Phân tích đoạn mở đầu của Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh để hiểu thêm về giá trị tư tưởng và kỹ thuật lập luận, thể hiện rõ phong cách chính luận của Người. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài văn hay khác trong mục Văn 12.
Bố cục phần mở đầu Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 1
I. Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả, tác phẩm, và đoạn trích Tuyên ngôn độc lập
II. Phần chính
* Phân tích phần mở đầu của Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)
- Nội dung: Đoạn trích đã khẳng định những quyền cao quý và không thể vi phạm của con người. Mọi người, mọi dân tộc trên thế giới đều bình đẳng, đều có quyền sống, quyền hạnh phúc, quyền tự do...
- Trong lời mở đầu của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã trích dẫn từ hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ.
- Thể hiện sự suy luận tương đồng, sau khi trích Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, ông còn nêu rõ: “Suy rộng ra câu ấy có nghĩa là: Tất cả các dân tộc trên thế giới đều bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền hạnh phúc và quyền tự do”.
- Kết luận cuối cùng: “Đó là những sự thật không thể phủ nhận”.
- Trình bày Nghệ thuật lập luận: Phong cách lập luận của Hồ Chí Minh không chỉ ngắn gọn và súc tích mà còn khéo léo, kiên quyết, và đầy sức thuyết phục.
- Khéo léo: Hồ Chí Minh biết cách tôn trọng những ý tưởng tiến bộ và những câu nói vĩ đại của người Mỹ, Pháp...
- Kiên quyết: Ông nhấn mạnh quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên các nguyên tắc đã được Mỹ và Pháp đề ra, đồng thời cảnh báo rằng nếu thực dân Pháp xâm lược Việt Nam lần nữa, họ sẽ phản bội tổ tiên của mình, làm xấu đi tinh thần của những cuộc cách mạng vĩ đại mà cha ông họ đã chiến đấu.
- Lập luận sắc sảo, linh hoạt, sáng tạo: Lời suy luận rộng rãi của ông thể hiện tư tưởng lớn của một nhà cách mạng. Ông đã mở rộng quyền lợi của con người thành quyền tự quyết, quyền bình đẳng của tất cả các dân tộc trên thế giới. Đây là đóng góp riêng của tác giả và cũng của dân tộc ta vào một trong những ý tưởng tự do cao quý và có ý nghĩa nhân loại trong thế kỷ XX.
* So sánh với phần mở đầu của Đại cáo Bình Ngô (Nguyễn Trãi) để đánh giá cách xây dựng quan điểm về quyền tự do dân tộc của mỗi tác giả.
- Bắt đầu của Bình Ngô đại cáo: Tôn vinh chân lý chính trị.
- Nguyễn Trãi trích dẫn những điểm cốt lõi của tư tưởng nhân đạo và mang đến nội dung mới: nhân đạo là sự yên ổn dân sự.
- Quan điểm về sự tồn tại độc lập, tự chủ của nước Đại Việt: Biên cương lãnh thổ, nền pháp luật, truyền thống văn hóa, lịch sử, chế độ chính trị, văn minh...
- Phong cách: trang trọng, hùng vĩ thể hiện tính chất của một tuyên bố cao cả.
- Đánh giá về cách thiết lập lập luận về quyền tự do dân tộc của mỗi tác giả.
- Tương đồng: Cả hai tác phẩm đều có giá trị văn học và nhân văn sâu sắc. Cả hai đoạn trích đều cơ sở pháp lý cho mỗi tuyên bố.
- Khác biệt: Mỗi tác giả đều có sự sáng tạo riêng biệt. Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi dựa trên nguyên tắc 'Nhân nghĩa' của dân tộc Việt Nam (yên bình, không bạo lực), trong khi Tuyên Ngôn Độc Lập của Hồ Chí Minh đặt nền tảng trên quyền bình đẳng, quyền tự do của các dân tộc. Bình Ngô Đại Cáo tập trung vào nội bộ của Đại Việt, trong khi Tuyên Ngôn Độc Lập mở ra tầm quan trọng mới cho tư tưởng tự do dân tộc. Tác phẩm của Nguyễn Trãi là một loại cáo tức, trong khi tác phẩm của Hồ Chí Minh là một loại tuyên ngôn...
- Diễn giải (đề nghị HS).
- Tương đồng: vì cả hai tác giả đều là những danh nhân lớn của Việt Nam, họ thừa hưởng tinh hoa văn hóa dân tộc qua các thế hệ, và đều có tình yêu quê hương và nhân dân.
- Khác biệt: bởi vì hoàn cảnh sống của hai tác giả là khác nhau, cũng như vốn hiểu biết và tài năng nghệ thuật, đặc biệt là Hồ Chủ tịch đã học hỏi cả tinh hoa văn hóa thế giới một cách cẩn thận...
III. Kết luận
- Đánh giá tầm quan trọng của phần mở đầu trong tác phẩm 'Tuyên ngôn độc lập'.
Dàn ý mở đầu Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 2
I. Khởi đầu
Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh được coi là tượng trưng của văn nghệ luận, được biểu hiện rõ trong phần mở đầu với sự tinh tế và quả quyết, đồng thời chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.
II. Nội dung chính
A. Phần đầu vừa tinh tế vừa quả quyết
1. Trọng trách của phần mở đầu của một Tuyên ngôn là đặt nền tảng tư duy cho toàn bài. Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc. Nhưng thay vì trực tiếp nhấn mạnh nguyên tắc đó, Bác sử dụng hai bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1778 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 để khẳng định “quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do” của tất cả dân tộc trên thế giới. Đây chính là nghệ thuật sử dụng “gậy ông đập lưng ông”.
2. Bác đã khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam thông qua những câu từ của người Mỹ, người Pháp, những bản Tuyên ngôn đã làm rạng danh cho tư tưởng và văn hóa của họ. Cách viết này tinh tế và quả quyết.
3. “Tinh tế” bởi Bác biểu hiện sự tôn trọng đối với những phát ngôn vĩ đại của người Pháp, người Mỹ để “khóa miệng” những đế quốc Pháp, Mỹ đang âm mưu xâm lược và can thiệp vào Việt Nam (điều này đã được chứng minh trong lịch sử).
4. “Quả quyết” vì Bác nhắc nhở họ đừng phản bội tổ tiên, đừng làm bẩn lá cờ nhân đạo của những cuộc cách mạng vĩ đại của Pháp, Mỹ, nếu họ dám tiến quân xâm lược Việt Nam.
B. Phần mở đầu chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc
1. Mở đầu Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam đề cập đến hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của hai quốc gia lớn trong lịch sử, điều này cho thấy ba cuộc cách mạng, ba nền độc lập, ba bản Tuyên ngôn đều có giá trị ngang nhau. Thực tế, Cách mạng Tháng Tám 1945 của chúng ta đã hoàn thành nhiệm vụ của hai cuộc cách mạng của Mỹ (1778) và Pháp (1789).
2. Sau khi đề cập đến những lời bất hủ trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Bác viết: “Suy rộng ra, câu ấy có nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra và bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”. Ý kiến “suy rộng ra” đó là một đóng góp ý nghĩa của Bác cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Nó như lời khởi đầu cho cuộc cách mạng ở các thuộc địa sẽ phá vỡ chủ nghĩa thực dân trên toàn cầu vào nửa sau thế kỷ XX (lịch sử đã chứng minh điều này).
III. Kết bài.
Phần mở đầu của Tuyên ngôn Độc lập của Bác chứa đựng một tư tưởng sâu sắc, được viết bằng một nghệ thuật tinh tế, mang sức thuyết phục mạnh mẽ. Đó là một phần mở đầu mẫu mực trong một Tuyên ngôn bất hủ.