Phân tích dàn ý khổ 1 bài Tây Tiến của Quang Dũng tổng hợp 8 mẫu dàn ý chi tiết nhất để giúp học sinh nắm vững cách viết bài văn sáng tạo, đầy đủ ý tưởng cho việc phân tích đoạn thơ.
Dàn ý khổ 1 của bài thơ Tây Tiến thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sử thi và lãng mạn, tái hiện hình ảnh người lính gắn bó với thiên nhiên miền Tây và những cung đường đầy gian khổ. Dưới đây là 8 mẫu dàn ý chi tiết phân tích khổ 1 của bài thơ Tây Tiến.
Sơ đồ tư duy về khổ 1 bài thơ Tây Tiến
Phân tích dàn ý khổ 1 của bài thơ Tây Tiến
I. Phần mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
- Giới thiệu nội dung của bài thơ Tây Tiến
II. Phần chính:
- Hai dòng đầu thơ: Tâm trạng nhớ nhung, cảm xúc chủ đạo của bài thơ
- “Sông Mã” và “Tây Tiến” giống như những người thân quen mà Quang Dũng dành tình cảm đặc biệt.
- “Nhớ chơi vơi” là sự nhớ mong kỳ lạ của những người lính từ thành phố.
=> Núi rừng Tây Bắc đã chạm vào lòng họ những kí ức không bao giờ phai nhạt, cũng như là sự lạc lõng trống trải trong trí óc của tác giả.
- Hai câu thơ kế tiếp:
- “Sài Khao”, “Mường Lát” là những địa danh đưa người đọc về vùng đất của binh đoàn Tây Tiến, mở rộng ra các không gian khác trong bài thơ.
- Sự nhớ ở đây dường như lan tỏa khắp nơi, mỗi chân bước tác giả đi qua, ông đều dành tình cảm đặc biệt, biến chúng thành kí ức sâu sắc trong lòng.
- Những ký ức nhỏ nhặt như cảm giác mệt mỏi sau những hành trình, ánh đuốc tỏa sáng trong đêm tối, tất cả đều chứng minh sự nhớ mong mãnh liệt của tác giả.
- Bốn câu thơ tiếp theo “Dốc…xa khơi”:
- Đánh dấu sự hiểm nguy của núi rừng Tây Bắc, cũng như sự cố gắng và kiên trì của lính chiến khi hành quân.
- “Súng như thở” là hình ảnh hài hước, thể hiện tâm trạng lãng mạn, vui tươi và hài hước của người lính chiến giữa những khó khăn.
- “Nhà Pha Luông mưa xa khơi” là hình ảnh tươi đẹp của sự sống, sự tình yêu lãng mạn giữa núi rừng hoang vu, gợi lên sự yên bình, nơi nghỉ ngơi cho người lính.
- Hai dòng thơ “Bằng bạn…bỏ quên cuộc đời”:
- Sự hy sinh cao cả của lính chiến, với tư thế kiêu hãnh, oai vệ sẵn sàng hi sinh tất cả vì Tổ quốc.
- Nỗi tiếc nuối kết hợp với sự ngưỡng mộ tinh thần hi sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.
- Bốn câu kết thúc: “Khi chiều buông…bát xôi”
- Sự oai vệ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc được thể hiện qua cấu trúc thơ sôi động, sử dụng từ ngữ quyết liệt, kèm theo nguy hiểm tiềm ẩn trong rừng núi hoang sơ của những con thú hung dữ.
- Sự tỉnh táo khỏi ký ức của tác giả, trở về thực tại với nỗi nhớ thương tình báo, sâu sắc, nhớ tình thương quê hương ấm áp với bát xôi, hương lửa của những ngày vẫn đang chiến đấu.
III. Kết thúc:
- Tóm tắt lại ý nghĩa nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
Dàn ý phân tích khổ 1 Tây Tiến
I. Giới thiệu:
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
- Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến
II. Nội dung chính
“Sông Mã xa, Tây Tiến khuất núi ơi
.....
Mai Châu, mùa nắng thơm hương xôi”
Cảnh hành quân vất vả của quân đội Tây Tiến và vẻ đẹp hoang sơ, uy nghi của thiên nhiên miền Tây.
*Phần mở đầu bằng những câu thơ gợi lên kí ức, lời thơ như tiếng thở dài đầy nhớ nhung và nuối tiếc:
“ Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi Nhớ về rừng núi, nhớ dĩ vãng”
- Từ ngữ “dĩ vãng”, kết hợp với từ ngữ “ơi” mở ra một không gian bao la của kí ức đồng thời diễn tả một cảm xúc mơ hồ, khó nắm bắt nhưng rất thực tế.
- Từ “nhớ” được sử dụng mạnh mẽ trong toàn bộ bài thơ, không phải là ngẫu nhiên mà nó được chọn làm tiêu đề ban đầu của bài thơ, thể hiện sự khao khát trở về với miền Tây Tiến. Nỗi nhớ lan tỏa khắp bài thơ, tạo nên một không khí của sự hoài niệm sâu sắc và xúc động. Tác giả dành trọn tình cảm, sự quý trọng cho vùng đất miền Tây, cho những đồng đội cũ của mình, khiến người đọc không khỏi cảm thấy xúc động.
* Sự nhớ về vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của thiên nhiên miền Tây Bắc được thể hiện qua những dòng thơ mộng mơ.
- Tận mắt nhớ lại những địa danh mà quân đội Tây Tiến đã từng đi qua như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu, những địa danh này không chỉ là tên trên bản đồ mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp hoang sơ và bí ẩn của núi rừng Tây Bắc trong thơ Quang Dũng.
- Hồi tưởng về những con đường gập ghềnh, nguy hiểm của quân đội trên núi, giữa những vách đá dựng đứng và vực sâu, như Dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳm, Heo hút, sương lấp. Sự mô tả sinh động khiến người đọc cảm nhận được sự khó khăn, vất vả của cuộc hành trình.
- Hồi tưởng về những ngôi nhà nằm trên dốc núi như những cánh buồm trên biển, trong không gian yên bình và êm đềm của cảnh mưa rơi khiến thung lũng trở thành biển xa.
- Hồi tưởng về tiếng “gầm thét” của thác dữ, tiếng gầm gào của loài hổ dữ rình rập về đêm. Buổi chiều, đêm tối càng làm nổi bật cảm giác hoang sơ của vùng “sơn lâm bóng cây già”. Sử dụng từ ngữ và hình ảnh nhân hóa để tôn lên vẻ hoang dã của núi rừng, nơi thiên nhiên đang chiếm ưu thế và làm chủ.
-> Bức tranh về núi rừng miền Tây được vẽ bằng bút pháp kết hợp hiện thực và lãng mạn, với nét vẽ mạnh mẽ nhưng cũng đầy mềm mại, tạo ra vẻ đẹp hài hòa cho cảnh thiên nhiên.
* Kỷ niệm về đồng đội và những khoảnh khắc trên con đường hành quân:
- Nhớ về sự vui vẻ, lạc quan trong những thời khắc gian khổ, được thể hiện qua cách nói hóm hỉnh “súng ngửi trời”. Sự lựa chọn từ ngữ này tạo ra sự tươi vui, sức sống trong lòng người lính, thể hiện bản chất trẻ trung của họ.
- Nhớ về những đồng đội đã hi sinh, nhưng không bao giờ quên. Sự mất mát và niềm tiếc thương được miêu tả bằng lời thơ ngang trái, kiêu hãnh, với hình ảnh người lính gục bên súng, vĩnh viễn tan biến.
- Nhớ tình thương giữa người lính Tây Tiến và bà con dân tộc Tây Bắc, “Nhớ ôi… thơm nồi xôi”. Họ dừng chân tại làng quê sau những ngày dài vất vả, sum họp bên những bữa cơm thơm mùi gạo mới. Sự nhớ mãi! - là sự gắn bó sâu sắc, tình đoàn kết vững bền giữa những con người miền Tây Bắc và quân đội kháng chiến của tổ quốc.
Nhận xét: Đoạn thơ chỉ như một khúc dạo đầu của bản nhạc về nỗi nhớ, nhưng đã vẽ lên vẻ đẹp độc đáo của núi rừng Tây Bắc, những người lính Tây Tiến hiện lên thật đẹp đẽ. Sự kết nối của nhà thơ với thiên nhiên và con người ở đó là biểu hiện của tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, là tấm lòng yêu thương sâu sắc đối với đồng đội của mình.
III. Kết bài:
Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ:
Dàn ý phân tích chi tiết khổ 1 Tây Tiến
I. Mở đầu:
Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
Hướng dẫn giới thiệu đoạn thơ đầu tiên.
“Tây Tiến” là tác phẩm thơ của một người lính về người lính – anh hùng Vệ quốc quân thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ và tráng lệ. Những kỷ niệm từ những ngày dằn vặt bên khẩu súng, những tình cảm sâu đậm dành cho mảnh đất và đồng đội cùng chia sẻ cùng chịu khó qua nỗi nhớ da diết, nồng nàn. Khổ thơ đầu tiên của tác phẩm đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho nhiều người khi khám phá và trải nghiệm.
II. Nội dung chính:
1. Tổng quan về tác giả và tác phẩm:
a. Tác giả:
Quang Dũng được biết đến là một nhà thơ sinh ra và lớn lên tại vùng quê trời mây Đoài, nay là phần thuộc của Hà Tây, Hà Nội.
Là một nhà thơ tài năng, ông được người đời kính trọng vì khả năng tạo ra những bài thơ mang âm nhạc và hình ảnh tươi sáng.
Quang Dũng không chỉ là một nhà thơ mà còn là một người có tâm hồn sâu lắng, mối liên kết mật thiết với đất nước và con người dân tộc. Ông mang trong mình sự hào hoa, lịch lãm và đầy tinh tế, đồng thời cũng rất trong sáng và chân thành.
b. Tác phẩm:
Xuất xứ: được xuất bản trong tập thơ “Mây đầu ô” (1986).
Hoàn cảnh sáng tác: Năm 1948, khi Quang Dũng được chuyển đến đơn vị mới tại Phù Lưu Chanh, bài thơ này ra đời.
Bài thơ được sáng tác dưới dạng kỷ niệm và nỗi nhớ của nhà thơ về thời gian sống bên đồng đội trong đoàn quân Tây Tiến.
Cảm hứng chính của tác phẩm: Là nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt về những kỷ niệm đẹp đẽ trên chiến trường, về đồng đội và về sự hùng vĩ của đoàn quân Tây Tiến, qua những ngày tháng đầy gian khổ nhưng đáng nhớ.
2. Phân tích khổ thơ 1:
Ngay từ hai câu đầu của bài thơ, Quang Dũng đã thể hiện một tình cảm sâu lắng, mênh mông về sông Mã, miền Tây, nơi mà anh đã từng gắn bó một thời:
Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi
Tiếng gọi “Tây Tiến ơi” nghe thân quen đến lạ kỳ, như làm đau lòng! Từ “ơi” kết hợp với từ “chơi vơi” tạo nên một cảm giác sâu lắng, thầm kín, thể hiện sự nhớ mong đang đập rộn trong tâm hồn, trái tim của người lính. Từ “nhớ” trong câu thứ hai như làm nổi bật tâm trạng, cảm xúc mạnh mẽ nhất của người lính Tây Tiến khi nhớ về sông Mã, miền rừng núi mà họ đã từng gắn bó và cả đoàn quân với biết bao kỷ niệm. Tiếp tục với hai câu thơ sau, nhà thơ nhắc đến một loạt các địa danh, làng xóm như để gợi lên nhiều kỷ niệm:
Sài Khao sương lấp đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa nở trong đêm mịt mùng
Kỷ niệm về những cuộc vượt núi, đèo, qua rừng núi hoang sơ, thử thách tinh thần, ý chí của lính Tây Tiến.
Những câu thơ tiếp theo đã mô tả khung cảnh núi rừng uy nghi, hoang sơ và hình ảnh dũng mãnh của lính chiến:
Leo lên dốc dựng đứng, thăm thẳm
Heo hút, mây trắng súng vẫn sương sương
Ngàn thước cao, ngàn thước thấp
Trong mưa Pha Luông, nhà ai ngàn sa khơi
Từ “dốc” đã làm nổi bật vẻ uy nghi của thiên nhiên. Các từ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm” kết hợp cùng những từ mạnh mẽ như “heo hút” đã tái hiện sự gập ghềnh, hiểm trở mà lính Tây Tiến phải vượt qua trong hành trình.
Từ “heo hút” ở đầu câu thơ đã mô tả chân thực khung cảnh hoang sơ, xa xôi của núi rừng này.
Cụm từ “súng hướng trời”, một cách tinh tế, đã giúp nhà thơ thể hiện tinh thần lạc quan của người lính, dù gian lao, thử thách, họ vẫn vững vàng, chủ động, sẵn sàng vượt qua và giữ mãi tinh thần lạc quan, yêu đời.
Từ “ngàn thước” kết hợp với sự đối lập “lên – xuống”, “cao – thấp” đã làm cho bài thơ của Quang Dũng phong phú hơn, người đọc thơ nhờ đó “không chỉ nghe mà còn thưởng thức”.
Câu thơ “Nhà nào Pha Luông mưa rơi như biển cả” với nhiều chiều sâu đã tạo nên sự dịu dàng cho câu thơ, đồng thời khơi gợi một tâm trạng lững lờ, nhẹ nhàng và một tâm hồn rất thư thái, yên bình. Nếu mưa trong thơ xưa thường gợi lên sự lạnh lẽo và buồn bã thì ở thơ Quang Dũng, mưa không lạnh buốt mà êm ái, thơ mộng và an lành đến kỳ lạ.
Trên nền thiên nhiên hùng vĩ ấy, hình ảnh lính Tây Tiến hiện lên thật đẹp với sự hi sinh cao quý, anh dũng:
Đồng đội chẳng còn bước nữa
Gục lên súng mũ, bỏ quên cả cuộc đời
Chiều chiều thác cao gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch, cọp vẫn chọc phá
Nói 'Anh bạn dãi dầu không bước nữa/ Gục lên súng mũ bỏ quên đời' là cách giảm đau, mất mát cho lính trên chiến trường.
Câu cuối: 'Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/ Mai Châu mùa em thơm nếp xôi' kỷ niệm về vùng Mai Châu, nơi có hình ảnh của cơm nếp, con người hiền lành của Tây Bắc.
III. Kết bài:
Tôn vinh giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ:
Phản ánh cảm xúc đối với bài thơ Tây Tiến
1. Giới thiệu
- Tây Tiến được coi là sáng tạo và tài năng nhất của Quang Dũng và văn học kháng chiến Việt Nam.
- Với đoạn thơ đầu tiên, tác giả thể hiện sự nhớ nhung về miền Tây Bắc và sự vượt qua khó khăn của lính Tây Tiến.
2. Nội dung chính
- Tác giả:
- Quang Dũng sinh ra ở Đan Phượng, Hà Tây (nay là Hà Nội), là một nghệ sĩ đa tài.
- Phong cách thơ của ông được mô tả bằng những từ: Phóng khoáng, tinh tế, lãng mạn và tài năng.
- Tác phẩm:
- Tây Tiến được viết vào cuối năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, Quang Dũng tái hiện lại những ký ức về thời gian ở binh đoàn Tây Tiến.
- Trong bài thơ, cảm hứng lãng mạn và tinh thần anh hùng được thể hiện rõ nét.
*Phân tích:
- Hai dòng thơ đầu: Sự nhớ nhung tràn đầy, là nguồn cảm hứng chính của bài thơ
- “Sông Mã”, “Tây Tiến” như những người thân yêu mà Quang Dũng dành tình cảm nhất thương.
- “Nhớ chơi vơi” là cảm giác nhớ nhà đặc biệt của lính đồng đội từ thành phố.
→ Núi rừng Tây Bắc đã ghi sâu vào tâm trí của họ những kí ức không thể phai nhạt, đồng thời cũng là nỗi trống trải cô đơn trong lòng tác giả.
- Hai dòng thơ tiếp theo:
- “Sài Khao”, “Mường Lát” là những địa danh gợi nhớ về vùng đất hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, mở rộng ra các không gian khác trong bài thơ.
- Nỗi nhớ dường như lan tỏa khắp không gian rộng lớn, mỗi nơi tác giả đi qua, ông dành tình cảm đặc biệt, trở thành những kí ức sâu sắc trong lòng.
- Những kí ức nhỏ như sự “mệt mỏi” sau những chặng đường, ngọn đuốc lung linh trong bóng tối đều làm nổi bật nỗi nhớ sâu sắc của tác giả.
- Bốn dòng thơ tiếp theo “Dốc…xa xa”:
- Gợi lên sự khó khăn của núi rừng Tây Bắc, sự vất vả và sự kiên nhẫn của lính chiến khi hành quân.
- “Súng nhắm trời” là hình ảnh hài hước nhân hóa, thể hiện tâm trạng lãng mạn, hồn nhiên và hài hước của lính chiến giữa gian khổ.
- “Nhà ở Pha Luông mưa xa xa” là vẻ đẹp của cuộc sống, sự lãng mạn giữa núi rừng hoang sơ, gợi lên cảm giác bình yên, chốn dừng chân cho lính chiến.
- Hai dòng thơ “Anh bạn…quên đời”:
- Tinh thần hy sinh cao quý của lính chiến, với tư thế vững vàng, oai hùng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
- Nỗi tiếc nuối kết hợp với sự ngưỡng mộ tinh thần hy sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.
- Bốn dòng thơ kết thúc đoạn: “Chiều chiều…nếp xôi”
- Sự uy nghi, oai nghiêm của núi rừng Tây Bắc với cấu trúc thơ mới lạ, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, kèm theo đó là sự nguy hiểm tiềm ẩn trong rừng rậm, nơi trú ngụ của loài thú hung ác.
- Việc rời xa ký ức của tác giả, trở về hiện thực với nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt, nhớ về tình quê hương ấm áp, với hương vị của cơm nếp, khói lửa trong những ngày chiến đấu.
3. Kết thúc
- Trong 14 dòng thơ đầu, tác giả miêu tả sự nhớ mãi về thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, về sự vượt qua khó khăn của người dân, tinh thần hy sinh cao cả, và nét lãng mạn trong tâm hồn của lính trẻ giữa những thời điểm gian khổ.
- Bằng bút pháp hào hoa và lãng mạn, Quang Dũng đã diễn đạt một cách chân thực nhất những nỗi nhớ sâu sắc trong lòng người lính về thời kỳ kháng chiến đã qua.
Dàn ý của bài Tây tiến phần 1
1. Bắt đầu: Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến
- Hướng dẫn đến phần đầu của bài thơ: Phần đầu của bài Tây Tiến mô tả một thời kỳ kháng chiến hào hùng, khắc nghiệt của quân đội.
2. Phát triển ý
2.1 Hồi ức về núi rừng Tây Bắc và binh đoàn Tây Tiến
- “Sông Mã”, “Tây Tiến” như những người thân thiết, mà Quang Dũng dành trọn tình cảm nhớ thương.
- “Nhớ không dứt” là nỗi nhớ kỳ lạ của những lính từ thành phố.
=> Núi rừng Tây Bắc đã ghi sâu vào tâm trí của họ những kỷ niệm không thể phai nhạt, đồng thời cũng là nỗi trống trải, cô đơn trong lòng tác giả.
2.2 Hình ảnh núi rừng Tây Bắc và con đường gian khổ của lính chiến
- “Sài Khao”, “Mường Lát” là những địa danh gợi nhớ về vùng đất hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, mở rộng ra các không gian khác trong bài thơ.
- Nỗi nhớ dường như lan tỏa khắp không gian rộng lớn, mỗi nơi mà tác giả đã đi qua, ông đều dành những tình cảm yêu thương đặc biệt, trở thành những kỷ niệm sâu sắc trong lòng.
- Những kỷ niệm nhỏ như sự “mệt mỏi” sau những chặng đường đi, ngọn đuốc lung linh trong bóng tối đều làm nổi bật nỗi nhớ lớn lao của tác giả.
- Gợi lên sự hiểm trở của núi rừng Tây Bắc, sự vất vả và những nỗ lực kiên cường của lính chiến khi hành quân.
- “Súng hướng lên trời” là hình ảnh nhân hóa thú vị, thể hiện tâm hồn lãng mạn, hài hước của lính chiến giữa gian khổ.
- “Nhà ở Pha Luông mưa xa xa” là vẻ đẹp của cuộc sống, sự yêu thương lãng mạn giữa núi rừng hoang sơ, gợi lên sự bình yên, nơi dừng chân cho lính chiến.
2.3 Hình ảnh người lính và kỷ niệm tình quân dân
- Hai dòng thơ “Anh bạn… quên đời”:
- Tinh thần hy sinh cao quý của lính chiến, tư thế vững vàng, oai hùng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
- Nỗi tiếc nuối cùng với sự ngưỡng mộ tinh thần hy sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.
- Bốn dòng thơ kết thúc đoạn: “Chiều chiều… nếp xôi”
- Vẻ uy nghi, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc với cấu trúc thơ mới lạ, sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, kèm theo đó là sự nguy hiểm rình rập trong rừng hoang của các loài thú dữ.
- Sự tỉnh táo ra khỏi kí ức của tác giả, trở về hiện thực với nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt, nhớ về tình quân dân ấm áp với cơm nếp, hương lửa trong những ngày chiến đấu còn đang ngọn nguồn.
3. Kết thúc
3.1 Ý nghĩa nội dung
- Phần thơ 14 câu mô tả rõ nét về thiên nhiên và con người Tây Bắc, trên nền thiên nhiên những người lính Tây Tiến hiện lên vô cùng uy nghi, bi tráng.
3.2 Ý nghĩa nghệ thuật
- Nghệ thuật đối lập và tăng cường, việc sử dụng từ ngữ tinh tế để mô tả một bức tranh sắc màu, sống động.
- Phong cách hiện thực phối hợp với tinh thần lãng mạn; nghệ thuật vẽ kết hợp với âm nhạc => tái hiện lại con đường hành quân giữa núi rừng Tây Bắc đầy gian khó, khắc nghiệt, uy nghi và đẹp đẽ.
- Nghệ thuật chơi trội: Tác giả sử dụng câu thơ nhiều âm sắc tạo ra sự rối loạn.
- Thi ca, lãng mạn: với những từ ngữ độc đáo, ấn tượng: “hoa về” thay vì “hoa nở”; “đêm hơi” thay vì “đêm sương”.
Phân tích khổ 1 Tây Tiến tốt nhất
Tây Tiến là một trong những bài thơ xuất sắc, đặc trưng của Quang Dũng. Là một chiến binh trẻ trung, lãng mạn, rời bỏ tất cả để theo đuổi lời gọi của tổ quốc, sống và chiến đấu trong những ngọn núi rừng khắc nghiệt, nhưng tinh thần thi sĩ vẫn hiện hữu mạnh mẽ. Tám câu thơ đầu tiên là cảm xúc mãnh liệt, rung động khi kỷ niệm về Tây Tiến tràn ngập trong kí ức của nhà thơ.
“Sông Mã đã xa Tây Tiến ơi”
Câu thơ đầu như là tiếng gọi chân thành, tha thiết bắt nguồn từ trái tim và tâm hồn của nhà thơ. Bằng cách sử dụng câu cảm thán ở đầu bài thơ, Quang Dũng đã gọi tên cảm hứng chính của bài thơ, là nỗi nhớ đầy cảm xúc về núi rừng Tây Bắc. Thông qua kỹ thuật nhân hoá, câu thơ trở nên phong phú và tuyệt vời. “Sông Mã” không chỉ là một con sông, mà nó đã trở thành một hình ảnh sống động, một phần của lịch sử trong cuộc sống của người lính Tây Tiến, với những niềm vui và nỗi buồn, thành công và thất bại. “Tây Tiến” không chỉ đơn thuần là tên của một đơn vị quân đội, mà nó còn trở thành một người bạn tri âm tri kỉ, một người để nhà thơ trút bầu tâm sự:
“Nhớ về rừng núi nhớ không lời”
Câu thơ thứ hai với từ khóa “nhớ” được lặp lại hai lần, diễn tả một cách sâu sắc nỗi nhớ không dứt, đầy cảm xúc trong tâm trí của Quang Dũng. Tính từ “không lời” kết hợp với “nhớ” đã thể hiện được tình cảm nhớ nhung và da diết của nhà thơ, nỗi nhớ này như một con dòng lớn tràn vào tâm trí của nhà thơ, khiến ông mơ mộng và bồng bềnh. Hai câu thơ đầu với từ ngữ sắc bén và hình ảnh sống động đã mở cánh cửa cho nỗi nhớ dâng trào trong lòng nhà thơ.
“Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa rợp trong đêm sương khói
Đoàn lính leo dốc khúc khuỷu dốc uốn cong
Heo hút mây che súng ngửi bầu trời”
Quang Dũng đã liệt kê một loạt các địa danh như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông… Đây là những nơi mà binh đoàn Tây Tiến đã hoạt động, những nơi mà họ đã đi qua và dừng chân trên con đường hành quân khó khăn, mệt mỏi. Nói về Tây Bắc là nói về một vùng đất có địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt. Có những đêm dài khi họ hành quân trong bóng tối dày đặc của sương mù, không thể nhìn thấy mặt nhau. Mặc dù “đoàn quân mỏi” nhưng tinh thần không “mỏi”. Bởi ý chí quyết tâm đi vì tổ quốc đã làm cho những người trí thức ở Hà Nội trở nên kiên cường, bất khuất hơn. Quang Dũng đã rất khéo léo khi đưa hình ảnh “sương” vào đây để miêu tả sự khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc trong những đêm dài lạnh lẽo. Cũng như việc miêu tả về “sương”, Chế Lan Viên cũng đã viết trong “Tiếng hát con tàu”
“Nhớ đến bản sương giăng, nhớ đến đèo mây phủ
Nơi nào qua lòng lại không thể không yêu thương
Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi, đất đã chuyển hóa thành tâm hồn”
Có lẽ thiên nhiên đã trở thành kí ức khó quên trong lòng nhà thơ. Thiên nhiên dù đẹp nhưng cũng rất nguy hiểm. Có những lúc người lính Tây Tiến phải vất vả để leo lên đỉnh, chạm tới mây trời. Quang Dũng đã tinh tế sử dụng từ “thăm thẳm” thay vì “chót vót” vì “thăm thẳm” không ai có thể biết được độ sâu của nó. Bằng từ ngữ tinh tế, nhà thơ đã làm cho người đọc cảm nhận được vẻ hoang sơ, dữ dội của núi rừng Tây Bắc. Nhà thơ cũng rất trẻ trung, tinh nghịch khi đưa hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ “súng ngửi trời” để thể hiện sự oai vệ của người lính giữa núi rừng hoang vu. Câu thơ sử dụng nhiều thanh trắc đã tạo nên vẻ nhọc nhằn của quang cảnh thiên nhiên Tây Bắc.
“Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống”
Từ “ngàn thước” mở ra một không gian hùng vĩ nhìn từ trên cao xuống hoặc từ dưới lên. Bên cạnh cái khắc nghiệt, hoang sơ, ta cũng thấy được vẻ đẹp trữ tình của núi rừng:
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Có những cơn mưa rừng bất ngờ đã để lại nhiều ấn tượng cho người lính Tây Tiến. Dưới bàn tay của Quang Dũng, chúng trở nên lãng mạn, đậm chất thơ hơn. Nhà thơ đã khéo léo và sáng tạo khi mô tả cơn mưa rừng bằng cụm từ “mưa xa khơi”, tạo ra một không gian kỳ bí, hoang sơ giữa núi rừng. Câu thơ này giúp làm dịu đi vẻ dữ dội, hiểm trở của núi rừng và mở ra một bức tranh thiên nhiên lãng mạn. Tám câu thơ đầu của bài thơ Tây Tiến là biểu hiện của nỗi nhớ về núi rừng Tây Bắc và đồng đội Tây Tiến, biến chúng thành những ký ức sâu sắc trong tâm trí nhà thơ. Đó chính là nỗi nhớ mãnh liệt của người lính Tây Tiến và tất cả những người lính.
Bài thơ “Tây Tiến” dưới bút của Quang Dũng, một nhà thơ lãng mạn và trữ tình, đã trở thành một kiệt tác vượt thời gian. Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi nhớ, và Quang Dũng đã miêu tả nó bằng cách tài tình và sâu sắc. Bài thơ này là một bản giao hưởng của tâm hồn và cuộc sống, khiến người đọc như đắm chìm trong âm nhạc. Bởi vậy, như Xuân Diệu đã nói, đọc bài thơ “Tây Tiến” cảm giác như đang nghe một bản nhạc dịu dàng. Bài thơ đẹp vì nó mang đậm dấu ấn của một người lính Tây Tiến, với tâm hồn và nỗi nhớ riêng biệt.
“Tây Tiến” là một kiệt tác được tạo ra từ tâm hồn, tài năng và sự lãng mạn của Quang Dũng, một người lính trí thức. Bài thơ này như một bức tượng đài bất tử tạc vào lịch sử văn học Việt Nam, tôn vinh những người lính trí thức yêu nước. Đây thực sự là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Quang Dũng, khiến cho người đọc cảm thấy tự hào và xúc động.
Dàn ý phân tích khổ 1 của bài thơ Tây Tiến
Phân đoạn 1 gồm 14 câu thơ, bắt đầu từ:
“Sông Mã đã xa rồi, Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi, nỗi nhớ chơi vơi…
….
Nhớ ôi Tây Tiến, cơm nấu khói bốc
Mai Châu mùa em thơm mùi xôi”
1. Phân tích đoạn thơ đầu tiên của bài Tây Tiến
Trong 8 câu thơ đầu tiên, bắt đầu từ nỗi nhớ lưu luyến về dòng sông Mã, tác giả đã tái hiện lại một thời đại kháng chiến gian khổ, hào hùng.
+ Về ngôn từ:
– Từ “nhớ” đã được lặp lại 2 lần kèm theo tiếng gọi “ơi” rất thân mật để nhấn mạnh và làm sâu thêm cảm xúc.
– “chơi vơi”: biểu hiện sự hoang mang, trống trải giữa không gian vô hình; thể hiện nỗi nhớ sâu đậm, mơ mộng và hơi lơ đãng khi tác giả sử dụng cụm từ “nhớ chơi vơi”.
– Cách sử dụng vần “ơi” thể hiện sự lan tỏa của nỗi nhớ.
Tác giả đã mô tả một bức tranh về rừng núi hoang sơ và nguy hiểm.
+ Về phong cảnh:
– Sông Mã: Dòng sông theo dõi bước chân của người lính trong hành trình quân đội.
– Rừng núi: Thiên nhiên chân thành và luôn đồng hành cùng quân đội.
Tác giả muốn thể hiện sự khao khát mênh mông, sâu lắng để tạo ra không khí của bài thơ, tạo ra sự đặc biệt của nó.
– Các địa danh đã được nhắc đến: Sài Khao, Mường Lát; con đường hành quân được mô tả bằng các từ ngữ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” để thể hiện sự khó khăn, nguy hiểm trên con đường chiến đấu.
Sự hy sinh cao cả được thể hiện trong 4 câu thơ tiếp theo thông qua các từ ngữ: anh bạn; không bước tiếp nữa; bỏ quên đời và sử dụng nghệ thuật nói giảm nói tránh để giảm bớt sự đau thương. Ngoài ra, tạo ra một bức tranh hoang sơ và nguy hiểm của rừng núi qua các từ ngữ: thời gian (chiều chiều, đêm đêm); không gian (thác gầm thét, cọp trên người).
Hai câu cuối thể hiện hình ảnh khói từ cơm nếp Mai Châu tràn về trong tâm trí, làm cho nỗi nhớ người dân Tây Bắc càng trở nên sâu sắc hơn, với những tấm lòng hồn hậu của họ.
2. Nghệ thuật khúc đầu Tây Tiến
Trong khổ thơ đầu tiên, nhà thơ Quang Dũng đã sử dụng nghệ thuật tương phản và cường điệu, cách sử dụng từ láy để gợi hình ảnh, gợi cảm để vẽ nên một bức tranh sặc sỡ, đầy màu sắc.
Bằng bút pháp hiện thực kết hợp với cảm hứng lãng mạn; chất họa kết hợp với chất nhạc, đoạn thơ đã tái hiện lại con đường hành quân giữa núi rừng Tây Bắc hiểm trở, khắc nghiệt, hùng vĩ và lãng mạn.
Tái hiện lại hình ảnh của con đường hành quân giữa những ngọn núi rừng Tây Bắc, với sự nguy hiểm, khắc nghiệt, hùng vĩ và lãng mạn.
+ Nghệ thuật sử dụng câu thơ nhiều thanh trắc tạo ra sự trắc trở.
+ Thơ mộng và trữ tình, với các từ ngữ độc đáo, ấn tượng: “hoa về” thay vì “hoa nở”; “đêm hơi” thay vì “đêm sương”.
Dàn ý của 14 câu đầu trong bài Tây Tiến
1. Bắt đầu bài thơ
Tóm lược về tác giả và bối cảnh sáng tác của bài thơ
- Tên thật: Bùi Đình Diệm (1921 – 1988), quê quán: Phượng Trì, Đan Phượng, Hà Tây.
- Bài thơ được viết vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây), khi Quang Dũng đã chuyển sang đơn vị mới và nhớ về đơn vị cũ là đoàn quân Tây Tiến.
Hướng dẫn về 14 câu thơ đầu: 14 câu thơ đầu thể hiện hình ảnh về núi rừng Tây Bắc hùng vĩ và những người lính dũng cảm, cũng như sự hóm hỉnh, tinh nghịch của họ.
2. Phần chính của bài thơ
Hồi ức về núi rừng Tây Bắc và đơn vị chiến đấu trước đây
- Nỗi nhớ chi phối toàn bộ bài thơ, từ đầu đến cuối. Nỗi nhớ ấy như dâng trào không kiểm soát được, đã trở thành tiếng gọi thấm đẫm cảm xúc
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”
- Thuật ngữ “chơi vơi” gợi lên hình ảnh sâu sắc, gợi cảm về nỗi nhớ mãnh liệt, nóng bỏng, tạo nên một không gian rộng lớn, thời gian vô tận.
- Hình ảnh về núi rừng hoang sơ, kỳ bí và con đường hành quân đầy gian khổ của lính chiến trường.
- Mô tả về dốc, đèo, vực sâu, rừng rậm và con đường hành quân uốn lượn dần hiện ra trước mắt.
“Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”
Những địa danh như Sài Khao, Mường Lát đưa ta vào không gian hoang sơ của miền đất xa lạ
- Cảm giác mệt mỏi của lính như tan biến dưới bóng đêm mơ màng của Mường Lát.
- Câu thơ “Mường Lát hoa về trong đêm hơi”: đa nghĩa, có thể hiểu như tả cảnh đoàn quân đốt lửa đi trong đêm sương mù, trông như những bông hoa.
- Bằng những từ ngữ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” … tạo nên hình ảnh sống động.
Điệp từ và sự đối lập được sử dụng một cách tinh tế. - “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”: như là tiếng hơi thở của lính đang leo dốc.
- Heo hút cồn mây súng ngửi trời: Tạo ra cảm giác tinh nghịch, lòng yêu đời của người lính trước những thách thức của cuộc sống.
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
- Hai câu đầu: miêu tả sự cao vút của núi đèo Tây Bắc.
- Sử dụng từ láy để tạo hình ảnh sống động.
Sử dụng điệp từ và sự đối lập một cách tinh tế. - “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”: như là tiếng hơi thở của lính đang leo dốc.
- Heo hút cồn mây súng ngửi trời: Tạo ra cảm giác tinh nghịch, lòng yêu đời của người lính trước những thách thức của cuộc sống.
- Hai câu sau:
- Câu thứ ba có sự ngắt nhịp ở giữa như bẻ đôi ⇒ diễn tả hai sườn núi vút lên, đổ xuống gần như thẳng đứng
- Câu thơ thứ tư toàn thanh bằng ⇒ tạo cảm giác lâng lâng, chơi vơi
- Hình ảnh lính và kỷ niệm tình quân dân
- Hai câu thơ
Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người
- Nối tiếp mạch cảm xúc về thiên nhiên Tây Bắc và hình ảnh lính được hiện lên rõ hơn
- Tây Bắc dữ dội, hoang sơ, không chỉ được mở rộng ra theo chiều không gian: theo những địa danh xứ lạ như Sài Khao, Mường Lát mà còn được kéo dài theo chiều dài thời gian: chiều chiều, đêm đêm ⇒ dường như nơi đây chỉ có thác gầm và cọp thét suốt ngày đêm.
3. Kết bài
- Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của 14 câu thơ đầu một cách súc tích.
- Mô tả về vẻ hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc, khoe sắc nguy hiểm nhưng vẫn đong đầy nghệ thuật.
- Diễn tả về sự hùng vĩ của đoàn quân trên đường hành quân, hiện lên vẻ đẹp anh hùng và bi tráng.
Lập kế hoạch phân tích khổ thứ nhất trong bài Tây Tiến - Mẫu 8
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tạo của bài thơ.
II. Phần chính
1. Hai câu thơ mở đầu:
“Sông Mã đã xa Tây Tiến ơi
Chợt nhớ về rừng núi, lòng chơi vơi”
- Một lời gọi đầy ấm áp, đậm chất thiết tha và tình cảm.
- Các hình ảnh được mô tả trong câu thơ:
+ Mô tả về dòng sông Mã - Tây Tiến, một phần của quãng đường quân đội đã đi qua, gắn liền với những ký ức sâu sắc của binh lính Tây Tiến.
+ Tình cảm nhớ thẳng về phía binh đoàn Tây Tiến.
=> Nhận ra mọi thứ đã “qua đi', chỉ còn lại trong ký ức.
- Ký ức nhớ được nhắc đến: “nhớ về rừng núi' - nhớ về vẻ đẹp tự nhiên của Tây Bắc.
- “Nhớ chơi vơi” - Tình cảm nhớ đặc biệt có thể hiểu theo cách:
+ Đang đối diện với nỗi nhớ, một tình cảm sâu lắng, u mê.
+ Nỗi nhớ vô cùng rộng lớn, không biết đi về đâu của tình cảm nhớ thương.
2. Hai câu thơ tiếp theo:
“Sài Khao mây che đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa nở trong hơi đêm”
- Hai địa danh: Sài Khao, Mường Lát: 2 điểm trên bản đồ gắn liền với những ký ức của những người lính trong thời chiến tranh - Các điểm dừng chân thời gian là nơi ghi nhận những kỷ niệm.
3. Bốn câu thơ tiếp theo:
“Leo lên đỉnh dốc vực sâu thăm thẳm
Mây mù khu vực, súng bắn về phía trời
Cao ngất nghỉm, sâu thẳm xuống dưới
Nhà ở Pha Luông xa xa dưới mưa bay”
- Dốc: khúc khuỷu, thăm thẳm => Thuật ngữ: Địa hình đồi núi đồ sộ, gập ghềnh, gồ ghềnh.
=> Khó khăn về hành trình; “Đèo cao, đường dốc'.
- Miêu tả độ cao: Mây phủ kín - Hình ảnh: các binh lính Tây Tiến vượt qua những núi non hiểm trở, cao đến mức có thể chạm vào mây.
- Hình ảnh “súng ngửi trời”: Sử dụng biện pháp tu từ để nhân hóa với mục đích:
+ Mô tả độ cao của dãy núi Tây Bắc
+ Tính cách lính: hài hước, lạc quan, yêu cuộc sống
- Núi: cao vút đến tận bầu trời.
- Vực: sâu thẳm nhưng càng sâu càng thú vị.
=> Chuyển động: lên, xuống ; kích thước: lớn => Đầy thách thức => Người đọc như đang “tham gia vào một trò chơi mạo hiểm đầy thú vị”.
- Tại những đèo cao, dốc dựng, binh lính nhìn về phía những ngôi làng => Hình ảnh những mái nhà ở Pha Luông ẩn hiện trong làn mưa bụi => Truyền đạt sự yên bình của cảnh vật và lòng bình an trong tâm hồn của binh lính. => Quang Dũng gợi lên sự ổn định cho người đọc.
4. Hai câu thơ tiếp theo:
“Người anh hùng dường như đã mệt mỏi
Nghiêng ngả, bỏ quên súng mũ, hiện tại”
- Hình ảnh của các binh lính Tây Tiến xuất hiện với 2 ý nghĩa:
+ Các chiến binh mệt mỏi, dừng lại nghỉ ngơi trên hành trình đi quân => Hình ảnh rất giản dị, gần gũi nhưng vô cùng đẹp đẽ.
+ Sự hy sinh của các chiến binh Tây Tiến => Thái độ đối diện với cái chết nhẹ nhàng => “Không bước nữa' sử dụng biện pháp tu từ để giảm nhẹ.
5. Hai câu thơ tiếp theo:
“Chiều tà sông thác vang tiếng ầm ầm
Đêm tối Mường Hịch, con hổ trêu người”
- Sự đe dọa từ “rừng sâu, nước độc”
+ Thác vang tiếng ầm => Thiên nhiên rất hoang dã, dữ tợn
+ Con hổ trêu người => Sự đe dọa từ thú dữ
=> Sử dụng tu từ nhân hóa => Sự nguy hiểm trong rừng núi Tây Bắc mà các binh lính Tây Tiến phải đối mặt trực tiếp.
6. Hai câu thơ tiếp theo:
“Nhớ quê Tây Tiến, cơm nấu khói bay
Mai Châu mùa nắng, hương nếp xôi phơi”
- Tạo ra sự cân bằng cho độc giả với những hình ảnh dịu dàng, nhẹ nhàng.
- Nhớ về Tây Tiến; Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ - nỗi nhớ: Nhớ về những ngôi làng trong khói bếp khi hoàng hôn buông xuống => Một hình ảnh vô cùng đẹp, yên bình, đầy tình cảm (tình cảm của người lính với đồng bào).
- Mai Châu: Địa danh mang đến sự nhẹ nhàng, duyên dáng cùng với hình ảnh “hương nếp xôi' tạo nên những cảm xúc an lành trong lòng độc giả.
- “Mùa em” - mùa của sự phong phú, “mùa ong đi lấy mật, voi xuống sông uống nước, mùa em đi phát rẫy làm nương” mùa ta gặp nhau, mùa trao yêu thương, vương luyến nhớ để xa rồi sẽ mãi không quên. => Một mùa thật khác biệt, thật đẹp, thật đầy tình.
III. Kết bài
Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của 14 câu thơ đầu