Bảng phân tích Vợ chồng A Phủ tổng hợp 10 mẫu dàn ý chi tiết đầy đủ nhất. Đây là tài liệu hữu ích giúp học sinh hiểu sâu về cách viết văn sáng tạo, đầy đủ ý tưởng để viết bài văn phân tích truyện hay.
Trong Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài thể hiện rõ nét văn hóa, cuộc sống của người Tây Bắc, đồng thời kể về sự sống động, ý chí đấu tranh của họ. Dưới đây là TOP 10 dàn ý Vợ chồng A Phủ chi tiết nhất, mời các bạn tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu phân tích về nhân vật Tràng, Thị và nhiều bài văn khác trong mục Văn 12.
Sơ đồ tư duy cho Vợ chồng A Phủ
Bảng phân tích Vợ chồng A Phủ chi tiết nhất
I. Bắt đầu
1. Tác giả Tô Hoài:
- Sinh năm 1920 tại Nguyễn Sen. Quê hương ở Thanh Oai- Hà Đông. Ông sáng tác từ thời trước Cách mạng, có nhiều tác phẩm đa dạng. Ông là một trong những nhà văn nổi tiếng với số lượng tác phẩm lớn nhất trong văn học hiện đại Việt Nam. Ông hiểu biết sâu rộng về văn hóa và phong tục của các khu vực trên cả nước.
- Một số tác phẩm đáng chú ý: Dế Mèn phiêu lưu ký (1941), O chuột (1942), Truyện Tây Bắc (1953)…
2. Tác phẩm:
- Bối cảnh sáng tạo: Trải qua hành trình thực tế kéo dài 8 tháng cùng quân đội và nhân dân giải phóng miền Tây Bắc.
- “Vợ chồng A Phủ” Xuất hiện trong tập truyện “Truyện Tây Bắc“- Đoạt giải nhất Hội Văn nghệ Việt Nam 1954-1955.
II. Nội dung chính
1. Nhân vật Mị
a. Tình huống của nhân vật Mị:
* Trước khi lên xe hoa, Mị nghĩ về nợ nhà của thống lí Pá Tra:
- Mị được miêu tả như một cô gái xinh đẹp như “bông hoa nở giữa rừng núi Tây Bắc”
- Mị có tài thổi lá giỏi như thổi sáo, thu hút đám đông theo sau
- Hiếu thảo, chăm chỉ, yêu tự do: 'Con biết rằng cuộc sống là cuộc chiến, không thể chịu đựng sự gò bó. Con sẽ tự mình giải quyết nợ thay cho cha mẹ. Cha mẹ đừng bán con vì tiền bạc'
* Sau khi trở thành dâu nhà thống lí Pá Tra:
- Mị bị buộc phải trở thành vợ của A Sử để trả nợ mà cha mẹ để lại, trở thành con dâu gánh nặng cho nhà hắn.
- Mị chỉ biết làm những công việc mệt mỏi suốt ngày, không ngừng nghỉ. Ngựa con, trâu con còn có thời gian nghỉ ngơi, còn phụ nữ như Mị thì làm mãi không thôi.
- Mị sống trong căn phòng nhỏ, chỉ có một lỗ nhỏ như bàn tay để nhìn ra ngoài, không biết trời mưa nắng, chỉ thấy một ánh trăng mờ nhạt.
b. Tâm trạng và hành động
- Tâm trạng và hành động của Mị cho thấy, trong tâm hồn Mị vẫn chứa đựng một niềm hy vọng, niềm khao khát tự do và hạnh phúc mặc dù vẫn đang bị gò bó. Khát vọng ấy mãnh liệt và sẵn sàng bùng nổ khi có cơ hội.
- Tinh thần sống mãnh liệt trong nhân vật Mị:
+ Mặc dù gặp nhiều gian khó và đau khổ, Mị vẫn giữ lại trong lòng mình sức sống và sự tươi trẻ như một đóa hoa rừng đầy sức sống, một người con gái trẻ trung và hiếu thảo. Trước kia, Mị luôn lạc quan và yêu đời, và đam mê nhất của cô là thổi sáo: 'Mị thổi sáo giỏi, thổi lá cũng không kém'.
+ Trong Mị, khao khát tự do luôn bùng cháy. Nếu không phải làm con dâu gánh nặng nợ nhà, Mị có thể sẽ đạt được ước mơ của mình vì 'chàng trai đã đứng đợi trước cửa phòng Mị', Mị đã từng mong chờ âm thanh của người yêu. Mị đã dũng cảm theo đuổi tình yêu, nhưng không ngờ sớm rơi vào cái bẫy.
+ Khi bị bắt về nhà thống lí, Mị suy nghĩ đến việc tự sát. Đối với Mị, cái chết là cách duy nhất để phản kháng trong hoàn cảnh tuyệt vọng đó. 'Mọi đêm Mị đều khóc'. Mị mang theo một nắm lá khi trốn về nhà. Khát vọng được sống một cuộc sống đúng nghĩa là điều khiến Mị không chấp nhận bị bó buộc và bị đối xử không công bằng như một con thú.
Tất cả những phẩm chất này sẽ là nền tảng cho sự phục sinh của Mị sau này. Dù chế độ phong kiến cùng với ý thức thống trị có thể làm chết chìm mọi hi vọng và khát vọng, làm tê liệt ý thức và cảm xúc của con người, nhưng từ bên trong, bản chất con người vẫn luôn tồn tại và chắc chắn sẽ bùng tỉnh nếu có cơ hội.
- Bùng nổ lòng ham sống và khao khát hạnh phúc trong tâm hồn của Mị:
Các yếu tố đẩy mạnh quá trình tái sinh của Mị:
+ 'Những chiếc váy hoa được treo trên đỉnh đồi, rộng như cánh bướm với sắc màu tươi sáng, hoa thuốc phiện nở trắng rồi chuyển sang màu đỏ tươi, sau đó màu tím quyến rũ.'
+ 'Những đứa trẻ đang chờ đợi mùa xuân để chơi đùa, cười nói hòa mình trong niềm vui trên sân trước nhà.'
+ Rượu là loại chất kích thích trực tiếp khơi dậy lòng yêu cuộc sống và khát khao tồn tại của Mị. 'Mị đã uống rượu từng chén, từng ly, tràn đầy niềm vui và tiếng sáo vang vọng trong tâm hồn.'
+ Trong bức tranh tái sinh của Mị, tiếng sáo đóng vai trò quan trọng.
'Mị nghe tiếng sáo vang vọng, xúc động và phấn khích. Mị ngồi nghe bài hát trong lòng của người khác'. 'Ngày xưa, Mị thường thổi sáo... Mị nhấc lá lên môi, thổi như thổi sáo', 'Tai Mị nghe thấy tiếng kêu gọi từ đầu làng', 'nhưng tiếng sáo kêu gọi người yêu vẫn bay lơ lửng trên đường', 'Mị vẫn nghe tiếng sáo dẫn Mị đi trong những trò chơi, những cuộc vui', 'trong đầu Mị vang vọng tiếng sáo'...
- Mị trải qua biến động tâm trạng trong đêm mùa xuân:
+ Dấu hiệu đầu tiên của sự sống lại là Mị nhớ về quá khứ, nhớ về niềm vui trong tuổi trẻ và mong muốn sống lại: 'Mị cảm thấy hân hoan, lòng vui mừng như ngày xưa'. 'Mị còn trẻ. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi'. Mị cảm nhận được nỗi đau của mình: 'Nếu có lá nào trong tay Mị, Mị sẽ tự sát'...
+ Từ những cảm xúc sôi động, Mị quyết định 'lấy một miếng mỡ từ ống mỡ và bỏ vào đĩa dầu'. Mị muốn chiếu sáng căn phòng từng được bao phủ bởi bóng tối. Mị muốn làm sáng tỏ cuộc sống u tối của mình.
+ Hành động này dẫn đến việc Mị 'quấn lại tóc, lấy cái váy hoa giấu ở trong tường'.
+ Mị chuẩn bị đi chơi nhưng bị A Sử cấm, hắn buộc Mị vào nhà và cột tóc Mị lên cao, khiến Mị không thể ngoắc đầu lên. Mị đang mơ mộng trong đêm xuân khi tiếng ngựa vang vọng làm Mị tỉnh giấc, trở lại hiện thực đau khổ và đau đớn cả về thân thể lẫn tinh thần.
- Tâm trạng và hành động của MỊ khi giải cứu A Phủ và chạy trốn cùng A Phủ.
+ Khi thấy A Phủ bị trói, Mị ban đầu lạnh lùng: 'Mị vẫn lặng lẽ thổi lửa bên bếp', vì những tình huống như vậy thường xuyên xảy ra ở nhà Thống lí.
+ Tuy nhiên, 'Mị nhìn sang... một dòng nước mắt chảy xuống từ hai bên má', nước mắt của A Phủ khiến Mị nhớ lại bản thân, cảm thấy xót xa và đau đớn. Sự đồng cảm và ý thức giai cấp khiến Mị hành động quyết liệt: cắt dây cởi trói để giải cứu A Phủ.
=> Giải phóng bản thân khỏi cảnh trói buộc của số phận.
+ Kết quả tất yếu là Mị phải bỏ chạy theo A Phủ, vì Mị nhận ra: 'Ở đây không sống nổi'.
+ Hành động cắt dây trói để giải cứu A Phủ và rồi cùng nhau chạy trốn khỏi ách thống trị của bọn thống trị là biểu hiện của sự phản kháng tự do của người dân miền núi cao Tây Bắc, đối đầu với sự chinh phục tàn bạo của phe thống trị, nhằm mục đích tự giải phóng.
2. Nhân vật A Phủ
a. Nguyên quán của A Phủ
– Đối mặt với khó khăn, mồ côi cha mẹ, sống tự do, khỏe mạnh, chăm chỉ, dũng cảm, nhưng không tự phụ, là 'con người mạnh mẽ' của dân tộc mình nhưng vì nghèo khó không thể cưới vợ.
– Là người không bao giờ khuất phục trước quyền lực, bạo chúa. A Phủ biết A Sử là con thống lí nhưng vẫn dám đấu tranh, vẫn phải đối mặt với kẻ xấu, kẻ gây rối.
b. Trải qua thời gian đau khổ trong nhà Thống lí
– Sau khi đánh con thứ lang, A Phủ đã chịu những đòn đánh dữ dội từ nhà thống lí, nhưng anh không bao giờ van xin tha đến nửa lời. Anh mạnh mẽ, kiên cường và không chịu khuất phục.
– Bị phạt quật, A Phủ phải làm công quần như 'đốt rừng, cày nương, cuốc mương, săn bò tót, bẫy hổ, chăn bò, chăn ngựa, suốt cả năm một mình vất vả bên ngoài'. Nhưng anh không bao giờ phàn nàn, vì anh biết rằng bọn chúa địa phương đang áp bức nhân dân một cách tàn nhẫn. A Phủ chấp nhận số phận vì anh cũng không có gia đình, không có nhà, và anh chấp nhận trách nhiệm với tội lỗi của mình.
– Khi bị hổ tấn công mất bò, A Phủ quyết tâm đối đầu với lời của thống lí, quyết định tự mình đóng cọc để bị trói. Đau khổ đến cực điểm khi Mị nhìn qua, cô thấy “dòng nước lấp lánh trên hai gò má đã trở nên xám xịt”, “thở phè phỡn từng hơi, không biết mê hay tỉnh”.
c. Điểm nổi bật ở A Phủ là sức phản kháng mạnh mẽ
– Điều này phản ánh bản tính can đảm từ khi còn nhỏ: khi cả nhà chết vì dịch bệnh, làng chết đói, “người làng đói bắt A Phủ xuống bán đổi lấy thóc từ người Thái dưới cánh đồng. Dù mới mười tuổi, nhưng A Phủ can đảm, không chịu sống dưới cánh đồng thấp. Anh ta trốn lên núi, sống lang thang ở vùng của Hồng Ngài”.
– Trong đêm mùa xuân, trước sự gây rối của đám trai làng do A Sử lãnh đạo, A Phủ đã dũng cảm “ném con quay lớn vào mặt A Sử”, “nắm cổ, kéo đánh đập đầu xuống đất, xé áo, đánh liên tiếp”. Hành động này thể hiện sự dũng cảm, dù chỉ là bùng nổ cảm xúc. A Phủ cho thấy anh ta không chịu khuất phục trước sức mạnh của quyền lực bạo chúa.
– Đặc biệt, khi được Mị giải cứu khỏi trói, mặc dù cực đau đớn đến “ngã xuống, không thể đứng dậy”, không còn sức lực vì phải chịu cảnh đói khát và trói buộc, anh ta vẫn “vùng dậy và chạy”; cùng với Mị tự giải thoát khỏi sự kiểm soát của nhà thống lí. Khát vọng và sức sống từ người phụ nữ và tình hình hiện tại đã thúc đẩy sức mạnh và khát vọng tự do của chàng trai này với bản tính tốt đẹp.
* Nhận xét
– Trong khi Mị được tạo hình là nhân vật tâm lý, A Phủ lại được biểu diễn như một người hành động mạnh mẽ, quyết đoán.
– Khi mô tả về A Phủ, tác giả kết hợp giữa việc diễn đạt và kể chuyện, nhấn mạnh vào các chi tiết cụ thể, ấn tượng để tạo nên bức tranh về tính cách và đặc điểm của nhân vật.
– Cùng với Mị, A Phủ đóng góp vào việc hoàn thiện hình ảnh về những con người sống ở vùng núi Tây Bắc: đau khổ nhưng vẫn đầy sức sống, tình cảm và hoài bão.
– Độc giả mong muốn thấy một kết thúc có hậu cho A Phủ và Mị. Họ là những người không chịu khuất phục trước sự áp đặt của quyền lực ác độc. Như chị Dậu trong “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, chạy thoát khỏi nhà thống lí trong bóng tối đêm tối, đời chị như một đêm đen tối tăm, độc giả mong rằng chị sẽ gặp ánh sáng của cách mạng; tương tự, độc giả cũng mong A Phủ và Mị sẽ tìm được ánh sáng ở cuối con đường khi họ chạy trốn khỏi nhà thống lí.
3. Ý nghĩa nhân văn của tác phẩm:
• Tác giả khám phá, tán dương vẻ đẹp của cuộc sống và phẩm chất tốt đẹp của con người ở vùng Tây Bắc.
• Tôn trọng và mô tả khả năng cách mạng của nhân dân vùng núi trong cuộc đấu tranh cho tự do, lật đổ chế độ thực dân, phong kiến.
• Thể hiện sự căm ghét đối với chế độ thực dân, phong kiến.
• Trình bày những đặc điểm nghệ thuật xuất sắc của tác phẩm:
• Trình bày chiều sâu tâm lý, tính cách của nhân vật.
• Mô tả cảnh vật, tái hiện không khí của rừng núi vùng cao, vừa thực vừa sáng tạo…
(…) Ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm được thể hiện chủ yếu qua cái nhìn trìu mến, yêu thương của tác giả đối với đồng bào các dân tộc miền núi. Những chàng trai, cô gái Mèo trong tác phẩm là những người rất đẹp, dũng cảm, yêu đời, yêu lao động, và khỏe mạnh. Tô Hoài sử dụng những từ ngữ đầy yêu thương để mô tả Mị và A Phủ: “Mị thổi sáo giỏi”, “Mị đã cứu A Phủ”, “A Phủ khỏe, chạy nhanh như ngựa…”. Tô Hoài cảm nhận được tiềm năng phản kháng, sức mạnh tự do trong họ. Mị và A Phủ đã cùng chạy trốn, cùng tự do nhau: A Phủ nói: “Đi với tôi”. “Và hai người lẳng lặng đỡ nhau lao chạy xuống núi”. Sức mạnh trong họ, nếu được tổ chức, sẽ tạo ra sự mạnh mẽ kinh người. Tô Hoài tin tưởng vào khả năng cách mạng của họ.
Ngoài hình ảnh vợ chồng A Phủ đẹp đẽ, thể hiện tình yêu và niềm tin, Tô Hoài cũng thể hiện sự căm ghét đối với chế độ thực dân phong kiến qua hình ảnh của cha con ông thống lí Pá Tra. Bằng cách lên án cái xấu để bảo vệ cái đẹp, Tô Hoài thể hiện tinh thần nhân đạo. Tô Hoài mô tả sinh động cuộc sống của cha con thống lí, làm cho độc giả thấy rõ sự tàn ác và sự bóc lột của chế độ thực dân phong kiến.
Về mặt hình thức, tác phẩm Vợ chồng A Phủ đạt đến mức độ nghệ thuật hoàn hảo.
• Tô Hoài đã bỏ ra rất nhiều công sức để miêu tả tâm lý, tính cách của nhân vật. Bằng cách đặt nhân vật vào các tình huống thích hợp, tác giả đã mô tả được sự phát triển động thái tâm lí của nhân vật một cách sống động và hấp dẫn. Mị từ việc buồn bã, im lặng đến mong muốn thăm viếng xuân; từ sự lạnh nhạt đến lòng thương, quyết định giúp đỡ người khác. Chi tiết Mị nhìn thấy dòng nước mắt chảy trên má A Phủ đã thể hiện rõ quá trình phát triển tâm trạng của nhân vật. Ngược lại, A Phủ được làm nổi bật với tính cách gan dạ, phản kháng. Từ những hành động nóng nảy, hiểu lầm... anh đã tiến tới cuộc chiến một cách tự nguyện và quyết liệt.
• Cốt truyện diễn ra trong bối cảnh đậm chất Tây Bắc. Các đoạn viết về mùa xuân, về các buổi tối của trai gái dân tộc thiểu số đi tìm tình yêu... không chỉ thực tế mà còn mang đậm tinh thần thơ. Chúng không chỉ miêu tả cảnh vật để thiết lập không gian mà còn đóng góp tích cực vào việc mô tả tâm trạng, tính cách, số phận của nhân vật, đặc biệt là hai nhân vật Mị và A Phủ.
4. Một số nét nghệ thuật:
+ Xây dựng nhân vật, mô tả tâm trạng: Nhân vật sống động, có tính cách rõ nét (Với Mị, tác giả ít miêu tả hành động, thay vào đó sử dụng thủ thuật lặp lại một số đặc điểm để tạo ra ấn tượng sâu sắc, đặc biệt là việc mô tả suy nghĩ, tâm tư, thậm chí là tiềm thức chập chờn…Với A Phủ, tác giả chủ yếu khắc hoạ qua hành động, công việc, và những cuộc trò chuyện đơn giản).
+ Mô tả phong tục tập quán của Tô Hoài rất độc đáo với những đặc điểm riêng (cảnh tòa án, không khí lễ hội mùa xuân, các trò chơi dân gian, phong tục cướp vợ, việc uống máu để gắn bó,...).
+ Nghệ thuật mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên miền núi với những chi tiết tinh tế, hình ảnh lãng mạn.
+ Nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, sống động, thu hút.
+ Sử dụng ngôn ngữ tinh xảo, phản ánh sắc màu đặc trưng của vùng miền núi.
III. Kết luận
- Trong việc miêu tả cuộc sống, số phận của Mị và A Phủ, nhà văn đã tái hiện lại thời kỳ khó khăn, đen tối của dân tộc miền núi dưới sự áp bức tàn bạo của bọn chúa địa phương, nhấn mạnh vào sức sống mãnh liệt, bất khuất của họ, và khẳng định rằng chỉ có sự nổi dậy của bản thân họ, dưới ánh sáng của cách mạng, mới mang lại cho cuộc sống ý nghĩa và sự tươi sáng. Điều này là minh chứng cho giá trị thực sự, tính nhân đạo vĩ đại và tiến bộ của Vợ chồng A Phủ.
- Những phẩm chất này đã giúp tác phẩm của Tô Hoài vững vàng trước thử thách của thời gian và được nhiều thế hệ độc giả ưa thích.
Xây dựng cấu trúc tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Tô Hoài (tiểu sử, các tác phẩm nổi bật, phong cách nghệ thuật…)
- Giới thiệu về truyện “Vợ chồng A Phủ” (nguyên cảnh sáng tác, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật)
II. Phần chính
- Mị ban đầu là một cô gái xinh đẹp, tài năng trong việc thổi sáo, và cũng là người con hiếu thảo.
- Số phận bi đát khi Mị phải đồng ý làm con dâu cho gia đình thống lí để trả một món nợ từ thế hệ trước.
- Mị mất hết sự tự do, chịu đựng nhiều sự uất ức và buồn chán → Phải sống trong cuộc sống êm đềm.
- Công việc mệt mỏi, gánh nặng về thể xác → Trải qua sự đày ải, bị lột xác.
- Mị chịu đựng cam go, sống trong sự lầm lũi... như con rùa nuôi trong xó cửa → Trải qua cuộc sống tinh thần u ám, chật chội.
→ Xã hội phong kiến bất công đẩy con người vào bóng tối, mất hết quyền sống và tự do.
- Sức sống mãnh liệt vẫn ẩn chứa bên trong Mị:
- Mùa xuân đến với âm nhạc sáo, gợi nhớ về tình yêu nồng cháy, lòng Mị rạo rực lại bùng cháy
- Mị tham gia men rượu, hơi men đưa Mị trở lại những ký ức xưa -> Lòng Mị được xua tan đi sự buồn phiền
- A Sử đã dùng tay độc ác buộc cuộc sống của Mị, thậm chí cả ước mơ đi chơi xuân cũng bị hắn quật ngã-> Mị chìm vào tuyệt vọng một lần nữa
- Sau đêm xuân ấy, Mị giải thoát bản thân và cùng A Phủ bắt đầu một cuộc sống mới
Tài năng của Tô Hoài trong việc vẽ nên tâm lý của nhân vật
III. Kết thúc
Truyện đã phơi bày những tội ác, sự bất công của xã hội xưa, thể hiện lòng thương cảm của nhà văn đối với những người dân miền núi chịu đựng nhiều khổ cực
Bố cục phân tích Vợ chồng A Phủ
I. Bắt đầu
- Tô Hoài là một nhà văn với phong cách truyền đạt trung thực và hóm hỉnh, ông nổi tiếng với những tác phẩm phản ánh văn hóa và hồi ký.
- Vợ chồng A Phủ được xuất bản trong tập Truyện Tây Bắc, là một tác phẩm thể hiện sự đau khổ của nhân dân miền núi Tây Bắc dưới ách thống trị của thực dân Pháp, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của con người trong vùng này.
II. Nội dung
1. Nhân vật Mị
a. Trước khi trở thành con dâu gánh nợ
- Mị, một cô gái trẻ Mông, tràn đầy tinh thần, yêu đời và tài năng thổi sáo, luôn khát khao tình yêu và tự do. Sự hiếu thảo và chăm chỉ khiến Mị đồng ý làm nương ngô trả nợ cho cha mẹ.
b. Sau khi trở thành con dâu gánh nợ
- Nguyên nhân: Mị phải trả nợ từ thời cha mẹ, một món nợ truyền kiếp khi người Mông bị cướp vợ để cúng ma. Bị áp bức bởi cả quyền lực và tôn thờ.
- Mị phải chịu đựng cực khổ: làm việc không ngớt, thậm chí “không kém con trâu, con ngựa”; bị tra tấn dã man: trói buộc, đạp vào mặt,...
- Mị dần trở nên tuyệt vọng: luôn “mặt buồn rười rượi”, lãng quên thời gian (như hình ảnh ô cửa sổ), sống lẫn trong bóng tối “như con rùa nuôi trong xó cửa”, “khổ cực đã quá quen thuộc với Mị”.
- Trong đêm hội mùa xuân ở Hồng Ngài, sự sống trong Mị lại được thức tỉnh:
- Tiếng ồn ào bên ngoài (tiếng trẻ con chơi đùa, tiếng sáo gọi bạn tình,..) làm Mị nhớ lại những kỷ niệm xưa.
- Mị nhận ra bản thân mình “trở về”, “Mị còn trẻ lắm...”, với mong muốn tự do, ánh sáng ấm áp thắp lên căn phòng tối, muốn “đi chơi tết” để thoát khỏi tù đày.
- Dù bị A Sử trói buộc, trái tim Mị vẫn theo tiếng sáo, âm nhạc của tình yêu đến với những cuộc vui. Khi tỉnh giấc, cô chợt nhận ra sự thực hiện tại.
- Khi A Phủ bị trừng phạt, bị trói:
- Ban đầu, Mị trở thành một cái xác không hồn sau đêm mùa xuân đầy biến động.
- Nhưng khi thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị đồng cảm và nhớ lại nỗi đau của chính mình, cô bắt đầu thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau của người khác, nhận ra nỗi đau của cuộc sống “có thể ngày mai họ sẽ chết, chết đau,... phải chết”.
- Phẫn nộ trước sự tàn ác của bè lũ thống trị, Mị can đảm giải thoát A Phủ, làm đổ bội quyền lực, thần quyền của kẻ áp bức. Mị sợ cái chết, sợ sự áp bức, và cùng A Phủ tìm kiếm lối thoát.
- Điều đặc biệt ở Mị: Cô là người phụ nữ im lặng nhưng mạnh mẽ, hành động của cô đã làm rung chuyển quyền lực, thần quyền của những kẻ chiếm đóng miền núi.
2. Nhân vật A Phủ
- Dưới vận mệnh không may mắn: Mất cha mẹ từ nhỏ, không có ai chăm sóc, trưởng thành trong cảnh cơ cực, rồi trở thành người gạt nợ dưới nhà thống lí Pá Tra.
- Trong vai người gạt nợ:
- Nguyên nhân: Bị đánh đòn bởi quan lại, thua trong một vụ kiện bất công.
- A Phủ phải chịu đựng những công việc nặng nhọc, đôi khi nguy hiểm như “đốt rừng, cày nương, săn bò tót,...”, bị coi thường không bằng cả một con bò, và đánh mất bò nhưng vẫn bị trói đứng cho đến khi chết.
- Tính cách:
- Từ nhỏ, A Phủ đã thể hiện sự gan dạ, mạnh mẽ: khi bị bán xuống nơi thấp hơn, anh đã dũng cảm trốn lên núi cao.
- Lớn lên, anh trở thành chàng trai mạnh mẽ, siêng năng, khéo léo, có khả năng làm mọi việc. Anh biết tỏ ra phẫn nộ trước sự bất công (như việc đánh A Sử), và khao khát tự do (nhẫn nhục để tìm cách chạy trốn khi bị cắt dây trói).
- Đánh giá: A Phủ được nhìn nhận từ bên ngoài thông qua những hành động mạnh mẽ, lời nói súc tích.
III. Kết bài
- Nghệ thuật sáng tạo: Sử dụng ngôn từ sắc bén, phong phú, kết hợp với cách kể truyện linh hoạt để tái hiện chân thực tâm trạng nhân vật và bức tranh thiên nhiên.
- Tác phẩm chứa đựng tinh thần nhân đạo sâu sắc: Thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau của những người bị áp bức, chỉ trích ác độc của thống trị và thực dân, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống tiềm ẩn trong mỗi người dân Tây Bắc.
Vợ chồng A Phủ dàn ý
I. Mở bài
Tổng quan - Tô Hoài là một nhà văn sở hữu phong cách kể chuyện hóm hỉnh, nổi tiếng với việc viết truyện ký và hồi ký cá nhân.
Tác phẩm Vợ chồng A Phủ được xuất bản trong tập Sự tích Tây Bắc, là một bức tranh thực tế về cuộc sống khốn khổ của người dân miền núi Tây Bắc dưới thời Pháp thuộc, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của con người nơi này.
II. Phần chính
1. Nhân vật Mị
a. Trước khi trở thành con dâu trả nợ cho gia đình Thống Lý Bá Tra
- Mị là một cô gái Mông trong trẻo và tài năng. Tôi đã từng yêu, luôn khát khao theo đuổi tình yêu. Hiếu thảo, chăm chỉ, ý thức giá trị cuộc sống tự do, nên cô hăng hái ra đồng làm ruộng để trả nợ thay cho cha.
b. Khi trở thành con dâu gánh nợ
- Nguyên nhân: nợ nần từ thời cha mẹ Mỵ, truyền thống cướp vợ của người Mông để làm ma quỷ. Công nhân bị ràng buộc bởi cả quyền lực và thần quyền.
- Mị phải chịu đựng những cực hình về thể xác: làm việc không ngừng, “không giá trị bằng con trâu con ngựa”; bị tra tấn dã man: bị trói, đạp vào mặt,...
- Dần dần, Mị trở nên tâm trạng và đau khổ: cô lúc nào cũng “mặt buồn rười rượi”, không để ý đến thời gian (như hình ảnh của ô cửa sổ), sống lẻ loi như “con rùa nuôi trong xó cửa”, “làm quen với khổ đau Mị đã quen thuộc”.
- Trong buổi tiệc mùa xuân tại Hồng Ngài, sức sống của Mị đã tỉnh lại:
+ Tiếng ồn ào của cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ con chơi đùa, tiếng sáo gọi bạn tình, ..) làm Mị nhớ lại những kỷ niệm xưa của mình.
+ Mị nhận ra bản thân “trỗi dậy trở lại”, “còn trẻ lắm ...”, mong muốn tự do, sáng tạo, muốn “đi chơi tết” để chấm dứt cuộc sống tù túng.
+ Dù bị A Sử trói buộc, trái tim Mị vẫn hồi hộp theo tiếng sáo, giai điệu tình yêu trong bữa tiệc. Khi tỉnh giấc, cô chợt trở về hiện thực.
- Nhận xét: Trong tôi vẫn chứa đựng sức sống mãnh liệt, sức sống này luôn đang ẩn sâu trong tâm hồn những cô gái Tây Bắc, chỉ chờ đợi cơ hội để bùng nổ mạnh mẽ.
- Khi A Phủ làm mất bò, bị phạt trói đứng:
+ Ban đầu tôi bàng hoàng vì sau đêm tình xuân, cô ấy lại trở thành bóng hồn không sống.
+ Nhìn giọt nước mắt của A Phủ làm lòng tôi đau xót, bỗng nhớ về số phận của mình xưa, tôi thương chính mình, thương cuộc đời bị đày đọa “chắc ngày mai tôi cũng sẽ chết, chết đau đớn,… phải chết”.
+ Đau lòng trước tội ác của bọn thống lí, Mị cắt dây đay, cởi trói cho A Phủ. Tôi sợ cái chết, sợ nhà thống lí, tôi đuổi theo A Phủ tìm lối thoát.
- Nhận xét: Em là một cô gái điềm tĩnh nhưng mạnh mẽ, những hành động của em đã làm đổ bại cường quyền, thần quyền của bọn thống trị miền sơn cước.
2. Nhân vật A Phủ
- Số phận: Cha mẹ mất sớm, không gia đình, trải qua nhiều gian khổ trước khi trở thành người nợ của nhà thống lí Pá Tra.
- Thành đạt nhờ vào việc trở thành đại lý thuế: Nguyên nhân: đánh đập một quan chức, thất bại trong một cuộc kiểm tra kỳ quặc.
+ A Phủ phải chịu sự nhục hình: tham gia các công việc nặng nhọc, nguy hiểm như “đốt rừng, cày nương, săn bò tót, ...”, bị trói đứng đến chết vì mất bò.
- Tính cách: Mạnh mẽ và nghịch ngợm từ nhỏ: từng bị bán xuống ruộng thấp nhưng vẫn trốn lên núi cao. Trưởng thành thành chàng trai mạnh mẽ, siêng năng, làm việc gì cũng biết. Biết tự trọng trước sự bất công (đánh đập A Sử), mong muốn tự do (giấu đau lòng để trốn thoát khi cắt dây trói).
- Nhận xét: A Phủ được nhìn nhận từ góc độ bên ngoài với lời nói ngắn gọn, hành động quyết đoán và mạnh mẽ.
III. Kết bài
- Về mặt nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ phong phú, đậm đà bản sắc văn hóa miền núi, sự linh hoạt trong cách kể chuyện và sự thay đổi điểm nhìn trần thuật, thành công trong việc mô tả tâm lý nhân vật và bức tranh thiên nhiên.
- Tác phẩm chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc: Sự đồng cảm với những số phận đau khổ của các dân tộc bị áp bức, lên án bọn thực dân, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống tiềm ẩn trong mỗi con người Tây Bắc.
Dàn ý Phân tích Vợ chồng A Phủ
I. Khởi đầu
- Tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Đưa ra yêu cầu của đề bài.
II. Phát triển
1. Nhân vật Mị
a. Trước khi trở thành dâu gánh nợ
- Là người con gái xinh đẹp, luôn tràn đầy niềm vui và yêu cuộc sống, thể hiện rõ trong những đêm xuân rộn ràng 'Trên cao, tay nắm vách buồng Mị'.
- Sở hữu khả năng thổi sáo và thổi lá tài tình 'Mị uốn chiếc lá trên môi, Mị thổi lá như thổi sáo' 'Có biết bao người mê ngày đêm theo dõi tiếng sáo của Mị'.
- Cô gái trẻ yêu công việc, không bao giờ đồng ý đánh đổi cuộc đời để trở thành dâu nhà giàu 'Bây giờ con biết cày cấy, con sẽ làm công việc nông nghiệp để giảm nợ thay cho bố, bố đừng bán con cho nhà giàu'.
b. Khi trở thành dâu gánh nợ
- Hành động cướp vợ từ các dân tộc thiểu số đã lấy đi tự do của Mị. Mị bị bắt về làm dâu nhà thống lý Pá Tra, chịu đựng sự tàn bạo đến mức kiệt quệ về thể xác 'Đã đến hàng mấy tháng, mỗi đêm Mị đều phải rơi lệ'
- Quyền lực áp đặt của nhà thống lý xem phụ nữ như công cụ để bóc lột lao động 'Bây giờ Mị cảm thấy như một con trâu, như một con ngựa'. Họ làm việc không ngừng nghỉ, không quan tâm đến thời gian, như một vòng lặp không có điểm dừng.
- Mị bị A Sử đánh đập, tra tấn trói buộc.
c. Ý chí sống mãnh liệt của Mị tỉnh dậy trong đêm xuân tình.
- Tác động từ môi trường xung quanh, từ rượu và cả âm nhạc sáo đã thức tỉnh niềm khao khát sống của Mị.
- Tiếng sáo từ xa vang lên “Ở ngoài đầu núi đã râm ran tiếng sáo kêu gọi đi chơi” đến gần “Trong đầu Mị, tiếng sáo đang râm ran”. Từ ảo mộng thành hiện thực, tiếng sáo đánh thức khao khát sống đã lâu bị lãng quên. Tiếng sáo gợi mở những thay đổi trong tư duy của Mị từ suy nghĩ “Mị còn trẻ. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi” đến hành động “Mị bện tóc, Mị cầm váy hoa từ phía trong vách”.
- Bị đòn đánh của A Sử làm suy yếu ý chí sống.
d. Hành động mở cửa cho A Phủ trong đêm lạnh giá
- Việc mở cửa khi nhìn thấy giọt nước mắt cho thấy sự đồng cảm trong lòng Mị.
- Hành động chạy về phía trước thể hiện khao khát sống đã thức tỉnh hoàn toàn.
2. Nhân vật A Phủ
- Mồ côi cha mẹ, trở thành hàng hóa được mang đi bán.
- Một sinh linh đã vượt qua bài kiểm tra khắt khe của tự nhiên, mạnh mẽ và tự do.
- Hành động can đảm, sẵn lòng đấu tranh với quyền lực. Bị bắt về làm nô lệ.
- Ao ước tự do, bất lực khi bị trói buộc nên rơi nước mắt => Khiến Mị cảm thông=> Được Mị giải thoát sau đó cùng nhau chạy trốn, theo đuổi Cách mạng.
3. Nhận xét tổng quan
- Thành công trong việc xây dựng tình huống truyện và phát triển nhân vật.
- Kết hợp một cách hài hòa giữa giá trị nhân văn và thực tiễn.
III. Kết luận
- Đánh giá lại vấn đề cần thảo luận và chia sẻ cảm nhận cá nhân.
Lập kế hoạch cho bài thuyết trình về Vợ chồng A Phủ
I. Giới thiệu
- Thông tin về tác giả
- Bối cảnh sáng tác
- Nội dung chính của tác phẩm
II. Phát triển
1. Sự ra đời của Mị và A Phủ
- Mị là một cô gái dân tộc Mèo, xinh đẹp và tài năng, sống một cuộc sống nội tâm và khao khát tự do. Vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó, cô phải trở thành dâu gạt nợ cho nhà Thống lí Pá tra.
- A Phủ là một chàng trai dân tộc Mèo, mang trong mình nhiều phẩm chất tốt đẹp của người lao động. Sớm tự lập và dũng cảm, anh kiếm sống và học hỏi nhiều kỹ năng khác nhau.
2. Cuộc sống của Mị khi ở nhà Thống Lí Pá Tra
- Mị từng là một cô gái xinh đẹp, tài năng, khát khao tình yêu. Để cứu cha, cô phải làm dâu gạt nợ, dưới danh nghĩa con dâu nhưng thực sự là tôi tớ. Mị tồn tại trong không gian ấy như một bóng tối, luôn cúi đầu im lặng. Đó chưa phải là nỗi đau đích thực. Nhà văn đã tả sự thảm thương của Mị, là ý chí bị mài mòn. Trong tâm trí Mị, những ước mơ và âm thanh của quá khứ dần phai nhạt, thay vào đó là sự cô đơn và lặp đi lặp lại như một vòng tròn u ám không lối thoát: 'Mị chỉ cúi đầu, không suy nghĩ gì nữa, luôn nhớ lại những việc giống nhau, lặp đi lặp lại trước mắt ... phụ nữ con gái nhà này luôn làm việc cả đêm cả ngày'.
- Mị bị hành hạ thể xác, bị đánh đập, trói buộc và chứng kiến không biết bao nhiêu người chết. Hành động của cô trở nên tê liệt 'lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa'.
- Bị cô lập, không thể hòa nhập với thế giới bên ngoài. Bị chồng trói buộc, bạo hành. Bên trong Mị, tâm hồn trống rỗng. Nhà văn mô tả căn phòng của Mị, giúp độc giả cảm nhận nỗi đau tột cùng của cuộc sống nô lệ.
- Sau cuộc nổi loạn trong đêm mùa xuân, Mị không cam chịu số phận, không tiếp tục cuộc sống mê muội ở nhà Pá Tra. Với lòng nhân ái, cô giải thoát A Phủ và chính bản thân mình.
3. Sự phấn đấu của Mị và A Phủ
- Vì đấu tranh với quan lại, sau sự kiện A Phủ bị thống lí Pá Tra ép làm nô lệ không công suốt đời để trả nợ. Tuy nhiên, với lòng gan dạ và sự kiên định, A Phủ không chấp nhận số phận đó. 'Đêm về, A Phủ cúi xuống, cắt đứt dây, giả bộ bị trói một bên tay'. Nhưng trước khi anh kịp tự giải thoát, Pá Tra lại thêm dây trói. Những giọt nước mắt của A Phủ là biểu hiện của cảm giác cay đắng, cô đơn, bất lực và tuyệt vọng. Mị nhìn thấy sự đau đớn và tuyệt vọng đó và quyết định chiến đấu, quyết định cởi trói cho A Phủ và cho chính mình.
- Hình ảnh A Phủ cùng Mị trốn khỏi nhà thống lí Pá Tra, giác ngộ được lẽ sống cách mạng là một hình ảnh đẹp, tiêu biểu cho tinh thần đấu tranh lớn lao của người dân miền núi Tây Bắc.
4. Nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện đặc sắc
- Nghệ thuật miêu tả nhân vật sắc nét, đặc biệt là tâm trạng của Mị và A Phủ
- Tạo hình cuộc sống và vẻ đẹp của thiên nhiên, phong tục tập quán của người dân miền núi Tây Bắc
III. Kết bài
Tác phẩm Vợ chồng A Phủ thực sự là một bức tranh sống động về cuộc sống của những người dân nghèo miền núi trước khi cách mạng đến. Nó là lời lên án sự tàn bạo của bọn thống trị và một lời khẳng định về ý chí sống mạnh mẽ, lòng khao khát tự do của những người lao động miền núi Tây Bắc.
Dàn ý phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. Bắt đầu
1. Tác giả Tô Hoài:
- Nguyễn Sen (1920). Quê hương tại Thanh Oai- Hà Đông. Bắt đầu sự nghiệp văn học trước Cách mạng, sáng tạo đa dạng về thể loại. Số lượng tác phẩm đạt kỷ lục trong văn học hiện đại Việt Nam. Ông hiểu biết sâu rộng về phong tục, văn hóa của các vùng miền.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Dế Mèn phiêu lưu ký (1941), O chuột (1942), Truyện Tây Bắc (1953)…
2. Tác phẩm:
- Tình huống sáng tác: Trong chuyến hành trình thực tế kéo dài 8 tháng cùng quân đội giải phóng Tây Bắc.
- “Vợ chồng A Phủ” In trong tập “Truyện Tây Bắc“- Đạt giải nhất Hội Văn nghệ Việt Nam 1954-1955.
II. Phần thân
1. Nhân vật Mị
a. Tình huống của nhân vật Mị:
* Trước khi trở thành dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra:
- Mị là một cô gái xinh đẹp như 'bông hoa nở giữa rừng núi Tây Bắc'
- Tài năng: Mị có khả năng thổi lá giỏi như thổi sáo, thu hút bao nhiêu người theo đuổi
- Hiếu thảo, siêng năng, yêu tự do: 'Con biết cuốc nương làm ngô, nhưng con phải tự làm ngô để trả nợ cho cha. Cha đừng bán con cho nhà giàu'
* Khi trở thành dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra:
- Vì trách nhiệm nặng trĩu từ cha mẹ, Mị bị A Sử bắt về làm vợ, trở thành con dâu gạt nợ cho nhà hắn.
- Mị chỉ biết làm những công việc mà suốt ngày tháng làm đi làm lại, làm không ngừng nghỉ. Con trâu, con ngựa có lúc còn được nghỉ ngơi, nhưng phụ nữ trong nhà này thì làm việc không ngơi ngày đêm.
- Mị sống trong một căn phòng chỉ có một cái cửa sổ nhỏ bằng bàn tay để nhìn ra ngoài, không thể biết được trời nắng hay mưa, chỉ thấy một cảnh trắng xóa khi trăng lên.
b. Tâm trạng và hành động
- Tâm trạng và hành động của Mị cho thấy, trong cô có một sức sống tiềm ẩn luôn cháy bỏng, đó là khao khát tự do, khát vọng hạnh phúc dẫu còn rất tự nhiên và bản năng. Khao khát đó rất mạnh mẽ và sẵn sàng bùng nổ khi có cơ hội.
- Sức sống tiềm ẩn trong nhân vật Mị:
- Ở nơi tận cùng của tâm hồn người phụ nữ câm lặng vì cảnh đau đớn, khốn khổ đó, vẫn ẩn chứa một cô Mị trẻ tuổi, xinh đẹp như bông hoa rừng đầy sức sống, một người con gái trẻ trung, hiếu thảo. Lúc ấy, đam mê yêu đời của Mị được gắn liền với âm nhạc: 'Mị thổi sáo giỏi, thổi lá cũng hay như thổi sáo'.
- Trong Mị, khao khát tình yêu tự do luôn bùng cháy. Nếu không phải làm con dâu gạt nợ, ước mơ của Mị sẽ trở thành hiện thực bởi 'trai đến đứng nhẵn cả chân vách đầu buồng Mị', Mị đã từng rạo rực khi nghe tiếng gõ cửa của người yêu. Mị đã bước theo khao khát của tình yêu nhưng không ngờ sớm rơi vào bẫy.
- Bị bắt về nhà thống lí, Mị suy tư tự tử. Mị chọn cái chết là cách duy nhất để phản kháng trong hoàn cảnh đó. 'Mấy tháng ròng đêm nào Mị cũng khóc'. Mị trở về nhà cầm theo một bó lá dừa. Chính khao khát được sống một cuộc đời chân chính khiến Mị không thể chấp nhận cuộc sống bị đè nén, bị đối xử không công bằng như một con vật.
Tất cả những phẩm chất trên đây sẽ là tiền đề, là cơ sở cho sự bùng nổ của Mị sau này. Chế độ phong kiến tàn ác cùng với tư duy độc tài có thể hủy hoại mọi ước mơ, khao khát, làm tê liệt cả ý thức lẫn cảm xúc của con người nhưng từ bên trong, bản chất con người vẫn luôn tiềm ẩn và chắc chắn nếu có cơ hội sẽ thức tỉnh, bùng nổ.
- Sự thức tỉnh của lòng ham muốn sống và khao khát hạnh phúc ở Mị:
Những yếu tố ảnh hưởng đến sự hồi sinh của Mị:
- 'Những chiếc váy hoa đã được phơi trên mỏm đá, xòe như cánh bướm rực rỡ, hoa thuốc phiện vừa nở trắng lại chuyển sang màu đỏ rực, đỏ thẫm rồi chuyển sang màu tím nhạt'.
- 'Đám trẻ đợi chờ ngày tết, vui đùa ầm ĩ trên sân chơi trước nhà'
- Rượu là chất kích thích trực tiếp cho tâm hồn yêu đời, khao khát sống của Mị thức tỉnh. 'Mị đã lấy hũ rượu uống đầy từng bát một'. Mị vừa như uống để quên đi sự tức giận vừa như uống để giải phóng tủi hận, nuốt lời oán trách. Hơi men đã dẫn dắt tâm hồn Mị theo tiếng sáo.
- Trong đoạn diễn tả tâm trạng bừng tỉnh của Mị, tiếng sáo đóng một vai trò đặc biệt quan trọng.
'Mị nghe tiếng sáo vang vọng, sâu lắng, rộn ràng. Mị ngồi nhớ về bài hát của người đang hỏi'. 'Ngày xưa Mị thổi sáo giỏi... Mị uốn lá trên môi, thổi lá như thổi sáo', 'Tay Mị gọi bạn đầu làng', 'nhưng tiếng sáo gọi bạn trai vẫn bay đi xa', 'Mị vẫn nghe tiếng sáo dẫn Mị vào những trò chơi, những lễ hội', 'trong đầu Mị rối ren tiếng sáo'...
- Tâm trạng Mị thay đổi trong đêm mùa xuân:
- Dấu hiệu đầu tiên của sự sống lại là Mị nhớ về quá khứ, nhớ về những khoảnh khắc hạnh phúc trong tuổi trẻ của mình và ham muốn sống trở lại: 'Mị cảm thấy hạnh phúc, lòng đột ngột rộn ràng như ngày xưa'. 'Mị còn trẻ. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi'. Mị nhận ra tình trạng đau buồn của mình: 'Nếu có lá lá trong tay, Mị sẽ ăn cho chết'...
- Từ những xúc động trong tâm trí, Mị quyết định hành động 'lấy mỡ xắn ống và thêm vào dầu'. Mị muốn đem ánh sáng vào căn phòng từ lâu chỉ là bóng tối. Mị muốn chiếu sáng cuộc đời u tối của mình.
- Hành động này dẫn đến hành động tiếp theo: Mị 'tóc buông ra, lấy váy hoa nằm trong góc vách'.
- Mị sắp sửa đi chơi nhưng bị A Sử ngăn cản, hắn trói Mị vào nhà, cột tóc Mị lên khiến Mị không thể nhìn lên, đó là một hành động tàn nhẫn, Mị đang trong đêm mùa xuân, tiếng ngựa ngoài kia làm Mị tỉnh giấc, nàng trở lại với hiện tại, một hiện tại đau khổ và phải chịu đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần.
- Biến động tâm trí trong đêm đông:
- Khi thấy A Phủ bị trói, ban đầu Mị lạnh nhạt: 'Mị vẫn bình thản làm lửa hồi tay', vì những sự việc đó thường xuyên xảy ra trong nhà Thống lí.
- Nhưng 'Mị nhìn sang... một giọt nước mắt lấp lánh trườn xuống hai má đã ố xám', giọt nước mắt của A Phủ khiến Mị nhớ về bản thân, nhận ra mình, đau lòng cho bản thân và thương người đồng cảnh. Tình cảm đồng loại và tình người đã thúc đẩy Mị hành động mạnh mẽ: cắt dây cởi trói giải thoát A Phủ.
=> Tự giải thoát cuộc đời bằng cách cắt dây trói ẩn tàng.
- Kết quả tất yếu là Mị phải theo A Phủ chạy trốn, vì Mị biết: 'ở đây thì chết mất'.
- Hành động cắt dây cởi trói giải thoát A Phủ và cùng A Phủ lánh nạn khỏi thống trị của Mị là biểu hiện của sự phản kháng tự do của người nô lệ ở vùng núi cao Tây Bắc, đáp lại sự cai trị tàn bạo của bọn thống trị, nhằm mục đích giành lại tự do.
2. Nhân vật A Phủ
a. Nguồn gốc của A Phủ
- Khó khăn, mồ côi cha mẹ, sống tự do, mạnh mẽ, chăm chỉ, kiên nhẫn, không kiêu ngạo, là 'con trâu mẫu mực' của dân tộc, nhưng do nghèo nên không thể cưới vợ.
- Không bao giờ khuất phục trước quyền lực, bạo chúa. A Phủ biết A Sử là thống lí nhưng vẫn dám đánh, vẫn phải trừng phạt kẻ ác, kẻ gây rối.
b. Trải qua những ngày đen tối trong nhà Thống lí
- Sau khi đánh trận với quan làng, A Phủ chịu nhận những cú đòn cực kỳ đau đớn từ thống lí, nhưng anh không bao giờ van xin hay kêu gọi tha thứ. Anh kiên cường, mạnh mẽ và không chịu khuất phục.
- Bị phạt, A Phủ làm việc như nô lệ với công việc như: 'đốt rừng, cày cấy, săn bắn, chăn nuôi, quanh năm đi rong ruổi trên núi và trong rừng'. Nhưng anh không than thở, chấp nhận vì bọn thống lí bạo ngược, áp bức dân làng. A Phủ cũng không có gia đình, không có nhà, và phải chịu trừng phạt vì những hành động sai trái của mình.
- Khi thất bại trong việc bắt hổ, A Phủ không chịu đầu hàng, mà ngược lại, anh tự tay đóng cọc để bị trói. Đau khổ đến mức Mị nhìn thấy 'dòng nước lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen', và 'thở phè từng hơi, không biết mê hay tỉnh'.
c. Sự phản kháng mạnh mẽ của A Phủ
- Điều này phản ánh bản tính mạnh mẽ từ thuở nhỏ: khi cả làng chết vì dịch bệnh và đói, 'người làng đói ép A Phủ xuống đồng bán đổi lấy thóc của người Thái. A Phủ mới mười tuổi, nhưng anh kiên cường, không chịu khuất phục. Anh lên núi, sống lang thang.'
- Trong đêm xuân, khi đám trai làng gây rối do A Sử cầm đầu, A Phủ không chịu nhục nhã và hành động dũng cảm: 'ném con quay vào mặt A Sử', 'nắm lấy cổ, đập đầu xuống đất, xé áo và đánh tới tấp'. Hành động này dù bạo lực nhưng thể hiện sự kiên cường của A Phủ trước quyền lực bạo ngược.
- Khi được Mị cởi trói, mặc dù vô cùng đau đớn và yếu đuối vì đói và đau, A Phủ vẫn 'quật sức vùng lên chạy' cùng với Mị, tự giải thoát khỏi nhà thống lí. Sức sống và khát vọng tự do từ Mị đã thổi bùng lại trong A Phủ, người đàn ông mang trong mình bản tính cao quý này.
* Đánh giá
- Nếu Mị được tưởng tượng như một nhân vật tâm lý, thì A Phủ lại là biểu tượng của hành động quả cảm và quyết đoán.
- Khi mô tả về A Phủ, tác giả kết hợp giữa việc mô tả và kể chuyện, nhấn mạnh vào các chi tiết cụ thể, sâu sắc để phác họa hình ảnh và tính cách của nhân vật.
- Cùng với Mị, A Phủ đóng góp vào việc hoàn thiện bức tranh về con người miền núi Tây Bắc: số phận đau buồn nhưng đầy sức sống, tình cảm và khát vọng.
- Độc giả hy vọng vào một kết thúc hạnh phúc cho A Phủ và Mị. Bởi họ là những người không bao giờ chịu khuất phục trước sự áp bức của bạo quyền. Giống như chị Dậu trong 'Tắt Đèn' của Ngô Tất Tố chạy thoát khỏi nhà thống lí vào một đêm tối u ám, một đêm tối như cuộc đời của chị, độc giả hy vọng rằng họ sẽ tìm thấy ánh sáng của cuộc cách mạng ở cuối con đường.
3. Giá trị nhân đạo của tác phẩm:
- Tác giả tôn vinh vẻ đẹp của cuộc sống và tâm hồn của con người Tây Bắc.
- Ông tin tưởng và mô tả khả năng cách mạng của người dân miền núi trong cuộc chiến tranh giành tự do, đánh bại chế độ thực dân, phong kiến.
- Ông bày tỏ sự căm ghét đối với chế độ thực dân, phong kiến.
- Ông nêu ra những nét nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm:
- Mô tả sâu sắc về tâm lý và tính cách của nhân vật.
- Mô tả cảnh vật, tái hiện không khí của rừng núi vùng cao, đồng thời giàu chất thơ…
(…) Giá trị nhân đạo của tác phẩm được thể hiện chủ yếu qua cái nhìn trìu mến, yêu thương của tác giả đối với những người dân tộc miền núi. Những chàng trai và cô gái Mèo được ông miêu tả là những người rất đẹp. Dù đời sống của họ nghèo khổ nhưng họ là những người đẹp về tâm hồn, dũng cảm, yêu cuộc sống và yêu lao động. Điều này được thể hiện rõ qua từ ngữ ấn tượng của Tô Hoài dành cho Mị và A Phủ: “Mị thổi sáo giỏi”, “Bao người mê, ngày đêm theo Mị từ núi này sang núi khác”, “Trai đến chẳng ngại chân vách, đứng buồng Mị”, và với A Phủ: “A Phủ khỏe, chạy như ngựa…”, “biết làm nhiều việc, đi săn bắn rất mạnh mẽ”. Tác giả không chỉ tập trung vào các đặc điểm bề ngoài mà còn khám phá những phẩm chất tốt đẹp bên trong họ. Mị làm việc vất vả hơn làm con dâu giàu có, A Phủ dũng cảm đối mặt với kẻ giàu có để bảo vệ lẽ phải, không khóc lóc khi bị đánh đập tàn nhẫn bởi cha con thống lí. A Phủ dám đòi đi săn hổ, làm việc vất vả. A Phủ là con người thật sự. Bên dưới vẻ bề ngoài cứng cỏi của Mị, Tô Hoài nhận ra sức mạnh kì diệu, tinh thần đấu tranh và lửa hy vọng vẫn cháy bất chấp. Hơn nữa, tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau giữa họ khiến họ vượt qua mọi khó khăn, sống sót: A Phủ nói: “Đi với tôi”. “Và họ lẳng lặng giúp đỡ nhau lao động, lao động.” Sức mạnh của những con người này, nếu được tổ chức một cách hiệu quả, có thể tạo ra một sức mạnh kinh ngạc khiến kẻ thù phải sợ hãi. Hiểu được điều này, Tô Hoài hoàn toàn tin tưởng vào khả năng cách mạng của Mị và A Phủ.
Bên cạnh hình ảnh hạnh phúc của cặp đôi A Phủ và Mị, được tràn đầy tình yêu thương và sự tin tưởng, Tô Hoài cũng thể hiện sự căm ghét của mình đối với chế độ thực dân phong kiến qua việc miêu tả cha con ông thống lí Pá Tra. Việc lên án cái xấu để bảo vệ cái đẹp cũng là một biểu hiện của tinh thần nhân đạo. Tô Hoài giúp độc giả hiểu được sự tàn bạo, dã man và bản chất bóc lột của chế độ thực dân phong kiến khi miêu tả cuộc sống thực tế và sinh động của cha con thống lí.
Xét về hình thức, tác phẩm Vợ chồng A Phủ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.
• Tô Hoài đã đầu tư nhiều công sức vào việc mô tả tâm trạng, tính cách của nhân vật. Bằng cách đặt nhân vật vào các tình huống phù hợp, tác giả đã minh họa rõ sự phát triển của tâm trí nhân vật từ dần dần đến đột ngột, hấp dẫn và hợp lý. Mị từ việc buồn bã trở thành mong muốn vui chơi xuân; từ sự lạnh lùng trở thành sự đồng cảm, quyết định cứu giúp người khác. Việc Mị nhìn thấy nước mắt rơi trên má A Phủ là một trong những chi tiết rất đặc biệt, mô tả sâu sắc sự phát triển tâm lí của Mị. Ngược lại, A Phủ nổi bật với tính cách mạnh mẽ, gan dạ, và sự phản kháng. Từ sự bực tức, hiểu lầm... anh đã chuyển hóa thành trí tuệ và sự kiên định.
• Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh đậm chất Tây Bắc. Các đoạn văn về mùa xuân, về những buổi tối của người dân tộc thiểu số đi tìm tình yêu... đều rất chân thực và đẹp đẽ. Chúng không chỉ miêu tả cảnh vật để thiết lập không gian mà còn giúp phát triển tâm trạng, tính cách và số phận của nhân vật, đặc biệt là hai nhân vật Mị và A Phủ.
4. Một số nét nghệ thuật:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật và mô tả tâm trạng: Nhân vật sống động, có tính cách sâu sắc (Đối với Mị, tác giả ít mô tả hành động, thay vào đó sử dụng kỹ thuật lặp lại một số đặc điểm nhằm tạo ra ấn tượng sâu sắc, đặc biệt là việc mô tả suy nghĩ, tâm trạng, đôi khi là tiềm thức nổi loạn... Đối với A Phủ, tác giả chủ yếu phác thảo qua hành động, công việc, và những cuộc trò chuyện đơn giản).
- Nghệ thuật miêu tả phong tục tập quán của Tô Hoài rất độc đáo với những đặc điểm riêng (như cảnh tòa án, không khí của các lễ hội mùa xuân, trò chơi dân gian, thói quen cướp vợ, cảnh cắt máu ăn thề...).
- Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên miền núi với các chi tiết, hình ảnh sâu sắc đậm chất thơ.
- Nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, sinh động, và lôi cuốn.
- Ngôn ngữ tinh tế, đậm chất miền núi.
III. Tóm Tắt Kết
- Qua việc mô tả cuộc sống, số phận của Mị và A Phủ, nhà văn đã tái hiện lại những thăng trầm, khó khăn của người dân miền núi dưới ách thống trị tàn bạo của bọn chúa địa phương, đồng thời khẳng định sức sống mạnh mẽ, kiên cường không thể bị tiêu diệt của cuộc sống nô lệ, đồng thời khẳng định chỉ có sự vùng dậy của chính họ, được ánh sáng Cách mạng chiếu rọi đến tương lai tươi sáng. Đó chính là giá trị hiện thực sâu sắc, giá trị nhân văn to lớn, tiến bộ của tác phẩm Vợ Chồng A Phủ.
- Những giá trị này đã giúp cho Tô Hoài và tác phẩm của ông vượt qua thử thách của thời gian và được nhiều thế hệ độc giả yêu thích.
Dàn ý phân tích tác phẩm Vợ Chồng A Phủ của Tô Hoài
1. Mở Đầu
- Giới thiệu về tác giả và nội dung tác phẩm
- Truyện 'Vợ Chồng A Phủ' trong tập truyện này đã tạo ra nhiều ấn tượng sâu sắc với giá trị nhân văn sâu sắc.
2. Phần Thân
- Mị ban đầu là một cô gái xinh đẹp, tài năng trong việc thổi sáo, cũng là người con hiếu thảo
- Số phận của Mị trở nên trớ trêu khi cô phải đồng ý trở thành con dâu của nhà thống lí để trả món nợ truyền kiếp
- Mị mất hết quyền tự do, phải chịu đựng nhiều nỗi uất ức và buồn chán→ Sống cuộc sống bị ràng buộc
- Với công việc nặng nhọc và vất vả→ Mị bị đày ải, bị bóc lột thể xác
- Mị sống cam chịu, lẫn lộn như một con rùa nuôi trong xó cửa → Cuộc sống tinh thần huyền bí, ngột ngạt.
→ Xã hội phong kiến bất công thúc ép con người vào bóng tối, mất hết quyền sống, tự do.
- Sức sống mãnh liệt bên trong vẫn tiềm ẩn trong Mị:
- Khi mùa xuân đến và tiếng sáo gọi bạn tình râm ran, lòng Mị lại đầy sôi động rạo rực
- Mị chạy đến với men rượu, hơi men đã đưa Mị trở về với những ký ức xưa -> lòng Mị lần nữa tỉnh giấc
- A Sử đã sử dụng bàn tay tàn ác trói buộc cuộc đời Mị, thậm chí cả ước muốn đơn giản nhất như được đi chơi xuân cũng bị hắn đè nén -> Mị lại chìm trong nỗi tuyệt vọng một lần nữa
- Sau đêm xuân đó, Mị giải thoát khỏi sự trói buộc và bắt đầu đi theo A Phủ-> tìm kiếm tự do cho cuộc đời mình
Tài năng của Tô Hoài trong việc miêu tả tâm lý nhân vật
3. Kết Bài
Truyện đã phơi bày những tội ác, sự bất công của xã hội xưa, thể hiện tiếng nói đầy thương cảm của nhà văn đối với những người dân miền núi chịu nhiều gian khổ.
Dàn ý phân tích tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. Mở đầu
Tô Hoài, một nhà văn sáng tạo với phong cách trần thuật, hóm hỉnh, được biết đến với những câu chuyện về phong tục và hồi kí.
Tác phẩm Vợ Chồng A Phủ, trong tập Truyện Tây Bắc, là biểu tượng cho sự khổ đau của người dân Tây Bắc chịu áp bức từ thực dân Pháp, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của con người vùng đất này.
Phần II của tác phẩm: Thân bài.
Phần II.1: Nhân vật Mị.
Phần II.1.a: Trước khi trở thành con dâu, Mị phải đối mặt với nợ nần.
Mị, một cô gái Mông trẻ trung, sáng sủa, và có tài năng thổi sáo. Mị đã trải qua tình yêu và luôn mong muốn một tình yêu chân thành. Cô là người làm việc chăm chỉ, hiếu thảo, và luôn đánh giá cao tự do. Vì vậy, cô đã sẵn lòng làm nương để trả nợ cho bố mẹ.
Phần b: Từ khi trở thành con dâu và gạt nợ.
Nguyên nhân: Món nợ từ đời cha mẹ Mị, một phần của truyền thống cướp vợ của người Mông để cúng ma. Những người lao động bị buộc bởi sức mạnh của cả cường quyền và thần quyền.
Mị phải chịu nhiều đau đớn về thể xác: làm việc không ngừng nghỉ, sống như một con trâu, bị đánh đập tàn nhẫn và dã man. Cô dần trở nên cay đắng trước những nỗi đau: từ một cô gái vui vẻ, Mị trở thành một người phụ nữ luôn mang vẻ buồn rười rượi, không quan tâm đến thời gian và sống lầm lũi như một con rùa nuôi trong xó.
Dần dần, Mị đã quen với nỗi khổ: từ một cô gái luôn hạnh phúc, giờ đây cô trở nên lặng lẽ và buồn bã hơn, không quan tâm đến thời gian như một con rùa nuôi trong một cái xó. Cô sống trong nỗi đau mà cô đã quen với nó.
Tuy nhiên, trong một đêm hội mùa xuân tại Hồng Ngài, sự sống ban đầu trong Mị đã tỉnh dậy thật sự:
- Âm thanh của cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ em chơi đùa, tiếng sáo gọi bạn tình, ...) đã đánh thức những kí ức vui vẻ trong quá khứ.
- Mị nhận ra rằng bản thân mình đang sống tự do và khao khát tự do, ánh sáng chiếu sáng cả căn phòng tối, mong muốn đi chơi mừng lễ và kết thúc cuộc sống tù đày này.
- Khi bị A Sử trói, trái tim của Mị vẫn đong đầy với âm nhạc sáo, tiếng hát của tình yêu và những trò chơi. Khi tỉnh dậy, cô bất ngờ tỉnh giấc trở lại thế giới hiện thực.
Một nhận xét: Mị luôn ẩn chứa một sức sống mạnh mẽ, nó đang tiềm ẩn sâu bên trong tâm hồn của người phụ nữ Tây Bắc, chỉ chờ đợi cơ hội để bùng cháy mạnh mẽ hơn.
Khi A Phủ bị mất bò và bị trói:
- Ban đầu, Mị cảm thấy bất an vì sau đêm xuân ấy, cô trở lại với thân thể mà không còn hồn.
- Khi nhìn thấy nước mắt của A Phủ, Mị cảm thấy đồng cảm, nhớ về quá khứ của chính mình, cô biết thương mình và những người phải chịu đựng như cô “có lẽ ngày mai họ sẽ chết, chết đau đớn, ... phải chết”.
- Bị tức giận trước sự tàn ác của các quan tham, Mị cắt dây trói A Phủ. Cô cũng sợ chết, sợ sự tàn ác của quan tham, cô đuổi theo A Phủ để tìm lối thoát.
Một nhận xét: Mị, một người phụ nữ lặng lẽ nhưng mạnh mẽ, hành động của cô đã đánh đổ cả cường quyền lẫn thần quyền của bọn thống trị tàn ác trong vùng núi.
2. Nhân vật A Phủ
Số phận: A Phủ mồ côi cha mẹ, không người thân, lớn lên làm thuê kiếm sống, sau đó làm người ở gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra.
Khi làm người ở gạt nợ:
- Nguyên nhân: xô xát với quan lại, thất bại trong một vụ kiện quái gở.
- A Phủ phải chịu đựng đày đọa về thể xác: làm công việc nặng nhọc và nguy hiểm như đốt rừng, cày nương, săn bò tót, ...; con người không có giá trị bằng một con bò, mất bò là bị trói đứng đến khi chết.
Tính cách:
- Khi còn nhỏ, A Phủ rất mạnh mẽ và gan dạ, khi bị bán vào cánh đồng thấp, cậu đã leo lên núi cao để trốn.
- Lớn lên, anh chàng này lại là một người đàn ông khỏe mạnh, chăm chỉ, biết làm mọi việc. Anh là người phản đối bất công (như khi đánh A Sử), và ao ước được sống tự do (ẩn nỗi đau để chạy trốn khi Mị cắt dây trói).
Nhận xét: A Phủ được nhìn nhận từ bên ngoài với lời nói ít ỏi nhưng hành động mạnh mẽ và dữ dội.
III. Kết bài
Nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt phong cách miền núi, lối kể chuyện trần thuật linh hoạt kết hợp với việc di chuyển góc nhìn, miêu tả tâm trạng nhân vật và thiên nhiên một cách thành công.
Tác phẩm chứa nhiều giá trị nhân đạo sâu sắc: sự đồng cảm với những số phận thống khổ của người dân bị áp bức, lên án tội ác của bọn thống trị miền núi và thực dân, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp và sức sống tiềm ẩn trong mỗi con người của miền núi Tây Bắc.
Phân tích Vợ Chồng A Phủ - Mẫu 10
I. Mở đầu
- Trong tập truyện Tây Bắc, Vợ Chồng A Phủ là kết quả của chuyến đi thực tế 8 tháng cùng bộ đội vào giải phóng Tây Bắc năm 1952. Tập truyện này đã nhận giải nhất về truyện kí từ Hội Văn Nghệ Việt Nam từ 1954 - 1955.
- Tình yêu với đất nước và cuộc sống ở Tây Bắc đã thúc đẩy Tô Hoài viết về chủ đề này. Tuy nhiên, để tái hiện lại một cách chân thực và sinh động bức tranh về cuộc sống và con người Tây Bắc với những đặc điểm riêng của vùng đất này, cần phải kể đến sự sáng tạo của Tô Hoài trong việc sử dụng các phương tiện nghệ thuật đặc biệt trong việc viết lách.
II. Thân văn
1. Nghệ thuật mô tả cảnh vật
a. Mục đích
Nổi bật bản sắc của Tây Bắc. Tính đặc trưng của Tây Bắc được thể hiện rõ nhất thông qua cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày với những nét đặc biệt của văn hóa địa phương cùng với những tập quán truyền thống, vừa phản ánh bản sắc văn hóa đặc trưng của vùng cao vừa là biểu hiện của một lối sống mang tính mộc mạc, giản dị.
b. Đối tượng và cách thức cụ thể
Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên:
- Chọn thời điểm: Tết đến, xuân về là lúc Tây Bắc trở nên rực rỡ với sự hòa quyện giữa sự bừng nở của thiên nhiên và lòng người.
- Cách thể hiện: Sử dụng kỹ thuật tả và gợi, tạo ra sự tương đồng và cân đối giữa cảnh thiên nhiên và sinh hoạt con người, tạo nên sức hấp dẫn của bức tranh thiên nhiên Tây Bắc: sắc màu của tự nhiên và sắc màu của cuộc sống hòa quyện vào nhau.
- Cảnh sinh hoạt, phong tục:
- Sinh hoạt ngày Tết: Chọn những chi tiết tiêu biểu nhất của cuộc sống hàng ngày của người dân miền núi để miêu tả (uống rượu, nhảy đồng, tham gia các trò chơi dân gian như đánh pao, đánh quay, thổi sáo...). Các chi tiết này được diễn đạt bằng ngôn ngữ tự nhiên, giản dị như chính cuộc sống tự nhiên.
- Cảnh đêm xuân: Chọn ra hai chi tiết đặc sắc nhất của văn hóa sinh hoạt độc đáo này và mô tả chúng một cách sống động, tự nhiên. Đó là hình ảnh các bạn trẻ đi chơi đêm xuân (vào nửa đêm, theo tiếng gõ cửa, rời khỏi nhà ra rừng chơi). Đó là hình ảnh các cặp đôi hẹn hò, tỏ tình bằng quả pao, quả yến, tiếng sáo, tiếng khèn và những bài hát tỏ tình độc đáo. Tất cả tạo nên một tâm trạng trữ tình đặc biệt cho bức tranh sinh hoạt và độ sâu trữ tình cho văn của Tô Hoài.
- Sự kiện: Đây là biểu hiện rõ nét của những tập tục dã man trong chế độ phong kiến miền núi. Sự dã man được thể hiện qua những nghịch lý: việc xét xử là để thực hiện công lý nhưng lại bị bóp méo đến mức gây ra sự bất công kinh hoàng. Bản án được tuyên án nhằm răn đe, trừng phạt tội phạm nhưng lại trở thành một bi kịch đối với những người vô tội khiến họ không thể chống lại, không có lối thoát nào.
- Nhận xét:
- Nhà văn đã có khả năng phát hiện ra những chi tiết ý nghĩa và sắp xếp chúng một cách khéo léo để làm nổi bật các đặc điểm quan trọng của cảnh vật, vật thể hoặc sự kiện mà ông miêu tả.
- Giá trị của những đoạn văn miêu tả cảnh này không chỉ là việc mô tả sống động cảnh vật, cuộc sống hàng ngày, phong tục tập quán của vùng cao Tây Bắc mà còn tạo ra một bối cảnh thuận lợi để phản ánh sâu sắc số phận bi thảm và vẻ đẹp của sức sống ẩn chứa trong con người trên vùng đất đó.
2. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
a. Nghệ thuật tả diễn biến tâm lý
- Sử dụng kỹ thuật tương phản một cách rộng rãi: Nhà Pá Tra giàu có trong khi Mị luôn mang nét buồn trên gương mặt; phòng giam của Mị hẹp và chật chội trong khi bên ngoài là không gian mở, tự do; bức tranh u ám, lặng lẽ trong buồng giam của Mị đối lập hoàn toàn với sự sôi động của những ngày xuân, những đêm tình mùa xuân.
- Khám phá sâu vào tâm lý nhân vật để tạo ra bức tranh tính cách. Tâm trạng bên trong nhân vật được phác họa qua những phương tiện cụ thể:
- Sử dụng hình tượng của thiên nhiên để diễn đạt tâm trạng (mùa xuân trong tự nhiên kích thích sức sống thanh xuân trong tâm hồn của Mị, ngọn lửa trong đêm đông gợi lên ngọn lửa âm ỉ trong lòng).
- Miêu tả trực tiếp diễn biến tâm lý một cách hợp lý và tinh tế từng tình huống cụ thể: trong đêm tình mùa xuân, tiếng sáo bên ngoài đánh thức khao khát tình yêu, khao khát sống của Mị. Âm thanh tiếng sáo càng gần, khao khát trong Mị càng lớn.
- Khi tiếng sáo bên ngoài đã thấm vào tâm trí, Mị bắt đầu hành động để thực hiện khao khát đó. Trong đêm đông, giọt nước mắt của A Phủ gợi lên giọt nước mắt không thể ngăn được khi Mị bị trói, nhấn mạnh điểm chung trong số phận của những người bị trói chết và ý thức về sự bất công, hành động cứu người thúc đẩy quyết định tự cứu mình.
- Giọng kể của nhà văn thấm vào tâm trí nhân vật, làm nổi bật ý nghĩ, tâm trạng và cả những trạng thái tiềm tàng trong tâm ý của họ.
b. Xây dựng tính cách
- Câm lặng là khi sức sống âm ỉ chờ đợi cơ hội để bùng nổ. Sẵn sàng chết thay vì sống cho người khác cũng là lúc quyết tâm sống trỗi dậy mạnh mẽ.
- Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các tính cách: Mị và A Phủ thể hiện sức sống mạnh mẽ khác nhau. Trong Mị, sức mạnh dồn vào bên trong nên tác giả tập trung vào mô tả đời sống nội tâm. Trong A Phủ, sức sống thể hiện ra ngoài dưới dạng nam tính qua những hành động mạnh mẽ và lời nói quyết định.
3. Ngôn ngữ và cách kể
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ đặc trưng của miền núi, kết hợp với thiên nhiên để tạo ra hình ảnh sinh động và đồng nhất với thiên nhiên. Điểm nổi bật là việc Tô Hoài sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh của người miền núi mà không rơi vào sự sao chép tự nhiên mà có sự lựa chọn và nâng cao đến mức độ chuẩn mực của văn học.
- Cách kể: Phát triển một phong cách truyện kể linh hoạt, chuyển đổi điểm nhìn giữa bên ngoài để quan sát khách quan và bên trong để thể hiện sâu sắc những suy nghĩ, tình cảm trong lòng nhân vật.
III. Tổng kết
- Tô Hoài đã sử dụng khéo léo và tài tình các phương tiện nghệ thuật để tái hiện một cách sống động cuộc sống và con người ở vùng cao Tây Bắc.
- Thành công về mặt nghệ thuật đã phản ánh chính xác ý đồ tư tưởng của nhà văn trong tác phẩm, đồng thời cũng là cơ sở để tác phẩm và bộ truyện Tây Bắc được đánh giá cao về giá trị văn học, là một phần quan trọng của sự thành công trong cuộc chiến chống Pháp của nhà văn.