Mẫu văn lớp 11: Viết báo cáo nghiên cứu về vấn đề tự ti và tự phụ của thanh niên Việt Nam đem lại bài văn mẫu rất hay, giúp cho các em học sinh tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kỹ năng viết báo cáo nghiên cứu một vấn đề ngày một hay hơn.

Trình bày báo cáo nghiên cứu về vấn đề tự ti và tự phụ của thanh niên Việt Nam siêu hay dưới đây giúp các bạn có thêm nhiều nguồn tư liệu tham khảo và có sự chuẩn bị tốt hơn khi học. Ngoài ra các bạn xem thêm viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (truyện thơ) hoặc một tác phẩm nghệ thuật (bài hát) và nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Văn 11 Chân trời sáng tạo.
Dàn ý báo cáo nghiên cứu về vấn đề tự ti và tự phụ
1. Khởi đầu:
Trong thời kỳ hiện nay, khi đất nước đang tiến bước trên con đường hội nhập, sự cần thiết của những người tài năng là không thể phủ nhận, như Bác Hồ đã dạy. Tuy nhiên, điều này không dễ dàng khi vẫn còn tồn tại nhiều thái độ sống chưa đúng đắn. Trong số đó, tự ti và tự phụ là hai thái độ đáng chú ý.
2. Nội dung của nghiên cứu:
2.1 Định nghĩa về tự ti và tự phụ
- 'Tự ti': Thiếu tự tin, không tin vào khả năng của bản thân, sống mặc cảm, tự kỷ.
- 'Tự phụ': Kiêu căng, ảo tưởng về bản thân, xem mình luôn là nhất, là đúng, coi thường người khác.
2.2 Kết quả và đề xuất từ nghiên cứu
a. Tình hình hiện tại
- Trong số 130 bạn ở độ tuổi 16-17, có 6,4% sống khép kín, tự ti và mặc cảm; 2,0% có tính tự phụ.
b. Triển vọng
Tự ti:
- Tự ti là cảm giác tự nhìn thấp bản thân so với người khác, thể hiện sự tự cho là thua kém.
- Những người tự ti thường sống kín đáo, tách biệt, không tin vào khả năng của mình.
- Thiếu quyết tâm, sợ hãi thực hiện, không dám dấn thân.
- Họ luôn e dè, tránh xa, rụt rè khi đối mặt với đám đông. (đưa ra một số ví dụ cụ thể)
Tự phụ:
- Tự phụ đối lập hoàn toàn với tự ti. Nếu tự ti là cảm giác thấp thỏm so với người khác, tự phụ là sự tự cao, xem mình vượt trội hơn người khác, thế giới trong mắt họ nhỏ bé.
- Những người tự phụ thường thiên vị cho bản thân mình.
- Khi làm được việc gì đó, họ thường coi thường người khác => Biểu hiện của tư duy 'ngôi sao'. (nêu một số ví dụ điển hình).
c. Đề xuất
- Có những biện pháp điều trị tâm lý cụ thể.
- Mở rộng tri thức cho bản thân, đặt ra mục tiêu cụ thể
- …
3. Tóm tắt
- Tái khẳng định vấn đề đã được nêu.
- Kết nối với bản thân, mở ra các ý tưởng mới
Nghiên cứu về vấn đề tự ti và tự phụ của thanh thiếu niên tại Việt Nam
Tóm tắt:
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng phương pháp tài liệu, quan sát và phỏng vấn để đánh giá tình trạng tâm lý tự ti ở thanh thiếu niên Việt Nam và đề xuất các giải pháp để giải quyết vấn đề này. Nghiên cứu được thực hiện tại một trường ở thành phố Hà Nội.
1. Giới thiệu:
Ở Việt Nam và cả Châu Á, thanh thiếu niên thường cảm thấy không tự tin dù họ có năng khiếu và tiềm năng. Điều này có thể là kết quả của cách giáo dục nặng nề, áp đặt từ phụ huynh, và sự không thực tế trong đánh giá. Cùng với áp lực học tập, họ dễ bị mắc các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu. Chúng tôi thực hiện nghiên cứu này để tìm hiểu tình hình tâm lý tự ti của thanh thiếu niên hiện nay, nguyên nhân dẫn đến, và cách thức giải quyết vấn đề này.
Các phương pháp chính được sử dụng trong nghiên cứu là: (1) quan sát hành vi hàng ngày của một số học sinh tại trường, (2) phỏng vấn học sinh về ý thức tự ti của họ, (3) nghiên cứu tài liệu về tâm lý con người từ các tác phẩm như 'Tâm Lý Học Hành Vi' (Khương Huy), 'Giải Mã Hành Vi – Bắt Gọn Tâm Lý',... Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 03/2022 đến tháng 04/2022 tại trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Phúc Diễn,....
2. Nội dung nghiên cứu
2.1 Khái niệm về tâm lý tự ti:
Tự ti là một đặc điểm tự nhiên và luôn hiện diện trong mỗi con người, là biểu hiện bình thường của tâm trạng; tuy nhiên, nếu không dám vượt qua điều đó, chúng ta có thể dễ dàng bị cuốn vào cảm giác hoảng loạn và bị 'nó' áp đặt. Dù là người lớn hay trẻ em, khi đối mặt với một số người hoặc tình huống cụ thể, họ đều có cảm giác tự ti chung. Nguyên nhân của tâm trạng này bắt nguồn từ mong muốn trở thành phiên bản tốt nhất, hoàn hảo nhất của chính mình. Tâm lý tự ti có thể là động lực để con người vượt qua thử thách, hoàn thiện bản thân; tuy nhiên, nếu tự ti quá mức, chúng ta có thể tự hạ thấp bản thân, nghi ngờ khả năng của mình, luôn tin rằng mọi người đều chê trách và chế giễu chúng ta, từ đó tránh xa giao tiếp và sống trong sự tách biệt.
2.2 Kết quả nghiên cứu và đề xuất
2.2.1. Tình trạng tâm lý tự ti của các bạn trẻ:
Dữ liệu thống kê từ 130 bạn trẻ trong độ tuổi từ 16 - 17 cho thấy, có tới 9.4% bạn trải qua cảm giác sống khép kín, tự ti và cảm thấy mặc cảm.
Tâm lý tự ti có thể bắt nguồn từ áp lực học tập: áp lực về kết quả học tập không đạt được như mong đợi của bản thân, cảm thấy tự ti so với bạn bè trong lớp. Đồng thời, học sinh cũng thiếu các kỹ năng cơ bản trong học tập (kỹ năng đọc, thuyết trình, làm việc nhóm...) để thích nghi với sự biến đổi tâm sinh lý của họ.
Tự ti, mặc dù chỉ là một phần của tính cách và luôn tồn tại trong mỗi con người, nhưng nếu không dám vượt qua rào cản đó, chúng ta có thể dễ dàng bị cuốn vào cảm giác không tự tin và bị “nó” kiểm soát. Thiếu tự tin có thể là 'hòn đá' ngăn chặn bạn khỏi thành công và ngăn cản bạn tiếp cận mục tiêu và ước mơ của mình.
2.2.2. Đề xuất một số giải pháp để cải thiện và vượt qua tâm lý tự ti.
Đối diện với hậu quả của tâm lý tự ti, mỗi bạn trẻ cần áp dụng những biện pháp phù hợp để vượt qua trạng thái này. Gia đình, bạn bè và trường học đóng vai trò quan trọng trong quá trình cải thiện tâm lý.
Học sinh cần bắt đầu rèn luyện kỹ năng giao tiếp và không ngừng nâng cao kiến thức bản thân. Họ cũng cần học cách chấp nhận và tự tin vào bản thân mình, không so sánh bản thân với người khác.
Bạn bè cùng trang lứa nên tạo ra cơ hội tham gia các hoạt động nhóm và chia sẻ cùng nhau niềm vui và nỗi buồn. Trường học và xã hội cần tạo ra các hoạt động xã hội lành mạnh để hỗ trợ phát triển kỹ năng và tạo cơ hội giao lưu cho các bạn trẻ.
Cha mẹ cần xây dựng môi trường gia đình tích cực, hỗ trợ và tôn trọng sự phát triển của con cái, cùng với đó là việc sử dụng phương pháp giáo dục phù hợp và tôn trọng tự ái của con.