớt nỗi cô đơn của ông: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/ Có chở trăng về kịp tối nay”. Không gian ngập tràn ánh trăng vừa huyền ảo vừa ma mị như gợi nhắc về một quá khứ xa xôi, quá khứ tươi đẹp trước đây của ông. Những lời thơ cất lên có gì đó như nghẹn lại, khắc khoải hơn, “thuyền ai” một câu hỏi vang ra mà không có hồi đáp, câu hỏi trở nên vô vọng. Và câu thơ sau chứa đựng đầy sự băn khoăn, liệu trăng có kịp trở về tối nay – một khoảng thời gian quá ngắn ngủi. Dường như ông đang chạy đua với thời gian để dành giật, để được sống. Hai câu thơ đã thể hiện khao khát gặp gỡ, niềm yêu cuộc sống cũng như nỗi niềm lo âu, khắc khoải về sự muộn màng, dở dang. Ở khổ thơ này thiên nhiên đã mờ dần, dường như không còn định hình được rõ ràng nữa, và sang đến khổ thơ cuối cùng ranh giới giữa các sự vật hiện tượng hoàn toàn không thể phân biệt được nữa: “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh/ Ai biết tình ai có đậm đà”. Mọi sắc thái đều được đẩy lên cực độ: trắng quá, mờ nhân ảnh. Khung cảnh dường như đi vào cõi mơ, cõi hư ảo chứ không còn là cõi thực nữa. Thế giới ở đây và thế giới ngoài kia nhòe mờ, khắc sâu nỗi cô đơn, tuyệt vọng được đẩy lên đến cực điểm của nhân vật trữ tình.
Bằng việc sử dụng linh hoạt các biện pháp nghệ thuật: so sánh, nhân hóa,.. ngôn từ tinh tế, hàm súc, Hàn Mặc Tử đã vẽ nên bức tranh xứ Huế vừa đẹp đẽ, lung linh vừa huyền ảo, ma mị. Đằng sau bức tranh thiên nhiên đó là tình yêu cuộc sống mãnh liệt, nhưng rơi vào tuyệt vọng, sự bi kịch.
Bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 7
Hàn Mạc Tử được biết đến là một nhà thơ có sức sáng tạo mãnh liệt với phong cách 'điên', có đôi khi là vượt ra khỏi thế giới hiện thực, tràn ngập mộng mị. Tuy nhiên sáng tác của ông vẫn có những vần thơ về thiên nhiên mượt mà, đẹp tươi như rọi vào lòng người đọc xúc cảm mới. Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một bức tranh tuyệt đẹp về cảnh vật, thiên nhiên xứ Huế mộng mơ. Bức tranh ấy neo đậu trong lòng nhà thơ và neo lại trong lòng người đọc nhiều dư âm.
'Đây thôn Vĩ Dạ' là bài thơ được ghi sau một bức ảnh được gửi từ người con gái xứ Huế. Khi ấy Hàn Mạc Tử đang ở Quy Nhơn dưỡng bệnh. Nỗi nhớ mong, hoài niệm về con người và thiên nhiên xứ Huế, Hàn Mặc Tử đã viết bài thơ tuyệt đẹp này.
Thiên nhiên trong bài thơ 'Đây thôn Vỹ Dạ' dường như cũng đưa đến nhiều gam màu, nhiều cung bậc lẫn lộn trong chính cảm xúc của nhà thơ.
Mở đầu bài thơ là lời trách móc nhẹ nhàng, tình cảm của người 'khách xa' sao lâu nay không về Huế chơi:
Sao anh không về chơi thôn Vỹ
Tứ thơ thật đẹp, thật tinh tế và chứa đựng nội dung sâu xa. Nỗi nhớ về Huế được tác giả gửi gắm qua lời trách móc yêu nhẹ nhàng này. Hàn Mạc Tử đã dẫn dụ người đọc khám phá một bức tranh xứ Huế nhiều nét đẹp riêng.
Sau lời trách móc ấy, một bức tranh thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống hiện ra:
Nhìn ánh nắng rọi trên hàng cau mới nở
Vườn nào xanh tươi như ngọc
Lá trúc che mặt chữ điền
Bức tranh thiên nhiên xứ Huế trong buổi sáng ban mai tinh khôi, trong lành. Ánh nắng đầu ngày luôn tinh khôi, tràn đầy sức sống nhất. Dường như ánh nắng đang cao lên trên những hàng cây cau dài thẳng tắp. Từ 'nắng' được lặp lại hai lần như để nhấn mạnh không khí trong lành nhất ở xứ Huế mơ mộng và thơ mộng. Một khu vườn hiện ra thật xinh đẹp và tươi mới. 'Vườn nào' chỉ đến một địa danh cụ thể nào đó nhưng tác giả giấu giếm không nói ra. Màu xanh 'như ngọc' của khu vườn khiến cho bức tranh rực rỡ sức sống. Không phải xanh non, xanh rì mà là 'xanh tươi'. Từ 'tươi' làm mềm cả câu thơ và khiến cho khung cảnh trở nên hiền hòa và thơ mộng hơn.
Đến câu thơ cuối dường như hình ảnh con người mới xuất hiện. Mặt chữ điền là khuôn mặt phú hậu, hiền lành của người con trai. Cây trúc biểu tượng cho chí trí nam tính. Có lẽ có 'khách đường xa' nào đã ghé thăm xứ Huế, nhưng chỉ là ghé thăm một cách thầm lặng như vậy.
Qua ngôn từ tinh tế, giọng văn nhẹ nhàng, Hàn Mạc Tử đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên xứ Huế nên thơ nhất. Tuy nhiên sang đến khổ thơ thứ hai thì dường như bức tranh thiên nhiên ở đây đã bắt đầu chuyển màu:
Gió theo lối gió, mây theo lối mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
Có sự chia ly, tan vỡ hiện hữu trong hai câu thơ. Mây và gió ban đầu đi cùng con đường nhưng trong thơ Hàn Mạc Tử lại chia lìa thành hai hướng. Hình ảnh hoa bắp ven bờ sông lay nhẹ rơi rụng xuống mặt nước khiến người đọc nhớ về sự lưu luyến, vụt mất của một đời người. Thiên nhiên ở đây vẫn đẹp, nhưng đẹp với nỗi buồn sâu thẳm và mênh mang.
Thuyền ở bến sông trăng kia
Liệu có kịp đón trăng đêm nay
Xứ Huế với một đêm thơ mộng, bao phủ bởi ánh trăng nhưng dường như tác giả đang lo lắng, lo sợ điều gì đó. Từ 'kịp' khiến cho lối thơ trở nên vội vã hơn, gấp gáp hơn. Tác giả đang hỏi ai, hoặc có thể đang tự hỏi bản thân mình
Và đến khổ thơ cuối, thiên nhiên dường như đã chuyển sang gam màu khác, mơ màng, huyền diệu hơn:
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Áo em trắng quá, nhìn không ra
Đâu biết tình yêu có sâu đậm như thế
Một đêm trăng mơ màng, sông nước bao la khiến tác giả như đang lạc trong cõi không gian. Sắc trắng bao phủ khổ thơ cuối. Vẻ mênh mang của cảnh sông nước khiến tác giả cảm thấy mình như chìm đắm, không điểm tựa. Câu hỏi cuối cùng của bài thơ đầy xúc động và sâu lắng, như một tiếng lòng gào thét vẫn râm ran trong tâm hồn tác giả.
Bức tranh thiên nhiên của xứ Huế dần chuyển biến qua ba khổ thơ theo hướng mơ màng, mờ ảo. Tuy nhiên, đọc giả vẫn cảm nhận được sức sống, vẻ đẹp trong trẻo của thiên nhiên Huế.
'Đây thôn Vỹ Dạ' là một bức tranh về xứ Huế với vẻ đẹp tươi mới, mơ màng và huyền ảo, khiến người đọc như lạc vào thế giới thần tiên.
Bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 8

'Đây thôn Vĩ Dạ' bắt nguồn từ một bức thư của nàng thơ Hoàng Thị Kim Cúc gửi cho Hàn Mặc Tử trong những ngày cuối đời. Bức thư đi kèm với một bức ảnh ghi lại cảnh đẹp của xứ Huế. Kí ức về những ngày ở Huế trỗi dậy, khiến Hàn Mặc Tử cảm động và viết nên bài thơ này. Đó có lẽ là lý do tại sao bức tranh thiên nhiên Vĩ Dạ trong bài thơ lại phong phú, đậm chất và đầy tình cảm như vậy.
Trong số các nhà văn, nhà thơ Việt Nam, ít ai chịu nỗi đau đời như Hàn Mặc Tử. Cuộc đời Hàn bị đẩy vào cảnh cô đơn, bị tổn thương nơi bãi bồi, nhà tranh. Người phải chịu đựng căn bệnh phong đeo bám suốt cuộc đời. Bằng cách đưa nỗi đau vào tác phẩm, Hàn Mặc Tử trở thành đỉnh cao thơ Mới với cái 'tôi' hoàn toàn 'loạn' và độc đáo. Tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ' là minh chứng rõ nét cho điều đó. Điều này được phản ánh qua lời nhận xét 'Thơ Hàn Mặc Tử thường có bước nhảy ý, từ ý này sang ý khác một cách rất xa, nhìn thoáng qua tưởng như tưởng đến Ngô mình Sở...'. Chính cách miêu tả bức tranh thiên nhiên trong bài thơ đã làm thấy rõ điều đó.
Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' tập trung chủ yếu vào hai khổ thơ đầu tiên. Hàn Mặc Tử đã miêu tả hai bức tranh với hai gam màu khác nhau, một tươi sáng đầy sức sống; một u tối, cô đơn, tràn ngập nỗi lo âu.
Ban đầu, bức tranh thiên nhiên Vĩ Dạ toát lên sức sống từ quá khứ tươi đẹp của Hàn Mặc Tử, thời tuổi trẻ tràn đầy niềm yêu cuộc sống và hoài bão. Lúc ấy, khi anh thi sĩ đam mê đắm chìm vào tình yêu với cô gái Huế Hoàng Thị Kim Cúc, trái tim anh đang rộn ràng hạnh phúc. Do đó, Vĩ Dạ hiện lên trong tâm hồn nhà thơ như một bức tranh sống động như vậy:
'Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc'
Vĩ Dạ nhiều cây cau. Những hàng cây cau xanh tươi của buổi sớm mai kết hợp với ánh nắng vàng óng ả của mặt trời cùng với màu xanh non tươi mát của vườn cây trái Vĩ Dạ khiến cho khung cảnh trở nên khó quên như vậy. Mỗi buổi sáng, tia nắng mặt trời chiếu qua lá cau dài, tạo ra những bóng mát dày đặc trên mặt đất. Những cây cau cao, thẳng, có nhiều lá. Ánh nắng rọi xuống thân cây cau tạo ra hình bóng như một cây thước khổng lồ đang cẩn thận đo đạc mức độ nắng. Ánh nắng chiếu xuống mang sắc màu 'mới lên'. Một câu thơ ghi lại hai từ 'nắng'. Hàn Mặc Tử đã sử dụng màu nắng để làm nổi bật sắc xanh ngọc bích của vườn cây. Ai có thể không yêu một Vĩ Dạ sống động như vậy. Độ sống động đến mức có lẽ có một khuôn mặt nào đó đắm chìm trong việc ngắm nhìn quên hết thời gian và không gian?
'Gió đưa theo lối gió mây trôi
Dòng nước u buồn hoa bắp lay
Thuyền nào đã đậu bến sông kia
Chở trăng về kịp tối hôm nay'
Bức tranh thiên nhiên đột nhiên bị 'cắt nhả' đến không gian của trời, mây, sông, và nước với những cảm xúc đau đớn và sự chia lìa. Ban đầu chỉ có vườn non tươi đẹp, nhưng giờ đây chỉ còn dòng nước 'u buồn', hoa bắp đơn côi, 'thuyền nào' không rõ... Ban đầu vẫn còn ấm áp và sáng sủa với ánh mắt người đắm chìm trong cảnh buổi sáng. Nhưng bây giờ đột ngột xuất hiện hình bóng người đang lê bước về một 'bến sông' trống trải chờ đợi 'thuyền nào' đưa ánh trăng hạnh phúc trở về. Bức tranh với sông, nước, hoa, thuyền, bến, và trăng tràn đầy, nhưng chỉ có âm thanh thở dài đau đớn, nghẹn ngào, và cảm giác không thể 'kịp'.
Bên cạnh tiếng thở dài buồn, chúng ta thấy bức tranh như đang bị 'cắt lìa', mất đi sự kết nối. Gió mang theo mây bay đi. Nhưng gió lại đi theo 'lối gió', mây lại đi theo 'đường mây'. Thuyền và bến luôn luôn đi đôi với nhau. Thuyền cần bến để đậu. Bến chỉ là bến khi có thuyền. Nhưng bài thơ không rõ thuyền thuộc về ai, thuyền đậu ở đâu. Một bức tranh chỉ toát lên cảm giác cô đơn và sự chia lìa. Nhưng, có một điều rõ ràng rằng. Người càng sợ hãi và lo lắng, càng bộc lộ tình yêu không giới hạn với thiên nhiên Vĩ Dạ.
Tóm lại, Hàn Mặc Tử đã sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để miêu tả bức tranh thiên nhiên Vĩ Dạ như sáng tạo ngôn từ, gieo vần, bắt âm, sử dụng từ ngữ phong phú, và giọng thơ linh hoạt. Nhờ đó, nhà thơ đã thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, với đất nước.
Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 9
Hàn Mặc Tử là một tâm hồn thơ mãnh mẽ và có sức sáng tạo đặc biệt nhưng luôn chịu đựng đau đớn vì căn bệnh nặng nề. Ông là một tác giả đặc biệt của 'trường phái thơ loạn' xa lạ với thực tế. Tuy vậy, Hàn Mặc Tử cũng có những bài thơ tuyệt vời và tươi đẹp thường viết về thiên nhiên, đất nước và con người như Đây thôn Vĩ Dạ, Mùa xuân chín...
Đây thôn Vĩ Dạ được in trong tập Thơ Điên của Hàn Mặc Tử. Bài thơ này được ông sáng tác sau khi nhận được bức ảnh về phong cảnh Huế cùng một số lời thăm hỏi từ người bạn gái tên là Hoàng Cúc. Ký ức về vùng đất và con người Huế được tái hiện trong bài thơ. Lúc đó, ở Quy Nhơn, ông biết rằng mình mắc phải căn bệnh nghiêm trọng. Vì vậy, bài thơ là một bức tranh tuyệt đẹp về thiên nhiên ở Huế nhưng cũng chứa đựng nỗi buồn sâu thẳm, hồn hậu:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Câu hỏi 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' có thể là một câu hỏi tự vấn. Từ 'anh' có thể được sử dụng làm đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất, thể hiện niềm tiếc nuối. Nhân vật trữ tình tự hỏi tại sao không trở về chơi ở thôn Vĩ. Giọng thơ mang nét buồn với chút nuối tiếc.
Cảnh vườn cây rợp nắng ban mai với cành lá mơn mởn uốn sương, ánh như ngọc được miêu tả một cách trực tiếp, sinh động qua những hình ảnh cụ thể:
Chạm mắt nắng, hàng cau mới bừng
Khu vườn nào quá mướt, xanh tựa ngọc
Rồi bóng người hiện hình:
Lá trúc che mặt chữ điền
Khu vườn cây xanh xứ Huế trở nên sống động hơn bao giờ hết. Sự thêm sinh khí này làm tăng thêm vẻ đẹp hoàn hảo trong việc tạo ra hình ảnh. Câu thơ này miêu tả sự che khuất của lá trúc trước mặt của một khuôn mặt chữ điền đầy đặn, đậm nét hiền lành (cảnh thực), đồng thời cũng nhấn mạnh vào sự ngăn cách tình cảm giữa những người.
Sau khu vườn cây là thiên nhiên của xứ Huế. Khung cảnh của bầu trời, mây, dòng sông, nước ở đây thật đẹp, đặc biệt là cảnh sông được phản chiếu bởi ánh trăng, với một chiếc thuyền cũng rực sáng dưới ánh trăng. Nhưng mọi thứ đều gợi lên nỗi buồn sâu sắc. Cách miêu tả này thể hiện sự mộng mị của tâm hồn nhà thơ. Nếu trong khổ thơ đầu tiên, nỗi buồn chỉ hiện rõ trong một câu, thì trong khổ thơ này, nỗi buồn lan tỏa khắp nơi:
Giọt gió, đường mây
Câu thơ chia làm hai phần, mô tả sự tách biệt, xa cách của thiên nhiên nhưng cũng đồng thời gợi lên sự chia lìa trong lòng con người. Nó như một lưỡi dao chạm vào nỗi đau của những kẻ bị tách rời.
Hoa bắp lay, dòng nước buồn thiu
Nỗi buồn của nhà thơ đã lan tỏa khắp nơi theo quy luật tâm lý của những người buồn cảnh: không có niềm vui nào (theo Nguyễn Du).
Thuyền đậu bến sông trăng nào
Trăng có chở về kịp tối nay?
Bầu trời rực sáng bởi ánh trăng huyền ảo, tạo nên một không gian hư ảo. Tâm trạng mộng mơ của nhà thơ đã cảm nhận tất cả: sông trăng, bến trăng, thuyền mang trăng. Khổ thơ thể hiện sự cô đơn của nhà thơ, mong muốn có ai đó chia sẻ, tâm sự. Câu hỏi 'Trăng có chở về kịp tối nay?' vừa là biểu hiện của sự lo âu, bồn chồn, vừa là hy vọng chờ đợi một điều gì đó xa xôi, có lẽ quay trở lại.
Tiếp tục nối tiếp chuỗi thơ trước đó, khổ thơ thứ ba thể hiện nỗi canh cánh của nhà thơ trong không gian rộng lớn của trời, mây, sông, nước được chiếu sáng bởi ánh trăng. Đó là sự hi vọng, chờ đợi, mong chờ và một nỗi buồn không nguôi. Vẫn trong mơ ảo, vì thế cảnh và con người ở đây đều hư không, thật thật. Đối với nhà thơ, tất cả chỉ là cảm nhận.
Trong giấc mơ, nhà thơ thấy một du khách xa xôi, cảm nhận được hình bóng mơ hồ của một cô gái Huế dịu dàng, hiện diện nhưng khó nắm bắt, thoắt ẩn thoắt hiện, vẻ trắng của áo em như mây trắng mỏng manh.
Sự thất vọng leo thang, nhà thơ muốn nắm bắt, ôm sát nhưng không thể vì cảnh vật bao phủ bởi sắc màu mơ hồ và khói sương:
Ở đây, sương mù che phủ hình bóng con người
Hình bóng của người phụ nữ mơ hồ trong làn sương, nhưng cũng có thể là biểu tượng của tác giả. Có thể đây là hiện thân của 'không đi đến đâu' trong tình yêu, như trong thơ của Hàn Mặc Tử:
Đâu ai hiểu được tình yêu thắm thiết?
Một câu hỏi mơ hồ về ngôi thứ, không đòi hỏi sự trả lời nhưng người đọc cũng hiểu được ý nghĩa của nó, vì những khổ thơ đầu của bài đã đặt ra những câu hỏi về 'vườn ai', 'thuyền ai' và các câu hỏi tương tự:
Tại sao anh không trở về thôn Vĩ
Liệu có thể đưa trăng về kịp cho đêm nay?
Tâm trạng mong mỏi, khao khát đến đâu thì sự chờ đợi, nỗi buồn cũng tăng lên bấy nhiêu.
Tóm lại, cảnh trong thôn Vĩ Dạ là cảnh vườn quê ven sông nước xứ Huế. Cảnh đẹp, tràn ngập sức sống, mơ mộng nhưng vẫn chứa đựng một nỗi buồn bất chợt, sâu lắng. Cảnh đó như một diễn đàn tâm hồn của một nghệ sĩ tài năng nhưng đa cảm. Mỗi khổ thơ là một câu hỏi, như một nỗi buồn chờ đợi trong lòng người. Vì thế, tông âm của bài thơ là buồn nhưng không làm tổn thương.
Bài thơ phản ánh tâm trạng chân thực của nhà thơ và tình yêu sâu sắc đối với xứ Huế. Những chi tiết hình ảnh, kỹ thuật nghệ thuật và cấu trúc của bài thơ đều được Hàn Mặc Tử vận dụng bằng chính trái tim của mình.
..........
Tải xuống tài liệu để xem thêm ví dụ văn hay nhất