Phân tích Vợ Nhặt của Kim Lân bao gồm 24 mẫu văn mẫu siêu hay kèm theo hướng dẫn viết chi tiết. Qua việc phân tích tác phẩm Vợ Nhặt, học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận, phong cách văn phù hợp, từ đó phát triển phong cách văn của bản thân.
Phân tích tác phẩm Vợ Nhặt rất xuất sắc dưới đây được viết cách dễ hiểu, rõ ràng, giúp tự học và nâng cao kiến thức môn Ngữ văn. Đồng thời, để cải thiện kỹ năng viết văn, học sinh cũng nên tham khảo thêm: thuyết minh Vợ Nhặt, phân tích nhân vật A Phủ, phân tích bà cụ Tứ.
Dàn ý phân tích truyện Vợ Nhặt
I. Khai mạc
Giới thiệu về nhà văn Kim Lân và tác phẩm Vợ Nhặt: Kim Lân là một nhà văn thành công với chủ đề về cuộc sống của người nông dân nghèo. Trong số các tác phẩm của ông, có một tác phẩm nổi bật là truyện ngắn Vợ Nhặt.
II. Nội dung chính
1. Nhân vật anh Tràng
a. Tiểu sử, mô tả ngoại hình
- Tràng là một chàng trai nghèo khó, sống tại làng, làm công việc đẩy xe bò thuê để nuôi mẹ già. Tràng bị coi thường, ít ai quan tâm đến anh, chỉ có đám trẻ con thích trêu ghẹo khi anh trở về từ công việc.
- Về ngoại hình, Tràng có vẻ ngoài không được ưa nhìn, lôi thô: “đôi mắt nhỏ, méo xệch, như hai viên gà nhỏ mịn, nhấp nhô trong bóng chiều; cặp hàm rộng thô, luôn luôn toát lên vẻ mặt lôi thô. Đầu trọc gọn, lưng rộng như lưng gấu, cả nụ cười cũng lạ, phải ngửa mặt lên cười toét.”
b. Tính cách
- Tràng là người ít quan tâm đến việc tính toán, không chú ý đến hoàn cảnh cá nhân. Anh thích chơi với trẻ con và có tính cách giống như chúng.
- Tràng là người đàn ông ấm áp, tự do: Ban đầu anh không tìm kiếm vợ. Nhưng khi nhìn thấy một người phụ nữ đói, anh ta đã cho cô ấy ăn. Khi cô ấy quyết định theo đuổi anh, Tràng rất vui và chấp nhận. Anh đã đưa cô vào thị trấn, dành tiền mua cho cô một cái thùng nhỏ và một số vật dụng nhỏ tại chợ, và sau đó cùng nhau đi ăn cơm tại quán ăn. Anh còn mua hai lọ dầu để chiếu sáng cho đêm tân hôn của họ.
- Sau khi kết hôn, Tràng trở thành một người đầy trách nhiệm: Anh luôn biết nghe mẹ, tránh xa những xích mích với người khác. Từ một người lái xe nghèo khổ, chỉ lo chuyện ăn uống, sống không lo toan, Tràng đã trở thành người quan tâm đến vấn đề xã hội và khao khát cuộc sống tốt hơn. Khi nghe tiếng trống gọi thu thuế ở ngoài làng vang lên, Tràng bất ngờ nhớ đến hình ảnh những người nghèo đói kéo nhau đi trên đê để lấy thóc từ kho của Nhật, trước hết là lá cờ đỏ lớn.
=> Kết luận nhỏ:
- Cuộc đời của Tràng là biểu tượng cho số phận của người dân nghèo trước Cách mạng Tháng Tám.
- Kim Lân đã mô tả nhân vật Tràng không chỉ là một người lái xe nông dân mộc mạc mà còn là một cuộc sống tâm lý phong phú, có diễn biến phức tạp, ngôn từ và hành động sắc sảo.
- Qua nhân vật Tràng, nhà văn đã phản ánh mặt tối của xã hội trước năm 1945 và số phận của người nghèo với tinh thần mạnh mẽ của họ.
2. Nhân vật người vợ nhặt
a. Hoàn cảnh, ngoại hình
- Một người phụ nữ vô danh, không tuổi, không quê, không gốc, không gia đình.
- Dáng vẻ không đẹp đẽ, càng làm nổi bật sự đói khổ: “trang phục rách nát như tổ ve”, cơ thể “ốm nhom”, “trên khuôn mặt xám xịt chỉ còn hai ánh mắt”, “vòng ngực gầy gò” và “đôi mắt sâu thẫm”.
b. Tính cách
- Trong cuộc gặp gỡ: Thị tỏ ra cụt lủn, đáng yêu, nhưng cũng cứng nhắc... Khi nghe thấy Tràng mời ăn, “đôi mắt lóe lên của thị sáng ngời”, thái độ của cô hoàn toàn thay đổi. Cô nhún vai, nhai một cặp bánh đúc mà không nói gì, sau khi ăn xong, cô lấy đôi đũa lau qua miệng, thở dài “hự”.
=> Mọi hành động của Thị đều là để mong muốn được sống, khao khát hạnh phúc.
- Trên đường về nhà cùng Tràng:
- Thị bỗng trở nên “xấu hổ, ngượng ngùng”, đầu hơi cúi, cái nón che một phần khuôn mặt đang cảm thấy e dè, phản ánh đúng với dáng vẻ của một cô dâu bước về nhà chồng.
- Đối mặt với sự trêu chọc từ đám trẻ, ánh nhìn thương cảm từ người làng, Thị cảm thấy không thoải mái, tiếc cho việc trở thành một người vợ không được nhận nhịn.
- Khi đến nhà Tràng:
- Khi ra mắt mẹ chồng, Thị đã rất lễ phép khi chào bà cụ Tứ, với dáng điệu nhút nhát, e dè. Cô đã biến thành một nàng dâu hiền lành, nhút nhát, khác biệt hoàn toàn so với người phụ nữ cứng nhắc, đanh đá ở chợ xóm.
- Sau đêm tân hôn, Thị trở thành người phụ nữ trong gia đình, chăm chỉ, đảm đang, đảm nhận trách nhiệm thu xếp nhà cửa, phơi quần áo ra sân, mang nước, quét dọn, dọn rác, và nấu cơm...
- Khi đối mặt với nồi cháo cám, “đôi mắt của Thị tối sầm”, nhưng cô vẫn “bình thản đặt vào miệng”. Cách cư xử tinh tế, thể hiện sự thông cảm và hiểu biết.
- Kể chuyện về việc ở Thái Nguyên, Bắc Giang, mọi người không chịu nộp thuế mà đi phá kho thóc của Nhật. Thị thể hiện quan điểm và tầm nhìn mới của mình, bà cụ này không chịu chấp nhận cuộc sống đói khổ và mong muốn một tương lai sáng sủa hơn.
3. Nhân vật bà cụ Tứ
- Sự ngạc nhiên của bà khi Tràng đưa vợ về:
- Về nhà, bà thấy một phụ nữ ngồi trong nhà mà vẫn thưa thớt. Bà ngạc nhiên vì con trai mình, dù nghèo khổ và xấu xí, nhưng vẫn có vợ trong thời kỳ khó khăn này.
- Bà không tin vào những gì con trai nói “Nhà tôi mới có bạn đấy u ạ”… “Nhà tôi mới về và chào u”...
- Bà vẫn không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
- Tâm trạng mừng vui và tiếc nuối của bà:
- Khi biết con đã 'nhặt' được vợ, bà vui mừng vì con đã có gia đình, nhưng cũng buồn thương vì không thể tổ chức hôn lễ cho con và cảm thấy đau lòng hơn khi nghĩ đến chồng mình, và cả con gái.
- Nỗi đau của người mẹ được tập trung vào cảnh nghèo túng: Bà không biết làm thế nào để tổ chức cúng tổ tiên, để công bố việc con đã có vợ. Bà khóc vì thương con không biết làm thế nào để vượt qua khó khăn này.
- Lo lắng của bà cụ Tứ: Bà lo lắng cho con trai, con dâu và gia đình nhỏ của mình phải đối mặt với những ngày khó khăn này. Người mẹ khuyên con, khuyên dâu hãy cùng nhau yêu thương, cố gắng vượt qua mọi khó khăn.
- Niềm tin vào tương lai, vào cuộc sống của bà cụ Tứ:
- Bà tự tin vào những điều tốt đẹp trong tương lai, “Rồi sẽ có những may mắn từ trên trời đổ xuống…”
- Đam mê với việc làm vườn, sửa chữa nhà cửa.
- Hạnh phúc với bữa ăn đầu tiên có con dâu.
- Bà luôn tạo không khí ấm áp trong bữa cơm để con dâu cảm thấy thoải mái.
=> Người mẹ nghèo đã trải qua nhiều sóng gió, nhưng vẫn tràn đầy tình yêu thương cho con cái, luôn lạc quan trong những hoàn cảnh khó khăn. Bà cụ Tứ là biểu tượng của người mẹ Việt Nam, chăm chỉ, giản dị, đầy lòng yêu thương và sẵn lòng hy sinh.
III. Kết luận
“Vợ nhặt” là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân. Với giá trị, ý nghĩa và thông điệp sâu sắc của mình, tác phẩm này đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.
Sơ đồ tư duy phân tích truyện Vợ nhặt
Sơ đồ phân tích truyện Vợ nhặt
Phân tích truyện Vợ nhặt của Kim Lân
Năm 1945, nạn đói kinh hoàng và khốc liệt đã in sâu vào tâm trí của Kim Lân - một nhà văn hiện thực có thể coi như là một người con của ruộng đồng, một con người mê ruộng nương, mê tâm hồn mộc mạc của đồng bào. Ngay sau Cách mạng, ông bắt tay vào viết ngay tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư'. Khi hòa bình lập lại (1954), nỗi lo sợ tiếp tục thúc đẩy ông viết tiếp thiên truyện đó.
Và cuối cùng, tác phẩm ngắn 'Vợ Nhặt' đã ra đời. Lần này, Kim Lân thực sự mang vào thiên truyện của mình một khám phá mới, một điểm sáng soi sáng toàn bộ tác phẩm. Đó là vẻ đẹp của lòng nhân ái và hy vọng vào cuộc sống của những người nông dân nghèo hiển nhiên như Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Thiên truyện thể hiện rất thành công khả năng xây dựng câu chuyện, dẫn dắt câu chuyện và đặc biệt là Kim Lân đã khám phá ra diễn biến tâm lý đầy bất ngờ.
Trong một diễn văn, Kim Lân đã từng nói: 'Khi viết về nạn đói, thường tập trung vào sự đau khổ và bi kịch. Khi viết về con người trong nạn đói, thường nghĩ đến cái chết. Tôi muốn viết một câu chuyện ngắn với một góc nhìn khác. Trong cảnh khốn cùng, dù đối mặt với cái chết, những con người đó không suy nghĩ về cái chết mà vẫn hướng tới sự sống, hy vọng và tin vào tương lai. Họ muốn sống, muốn trở thành những con người đáng sống'.
Điểm sáng mà nhà văn muốn đem vào tác phẩm chính là tình người và hy vọng vào cuộc sống, vào tương lai của những con người đang đối mặt với tử thần. Bằng cách dẫn dắt câu chuyện, xây dựng tình huống 'nhặt vợ' một cách khéo léo kết hợp với khả năng phân tích tâm lý nhân vật rất tinh tế và sử dụng thành công ngôn từ của người nông dân, ngôn từ giản dị, đời thường nhưng được chọn lọc kỹ càng, nhà văn đã tái hiện một cách sống động không gian đói khổ, đau thương của thời kỳ đó.
Trong đó, xuất hiện những con người sống giữa đống tro tàn, những hồn ma bất động, yên lặng, giữa tiếng khóc của những kẻ gục ngã và tiếng gào thét kinh hoàng của bầy quạ. Bằng trái tim ấm áp và chân thành, nhà văn đã truyền đi những tia hy vọng, những tình cảm chân thành, yêu thương giản dị nhưng cao quý ấy và đã để những số phận như của Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ được vinh danh trước lá cờ đỏ phấp phới cùng với những người dân nghèo khốn cùng, phá kho thóc Nhật ở cuối câu chuyện.
Có thể nói, Kim Lân đã thực sự xuất sắc khi tạo ra tình huống 'Nhặt vợ' của anh Tràng. Đó là thời điểm nhân vật có cơ hội để bộc lộ bản chất tốt đẹp trong họ. Trong hoàn cảnh khốn khó, người ta thường dễ trở nên tàn nhẫn, ích kỷ hơn là lòng từ bi và thấu hiểu. Nhưng nhà văn Kim Lân đã phát hiện ra một điều khác biệt trong anh Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ.
Chúng ta đã từng bàng hoàng trước 'xác người chết vì đói nằm đầy đường', 'những hình hài nhợt nhạt như bóng ma', trước 'không khí đầy mùi rác và mùi hôi của xác người', và đôi khi thậm chí cảm thấy rùng mình trước 'tiếng kêu thảm thiết của quạ'. Tuy nhiên, chúng ta không thể không bị xúc động trước những hành động cao quý và bình dị của Tràng, bà cụ Tứ và người vợ của Tràng. Một thanh niên như Tràng, một người đàn bà già như bà Tứ, và một người phụ nữ như vậy lại chứa đựng trong mình biết bao tình cảm cao quý.
'Cái nghèo đã lan rộng đến xóm này từ khi nào', nhưng Tràng vẫn quyết định đón thêm một người vợ, ngay khi anh không biết tương lai của mình sẽ như thế nào. Tràng đã mạo hiểm, và người vợ của anh cũng vậy. Hai sự mạo hiểm đó đã đưa họ lại gần nhau, tạo nên một gia đình. Điều đó đầy ý nghĩa và đầy xúc động.
Và có vẻ như lúc ấy, Tràng đã trở lại với cuộc sống, với niềm hy vọng và khao khát tình yêu chân thành. Có lẽ anh ấy đang ấp ủ ước mơ về một gia đình hạnh phúc, một tương lai bình yên bên người vợ thương yêu.
Tình huống ấy đã cho thấy sự tốt đẹp trong con người, sự nhân ái và lòng trắc ẩn trong những hoàn cảnh khó khăn. Kim Lân đã mô tả điều đó một cách rất sâu sắc và cảm động.
Hành động của Tràng, mặc dù không có ý định, chỉ như một sự chơi đùa vô tình, nhưng cũng mở ra cho chúng ta thấy: tình cảm con người, lòng yêu thương, sự chăm sóc, và sự quan tâm đến những người cùng cảnh ngộ. Mặc dù anh ngạc nhiên và do dự, nhưng tình yêu giữa chồng và vợ đã giúp củng cố và thúc đẩy Tràng trở thành một người có trách nhiệm và tràn đầy tình thương với gia đình.
Tình yêu và hạnh phúc đó đã thay đổi hoàn toàn Tràng. Từ một người trẻ ngờ nghệch, thô lỗ, và cộc cằn, Tràng đã trở thành một người chồng thực sự khi chấp nhận hạnh phúc gia đình. Hạnh phúc đó như một điều gì đó 'ôm ấp, âu yếm, lan tỏa khắp cơ thể Tràng như một bàn tay vuốt nhẹ lòng anh'.
Tình yêu và hạnh phúc khiến Tràng quên hết mọi thứ, cả cảm giác đói và lạnh. Trong một khoảnh khắc, Tràng đã quên đi tất cả, thậm chí quên cả những ngày đau khổ đã trải qua. Và Tràng đã ao ước có hạnh phúc. Trong Tràng, sự sống đã trỗi dậy. Những thay đổi trong anh không chỉ là bất ngờ mà còn rất hợp lý. Những thay đổi đó chỉ là sự trở lại của tâm hồn đôn hậu, chân thành và giàu tình yêu thương.
Sau khi trải qua trải nghiệm hạnh phúc đó, Tràng đã thay đổi hoàn toàn. Anh không còn là anh Tràng cũ nữa, mà giờ đây anh trở thành một người con hiếu thảo, một người chồng trách nhiệm. Dù chỉ là trong suy nghĩ, khi nhìn thấy mẹ vợ quét dọn nhà, anh ấy đã ao ước có một gia đình hạnh phúc, 'Anh ấy cảm thấy yêu quý ngôi nhà của mình đến lạ thường', 'Anh ấy cảm thấy có trách nhiệm hơn với vợ con trong tương lai'. Anh cũng dành thời gian để dọn dẹp nhà cửa.
Hành động và suy nghĩ đó của Tràng không chỉ là một phần của câu chuyện thông thường mà còn là một sự thay đổi lớn. Tình yêu giữa vợ chồng và tình thân mẫu con đã làm cho Tràng ấp ủ niềm tin vào hạnh phúc và niềm tin vào sự thay đổi trong cuộc sống khi anh nghĩ đến đám người đói và lá cờ đỏ bay. Anh tin rằng số phận của mình, của vợ anh và cả mẹ anh sẽ thay đổi. Anh tin vào điều đó.
Dù nạn đói đang hoành hành, nhưng ánh sáng của lòng người vẫn chiếu rọi. Đêm tối sẽ qua đi để nhường chỗ cho ánh sáng của cuộc sống tự do, dưới sức mạnh của cách mạng. Kim Lân một lần nữa không ngần ngại truyền tải hạnh phúc, niềm tin đó qua những nhân vật của mình. Sự xuất hiện của người vợ nhặt không phải là tình cờ trong câu chuyện.
Sự hiện diện của Thị đã thay đổi cả cuộc sống tăm tối và nghèo nàn của xóm ngụ cư. Những khuôn mặt u ám và đau khổ bỗng trở nên tươi sáng, từ con người mệt mỏi đến cô vợ hiền lành, tất cả đã chứng kiến một quá trình biến đổi. Thứ gì đã làm cho Thị thay đổi như vậy?
Đó chính là lòng nhân ái, là tình yêu thương. Mặc dù Thị chỉ xuất hiện qua bốn bát bánh đúc và hai câu nói vô tâm của Tràng, nhưng chúng ta không coi thường Thị. Nếu phải đổ lỗi, chỉ có thể đổ lỗi cho xã hội thực dân phong kiến, làm cho cuộc sống của con người bị bóp méo. Dù Thị có một diện mạo thảm hại, nhưng lại là người gieo mầm sống cho Tràng, làm thay đổi mọi thứ, từ không khí trong xóm ngụ cư đến không khí trong gia đình.
Thị đã mang lại một nguồn sinh khí mới, mà chỉ có thể có khi lòng người đựng chứa niềm tin vào cuộc sống và tương lai. Mặc dù Thị được miêu tả ít, nhưng lại là một nhân vật không thể thiếu trong tác phẩm. Thiếu Thị, Tràng vẫn chỉ là anh Tràng cũ, bà cụ Tứ vẫn im lặng trong nỗi đau thương.
Kim Lân đã thành công khi xây dựng nhân vật này để thể hiện sức sống, vẻ đẹp và tình thương trong cuộc sống của những người đói khổ. Thật đáng ngạc nhiên khi ước vọng vào tương lai, niềm tin vào hạnh phúc và cuộc sống được miêu tả một cách cụ thể ở nhân vật bà cụ Tứ, mặc dù chúng ta thường nghĩ về những ước mơ và niềm hy vọng của tuổi trẻ như Tràng và người vợ.
Khi nói về nhân vật này, Kim Lân đã thể hiện sự thành thạo của mình trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Bà cụ Tứ, mặc dù chỉ xuất hiện ở giữa câu chuyện, nhưng lại rất quan trọng. Nếu thiếu bà cụ Tứ, tác phẩm sẽ mất đi chiều sâu nhân vật. Việc đưa bà cụ Tứ vào câu chuyện đã giúp chúng ta thấy rõ hơn về ánh sáng của tình người trong hoàn cảnh khó khăn.
Trong các tác phẩm văn học, nhà văn thường muốn tạo ra những nhân vật đặc biệt, có tính cách riêng của họ. Thường thì họ đặt những nhân vật này vào các tình huống căng thẳng. Trong trường hợp của bà cụ Tứ, đấu tranh không chỉ diễn ra giữa các nhân vật mà còn bên trong tâm trí của chính nhân vật đó. Việc Tràng kết hôn đã gây ra một cú sốc lớn trong lòng người mẹ nghèo.
Bà đã bất ngờ khi thấy một người phụ nữ xuất hiện trong nhà mình, một điều mà bà không bao giờ nghĩ đến trước đây. Sau sự bất ngờ đó, bà im lặng. Hành động này chứa đựng rất nhiều cảm xúc khác nhau, từ sự đau khổ, lo lắng đến niềm vui và nỗi buồn, tất cả đều xen kẽ nhau làm cho tâm trạng của bà trở nên căng thẳng.
Sau khi hiểu được tất cả mọi điều, bà nhìn cô con dâu đang mặc chiếc áo rách và đầy lòng thương xót. Bà nghĩ rằng, 'Chỉ khi gặp khó khăn như vậy, con người mới thực sự hiểu được nhau, và chỉ khi đó, con người mới tìm thấy được hạnh phúc thực sự'. Bà đã nói một câu duy nhất nhưng lại rất ý nghĩa và sâu sắc:
'Thôi, nếu có duyên thì chúng ta sẽ gặp nhau, dù có khó khăn thế nào đi nữa cũng phải vui mừng'. Dù cuộc sống của bà đang gặp nhiều khó khăn, nhưng trong tâm trí của người mẹ nghèo, đó không còn là vấn đề lớn nữa.
Dù đối mặt với cảnh đói rét, tâm hồn của bà cụ vẫn tỏa sáng những tia yêu thương chân thành. Bà quan tâm đến con, quan tâm đến con dâu và quan tâm đến chính bản thân mình. Dù gặp nhiều lo lắng và khó khăn trong cuộc sống, ngọn lửa của tình người trong bà vẫn luôn rực cháy.
Bà đã nâng niu đứa con dâu mà lòng tràn đầy thương xót, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhưng sức mạnh bên trong bà vẫn sống mãnh liệt. Chính bà, người mẹ nghèo khổ, đã thể hiện sự yêu thương và tình người mạnh mẽ nhất. Trong bóng tối của đói nghèo, bà vẫn truyền đạt niềm tin vào cuộc sống cho mọi người.
Bà nhắc nhở Tràng về việc nuôi gà và sinh con, trong khi vẫn giữ vui vẻ trong bữa cơm đói đến thương tâm. Bà đã chấp nhận hạnh phúc từ con cái để làm ấm lòng mình. Chi tiết về nồi chè cám cuối truyện thể hiện rõ ánh sáng của tình người, một món quà đầy ý nghĩa từ một trái tim đậm chất yêu thương.
Bà vui vẻ bưng nồi chè và nói: 'Chè khoán đây - ngon đáo để cơ'. Trong đó, nụ cười và nước mắt hoà quyện. Bữa cơm gia đình trong cảnh đói đó không chỉ làm đau lòng mà còn khiến chúng ta cảm phục những con người bình thường và đáng quý ấy.
Kim Lân, thông qua lối viết già dặn và chắc chắn, đã mang đến một góc nhìn mới về vấn đề nạn đói. Ông đã thành công trong việc khẳng định ánh sáng của tình người qua ba nhân vật. Điều đáng trân trọng nhất là sự đẹp đẽ và hy vọng mạnh mẽ vào cuộc sống ở những thân phận nghèo đói, thảm hại kia.
Trong tác phẩm này, ba nhân vật chính: Tràng, vợ của Tràng và bà cụ Tứ, cùng với những tình cảm và lẽ sống cao đẹp của họ, đã làm nên điểm sáng mà Kim Lân đã dành thời gian dài để thể hiện một cách độc đáo trong một đề tài không mới. Tác phẩm thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, xây dựng và dẫn dắt câu chuyện của Kim Lân - một nhà văn được đánh giá là ít viết, nhưng mỗi tác phẩm đều có giá trị.
Câu nói 'Cái đẹp cứu vớt con người' của C.Đôtôiepki thực sự được minh chứng trong tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân. Sức mạnh của tình người và lòng tin vào cuộc sống đã là nguồn cảm hứng giúp Kim Lân hoàn thành tác phẩm của mình, góp phần làm sáng tỏ một quan niệm mới về lòng nhân ái và tình người trong văn học Việt Nam. Sau khi đọc xong, điều ấn tượng nhất trong tâm hồn của độc giả chính là điểm sáng này.
Một phân tích siêu hay về tác phẩm Vợ Nhặt
Puskin từng nói 'Linh hồn là dấu ấn của một tác phẩm. Cây cỏ sống nhờ ánh sáng, chim muông sống nhờ tiếng ca, và một tác phẩm sống nhờ tiếng lòng của người sáng tác'. Kim Lân đã đặt tiếng lòng của mình vào tác phẩm, để linh hồn của nó đậu mãi trong trái tim của người đọc về nhân vật Tràng trong Vợ Nhặt. Mặc dù anh là một người nông dân nghèo khổ và xấu xí, nhưng lại mang trong mình một tấm lòng ấm áp, yêu thương và nhân hậu.
Một nhà văn từng nói rằng 'Con người là điều thú vị nhất đối với con người, và con người cũng chỉ hứng thú với con người'. Trong văn học, con người chính là yếu tố quan trọng nhất. Nhân vật văn học là hình ảnh của các cá nhân trong tác phẩm, mà nhà văn thể hiện bằng nghệ thuật ngôn từ. Kim Lân đã thành công trong việc tạo ra hình tượng của người nông dân, một nhân vật có phẩm chất đẹp như Tràng trong tác phẩm Vợ Nhặt.
Kim Lân được biết đến là một tác giả xuất sắc viết về đề tài người nông dân chất phác, thật thà và đậm tình người ở những vùng quê Việt Nam. Ông là một trong những nhà văn đầu tiên đi sâu vào cuộc sống của người dân làng quê để tái hiện chân thực trên trang giấy. Với cốt truyện đơn giản, lối kể hấp dẫn và khả năng phân tích tâm lý nhân vật tài ba, ông đã để lại ấn tượng sâu sắc về người dân quê và tinh thần yêu nước. Một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Kim Lân là truyện ngắn 'Vợ nhặt', nơi ông mô tả một hình ảnh đẹp về lòng nhân ái và niềm tin trong bối cảnh khốn khó.
Kim Lân đã mở ra một khía cạnh mới về người nông dân, với việc miêu tả đời sống khó khăn và cảm xúc của họ. Nhân vật Tràng, một người nông dân nghèo khổ, được hình thành với ngoại hình thô kệch nhưng mang trong mình một trái tim nhân hậu và tốt bụng. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn nhưng Tràng luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, thể hiện sự tình nguyện và lòng nhân ái mạnh mẽ.
Dưới vẻ ngoài xấu xí, Tràng tỏ ra là một người có trái tim nhân hậu và tốt bụng. Mặc dù sống trong hoàn cảnh khó khăn nhưng anh luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và thể hiện sự yêu thương con người. Kim Lân đã thông qua nhân vật Tràng để đề cao tinh thần nhân đạo và lòng yêu thương trong xã hội, góp phần tạo nên một tác phẩm ý nghĩa về con người và cuộc sống.
Người đàn ông hiền lành và tốt bụng đó đã sẵn lòng giúp đỡ những người cùng hoàn cảnh khó khăn. Vẻ đẹp của hành động đó được thể hiện rõ trong tình huống độc đáo của câu chuyện. Khi gặp lại người phụ nữ đẩy xe bò, Tràng không khỏi cảm thấy ái ngại và xót xa trước cảnh tượng thê thảm của cô. Tình trạng rách rưới, đói khát khiến người phụ nữ trở nên trơ trẽn và vô tư. Tràng đã động lòng thương và sẵn lòng chia sẻ bữa ăn với cô. Hành động nhân từ của Tràng đã làm sáng tỏ vẻ đẹp của lòng nhân ái giữa những thời điểm khó khăn nhất.
Khi có vợ, Tràng không còn là một người trẻ ngờ nghệch nữa mà trở thành một người đàn ông có ý thức và khát vọng tạo dựng hạnh phúc gia đình. Anh chăm sóc vợ như thể hiện tình yêu và quan tâm của mình. Tràng không ngần ngại mua sắm đồ dùng cho vợ, thậm chí còn chi tiêu tiền cho việc thắp sáng đêm tân hôn. Hành động nhỏ nhặt ấy chỉ ra rằng Tràng luôn quan tâm đến hạnh phúc và tự hào về người vợ của mình.
Một câu nói rằng 'Hạnh phúc trong tình yêu có thể làm cho tâm hồn con người thay đổi một cách kỳ lạ', và Tràng cũng đã trải qua điều đó. Anh không còn lầm lũi và u ám như trước mà trở nên vui vẻ và hạnh phúc hơn. Sự xuất hiện của vợ đã mang lại sự sống mới và niềm vui cho cuộc sống của Tràng. Điều này là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và lòng nhân ái giữa những hoàn cảnh khó khăn nhất.
Khi đưa thị về nhà, Tràng cảm thấy lo lắng và bối rối, giống như một đứa trẻ. Anh vui mừng vì sẽ có một gia đình hạnh phúc, nhưng cũng lo sợ sự phản đối của mẹ. Khi giới thiệu vợ với mẹ, Tràng rất lễ phép và quan tâm. Dù vậy, người phụ nữ mà Tràng gọi là 'nhà tôi' chỉ là một người phụ nữ nghèo khổ. Tuy nhiên, từ ngôn từ và cách cư xử của Tràng, ta có thể thấy sự chân thành và trân trọng.
Sau khi kết hôn, Tràng trở nên hạnh phúc và tự tin hơn. Anh cảm thấy như một giấc mơ đẹp đã thành hiện thực. Tràng bắt đầu quan tâm và lo lắng cho hạnh phúc của gia đình mình. Anh tìm kiếm sự sáng lạng và hy vọng trong tương lai.
Với 'Vợ nhặt', Kim Lân đã thể hiện tài năng và lòng nhân ái sâu sắc của mình. Tác phẩm này không chỉ đơn giản là một câu chuyện, mà còn là thông điệp về tình người và hy vọng trong cuộc sống. Tràng, mặc dù gặp nhiều khó khăn, vẫn luôn tin vào ánh sáng của tương lai.
Trong các tác phẩm về người nông dân, ta thấy lòng kiên nhẫn và hy vọng của con người. Dù gặp nhiều khó khăn, nhân vật vẫn không ngừng tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống. 'Vợ nhặt' là một ví dụ điển hình về sức mạnh của tình yêu và lòng nhân ái.
Phân tích 'Vợ nhặt' đạt điểm cao
Kim Lân là một nhà văn có sâu sắc về vùng nông thôn Bắc Bộ Việt Nam. Tác phẩm 'Vợ nhặt' là một ví dụ xuất sắc của tài năng của ông, vừa thể hiện nạn đói năm 1945 vừa tôn vinh lòng nhân ái và hy vọng trong cuộc sống.
Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân là một bức tranh chân thực về nạn đói năm Ất Dậu. Truyện thể hiện khát vọng sống và lòng nhân ái của con người giữa hoàn cảnh khó khăn.
Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân đã tài tình phác họa hình tượng của Tràng, một người đàn ông xấu xí nhưng hiền lành và tốt bụng. Tác phẩm thể hiện khát vọng sống và niềm tin vào cuộc sống của những người nghèo khổ.
Kim Lân không chỉ miêu tả về ngoại hình của nhân vật mà còn tôn vinh vẻ đẹp của tâm hồn con người. Tràng, mặc dù xấu xí nhưng luôn sống chân thật và tin vào tương lai.
Trong 'Vợ nhặt', Tràng là biểu tượng của sự kiên nhẫn và hy vọng. Anh luôn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và tương lai dù gặp nhiều khó khăn.
Ban đầu, Tràng lo lắng về đói và cái chết. Nhưng tình thương và khát vọng hạnh phúc lớn hơn nỗi sợ hãi. Anh bỏ lại sau lưng mọi lo lắng để tận hưởng hạnh phúc. Tràng trưởng thành hơn, chín chắn hơn và nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống.
Phân tích Vợ nhặt cho học sinh giỏi
Kim Lân là một nhà văn nổi tiếng với việc tái hiện đời sống nông dân Việt Nam một cách chân thực. Tác phẩm 'Vợ nhặt' là minh chứng cho sự vững vàng của ông trong việc miêu tả và tôn vinh con người.
'Vợ Nhặt' là một tác phẩm đáng giá của Kim Lân, tố cáo sự thăng trầm của xã hội và lòng nhân ái trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp. Tác phẩm đặt câu hỏi về giá trị của cuộc sống và khát khao hạnh phúc.
Kim Lân thành công khi xây dựng một tình huống truyện độc đáo và thấm đẫm tình người. Hình ảnh nhân vật Tràng thể hiện rõ sự thật đắng cay và lòng nhân ái giữa nỗi đau của xã hội.
Trong nhân vật Tràng, sự đối lập giữa vẻ ngoài xấu xí và tâm hồn cao đẹp được thể hiện rõ. Xuất thân từ gia đình nghèo và là dân ngụ cư, Tràng sống trong cảnh nghèo khó nhưng vẫn giữ được lòng cao thượng và tình yêu thương.
Mặc dù ngoại hình xấu xí, Tràng vẫn là người vui tính và giàu lòng nhân ái. Hành động mời người đàn bà về nhà làm vợ của Tràng là biểu hiện của lòng dũng cảm và khát khao hạnh phúc.
Sự liều lĩnh của Tràng khi đưa người phụ nữ về làm vợ là biểu hiện của sự trưởng thành và nhận thức cao đẹp của anh. Điều đó tạo ra sức mạnh mới, khơi nguồn cho hy vọng và tương lai tươi sáng.
Nhân vật Tràng không chỉ đẹp về tâm hồn mà còn đẹp về tình yêu thương con người. Kim Lân đã miêu tả và phân tích sâu sắc những diễn biến tâm lý của Tràng, tạo nên một hình ảnh đầy đủ và chân thực về nhân vật này.
Bà cụ Tứ, một nhân vật khác trong câu chuyện, cũng được nhà văn miêu tả rất cảm động. Dù là người nghèo, bà vẫn có trái tim nhân hậu và sẵn lòng chấp nhận người vợ mới của Tràng.
Buổi chiều, khi bà lão trở về nhà, bà đã rất ngạc nhiên khi thấy có một người phụ nữ đứng trong nhà. Bà tự hỏi: “Làm sao lại có một người phụ nữ ở đây vậy nhỉ? Tại sao lại đứng ngay bên giường của đứa con trai của tôi như vậy?”. Sự ngạc nhiên của bà càng tăng lên khi người phụ nữ đó chào bằng cách uống. Bà tỏ ra sốc: “Tại sao cô ấy lại chào tôi bằng cách uống? Đó không phải là Đục đâu. Cô ấy là ai vậy?”. Ngay cả khi Tràng nhắc bà “Nhà tôi cũng chào bằng cách uống đấy” thì bà vẫn không hiểu vì bà không thể tin rằng có người sẽ chấp nhận lấy con trai của mình và cũng không ngờ rằng con trai bà sẽ lấy vợ trong thời kỳ khó khăn như vậy. Bao nhiêu câu hỏi gây ngạc nhiên đối với bà. Khi bà hiểu được mọi thứ, trong lòng người mẹ nghèo đó chứa đựng rất nhiều nỗi niềm. Bà lão chấp nhận thực tế. Tâm trạng phức tạp của người mẹ nghèo đó chứa đựng cả sự tiếc nuối và đau đớn về số phận của đứa con của mình.
Bà lão cảm thấy thất vọng và buồn bã vì làm mẹ mà không thể mang lại hạnh phúc cho con cái. Bà tự an ủi: “Bởi vì bổn phận của mẹ là bảo vệ con cái, nhưng mẹ đã không làm được điều đó... có lẽ sau thời kỳ này, con trai mẹ cũng sẽ có vợ, nó sẽ ổn định hơn, nhưng không thể biết trước được tương lai. Mẹ cũng không biết phải làm gì để lo cho tất cả mọi thứ”. Với tâm hồn của một người mẹ đã trải qua nhiều, bà lo lắng cho hạnh phúc của con mình. Bởi họ đã kết hôn trong thời gian khó khăn này, liệu họ có thể vượt qua cùng nhau qua cơn khốn khó này không? Tuy nhiên, tấm lòng nhân hậu của bà mở ra để chấp nhận người con dâu không mong đợi ấy. Bà động viên, không giấu được niềm vui của mình: “Ừ, nếu hai người được gặp nhau, tôi cũng rất vui lòng”. Bà lão vui mừng vì con trai của mình có vợ. Nhưng niềm vui đó của bà đã bị những lo lắng áp đặt khiến bà “không thể nói gì nữa, chỉ cảm thấy nghẹn ngào, nước mắt rơi không ngừng”.
Trong bức tranh ảm đạm đó, bà cụ Tứ có lẽ là tia sáng rực rỡ nhất bởi chính bà là người mở ra tương lai sáng sủa cho gia đình. Bà làm vệ sinh, nói chuyện vui vẻ với hai người con về tương lai hạnh phúc. Tình cảm của bà đối với con không chỉ là tình mẫu tử sâu sắc mà còn là minh chứng cho đạo đức cao quý của con người, là tình yêu thương và che chở lẫn nhau giữa những người cùng chung số phận.
Mặc dù Kim Lân không tập trung vào nhân vật “người vợ nhặt” nhiều nhưng hình ảnh của cô là biểu hiện sự tàn nhẫn của cảnh đời. Hình ảnh của người vợ nhặt đến nỗi cảm động, đau lòng, thậm chí không được đặt tên, thân hình tiều tụy rách rưới. Sự đói khát đã làm hại thân thể của cô một cách đáng kinh ngạc, khiến Tràng trong lần gặp lại cô không nhận ra. Đói, khát và tuyệt vọng khiến người vợ nhặt “hôm nay quần áo cô rách rưới, tả tơi như tổ đỉa, cô gầy xơ xác hơn, với khuôn mặt tái nhợt chỉ thấy hai con mắt”. Vì đói, cô đã mất đi cả nữ tính của mình. Cô trở nên trơ trẽn đến mức đòi hỏi được ăn. Và khi có được đồ ăn, “cô chẳng nói gì, chỉ cắm đầu ăn một cách tham lam”. Chỉ bằng một câu nói đùa, động viên của Tràng mà cô đã dám chấp nhận lấy Tràng, vì cô cũng chỉ vì cảm giác đói.
Tuy nhiên, bản chất của người vợ nhặt không phải là xấu xa và điều đó đã được chứng minh khi cô theo Tràng về làm vợ. Hình ảnh của một người phụ nữ u sầu, trơ trẽn ban đầu đã được thay thế bằng một con người hoàn toàn mới. Cô trở nên nhút nhát, e thẹn và có vẻ ngượng ngùng. Điều đáng chú ý nhất là vào buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng, “cô đã thay đổi hoàn toàn. Tràng nhận ra rằng “cô hôm nay khác biệt rất nhiều, rõ ràng là một người phụ nữ hiền lành đúng chuẩn không còn vẻ hèn mọn như những lần gặp trước đây”. Có lẽ tình yêu thương giữa con người đã biến “người vợ nhặt”, đã làm thay đổi hoàn toàn con người của cô.
Tình cảm của con người hiểu biết qua bữa sáng đầy nghèo đói. Để chào đón con dâu mới, vào buổi sáng hôm sau, bà lão đã thức dậy sớm để chuẩn bị một bữa sáng đầy hấp dẫn. Khi Tràng thức dậy, bà lão nhanh chóng chạy xuống bếp, rồi rộn ràng mang ra một cái nồi cháo hơi tỏa khói. Bà lão đặt nồi cháo bên cạnh bát cơm, khuấy khuấy và cười tươi khoe món chè khoán “ngoan đáo để”. Khi nhìn thấy bát cháo cám, ai cũng thấu hiểu. Hạnh phúc nhỏ bé đột nhiên bị ánh sáng chói lọi của cuộc sống nghèo khó đe dọa. Mọi người cùng hiểu và lặng lẽ động viên nhau vượt qua khó khăn.
Với bát cháo cám, bà cụ Tứ không chỉ mừng con dâu mới mà còn cố gắng tạo niềm vui mong manh cho hai người con. Bà không ngừng khích lệ, động viên, thúc đẩy chúng phấn đấu. Đời bà đã đầy khổ, nhưng bà không sợ, vì chúng còn trẻ thì đâu sợ khổ chứ. Bà vẫn tin rằng khổ đến cùng cam lai. Rồi một ngày nào đó, khổ sẽ qua đi, đây là cơ hội để chúng có một gia đình đích thực. Niềm hy vọng và lòng tin của người nông dân vào cuộc sống trong hoàn cảnh khó khăn, bi đát nhất vẫn rất sâu đậm. Họ cần phải dựa vào nhau để sống, để tiếp tục bước đi suốt cuộc đời.
Chi tiết về bát chè khoán là một hiện thân đặc biệt phản ánh tình hình đáng thương của người nghèo trong thời kỳ khủng hoảng năm 1945. Nó cũng thể hiện tấm lòng thương yêu, lo lắng của người mẹ già nghèo. Chi tiết đặc biệt đậm chất nhân đạo và mang giá trị thực tế sâu sắc trong tác phẩm.
Thông qua việc Tràng có vợ giữa những ngày đói khủng khiếp và sự khác biệt về tâm trạng ở các nhân vật, nhà văn Kim Lân đã vẽ lên bức tranh cảnh báo đáng sợ của cuộc sống khốn khổ của người nghèo trong năm Ất Dậu khủng hoảng đã cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu người Việt.
Kim Lân không cố gắng tìm sức mạnh chiến đấu ở nơi nào khác. Ông nhẹ nhàng đi sâu vào cuộc sống hàng ngày, nơi có tình yêu thương và sự chăm sóc lẫn nhau của người nông dân để khám phá, trân trọng và ca ngợi. Vì vậy, ông không đi theo chiều rộng mà theo chiều sâu của nghệ thuật. Nghệ thuật bắt nguồn từ cuộc sống và trở lại phục vụ cuộc sống. Với truyện ngắn “Người Vợ Nhặt”, Kim Lân xứng đáng là một trong những nhà văn hàng đầu viết về đề tài người nông dân Việt Nam trước cách mạng.
Vợ nhặt là bài ca ca ngợi sự sống. Trong thời kỳ nạn đói, cái chết có thể ập đến bất kỳ lúc nào, nhưng những người nghèo vẫn giữ lại tình thương, lòng cưu mang, không bỏ mất niềm hy vọng vào hạnh phúc. Họ biết cùng nhau vượt qua để hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Tác phẩm còn chỉ ra con đường giải phóng cho những người nghèo: Chỉ có cách mạng mới có thể giải phóng họ, thoát khỏi đói nghèo cơ cực. Vì vậy, tác phẩm “Vợ nhặt” mang lại một giá trị nhân đạo mới.
Phân tích tác phẩm Vợ nhặt
Tác phẩm “Vợ Nhặt” của nhà văn Kim Lân đã phản ánh một cách chân thực cuộc sống khốn khó của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám. Cuộc sống của họ bị đàn áp và đẩy vào cùng cực khi sinh mạng của con người rẻ mạng. Hình tượng người vợ nhặt không tên trong truyện ngắn này là minh chứng rõ ràng cho giai đoạn khó khăn của dân tộc.
Trong truyện ngắn “Vợ Nhặt”, chỉ tập trung vào 3 nhân vật chính của một gia đình trong xóm ngụ cư: anh Tràng, bà cụ Tứ và nhân vật thị - vợ nhặt của Tràng. Người phụ nữ này không tên, nhưng dưới bàn tay tài năng của Kim Lân, được thể hiện rõ nét với số phận và tính cách riêng biệt. Vợ của Tràng là một trong hàng ngàn, hàng vạn phụ nữ cùng thời. Họ bị xã hội phong kiến đàn áp đến mức phải tự “bán rẻ” bản thân để trở thành vợ nhặt cho người mới quen.
Nhân vật vợ nhặt xuất hiện ngay từ đầu truyện với dáng vẻ rất đáng thương, Thị trông gầy yếu, mặt xanh xao ngồi vêu trước cửa kho thóc, quần áo rách tả tơi, mặt lưỡi cày xám xịt chỉ còn lại hai con mắt. Khi gặp Tràng lần đầu, cô phụ nữ trở nên trơ trẽn, dũng cảm đến mức trở nên trơ trẻn. Thị nghe thấy anh phu xe bò hát: “Muốn ăn cơm trắng với giò này. Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì”. Thị lao ra cong cớn, lon ton đẩy xe cho Tràng. Và khi gặp Tràng lần thứ hai, cô đã nổi giận: “Điêu. Người thế mà điêu”. Khi thấy Tràng dễ bắt nạt, cô vẫn cong cớn hơn. Rồi Tràng cũng phải chiều lòng để Thị ăn bánh đúc. Thấy Thị đói, hai con mắt trừng hoáy của cô sáng lên. Cô không còn biết ngại là gì, cắm đầu ăn bốn bát bánh đúc. Thực ra, đây không phải là tính cách của Thị. Cô phải hy sinh cả sự tự trọng chỉ để có thể ăn và giữ lại sự sống.
Khi Tràng đề xuất làm vợ, Thị không ngần ngại đồng ý và ngay lập tức theo anh về nhà. Trên đường về, tâm trạng của Thị đã thay đổi rõ rệt. Trong khi Tràng vui vẻ, Thị lại cảm thấy ngượng ngùng, che khuất mặt mũi dưới cái thúng con và chiếc nón rách. Lúc này, Thị trở thành một người phụ nữ thực thụ, e thẹn như gái mới vào nhà chồng. Thị không còn vẻ đanh đá như trước mà thay vào đó là sự hiền dịu. Thị đã nhận ra vai trò của mình là vợ và chấp nhận số phận đó.
Khi đến nhà Tràng, tâm trạng của Thị thay đổi hơn nữa. Cô phụ nữ mới có sự tò mò và lạ lẫm của nàng dâu mới. Thị nhìn xung quanh nhà và thấy nhà Tràng thật nghèo. Thị cố nén tiếng thở dài và lo lắng về tương lai. Mặc dù Tràng cố gắng làm cho mọi thứ tự nhiên bằng cách mời Thị ngồi xuống giường, nhưng cô vẫn ngại ngùng chỉ dám ngồi ở mép giường. Khi bà cụ Tứ trở về, Thị càng cảm thấy e thẹn hơn. Thái độ này làm bà cụ Tứ cảm thông và chào đón Thị nồng hậu.
Sáng hôm sau, Thị cũng như mọi nàng dâu mới khác. Cô dậy sớm với bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị bữa sáng cho gia đình. Tràng cũng nhận ra sự thay đổi kỳ lạ của Thị. Thị không còn vẻ nóng nảy, bướng bỉnh như trước mà thay vào đó là nét hiền dịu của người phụ nữ Việt Nam. Không chỉ thế, Thị còn tỏ ra là người biết lo lắng và lo xa. Khi nghe tiếng trống thuế, Thị thở dài. Sau đó, Thị kể về những hành động đầy hy sinh của nhân dân Thái Nguyên, Bắc Giang. Câu chuyện của Thị càng thêm sức mạnh cho ước mơ của Tràng về một cuộc sống hạnh phúc và tự do.
Thấu hiểu nhân vật Thị, nhà văn Kim Lân đã thành công trong việc phản ánh cuộc sống khốn khó của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Mặc dù không nhắc đến tên, nhưng thông qua ngòi bút tài ba, nhân vật Thị được mô tả rất chân thực. Thị là biểu tượng cho số phận của hàng trăm, hàng ngàn phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Phân tích Vợ nhặt được đánh giá cao
Kim Lân là một trong những nhà văn đặc trưng nhất của văn học hiện thực Việt Nam. Các tác phẩm của ông thường nói về cuộc sống của người nông dân và vẻ đẹp của họ trong những hoàn cảnh đặc trưng của đất nước. Chúng ta vẫn nhớ hình ảnh ông Hai trong truyện Làng, với tình yêu sâu sắc đối với đất nước và tình cảm mãnh liệt dành cho quê hương. Trong Vợ Nhặt, chúng ta cảm thấy xúc động trước lòng khát khao sống và khát vọng hạnh phúc của người nông dân trong hoàn cảnh khó khăn. Truyện ngắn Vợ Nhặt có thể coi là một tác phẩm thành công, thể hiện phong cách và tài năng của Kim Lân. Truyện diễn ra trong giai đoạn 1944-1945, khi đất nước đang đối mặt với nạn đói kinh hoàng, một thời kỳ đầy khó khăn khi sinh mạng của hàng ngàn người dân bị đe dọa. Bằng cách sử dụng phong cách hiện thực và tinh thần nhân đạo sâu sắc, tác giả không chỉ mô tả sự khắc nghiệt của nạn đói mà còn làm sáng tỏ vẻ đẹp của lòng nhân ái ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất.
Truyện bắt đầu với việc Tràng 'nhặt vợ', một tình huống đầy kỳ lạ và đặc biệt. Thông thường, để có được vợ, người ta phải tổ chức lễ cưới, nhưng Tràng lại làm khác. Anh ta 'nhặt vợ' chỉ bằng vài câu nói đùa cùng bốn bát bánh đúc. Tình huống trở nên kỳ lạ hơn khi Tràng, trong hoàn cảnh khốn khó và đói kém, lại đồng ý đón thêm một miệng ăn, một gánh nặng nữa lên vai. Việc Tràng có vợ đã khiến mọi người trong xóm Ngụ cư kinh ngạc và tò mò, nhưng cũng không khỏi đau xót trước tình cảnh khó khăn đó. Trong hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn sẵn lòng giúp đỡ nhau, trong đó có khát vọng hạnh phúc vẫn luôn hiện hữu và bùng cháy trong lòng mỗi người.
Những nhân vật trong Vợ Nhặt để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng chúng ta. Tràng, một người nông dân hiền lành, chất phác nhưng giàu tình cảm, là một trong số đó. Tràng không may mắn khi sinh ra với dáng vẻ xấu xí và tính tình cục mịch. Mặc dù nghèo khó và không có đất đai để cày cấy, Tràng vẫn là người chăm chỉ và luôn vui vẻ với bọn trẻ xóm Ngụ cư. Niềm hạnh phúc có vợ đã thay đổi cuộc đời Tràng, làm cho anh trân trọng và tin tưởng vào cuộc sống. Tình yêu và hạnh phúc đã cứu rỗi tâm hồn Tràng, dù chỉ là một hạnh phúc nhỏ nhoi. Qua nhân vật Tràng, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của những người nông dân bất hạnh trong xã hội, tin tưởng vào những phẩm chất đẹp của người Việt Nam xưa.
Tràng con là dân ngụ cư, không có đất đai để làm ruộng, sống trong hoàn cảnh khó khăn. Anh biết mình khó có vợ, nhưng vẫn luôn là một người hiền lành và chăm chỉ. Khi Tràng gặp thị và được cô nói đùa mời về, cuộc đời anh đã thay đổi. Niềm hạnh phúc có vợ đã làm cho Tràng thấy niềm tin vào cuộc sống. Tình yêu đã cứu rỗi tâm hồn anh, dù chỉ là một hạnh phúc nhỏ nhoi. Qua nhân vật Tràng, tác giả bày tỏ sự cảm thông với số phận của những người bất hạnh trong xã hội, tin tưởng vào những phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam xưa.
Sự xuất hiện của Thị là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Tràng, khiến anh thay đổi tích cực cả về nhận thức và hành động. Niềm hạnh phúc có vợ đã xua tan những lo âu của Tràng và làm cho anh trân trọng cuộc sống hơn. Sức mạnh của tình yêu và hạnh phúc đã cứu rỗi tâm hồn Tràng, dù chỉ là một hạnh phúc nhỏ nhoi. Qua nhân vật Tràng, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của những người bất hạnh trong xã hội, tin tưởng vào những phẩm chất đẹp của người Việt Nam xưa.
Thị là một nhân vật đặc biệt trong tác phẩm. Là một người phụ nữ không tên, không tuổi, dáng vẻ gầy guộc vì cảm giác đói. Nỗi đói đã làm thay đổi cả dáng vẻ và thái độ của Thị, thậm chí phải đánh đổi cả sự tự trọng của một phụ nữ để theo Tràng về. Tại Thị, chúng ta thấy được niềm khao khát sống mạnh mẽ, vì đói quá rồi, khổ quá rồi, Thị biết rằng nỗi đói có thể đợi đến lúc nào đó giết chết mình, vì vậy theo Tràng về cũng là để có miếng ăn, có nơi để tồn tại, để có một điểm tựa. Thị theo Tràng chính là lựa chọn cuối cùng để giữ lại cuộc sống cho chính mình, để hy vọng vào một điều gì đó có thể thay đổi tình hình đói khổ của bản thân lúc đó.
Sau khi theo Tràng về, tính cách cứng nhắc, đanh đá của Thị đã biến mất, thay vào đó là sự e dè, ngượng ngùng của một người phụ nữ. Nét nữ tính, dịu dàng của Thị bắt đầu hiện rõ, đó là sự lo lắng, do dự khi gặp mẹ Tràng và sự chu đáo, tự tin khi giúp bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa, khu vườn vào sáng hôm sau. Có thể nhìn thấy, trong tâm hồn của Thị cũng là một người phụ nữ trách nhiệm, biết sống vì gia đình, dưới vẻ ngoài lạnh lùng là một con người khao khát hạnh phúc.
Và đặc biệt, chúng ta không thể quên hình ảnh của bà cụ Tứ, một người mẹ hiền lành, cùng nắng chiều của tuổi già vẫn luôn quan tâm lo lắng cho con cái. Bà cụ Tứ trước hết là một người mẹ trách nhiệm, làm ăn để nuôi dưỡng con cái, biết rằng con mình không may mắn nhưng vẫn lo lắng, chăm sóc cho tương lai của chúng. Giống như bao người mẹ khác, bà cụ Tứ cũng mong con mình được hạnh phúc khi lập gia đình.
Khi Tràng dẫn Thị về, bà cụ Tứ vừa ngạc nhiên vừa chua xót và tự trách bản thân. Bà ngạc nhiên trước sự xuất hiện của người con dâu mới, đau lòng vì hiểu rằng trong hoàn cảnh khốn cùng, đói khổ quá nên người ta mới chịu theo con mình về nhà. Lo lắng bởi bà cụ Tứ, người đã trải qua nhiều, chắc chắn hiểu rõ những khó khăn trong tương lai mà cả Tràng và Thị sẽ phải đối mặt. Lời dặn dò ấm áp của bà thật xúc động: “Nhà mình nghèo con ạ. Vợ chồng con cứ lo làm ăn. Rồi có ra sao thì con cái chúng mày sau này”. Là một người mẹ, bà cụ Tứ mừng cho hạnh phúc của con, mặc cho lo lắng nhưng trong lòng mẹ vẫn đầy hy vọng vào ngày mai, vào một tương lai tươi sáng trong bóng tối của nghèo đói. Bà cụ Tứ là biểu tượng của sự trách nhiệm, lòng bao dung và sự hy sinh, điều mà không ai đọc 'Vợ Nhặt' có thể quên được.
Bằng cách xây dựng tình huống truyện phức tạp cùng với các nhân vật đặc biệt trong một hoàn cảnh đặc biệt, qua đó thể hiện những thông điệp nhân văn sâu sắc, Kim Lân đã tạo ra một tác phẩm vô cùng giá trị. Đó là tiếng nói chân thành, tràn đầy lòng trắc ẩn và tôn trọng đối với những người nông dân nghèo trong xã hội đầy đau thương năm 1945. Đó là tiếng nói phẫn nộ trước tội ác của kẻ thù xâm lược. Là sự tôn trọng cho những ước mơ, khát vọng của con người giữa khó khăn. Đồng thời, tạo ra một lối đi để nhân dân vượt qua tăm tối, tiến tới một tương lai tươi sáng, đó là con đường của cuộc đấu tranh cách mạng.
Kim Lân với tài năng về ngôn từ đã mô tả một cách chân thực về nạn đói và những bi kịch trong thời kỳ khốn khó. Qua đó, tác phẩm đã phản ánh sâu sắc về tư tưởng hiện thực vì con người, nối liền với cuộc sống con người.
Phân tích 'Vợ nhặt' là hay nhất
Nhà văn Pháp Napoli đã nhận xét: “Khi một tác phẩm nâng cao tinh thần chúng ta lên, khơi dậy trong chúng ta những tình cảm cao quý và can đảm mà không cần phải tìm nguyên tắc để đánh giá, thì đó là một cuốn sách hay được sáng tác bởi một nghệ sĩ có thực lực'. Đúng vậy, một tác phẩm xuất sắc luôn biết cách kích thích tâm hồn con người, dẫn họ đến những giá trị cao cả - những giá trị của tình yêu, sự chia sẻ và những ước mơ. Bằng việc viết 'Vợ nhặt', Kim Lân đã thể hiện sự đồng cảm với số phận của con người và khao khát sống, khao khát hạnh phúc của họ trong hoàn cảnh khó khăn của đói đến mức cực độ.
Đặt trong bối cảnh của nạn đói năm 1945, truyện ngắn 'Vợ nhặt' đã miêu tả cuộc sống khốn khổ, nghèo khó và bất hạnh của nhân dân. Nỗi đói đã trở thành hiện thực, có hình dạng, màu sắc, mùi vị, khiến con người bị đẩy đến bờ vực của cái chết. Chứng kiến cảnh tượng đáng sợ đó, bút của nhà văn thể hiện tiếng kêu than của sự đồng cảm trước số phận bất hạnh. Đồng thời, ông chỉ trích tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, thể hiện khao khát sống, khao khát hạnh phúc và niềm tin vào một tương lai tươi sáng của con người.
Ngay từ tiêu đề, nhà văn đã tạo ra sự tò mò cho người đọc vì 'Vợ nhặt' đề cập đến người vợ tự nguyện theo về nhà mà không cần lễ cưới. Nhưng tiêu đề cũng là một phần quan trọng của câu chuyện, mô tả một cách đầy đủ về số phận của các nhân vật. Qua đó, tác giả thể hiện số phận thảm thiết và nhục nhã của con người trong nạn đói khủng khiếp diễn ra vào năm 1945.
Câu chuyện xoay quanh cuộc sống của Tràng - một chàng trai nghèo khó, xấu xí, chỉ với vài lời đùa cợt và vài bát bánh đúc mà anh đã giành được trái tim của người vợ đang chật vật với cảnh đói khổ. Họ nối mối duyên trong bóng tối của nạn đói. Đêm tân hôn diễn ra êm đềm giữa không gian lạnh lẽo với tiếng khóc đầy đau thương của những gia đình có người khuất theo gió đêm. Bữa ăn giản dị, nghèo nàn với rau chuối, cháo nghèo và muối. Mẹ chồng đón tiếp con dâu và con trai bằng một nồi chè nấu từ cám. Ba mẹ con Tràng bàn về cuộc sống của Việt Minh và việc phá kho thóc Nhật để chia cho dân nghèo, và kết thúc với hình ảnh “Trong tâm trí Tràng, vẫn còn thấy những người đói và lá cờ đỏ vẫy phấp phới”.
Nhà văn Nguyễn Minh Châu cho rằng: “Tình huống trong truyện là một phần của cuộc sống, là một sự kiện xảy ra đầy bất ngờ nhưng điều quan trọng là nó sẽ ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống của con người”. Viết “Vợ nhặt”, Kim Lân đã tạo ra một tình huống độc đáo: một chàng trai nghèo khó, xấu xí, độc thân như Tràng đã 'nhặt' được một người vợ chỉ với vài lời đùa cợt và vài bát bánh đúc. Điều đó không chỉ làm ngạc nhiên cho người dân làng, mẹ Tràng mà còn cho chính anh. Đây là một tình huống éo le, cảm động nhưng hợp lý vì nạn đói làm cho những số phận cơ cực gặp gỡ nhau và tạo ra những mối quan hệ mới. Tình huống này đã làm nổi bật giá trị thực tế và nhân văn: nạn đói đẩy con người tới ranh giới của sự sống và cái chết, làm cho giá trị con người trở nên quý giá đồng thời làm nổi bật hình ảnh các nhân vật.
Truyện đã tái hiện chân thực hoàn cảnh khốn khó, nghèo đói của con người qua hình ảnh của những người dân làng, đặc biệt là ba mẹ con Tràng. Cơn đói đã đổ bộ vào làng như một lời nguyền, lấy đi sinh mạng của nhiều người, biến không khí trong lành, tươi mới của làng quê yên bình thành mùi rác rưởi và xác chết: “Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ, đi làm đồng không gặp ba bốn cái thây nằm cong queo bên đường. Không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người”. Cơn đói ấy đã cướp đi tiếng cười vô tư của trẻ con trong làng. Chẳng bao lâu sau, mỗi chiều Tràng đi làm về, đám trẻ con lại đuổi theo anh, từng đứa kéo theo sau, đứa ôm lấy trước, đứa ôm lấy sau, đứa đu theo, khiến làng quê như sống dậy mỗi chiều. Nhưng niềm vui nhỏ bé ấy giờ đã tan biến, nụ cười không còn nữa, đứa trẻ ngồi buồn bã dưới những góc đường, không nhích đầu. Tràng - nhân vật chính của câu chuyện, là một thanh niên nghèo, xấu xí sống lang thang với mẹ trong căn nhà nhỏ trên mảnh đất dại. Sống với cuộc sống như thế, họ bị dân làng coi thường, khinh bỉ, làm công việc hèn mọn như đầy tớ. Và như một định mệnh của cuộc đời cơ cực, anh “nhặt” được một người vợ - một người phụ nữ không tên, không tuổi, không quê quán, không nhà cửa. Thị, bị đói đẩy ra ngoài đường, tham gia vào đám người nhập cư, ngồi nơi lều vải tại những nơi lưu trú, nhặt những hạt rơi vàng. Bằng ngòi bút tài tình, nhà văn đã thành công trong việc tái hiện bức tranh của “ngôi làng đói” trong năm 1945.
Tuy nơi “khốn khổ” đó, con người vẫn thể hiện những phẩm chất tốt đẹp: Tình yêu thương con người, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin kiên định vào một tương lai tươi sáng.
Nhà thơ Tố Hữu đã từng nói: “Có gì trên cõi đời đẹp bằng tình yêu/ Người với người sống để yêu nhau”. Đúng vậy, tình yêu là điều duy nhất còn lại khi con người mất tất cả, rơi vào cảnh khốn khó. Trong thời kỳ đói khủng khiếp, nhân vật Tràng tỏ ra có trái tim nhân từ, sẵn lòng chia sẻ miếng ăn với người phụ nữ xa lạ. Đặc biệt, bà cụ Tứ hiện lên với tình thương sâu sắc dành cho con trai. Cuộc sống sẽ êm đềm trôi qua nếu không có sự kiện Tràng đưa người phụ nữ về làm vợ. Kim Lân đã thành công trong việc thể hiện sâu sắc tâm lý của người mẹ nghèo khi con trai có vợ: bà cụ cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Khi nghe người phụ nữ chào mình bằng cụm từ “u” mà vẫn không hiểu, mắt bà mờ mịt mà vẫn không tin, trong đầu bà nảy ra hàng loạt câu hỏi: “Là ai vậy nhỉ? Sao lại chào mình bằng cụm từ u thế này?”. Điều đó là bởi bà không bao giờ nghĩ rằng một người nghèo như con trai mình lại có vợ. Bà cảm thấy ngạc nhiên không phải vì sự hoảng hốt hay lo lắng, mà là vì niềm ngạc nhiên trước hạnh phúc quá lớn của con trai. Khi đã hiểu vấn đề, lòng người mẹ đầy chứa mối lo lắng, thương con và xót xa cho chính bản thân mình: “Người ta dám cho vợ cho con là lúc trong nhà đang có ăn, có làm ăn, hy vọng sẽ sinh đẻ con sau này. Còn mình thì…”. Dấu ba chấm ngưng trọng nặng với nỗi đau tức tưởi vì tình cảm, những giọt nước mắt của tình mẫu tử lăn trên gò má. Không chỉ vậy, bà cảm thấy lo lắng khi nghĩ về hiện thực: “Biết rằng chúng nó có nuôi sống nhau qua cơn đói khát này không”. Dù lo lắng, nhưng khi nhìn thấy người phụ nữ tội nghiệp đứng bên cạnh, bà cảm thấy vô cùng xót thương cho con dâu. Những suy nghĩ đầy tình thương và nhân ái đã thay thế nỗi lo trong lòng bà: “Người ta chỉ khi gặp khó khăn, đói khát này, người ta mới mang con cho cháu. Còn cháu thì mừng lòng”. Chỉ với hai chữ “mừng lòng” bà cảm thấy hạnh phúc khi người con dâu đến với gia đình. Bà nói về hoàn cảnh gia đình: “Nếu có năm ba bữa được, làm sao đủ, nhưng mà mình nghèo, cũng không ai chấp nhận nhưng thời điểm này. Quan trọng là cháu có hòa hợp, thì mừng thôi. Năm nay thì đói đến thế chứ. Cháu cả hai lấy nhau lúc này, thì quá thương”. Mặc dù lời nói có vẻ lố bịch nhưng lại chứa đựng sự nhân từ và hòa hợp, tan rã đi sự ngượng ngùng ban đầu.
Bên cạnh tình yêu thương, nhà văn cũng thể hiện khát khao hạnh phúc của con người qua nhân vật Tràng và người vợ nhặt. Khát khao hạnh phúc của Tràng được thể hiện qua biểu hiện tâm lý và hành động của nhân vật. Tràng quyết định nhanh chóng đưa người phụ nữ xa lạ về làm vợ: “Ban đầu anh chàng cũng băn khoăn, suy nghĩ: sau này thóc gạo đủ đến lượt mình chẳng biết có nuôi sống được không, lại còn phải chăm sóc bà cụ” sau đó anh ta “đành thôi”. Ngoài hình anh ta có vẻ hơi thiếu trách nhiệm, liều lĩnh nhưng ở trong sâu thẳm lại chứa đựng khát khao hạnh phúc mãnh liệt đến mức giúp Tràng vượt lên trên cái đói và cái chết. Khi Tràng đưa vợ về ngôi nhà trên ngụ cư, dù không giàu có nhưng vẫn hào phóng khi chuẩn bị một bữa cơm và mua một cái thúng. Niềm hạnh phúc hiện hữu trong ánh mắt và nụ cười tươi tắn. Trong một khoảnh khắc, Tràng đã quên hết đi nỗi đói và khát khao, hòa mình vào niềm hạnh phúc bên người phụ nữ của mình, họ nói chuyện với nhau vẫn còn ngượng ngùng nhưng rạng rỡ hạnh phúc. Khi đưa người vợ nhặt về ra mắt mẹ, Tràng giải thích cho sự ngạc nhiên của gia đình vì không có bàn tay chăm sóc của người phụ nữ. Tràng muốn tất cả đều tốt đẹp hơn khi có vợ, muốn người phụ nữ ấy ở lại với mình. Tràng lo lắng nôn nóng khi mẹ chưa về để công bố hạnh phúc của mình. Anh ta lén nhìn người phụ nữ kia, sợ thị đến rồi lại mất, sợ hạnh phúc rơi xa tầm tay. Khi mẹ về, Tràng tự tin giới thiệu với mẹ bằng hai từ “nhà tôi”, “chúng tôi”, “nhà tôi ấy về và chúng tôi làm bạn”. Tâm trạng của Tràng đã giảm bớt đi sự căng thẳng trong buổi đầu gặp mặt, anh ta xem đó là một việc nghiêm túc: muốn sống hạnh phúc lâu dài với người phụ nữ. Buổi sáng hôm sau là thời điểm lý tưởng để bộc lộ cảm xúc của Tràng. Một ngày mới bắt đầu, tâm hồn anh mở ra một trang mới hạnh phúc, “cảm thấy nhẹ nhàng lơ lửng như bước ra từ giấc mơ”. So với sự vô tâm bình thường, hôm nay Tràng nhận ra sự khác biệt xung quanh mình. Anh ta thực sự hạnh phúc khi được sống trong không khí giản dị, yên bình của gia đình: vợ quét sân, mẹ dọn dẹp vườn. Cảnh tượng bình dị ấy khơi gợi trong lòng Tràng cảm giác hạnh phúc gắn bó với bản thân. Không chỉ thế, Tràng nhận ra trách nhiệm của mình đối với gia đình đã tăng lên, anh cũng muốn đóng góp vào việc xây dựng hạnh phúc gia đình.
Ngoài khát khao hạnh phúc của Tràng, gia đình nhỏ đó còn được xây dựng từ khát khao của người vợ nhặt. Thị đã vượt qua số phận để tận hưởng hạnh phúc nhỏ bé của mình. Cô đã dũng cảm theo Tràng về làm vợ và khi bước vào gia đình Tràng, thị hiểu được hoàn cảnh của anh ta, thị thở dài nhưng mong muốn có một gia đình. Làm vợ, làm mẹ trong gia đình, thị và Tràng cùng nhau xây dựng cuộc sống, mọi thứ trở nên tươi đẹp hơn, căn nhà trở nên ấm áp hơn, thậm chí Tràng cũng trở thành người con hiếu thảo và chồng trách nhiệm. Càng trong hoàn cảnh khó khăn, con người càng trân trọng và tìm kiếm hạnh phúc.
Kim Lân đã mang tư tưởng mới vào tác phẩm của mình: Khi con người đối mặt với cái đói, họ muốn sống hơn là chết. Điều đó được thể hiện rõ qua nhân vật người vợ nhặt và bà cụ Tứ. “Người vợ nhặt” muốn thoát khỏi cái đói, cái chết, muốn tìm đến sự sống nên đã liều lĩnh theo Tràng về làm vợ. Thị, sự sống mạnh mẽ hơn cả cái chết, làm mọi cách để sống và sống như một con người. Bà cụ Tứ cũng chủ động xây dựng cuộc sống cho mình và các con, từ bà đã thay đổi hoàn toàn, trở nên rạng rỡ và hạnh phúc.
Tác phẩm của Kim Lân không chỉ thể hiện bức tranh nghèo đói của con người mà còn tố cáo xã hội thực dân, hướng con người tới cách mạng. Điều đó được thể hiện qua suy nghĩ của nhân vật hướng về ánh sáng: “Trên mạn Thái Nguyên, Bắc Giang người ta không chịu đóng thuế nữa đâu. Người ta còn phá cả kho thóc của Nhật, chia cho người đói nữa”. Tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới, như lời cảnh tỉnh về con đường mà người nông dân cần đi: con đường cách mạng.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” không chỉ để lại cảm xúc sâu trong lòng người đọc bởi niềm thương cảm, khao khát bình dị của con người mà còn bởi nghệ thuật độc đáo. Kim Lân sử dụng ngôn ngữ giản dị mang đậm màu sắc của miền đất Bắc Bộ cùng cách xưng hô thân mật gợi lên không khí miền trung du nghèo khó. Bên cạnh đó là cốt truyện hấp dẫn lôi cuốn người đọc ngay từ nhan đề. Tác phẩm thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc cùng niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người trong nạn đói.
Phân tích về bài Vợ nhặt
Mẫu số 1
Nguyễn Văn Tài, hay Kim Lân, sinh ra ở làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Với hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông chỉ đi hết bậc Tiểu học trước khi phải đi làm kiếm sống. Tuy nhiên, ông luôn đam mê văn chương và đã bắt đầu sáng tác từ năm 1941, lấy cảm hứng từ cuộc sống của người nông dân nghèo và văn hóa thôn quê.
Sau Cách mạng tháng Tám, tác phẩm của Kim Lân chủ yếu viết về đề tài làng quê, lĩnh vực ông am hiểu nhất. Nguyên Hồng từng nhận xét rằng Kim Lân là nhà văn mê đất đai, con người, và những giá trị thuần túy của cuộc sống nông thôn. Ông đã để lại nhiều tác phẩm đặc sắc, trong đó 'Vợ nhặt' được xem là xuất sắc nhất, được viết ngay sau Cách mạng tháng Tám 1945 nhưng phải đến năm 1954 mới được công bố trong tập truyện 'Con chó xấu xí'.
Đặt trong bối cảnh nạn đói năm 1945, 'Vợ nhặt' rất trần trụi mô tả cuộc sống khốn khó và bất hạnh của nhân dân thời đó. Nghèo đói đã trở thành thực thể, màu sắc, hương vị, khiến con người dẫn đến bên bờ vực của cái chết. Kim Lân đã tả cảnh đau đớn của niềm thương cảm trước số phận bất hạnh, đồng thời lên tiếng tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, ca ngợi khát vọng sống và niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người.
Ngay từ tiêu đề, Kim Lân đã tạo ra sự tò mò với hai từ 'Vợ nhặt', ngụ ý về người vợ không cần cưới mà được nhặt về. Tiêu đề này chính là điểm nhấn của câu chuyện, phản ánh số phận bi thảm của các nhân vật, thể hiện sự tủi nhục và rẻ rúng của con người trong nạn đói khủng khiếp.
Truyện này kể về cuộc sống của Tràng - một thanh niên nghèo khổ, với ngoại hình không được đẹp đẽ nhưng chỉ với vài lời nói đùa và một ít đồ ăn, anh đã 'nhặt' được cô vợ đang sống cơ cực vì đói. Họ đã gặp nhau trong bóng tối của nạn đói. Đêm tân hôn của họ diễn ra trong sự im lặng của đêm tối lạnh giá với tiếng khóc thương của những người chết đói. Bữa cơm đầu tiên của họ đơn giản với rau chuối và cháo cám. Bữa ăn ấy được mẹ chồng chuẩn bị để chia sẻ với con dâu và con trai. Trong khi ăn, họ nghe câu chuyện về Việt Minh phá kho thóc của Nhật để chia sẻ cho người dân nghèo, và kết thúc câu chuyện là hình ảnh: “Trong tâm trí Tràng, hình ảnh những người đói và lá cờ đỏ vẫn hiện hữu”.
Nhà văn Nguyễn Minh Châu đã đưa ra quan điểm rằng: “Tình huống trong truyện là một phần của cuộc sống, là một sự kiện không ngờ đến nhưng quan trọng là nó ảnh hưởng đến cuộc sống của con người”. Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân đã tạo ra một tình huống độc đáo: một chàng trai nghèo, xấu xí như Tràng đã 'nhặt' được vợ chỉ bằng vài lời đùa và một ít đồ ăn. Điều này không chỉ làm ngạc nhiên mọi người trong làng, mẹ của Tràng mà còn làm cho chính Tràng cũng ngạc nhiên. Đây là một tình huống kỳ lạ, cảm động nhưng lại rất hợp lý vì nạn đói đã kết nối những mảnh đời cơ cực với nhau và tạo nên mối quan hệ vợ chồng. Thông qua tình huống này, truyện đã nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc: nạn đói đã làm rẻ rúng giá trị con người, đồng thời làm nổi bật hình ảnh các nhân vật.
Trong truyện, hoàn cảnh cực khổ, nghèo đói được tái hiện qua hình ảnh của người dân làng, đặc biệt là mẹ con Tràng. Nạn đói là như một quỷ dữ, lấy đi sinh mạng của nhiều người và biến không khí trong lành của làng thành mùi rác và xác chết: “Mỗi buổi sáng, không thể không gặp những xác người nằm dưới đường. Không khí mang mùi ẩm thối và mùi chết. Nạn đói cướp đi niềm vui, sự vô tư của trẻ em. Nhưng trong những cuộc vui chiều, khi Tràng trở về, đám trẻ xung quanh anh ấy trở nên sôi nổi, nhộn nhịp. Nhưng niềm vui đó đã không còn nữa, nụ cười biến mất và chúng buồn bã. Tràng, là một người đàn ông nghèo, xấu xí, sống cùng mẹ già trong một lều trên mảnh đất hoang. Họ bị coi thường, khinh bỉ và phải làm những công việc hèn hạ. Và như một định mệnh của cuộc sống nghèo khổ, chàng đã 'nhặt' được vợ - một người phụ nữ không có tên tuổi hay quê quán. Thị, bị đói đẩy ra ngoài đường, sống bằng cách nhặt những hạt gạo rơi vàng đường. Kim Lân đã tái hiện hình ảnh của “ngôi làng đói” trong năm 1945 một cách chân thực và trần trụi.
Tuy nhiên, trong những hoàn cảnh khốn khó, con người đã thể hiện những phẩm chất tốt đẹp: tình yêu giữa con người, niềm hy vọng vào cuộc sống và niềm tin vào tương lai.
Nhà thơ Tố Hữu đã từng nói:
“Có gì đẹp hơn trên cõi đời này
Người ơi sống để yêu thương nhau”.
Vâng, tình yêu là điều duy nhất còn sót lại khi mọi thứ khác tan biến, khi chúng ta rơi vào hoàn cảnh khốn cùng, đói khát. Trong thời khắc đói khát đó, nhân vật Tràng xuất hiện với lòng tốt của một chàng trai sẵn lòng chia sẻ thức ăn với người phụ nữ lạ mặt dù anh ấy cũng không dư dả gì. Đặc biệt, bà cụ Tứ hiện lên với tấm lòng nhân hậu, hiền lành và tình thương sâu sắc. Cuộc sống sẽ êm đềm, yên bình nếu không có sự kiện Tràng mang một người phụ nữ lạ về làm vợ. Kim Lân đã vẽ nên hình ảnh tinh tế của tâm trí bà mẹ nghèo trước sự kiện bất ngờ con trai có vợ: bà đã ngạc nhiên đến kinh ngạc. Khi nghe người phụ nữ kia chào bà bằng 'u' mà không hiểu, mắt bà nhòe mờ, không thể tin nổi, trong đầu bà xuất hiện nhiều câu hỏi: 'Đó là ai vậy? Sao lại chào mình bằng u?' . Điều đó bởi vì bà chưa từng tưởng tượng con trai nghèo khó, xấu xí như vậy lại có vợ. Ngạc nhiên của bà không phải là sự hoảng sợ, lo lắng mà là sự ngỡ ngàng trước hạnh phúc lớn lao, bất ngờ của con trai. Khi đã hiểu ra vấn đề, trái tim của người mẹ tràn đầy cảm xúc, vừa yêu thương con lại vừa đau xót cho chính bản thân: “Mọi người đều dựng cơm rồi gả chồng cho con là lúc trong nhà phải làm nên, hy vọng sinh con sau này. Còn mình thì…”. Dấu ba chấm đó như biểu hiện của sự nghẹn ngào, thương xót, giọt nước mắt vì thương xót cho con chảy dài trên gò má. Không những thế, bà còn cảm thấy lo lắng khi nghĩ về hiện thực: “Có phải họ có thể vượt qua cơn đói khát này không”. Mặc dù lo lắng nhưng khi nhìn thấy người phụ nữ đang đứng ăn mày, lòng bà lại xót xa vô cùng cho người con dâu mới này. Sự nhân ái và cảm giác an tâm đã thay thế sự lo lắng trong lòng bà: “Khi gặp khó khăn, đói khát, họ mới lấy con về. Mà con mới có vợ được”. Tình yêu thương con của bà được thể hiện qua từng suy nghĩ, hành động cụ thể: bà gọi người phụ nữ là “con”. Chỉ với từ “con” đó đã cho ta thấy bà đã mở rộng vòng tay chào đón cô con dâu này giúp cô con dâu giảm bớt ngượng ngùng. Bà còn tâm sự nhỏ nhẹ: “Ừ, thôi thì các con đã được số mệnh ghép đôi với nhau, u cũng mừng”. Hai từ “mừng lòng” đó cho thấy bà coi việc người con dâu đến với gia đình như một niềm vui. Bà chia sẻ về tình cảnh của mình “Có thể làm ra được mấy mâm cơm thì cũng được, nhưng mình nghèo, cũng không ai chấp nhận chi cả lúc này. Cốt làm sao họ hòa thuận là u mừng rồi. Năm nay thì đói to đấy. Họ lấy nhau lúc này, u lòng thương quá”. Dường như lời nói có vẻ lập lờ nhưng lại chứa đựng sự chân thành, nhân ái, lòng hòa hợp phá vỡ sự ngượng ngùng ban đầu.
Bên cạnh tình yêu, nhà văn đã thể hiện khát khao hạnh phúc của con người qua nhân vật Tràng và Thị – người vợ nhặt. Khao khát hạnh phúc của Tràng hiện rõ qua tâm trạng và hành động của anh. Anh quyết định đưa người phụ nữ xa lạ về làm vợ mặc dù anh không biết liệu có thể nuôi sống được hay không. Tuy có vẻ thiếu trách nhiệm bề ngoài nhưng bên trong, Tràng mong muốn hạnh phúc thường trực. Khi mang vợ về, Tràng quên đi nghèo đói, tận hưởng hạnh phúc bên cạnh người phụ nữ mình yêu. Anh muốn sống lâu bên cạnh người vợ này và đã chứng minh điều đó qua hành động và tâm trạng. Trong khi đó, Thị cũng vượt qua nghèo đói để sống hạnh phúc với Tràng. Cô đưa ra nhiều nỗ lực để xây dựng gia đình hạnh phúc. Cả hai nhân vật này đều thể hiện sự trưởng thành và khao khát hạnh phúc trong cuộc sống.
Bên cạnh khao khát hạnh phúc của Tràng, Thị cũng là người đóng góp vào việc xây dựng gia đình hạnh phúc. Thị đã vượt qua khó khăn để trở thành một phần của gia đình với hi vọng sống hạnh phúc. Cô liều lĩnh và đầy trách nhiệm trong việc chăm sóc gia đình. Nhờ có Thị, mọi thứ trong nhà trở nên ấm cúng và đầy sức sống. Cả hai cùng nhau thể hiện sự trưởng thành và tìm kiếm hạnh phúc dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Nhà văn Kim Lân đã thể hiện một góc nhìn mới về khao khát sống trong hoàn cảnh khó khăn qua nhân vật Tràng và Thị. Cả hai đều biểu hiện sự khao khát hạnh phúc và ý chí sống mạnh mẽ. Thị dám liều lĩnh theo đuổi hạnh phúc và đã thay đổi hoàn toàn với tình yêu và ý chí sống. Cô và Tràng cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Điều này cho thấy rằng trong hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn có thể tìm thấy hạnh phúc và ý nghĩa của cuộc sống.
Nhà văn đã vạch ra một bức tranh cảnh nghèo đói, khốn cùng của con người, kèm theo đó là thế giới tâm trí của nhân vật, để tố cáo xã hội thực dân đã đàn áp con người và khích lệ họ tìm đến con đường cách mạng. Câu chuyện về người vợ nhặt là minh chứng cho điều này. Kết thúc tác phẩm là hình ảnh của Tràng vẫn thấy những người đói và lá cờ đỏ vẫn bay trong tâm trí, như một lời nhắc nhở về hành trình cách mạng mà người nông dân cần theo đuổi.
Truyện ngắn 'Vợ nhặt' gây ấn tượng mạnh với độc giả không chỉ bởi cảm xúc, xót xa, khát khao bình dị của con người mà còn bởi nghệ thuật độc đáo. Nhà văn sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi mang hơi thở của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Đồng thời, việc xây dựng tình huống độc đáo, hấp dẫn đã thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai tươi sáng trong nạn đói.
Mẫu số 2
Kim Lân là một trong những tác giả nổi tiếng nhất của văn học hiện thực Việt Nam. Mặc dù số lượng tác phẩm của ông không nhiều nhưng đã để lại ấn tượng sâu sắc, tạo ra tầm ảnh hưởng lớn trong văn học Việt Nam thế kỷ XX. Trong số những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, 'Vợ Nhặt' nổi bật với việc phản ánh số phận của người nông dân trong nạn đói 1944-1945. Ông tập trung vào các giá trị nhân văn, nhân đạo và làm sáng tỏ những vẻ đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn, mang đến ánh sáng và niềm tin trong những thời kỳ tăm tối nhất.
Kim Lân đã chia sẻ về 'Vợ Nhặt': 'Khi viết về nạn đói, người ta thường tập trung vào sự khốn cùng và bi thảm. Nhưng tôi muốn viết một cách khác. Trong hoàn cảnh khốn cùng, những người đó không nghĩ đến cái chết mà vẫn hướng tới sự sống, hi vọng và tin tưởng vào tương lai. Họ muốn sống và trở thành con người'. 'Vợ Nhặt' là một câu chuyện đặc biệt, xây dựng trên nền tảng độc đáo và đặc biệt, không chỉ trong văn phong mà cả trong tình huống truyện.
Trong bối cảnh đen tối đó, khi mọi người trầm trồ bước vào cõi chết, bất lực trước sự gọi tới của tử thần, một đám cưới kỳ lạ lại diễn ra, một tổ ấm mới được xây dựng với niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn. Tràng, thị và bà cụ Tứ là chủ nhân của căn nhà đó, những con người với phẩm chất tốt đẹp và sức mạnh tinh thần vượt lên trên khó khăn để hướng về ánh sáng.
Tràng, người sinh ra trong hoàn cảnh khó khăn, với ngoại hình xấu xí, tính cách ngờ nghệch và vô tư. Anh là người nghèo, sống một cuộc sống bấp bênh, kiếm sống bằng nghề kéo xe bò thuê, nuôi mẹ già yếu trong nhà. Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn và bị xa lánh, nhưng Tràng vẫn không bao giờ từ bỏ hy vọng và lòng nhân hậu.
Nạn đói đã mang lại cơ hội cho Tràng gặp thị, và họ đã gắn bó với nhau bằng một hợp đồng 4 bát bánh đúc. Trong cuộc gặp gỡ đó, Tràng đã thể hiện lòng nhân hậu và hào phóng của mình khi chia sẻ với thị một bữa ăn ngon, dù nạn đói đang hoành hành.
Từ lòng đồng cảm, Tràng đã chuyển sang sự thương cảm và muốn chăm sóc cho thị. Lời cầu hôn của Tràng không chỉ là lời nói đùa mà còn là sự biểu hiện của tình cảm chân thành và quý trọng. Thị đã chấp nhận trở thành vợ của Tràng, không cần mối mai sính lễ nào.
Trong thời gian đó, Tràng đã trưởng thành hơn và thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu đối với thị. Anh đã dành cho thị những điều tinh tế và ân cần, tạo điều kiện cho thị cảm thấy thoải mái và hạnh phúc trong ngày cưới. Mặc dù không hoàn hảo, nhưng ngày cưới của họ vẫn đầy ý nghĩa và tươi sáng.
Trên đường dẫn thị về nhà, Tràng rơi vào trạng thái phấn khởi và hạnh phúc. 'Khuôn mặt anh ta tỏ ra khác biệt, rạng rỡ. Anh ta mỉm cười một mình và đôi mắt anh sáng lên, lung linh'. Anh ta quên hết những khó khăn hàng ngày, đói kém và cả những tháng ngày u tối. Đám cưới với thị có vẻ như là bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời Tràng, mở ra một tương lai tươi sáng và đầy hy vọng, mặc dù có thể sẽ gặp phải nhiều khó khăn. Khi đưa thị về nhà, Tràng cảm thấy lo lắng và hồi hộp, nhưng anh chắc chắn rằng cuộc hôn nhân mới sẽ mang lại hạnh phúc cho cả hai.
Sau đêm tân hôn, Tràng trưởng thành hơn, nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong gia đình và quyết tâm xây dựng một mái ấm hạnh phúc cho vợ con. Anh nhận ra rằng bây giờ mới là lúc anh thực sự trưởng thành và cần phải lo lắng cho tương lai của gia đình. Trong bữa cơm đón dâu, Tràng nghĩ về việc giải thoát cho người nông dân khỏi nạn đói và áp bức của kẻ thù.
Ban đầu, thị không tạo ấn tượng tốt, nhưng dần dần, người ta cảm thấy thương xót và đồng cảm với hoàn cảnh của thị. Thị đã vượt qua nhiều khó khăn và tuyệt vọng để sống. Khi thị trở thành vợ Tràng, dù không có sự trang trọng, nhưng điều quan trọng nhất với thị là được sống và có một mái ấm để nương tựa.
Mặc dù không có cỗ bàn, không có đồ sính lễ, thị vẫn quyết tâm xây dựng một mái ấm hạnh phúc với Tràng. Thị là một người phụ nữ biết hy sinh và chịu đựng, và cô ấy sẵn sàng hỗ trợ Tràng trong mọi điều.
Sau đêm tân hôn, thị trở nên khép kín, lễ phép và yên tĩnh hơn. Thị là một người phụ nữ biết hy sinh và chịu đựng, và cô ấy sẵn sàng hỗ trợ Tràng trong mọi điều.
Bà cụ Tứ, một nhân vật nổi bật trong truyện, đại diện cho phụ nữ Việt Nam thế kỷ trước. Bà từng trải qua nhiều khó khăn, làm mẹ đơn thân, và phải đối mặt với nghèo đói. Bà luôn lo lắng cho cuộc sống của con trai mình, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và hy vọng vào một tương lai tươi sáng cho họ.
Tấm lòng yêu thương của bà cụ Tứ đối với con trai là không thể phủ nhận. Bà không chỉ đồng ý với việc con trai cưới vợ, mà còn ủng hộ họ qua mọi khó khăn. Bà là nguồn động viên và hy vọng cho Tràng và thị trong cuộc sống.
Ngoài tình yêu thương gia đình, bà cụ Tứ còn có tấm lòng nhân hậu và thông cảm. Bà luôn quan tâm đến những người khác, như thị, và luôn sẵn lòng giúp đỡ họ trong những lúc khó khăn.
Bà cụ Tứ là biểu tượng của sức mạnh và hy vọng. Dù đối mặt với nghèo đói, bà vẫn không bao giờ mất đi niềm tin vào cuộc sống. Bà là nguồn động viên và cảm hứng cho gia đình, giúp họ vượt qua mọi thử thách.
Tràng, thị và bà cụ Tứ đều là những nhân vật đầy hy vọng trong bức tranh nghèo đói. Dù đối mặt với những khó khăn, họ vẫn giữ vững lòng tin và tiếp tục hướng tới một tương lai tươi sáng.
...............
Tải file tài liệu để đọc bài văn phân tích Vợ nhặt của Kim Lân chi tiết hơn