Bản dàn ý phân tích bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu mang đến 8 mẫu dàn ý chi tiết nhất. Giúp học sinh hiểu rõ cách viết văn sáng tạo, đầy đủ các ý để phân tích bài thơ một cách chính xác và sâu sắc.
Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu là một tác phẩm xuất sắc, kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, cảnh và người, tình và lý, mang đậm chất thơ dân gian, sử thi anh hùng ca đặc trưng của Tố Hữu. Dưới đây là 8 mẫu dàn ý phân tích Việt Bắc chi tiết nhất để bạn đọc tham khảo. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo cách mở bài, phân tích và cảm nhận về bài thơ Việt Bắc.
Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Việt Bắc
Dàn ý phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 1
I. Bắt đầu
“Chín năm gắng gượng tại Điện Biên
Nên hoa đỏ rực, nên trang sử vàng”
(Tố Hữu)
- Hành trình kháng chiến chống Pháp gian truân đã kết thúc với một chiến thắng vẻ vang. Vào tháng 10 năm 1945, trung ương Đảng và chính phủ từ khu chiến sự Việt Bắc đã trở về Hà Nội. Trong buổi chia tay xúc động với những người dân ở Việt Bắc, Tố Hữu đã viết ra bài thơ Việt Bắc.
- Bài thơ này là một bản hòa âm đồng điệu, là lời trao tâm tình giữa người đi và người ở lại, là lời diễn đạt tình cảm sâu lắng và nỗi nhớ đong đầy của người ra đi. Việt Bắc là một trong những tác phẩm thể hiện rõ phong cách viết thơ của Tố Hữu.
II. Phần chính
1. Cảnh chia biệt
* Tâm trạng của người ở lại:
- Bốn dòng đầu tiên là lời của người ở lại, hỏi người ra đi có còn nhớ về “chúng ta”, hỏi nhớ về “núi, suối” là nhớ về mảnh đất đã từng sống, gắn bó mười lăm năm với tình thương. Câu hỏi nhẹ nhàng nhưng thực sự là lời nhắc nhở, gửi gắm người đi đừng quên đất nước và tình người.
=> Sự hiểu biết chung, tình cảm đích thực. Sức mạnh của nghệ thuật đặt câu hỏi nhẹ nhàng để thể hiện cảm xúc của người nói, người ở lại mềm mại thể hiện nỗi nhớ và tình yêu dành cho người đi không phai nhạt, trân trọng.
* Tâm trạng của người ra đi:
- Cảnh chia biệt: Đứng bên bến sông, tiếng hát vang lên nhưng lòng vẫn xao xuyến. Người đi và người ở đều bày tỏ tình cảm mặc dù không nói ra lời.
- Từ những từ như “bâng khuâng, bồn chồn” miêu tả tâm trạng bối rối, lo âu vì tình cảm vẫn còn đọng lại. Thể hiện tình cảm yêu thương sâu đậm của người ở lại dành cho đất nước, Việt Bắc.
- Hình ảnh “Áo chàm” ẩn chứa bản sắc Việt Bắc. Biểu tượng cho tinh thần chân thành, giản dị, và sâu sắc của nhân dân Việt Bắc.
- Hồi tưởng về những ngày tháng gian khổ trong chiến trường:
- “Mưa nguồn suối lũ”: Thiên nhiên dữ dội, mưa gió bão bùng, cuộc sống trong rừng ngày càng khó khăn.
- “Những mây cùng mù”: Bầu trời u ám, gian khổ nặng trĩu, gợi nhớ những ngày đầu gian khó của cuộc chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: Tả thực vật nhưng cũng là tâm trạng thiếu thốn của cuộc sống trong chiến khu.
- Gian khó kéo theo tiếc nuối, nhớ nhung. “Rừng núi” là biểu tượng cho người Việt Bắc, nỗi nhớ sâu đậm, và phong cách dân gian mộc mạc.
- Người Việt Bắc ghi nhớ những kỷ niệm lịch sử đáng nhớ, tự hào về đất nước anh hùng.
=> Đoạn văn, đoạn thơ diễn đạt tình cảm của người Việt Bắc dành cho cán bộ, chiến sĩ một cách mặn nồng, thắm thiết.
2. Nỗi nhớ của người ra đi
- “Ta với mình, mình với ta… Nguồn nước nghĩa tình chảy đến đâu, tình mình cũng vẫn theo đến đó”: Khẳng định lòng trung thành, sự mặn nồng của người ra đi và người ở lại.
- Nỗi nhớ của người ra đi được ví như nỗi nhớ người yêu: Tình thương quân dân trở nên thắm thiết như tình yêu lứa đôi.
- Người ra đi nhớ về thiên nhiên: trăng trong những buổi chiều tà, nắng hiu hắt qua sương mù, rừng núi, và những địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…
- Nhớ về con người Việt Bắc: chia sẻ những khoảnh khắc ngọt ngào vượt qua cảnh đói rét, những kỷ niệm ấm áp cùng bộ đội và đồng bào, những hình ảnh giản dị của người lao động…
=> Tình cảm của người chiến sĩ dành cho con người và đất nước Việt Bắc cũng là tình cảm mà nhà thơ dành cho nhân dân, đất nước, và cuộc sống trong thời kỳ kháng chiến.
3. Bức tranh tứ bình
- Hai dòng thơ đầu tiên:
- “Hoa và con người”: Nỗi nhớ dành cho đối tượng cụ thể
- Việc sử dụng đại từ nhân xưng “mình - ta” thể hiện tình yêu thương sâu sắc giữa người đi và người ở.
- Điệp từ “ta về” ở đầu câu biểu hiện tâm trạng luyến lưu, xao xuyến trong lúc chia ly, gợi lại kí ức về quá khứ.
- Bức tranh tứ bình:
- Bức tranh mùa đông: Thiên nhiên phô diễn sắc đỏ rực rỡ của hoa chuối, tạo ra sự tương phản đẹp mắt. Không gian trở nên ấm áp, sáng sủa nhờ sắc đỏ, khiến nỗi nhớ trở nên mãnh liệt.
- Bức tranh mùa xuân: Thiên nhiên Việt Bắc bao phủ bởi gam màu xanh của núi rừng, xen lẫn sắc trắng tinh khôi của hoa mơ. Từ “nở” và “trắng” tạo ra hình ảnh của sự sống và sự tươi mới của mùa xuân. Trong cảnh này, con người miệt mài lao động, tạo ra một bức tranh hài hòa.
- Bức tranh mùa hạ: Việt Bắc lấp lánh với sắc vàng rực rỡ của rừng phách. Phong cảnh mùa hạ trở nên cổ điển, hữu tình và rực rỡ.
- Bức tranh mùa thu: Cảnh thu với vẻ đẹp của đêm trăng. Một vẻ đẹp huyền bí, hiền hòa và mơ mộng, mang theo bao ước mơ tươi sáng cho tương lai. Đoạn thơ kết thúc bằng “khúc hát ân tình thủy chung”, tiếng hát của người ở lại và của người ra đi, là tiếng hát của hy vọng sâu sắc, của tình quân dân chân thành..
=> Bức tranh thiên nhiên đẹp, con người đẹp, kết hợp với tấm lòng đẹp đẹp theo nỗi nhớ. Thể hiện tình quân dân và tình yêu đất nước cao đẹp của nhà thơ.
4. Khung cảnh ra trận
- Bút pháp của nhà thơ tạo ra hình ảnh sống động về đoàn quân hùng hậu trên các con đường ra trận.
- Điệp từ “đêm đêm” mô tả thời gian dài, âm thanh “rầm rập” kèm theo nhịp thơ 2/2 gợi lên hình ảnh bước chân hành quân đều đặn, vững chắc.
- Biểu hiện quá đặc của “đất rung” chứng minh sức mạnh phi thường của đoàn quân.
- Chân dung đoàn quân thể hiện lòng hào hùng của dân tộc.
- Con đường gian khổ nhưng chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui ngắm cảnh: chứng tỏ lòng yêu đời, lạc quan, tin vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ nan”: chiến sĩ mang theo tình yêu quê hương khi ra trận, tạo động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh súng và sao mang tính biểu tượng. Đầu súng đại diện cho chiến tranh, còn sao đại diện cho hòa bình, tương lai tươi sáng hoặc ánh sáng mặt trời ẩn dụ cho đôi mắt người yêu.
- Hình ảnh đoàn công dân
- Ánh đuốc chiếu sáng làm nổi bật không khí lao động nhiệt huyết, phá vỡ đá để mở lối. Ánh sáng ấy phát ra sức mạnh, tinh thần và gieo trồng niềm tin rạng ngời.
- Hình ảnh “bước chân vượt đá” làm nổi bật sức mạnh vĩ đại của đoàn công nhân.
- Đoàn công nhân tỏa ra vẻ đẹp của những anh hùng ra trận, của sức mạnh của chiến tranh nhân dân.
- Đoàn quân ra trận gửi về những chiến công vẻ vang, làm rung chuyển địa cầu:
- Danh sách các địa danh để thấy rõ chiến thắng phấn chấn, tràn đầy sức sống
- Điệp từ “vui” miêu tả niềm hân hoan, phấn khích vô cùng trong chiến thắng
=> Đoạn thơ tái hiện hình ảnh Việt Bắc trong những ngày ra trận, tôn vinh Việt Bắc anh hùng, đất nước anh hùng.
III. Phần Kết
Việt Bắc là một tác phẩm thơ nổi bật, với dấu ấn sâu sắc của Tố Hữu. Không chỉ là sự kết hợp độc đáo giữa cổ điển và hiện đại, cảnh vật và con người, tình cảm và lý trí, mà còn là một tác phẩm thơ dân gian đặc trưng, một sử thi anh hùng ca đặc biệt chỉ có ở Tố Hữu.
Tạo dàn ý phân tích cho bài thơ Việt Bắc - Mẫu 2
1. Phần Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Tố Hữu (tiểu sử, hành trình cách mạng, phong cách sáng tác..)
- Giới thiệu về bài thơ Việt Bắc (ngữ cảnh sáng tác, tóm tắt nội dung và kỹ thuật nghệ thuật)
2. Phần Thân bài
a. Thông điệp từ người ra đi và kẻ ở lại
* Tám câu đầu: Buổi chia tay đong đầy nỗi niềm, ôm ấp
- Sử dụng cách gọi mình - ta và ngôn từ ngọt ngào của những câu ca dao, những khúc hát giao duyên tạo nên bức tranh chia tay ấm áp, đầy nỗi nhớ
- Sử dụng từ ngữ:
- Điệp từ “mình trở về”, “mình nhớ” khơi gợi một không gian, một thời gian đong đầy kỷ niệm
- Cụm từ: “nồng nàn”, “buồn bã”, “xao xuyến” diễn đạt tâm trạng vương vấn, lưu luyến
- Điệp từ “nhớ” diễn đạt sự trìu mến vô tận
- 15 năm đó: khoảng thời gian gắn bó với những tình cảm sâu sắc, chân thành
- Hình ảnh:
- 'núi', “sông”, 'suối' những hình ảnh đặc trưng của vùng núi rừng Việt Bắc.
- “nắm tay nhau” thể hiện sự bền chặt
- áo chàm (ẩn dụ): biểu tượng của người dân Việt Bắc. Với hình ảnh chiếc áo chàm giản dị, chân thành, người ra đi - kẻ ở diễn đạt cảm xúc không lời.
⇒ Tám câu đầu tạo ra bức tranh chia ly đầy tâm trạng, sâu lắng, lưu luyến, bồi hồi của người ở và người ra đi
* Lời của người ở lại gửi đến người ra đi
- Câu hỏi được sắp xếp như những hạt ngọc trong ký ức: kí ức về nguồn cội Việt Bắc, về vẻ đẹp thiên nhiên nơi đây, về những địa danh lịch sử, và về những khoảnh khắc đáng nhớ...
- Vẻ đẹp nghệ thuật:
- Kể liệt kê những kỉ niệm đáng nhớ
- Sử dụng ẩn dụ và nhân hóa: rừng núi gợi nhớ về ai đó
- Truyền đi thông điệp qua từng nhịp điệu /4, 4/4, tất cả đều thấm vào lòng người.
⇒ Thiên nhiên, mảnh đất và con người Việt Bắc với những tình cảm, tình nghĩa, và sự trung thành đậm đà
b. Hồi ức của những người ra đi và lòng tin vào Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh
* Hồi ức về cảnh đẹp và con người Việt Bắc
- Nỗi nhớ được ví như tình yêu thương
- Ghi nhớ vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc:
- Ánh trăng soi sáng đỉnh núi, ánh nắng chiều ôm lấy lưng sườn
- Khói bếp hòa lẫn vào sương mù buổi chiều
- Bản làng hiện lên mờ ảo giữa dòng sương
- Khung cảnh của rừng núi và dòng sông
- Thiên nhiên Việt Bắc thay đổi qua bốn mùa với những hình ảnh độc đáo, đẹp mắt
- Kỷ niệm về những con người Việt Bắc:
- Nhớ về những người Việt Bắc trong khó khăn, vất vả nhưng vẫn trung thành, gắn bó với cách mạng
- Nhớ về những kỷ niệm ấm áp, đầy niềm vui giữa quân và dân Việt Bắc: những buổi học nhóm, những giờ tiệc sum họp
- Nhớ về hình ảnh của những con người mang vẻ đẹp giản dị của người lao động: “người mẹ”, “cô em gái”.
⇒ Với cách diễn đạt đan xen, từng đoạn văn tả cảnh, tả người đã làm nổi bật sự hài hòa, sự kết nối sâu sắc giữa thiên nhiên và con người. Đây là nét đặc trưng của văn hóa phương Đông
* Kỷ niệm về sự đấu tranh và anh hùng của Việt Bắc
- Hồi tưởng về hình ảnh núi rừng Việt Bắc trong cuộc chiến: “Rừng....”
- Gợi lại hình ảnh của lực lượng kháng chiến: “Quân đi...”
- Hồi tưởng về những trận đánh ở Việt Bắc, những chiến công được vinh danh với niềm vui tràn đầy
⇒ Nhịp thơ đầy mạnh mẽ, như những bước chân của quân đội tiến lên. Hình ảnh hùng vĩ... tất cả tạo nên một bức tranh sử thi hoành tráng tôn vinh sức mạnh của lý tưởng yêu nước, của nhân dân dũng cảm
* Ký ức về lòng tin vào Việt Bắc
- Hồi tưởng về cuộc họp cao cấp đầy ấn tượng, với những hình ảnh rạng ngời.
- Nhớ về hình ảnh của lá cờ đỏ rực, với vầng sao vàng rực rỡ, bên cạnh trung ương Đảng, chính phủ và Bác Hồ
⇒ Việt Bắc là nguồn gốc, là quê hương của cách mạng
3. Tổng kết
- Tóm tắt giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ
- Nội dung: bài thơ là khúc tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và những người tham gia kháng chiến. Thể hiện sự gắn bó, tình cảm sâu sắc với nhân dân, đất nước, tạo nên niềm tự hào dân tộc…
- Nghệ thuật: mang đậm nét văn hóa dân tộc, trong cách sử dụng ngôn từ phản ứng với cặp từ nhân xưng 'mình – ta', ngôn ngữ, hình ảnh thơ mộc mạc, nhịp thơ lưu loát, sử dụng thể thơ dân tộc – thể thơ lục bát...
- Cảm nhận cá nhân: bài thơ giúp chúng ta hiểu được tinh thần yêu nước của người dân Việt trong những năm tháng gian khổ, khó khăn của cuộc chiến tranh, để giành lấy độc lập, tự do cho dân tộc
Tổ chức phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 3
I. Khởi đầu
- Giới thiệu sơ lược về tác giả Tố Hữu: một nhà thơ vĩ đại, một nhà thơ chính trị tâm huyết, tác phẩm của ông luôn phản ánh những cuộc chiến đấu gian khổ cùng những thành công của dân tộc.
- Giới thiệu bài thơ Việt Bắc: bối cảnh sáng tác, ý nghĩa chính của bài thơ.
II. Thân thơ
1. Ý nghĩa của tiêu đề
- “Việt Bắc” là một địa danh quan trọng, là nơi khởi nguồn của cách mạng Việt Nam trước 1945, là trung tâm của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Việt Bắc là nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm đáng nhớ giữa các nhà cách mạng và nhân dân nơi này.
2. Phân tích bài thơ Việt Bắc
a. Tâm trạng lưu luyến và tiếc nuối trong buổi chia tay
- Bốn dòng đầu: sử dụng cấu trúc điệp “ta về ta có nhớ” để khơi gợi lại những kỷ niệm về “mười lăm năm ấy sâu đậm”, về thiên nhiên Việt Bắc đong đầy tình cảm.
- Bốn dòng thơ tiếp theo: tâm trạng lưu luyến của người ở lại và ra đi được thể hiện qua những từ ngữ diễn đạt tâm trạng trực tiếp: “đau đớn”, “nghẹn ngào”, “xao xuyến”; không khí buổi chia tay ấm áp, thân mật: “chiếc áo chàm”, “nắm tay nhau”.
- Mười hai dòng tiếp theo, lời của người ở lại hỏi người ra đi có còn nhớ:
- Nhớ về thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày đấu tranh: cơn mưa ban mai, dòng suối cuồn cuộn, lớp mây bao phủ, cỏ trám xanh, cành măng non.
- Nhớ về những tình cảm trong những thời kỳ khó khăn: “miếng cơm chấm muối” vẫn “đậm đà tình thương”.
- Nhớ về những thời khắc hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái, ...
b. Nỗi lòng của người ra đi
- Bốn câu thơ tiếp theo khẳng định tình thân thiết, trung thành, “ta với mình, mình với ta”: thể hiện sự kết nối, hiểu biết lẫn nhau giữa người ra đi và người ở lại.
- Người ra đi bày tỏ nỗi nhớ về thiên nhiên Việt Bắc: “Trăng lên đỉnh núi, nắng chiều lưng núi”, “khói bếp phủ sương”, “rừng núi, bờ tre”, ... thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
- Đối tượng của nỗi nhớ:
- Nhớ về những con người dù gặp khó khăn, vất vả nhưng vẫn có trái tim trung thành, cùng chia sẻ mọi “khó khăn và niềm vui” trong cuộc chiến: “chia sẻ mảnh cơm nhỏ”, “chia sẻ nửa ấm chăn đắp cùng”.
- Nhớ về những kỷ niệm ấm áp giữa quân đội và nhân dân Việt Bắc: “lớp học tạm ổn”, “buổi liên hoan”, “tiếng hát vang trên núi đèo”.
- Nhớ về hình ảnh những con người mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người lao động: “mẹ hiền”, “em gái dễ thương”.
- Nhớ hình ảnh quân dân Việt Bắc đoàn kết đánh giặc: “chúng ta cùng đánh quân xâm lược”, “tất cả cùng chung một lòng”; tinh thần hào hùng của quân dân ta trong các trận đánh: “tiếng súng vang đến xuyên màn đêm”, “quân đội chúng ta đi đoàn kết quyết liệt”, “những công nhận, những niềm vui chiến thắng: “tin vui vang trên mọi miền ... núi Hồng”.
=> Tất cả tạo nên một bức tranh sử thi hùng vĩ để ca ngợi sức mạnh của nhân dân anh hùng.
4. Niềm tự hào, lòng tin trao gửi Việt Bắc
- Nhớ về hình ảnh rạng ngời tại nguồn gốc của cách mạng: lá cờ đỏ phấn, sao vàng rực rỡ, có Trung ương Đảng, có Chính phủ và có Bác Hồ.
- Đoạn thơ thể hiện lòng tin vào sức mạnh, khả năng lãnh đạo của Đảng trong các cuộc cách mạng, niềm tự hào vào những thành tựu của Việt Bắc.
III. Kết thúc
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Việt Bắc.
- Cảm nhận chung về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu.
Dàn ý phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 4
I. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về nhà thơ Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc.
- Tóm tắt nội dung và phân tích nghệ thuật của bài thơ Việt Bắc.
II. Nội dung chính
1. Phần 1: Bối cảnh chia ly
* Tiếng nói của người ở lại:
- Bốn câu đầu là tiếng nói của người ở lại, đặt câu hỏi liệu người đi còn nhớ về 'chúng ta', nhớ về 'núi, suối' như nhớ về mảnh đất đã từng chung sống, kết nghĩa mười lăm năm. Câu hỏi dịu dàng nhưng thực chất là lời nhắc nhở, nhấn mạnh về việc giữ gìn tình đất nước.
=> Sự kết nối, lòng trung thành. Hiệu quả của nghệ thuật đặt câu hỏi dịu dàng để thể hiện cảm xúc của người nói, người ở lại khéo léo thể hiện nỗi nhớ và tình cảm với người ra đi một cách rõ ràng, quý trọng.
* Tiếng nói của người ra đi:
- Bối cảnh chia tay: Ở bên bờ sông, tiếng hát vang lên. Người ra đi và người ở lại đều đầy xúc động, nắm tay chặt không buông, cảm xúc trào dâng không thể diễn tả.
- Từ những từ như 'bâng khuâng, bồn chồn' mô tả tâm trạng xao xuyến, bối rối vì tình cảm không thể rời xa. Thể hiện tình yêu thương của người ở lại dành cho đồng bào, Việt Bắc.
- Hình ảnh 'áo chàm' là biểu tượng của Việt Bắc, tượng trưng cho lòng chân thành, sâu sắc của nhân dân ở đây.
- Hồi tưởng về những ngày gian khổ ở chiến trường:
- 'Mưa nguồn, suối lũ': cuộc sống bị chìm trong cơn mưa bão của mùa nước lên, gây thêm khó khăn cho cuộc sống ở rừng.
- 'Những mây cùng mù': tạo hình bầu trời u ám, gian khổ của những ngày đầu kháng chiến.
- 'Miếng cơm chấm muối': thể hiện những thiếu thốn trong cuộc sống ở chiến trường.
- Khi khó khăn đến, niềm vui cũng đến, khoảnh khắc chia ly khiến trái tim người ở lại xôn xao vì tiếc nuối và nhớ nhung. 'Rừng núi' ẩn dụ người Việt Bắc, nỗi nhớ sâu sắc, đại từ 'ai' thể hiện sự kín đáo, giản dị.
- Người Việt Bắc ghi nhớ những kỷ niệm lịch sử đáng nhớ, tự hào về đất nước anh hùng.
=> Thể hiện qua hình thức đối thoại, đoạn thơ miêu tả tình cảm sâu nặng của người Việt Bắc đối với cán bộ chiến sĩ, tràn đầy tình thương, sự gắn kết.
2. Đoạn 2: Nỗi nhớ của người ra đi
- 'Mình với mình, mình với ta... Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu': Khẳng định lòng trung thành, tình cảm sâu sắc của người đi và người ở lại.
- Nỗi nhớ của người ra đi được so sánh với nỗi nhớ người yêu: Tình thương quân dân trở nên chặt chẽ như tình yêu đôi lứa.
- Người ra đi lưu luyến, nhớ về thiên nhiên: nhớ ánh trăng vào buổi chiều tà, nắng và sương chiều, rừng bạt ngàn, các địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê...
- Ghi nhớ về nhân dân Việt Bắc: cùng nhau chia sẻ khó khăn, kỉ niệm ấm áp với quân đội và đồng bào, những hình ảnh mộc mạc của 'cô em gái' lao động...
=> Tình cảm của người chiến sĩ dành cho nhân dân và quê hương Việt Bắc cũng chính là tình cảm của nhà thơ dành cho dân tộc, đất nước, tình yêu cuộc sống kháng chiến
3. Đoạn 3: Bức tranh tứ bình
- Hai câu đầu tiên:
- 'Hoa và con người': nỗi nhớ hướng về một đối tượng cụ thể
- Đại từ nhân xưng 'mình - ta' thể hiện tình thương sâu đậm của người ra đi và người ở
- Điều chỉnh từ 'ta về' ở đầu câu cho thấy sự xúc động, nỗi buồn lưu luyến, tâm trạng nhẹ nhàng, khiến cho quá khứ trỗi dậy.
- Hình ảnh mùa đông
- Bằng cách sử dụng kỹ thuật điểm nhấn cổ điển, tạo cảm giác sâu thẳm, lạnh lẽo của màu xanh của núi rừng, tạo nên sự lạnh lẽo, đầy khắc nghiệt.
- Ánh sáng đỏ tươi của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt tạo ra sự kết hợp trên nền xanh của núi rừng, tạo ra một chút ấm áp, tạo nên hình ảnh rực rỡ, tươi đẹp của Tây Bắc, không còn khắc nghiệt như trước, để khích lệ tinh thần chiến đấu của dân ta.
- Hình ảnh của con người mạnh mẽ, tự tin trong công việc, sẵn sàng đối mặt với thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
- Bức tranh mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ làm nổi bật hình ảnh tươi sáng, trong trẻo, trong sáng và đầy hy vọng của mùa xuân.
- Hình ảnh của con người trong lao động nhẹ nhàng, nhưng vẫn làm nổi bật vẻ đẹp của tài năng, khéo léo và cần cù.
- Bức tranh mùa hạ
- Mùa hè hiện ra thông qua sự kết hợp của sắc vàng và tiếng ve, tạo nên bức tranh thiên nhiên sôi động, nhộn nhịp và rực rỡ.
- Từ “đổ” gợi lên sự chuyển mùa nhanh chóng và đồng loạt của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh “cô em gái hái măng một mình” gợi lên sự thầm lặng trong lao động, hy sinh cho kháng chiến và tình cảm trân trọng, gần gũi yêu thương của Tố Hữu đối với con người Việt Bắc.
- Bức tranh mùa thu
- Hình ảnh vầng trăng gợi lên nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng chờ đợi giặc, là biểu tượng cho sự ấm áp, sum vầy, cũng như sự gắn kết, trung thành.
- Hình ảnh con người Việt Bắc không chỉ là trong lao động mà còn thông qua tiếng hát để thể hiện nỗi buồn tiếc nuối, tình cảm thủy chung khi chia xa.
4. Đoạn 4: Khung cảnh ra trận
- Bút pháp sử thi của tác giả mô tả đoàn quân sôi động, hào hùng trên các con đường ra trận.
- Thông qua điệp từ “đêm đêm” tả thời gian dài, từ láy “rầm rập” âm thanh kết hợp với nhịp thơ 2/2 mô tả bước chân hành quân đều đặn, mạnh mẽ.
- Biện pháp nói quá “đất rung” làm nổi bật sức mạnh phi thường của đoàn quân.
- Chân dung đoàn quân đại diện cho dân tộc anh hùng.
- Đường hành quân gian nan, nguy hiểm nhưng chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui trong việc ngắm cảnh: thể hiện lòng yêu cuộc sống, lạc quan và tin tưởng vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ nan”: chiến sĩ ra chiến trường mang theo tình yêu quê hương để tăng thêm động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh súng và sao cụ thể mang tính biểu tượng cao. Đầu súng đại diện cho chiến tranh, sao tượng trưng cho hòa bình, tương lai tươi sáng hoặc đôi mắt người yêu.
- Hình ảnh đoàn công dân
- Ánh đuốc sáng phản ánh không khí lao động nhiệt huyết, phá đá mở đường. Ánh sáng này thể hiện sức mạnh, tinh thần và nảy sinh niềm tin mới mẻ.
- Hình ảnh “bước chân nát đá” thể hiện sức mạnh vĩ đại của đoàn công dân.
- Đoàn công dân có vẻ đẹp anh hùng, mạnh mẽ của chiến tranh nhân dân.
- Đoàn quân ra trận truyền đi những chiến công hùng hậu, làm lay động thế giới:
- Danh sách các địa danh là minh chứng cho sự thành công vang dội, đầy phấn khởi
- Điệp từ “vui” diễn đạt niềm hân hoan, phấn khích không giới hạn trong chiến thắng
=> Đoạn thơ tái hiện hình ảnh Việt Bắc trong những ngày ra trận, vinh danh sự anh hùng của Việt Bắc, đất nước anh hùng.
III. Kết bài
Cảm nhận tổng quan về bài thơ Việt Bắc của tác giả Tố Hữu.
Dàn ý phân tích về bài thơ Việt Bắc - Mẫu 5
1. Mở đầu:
- Lời giới thiệu.
- Tổng quan về tác phẩm của Tố Hữu và bài thơ 'Việt Bắc'.
2. Nội dung chính:
a. (20 câu đầu): Thư từ của người ở lại gửi đến người ra đi
* 4 câu thơ đầu: lời nói từ người ở lại.
- Cách xưng hô 'mình – ta':
- Mang ý nghĩa gắn kết, thân thiết.
- Là cách gọi phổ biến trong ca dao dân ca.
=> Tạo ra không khí chân thành và xúc động.
- Thời kỳ kéo dài mười lăm năm: từ thời kỳ kháng Nhật (khởi nghĩa Bắc Sơn năm 1940) cho đến khi những người chiến đấu trở về Thủ đô (tháng 10 năm 1954)
- Câu hỏi đầy tư duy: Kỷ niệm thời gian dài, bền vững và kiên định.
- Điểm nhấn từ từ “nhớ”: nhấn mạnh sự nhớ mãi mãi, không ngừng nghỉ, sâu sắc.
- Hình ảnh của cây, núi, sông, và nguồn nước kêu gọi sự gắn kết mật thiết, trung thành và lòng nhân từ giữa cuộc kháng chiến và miền Bắc Việt Nam.
=> Người ở lại với lòng say mê, tiếc nuối, thức tỉnh những kỷ niệm về một giai đoạn đã qua, về gốc rễ văn hóa, và tình đoàn kết.
* Tiếp theo là 4 câu trả lời từ những người rời đi.
- Từ nhận thức: sâu sắc, đầy cảm xúc, không yên ổn.
=> Sự chấm dứt, lòng lưu luyến và sự bối rối trong tâm trạng và hành động của những người ra đi.
- Hình ảnh biểu tượng: “áo chàm” => kích thích hình ảnh đơn giản, thân thiện của những người dân Việt Bắc.
- Hành động của việc nắm tay => sự tiếc nuối và tình nghĩa vững chắc giữa cuộc cách mạng và miền Bắc, nhắc nhở về những lần chia ly trong văn học trung cổ (nhưng đây là lần chia ly trong niềm vui của chiến thắng).
=> Tiếng lòng của những người lưu luyến nhìn về phía xuôi.
* 12 câu tiếp theo “Mình ra đi… cây đa”: Tác giả khơi gợi những kỷ niệm về Việt Bắc trong những năm kháng chiến.
- Hình ảnh: con suối dâng lên, đám mây đen, miếng cơm chấm muối => Những hình ảnh này thực sự mở ra khắc nghiệt của cuộc chiến, đồng thời cụ thể hóa mối thù đối với thực dân Pháp.
- Chi tiết về “Trám bùi….để già” => diễn đạt cảm giác trống trải, nhớ nhà sâu sắc. Tác giả sử dụng cái thừa để diễn đạt cái thiếu.
- “Hắt hiu…lòng son” => sử dụng phép đảo ngữ, gợi nhớ đến mái nhà nghèo. Họ là những người nghèo nhưng giàu lòng nhiệt huyết, lòng son sắt và trung thành với cách mạng.
- 6 câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại => những câu hỏi đau đớn, kích thích, nhắc nhở mọi người không quên về Việt Bắc.
- Địa danh: mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào => liên kết sâu sắc với Việt Bắc, là biểu tượng của thủ đô kháng chiến.
- Phép diễn đạt: “mình đi…, mình về…, nhớ…” => lời kêu gọi tha thiết, nhắc nhở về những kỷ niệm của thời gian ở Việt Bắc.
- “Mình đi, mình có nhớ mình' => ý thơ đa nghĩa một cách thú vị. Cả người ra đi và người ở lại đều gắn kết trong từ “mình” một cách tha thiết. Một là một nhưng cũng là hai, là hai nhưng cũng là một, bởi sự gắn kết của cách mạng, của cuộc kháng chiến.
=> Hình ảnh về một Việt Bắc gian nan nhưng đầy tình nghĩa, đầy mơ mộng, vẫn kiêu hùng trong nỗi nhớ của người rời đi.
b. (70 câu tiếp theo): Lời của những người ra đi
* 4 câu đầu “Ta với… bấy nhiêu…”: Khẳng định tình nghĩa trung thành và bền chặt.
- Sử dụng đại từ mình – ta một cách linh hoạt: tạo sự kết nối mật thiết, gắn bó bằng máu thịt;
- Dấu nhấn về cảm xúc: tha thiết như lời thề trung thành vững vàng.
- Sử dụng từ láy: mặn mà, đầy đặn => Khẳng định sự nồng nàn, bền vững của tình cảm, liên kết vững chắc, từ trước đến nay như một của cách mạng với Việt Bắc.
- So sánh: bấy nhiêu … thế nào => gợi lên tình cảm bao la, sâu đậm giữa cách mạng và Việt Bắc.
* 28 câu tiếp theo “Nhớ gì… thân thương…”: nỗi nhớ về thiên nhiên, núi rừng và cuộc sống của nhân dân ở Việt Bắc.
- 18 câu tiếp theo “Nhớ gì… dòng suối xa…”: Nỗi nhớ về cuộc sống ở Việt Bắc.
- Biện pháp so sánh: “nhớ… người yêu” => So sánh nỗi nhớ về Việt Bắc với nỗi nhớ về người yêu, là tinh thần cao nhất của nỗi nhớ.
- Phép viện cảnh:
> “Trăng lên đỉnh núi / nắng chiều dài trên rặng cây” => Nỗi nhớ từ đêm đến ngày, bao phủ cả không gian và thời gian.
> “Bát cơm sẻ nửa / chăn sui đắp cùng” => Hình ảnh rất cảm động thể hiện sự chia sẻ khó khăn, gian khổ, chia sẻ ngọt ngào và đắng cay giữa nhân dân Việt Bắc và những người cách mạng.
- Phép diễn đạt: nhớ, nhớ từng…, nhớ như thế nào…=> Nhấn mạnh vào nỗi nhớ sâu sắc, thấm đẫm.
- Hình ảnh: người thân quay về, người mẹ dưới nắng cháy lưng,… => Những hình ảnh đầy tình cảm, đáng yêu về con người Việt Bắc.
- Những kỷ niệm: đắng cay ngọt bùi, bát cơm chia đôi, những giờ liên hoan,…
=> Những kỷ niệm đẹp về tình quân dân gắn bó như trong một gia đình.
=> Con người và cuộc sống ở Việt Bắc: khổ cực, nước mắt nhưng trung thành, mạnh mẽ.
=> Thiên nhiên, núi rừng, cuộc sống và con người ở Việt Bắc luôn đi sâu vào lòng những người trở về, với tình cảm chân thành, sâu sắc của những người lính kháng chiến.
- 10 câu tiếp theo “Ta về… trung thành”: Nỗi nhớ về bức tranh tứ bình của Việt Bắc.
- 2 câu đầu: nỗi nhớ chung và cảm xúc chính là tâm điểm cho cả bài thơ;
- 8 câu sau: bức tranh tứ bình của Việt Bắc:
-> Mùa đông:
- Hình ảnh: hoa chuối đỏ rực + người lao động trên đèo cao => bình dị, mạnh mẽ;
- Màu sắc: xanh biển + màu đỏ + “ánh nắng” => gam màu ấm áp.
-> Mùa xuân:
- Hình ảnh: cánh đồng mơ trắng + người phụ nữ đan nón => đẹp, thơ mộng.
- Màu sắc: trắng + trắng => trong sạch, dịu dàng.
- Âm thanh: âm điệu “ơ” (mơ – nở), “ưng” (rừng – từng) cảm nhận tinh tế, âm thanh của rừng mơ đồng loạt nở hoa.
> Mùa hạ:
- Hình ảnh: rừng xanh phủ vàng + cô gái hái măng
- Màu sắc: vàng
- Âm thanh: tiếng ve
=> Vẻ đẹp rực rỡ, phong phú, đặc trưng của mùa hè.
> Mùa thu:
- Hình ảnh: ánh trăng
- Âm thanh: tiếng hát trầm bổng, trung thành
=> Vẻ đẹp thanh bình, hiền hòa.
- Nghệ thuật:
- Phép diễn đạt: ta về, ta nhớ, nhớ,…
- Đại từ xưng hô: mình – ta…
- Nhịp điệu đều đặn, cân đối, nhẹ nhàng…
- Giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, lời thơ phong phú nhạc điệu,…
=> Mỗi mùa, mỗi cảnh, đều mang vẻ đẹp đặc biệt trong vẻ đẹp tổng thể: đó là sự hòa hợp giữa màu sắc và âm thanh, giữa người và cảnh, cảnh và người cùng tạo nên vẻ đẹp cho nhau, làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
=> Cảnh vật tự nhiên quen thuộc, giản dị, gần gũi nhưng đậm chất thơ mộng, biểu tượng tình yêu và nỗi nhớ sâu đậm của những người cán bộ cách mạng về Việt Bắc.
* 22 câu tiếp “Nhớ khi… núi Hồng”: Nhớ về cuộc kháng chiến anh dũng ở Việt Bắc.
- 10 câu đầu “Nhớ khi… Nhị Hà…”: Thiên nhiên và con người đồng lòng chống giặc.
- Phép diễn đạt: nhớ… => kỷ niệm những ngày Việt Bắc cùng đồng lòng chiến đấu với CM.
- Biện pháp nhân hoá: “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”,… biến thiên nhiên thành một lực lượng kháng chiến, thể hiện tinh thần đoàn kết đặc biệt giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc đối với Cách mạng, khẳng định tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Rừng mang tính cách của con người Việt Nam quả cảm và biết phân biệt địch – ta,… Tác giả nhìn thiên nhiên từ lòng yêu nước kết hợp với tình yêu Cách mạng.
- Câu hỏi tu từ: hỏi để khẳng định nỗi nhớ sâu đậm về những địa danh liên quan đến Việt Bắc.
- Từ chỉ địa danh: Phủ Thông, đèo Giàng,… => quen thuộc, gắn bó với Việt Bắc.
- 12 câu sau “Những đường… núi Hồng”: Khung cảnh hùng vĩ của Việt Bắc trong những ngày ra quân sôi động làm nên chiến thắng.
+ 8 câu đầu: sức mạnh mạnh mẽ của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Bắc:
- Các động từ mạnh mẽ: râm rầm, rung, bật => tạo ra những biến động mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh vô địch của cuộc kháng chiến.
- Các từ lấy: điệp điệp, trùng trùng => sức mạnh mạnh mẽ không thể cản trở được.
- Biện pháp mạnh mẽ: Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay => sức mạnh của thời đại, của ý chí tiêu diệt kẻ thù, của tinh thần đoàn kết có thể tạo nên những điều tưởng chừng không thể.
- Nhịp điệu: dồn dập, mạnh mẽ như những bước hành quân của quân dân Việt Bắc, thể hiện sức mạnh ra trận của cả một dân tộc trong trận chiến quyết định với kẻ thù.
+ 4 câu sau: sức mạnh chiến thắng ở các chiến trường khác:
- Phép diễn đạt: “vui”, “vui + lên/về…”
- Liệt kê: các địa danh (…)
- Giọng điệu thơ: hồ hởi, vui tươi
=> Niềm vui to lớn, lan tỏa khắp nơi của cuộc kháng chiến.
=> Việt Bắc anh hùng trong kháng chiến, trở thành điểm đến của tất cả các phái quân, của ý chí Việt Nam để tạo nên một cuộc đối đầu lịch sử, làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ chấn động thế giới.
* 16 câu cuối: Nỗi nhớ Việt Bắc, nhớ cuộc kháng chiến, nhớ quê hương cách mạng của người Việt Nam.
- Câu hỏi tư duy: khơi gợi tình cảm thiêng liêng về Việt Bắc.
- Các hình ảnh: ngọn cờ đỏ thắm, sao vàng rực rỡ, Bác Hồ sáng soi, Trung ương, Chính phủ, mái đình, cây đa,…=> những hình ảnh đẹp đẽ, tươi sáng thể hiện cái nhìn lạc quan của tác giả. Đó là những hình ảnh biểu tượng của cách mạng, là tương lai của dân tộc.
- Phép diễn đạt: Ở đâu… Nhìn lên…, Ở đâu… Trông về…=> nhấn mạnh: Việt Bắc là cái nôi của cách mạng, là nguồn sống của dân tộc.
- Phép diễn đạt trái ngược: u ám >< sáng sủa => tôn vinh vai trò của lãnh tụ Hồ Chí Minh. Bác chính là nguồn tinh thần tươi sáng nhất cho cách mạng và nhân dân Việt Nam.
- Sử dụng cách gọi bản thân – ta…
3. Kết luận:
Nhận định tổng quan về bài thơ.
Bố cục phân tích Việt Bắc - Mẫu 6
I. Bắt đầu
– Giới thiệu về Tố Hữu: Một trong những nhà cách mạng, nhà thơ nổi tiếng của đất nước, thơ ông nảy mầm và phát triển trong giai đoạn cách mạng. Ông trải qua thời gian bị thực dân Pháp giam cầm nhưng đã vượt ngục và tiếp tục hoạt động cách mạng. Sau này, ông trở thành lãnh đạo tư tưởng, văn nghệ của Đảng và nhà nước, cũng là một nhà thơ lớn của dân tộc.
Tác phẩm của ông, trong đó có 'Việt Bắc', để lại dấu ấn sâu sắc. Bài thơ này được viết khi cơ quan lãnh đạo của Đảng quay về Hà Nội. Đây là lời chia tay ngọt ngào và ấm áp với người dân Việt Bắc, với quê hương đầy gắn bó.
II. Nội dung chính
a. Quan điểm 1: Giới thiệu về bối cảnh sáng tác và cấu trúc bài thơ
– Bối cảnh sáng tác: Bài thơ Việt Bắc được viết trong một thời điểm đặc biệt, khi Hiệp định Giơne Vơ Đông Dương được kí kết, mang lại hòa bình và giải phóng cho miền Bắc. Đất nước bước vào một giai đoạn mới của cách mạng, và cơ quan trung ương của Đảng – chính phủ phải rời khỏi khu vực chiến trường Việt Bắc để trở về Hà Nội. Trước cảnh chia tay đầy lưu luyến và xúc động, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ Việt Bắc.
– Cấu trúc bài thơ: Bài thơ được chia thành các đoạn, mở đầu là cảnh chia tay lưu luyến giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc, tiếp theo là lời của người ra đi, nhớ lại những kỷ niệm đẹp về Việt Bắc.
b. Quan điểm 2: Tiếng người ở lại
Người ở lại có nhớ đến ta?
Mười lăm năm ấy gắn bó sâu đậm.
...........
Tân Trào, Hồng Thái, những ngày xưa?
– 20 câu thơ đầu là tiếng của người ở lại dành cho người ra đi
– Tác giả sử dụng cách gọi mình – ta để thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa các nhân vật như một gia đình, tăng thêm sự quyến luyến trong cuộc chia li. Cách gọi này gợi nhớ đến điệu hát Giao duyên, làm cho câu thơ trở nên mềm mại, sâu lắng. Do đó, thơ của Tố Hữu vừa có yếu tố chính trị vừa có yếu tố lãng mạn, tạo nên một không khí đặc biệt.
– Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả đặt câu hỏi tu từ để làm nổi bật nỗi nhớ người đi xa và cảm xúc buổi chia tay ấm áp: “Mình về mình có nhớ ta?”. Bốn câu thơ đầu tiên tạo ra một không khí ướm hỏi, khơi dậy những kí ức về mười năm mặn nồng và về thiên nhiên thơ mộng của Việt Bắc.
– Bốn câu thơ tiếp theo thể hiện sự lưu luyến của cả người đi và người ở qua các từ ngữ như “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”. Tác giả không nói rõ ai đi và ai ở lại mà thay vào đó sử dụng hình ảnh “áo chàm” để làm cho người đọc dễ nhận biết và cảm thấy gần gũi. Áo chàm ở đây chính là những người dân Việt Bắc, cầm tay nhau giữa cánh đồng rừng và lưu luyến không nguôi.
– Cầm tay nhau, không biết nói điều gì hôm nay… Sự lưu luyến, kỷ niệm, nỗi nhớ đến mức không thể diễn đạt thành lời. Buổi chia tay không đủ thời gian để nói hết. Chỉ bằng ánh mắt nhìn nhau đầy lưu luyến là đã hiểu sâu sắc.
– Mười hai câu thơ tiếp theo đều nói về nỗi nhớ, những kỷ niệm ngọt ngào, cay đắng và tình nghĩa đã qua.
+ Đó là kỷ niệm về thiên nhiên hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc. Đó là cơn mưa rào, là dòng suối đổ, là lớp mây mù phủ kín, là rừng thông um tùm, là cỏ dại mơn mởn... Tất cả như hòa quện thành nỗi nhớ sâu sắc, ngay cả tự nhiên cũng ghi nhớ, cũng chìm đắm trong lưu luyến.
+ Nỗi nhớ về những con người, tình cảm trong khó khăn: “miếng cơm ấm” vẫn đọng đầy tình thân, chia sẻ với nhau những vui buồn, cùng trải qua bao gian truân mới biết được giá trị của tình thương.
+ Nhớ về thời kỳ kháng chiến, hoạt động cách mạng, chống Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái… tất cả đều là những khoảnh khắc đáng nhớ mặc dù gian khổ, đều là những địa danh nổi tiếng mà quân dân ta đã cùng nhau trải qua.
c. Luận điểm 3: Lời người rời bỏ
– Những người rời đi ở đây chính là các chiến sĩ cách mạng quay về phía xuôi để tiếp tục công việc. Không chỉ những người ở lại lưu luyến, nhớ về những kỷ niệm đã cùng nhau chia sẻ, mà cả những đồng chí cách mạng cũng vậy, nỗi nhớ vẫn cháy bỏng, kỷ niệm vẫn hiện về như mới qua nhưng tháng ngày vừa rồi.
Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…
– 4 dòng thơ trên thể hiện tình cảm nhớ thương từ người ở lại không kém cạnh. Người dân Việt Bắc nhớ những chiến sĩ cách mạng như thế nào thì các chiến sĩ cách mạng cũng nhớ người dân như vậy. Bằng cách gọi nhau bằng 'Ta – mình', thể hiện sự gắn bó, tình thân, và sâu đậm, thấu hiểu lẫn nhau. Câu 'Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…' thể hiện lòng trung thành và tình cảm lưu luyến không thua kém.
Nhớ gì như nhớ người yêu
........
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy.
– Nỗi nhớ người đi được so sánh như nỗi nhớ người yêu, thể hiện tình cảm sâu đậm, lưu luyến khôn nguôi. 6 câu thơ này còn miêu tả vẻ đẹp gần gũi của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, với hình ảnh trăng, nắng chiều, bản khói kèm theo sương, người thương, rừng nứa và bờ tre, tất cả tạo nên một không gian thân thương và gần gũi.
– Thiên nhiên hiện hữu trong mắt người chiến sĩ như một bức tranh tứ bình tuyệt đẹp:
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
..........
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.
+ Tố Hữu đã sử dụng bút pháp nghệ thuật để mô tả cảnh vật, vẽ lên một bức tranh với bốn mùa hoàn hảo, sắc màu hòa quyện, tạo nên một không gian sống động, phong phú. Các tông màu rực rỡ và êm dịu kết hợp với nhau, tạo ra một bức tranh tự nhiên vô cùng đẹp mắt.
– Nhớ về những con người của Việt Bắc
+ Những người dân đã cùng nhau trải qua những khó khăn, vất vả nhưng luôn chia sẻ, đoàn kết, vượt qua mọi thử thách:
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm chia nửa, chăn sói đắp chung.
+ Trong trí nhớ của người ra đi vẫn còn hiện hình ảnh người mẹ đẹp đơn giản, đang địu con trên cánh đồng, bẻ từng bắp ngô, cũng như hình ảnh của cô em gái hái măng. Những hình ảnh lao động chân chất đó đã in sâu trong lòng người đi.
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên cánh đồng, bẻ từng bắp ngô.
….
Nhớ cô em gái hái măng một mình
+ Tác giả cũng nhớ đến cuộc sống sinh hoạt của quân dân, như những lớp học ngoài trời, giờ học liên hoan, và tiếng ca vang vọng trong núi đèo.
Nhớ những lớp học dưới bóng cây
Đèn đuốc sáng soi những giờ học liên hoan
Nhớ những ngày tháng làm việc
Bất kể khó khăn cuộc đời vẫn vang tiếng ca trong núi đèo.
Nhớ âm thanh của cây mõ vào buổi chiều
Người chày cày nện cối cũng như dòng suối xa…
– Kỉ niệm những ngày chiến đấu chống giặc
+ Bức tranh về sự tàn phá của kẻ thù, sự tan rã mạnh mẽ của chiến tranh được vẽ lên, nhưng quân và dân ta không chùn bước, mà ngược lại, chúng ta tiếp tục chiến đấu dũng mãnh, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, bởi vì chúng ta có lý tưởng cách mạng chiếu sáng đường đi:
Nhớ khi kẻ thù đến gần
Rừng cây núi đá ta cùng đấu chống.
+ Thiên nhiên cũng góp phần vào cuộc chiến của chúng ta, thể hiện sự đoàn kết, tinh thần đồng lòng từ trong lòng đất ra ngoài. Tác giả nhân hóa thiên nhiên để khẳng định tinh thần đoàn kết của dân tộc, tạo nên một sức mạnh vô cùng lớn mà kẻ thù không thể lường trước. “ Núi trở thành pháo đài vững chắc/ Rừng che bảo vệ, rừng bao quanh kẻ thù/ Mênh mông bốn phía sương mù/ Đất trời chúng ta cùng chiến khu đoàn kết.”
+ Bộ đội và dân quân của chúng ta luôn sẵn sàng, quyết tâm cao cả:
Những con đường Việt Bắc của chúng ta
Đêm đêm vang vọng như là đất rung
Quân đi tiên phong, quân đồng lòng
Ánh sao soi sáng, bạn bên mũ bảo.
Dân lao động đỏ lửa từng đội
Bước chân vững vàng, trời cao phất cờ.
– Hồi tưởng về những trận chiến hào hùng
+ Bên cạnh những khó khăn, gian khổ, và hy sinh, không thể quên đi những chiến công vĩ đại, đó là niềm hạnh phúc không gì sánh bằng, là niềm vui, niềm hân hoan mà quân dân ta đã đạt được:
Tin vui từ chiến công hào hùng
Điện Biên, Hoà Bình, Tây Bắc vui mừng
Vui từ Đồng Tháp, An Khê
Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng.
Tin vui từ vùng núi đến miền xuôi, cả nước đều hân hoan mừng theo tin chiến thắng.
d. Điểm Tự Hào, Niềm Tin Gửi Gắm Việt Bắc Cách Mạng Trong 16 Câu Thơ Cuối
+ Đó là hình ảnh của vùng đất huyền thoại của cuộc cách mạng – Việt Bắc, nơi ấy có Bác Hồ, trung ương Đảng, nơi đã chứng kiến những trang sử hào hùng với lá cờ đỏ rực vàng rỡ:
Chân trời về phía Bác Hồ
Thưa giùm Việt Bắc không nguôi nhớ Người
Nhớ Ông Cụ ánh mắt long lanh
Áo nâu túi vải, tươi tắn bất thường!
+ Hình ảnh Bác Hồ trong bức tranh của Tố Hữu vừa đơn giản, vừa sáng suốt, bình dị và tươi đẹp ngoài sức tưởng tượng.
+ Khổ thơ cuối cùng thể hiện niềm tin vào sức mạnh lãnh đạo của Đảng, niềm tự hào vào những thành tựu của Việt Bắc:
Lòng ta kính trọng Đảng suốt đời
Trong hình hài, cùng một bước chân.
Ngàn năm qua, dòng sông Hồng
Còn đây, lòng kính trọng Đảng trường cửu
Ngàn năm về sau, vẫn còn đây
Đời đời kính trọng Đảng không phai mờ.
Chung tay, hát vang lên niềm vui
Mai sau, cùng nhau hát vang Thủ đô.
III. Tổng kết
– Tóm gọn lại bài thơ: Đây là bản hòa âm về trận chiến kiên cường của quê hương, là tình thương nhớ mãi của người ở lại và kẻ ra đi. Là những kỷ niệm gắn bó, cuộc sống hàng ngày và cuộc hành trình chống ngoại xâm dằn vặt nhưng đậm chất đoàn kết.
– Nghệ thuật trong bài thơ: Tác giả sử dụng kỹ thuật tương đối, kể chuyện, mô tả phong cảnh, giọng thơ trữ tình nhẹ nhàng, lời thơ đong đưa tình cảm.
– Cảm xúc của tôi: Đọc bài thơ, tôi càng thêm yêu quý Việt Bắc, yêu thương những con người chân thật với tình thương nơi đây.
Phân tích tổng quan về Việt Bắc - Mẫu số 7
1. Khởi đầu
– Giới thiệu tổng quan về Tố Hữu và lý do ra đời của bài thơ Việt Bắc.
+ Tố Hữu – biểu tượng của sự tiên phong trong văn nghệ cách mạng Việt Nam.
+ Các tác phẩm thơ của Tố Hữu như một bức tranh sống động về lịch sử vinh quang của dân tộc.
+ “Việt Bắc” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Tố Hữu, thể hiện mối liên kết sâu sắc giữa các chiến sĩ cách mạng và nhân dân Việt Bắc, được viết ra trong bầu không khí chia tay ấm áp khi các cán bộ phải rời xa chiến trường trở về Hà Nội.
2. Phần chính
* Tổng quan
– Bài thơ “Việt Bắc” ra đời vào năm 1954 sau chiến thắng lịch sử của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp gay go.
– Bức tranh trong bài thơ tái hiện cảnh chia ly đầy xúc động giữa các nhà cách mạng và nhân dân Việt Bắc.
– Sử dụng hình thức thơ lục bát truyền thống kết hợp với lối hát đối đáp như ca dao dân ca tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, những lời trò chuyện giữa người ở lại và người đi trở nên thân mật hơn bao giờ hết.
* Phân tích chi tiết
Điểm 1: Hai mươi dòng thơ đầu: Kỷ niệm từ thời kỳ kháng chiến thể hiện lòng quân dân sâu sắc
– Lời nhắn nhủ từ trái tim Việt Bắc:
Bốn câu thơ đầu tiên đặt ra hai câu hỏi tinh tế, người ở lại hỏi người ra đi liệu có còn nhớ “ta” là người ở đây, có nhớ “núi, suối” – nơi đã từng sống, kết nghĩa 15 năm. Những câu hỏi này chỉ là để nhắc nhở, gợi nhớ người về phía trước không quên đất nước và tình thương của người.
→ Nghệ thuật của câu hỏi tinh tế: thể hiện tình cảm chân thành của người nói, người ở lại thể hiện nỗi nhớ và tình yêu với người về phía trước một cách tế nhị nhưng không kém phần quý trọng.
– Cảm xúc của những người về phía dưới trong lúc chia tay:
- Khung cảnh cảm xúc của buổi chia ly được diễn tả trong 4 câu thơ tiếp theo: “Bên bờ” đưa ra địa điểm chia tay là ở bên bến sông nào đó, với âm nhạc âm nhạc vang lên, người đi và người ở lại đều bày tỏ sự thương nhớ, bắt tay chặt chẽ không buông, xúc động mà không nói nên lời. Tất cả tạo nên một không khí ấm áp đong đầy tình cảm thể hiện lòng quân dân sâu sắc.
- Từ ngữ “lưu luyến, lo lắng”: diễn đạt tâm trạng lo lắng không yên vì tình cảm bị trói buộc lại. Thể hiện sự nhớ nhung, thương mến của người đi dành cho người ở lại.
- “Áo chàm” là một biểu tượng, nó đại diện cho tâm hồn đơn giản, chân thành, tình cảm sâu đậm của người Việt Bắc.
– Trong khoảnh khắc chia tay đầy xúc động, những kỷ niệm khó quên trong thời gian gian khổ tại chiến khu được gợi lại:
- “Mưa nguồn suối lũ”: đất trời chìm trong mưa gió bão bùng, thể hiện sự khắc nghiệt của mùa mưa tại chiến khu Việt Bắc khiến cuộc sống của các chiến sĩ trong rừng càng trở nên khó khăn hơn.
- “Những đám mây kề bên” là một biện pháp phong phú nhấn mạnh hình ảnh bầu trời u ám nặng nề, ẩn dụ những ngày đầu gian khổ của cuộc kháng chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: sự thiếu thốn ở mọi mặt tại chiến khu.
- Khi gian khổ đến cùng thì cảm giác hạnh phúc lại đến, nhưng trong khoảnh khắc chia tay, lòng người ở lại lại dậy sóng vì biết bao nỗi nhớ thương.
- Người Việt Bắc luôn ghi nhớ những kỷ niệm lịch sử khó quên và luôn tự hào về mảnh đất anh hùng của mình.
⇒ Hình thức đối thoại, đoạn thơ đã thể hiện những tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc của người Việt Bắc dành cho cán bộ chiến sĩ.
Luận điểm 2: Những cảm xúc sâu kín của kẻ lên đường
– “Ta và lòng trung thành với chính mình” : khẳng định lòng kiên trì, quyết tâm, và tình nghĩa bền chặt của người đi và người ở.
– Người ra đi trao gửi nỗi nhớ vào vòng tay thiên nhiên, nhớ về những tháng ngày bên nhau, chiến đấu với nhau.
– Nhớ về tấm lòng nhân ái của con người Việt Bắc: dù gặp phải nhiều khó khăn, vất vả nhưng vẫn kiên định, sát cánh, chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn, cùng nhau chịu đựng cảnh rét đói. Nhớ về những kỷ niệm ấm áp với đồng bào trong những bài hát, trong bức tranh mộc mạc của “em gái” lao động.
– Nhớ lại hình ảnh tình đoàn kết, sức mạnh của sự đoàn kết khi cùng nhau chiến đấu chống giặc.
– Hồi tưởng về những chiến công hào hùng và niềm hân hoan không giấu được khi chiến thắng
⇒ Tình thương của người ra đi – những chiến sĩ dành cho người ở lại – nhân dân Việt Bắc và quê hương này cũng là tình thương của nhà thơ dành cho đồng bào, cho đất nước, là tình yêu cuộc sống trong cuộc kháng chiến.
Luận điểm 3: Khung cảnh tĩnh lặng giữa một vùng chiến trường qua góc nhìn đẹp lòng của Tố Hữu
– Lời chia tay chân thành, sâu sắc của người ra đi.
- “Hoa và con người”: kỷ niệm về một người nhất định
- Cặp từ nhân xưng “mình-ta” phản ánh tình yêu thương, sự gắn bó sâu sắc của người đi và người ở lại.
- Từ “ta trở về” được nhắc lại thể hiện nỗi buồn xúc động, lòng quyến luyến và nhớ nhung trong khoảnh khắc chia ly đầy xót xa, gợi nhớ về quá khứ.
– Trong hồi ức, cảnh thiên nhiên trở nên thân thuộc như một phần của cuộc sống:
- Thiên nhiên trong từng mùa, như một bức tranh đẹp tuyệt vời được vẽ bằng bút chấm phá, hòa quyện cùng tâm hồn người viết thơ cổ điển.
- Mùa đông: sắc đỏ rực của hoa chuối làm ấm lòng, khiến kỷ niệm trở nên sống động hơn.
- Xuân về, thiên nhiên Việt Bắc khoác lên mình bộ áo xanh mát của rừng núi, thắp sáng dưới những cánh hoa mơ, hoa mận trắng muốt. Hình ảnh những đóa hoa rực rỡ nở trắng tinh khôi mở ra khung cảnh tươi đẹp, hòa mình trong sự lành mạnh của mùa xuân.
- Hè đến, rừng phách Việt Bắc mênh mông màu vàng tươi, tiếng ve râm ran đầy hứng khởi.
- Và cuối cùng, cảnh thu với vẻ đẹp lãng mạn của ánh trăng. Nét đẹp ấy mang theo hy vọng về một tương lai tươi sáng.
– Đoạn thơ kết thúc bằng một “khúc hát về lòng trung thành”. Đó là tiếng hát, là lời ca của người ở lại, cũng như của người ra đi. Khúc hát mang theo hy vọng, và tình đoàn kết sâu nồng.
⇒ Đoạn thơ mở ra một thế giới tươi đẹp: bức tranh thiên nhiên, con người và tấm lòng đẹp dưới cùng một làn sóng hồi ức tươi đẹp.
Luận điểm 4: Việt Bắc trong ngày lên đường hùng vĩ
– Với lối viết sử thi, tác giả đã mô tả hình ảnh đoàn quân đầy khí thế, hùng hồn trên những con đường ra trận.
– Sử dụng từ “đêm đêm” để diễn đạt thời gian dài, cùng với âm thanh “rầm rập” kết hợp với nhịp điệu thơ 2/2 tường thuật bước chân quân đội đi qua mỗi đêm, vẫn giữ được sự vững vàng, mạnh mẽ.
– Từ “đất rung” nhấn mạnh sức mạnh phi thường của đội quân.
– Hình ảnh những người lính anh hùng của dân tộc được vẽ ra:
- Con đường gian khổ, hiểm nguy nhưng các chiến sĩ vẫn giữ vững lòng yêu đời, lạc quan, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên, của bầu trời, niềm vui khi ngắm cảnh.
- “Mũ nan” là biểu tượng: những người chiến sĩ cách mạng ra trận mang theo tình yêu thương từ quân dân, là nguồn động viên không ngừng trong cuộc chiến.
– Hình ảnh súng và ngôi sao: đầy ý nghĩa biểu tượng. Súng đại diện cho chiến tranh, trong khi ngôi sao lại mang lại hình ảnh của sự bình yên, thanh thản trong tương lai. Ánh sao cũng có thể hiểu là ánh mắt của người yêu.
3. Kết luận:
Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ, sau đó chia sẻ cảm nhận cá nhân về tác phẩm.
Lập dàn ý phân tích: Việt Bắc - Mẫu 8
I. Bối cảnh sáng tác
- Việt Bắc là trung tâm chiến lược của cuộc kháng chiến chống Pháp
- Tháng 7 năm 1954, hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, đưa lại hòa bình cho miền Bắc. Tháng 10 năm 1954, ngay sau khi chiến tranh chống Đế quốc Pháp kết thúc, các cơ quan trung ương của Đảng và chính phủ trở về từ Việt Bắc về Hà Nội. Tố Hữu, một trong những cán bộ chiến đấu từng sống và làm việc lâu dài tại Việt Bắc, nay phải nói lời tạm biệt với nơi mình đã gắn bó, trở về phía dưới. Bài thơ được viết trong cảnh chia tay đầy xúc động đó.
II. Nội dung văn bản.
1. Cấu trúc của bài thơ
+ Sự chia tay giữa Việt Bắc và những người chiến sĩ rời bỏ nơi này. Đây là một biểu tượng lịch sử, một cuộc chia tay đầy ý nghĩa giữa những người đã có nhiều năm gắn bó, đầy tình nghĩa và cam kết, những người đã cùng nhau chia sẻ mọi gian khổ và niềm vui, giờ đây trong phút chia ly, họ lại cùng nhau nhớ về những kỷ niệm đẹp, tái hiện lại những ngày hạnh phúc đã qua, khẳng định tình bạn và hứa hẹn cho tương lai.
+ Lời đáp gần gũi, thân thuộc như trong ca dao, dân ca.
+ Bài thơ như lời tâm tình chứa đựng tình yêu thương của những người yêu nhau.
+ Trong đối thoại, Tố Hữu sử dụng đại từ 'mình - ta' với ý nghĩa của cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai. Tình cảm yêu thương được thể hiện rõ ràng hơn. Tình yêu diễn ra trong bối cảnh nghĩa tình cách mạng, cuộc chiến vì tự do được gợi lên qua tình yêu.
+ Nhìn sâu hơn vào cấu trúc bài thơ, đối thoại chỉ là phần bề ngoài, còn bên trong là lời tự nguyện của nhân vật chính, đắm chìm trong kỷ niệm về quá khứ đầy gian khổ nhưng cũng ấm áp, về tình đồng lòng, tình yêu dân tộc và sự khát vọng cho tương lai tươi sáng. Cảm xúc của người ở và người đi được thể hiện qua lời hỏi và lời đáp, là cách để thể hiện sâu sắc hơn trong sự giao tiếp, cùng nhau chia sẻ và cùng nhau cảm nhận.
2. Phân tích văn bản.
2.1. Tám câu đầu: những khoảnh khắc đầu tiên của cuộc chia tay đầy xúc động, lưu luyến giữa người ở và người đi.
- Bốn câu đầu: câu hỏi của người ở lại.
- Câu hỏi ngọt ngào, khéo léo 'mười lăm năm' mô tả sự gắn bó và nghĩa tình giữa Việt Bắc và những người chiến đấu; đồng thời khẳng định lòng trung thành của họ.
- Tình cảm giữa người ở và người đi được thể hiện qua việc sử dụng các đại từ 'mình - ta', phổ biến trong thơ ca dân gian, biểu hiện sự thân thiết, gần gũi. Câu hỏi 'mình có nhớ ta' thể hiện lòng nhớ thương không nguôi.
- Các từ ngữ thiết tha, đậm đà thể hiện tình cảm sâu đậm gắn bó.
- Bốn câu sau: lòng của người cán bộ về phía dưới
- Mặc dù không trực tiếp trả lời câu hỏi của người ở lại, nhưng cảm xúc bồn chồn, hoang mang, kèm theo cử chỉ 'cầm tay nhau' thể hiện sự nhớ nhung, tương tư của người cán bộ với cảnh và người Việt Bắc.
- Lời hỏi của người ở lại được đặt một cách khéo léo, nhưng câu trả lời lại được thể hiện thông qua cử chỉ. Câu thơ 'cầm tay...' diễn tả sự xúc động không thể nói thành lời của người cán bộ từ bỏ Việt Bắc về phía dưới.
- Hình ảnh 'áo chàm' - một biểu tượng, một hình ảnh quen thuộc của người dân Việt Bắc. Có thể đó là hình ảnh thực tế, nhưng cũng có thể là hình ảnh trong tưởng tượng của người cán bộ kháng chiến, mỗi khi hình ảnh áo chàm hiện lên trong tâm trí, cảm giác nhớ nhung lại tràn về.
2.2. Tám câu tiếp: gợi lại những kỷ niệm chiến khu gian khổ nhưng đậm đà nghĩa tình:
- Hồi tưởng về thiên nhiên, cuộc sống, tình người Việt Bắc:
- Nhớ về một thiên nhiên khắc nghiệt: “mưa nguồn, suối lũ, mây cùng mù”
- Nhớ về một chiến khu đầy khổ cực, nhưng lòng hận thù giặc sâu sắc: cơm chấm muối, mối thù nặng vai.
- Nhớ về những sản vật của rừng: trám bùi, măng mai.
- Nhớ về những mái nhà nghèo nhưng ấm áp tình người, tình cách mạng.
- Nhớ về những năm đầu kháng Nhật với những địa danh lịch sử: Tân Trào Hồng Thái mái đình cây đa.
- Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những dòng thơ lục bát dân dã, những cặp câu thơ lục bát kết hợp thanh điệu hài hòa. Sáu dòng lục bát hòa quyện thành một điệp khúc âm nhạc: chúng tạo ra nhịp điệu ngân nga uyển chuyển, sâu lắng và dễ chịu.
- Hầu hết các câu thơ theo nhịp 4/4 tạo ra những tiểu đối cân xứng, hài hòa về cấu trúc và âm điệu: Mưa nguồn suối lũ/những mây cùng mù; Miếng cơm chấm muối mối thù nặng vai… Có những cặp tiểu đối ghi nhận sự kiện, có những cặp tiểu đối vạch ra hiện thực gian khổ, vạch ra vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Bắc, gắn bó với lối sống thủy chung, tình người.
Đọc thơ của Tố Hữu, ta như hòa mình vào tinh thần cổ xưa của dân tộc, một tinh thần vẫn còn đọng lại trong những dòng thơ lục bát.
- Câu thơ “Mình đi mình lại nhớ mình”: gợi lên nỗi nhớ về người ở lại, đồng thời nhắc nhở bản thân hãy ghi nhớ về quá khứ gian khổ, đậm đà nghĩa tình.
2.3. Từ câu 25 đến câu 42: Ký ức về những khoảnh khắc đơn sơ nhưng ấm áp, đong đầy tình đồng đội.
Nhớ như nhớ người yêu
……
Chày đêm nện cối, suối xa xôi
- Nỗi nhớ được đặt bên cạnh tình yêu, sâu sắc và mãnh liệt.
- Nhớ Việt Bắc như nhớ người yêu, nơi đây hiện lên với những vẻ đẹp độc đáo: Trăng trên đỉnh núi, ánh nắng lung linh bên lưng ruộng cùng với những tên gọi, địa danh đặc biệt.
- Việc lặp lại điệp từ “nhớ từng” làm cho nỗi nhớ trở nên sâu sắc hơn. Trong kí ức của người ra đi, mỗi khoảnh khắc thời gian (như trăng trên đỉnh núi, ánh nắng chiều bên ruộng) và mỗi đoạn đất đồng quê (Nhớ từng rừng nứa… tràn ngập) đều được ghi sâu đậm. Vẻ đẹp thiên nhiên huyền diệu sẽ mãi trở thành một phần của nỗi nhớ người ra đi.
- Tuy nỗi nhớ về cảnh đẹp và thiên nhiên sâu sắc, nhưng còn quan trọng hơn hết là nỗi nhớ về con người và tình thương của Việt Bắc: đơn giản, chân thành và trung thành:
- Nhớ Việt Bắc là nhớ tình thương sẻ chia: một bát cơm chia làm hai, một chiếc chăn sui chăn đắp chung.
- Nhớ về lòng nghĩa: người mẹ ôm con, bẻ từng bắp ngô.
- Nhưng cũng là nhớ về đồng đội, những người cùng nhau vượt qua những khó khăn: Nhớ những đám đông … bao trùm
- Việt Bắc, mặc dù đầy gian khổ và khó khăn, nhưng trong ký ức vẫn tràn ngập sự thanh bình và vẻ đẹp: Nhớ tiếng chuông … dòng suối xa
=> Đoạn thơ chứa đựng khả năng mô tả rõ ràng và chân thực về cảnh làng quê, tình thương của con người và quân dân trong khu vực kháng Pháp, với tất cả các chi tiết, âm thanh, không khí và tâm trạng. Câu thơ phản ánh sự yêu thương đối với mẹ, tuổi thơ và những người thân yêu mà người viết đã trải qua.
2.4. Từ câu 43 đến câu 52: bức tranh tổng quan về thiên nhiên và con người của Việt Bắc.
Ta về mình có nhớ ta
.....
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
- Hai dòng thơ đầu tiên là sự khẳng định về tình yêu thương và nỗi nhớ sâu sắc cùng sự trung thành của người ra đi đối với quê hương Việt Bắc. Nỗi nhớ này đã hồi sinh trong tâm trí hình ảnh của thiên nhiên và con người trong vùng chiến khu cách mạng.
- Thiên nhiên của Việt Bắc đẹp đẽ khi kết hợp với vẻ đẹp của con người: Đoạn thơ có bốn cặp câu lục bát: câu 6 mô tả thiên nhiên, câu 8 mô tả con người.
- Thiên nhiên của Việt Bắc được thể hiện qua sự đẹp đẽ của cả bốn mùa:
- Trong mùa đông, trên nền lá xanh của hàng ngàn cây, bất ngờ xuất hiện sắc đỏ rực rỡ của hoa chuối, làm cho không gian trở nên ấm áp.
- Mùa xuân với sắc trắng của hoa mơ - loài hoa đặc trưng của Việt Bắc, tạo nên bức tranh trắng tinh khôi, đẹp đến nao lòng.
- Trong mùa hè, tiếng ve vang vọng và màu vàng của rừng phách tạo nên không khí hòa mình vào thiên nhiên.
- Mùa thu với ánh trăng lung linh trên mặt đất, mang lại cảm giác bình yên.
- Con người là tâm điểm của bức tranh tứ mùa, là nguồn sống của thiên nhiên. Họ hiện lên trong nỗi nhớ thân quen, bình dị, và trong những hoạt động hàng ngày của cuộc sống:
- Mùa đông trở nên ấm áp với 'ánh nắng trải trên lá cỏ'.
- Mùa xuân điểm thêm vẻ đẹp với hình ảnh cẩn thận của 'người đan nón' + Mùa hè êm đềm với cảnh em gái hái măng một mình.
- Mùa thu là tiếng hát thủy chung của con người vang lên giữa bóng đêm trăng.
- Đoạn thơ kết hợp giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại
- Vẻ đẹp cổ điển: Bức tranh tứ mùa hiện ra qua những gợi tả
- Vẻ đẹp hiện đại: Con người đã trở thành trung tâm, tạo ra vẻ đẹp và sức sống cho bức tranh.
2.5. Từ câu 53 đến câu 83: Khung cảnh của Việt Bắc trong cuộc kháng chiến, những thành tựu vĩ đại, và vai trò của Việt Bắc trong cách mạng và cuộc kháng chiến.
a. Từ câu 53-> 74
'Nhớ khi giặc đến giặc lùng
………………..
Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng'
Trong hoài niệm bao trùm có ba mảng thống nhất hòa nhập: nỗi nhớ về thiên nhiên, nỗi nhớ về cuộc sống con người ở Việt Bắc, và nỗi nhớ về cuộc chiến đấu dũng cảm chống lại sự xâm lược của Thực dân Pháp. Theo dòng hồi tưởng, người đọc được trải qua lại những khoảnh khắc của cuộc kháng chiến, với không gian rộng lớn, những hoạt động sôi động, được mô tả bằng bút pháp của những nhà văn xuất sắc. Cảnh Việt Bắc đấu tranh chống giặc được mô tả bằng những bức tranh rộng lớn, hùng vĩ.
- Rừng núi hùng vĩ trở thành bạn đồng hành, bảo vệ bộ đội, hỗ trợ quân dân ta chống giặc.
- Chiến khu là nơi vững chắc, đầy nguy hiểm đối với kẻ thù.
- Sử dụng nghệ thuật so sánh và nhân hoá: núi đá như lũy sắt, rừng tre như hàng vây…
- Những tên gọi, những địa danh của chiến khu Việt Bắc: phủ Thông, đèo Giàng, sông Lô, Cao Lạng… đều gợi lên tình yêu, tự hào, và trở thành nỗi nhớ của người lính cách mạng về sau.
- Bầu không khí chiến đấu hào hùng, khí thế hừng hực phô diễn:
~ Sức mạnh của quân đội ta, bao gồm bộ đội và nhân dân lao động… được thể hiện qua sự đoàn kết mạnh mẽ của nhiều thành phần.
~ Các từ ngữ: Rầm rập, điệp điệp, trùng trùng… thể hiện sự hùng hồn của chiến trường.
~ Hình ảnh của những người chiến sĩ được mô tả qua các chi tiết sống động: “ánh sao trên mũ cảm động cùng ánh sáng của niềm tin, của lý tưởng.”
~ Thành ngữ “Chân cứng đá mềm” được nâng niu lên cao hơn với câu “bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”.
- Khắp nơi vang lên tiếng vang của những chiến công hiển hách: từ Hoà Bình, Tây Bắc, Điện Biên đến đèo De, núi Hồng… Niềm vui chiến thắng lan tỏa khắp bốn phương: Vui từ… vui về… vui lên…
- Đoạn thơ rực rỡ bởi ánh sáng: ánh sao, ánh đuốc, ánh đèn pha… như là ánh sáng của hy vọng và niềm vui dâng trào.
- Nhịp thơ dồn dập, âm nhạc hào hùng, sôi nổi tạo ra bài ca về chiến thắng.
b. Từ câu 75 đến câu 83.
Đoạn thơ vẽ lên bức tranh giản dị và trang trọng của cuộc họp Chính phủ trong hang đá, rực rỡ dưới ánh sáng của quốc kỳ đỏ sao vàng trong nắng trưa, kết thúc với hình ảnh Việt Bắc - quê hương của cách mạng, tinh thần của cuộc kháng chiến, nơi đặt niềm tin và hy vọng của người Việt Nam từ mọi miền đất nước, đặc biệt là những nơi vẫn còn “bị ám ảnh bởi quân thù”.
3. Đặc sắc nghệ thuật
Việt Bắc được coi là một trong những tác phẩm nghệ thuật cao nhất của thơ ca cách mạng Việt Nam. Tiếng thơ trữ tình và chính trị của Tố Hữu toát lên tinh thần dân tộc mạnh mẽ.
- Bức tranh về thiên nhiên và con người Việt Bắc được tô vẽ một cách chân thực, rõ nét, phản ánh tình cảm sâu sắc của tác giả.
- Tình nghĩa giữa người cán bộ và đồng bào Việt Bắc với cách mạng, kháng chiến, cùng với lòng kính yêu Bác Hồ là biểu hiện sâu sắc của tinh thần cách mạng trong thời đại mới. Những tình cảm đó kết nối và thừa kế tinh thần yêu nước, truyền thống ân tình thủy chung của dân tộc.
- Thể loại thơ: Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống một cách tinh tế trong một bài thơ dài, tạo ra âm hưởng đồng nhất nhưng đồng thời cũng đa dạng.
- Kết cấu: Sử dụng lối kết cấu đối đáp của ca dao dân ca một cách linh hoạt và khéo léo.
- Sử dụng hình ảnh phong phú, các phương pháp biểu đạt truyền thống (so sánh, ẩn dụ, tượng trưng, ước lệ).
- Giọng thơ ngọt ngào, tâm trạng, cách xưng hô 'mình' và 'ta' quen thuộc trong ca dao, tạo nên bài thơ như một bản tình ca về lòng trung thành của người cách mạng với nhân dân Việt Bắc.
4. Chủ đề
Việt Bắc là một câu chuyện lớn, một vấn đề tư tưởng được biểu đạt thông qua một cảm nhận mang tính cá nhân. Bài thơ nêu lên những tình cảm, gợi nhớ sự trung thành của con người với con người và với quá khứ cách mạng nói chung.