Mẫu văn lớp 11: Tổ chức phân tích Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử cung cấp 6 mẫu tổ chức phân tích chi tiết nhất giúp bạn nắm bắt nội dung để hiểu cách phân tích và đánh giá bài thơ tốt nhất.
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được lấy từ Tập thơ Điên xuất bản năm 1940, sau khi tác giả qua đời. Bài thơ tả đẹp về Huế, về cảnh thiên nhiên thú vị, và về nhân vật của Huế. Nó không chỉ là một bức tranh tĩnh lặng và tươi đẹp về Vĩ Dạ mà còn là một tấm lòng yêu thiên nhiên và mong muốn sống, mong muốn yêu của Hàn Mặc Tử. Dưới đây là 6 cách tổ chức phân tích Đây thôn Vĩ Dạ, mời bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem thêm cảm nhận khung 1 về Đây thôn Vĩ Dạ.
Tổ chức phân tích Đây thôn Vĩ Dạ
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), quê ở tỉnh Quảng Bình, là một nhà thơ có nhiều đóng góp quan trọng cho phong trào Thơ mới từ 1932 – 1940.
- Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được lấy từ tập Thơ điên. Bài thơ được lấy cảm hứng từ mối tình của Hàn Mặc Tử với một cô gái từ quê ở Vĩ Dạ - Hoàng Thị Kim Cúc. Bài thơ tạo ra một bức tranh đẹp và lãng mạn về thôn Vĩ Dạ. Thông qua bài thơ, tác giả muốn thể hiện khát khao được sống, được yêu và được hòa mình vào thiên nhiên.
II. Nội dung bài thơ
1. Phân tích phần đầu:
- Câu thơ mở đầu: “Tại sao anh không về thăm thôn Vĩ?” là một lời mời dịu dàng và nhẹ nhàng, đồng thời cũng chứa đựng sự trách cứ nhẹ nhàng ⇒ thể hiện tâm trạng của tác giả.
- Cảnh vật và con người ở xứ Huế được miêu tả một cách nhẹ nhàng, trong sáng và tràn đầy sức sống.
Bình minh mới nhấp nhô, hàng cây cau, vườn xanh như ngọc.
Những chiếc lá trúc che phủ nhẹ nhàng bức tranh của nền nông nghiệp.
- Nghệ thuật sáng tạo hình ảnh về thôn Vĩ và nhân vật xứ Huế với sự dịu dàng, phúc hậu ⇒ vẻ đẹp của cảnh đẹp, người đôn hậu.
2. Phân tích phần thứ hai:
- Miêu tả cảnh vật: gió, mây, dòng nước, hoa bắp lay ⇒ cảnh vật chia lìa
- Không gian mơ hồ với hình ảnh của trăng: bến trăng, sông trăng, thuyền trăng.
- Tâm trạng lo âu, đợi chờ của nhân vật lãng mạn.
3. Phân tích phần thứ ba:
- Cảnh vật và con người trong mơ
- Những câu hỏi trong tâm: là cách nhân vật tỏ ra trìu mến và tò mò, đôi khi gần gũi đôi khi xa lạ, đong đầy nghi ngờ và tức giận, lờ đờ và trách móc.
- Đại từ “ai” tạo ra sự cô đơn và trống vắng, khao khát sự sống và tình yêu.
III. Kết thúc
- Nội dung:
- Bức tranh buổi tối êm đềm tại Vĩ Dạ, lãng mạn và thơ mộng
- Bức tranh tâm hồn đầy cảm xúc của nhân vật chính.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng đa dạng các kỹ thuật văn học như so sánh, nhân hóa, câu hỏi tư duy,...
- Hình ảnh thơ phong phú, sáng tạo và độc đáo
- Pha trộn giữa phong cách văn viết mô tả thực tế và lãng mạn, đồng thời sử dụng biểu tượng.
Dàn ý về bài thơ Vĩ Dạ
I. Khởi đầu: Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
– Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ nổi tiếng đại diện cho trào lưu thơ mới ở Việt Nam.
– Bài thơ được lựa chọn từ tập Thơ Điên của tác giả.
– Về nội dung: Bài thơ là thể hiện tình cảm trả lời của Hàn Mặc Tử đối với Hoàng Thị Kim Cúc sau khi nhận được thư chúc sức khỏe từ cô kèm theo một bức tranh phong cảnh.
– Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa cảnh đẹp và tình yêu tại vùng đất mơ mộng Huế, nhẹ nhàng và thanh thản.
II. Phần chính:
1. Đoạn 1: Phác họa cảnh thiên nhiên ở Huế
Câu hỏi 1:
Tại sao anh không quay về thăm làng Vỹ?
Câu thơ mang tính chất của một dấu hỏi mơ hồ, thể hiện sự nhớ mong và lo lắng.
– Đó là lời mời ấm áp, thể hiện sự gắn bó.
– Là lời trách móc nhẹ nhàng, thể hiện sự giận dữ một cách tinh tế và chân thành.
– Cho thấy đã lâu rồi tác giả chưa có dịp quay về thăm làng Vỹ.
Câu 2, 3:
Nhìn nắng chiếu lên hàng cây mới
Vườn xanh ngát, mơn man như ngọc
– Phong cảnh thiên nhiên hiện lên vô cùng đẹp đẽ, tràn đầy sức sống, rực rỡ xanh tươi
– Phong cảnh mang trong đó vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng
– Tạo cho người đọc một cảm giác sảng khoái, yên bình, dịu dàng và lững lẫy
Câu 4:
Lá tre che khuất bóng nắng chữ điền
– Hai hình dạng trái ngược: sự vuông vắn của chữ điền so với sự mảnh mai, thanh nhã của lá tre
– Thể hiện vẻ duyên dáng, nhẹ nhàng, và sự e ấp của những cô gái xinh đẹp, tài sắc, và đẹp mặn mà của phụ nữ miền quê.
2. Khổ 2: Bức tranh thiên nhiên tô màu cảm xúc
– Vẻ đẹp tự nhiên hiện lên với sự hòa quyện của hai tông màu: cảnh đẹp nhưng u buồn, phản ánh sự chia lìa và cô đơn: gió thổi theo lối gió, mây trôi theo dòng mây.
– Cuộc chia ly ấy ghi lại trên dòng sông những cảm xúc đầy thương nhớ: nước chảy buồn thiu; hoa bắp rung rinh, nổi bật trôi đi
– Phong cảnh chỉ là một phần nhỏ thể hiện tâm trạng của con người “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Cảnh đẹp vẫn còn nhưng không có người đến thưởng thức liệu còn đẹp nữa không. Vỹ Dạ nhớ anh, tim em nhớ anh, mong chờ anh.
Câu 3, 4:
“Thuyền nào đã đậu bên bờ sông trăng ấy
Chắc đã mang trăng về đúng đêm nay”
Trong thơ của Hàn Mặc Tử, hình ảnh của trăng luôn gắn liền. Trăng là nơi con người dành cho tình cảm và suy tư sâu sắc. Tuy nhiên, ở đây, trăng được miêu tả như “bến sông trăng”. Đây không chỉ là một hình ảnh thực tế - ánh trăng phản chiếu trên mặt nước, mà còn là biểu tượng của sự không rõ ràng (thuyền nào), bao la và vô tận. Tâm trạng của tác giả lan tỏa mạnh mẽ, sâu sắc và vô tận. Trong tâm trí, cảm xúc rối bời, đầy xót xa và âm ỉ.
– Mở rộng: Như đã được Hoài Thanh ghi lại về Hàn Mặc Tử trong “Thi nhân Việt Nam”: “Vườn thơ của ông mênh mông vô bờ, càng đi sâu càng thấy nỗi lạnh lẽo”.
3. Khổ 3: Ảo mộng của tâm hồn thi sĩ
- Khổ thơ là lời thú nhận chân thành về tình trạng sức khỏe của tác giả: một căn bệnh làm mất khả năng nhìn rõ, làm mờ đi hình ảnh. Điều này gây ra sự cô đơn, hối tiếc cho con người.
– Thể hiện những ước mơ đơn giản: mong ước được đến thôn Vỹ để trải nghiệm cảnh đẹp và gặp gỡ bạn bè ở đó, để đáp lại tình bạn quý báu từ họ.
– Chiếc áo trắng của em quá trắng tinh khiết:
+ Hình ảnh của người phụ nữ duyên dáng tỏa sáng trong tà áo dài của Huế.
+ Dù do sức khỏe yếu kém mà anh không thể nhìn thấy hết vẻ đẹp của em nhưng vẫn cảm nhận được vẻ đẹp và dáng vẻ dịu dàng của em
- Ở đây sương mù làm nhòa đi hình ảnh: Phong cảnh tự nhiên nơi tác giả sinh sống. Đối với tác giả, tất cả giờ đây chỉ là hình ảnh mơ hồ, không thể nhìn rõ nét nữa.
- Ai biết tình yêu của ai có sâu đậm: Dù đối mặt với nỗi đau, khó khăn, và sự cô đơn, nhưng trái tim của tác giả vẫn tràn đầy tình yêu: tình yêu với quê hương, đất nước và tình cảm mãnh liệt gửi đến em.
- Tình yêu đó luôn dạt dào, sâu sắc, và mãnh liệt.
III. Kết thúc
– Biểu hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên và quê hương của tác giả
– Tình cảm mãnh liệt, đậm sâu dành cho người bạn Hoàng Thị Kim Cúc
Dàn ý phân tích bài thơ Vĩ Dạ
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Đây là thôn Vĩ Dạ được chọn từ tập Thơ điên. Khi cả hai ở Quy Nhơn, Hàn Mặc Tử đã từng có tình cảm với Hoàng Thị Kim Cúc. Sau khi trở về Huế, Hoàng Cúc nghe tin Hàn Mặc Tử ốm, cô đã gửi cho ông một tấm ảnh phong cảnh và lời chúc sớm khỏe mạnh. Từ đó, ông đã nhớ lại những kỷ niệm khi sống ở Huế và viết bài thơ này.
- Từ những kỷ niệm về Huế, nhà thơ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời về phong cảnh và con người xứ Huế. Ông cũng sử dụng câu chuyện tình yêu không được đáp lại của mình để thể hiện tình yêu với quê hương và đất nước.
III. Nội dung chính: Phân tích bài thơ Đây là thôn Vĩ Dạ
1. Phân tích khổ 1: Một bức tranh tuyệt vời về phong cảnh và con người xứ Huế.
- Bức tranh được mô tả thông qua lời mời, kết hợp cảm xúc trách móc và gần gũi:
Tại sao anh không quay về thăm thôn Vĩ?
- Phác họa cảnh vật một cách nhẹ nhàng, duyên dáng, và ấn tượng với ánh sáng tinh khôi của buổi sáng.
- Điểm nhấn độc đáo là sự tương phản giữa hình vuông của khuôn mặt chữ điền với lá trúc che phủ ngang, mang đến một vẻ dịu dàng và đáng yêu của cuộc sống thôn quê.
2. Phân tích khổ 2: Cảnh buồn được thể hiện qua góc nhìn tâm trạng sâu lắng.
- Mặc dù cảnh vật đẹp và lãng mạn, nhưng lại mang trong lòng nỗi buồn chia lìa, được thể hiện qua hình thức thơ độc đáo: Gió theo lối gió / mây đường mây. Dòng sông trở thành gương phản ánh hình ảnh chia lìa, tạo ra không khí buồn bã, hoa bắp lay lắt buồn thiu, chia sẻ tâm trạng với nhà thơ.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, trăng chiếm một vị trí quan trọng và ánh trăng thường mang những đặc điểm kỳ lạ, khác thường. Chúng ta thường thấy hình ảnh này trong thơ của ông:
Trăng nằm lả lơi trên cành liễu
Chờ gió đông về để lững lời
(Bẽn lẽn)
- Câu hỏi 'thuyền ai?', rồi lại 'bến sông trăng'. Đúng như Hoài Thanh viết về Hàn Mặc Tử, trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của người rộng rãi không bờ bến, càng đi xa càng ớn lạnh'.
3. Phân tích khổ cuối: Cảnh vật, con người đều chìm vào mơ ảo.
- Lòng nhà thơ dường như chìm vào cảnh mơ tưởng (mơ về những người xa xứ). Bệnh tật cũng khiến nhà thơ rơi vào trạng thái mơ mịt (nhìn không ra, mờ nhân ảnh). Do đó, cảnh vật và con người đều nhạt nhòa trong cô đơn, buồn bã.
Trong cô đơn và buồn bã, dù bị mơ mịt, nhưng lòng nhà thơ vẫn muốn gửi đi một thông điệp, như lời trần tình tội nghiệp:
Ai biết tình ai có sâu đậm?
- Chúng ta chưa thể khẳng định được mức độ tình yêu quê hương của Hàn Mặc Tử trong câu thơ đó. Nhưng chắc chắn rằng ông yêu đời, yêu quê hương mình đến mức nào. Trong tập Thơ Điên, ta không ngờ có những vần thơ sâu lắng, tràn đầy tình cảm với quê hương như vậy.
III. Kết bài
- Hàn Mặc Tử ra đi khi còn rất trẻ. Nhưng tinh thần thơ của ông là tinh thần của một trái tim say mê, khao khát yêu và sống.
- Những tác phẩm thơ của Hàn Mặc Tử không dễ hiểu vì tính siêu thực của chúng. Tuy nhiên, Đây thôn Vĩ Dạ lại gần gũi, chân thực thông qua hình ảnh về Huế.
- Hàn Mặc Tử không sinh ra ở Huế. Người thơ đến rồi đi, mang theo một bóng hình, một kí ức đẹp nhưng không thể nào phai mờ.
- Mạch cảm xúc trong thơ của Hàn Mặc Tử thường thuộc về chủ thể trữ tình. Riêng ông, nỗi buồn lẻ loi dường như là điều không thể tránh khỏi. Có lẽ 'Đây thôn Vĩ Dạ' cũng không phải là ngoại lệ?
Dàn ý của bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
I. Bắt đầu
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ mang trong mình cái tôi đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một ví dụ điển hình, nơi con người của ông được thể hiện một cách rõ ràng nhất.
II. Nội dung chính
- Hàn Mặc Tử là một người yêu thiên nhiên và yêu cuộc sống.
- 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' không chỉ là một câu hỏi mà còn là một lời mời gọi. Những dòng thơ nhẹ nhàng này gợi lên những kỷ niệm về quá khứ, nơi có người con gái Huế mà ông yêu thương.
- Bao nhiêu kỷ niệm trở về với cảnh sắc tự nhiên đầy trữ tình.
- 'Nắng mới lên' đến từ một bầu trời mới, không quá chói chang, ánh nắng nhẹ nhàng khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
- Ấn tượng nhất là hình ảnh 'lá trúc che ngang mặt chữ điền'. Chữ 'điền' có thể ám chỉ cửa sổ ngôi nhà hoặc thậm chí là hình ảnh của người con gái xinh đẹp xứ Huế.
=> Mặc dù không có cơ hội quay lại thăm thôn Vĩ Dạ, nhưng Hàn Mặc Tử vẫn giữ trong lòng mình những hình ảnh của nơi này với tình yêu và niềm thương mến sâu sắc. Đối với ông, thôn Vĩ là một ước mơ lớn đầy trữ tình và thơ mộng.
- Hàn Mặc Tử là một người đơn độc.
- Khổ thơ thứ hai của 'Đây thôn Vĩ Dạ' biểu hiện tâm trạng đau buồn và nhớ nhung của Hàn Mặc Tử: 'Gió theo lối gió, mây đường mây ... Có chở trăng về kịp tối nay'
- Sử dụng phương thức nhân hóa, dòng nước dường như trở nên buồn thay cho tâm trạng của tác giả. Nét thơ 4/3 tách rời; không gian trong bài thơ trở nên sâu lắng hơn.
- 'Gió theo lối gió, mây đường mây', mọi thứ đều chia làm hai ngả, gần nhưng xa cách như câu chuyện của tác giả.
- 'Thuyền ai' mang lại cảm giác quen thuộc nhưng cũng mới mẻ.
=> Trong khổ thơ này, Hàn Mặc Tử đã truyền đạt tâm trạng của mình, khát khao được yêu và được sống trong tình yêu nhưng không còn đủ thời gian.
- Hàn Mặc Tử - một người đầy suy tư và lo lắng.
- Khổ thơ thứ ba cũng là phần cuối cùng của bài thơ, thể hiện tâm trạng của tác giả đối với người con gái Huế: 'Mơ khách đường xa, khách đường xa ... Ai biết tình ai có đậm đà'.
- Cảnh vật và con người dần phai nhạt và biến mất. 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh', mọi thứ như đang hòa quyện vào nhau, khó để phân biệt rõ ràng.
- 'Ai biết tình ai có đậm đà', tác giả hoài niệm sau đó lại trầm tư, hụt hẫng.
=> Trong hiện tại, Hàn Mặc Tử nhận ra sự xa cách, không thực và mong chờ hạnh phúc, sau đó ông tự nhủ và thở dài trong lẻ loi.
III. Kết bài
Hàn Mặc Tử là một người đầy ước vọng và đau buồn. Thơ của ông khiến người đọc cảm thấy day dứt, bị ám ảnh bởi một nỗi buồn không thể diễn tả thành lời.
Dàn ý phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
I. Mở bài:
- Giới thiệu tổng quan về Hàn Mặc Tử
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'
'Đây thôn Vĩ Đã' là một bài thơ ấn tượng của Hàn Mặc Tử, viết vào năm 1938, lấy cảm hứng từ mối tình với Hoàng Cúc - cô gái thôn quê Vĩ Dạ đoan trang, truyền thống. Với cảm xúc sâu sắc, chân thành và khả năng làm thơ tinh tế, Hàn Mặc Tử cùng tác phẩm đã ghi dấu ấn đẹp trong lòng những người yêu văn, say mê thơ từ thời xa xưa đến nay.
II. Phần Nội Dung:
1. Tổng Quan về Tác Giả và Tác Phẩm:
a. Về Tác Giả:
- Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí, sử dụng các bút danh Hàn Mặc Tử, Phong Trần, và Lệ Thanh.
- Sinh ra ở Đồng Hới, Quảng Bình.
- Gia đình nghèo, theo đạo Thiên Chúa.
- Quê quán và qua đời tại Tuy Hoà năm 1940, khi mới 28 tuổi.
- Đời sống của Hàn Mặc Tử đầy bi thương, bị bệnh nặng khi còn trẻ, và qua đời trong cô đơn tại trại phong Tuy Hoà.
- Dù thân xác bị hủy hoại bởi bệnh tật, tâm hồn ông luôn khao khát kết nối với con người và cuộc sống.
- Tác phẩm của Hàn Mặc Tử thể hiện hai giọng điệu chính: giọng điệu của trí tuệ cuồng nhiệt và tâm trạng bất ổn, cũng như giọng điệu của tình yêu và khao khát, tạo ra sự đa dạng và sâu sắc.
b. Về Tác Phẩm:
- Trong bộ sưu tập 'Thơ điên', sau đổi tên thành 'Đau thương'.
- Viết vào năm 1938, khi Hàn Mặc Tử đối mặt với căn bệnh nghiêm trọng và sống cách ly để điều trị.
- Ông lấy cảm hứng từ mối tình với Hoàng Cúc - một cô gái thôn quê Vĩ Dạ truyền thống, hiền lành.
2. Phân tích tác phẩm:
a. Phần 1:
- Câu hỏi từ nhẹ nhàng đến thiết tha 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ' như một lời chào mời hoặc lời thách thức.
- Thành ngữ 'không về' tạo ra sự uẩn khúc, biểu hiện mong muốn nhưng không thể thực hiện.
- Từ 'anh' trong câu thơ gợi lên ý tự hỏi, lòng khao khát trở về Vĩ Dạ.
- Biểu hiện của ánh nắng sớm qua những cành cây cau cao vút, tươi mới và trong trẻo.
- Từ 'mướt' làm nổi bật vẻ đẹp mượt mà của khu vườn với cây xanh tươi tràn đầy sức sống.
- Con người hiện ra với vẻ thanh tú, nhẹ nhàng, đậm chất Huế thông qua 'lá trúc che ngang mặt chữ điền'.
- Bức tranh thôn Vĩ trong hoài niệm mang vẻ đẹp tươi sáng với nắng thanh khiết, vườn xanh mướt, con người thanh tú, tất cả gợi lên một vẻ đẹp thánh thiện.
b. Phần 2:
- Hình ảnh thơ mang bản sắc phi thực, nhà thơ phá vỡ giới hạn của hiện thực: gió thổi, mây trôi, thơ đổi từ câu có nhịp 4/3 chia thành nhiều đoạn nhỏ.
- Sự nhân hoá: đổ nỗi buồn vào lòng sông, biến dòng nước thành dòng chảy của tâm trạng.
- Bức tranh ở đây không chỉ là hình ảnh hiện thực mà còn chứa đựng tâm trạng, cảm xúc. Tác giả đặt mình vào bối cảnh sáng tạo, mặc cảm cô đơn phát sinh từ tâm trạng riêng của nhân vật, tình yêu đong đầy mà năng lượng dần cạn kiệt.
- Câu hỏi tu từ 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/ Có chở trăng về kịp tối nay?': hình ảnh chuyển từ thực tại sang mơ mộng, thuyền trôi trên dòng sông trăng về một bến trăng xa xôi nào đó, thuyền ở đây là 'thuyền ai' gợi lên sự mơ mộng, xa cách.
- Hình ảnh 'bến sông trăng' như thuộc về một thế giới khác, không phải bến trần gian thực, cả không gian đều rơi vào sự huyền ảo, nơi hiện thực và mơ mộng kết hợp, gần gũi nhưng xa xôi, tất cả đều tỏa sáng như ánh trăng, ánh sáng của tình yêu và vẻ đẹp tồn tại như một điểm tựa, một niềm an ủi, một ước mơ không thể đạt được.
- Câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' thổn thức, đau đớn như một thông điệp về cuộc sống ngắn ngủi, thể hiện mong đợi và lo lắng, dường như dòng sông ở đây là dòng đời phù phiếm còn thuyền là tình yêu xa xăm và bến trăng là bến hạnh phúc hư ảo.
c. Phần 3:
- Các từ 'sương khói', 'đường xa' gợi lên không gian bí ẩn, không xác định, chỉ là một vùng sương khói mơ hồ, hình ảnh con người xa dần, mờ dần rồi trở thành hư ảo trong tâm trí của nhân vật trữ tình.
- Bắt đầu bằng 'khách đường xa' - những con người thực nhưng xa xôi, sau đến 'em' - 'áo trắng': giả mạo và mơ hồ, cuối cùng là 'nhân ảnh'- con người hiện diện như một bóng hình xa xưa.
- Câu hỏi cuối cùng 'Ai biết tình ai có đậm đà?' chứa đựng sự nghi ngờ, đại từ 'ai' được sử dụng tinh tế gợi ra nhiều hình ảnh thơ đa nghĩa với những cách hiểu khác nhau: 'ai' có thể là phụ nữ, là con người hoặc cũng có thể là cuộc sống đang tồn tại ở nơi khác mà nhà thơ không thể nắm bắt, hiểu rõ. 'Tình ai' có thể hiểu là tình yêu, rộng lớn hơn là tình đời, tình người đối với thi sĩ, giờ đây trở nên bí ẩn, khó xác định.
III. Kết bài:
- Khẳng định một lần nữa giá trị của nội dung tư duy và nghệ thuật.
'Đây là thôn Vĩ Dạ' là một bức tranh tuyệt vời về một vùng quê của đất nước, đồng thời là lòng trung thành của nhà thơ với cuộc sống của con người. Ngôn ngữ sử dụng trong bài thơ là sáng sủa, tinh tế và phong phú. Hình ảnh thơ gợi lên cảm xúc, sinh động, và đầy màu sắc tượng trưng. Cấu trúc ba câu hỏi ở ba phần thơ khơi dậy cảm xúc từ mong chờ đến lo sợ, từ hy vọng đến nghi ngờ, đau đớn, mỗi câu hỏi trong bài thơ như một cánh cửa mở ra cuộc sống, thể hiện lòng yêu thương chân thành với cuộc sống của tác giả.
Dàn ý phân tích bài 'Đây là thôn Vĩ Dạ' cho lớp 11
I. Giới thiệu
'Đây là thôn Vĩ Dạ' được lấy từ tập Thơ điên. Khi ở Quy Nhơn, Hàn Mặc Tử đã từng thầm yêu Hoàng Thị Kim Cúc. Khi trở về Huế, Hoàng Cúc nghe tin Hàn Mặc Tử ốm nên đã gửi tặng ông một tấm ảnh phong cảnh và lời chúc sớm hồi phục. Từ đó, ông đã hồi tưởng về những kỷ niệm ở Huế và viết bài thơ này.
Từ những kỷ niệm về Huế, nhà thơ đã mô tả một cách tinh tế về cảnh vật và con người ở xứ Huế. Đồng thời, thông qua câu chuyện tình yêu không được đáp lại của mình, ông đã gửi gắm tình yêu với quê hương xứ sở một cách tinh tế.
II. Phân tích
1. Khung cảnh đầu tiên: Một bức tranh đẹp tuyệt vời về vẻ đẹp tự nhiên và con người của Huế.
- Bức tranh được tạo ra thông qua lời mời đầy ý nghĩa, kết hợp cả sự trách móc và sự gần gũi:
Tại sao anh không trở về thôn quê Vĩ?
- Khung cảnh hiện ra với những nét vẽ tinh tế, duyên dáng, đầy ấn tượng, màu xanh của ánh sáng buổi sáng tỏa ra như ngọc, tạo nên một bức tranh tươi đẹp và rất sinh động.
- Kết thúc bằng một nét độc đáo tạo sự tương phản giữa nét vuông vức của khuôn mặt chữ điền và chiếc lá trúc che ngang, vẽ lên vẻ tinh nghịch nhưng dịu dàng và đáng yêu của cuộc sống thôn quê.
2. Khung cảnh thứ hai: Một cảnh buồn hiện ra qua góc nhìn sâu sắc của tâm trí.
- Dù là một khung cảnh đẹp và thơ mộng, nhưng nó mang trong mình nỗi buồn sâu thẳm trong cảm xúc của sự chia lìa, được thể hiện qua hình thức thơ độc đáo: Gió đi theo hướng gió / mây bay theo lối mây. Dòng sông trở thành tấm gương phản ánh cảnh chia lìa, tạo ra một không khí buồn thương, như hoa bắp đu đưa trong buồn bã, chia sẻ với tâm trạng của nhà thơ.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, hình ảnh của trăng chiếm một vị trí quan trọng và đặc biệt, với ánh trăng lạ thường. Chúng ta đã từng gặp trong thơ của ông, hình ảnh:
Trăng nằm lung linh trên cành liễu
Chờ đợi làn gió đông về để lả lơi
(Dịu dàng)
- Hỏi về 'thuyền của ai?', sau đó là 'bến sông trăng'. Thật sự, như lời Hoài Thanh viết về Hàn Mặc Tử trong 'Thi Nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của ông rộng lớn nhưng không có bờ, đi xa càng thấy lạnh lẽo'.
3. Phần cuối: Cảnh vật và con người đều rơi vào mê mải của mơ ước.
- Cảm xúc của nhà thơ dường như tan chảy vào thế giới của ảo tưởng (mơ về những du khách xa lạ). Bệnh tình đã khiến cho nhà thơ chìm sâu vào cảnh tượng đau đớn và mơ màng (nhìn không rõ, hình ảnh mờ nhạt). Do đó, cảnh vật và con người đều mờ nhạt trong cảm giác cô đơn và hối tiếc.
Trong cảm giác cô đơn và hối tiếc, trong giấc mơ màng và đau khổ, tâm hồn nhà thơ vẫn giữ một sự muốn truyền đạt thông điệp đến con người, cuộc sống, như một lời tâm sự thổ lộ:
Người biết được tình yêu thương của ai có đậm đà không?
- Chúng ta vẫn chưa thể khẳng định được mức độ yêu nước của Hàn Mặc Tử qua câu thơ đó. Tuy nhiên, chắc chắn rằng ông đã yêu cuộc đời, yêu quê hương đất nước mình. Điều đáng ngạc nhiên là trong tập thơ 'Thơ Điên' lại có những bài thơ sâu lắng, đậm chất quê hương đến như vậy.
III. Kết luận
- Hàn Mặc Tử đã ra đi khi còn rất trẻ. Tuy nhiên, dấu ấn thơ của ông là dấu ấn của một trái tim nồng nàn, đam mê và khao khát yêu cuộc sống.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, ông để lại những tác phẩm mà không dễ hiểu vì tính kỳ lạ và siêu thực của chúng. Tuy nhiên, bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' vừa siêu thực vừa gần gũi qua cách mô tả về cảnh vật và con người ở xứ Huế.