Dàn ý bức tranh tứ bình Việt Bắc của Tố Hữu mang đến 6 mẫu dàn ý chi tiết, hoàn hảo nhất. Qua dàn ý chi tiết về bức tranh tứ bình Việt Bắc, học sinh lớp 12 sẽ có nhiều gợi ý quý báu để tham khảo, hiểu rõ hơn về các quan điểm và luận cứ quan trọng để viết bài văn hấp dẫn và đầy đủ các ý.
Bức tranh tứ bình được mô tả đơn giản, chân thực, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, con người và tự nhiên, tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh về thiên nhiên và cuộc sống. Đoạn thơ là điểm nhấn đặc biệt trong phong cách văn học mang tính chất chính trị của Tố Hữu khi đề cập đến Việt Bắc. Dưới đây là 6 mẫu dàn ý bức tranh tứ bình Việt Bắc tuyệt vời nhất, mời các bạn cùng theo dõi.
Dàn ý bức tranh tứ bình Việt Bắc - Mẫu 1
I. Giới thiệu:
Thơ Tố Hữu đọng vào lòng người không chỉ vì ý nghĩa mà còn bởi giọng thơ sâu lắng, tình cảm mềm mại và cách diễn đạt văn học dân tộc. Điều này rõ ràng thấy trong phần đầu của bài thơ Việt Bắc.
II. Nội dung chính:
* Sự ấm áp trong giọng thơ của Tố Hữu trong bài thơ Việt Bắc:
- Mặc dù thơ ca nói về lòng yêu nước cách mạng, nhưng nhà thơ lại lựa chọn lời thơ của tình yêu, lời của người yêu để trò chuyện, bày tỏ tình cảm. Toàn bộ bài thơ được xây dựng theo cấu trúc hội thoại đôi của nam nữ trong ca dao, dân ca, và đoạn này cũng vậy - nó là phần thể hiện tâm sự của người rời bỏ (người trở về hạ) với người ở lại là người dân Việt Bắc. Mười lăm năm cách mạng trở thành mười lăm năm ấy của tình cảm sâu sắc, người đi và người ở cùng tự mình - chúng ta, chúng ta - tự mình kết nối với nhau trong một mối tình thâm thiết.
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
- Sự ấm áp trong giọng thơ đậm đà của bài thơ Việt Bắc tạo ra không khí trữ tình sâu lắng, bắt nguồn từ những bài hát về tình yêu cách mạng của Việt Bắc, từ những đoạn hát ở đầu: Mình về mình có nhớ ta... đến những lời nhắn gửi, bày tỏ Mình đi có nhớ những ngày - Mình về rừng núi nhớ ai... Ta đi ta nhớ những ngày - Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi..., đến những kí ức đắng cay sâu sắc:
Nhớ gì như nhớ người yêu,
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương.
Nhớ từng bản khói cùng sương,
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
… Nhớ người mẹ nắng cháy lưng,
Dịu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô.
* Văn học dân tộc phong phú trong bài thơ Việt Bắc
- Hình thức thơ: Trong phần đầu (cũng như toàn bộ bài thơ), Tố Hữu đã dùng hình thức thơ dân tộc, đó là thể thơ lục bát. Ông đã điều chỉnh thể thơ này một cách tinh tế và đa dạng để phản ánh nội dung, tình cảm của câu thơ. Có những câu thơ ngọt ngào sâu lắng như bốn câu mở đầu, có những câu thơ nhẹ nhàng mơ mộng (Nhớ gì như nhớ người yêu...) và cũng có đoạn mạnh mẽ như một ca khúc anh hùng (Những đường Việt Bắc của ta... Đèn pha sáng tỏ như ngày mai)
- Cấu trúc: Cấu trúc theo lối đối đáp của nam nữ trong ca dao dân ca thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc. Nhờ cấu trúc này mà bài thơ có thể kéo dài suốt một trăm năm năm mươi câu lục bát mà không hề làm chán ngắt.
- Trong bài thơ, Tố Hữu sử dụng hình ảnh dân tộc một cách tự nhiên và độc đáo: Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn; mưa nguồn suối lũ; bước chân nát đá (lấy cảm hứng từ câu ca dao: nhìn chân cứng, đất mềm). Có những hình ảnh tinh túy từ cuộc sống thực, như miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai; hắt hiu lau xám, đậm chất lòng dân và đặc biệt là tình đậm đà của tình giai cấp:
Thương nhau chia củ sắn lùi,
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng.
- Ngôn ngữ: Tính dân tộc rõ nét nhất qua việc sử dụng cặp đại từ nhân xưng ta - mình, mình - ta quấn quýt với nhau và đại từ phiếm chỉ ai. Điều này không chỉ là sáng tạo mà còn là thành tựu lớn trong ngôn ngữ thơ của Tố Hữu.
* Nhạc điệu: Trong bài thơ, âm nhạc dân tộc và thể thơ lục bát tạo ra một bức tranh hòa quyện, đa dạng, không đơn điệu. Nó có thể hùng tráng như 'Việt Bắc ra quân', trang nghiêm như buổi họp trung ương, chính phủ...
III. Tóm tắt: Giọng thơ ấm áp và nghệ thuật biểu hiện sâu sắc của Tố Hữu đã góp phần quan trọng vào thành công của bài thơ Việt Bắc, giúp nó trở nên gần gũi với độc giả và vẫn mãi sống động trong lòng người từ khi ra đời cho đến ngày nay.
Dàn bài phân tích bức tranh tứ bình Việt Bắc - Mẫu 2
A. Mở đầu
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm: - Việt Bắc là một trong những tác phẩm xuất sắc của Tố Hữu, thuộc tập thơ Việt Bắc, được sáng tác trong giai đoạn từ năm 1946 đến 1954. Sử dụng lối đối đáp và cặp đại từ nhân xưng 'mình - ta' quen thuộc của ca dao, bài thơ trở nên như một bản nhạc giao duyên, thể hiện mối quan hệ ân tình sâu đậm giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng.
- Giới thiệu vấn đề nghị luận và trích dẫn thơ.
B. Nội dung chính
I. Tổng quan
- Ngữ cảnh sáng tạo:
- Với sự kết thúc chiến dịch Điện Biên Phủ thành công, Hiệp định Giơ - ne - vơ về Đông Dương được ký kết vào tháng 7 năm 1954. Bằng sự hòa bình này, miền Bắc nước ta được giải phóng, mở ra một trang mới trong lịch sử dân tộc.
- Vào tháng 10 năm 1954, những người chiến đấu từ miền núi trở về miền xuôi, Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc quay về Thủ đô. Những sự kiện lịch sử này đã trở thành nguồn cảm hứng cho Tố Hữu sáng tác bài thơ Việt Bắc.
- Đoạn thơ được coi như một bức tranh tuyệt vời về Việt Bắc trong trái tim của nhà thơ, là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cảnh và con người, là hình ảnh không thể phai mờ về người dân Việt Bắc, với sự chăm chỉ lao động và lòng trung thành thấu hiểu.
II. Phân tích chi tiết
1. Mở đầu đoạn thơ bằng hai câu thơ giới thiệu tổng quan cảm xúc của đoạn thơ
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người'
- Câu thơ đầu tiên dùng câu hỏi tu từ 'mình có nhớ ta', câu thứ hai tự trả lời, từ 'ta' lặp lại bốn lần cùng với âm 'a' là âm mở, tạo hiệu ứng âm nhạc xa, sâu lắng. Người ra đi muốn hỏi người ở lại: liệu sau khi ta về, người ở lại có còn nhớ ta không? Đây chỉ là câu hỏi nhẹ nhàng, để người ra đi tự khẳng định về bản thân. Người ở lại có thể hiểu rằng: Sau khi ta về, không biết người ở lại có còn nhớ ta không, nhưng riêng ta sẽ không bao giờ quên.
- Đối với Tố Hữu, người cán bộ ra đi không chỉ nhớ về những ngày khó khăn 'bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng', mà còn nhớ về vẻ đẹp của hoa và người. Ở đây, hoa không chỉ là hoa mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên của Việt Bắc. Con người là con người Việt Bắc với tấm áo chàm đậm đà lòng son.
- Từ “cùng” tạo ra một sự kết nối chặt chẽ: giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc, hoa và người luôn đi đôi với nhau. Hoa và Người gắn bó với nhau trong vẻ đẹp hài hòa để tạo nên sự độc đáo của vùng đất này. Điều đó đã tạo nên cấu trúc đặc biệt cho đoạn thơ. Trong bốn cặp lục bát còn lại, câu sáu nhắc nhở về hoa và cảnh đẹp, câu tám là về nhớ về người. Mỗi câu đều mang những nét riêng biệt đầy lôi cuốn.
2. Khi nhắc đến mùa đông, thường nhớ đến cái lạnh buốt xương, cái ảm đạm của những ngày mưa phùn gió bấc, cảnh buồn u uất của bầu trời. Tuy nhiên, ở Việt Bắc trong thơ của Tố Hữu, mùa đông lại thật lạ:
- Trong hai câu thơ này, câu trên miêu tả về hoa và thiên nhiên của Việt Bắc: Rừng Việt Bắc với những màu sắc chủ đạo là màu xanh. Đây là hình ảnh của một vùng đất với núi rừng phong cảnh, luôn hiện hữu trong ký ức của những người đã từng ghé qua Việt Bắc. Trên nền xanh bao la của rừng, bông hoa chuối đỏ tươi nở rộ dưới ánh nắng mặt trời. Từ xa, bông hoa như những đốm lửa sáng rực, tạo nên một bức tranh với sự kết hợp giữa các đường nét và màu sắc, xen kẽ giữa cổ điển và hiện đại.
- Màu sắc 'đỏ tươi' của bông chuối nổi bật giữa màu xanh bát ngát của rừng, làm cho thiên nhiên của Việt Bắc trở nên sôi động, ấm áp và như chứa đựng một sức sống, xua tan cái lạnh của núi rừng. Câu thơ khiến ta nghĩ ngay đến màu đỏ của hoa lựu trong thơ Nguyễn Trãi.
- Cùng với vẻ rực rỡ của hoa chuối là con người của vùng đất chiến khu, lên núi canh tác, trồng cây để cung cấp lúa khoai cho cuộc kháng chiến:
- Trước vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên, con người dường như trở nên cao quý, hùng vĩ hơn. Ở đây, nhà thơ không chỉ tập trung vào gương mặt, mà còn nhấn mạnh vào ánh sáng phát ra từ lưỡi dao rừng. Ánh sáng chiếu sáng lên người tạo nên một cảnh tượng tươi sáng nhất. Đó là ánh mặt trời soi sáng lưỡi dao rừng phía trước.
- Trong câu thơ này, ngôn ngữ thơ kết hợp với ngôn ngữ của nhiếp ảnh. Con người trở thành trung tâm của ánh sáng. Họ xuất hiện ở một vị trí đẹp nhất, cao quý nhất - 'đèo cao'. Con người chiếm lĩnh đỉnh cao, thống trị núi rừng, tự do như những ý thơ mà Nguyễn Đình Thi đã khẳng định:
'Núi rừng này thuộc về chúng ta
Trời xanh này cũng thuộc về chúng ta'
(Quê hương)
→ Đó là tư thế tự hào và vững vàng: Trong bức tranh của núi và nắng, trong không gian rộng lớn của bầu trời và rừng xanh mênh mông, con người đã trở thành tinh thần của mùa đông Việt Bắc.
3. Đông đi, xuân lại về. Khi nhắc đến mùa xuân, chúng ta liền nghĩ đến sự sống mới của thảo nguyên, hoa lá, của hàng ngàn loài vật đang thức dậy sau mùa đông dài. Mùa xuân ở Việt Bắc cũng thế:
- Trong đoạn này, thiên nhiên cũng được mô tả là rừng, nhưng là một loại rừng có vẻ đẹp riêng của mùa xuân ở Việt Bắc: Rừng mơ phủ đầy hoa. Chúng ta thấy: Mùa xuân trắng mơ phủ rừng xanh.
- 'Rừng trắng' được sắp xếp theo trật tự từ ngữ ngược, nơi từ 'trắng' trở thành một động từ, nhấn mạnh vào màu sắc. Màu trắng dường như chiếm ưu thế trên mọi màu xanh của lá, và làm sáng bừng cả khu rừng bởi sắc trắng mơ màng, ngọt ngào, dịu dàng của hoa mơ.
- Động từ 'nở' đại diện cho sức sống mùa xuân lan tỏa và phô trương sự sống. Đây không phải là lần đầu tiên Tố Hữu viết về màu trắng. Năm 1941, Việt Bắc cũng đón bác Hồ trong màu sắc của hoa mơ:
“Ôi sáng xuân nay xuân bốn mốt
Rừng trắng biên giới nở hoa mơ
Bác về im lặng con chim hót
Thánh thót bờ lau vui ngẩn ngơ”
- Mùa xuân trở nên rực rỡ hơn với hình ảnh con người 'chuốt từng sợi giang'. Con người tươi tắn tự nhiên trong những công việc hàng ngày. Từ 'chuốt' và hình ảnh thơ hiển thị được bàn tay của con người lao động: Cẩn thận, tỉ mỉ, khéo léo, tài năng, nhanh nhẹn, chăm chút đó cũng là phẩm chất tần tảo của con người Việt Bắc.
4. Mùa hè đến với âm thanh rộn ràng của tiếng ve, bức tranh Việt Bắc sống động hơn bao giờ hết
- Khi tiếng ve kêu, rừng phách rơi vào trạng thái vàng. Động từ 'rơi' diễn đạt sự vàng rộn của hoa phách đầu hè. Cấu trúc của câu thơ (“Ve” - “kêu rừng phách rơi vàng”) cũng cho thấy: Tiếng ve kêu khiến rừng phách chuyển sang màu vàng, bởi màu vàng của rừng phách quá nhẹ, quá sáng.
- Màu của cây phách khiến cho suối ngàn trở nên óng vàng, như làm cho ánh nắng mùa hè và tiếng ve kêu râm ran cũng toát lên sắc vàng. Đó là một bức tranh sơn mài vẽ bằng hoài niệm, với ánh sáng lung linh, màu sắc và âm thanh rộn rã.
→ Tố Hữu không chỉ giỏi trong việc miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của từng mùa, mà còn tài trong việc mô tả sự biến đổi của thời gian và cảnh vật. Chỉ trong một câu thơ, ta thấy rõ sự thay đổi sống động của thời gian: Tiếng ve kêu báo hiệu mùa hè, cây Phách chuyển sang màu vàng rực rỡ. Điều này thể hiện đậm nét bản sắc dân tộc.
- Trong cảnh thiên nhiên lung linh và rộn rã đó, hình ảnh cô gái áo chàm cần mẫn hái búp măng rừng để cung cấp cho bộ đội kháng chiến:
- Hái măng một mình không gợi lên cảm giác cô đơn, hiu quạnh như hình ảnh của người con gái trong thơ cổ; ngược lại, nó rất trữ tình, lãng mạn, thân thiết. Tố Hữu không chỉ nói về cô gái, mà còn nói là “cô em gái”, rất trìu mến.
- Hình ảnh thơ cũng thể hiện được vẻ đẹp chịu khó và nhân từ của cô gái. Tố Hữu gọi việc hái măng là “hái măng”, giống như việc hái hoa, hái quả. Thực tế, việc hái măng rừng không dễ dàng như việc hái hoa hái quả. Đằng sau đó, là biết bao niềm đồng cảm và tôn trọng từ tác giả.
5. Thu về, khung cảnh núi rừng chiến khu như được tắm trong ánh trăng xanh huyền ảo lấp lánh dịu dàng
- Không gian rộng lớn được bao phủ bởi ánh trăng, đó là ánh trăng của tự do, của hòa bình chiếu sáng niềm vui lên từng ngóc ngách núi rừng, từng bản làng của Việt Bắc. Bốn từ “trăng rọi hòa bình” gợi lên hai ý tưởng: Ánh trăng dịu dàng, êm đềm tỏa ra trên rừng thu; hoặc có thể hiểu là ánh trăng soi sáng cảnh vật hòa bình, trong một đêm thu yên bình sau cuộc chiến tranh. Chúng ta cũng biết đến mùa thu trăng đầy trong thơ của Bác khi ông còn ở chiến khu:
“Trăng vào cửa sổ thăm thẳm thơ
...Đó là dấu hiệu chiến thắng trận địa trên khắp khu vực được thông báo về”
(Tin chiến thắng)
- Ở đây không có tiếng chuông báo chiến thắng, nhưng lại vọng lên tiếng hát. Trong cảnh rừng thu đó, con người xuất hiện trong bức tranh cũng rất đặc biệt: Không thấy hình dáng hay màu sắc, chỉ cảm nhận từ âm thanh: “Tiếng hát”. Đó là tiếng hát trong trẻo của đồng bào dân tộc, là tiếng hát nhắc nhở về lòng trung thành và tình thân. Đây cũng là tiếng hát của Việt Bắc, của núi rừng và của tình cảm mười lăm năm gắn bó chặt chẽ.
- Kết thúc bộ tranh bằng một bức tranh đầy nhân ái, lạc quan. Chúng ta có thể thấy, cảnh vật và con người Việt Bắc chuyển từ quá khứ sang hiện tại. Người đọc có thể nhận ra ý đồ nghệ thuật của nhà thơ khi không sắp xếp bộ tranh theo trình tự bốn mùa xuân, hạ, thu, đông để cuối cùng là mùa đông. Nhà thơ rời xa Việt Bắc vào mùa thu. Kỉ niệm cuối cùng, đẹp nhất là mùa thu, là phong cảnh hòa bình.
→ Bức tranh mùa thu ở Việt Bắc đã hoàn thiện bức tranh tuyệt vời của núi rừng và kết thúc bằng tiếng hát 'ân tình thủy chung', làm cho người đọc cảm nhận được sâu sắc tình yêu đối với quê hương và đất nước.
III. Đánh giá
- Về mặt nghệ thuật, đoạn thơ rõ ràng thể hiện phong cách của Tố Hữu: Trữ tình, tha thiết, ân tình và đậm chất dân tộc. Đoạn thơ có giá trị về hình ảnh, cấu trúc cân đối, hài hòa, với thiên nhiên tươi đẹp và con người Việt Bắc trung thành và đáng yêu.
- Tố Hữu đã sử dụng thể thơ lục bát phổ biến, vừa dân dã vừa cổ điển vừa hiện đại.
- Ngoài ra, nhịp điệu của các câu thơ cân đối, chặt chẽ, ngân nga, vừa ràng buộc vừa mới mẻ.
- Tố Hữu cũng chú trọng vào việc sử dụng các đại từ 'mình - ta” pha trộn truyền thống và hiện đại.
- Trong đoạn thơ, từ 'nhớ' được lặp lại nhiều lần, mỗi lần mang một cảm xúc khác nhau theo cấp độ tăng dần, thể hiện sự rung động chân thành, mặn nồng, thắm thiết của nhà thơ đối với thiên nhiên và con người Việt Bắc. Điều này không chỉ là cảm xúc riêng của nhà thơ mà còn là cảm xúc chung của người dân. Đó là giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
- Đoạn thơ khẳng định rằng đạo lý cách mạng cũng là đạo lý dân tộc: Uống nước nhớ nguồn.
C. Kết bài
Đánh giá giá trị của đoạn thơ: Bằng những nét phác họa đơn giản, giản dị, Tố Hữu đã vẽ nên bức tranh tứ bình Việt Bắc kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại, giữa con người và thiên nhiên.
Lập dàn ý về bức tranh tứ bình Việt Bắc - Mẫu 3
I. Mở bài
– Giới thiệu về tác giả Tố Hữu, công việc sáng tác thơ và văn học, phong cách nghệ thuật:
- Tố Hữu (1906 – 2002) sinh ra với tên Nguyễn Kim Thành, trong một gia đình yêu nước ở Thừa Thiên – Huế.
- Tố Hữu là biểu tượng của thơ ca cách mạng Việt Nam. Thơ của ông luôn kết nối với cuộc đấu tranh cách mạng, đặc trưng bởi sự kết hợp giữa tình cảm và chính trị.
– Giới thiệu ngắn gọn về bài thơ Việt Bắc:
+ Bài thơ Việt Bắc (1954) là một trong những tác phẩm đặc sắc của Tố Hữu. Nó thể hiện tinh thần kháng chiến dũng cảm của nhân dân, là lời tri ân sâu sắc đối với những người dũng cảm đã hi sinh trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do của dân tộc.
– Đặt vấn đề cần thảo luận về bức tranh tứ bình:
+ Bên cạnh khía cạnh hào hùng của cuộc kháng chiến, tình thương quân dân, bài thơ Việt Bắc cũng vẽ lên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, thể hiện sự hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Việt Bắc.
II. Phần Chính
1. Tổng Quan về tác phẩm Việt Bắc và Giới Thiệu Chung về đoạn thơ :
– Bối cảnh lịch sử: Chiến dịch Điện Biên Phủ chiến thắng vào tháng 10 năm 1954, đưa các chiến binh từ khu vực miền núi trở lại khu vực miền trung, Trung ương Đảng, Chính phủ rời khỏi khu vực chiến trường Việt Bắc để quay trở lại thủ đô. Trong bối cảnh lịch sử quan trọng này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ.
– Đoạn thơ mô tả bức tranh tứ bình là lời chia tay của người đi gửi đến vùng đất Việt Bắc và những người ở lại. Đoạn thơ mô tả thiên nhiên của Việt Bắc qua bốn mùa, ẩn chứa trong đó là sự nhớ nhung và lòng trung thành của những người quay trở lại miền xuôi.
2. Hai Dòng Thơ Đầu Tiên: Lời nhắn gửi tình cảm của người ra đi đến những người ở lại
– Từ điệp ngữ “Ta về” phản ánh tâm trạng của người ra đi.
– Câu thơ đầu không chỉ là một câu hỏi đơn thuần mà còn là lời gửi đi sâu sắc của nỗi nhớ.
– Câu thơ thứ hai là sự khẳng định lại tình cảm nhớ nhung của người về xuôi đối với nhân dân Việt Bắc.
+ “hoa cùng người”: hình ảnh thể hiện sự hoà quyện đẹp đẽ giữa con người và thiên nhiên trong vùng núi rừng hùng vĩ.
3. Bức tranh của Mùa Đông
– “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi” : Sử dụng kỹ thuật chấm phá độc đáo. Trên nền màu xanh tươi của rừng ngút ngàn, những bông hoa chuối đỏ tươi nổi bật, tạo điểm nhấn ấm áp, thơ mộng giữa không gian lạnh lẽo của mùa đông.
– “Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng” : Tia nắng chiếu qua con dao trên thắt lưng người dân tạo nên ánh sáng rực rỡ, phản ánh nét mạnh mẽ, tươi sáng của lao động trước vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên.
–> Bức tranh thiên nhiên mùa đông được tạo ra bằng sự kết hợp của các gam màu nóng và lạnh, cùng với hình ảnh của người lao động mạnh mẽ, vững vàng.
4. Bức tranh mùa Xuân
– “Mơ nở trắng rừng” : Hoa mơ khoe sắc trong một mùa xuân rực rỡ. Từ “trắng rừng” vừa thể hiện vẻ đẹp tinh khôi của hoa mơ, vừa miêu tả sự nở nhanh và đầy đặn của chúng, bao phủ cả khu rừng.
– “Người dệt nón chuốt từng sợi giang” : Đây là một hình ảnh thực tế, tác giả nhớ lại hình ảnh người dệt nón. Gợi lên phẩm chất chăm chỉ và tài nghệ của người dân Việt Bắc.
–> Mùa xuân ở núi rừng được tô điểm bằng hoa mơ và vẻ đẹp tài năng của người dân tạo ra một không gian trong lành, đầy sức sống và tinh tế cho Việt Bắc khi xuân về.
5. Bức tranh mùa Hè
– Âm thanh của 've kêu' kết hợp với hình ảnh của 'rừng phách đổ vàng' : tạo ra khung cảnh phong phú đầy sức sống.
- Tiếng ve kêu rộn ràng báo hiệu mùa Hè đến, đánh thức rừng phách nở hoa
- Động từ “đổ” : nhấn mạnh sự biến đổi đột ngột của thiên nhiên thành màu vàng vào mùa hè.
– “Nhớ cô em gái hái măng một mình” :
- “cô em gái” : cách gọi thân mật, thể hiện sự trân trọng, yêu thương thắm thiết của tác giả với người dân Việt Bắc
- “hái măng một mình” : hình ảnh lao động chăm chỉ, cần cù của con người nơi đây
–> Bức tranh thiên nhiên mùa Hè độc đáo được Tố Hữu miêu tả sinh động, đầy màu sắc kết hợp cùng âm thanh tưng bừng. Giữa bức tranh rộn ràng ấy là hình ảnh con người lao động chịu thương chịu khó, lặng thầm cống hiến cho kháng chiến, đất nước. Qua đó thể hiện sự cảm kích của tác giả dành cho người dân nơi đây.
6. Bức tranh mùa Thu
– “Rừng Thu trăng rọi hòa bình”: Đêm trăng Thu êm đềm, thơ mộng
- “Rừng thu” : mở ra không gian và thời gian mênh mông
- “trăng rọi” : gợi lên hình ảnh ánh trăng nhẹ nhàng từ trên cao chiếu sáng xuống núi rừng hoang sơ. Đó là ánh sáng của “hòa bình”, của một ngày mai tươi sáng, đầy niềm vui, tự do và hạnh phúc.
– “Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”: không còn nhớ hình ảnh của con người Việt Bắc qua gương mặt, hình dáng mà là qua tiếng hát ân tình thủy chung
- “Nhớ ai”: tạo cảm giác bâng khuâng, lưu luyến trong nỗi nhớ
- “ân tình thủy chung”: nối với đạo lí, truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam. Đây là vẻ đẹp cao quý trong tâm hồn của người con Việt.
–> Rừng thu Việt Bắc trong thơ Tố Hữu mênh mông, rộng lớn nhưng lại mang trong mình vẻ đẹp mơ màng, êm ả, thơ mộng đầy sự thanh bình. Tiếng hát “ân tình thủy chung” kết thúc bức tranh tứ bình về thiên nhiên và con người, gợi cho người đi, kẻ ở và cả những độc giả hiện tại có những rung động sâu xa về tình yêu Tổ quốc.
III. Kết bài
– Tóm lại các đặc điểm nghệ thuật trong thơ Tố Hữu:
- Thể thơ lục bát
- Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi và độc đáo, giàu tính gợi hình gợi cảm
- Giọng thơ thiết tha, đầy tình cảm
– Tổng kết nội dung và giá trị toàn bài thơ: Việt Bắc là khúc hùng ca và tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến.
– Đánh giá giá trị của đoạn thơ: Bằng những nét phác họa đơn giản, bình dị, Tố Hữu đã mô tả bức tranh tứ bình Việt Bắc kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại, giữa con người và thiên nhiên.
Dàn ý bức tranh tứ bình Việt Bắc - Mẫu 4
a) Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Tố Hữu: một nhà thơ vĩ đại, một người trữ tình chính trị, tác phẩm của ông luôn phản ánh cuộc đấu tranh khốc liệt và những thành tựu lẫy lừng của dân tộc.
- Giới thiệu bài thơ Việt Bắc: một tác phẩm nổi bật của Tố Hữu, tổng kết về cuộc kháng chiến anh dũng của dân tộc, là sự biểu dương sâu sắc cho tình đoàn kết cách mạng.
- Bức tranh tứ bình được coi là những dòng thơ tuyệt vời trong bài thơ Việt Bắc.
b) Phần chính: Phân tích về bức tranh tứ bình thiên nhiên Việt Bắc
* Tổng quan về bài thơ Việt Bắc
- Bối cảnh sáng tác: trong hoàn cảnh chiến dịch Điện Biên Phủ chiến thắng, khi Trung ương Đảng và Chính phủ rời khỏi Việt Bắc, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ này.
- Những dòng thơ trong bức tranh tứ bình là lời của người ra đi gửi đến người ở lại.
- Hai câu thơ đầu tiên của đoạn thơ là lời thầm thì của người ra đi, bày tỏ nỗi lo âu về việc ở lại và nỗi nhớ về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
* Luận điểm 1: Bức tranh mùa đông
- “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi”: Bức tranh sử dụng kỹ thuật chấm phá một cách độc đáo. Trên nền xanh của rừng rậm, màu đỏ tươi của hoa chuối như ngọn lửa lóe sáng, xua đi cái lạnh của mùa đông, kết hợp với ánh nắng vàng rơi lên, tạo nên một cảnh quan tươi đẹp, sôi động.
- “Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng”: Hình ảnh tia nắng chiếu lên từ con dao gài trên thắt lưng người lao động không chỉ thể hiện sức mạnh, mà còn là biểu tượng cho sự khéo léo, kiên nhẫn trong cuộc sống, sự vượt qua khó khăn.
* Phân tích 2: Bức tranh mùa xuân
- “Ngày xuân mơ nở trắng rừng”: Hoa mơ trắng như muốt phủ trắng rừng núi, tạo nên một không gian tinh khiết, đẹp mê hồn, là biểu tượng của sự sống mới, của hy vọng và hạnh phúc.
- Người lao động hiện lên với vẻ đẹp tài hoa, khéo léo và cần mẫn: “Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang”, “chuốt từng sợi giang”: Biểu hiện sự chăm chỉ, tinh tế và tình yêu thương đối với công việc của người lao động.
* Phân tích 3: Bức tranh mùa hạ
- “Ve kêu rừng phách đổ vàng”: Mô tả sắc màu vàng của rừng phách như được vẽ lên bằng tiếng ve rộn ràng, thể hiện sự sôi động, tràn đầy năng lượng của mùa hạ.
+ Có thể nhìn thấy màu vàng hòa quyện với âm thanh vui tươi của ve kêu, tạo nên một bức tranh sinh động, tràn đầy sức sống.
+ Cũng có thể nghĩ rằng tiếng ve kêu rộn ràng đã đánh thức rừng phách nở hoa, tạo nên cảnh tượng tươi mới, rạng ngời của mùa hạ.
- “Nhớ cô em gái hái măng một mình”: Tác giả tỏ lòng trân trọng và yêu thương đối với con người Việt Bắc thông qua việc nhớ về cô em gái và hình ảnh cô gái hái măng một mình, thể hiện lòng kiên nhẫn, chịu khó của người dân nơi đây.
* Quan điểm 4: Bức tranh mùa thu
- “Rừng thu trăng rọi hòa bình”: Ánh trăng nhẹ nhàng soi sáng núi rừng Việt Bắc, tượng trưng cho ánh sáng của “hòa bình”, niềm vui và tự do.
- Con người cất tiếng hát mộc mạc, chân thành, với tấm lòng thủy chung, nặng ân tình.
* Đánh giá tổng quan:
- Phản ánh cảm nhận về bức tranh tứ bình: Nghệ thuật tứ bình tạo ra sự cân đối hài hòa và khắc họa toàn diện vẻ đẹp của đối tượng, bốn bức tranh tôn lên giá trị của nhau, không thể tách rời, chúng cùng tạo nên một bức tranh tuyệt vời kết hợp giữa con người và thiên nhiên.
c) Kết luận
- Tóm tắt những đặc điểm nghệ thuật và phong cách thơ của Tố Hữu: bản sắc dân tộc rõ ràng (thể thơ lục bát, cấu trúc đối đáp từ văn học dân gian, ngôn từ giản dị, hình ảnh thơ thân thiện, giọng thơ trìu mến.)
- Tổng kết giá trị nội dung của toàn bài thơ: là sự kỳ diệu và tình yêu về cách mạng, về cuộc chiến đấu và những người chiến đấu.
Kết thúc bức tranh tứ bình Việt Bắc - Mẫu 5
I/ Bắt đầu
– Có thể nói “Việt Bắc” là một trong những bài thơ xuất sắc nhất của Tố Hữu. Lời thơ như là bản nhạc ca yêu thương chân thành về Việt Bắc, quê hương của cuộc cách mạng Việt Nam trong thời kỳ đấu tranh chống Pháp.
– Ngoài khung cảnh sử thi về cuộc sống hàng ngày gần gũi, hay tình cảm của những chiến sĩ cách mạng thân thương được bao bọc bởi thiên nhiên vô cùng tươi đẹp
II/ Phần chính:
* Tổng kết:
Đoạn thơ như là bức tranh được vẽ bằng ngôn từ nghệ thuật hoàn hảo, rất tinh tế. Ở đó có sự hòa quyện giữa phong cảnh và con người, giữa cuộc sống thực với tâm hồn nhiệt thành của nhà thơ cách mạng.
Mười dòng thơ nổi bật trong phần văn bản bao gồm 62 dòng thơ miêu tả tâm trạng của người lãnh đạo chuẩn bị rời xa Việt Bắc, nơi mà họ đã có nhiều kí ức đẹp đẽ.
1/ Hai dòng đầu tiên:
Phần đầu tiên của đoạn thơ mở ra với một câu hỏi:
Chúng ta sẽ về, liệu chúng ta có nhớ về chính mình không?
Tuy nhiên, thực tế, hai câu hỏi trong dòng thơ này không phức tạp, chúng chỉ đơn thuần là để tạo ra lý do để chia sẻ tâm trạng của mình:
Chúng ta trở về, chúng ta nhớ về những bông hoa và những người.
Dòng thơ này dường như có một nhịp điệu mềm mại nhờ vào những từ ngữ nhẹ nhàng và những âm vần êm dịu (6/8), như là một bản lullaby dịu dàng của mẹ và bà ngày xưa, một khúc hát không chỉ diễn đạt tâm trạng sâu sắc của nhân vật trữ tình mà còn là sự khen ngợi về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người ở Việt Bắc. Trong tiếng Việt, hoa cũng mang ý nghĩa tượng trưng về thiên nhiên, về những điều tươi đẹp nhất. Trong thơ cổ, việc so sánh con người với thiên nhiên là một chủ đề phổ biến, và việc so sánh này cũng là cách để tôn vinh vẻ đẹp của con người.
2/ Bốn câu thơ sau:
– Nhận xét:
Bốn dòng thơ lục bát còn lại trong phần văn bản là một bức tranh liên tục về thiên nhiên và con người ở Việt Bắc. Nhiều người cho rằng đây là một bộ tứ bình (xuân, hạ, thu, đông). Nhà thơ đã thừa hưởng nghệ thuật hội họa truyền thống của dân tộc trong việc mô tả thiên nhiên. Mỗi dòng thơ như là một bức tranh cụ thể, nhưng cũng có thể kết hợp thành một bức tranh hoàn chỉnh:
– Hình ảnh đầu tiên:
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh sáng lấp lánh
Dòng thơ mở ra một không gian bao la của thiên nhiên ở Việt Bắc. Trên nền xanh rì của dãy núi rừng bạt ngàn, nổi bật lên hình ảnh “hoa chuối đỏ tươi”. Do đó, vẻ đẹp mạnh mẽ của thiên nhiên không chỉ là xa lạ; ngược lại, nó gần gũi, thân thiết với con người:
Đèo cao nắng ánh sáng lấp lánh
Điểm nhấn những hình ảnh để làm rõ hơn cảnh vật, đó là một biểu hiện tài năng của Tố Hữu trong thơ. Nghệ thuật này của tác giả còn độc đáo hơn: điểm nhỏ nhất càng gợi lên ấn tượng lớn hơn. Vì thế, dòng thơ này với sự tỏa sáng của hình ảnh và cảnh vật ban đầu trở nên sống động, đầy sức sống, sự di chuyển ngẫu nhiên.
– Hình ảnh thứ hai
Ngày xuân mơ mộng trắng xóa rừng
Nhớ về những người phụ nữ đan nón cẩn thận từng sợi rơm
Hoàn toàn khác biệt so với hình ảnh trước, bức tranh thơ thứ hai bắt đầu với sự đặt ra về thời gian (Ngày xuân). Tuy nhiên, chính thời gian đó cũng đã mở ra một không gian mới:
Ngày xuân mơ mộng trắng xóa rừng
Sự kết hợp giữa các từ đồng âm (mơ/mộng; trắng/xóa) cùng với hình ảnh của hoa mơ (màu trắng) tạo nên một không gian rộng lớn nhưng vẫn nhẹ nhàng và trong lành. Trong khi ở hình ảnh thứ nhất, nghệ thuật miêu tả của tác giả đặc sắc ở điểm nhấn, tìm ra hình ảnh lôi cuốn, sắc màu rực rỡ (hoa đỏ, ánh nắng) để diễn đạt sự di chuyển của cảnh vật, thì ở đây, nhà thơ lại chú trọng vào sự hoàn thiện điệu âm để khám phá sự rực rỡ (ẩn dụ) của thiên nhiên.
Trong không gian rộng lớn và phong phú đó, nhà thơ quay đầu nhìn về một hoạt động tỉ mỉ:
…Người đan nón chuốt từng sợi rơm.
Đó là một hình ảnh thực tế. Trong chuỗi kí ức của tác giả, hình ảnh người đan nón chỉ là một điểm gợi nhớ. Câu thơ gợi lên cảm xúc, quan điểm của tác giả hơn là tả thực. Đó là một hình ảnh phản ánh sinh hoạt hàng ngày đặc trưng ở Việt Bắc. Với nhiều người, có lẽ nó không quan trọng, không đáng nhớ. Nhưng với một nhà thơ như Tố Hữu, đó lại là một hình ảnh đậm nét trong lòng.
– Bức tranh thứ ba
Ve kêu rừng, phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.
Dòng thơ mở đầu với âm thanh của tiếng ve, giống như làm cho độc giả cảm nhận sự chuyển biến của thời gian sang mùa hè. Ý thơ trong dòng thơ như vừa có âm thanh sôi động, vừa có gam màu đặc trưng của rừng Việt Bắc. Sự sống động của âm thanh và màu sắc đó tạo nên bức tranh tưng bừng của thiên nhiên.
Hoa và con người ở Việt Bắc trong thơ của Tố Hữu hòa quyện với nhau, cùng tôn vinh lẫn nhau. Họ kết hợp với nhau để làm cho nhau nổi bật hơn. Và sự hài hòa đó tạo ra vẻ đẹp ân tình trong thơ của Tố Hữu. Do đó, không nên hiểu lầm, thơ giàu ý nghĩa tượng trưng với những nét sinh hoạt, lao động của cuộc sống thực tế.
– Hình ảnh thứ tư
Rừng thu dưới ánh trăng tỏa sáng hòa bình
Nhớ về ai với tiếng hát đầy ân tình, trung thành.
Dòng thơ mở đầu bằng việc xác định không gian và thời gian “mùa thu lung linh”. Ở đây, chúng ta nhấn mạnh vào việc xác định không gian và thời gian ở những dòng thơ trên:
- Rừng xanh => không gian
- Ngày xuân => thời gian
- Ve kêu => âm thanh (thời gian)
Mỗi câu thơ đặc sắc và cách định vị tương ứng với một mùa của thiên nhiên (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ). Câu thơ này cũng là một bức tranh về một mùa của thiên nhiên (mùa thu). Nhưng có lẽ bức tranh thu là bức tranh cuối của bộ tứ bình và cũng là tiếng hát cuối của một trường đoạn hoài niệm nên hình ảnh trở nên tượng trưng, âm hưởng cũng bao quát hơn:
Rừng thu dưới ánh trăng tỏa sáng hòa bình
Nhớ về ai với tiếng hát đầy ân tình, trung thành.
Rừng thu ở Việt Bắc trong thơ của Tố Hữu mênh mông, rộng lớn nhưng không lạnh lẽo. “Trăng tỏa sáng hòa bình” mang ý nghĩa của ánh trăng trong cuộc sống ân tình, cũng như ý nghĩa của cuộc sống tự do và niềm tin. Và trong cuộc sống đó, còn có tình nghĩa trung thành khi gặp phải khó khăn.
– Đánh giá:
Bức tranh bốn mùa của Việt Bắc được thể hiện qua từng câu thơ, với ánh sáng của ký ức đầy xúc cảm. Thường người ta chỉ nhớ những điều đặc biệt nhất về quá khứ, và càng lâu càng xa thì những ký ức đó càng trở nên sâu sắc, lãng mạn và rõ nét hơn.
III/ Kết luận
– 'Việt Bắc' được coi là một trong những bài thơ xuất sắc của Tố Hữu. Tác giả thể hiện sự tài năng và tinh tế của mình trong nhiều khía cạnh của nghệ thuật thơ. Sự tài năng này được dẫn dắt bởi một trái tim đầy tình yêu của một nhà thơ cách mạng.
– Phần mô tả bốn mùa trong bài thơ là một trong những phần đẹp nhất của 'Việt Bắc', với sự kết hợp của nghệ thuật dân tộc và tính hiện đại trong một tâm hồn say mê.
Dàn ý bức tranh tứ bình - Mẫu 6
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Tố Hữu và đặc điểm nổi bật của thơ ông: Tố Hữu được xem là một trong những biểu tượng tiêu biểu của thơ cách mạng Việt Nam. Thơ của ông mang tính trữ tình - chính trị cao, kết hợp giữa tinh thần sử thi, tình yêu lãng mạn và lòng yêu nước.
- Giới thiệu về bài thơ 'Việt Bắc': Đại diện cho phong cách thơ của Tố Hữu
- Đặt vấn đề: Bức tranh tứ bình trong bài thơ
2. Phần chính
a. Hai dòng thơ mở đầu
- Nghệ thuật: Câu hỏi nhẹ nhàng, từ 'ta', cách chia câu 'nhớ những bông hoa cùng người'
- Ý nghĩa: Đẩy mạnh sự lưu luyến, tình cảm sâu sắc của tác giả đối với thiên nhiên và con người Việt Bắc
b. Bức tranh tứ bình trong thơ
- Mùa đông
- Thiên nhiên: Sắc màu hài hòa tạo nên một mùa đông ấm áp, trong lành
- Con người: Mạnh mẽ, khỏe khoắn và tự tin 'dao gài thắt lưng', tỏa sáng bên cạnh vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Bức tranh mùa xuân:
- Thiên nhiên: Mùa xuân tươi đẹp, trong lành, trắng tinh khiết với sắc trắng của hoa mơ - biểu tượng của núi rừng Việt Bắc
- Con người: Xuất hiện một cách yên bình. Hành động 'chuốt từng sợi giang' toát lên sự cẩn trọng, tỉ mỉ cùng tài năng của người lao động Việt Bắc
- Bức tranh mùa hạ:
- Thiên nhiên: Được miêu tả qua âm thanh và sắc màu. Tiếng ve kích thích sự sống động của màu sắc, tạo ra sự bùng nổ nhanh chóng 'rừng phách đổ vàng'
- Con người: Vẫn là hình ảnh 'một mình' chăm chỉ 'hái măng'. Đây là biểu tượng của người lao động chịu khó, âm thầm đóng góp cho đất nước, cho cuộc chiến tranh.
- Bức tranh mùa thu:
- Thiên nhiên: Bức tranh thiên nhiên hiện lên thật đẹp đẽ, êm đềm, thơ mộng với ánh trăng tỏa sáng, chiếu rọi khắp núi rừng. 'Trăng rọi hòa bình' là hình ảnh gợi tới ngày mai tươi sáng
- Con người: Hiện lên không phải bởi gương mặt, hình dáng mà bởi tiếng hát ân tình, thủy chung, với nét đẹp tâm hồn từ ngàn đời nay của dân tộc Việt Nam: ân tình, thủy chung, lạc quan và luôn tin vào một ngày mai tươi sáng.
3. Kết bài
- Tóm tắt về bức tranh tứ bình trong bài thơ: Bức tranh đẹp đẽ, sinh động, kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và con người
- Nhìn nhận tài năng của Tố Hữu trong việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh và tình cảm với Việt Bắc.