Phân tích nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài bao gồm 9 bài văn mẫu rất xuất sắc. Thông qua việc phân tích nghệ thuật trong 'Vợ chồng A Phủ', học sinh có thể lựa chọn phong cách viết văn phù hợp với mình, từ đó nắm vững kiến thức.
Top 9 mẫu phân tích nghệ thuật của 'Vợ chồng A Phủ' được viết rất chất lượng, rõ ràng và dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức về môn Ngữ văn. Ngoài ra, để cải thiện kỹ năng viết văn, học sinh có thể tham khảo thêm một số bài văn mẫu như: mở đầu 'Vợ chồng A Phủ', phân tích nhân vật A Phủ.
Dàn ý phân tích nghệ thuật trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ'
I. Mở đầu:
- Truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' thuộc tập Truyện Tây Bắc - sản phẩm của hành trình thực tế kéo dài 8 tháng cùng quân đội vào việc giải phóng Tây Bắc năm 1952. Tập truyện này đã đoạt giải nhất về truyện kí của Hội Văn Nghệ Việt Nam giai đoạn 1954 - 1955.
- Tô Hoài, với niềm đam mê và tình yêu dành cho miền Tây Bắc, đã được kích thích viết về đề tài này. Tuy nhiên, để tái hiện một cách chân thực và sống động cuộc sống và con người ở Tây Bắc với các đặc điểm đặc trưng của nơi này, cần phải kể đến sự sáng tạo nghệ thuật của Tô Hoài trong cách viết.
II. Nội dung chính:
a. Nghệ thuật miêu tả cảnh vật
* Mục tiêu
- Tôn vinh vẻ đặc trưng của vùng Tây Bắc. Chính trong những cảnh thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày, chúng ta cảm nhận rõ nhất bản sắc Tây Bắc, nơi văn hóa cao nguyên và phong tục đặc trưng không chỉ được thể hiện một cách rõ ràng mà còn chứa đựng những dấu hiệu của sự truyền thống và sự hiện đại đan xen.
* Đối tượng và phương pháp cụ thể
- Phong cảnh thiên nhiên:
- Chọn thời điểm: Khi tết đến và xuân về, Tây Bắc trở nên đặc biệt đẹp, khi tự nhiên bừng nở cùng với lòng người.
- Cách thể hiện: Bằng cách kết hợp miêu tả và gợi lên, tạo ra sự tương đồng và hài hòa giữa thiên nhiên và sinh hoạt hàng ngày của con người, tạo ra một bức tranh hấp dẫn về cảnh thiên nhiên Tây Bắc: sắc màu của tự nhiên và sắc màu của cuộc sống được kết hợp một cách tự nhiên ('khi cỏ vàng rực rỡ, hoa thuốc phiện nở đỏ, tím trên núi cao cũng là lúc những bộ váy hoa sặc sỡ được treo trên bậc đá trước làng').
- Cuộc sống hàng ngày, phong tục:
- Cảnh sinh hoạt vào dịp tết: Tác giả chọn những chi tiết đặc trưng nhất của cuộc sống hàng ngày của người dân vùng cao để miêu tả (uống rượu, nhảy đồng, tham gia các trò chơi dân gian như đánh pao, đánh quay, thổi sáo...). Những chi tiết này được tái hiện bằng ngôn ngữ mô tả đơn giản như cuộc sống tự nhiên diễn ra trong tác phẩm.
- Cảnh đêm mùa xuân: Lựa chọn 2 chi tiết đặc biệt nhất trong sinh hoạt văn hoá đặc sắc này và tái hiện một cách sống động, tự nhiên. Đó là cảnh trẻ trai và cô gái ra rừng chơi mùa xuân (vào lúc nửa đêm, được biết thông qua tiếng gõ cửa, hành động là mở cửa ra rừng chơi). Đó là cảnh trai gái hẹn hò, thổ lộ tình cảm với nhau bằng quả pao, quả yến, tiếng sáo, tiếng khèn và những bài hát tỏ tình độc đáo. Tất cả tạo nên bức tranh tình yêu đặc biệt và chất trữ tình đậm nét cho tác phẩm của Tô Hoài.
- Cảnh sự kiện: Đây là biểu hiện rõ ràng của truyền thống tập tục dã man trong xã hội phong kiến miền núi. Tính chất dã man được thể hiện qua những sự nhầm lẫn: tuy công lý được thực hiện nhưng trong quá trình đó, công lý đã bị méo mó và gian lận nghiêm trọng, tạo ra một tình huống bất công đáng sợ. Bản án ban đầu nhằm mục đích răn đe, trừng phạt tội phạm nhưng cuối cùng lại trở thành một bi kịch khi những người vô tội phải chịu trận, không có cách nào thoát khỏi sự trừng phạt.
- Nhận xét:
- Tài năng của tác giả là đã phát hiện ra những chi tiết quan trọng nhất để làm nổi bật đặc điểm chính của cảnh, của nhân vật, của sự việc mà mình đang miêu tả.
- Giá trị của những đoạn miêu tả này không chỉ dừng lại ở việc tái hiện một cách sống động cảnh vật, sinh hoạt hàng ngày và tập tục của vùng Tây Bắc mà còn tạo ra một bối cảnh phù hợp để thể hiện sự bi thảm của số phận và vẻ đẹp của sức sống ẩn chứa trong con người trên miền núi đó.
b. Nghệ thuật phát triển nhân vật
* Nghệ thuật mô tả tâm trạng và hành động
- Sử dụng kỹ thuật tương phản rộng lớn: Nhà Pá Tra giàu có và cô Mị luôn u buồn, mặt buồn rười rượi; phòng giam của Mị chật hẹp trong khi không gian bên ngoài mở rộng, tự do; cảnh tối tăm, yên bình trong phòng giam Mị đối lập với sự nhộn nhịp của ngày xuân, những đêm mùa xuân.
- Tiến sâu vào tâm hồn để miêu tả tính cách. Nội tâm của nhân vật được mô tả qua:
- Sử dụng hình ảnh của thiên nhiên để biểu hiện tâm trạng (sức sống của mùa xuân trong tâm hồn của Mị, ngọn lửa hơ trong đêm đông tạo ra ngọn lửa ẩn trong tâm hồn).
- Miêu tả trực tiếp các biến động tâm lý một cách hợp lý và tinh tế trong từng tình huống cụ thể: trong đêm mùa xuân, tiếng sáo bên ngoài kích thích ham muốn tình yêu, ham muốn sống của Mị. Âm thanh tiếng sáo càng gần, ham muốn trong Mị càng mạnh mẽ. Khi tiếng sáo trở nên ngập tràn trong tâm trí, Mị bắt đầu thực hiện ham muốn đó. Trong đêm đông, giọt nước mắt của A Phủ nhắc nhở giọt nước mắt rơi không thể ngăn chặn khi Mị bị trói, điều này đồng thời làm nổi bật sự bất công và ý thức về sự không công bằng, thúc đẩy quyết định tự cứu mình.
- Giọng kể của tác giả đi sâu vào tâm trí nhân vật, thể hiện ý nghĩ, tâm trạng và cả những biến động tiềm ẩn trong tâm trí của họ.
* Nghệ thuật phát triển tính cách
- Phát triển tính cách ổn định, nhất quán nhưng cũng phong phú với sự biến đổi, thay đổi đồng thời gây bất ngờ. Mị là người có sức mạnh bên trong mạnh mẽ. Khi bị ép sống như một con vật, cô đã dám chết như một con người. Khi bên ngoài yên bình, sức sống tiềm ẩn đã đong đầy bên trong để chờ đợi cơ hội phát triển. Khi sẵn sàng chết vì người khác, đó cũng là lúc quyết tâm sống mạnh mẽ bắt đầu nổi lên.
- Nổi bật sự khác biệt giữa các tính cách: Mị và A Phủ đều có sức sống mạnh mẽ nhưng ở Mị, sức sống này thể hiện chủ yếu qua đời sống nội tâm. Ở A Phủ, sự mạnh mẽ hiện lên trong hành động dữ dội và quyết liệt cùng với lời nói mạnh mẽ và dứt khoát.
c. Lối diễn đạt và ngôn từ
- Ngôn từ: Đậm vị miền núi, phản ánh bản sắc của văn hóa miền núi, hòa quyện và thấm vào thiên nhiên. Đặc điểm đặc biệt là Tô Hoài sử dụng ngôn từ mộc mạc, phong phú về hình ảnh của người dân miền núi mà không rơi vào sự sao chép tự nhiên chủ nghĩa, mà thay vào đó, nâng cao lên đến mức độ cao cấp của văn học ngôn ngữ.
- Lối diễn đạt: Xây dựng phong cách diễn đạt trần thuật linh hoạt, thể hiện sự chuyển đổi giữa quan điểm bên ngoài để quan sát khách quan và quan điểm bên trong để thể hiện sâu sắc suy nghĩ, tình cảm của nhân vật.
III. Kết luận:
- Tô Hoài đã tài tình kết hợp và áp dụng các phương tiện và kỹ thuật nghệ thuật khác nhau để tạo ra một bức tranh sống động về cuộc sống và con người ở vùng cao Tây Bắc.
- Thành công về mặt nghệ thuật đã phản ánh thành công của ý đồ tư tưởng của nhà văn trong tác phẩm. Điều này cũng là nền tảng để tác phẩm cũng như bộ truyện Tây Bắc được coi là một thành tựu nổi bật của văn học miền núi trong cuộc chiến chống Pháp.
Vợ Chồng A Phủ: Mẫu 1
Tô Hoài được coi là một trong những tác giả vĩ đại trong văn học hiện đại Việt Nam. Ông luôn thu hút người đọc bằng cách quan sát và diễn đạt về cuộc sống của người dân miền núi một cách đặc biệt. Trong số các tác phẩm của ông, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” không chỉ nổi tiếng về nội dung mà còn về mặt nghệ thuật. Những yếu tố nghệ thuật xuất sắc đã làm cho “Vợ chồng A Phủ” trở thành một ví dụ tiêu biểu cho văn học thời kỳ này.
Nghệ thuật là hình thức của tác phẩm, là yếu tố giúp chúng ta cảm nhận được ý nghĩa ẩn sau. Nghệ thuật đặc biệt của tác phẩm thể hiện ở việc xây dựng tình huống truyện đặc sắc. Câu chuyện mở đầu với Mị, quay về quá khứ và những gì Mị đã trải qua. Khi Mị dần chìm vào tuyệt vọng, A Phủ xuất hiện như một người đồng cảm. Hai số phận trái ngược này giao nhau, bởi những khổ đau và sức sống tiềm ẩn bên trong họ. Họ cùng chạy trốn, hướng tới ánh sáng cuối con đường. Thông qua việc xây dựng tình huống mới lạ, tác phẩm phơi bày sự tàn bạo và bất công của giai cấp thống trị miền núi. Nó cũng thể hiện khát vọng sống của con người, khát vọng sống đúng nghĩa của những người như Mị và A Phủ.
Nghệ thuật của tác phẩm cũng thể hiện ở việc mô tả tính cách của nhân vật, đặc biệt là trong phương diện tâm lí. Cả Mị và A Phủ đều là hình ảnh của người dân lao động miền núi. Mị được mô tả là một người lặng lẽ, nhẫn nhục nhưng ẩn chứa sức sống và khát khao tự do. A Phủ thì gan góc, chất phác,... Tác giả sử dụng góc nhìn khác nhau để miêu tả hai nhân vật này, tạo ra những tính cách độc đáo. Ở Mị, tác giả tập trung vào những suy tư, cảm xúc của cô. Điều này thể hiện khát vọng tự do của cô giữa thực tế đau đớn. Trong khi đó, A Phủ được mô tả thông qua hành động, cho thấy sự phẫn nộ trước bất công.
Tác phẩm cũng tái hiện một cách sống động vẻ đẹp của thiên nhiên và phong tục, tập quán của người dân miền núi Tây Bắc. Khung cảnh núi rừng Tây Bắc trở nên tươi đẹp, hiền hòa dưới ngòi bút của tác giả. Con người hòa mình vào thiên nhiên trong các ngày hội xuân tưng bừng. Thiên nhiên tràn ngập trong từng bước chân, từng tiếng hát. Nghệ thuật kể chuyện giàu thơ mộng, dịu dàng của tác giả đã khiến cho khung cảnh núi rừng hiện ra đầy sức sống.
Nét đẹp của văn hóa truyền thống miền núi cũng được tái hiện rõ nét. Con người miền núi khao khát cuộc sống, yêu thương và giải trí giữa thiên nhiên và ánh trăng. Cảnh đẹp của các ngôi nhà, các trò chơi dân gian thể hiện sự phong phú, rộng lớn của văn hóa dân tộc miền núi. Tất cả những điều này đã được tác giả tái hiện một cách chân thực và sâu sắc.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” có giá trị nghệ thuật đặc sắc. Đó là nghệ thuật xây dựng nhân vật, tạo tình huống truyện, miêu tả sinh hoạt, phong tục và tâm lí nhân vật. Nhờ vào giá trị nghệ thuật đó, ta hiểu sâu hơn về giá trị nhân đạo được thể hiện trong tác phẩm: lên án tội ác của bọn thống trị và khẳng định sức sống, khát vọng tự do của người dân lao động vùng cao Tây Bắc. Vì những giá trị đó, “Vợ chồng A Phủ” vẫn luôn sống mãi trong lòng những người yêu văn chương.
Đặc sắc nghệ thuật trong Vợ chồng A Phủ - Mẫu 2
Tô Hoài là một nhà văn vĩ đại của văn học hiện đại Việt Nam. Tác phẩm của ông phản ánh đời sống phong phú, lối viết hóm hỉnh và sinh động, cùng với từ vựng phong phú và miêu tả tâm lí tinh tế. 'Vợ chồng A Phủ' là minh chứng cho phong cách và tài năng nghệ thuật xuất sắc của Tô Hoài.
'Vợ chồng A Phủ' được sáng tác vào năm 1952 sau chuyến đi của Tô Hoài và bộ đội giải phóng miền Tây Bắc. Tác phẩm phản ánh số phận bi thảm của người dân miền núi dưới ách thống trị của giai cấp phong kiến. Ông cũng ca ngợi sức sống và khát vọng cách mạng của họ. Không chỉ thành công về nội dung, 'Vợ chồng A Phủ' còn xuất sắc về mặt nghệ thuật với miêu tả tâm lí nhân vật, sinh hoạt, trang phục, thiên nhiên và trần thuật.
Tô Hoài đã thành công trong việc miêu tả tâm lí của nhân vật Mị. Mị, một người con gái xinh đẹp và tài năng, lại phải chịu đựng số phận bi thảm. Tác giả tinh tế khi mô tả những suy tư và cảm xúc phức tạp của Mị, từ sự vô cảm đến niềm khát khao tự do và hạnh phúc.
Khi khao khát tự do bùng cháy trong lòng, Mị cảm thấy đau đớn hơn bao giờ hết với cuộc sống hôn nhân không có tình yêu, không hạnh phúc với A Sử. Sự đau khổ khiến Mị nhận ra giá trị quý báu của tự do và khao khát phản kháng. Thế nhưng, thay vì chọn cái chết, Mị quyết định đấu tranh, chiến đấu cho tự do và hạnh phúc của mình. Đó là lý do khi bị trói, Mị vẫn cảm nhận được tiếng sáo gọi mình đến với cuộc sống, với niềm vui và tự do. Tô Hoài đã mô tả những cảm xúc phức tạp của Mị một cách tinh tế trong đêm tình mùa xuân.
Trong Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã thành công không chỉ trong việc miêu tả tâm lý nhân vật mà còn trong việc khắc họa phong tục, thiên nhiên và sinh hoạt của người dân vùng cao Tây Bắc. Nhờ vào từ vựng phong phú và kiến thức sâu rộng, ông đã tái hiện lại cảnh thiên nhiên hùng vĩ và phong tục đặc trưng của vùng miền này một cách chân thực và sinh động.
Nghệ thuật miêu tả của Tô Hoài trong Vợ chồng A Phủ không chỉ dừng lại ở việc phản ánh tâm lý nhân vật mà còn lan tỏa ra việc tái hiện phong cảnh, phong tục và sinh hoạt của người dân vùng Tây Bắc một cách chân thực. Ông đã vẽ lên một bức tranh sống động về cuộc sống và tình cảm của những con người đồng bào dân tộc thiểu số trong vùng miền núi này.
Thành công thứ ba của Vợ chồng A Phủ là nghệ thuật trần thuật. Tô Hoài sử dụng phong cách trần thuật linh hoạt, sáng tạo nhưng vẫn giữ được sự liên tục của câu chuyện. Ông kết hợp đồng hiện và hồi ức một cách tự nhiên, tạo ra một dòng chảy mạch lạc cho câu chuyện. Kỹ thuật này giúp làm nổi bật những hình ảnh và suy nghĩ của nhân vật, làm cho độc giả dễ dàng đồng cảm và hiểu rõ hơn về tâm trạng của họ.
Qua việc phân tích Vợ chồng A Phủ, chúng ta có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của người nông dân vùng Tây Bắc dưới thời phong kiến, cùng nhận biết được sự xuất sắc trong nghệ thuật của Tô Hoài. Ông đã thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, cảnh thiên nhiên và văn hóa vùng miền này. Những thành tựu này là minh chứng cho tài năng văn chương độc đáo của ông.
Đặc sắc nghệ thuật trong Vợ chồng A Phủ - Mẫu 3
Tô Hoài là một trong những tác giả hàng đầu của văn học hiện đại Việt Nam, luôn quan tâm đến số phận của những người khó khăn. Tài năng của ông được thể hiện qua cách mô tả tinh tế về cảnh vật và tâm trạng nhân vật, cùng ngôn ngữ sâu lắng và hấp dẫn.
Vợ chồng A Phủ là một trong những truyện ngắn thành công nhất của Tô Hoài. Tác phẩm phản ánh 'nỗi ám ảnh mạnh mẽ' của tác giả sau thời gian sống và tìm hiểu về đời sống của người dân Tây Bắc.
Nhân vật Mị là tâm điểm của tác phẩm, thể hiện đầy đủ giá trị nội dung và nghệ thuật của đề tài. Tính độc đáo của nghệ thuật nổi bật ở đây là cách miêu tả cảnh vật tinh tế, khắc họa tâm trạng nhân vật chân thực và sử dụng ngôn ngữ phong phú.
Mùa xuân trên Hồng Ngài được miêu tả một cách xuất sắc. Tô Hoài tái hiện cảnh mùa xuân qua những chi tiết đặc biệt như “cỏ gianh vàng ửng”, “váy hoa xòe như con bướm sặc sỡ”, tiếng trẻ con chơi quay “cười ầm trước nhà”, và tiếng sáo vang lên “mời gọi tha thiết của sự sống và tự do”, thể hiện sự tinh tế và tài năng trong việc mô tả cảnh vật.
Khung cảnh thiên nhiên ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn của Mị, đặc biệt là âm thanh của tiếng sáo. Âm nhạc này làm cho Mị thức tỉnh khỏi trạng thái u mê và khơi dậy những kỷ niệm đẹp và ham muốn sống. Nó cho thấy sức mạnh của sự sống và tự do trong tâm hồn Mị.
Nghệ thuật khắc họa nội tâm nhân vật được thể hiện rất thành công trong tác phẩm của Tô Hoài. Mị được mô tả qua suy nghĩ, tình cảm, hành động và lời nói, tạo ra một hình ảnh tâm trạng phong phú và sâu sắc.
Trong khi bên ngoài Mị có vẻ vô tâm, bên trong tâm hồn Mị đang trải qua một sự thay đổi đáng kể. Mị sống với quá khứ và ham muốn sống mãnh liệt, thể hiện bằng cách đối xử với vấn đề hiện tại và cảm nhận âm thanh của tiếng sáo.
Văn phong tả lại tâm trạng nhân vật rất sâu sắc và biểu cảm. Câu “Mị trẻ lắm. Mị vẫn còn trẻ” như một giai điệu của lòng khao khát sống. “Mị vùng bước đi” chỉ bốn từ nhưng miêu tả một cách tinh tế tâm trạng phức tạp của Mị, sống giữa hai thế giới đối lập.
Đoạn văn này thể hiện rõ những đặc điểm nghệ thuật độc đáo của tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”: sự quan sát sắc bén, miêu tả sống động cảnh vật và cuộc sống ở Tây Bắc, khắc họa tâm trạng chân thực và ngôn ngữ sâu lắng.
Thể hiện qua thế giới nội tâm của nhân vật, Tô Hoài làm rõ số phận đau đớn của phụ nữ lao động miền núi trước cách mạng, cũng như khám phá sức mạnh sống mãnh liệt trong họ. Ông truyền đạt một thông điệp tích cực: sức sống mãnh liệt sẽ vượt qua mọi khó khăn như hạt giống vươn mình khi mùa xuân đến.
Đặc sắc nghệ thuật trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” được thể hiện rõ qua ví dụ này.
Tô Hoài là một tác giả truyện ngắn có tài với nhiều tác phẩm ấn tượng, không chỉ nổi tiếng với “Dế mèn phiêu lưu kí” mà còn với những tác phẩm sâu sắc về văn hóa và đời sống của dân tộc thiểu số ở miền núi Bắc. Tác phẩm tiêu biểu là “Vợ chồng A Phủ”, nổi bật với giá trị nhân văn, hiện thực và nghệ thuật.
Tác phẩm thể hiện mạch truyện rất rõ ràng, nhấn mạnh vào việc truyền đạt tư tưởng chủ đề. Câu chuyện xoay quanh cuộc sống của Mị và A Phủ, từ lao động đến giác ngộ Cách mạng, chiến đấu cho hạnh phúc cá nhân và cộng đồng.
Tác giả đã thành công trong việc xây dựng nhân vật có số phận sâu sắc. Mị và A Phủ là những biểu tượng điển hình. Mị, từ một cô gái xinh đẹp, tràn đầy sức sống, bị biến thành nô lệ của thống lĩnh quyền lực. A Phủ, từ một chàng trai dũng cảm, mơ ước hạnh phúc, trở thành nô lệ vì một bản án vô lý.
A Phủ, một cô gái mồ côi, gan dạ và mơ ước tự do, bị biến thành con nợ truyền kiếp của gia đình thống lĩnh. Cảnh A Phủ đánh nhau với A Sử thể hiện rõ sự dũng cảm và quyết đoán của anh. Tuy nhiên, cuộc đời anh chấm dứt khi bị trói vào cọc vì một lỗi nhỏ.
Mặc dù mơ ước hạnh phúc và tự do, cuộc đời Mị và A Phủ lại chấm dứt bằng bi kịch và sự bóc lột từ giai cấp thống trị. Điều này thể hiện sự tàn nhẫn và coi thường mạng sống của họ. Tuy nhiên, từ bi kịch này đã mở ra cuộc gặp gỡ đầy xúc động cho cả hai.
Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện sự đậm chất thơ qua các đoạn văn. Từ phong cảnh núi rừng Tây Bắc đến sinh hoạt hàng ngày và phong tục truyền thống, tất cả đều rất sâu sắc và tinh tế.
Tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài thực sự là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc. Nó thể hiện tài năng văn học tuyệt vời của tác giả.
Tính nghệ thuật đặc sắc của Vợ chồng A Phủ - Mẫu 5
Truyện giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc về số phận khốn khổ của người lao động nghèo ở Tây Bắc dưới bàn tay áp bức của thống trị phong kiến.
Tác phẩm phản ánh sâu sắc bản chất tàn bạo và vô nhân đạo của giai cấp thống trị ở miền núi. Cha con thống lí Pá Tra là minh chứng cho sự tàn bạo đó, xem con người như công cụ và thú nuôi, sử dụng mọi biện pháp để bóc lột và hành hạ.
Bức tranh về vẻ đẹp của thiên nhiên và phong tục tập quán của cư dân miền núi Tây Bắc được tường thuật sâu sắc, thể hiện lòng trân trọng sâu sắc từ nhà văn. Khung cảnh núi rừng Tây Bắc toàn bộ dưới nét bút của nhà văn trở nên tươi đẹp, hiền hòa, như muốn che chở cho những người dân này. Con người hòa mình vào thiên nhiên trong những lễ hội mùa xuân sôi động. Thiên nhiên hoà nhập vào cuộc sống, đong đầy trong từng bước chân, từng giai điệu hát. Mỗi chiếc lá cây, mỗi đám cỏ đều toả sáng sự sống, trở thành một phần không thể tách rời trong tâm hồn của những con người giản dị, chân thành.
Nét đẹp văn hóa phong tục của người dân tộc vùng cao cũng được vẽ nét sâu sắc. Mặc dù chịu đựng nhiều gian khổ, bị áp đặt tinh thần nhưng con người vẫn luôn khao khát cuộc sống, tình yêu, và âm nhạc giữa núi rừng và ánh trăng. Tiếng sáo gọi gắt gao yêu thương. Tiếng khèn lá réo rắt mời rủ, làm xúc động tận đáy lòng giữa đầu non cuối đồng luôn là điều không thể phai mờ trong lòng người đọc.
Câu chuyện về vợ chồng A Phủ còn là một bài ca ca ngợi và khẳng định mạnh mẽ niềm tin vào vẻ đẹp tinh thần, sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc rực cháy của con người. Dù đối mặt với hoàn cảnh khắc nghiệt đến đâu, con người vẫn không mất đi lòng mong mỏi sống tự do và hạnh phúc. Thậm chí khi không còn muốn sống nữa, họ vẫn muốn cứu lấy A Phủ, muốn người khác được sống. Và khi hiểu được hoàn cảnh, họ đã tự tìm con đường sống cho bản thân.
Truyện còn thể hiện sự yêu thương sâu sắc, sự đồng cảm sâu sắc của nhà văn với số phận đau khổ của người lao động nghèo miền núi, lên án mạnh mẽ những thế lực bóp nghẹt con người. Thông qua câu chuyện, nhà văn đã chỉ ra cho những người dân miền núi Tây Bắc, những số phận đau khổ tự do khỏi bất công, con đường tự chủ vận mệnh của mình.
Từ trong hoàn cảnh tuyệt vọng, họ đã tìm ra con đường sáng, con đường dẫn tới tương lai dù biết rằng phía trước có vô vàn gian truân. Mị và A Phủ đã cùng nhau đến Hồng Ngài. Họ bắt đầu xây dựng cuộc sống mới với niềm tin lớn lao. Họ còn được giác ngộ lý tưởng Cách mạng và tham gia vào việc giải phóng làng quê khỏi sự áp bức của thực dân và cường quyền miền núi. Họ thực sự đã tìm ra con đường sống đích thực cho chính mình và cho nhiều người khác.
Tô Hoài đã thành công với cách kể chuyện điềm tĩnh, chắc chắn, cuốn hút và đầy bất ngờ. Cách giới thiệu nhân vật tự nhiên và ấn tượng. Cách phát triển tình tiết thông minh giúp câu chuyện luôn phát triển mạch lạc, hấp dẫn mà không gây rối, không lặp lại. Các nhân vật xuất hiện trong bối cảnh của họ, mạnh mẽ và đầy sức sống. Họ nhập cuộc và tạo ra các tình huống gây cấn, thu hút người đọc.
Ngôn ngữ kể chuyện sinh động, tinh tế và sáng tạo. Lối viết giàu tính tạo hình, đậm chất thơ. Hình tượng nhân vật nổi bật với những đặc điểm tiêu biểu. Mị xinh đẹp nhưng u buồn. Một nỗi buồn vô tận, dai dẳng, có sức tàn phá lớn. A Phủ mạnh mẽ, tài năng, hứa hẹn một cuộc sống tươi đẹp. Nhưng hoàn cảnh khắc nghiệt đã làm mất dần sức trẻ trung của anh.
Nghệ thuật miêu tả tâm lý và phát triển tính cách nhân vật rất hợp lý. Nhà văn không tả hành động nhiều mà chủ yếu là nội tâm. Nhiều khi chỉ là những ý nghĩ chập chờn trong tiềm thức của nhân vật. Các xung đột diễn ra âm thầm nhưng mạnh mẽ. Đặc biệt là ở nhân vật Mị.
Nghệ thuật tả cảnh rất đặc sắc. Cảnh thiên nhiên thơ mộng của núi rừng Tây Bắc được miêu tả bằng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình tượng (như cảnh mùa xuân trên núi Hồng Ngài). Đời sống và văn hóa của người miền núi với những nét sinh hoạt phong tục đặc sắc, sinh động. Từ cảnh đêm mùa xuân lãng mạn đến cảnh cúng trình ma quái đều được miêu tả tỉ mỉ. Kể cả cảnh xử kiện cũng được trình bày rõ ràng, phản ánh một cách sinh động cuộc sống đang diễn ra.
Tác phẩm nêu vấn đề số phận con người miền núi trước và sau Cách mạng. Những con người ở đáy xã hội, bị tước đoạt tài sản, bị lấy mất sức lao động và bị xúc phạm nặng nề về nhân phẩm. Tô Hoài đã đánh thức họ, dẫn họ tới ánh sáng cách mạng và mở ra một cuộc sống mới.
............
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn mẫu tốt nhất