Mẫu văn lớp 12: Phân tích phần 6 của Việt Bắc của Tố Hữu mang lại dàn ý và mẫu văn hữu ích giúp học sinh dễ dàng học môn Ngữ văn và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra.
Phân tích phần 6 của Việt Bắc cho thấy tình yêu thiên nhiên và con người của Tố Hữu ở nơi rừng kết nối với ngàn, đồng thời thể hiện tình đoàn kết bền chặt của dân tộc Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về phần 6 của Việt Bắc, mời các bạn đọc tiếp bài viết dưới đây. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết văn, các bạn có thể xem thêm phân tích bức tranh tứ bình Việt Bắc và cảm nhận 8 câu thơ đầu của bài Việt Bắc.
Dàn ý phân tích Việt Bắc
I. Mở đầu
- Tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Giới thiệu về khổ thơ thứ 6.
II. Phần chính
* Tác giả và tác phẩm
- Tố Hữu, tên thật là Nguyễn Kim Thành, quê quán tại làng Phù Lai, xã Quản Thọ, huyện Quản Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Việt Bắc được viết vào khoảng tháng 10/1945, khi đó Chủ tịch Hồ Chí Minh đã quyết định di dời khu căn cứ quân sự và các cơ quan trung ương của Đảng và Chính phủ từ Việt Bắc về Hà Nội.
* Đoạn thơ là hồi ức của Tố Hữu về vẻ đẹp đa dạng của cảnh vật và con người ở núi rừng Việt Bắc.
- Nhớ về Việt Bắc, Tố Hữu nhớ đến thiên nhiên núi rừng và con người:
“Ta trở về, ta nhớ về ta
Ta về và nhớ những hoa và con người”
- Bức tranh thiên nhiên mùa đông ở Tây Bắc hiện lên:
“Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao, nắng ánh gài thắt lưng.”
- Việt Bắc trong mùa xuân:
“Ngày xuân, mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang”
- Mùa hạ phủ kín núi rừng ở đây:
“Ve kêu, rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái, hái măng một mình”
- Bức tranh cuối cùng là khi Việt Bắc chạm vào mùa thu:
“Rừng thu, trăng rọi hòa bình
Nhớ ai, tiếng hát ân tình thủy chung.”
III. Phần kết
Sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại, tạo nên cảm giác gần gũi, quen thuộc nhưng vẫn rất mới mẻ. Đoạn thơ sâu lắng, điệu thơ tình cảm. “Việt Bắc” đã in sâu trong lòng người đọc những ấn tượng đậm nét.
Phân tích đoạn 6 của Việt Bắc
Việt Bắc là một bản tình ca sâu lắng và cũng là một bài hát ca ngợi về cách mạng, về cuộc đấu tranh mà nguồn cảm hứng sâu sắc nhất là tình yêu quê hương, là sức mạnh của nhân dân, là truyền thống đạo lý ân nghĩa thủy chung của dân tộc Việt Nam. Bài thơ Việt Bắc đong đầy nỗi nhớ, lòng trung thành. Qua những kỷ niệm hồi tưởng của người viết, cảnh vật và con người Việt Bắc hiện ra với vẻ đẹp đa dạng. Nỗi nhớ chiếm trọn về nhiều mặt, nhưng có lẽ phần lớn là nhớ về thiên nhiên, về những người dân cần cù lao động, trung thành trong tình yêu quê hương để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người đi:
“Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng ánh gài thắt lưng
Ngày xuân, mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang
Ve kêu, rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái, hái măng một mình
Rừng thu, trăng rọi hòa bình
Nhớ ai, tiếng hát ân tình thủy chung.”
“ Ta về, mình có nhớ ta…” giống như lời thú nhận trong sự đối đáp giao duyên của ca dao, dân ca. “Mình về, mình có nhớ không, Ta về ta nhớ hàm răng mình cười”… là câu hỏi khơi dậy và liên kết các kỷ niệm một cách tinh tế, hoàn thiện.
“Ta về, ta nhớ những hoa cùng người”, hình ảnh hoa là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc. Trong tâm trí của những người trở về, cảnh sắc tươi tắn, tràn đầy sức sống của vùng đất mà họ đã dành nhiều tình cảm. Nhớ hoa cũng đồng nghĩa với nhớ người và ngược lại. Nỗi nhớ này được thể hiện qua bốn mùa của con người Việt Bắc. Tác giả đã vẽ nên bằng ngôn ngữ thơ ca một bức tranh tứ bình về thiên nhiên Việt Bắc. Mỗi bức tranh đều có vẻ đẹp riêng biệt.
Ngòi bút của nhà thơ đã đạt tới trình độ “thi trung hữu họa”. Ở bức tranh đầu tiên:
“Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng ánh dao gài thắt lưng”
Mùa đông ở Việt Bắc sáng rực với sắc đỏ tươi của hoa chuối rừng trên nền xanh bát ngát của cây lá. Con người Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp mạnh mẽ. Hai từ “nắng ánh” làm cho lời thơ như bừng sáng. Vẻ đẹp của con người tỏa sáng rực rỡ trong tư thế vươn lên đỉnh đèo. Mùa đông ở Việt Bắc trong ký ức của những người ra đi mang một vẻ đẹp hoàn toàn khác biệt so với cảnh lạnh lẽo trong thơ cổ điển.
“Ngày xuân, mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang.”
Mùa xuân, Việt Bắc hiện ra với vẻ đẹp dịu dàng rợp mắt của hoa mơ trắng phủ khắp rừng núi. Con người Việt Bắc hiện ra trong công việc bình dị, đời thường. Động từ “chuốt” diễn tả khả năng điêu luyện của người lao động. Mùa xuân ở Việt Bắc trong thơ của Tố Hữu là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh nhã của thiên nhiên với cuộc sống bình dị của con người. “Ve kêu, rừng phách đổ vàng Nhớ cô em gái hái măng một mình”. Mùa hạ, Việt Bắc lung linh với sắc vàng của rừng phách và âm thanh vang vọng của ve kêu. Từ “rộ” có thể coi như của câu thơ, thể hiện mối liên kết đặc biệt giữa âm thanh và màu sắc, khiến cho cảnh vật trở nên sống động. Con người Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng như một điểm nhấn đặc biệt giữa không gian hứng khởi rộn ràng của thiên nhiên mùa hạ.
“ Rừng thu, trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Mùa thu, Việt Bắc hiện ra trong bình yên dưới ánh trăng. Tác giả không miêu tả mà thay vào đó là gợi lên không khí của đất trời Việt Bắc trong mùa thu. Con người Việt Bắc hiện ra với tình cảm ấm áp trong tiếng hát truyền thống của cách mạng. Bộ tranh tứ bình về Việt Bắc được vẽ bằng bút pháp cổ điển. Hình ảnh thiên nhiên và con người được vẽ nên tạo nên một Việt Bắc đầy sức sống. Trong bộ tranh của Tố Hữu, mỗi gam màu là một ấn tượng dành cho Việt Bắc. Con người không chỉ là phần của thiên nhiên mà còn là trung tâm của bức tranh, làm nổi bật hình ảnh con người.
Đoạn thơ cuối cùng đọng lại trong lòng người đọc một Tây Bắc tươi đẹp, tươi sáng, thắm thiết. Tác giả truyền đạt tình cảm của mình đối với thiên nhiên, con người ở Việt Bắc, và thể hiện lòng đoàn kết, sự quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến giành độc lập. “Việt Bắc” và nhà thơ Tố Hữu như một bản tình ca về tình yêu thương và lòng chung thuỷ vững chắc.