Đánh giá vẻ đẹp khuất lấp của người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân tuyển chọn 6 bài văn mẫu vô cùng hấp dẫn bao gồm các bài phân tích súc tích, đầy đủ và bài làm của học sinh giỏi. Điều này giúp cho học sinh lớp 12 có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức và rèn luyện kĩ năng viết Văn ngày càng tốt hơn.
TOP 6 bài phân tích vẻ đẹp khuất lấp của người vợ nhặt vô cùng hấp dẫn dưới đây sẽ là nguồn tài liệu thú vị cho bạn. Bạn có thể chọn lựa cho mình một cách tiếp cận và một phong cách viết phù hợp, từ đó chúng sẽ trở thành kiến thức quý báu của bạn. Hi vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng viết văn, bạn có thể tham khảo thêm: phân tích nhân vật A Phủ, phân tích bà cụ Tứ, phân tích cảnh vượt thác sông Đà, phân tích hình tượng người lái đò.
Tóm tắt dàn ý phân tích sự đẹp khuất lấp của người vợ nhặt
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Kim Lân và truyện ngắn Vợ Nhặt.
- Thông tin về nhân vật người vợ nhặt với sự đẹp khuất lấp.
2. Nội dung chính
a. Giới thiệu về nhân vật
- Được giới thiệu là một trong ba nhân vật chính trong câu chuyện.
- Được mô tả thông qua sự đối lập giữa ngoại hình và tính cách, từ đó nhấn mạnh vẻ đẹp kín đáo nhưng sâu sắc.
b. Vẻ đẹp ẩn chứa của người vợ nhặt
- Sống trong hoàn cảnh khốn khó, nhưng vẫn có lòng quyết tâm sống mạnh mẽ.
- Dù có vẻ ngoài hơi lạnh lùng, nhưng thực chất là người thông minh, tự lập và đạo đức.
- Tính cách mạnh mẽ ngoài bề nhưng bên trong là một người phụ nữ hiền lành, biết chăm sóc cho gia đình.
- Đánh giá về vẻ đẹp kín đáo của người vợ nhặt.
- Nhận thức về nhân vật người vợ nhặt.
Vẻ đẹp ẩn chứa của người vợ nhặt đậm sắc - Mẫu 1
Có những tác phẩm khiến ta không thể rời mắt, nhưng 'Vợ nhặt' của Kim Lân lại là một trong số ít tác phẩm khiến ta đọc đến trang cuối cùng vẫn không thể quên. Dư âm của nó như một hơi thở đầy sức sống, đôi khi ngọt ngào nhưng cũng không thiếu những cay đắng. Kim Lân đã khéo léo tái hiện vẻ đẹp kín đáo của người vợ nhặt giữa những khó khăn đời thường, làm cho câu chuyện trở nên sống động và đầy ý nghĩa. Đúng như lời của Hà Minh Đức, Kim Lân đã chứng minh mình là một tác giả tài năng với khả năng mô tả tinh tế, sâu sắc về vẻ đẹp tinh túy trong cuộc sống thực của con người.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” viết về thời kỳ nạn đói năm 1945. Cảnh vật của câu chuyện là không gian của một xóm người dân trong nạn đói. Sự ám ảnh của cái chết ngập tràn trong cuộc sống của họ. Người chết đổ như rạ, người sống như những bóng ma, cuộc sống yếu ớt của họ luôn đối diện với cái chết. Không gian hoang vu với tiếng kêu của đàn quạ vang lên đầy thảm thiết, cùng với mùi ẩm thối của rác và mùi hôi thối của xác người. Dù trong tình hình thê thảm đó, nhà văn Kim Lân vẫn phát hiện ra vẻ đẹp rực rỡ của con người hiện diện trong mỗi sự kiện của cuộc sống. Nhân vật người vợ nhặt trong truyện không chỉ là biểu tượng cho số phận khó khăn của những người dân trong thời kỳ đói khốc liệt, mà còn tỏa sáng với những phẩm chất quý báu của phụ nữ Việt Nam.
Nhân vật “vợ nhặt” là nạn nhân của nạn đói, phải sống trong cảnh tồi tệ và khó khăn. Dưới bút của Kim Lân, người vợ nhặt không có tên, không có tuổi, không có quê hương, không có quá khứ. Cô chỉ là một phụ nữ vô danh, một người phụ nữ không danh phận. Cả cuộc đời, cô chỉ được gọi là “cô ấy”, “thị”, “người phụ nữ”, “nàng dâu mới”, “nhà tôi”, nhưng vai trò của cô trong câu chuyện lại vô cùng quan trọng. Việc không đặt tên cho nhân vật giúp tạo ra sự trừu tượng cho hình ảnh của cô. Thị không chỉ là nạn nhân của đói nghèo mà còn là biểu tượng cho bất kỳ phụ nữ nào gặp phải tình cảnh khó khăn. Cách thức mà Thị xử sự, cử chỉ và lời nói của cô tất cả đều phản ánh sự sống còn sót lại trong điều kiện khó khăn và nghèo đói.
Tuy nằm trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng người “vợ nhặt” vẫn sống với lòng ham sống mạnh mẽ. Thị đã quyết định theo Tràng không chỉ để sống mà còn để thể hiện lòng ham sống của mình. Mặc cho sự không chắc chắn về Tràng, Thị vẫn quyết định theo anh ta mà không do dự. Tại thời điểm đó, Thị không còn quan tâm đến danh dự của mình nữa. Thị là một ví dụ sống động về ý chí sinh tồn mạnh mẽ trong điều kiện khó khăn. Dù đối mặt với cái chết, Thị vẫn không từ bỏ hy vọng vào cuộc sống và tương lai. Đó là một điều rất đáng quý trong một tình huống khốn khó như thế.
Dưới lớp vỏ chua cay, cương cứng, người “vợ nhặt” lại là một phụ nữ nhân từ, lịch sự, am hiểu. Kim Lân đã sử dụng từ ngữ đầy ý nghĩa như “Đã thật thì đẩy chứ sợ gì”, “Ừ ăn thì ăn sợ gì” để thể hiện tâm trạng lúng túng, e ngại của cô gái, như cô đang cố gắng che giấu sự e ngại ấy trong cách nói tưởng chừng là cứng cỏi và kiêu căng. Hai từ “sợ gì” giúp người đọc hiểu rõ hơn tình cảnh khó khăn của cô gái và cảm nhận được sự tự trọng nhỏ nhoi của cô. Trên đường trở về nhà chồng, tâm trạng của cô có sự biến đổi rõ rệt. Trong khi anh chàng Tràng hồn nhiên, tự mãn, tự hào về mình, thì người phụ nữ lại cảm thấy xấu hổ. Trước sự quan sát, trêu chọc từ cư dân địa phương, cô cảm thấy xấu hổ và e ngại, “chân nọ bước díu cả vào chân kia”, “đầu hơi cúi xuống, cái nón rách che khuất nửa khuôn mặt”. Về đến nhà chồng, khi nhìn thấy “ngôi nhà vắng vẻ đứng rúm rụp trên mảnh vườn mọc lấn cấn cỏ dại”, cô “nén một tiếng thở dài”. Đó là một tiếng thở dài đầy nỗi buồn, thất vọng nhưng cũng là sự chấp nhận. Trong tiếng thở dài đó, cô vừa lo lắng cho tương lai, vừa chịu trách nhiệm về gia đình chồng. Tấm lòng của cô thật đáng quý.
Dưới vẻ ngoài cứng cỏi, kiêu căng, người vợ nhặt lại là một phụ nữ dịu dàng, hiền lành, biết quan tâm. Ngày sau đêm tân hôn, phụ nữ kia có sự thay đổi toàn diện về tâm trạng và tính cách. Cô thức dậy sớm để giúp mẹ chồng làm việc nhà. Sự thay đổi này được người đọc dễ dàng nhận biết: nếu hôm qua cô cứng cỏi, kiêu căng thì hôm nay cô lại hiền lành hơn. Đặc biệt, Tràng cảm nhận rõ sự thay đổi này: “Tràng nhìn thấy Thị hôm nay khác biệt nhiều lắm, như một phụ nữ hiền lành, đúng mực, không còn vẻ kiêu căng như lần gặp ở ngoài”. Câu này thể hiện cảm xúc chân thành của Tràng trước sự thay đổi tích cực của vợ. Có lẽ tình yêu thực sự với sức mạnh kì diệu đã làm cho Thị thay đổi. Trong bữa cơm đầu tiên tại nhà chồng, dù chỉ có “niêu cháo lõng bõng, mỗi người chỉ được lấy hai bát nhẵn nhìn”. Khi nhận bát cháo cám từ bà cụ Tứ, cô “bình thản và nhấm nháp”. Hành động này của Thị không gây khó khăn cho mọi người, nó là kết quả của sự nhận thức trưởng thành, sâu sắc và một tính cách đáng kính trọng. Cô quyết định chia sẻ khó khăn với mọi người trong gia đình để cùng nhau vượt qua thời kỳ khó khăn. Không chỉ thế, cô còn mang lại thông tin mới về thế giới ngoài cho mẹ chồng và chồng. Khi nghe tiếng trống thuế, Thị nói với mẹ chồng: “Ở Thái Nguyên, Bắc Giang, họ không chịu đóng thuế nữa. Họ còn phá kho thóc của Nhật để chia cho người đói nữa”. Hiểu biết này của Thị giúp Tràng nhận ra con đường cách mạng mà anh sẽ theo đuổi “Trong đầu Tràng, hình ảnh những người đói và lá cờ đỏ cứ phơi phới…”.
Nhằm tạo dựng nhân vật người vợ nhặt, nhà văn đã đặt cô vào bối cảnh truyện độc đáo. Bằng cách mô tả chân thực, nhà văn đã vẽ nên hình ảnh sinh động của nhân vật thông qua ngoại hình, ngôn ngữ, cử chỉ, hành động cũng như tâm trạng nội tâm. Sử dụng ngôn ngữ trần thật, gần gũi với lời nói của người lao động, vẻ đẹp của người vợ nhặt được thể hiện qua các phẩm chất của một nàng dâu mới, tỏa sáng trong cảnh nghèo đói. Thị như là một làn gió mới 'lạ lùng và tươi mát thổi vào cuộc sống khốn khó, u ám' của người dân xóm ngụ cư cũng như gia đình Tràng.
Trong tác phẩm ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã mô tả nhân vật người phụ nữ vợ nhặt rất thành công. Tác giả tập trung vào hành động, cử chỉ, nét mặt của nhân vật để thể hiện tâm lí của cô. Nhà văn chọn lựa những chi tiết phù hợp để phác họa số phận và vẻ đẹp của nhân vật. Nhân vật Thị đóng vai trò quan trọng trong việc nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm và hình thành tình huống truyện.
Phân tích về vẻ đẹp khuất lấp của người vợ nhặt - Mẫu 2
“Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Kim Lân, mô tả cảnh đời thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Tác phẩm cũng thể hiện được vẻ đẹp và sức sống phi thường của họ, được phản ánh qua nhân vật người vợ nhặt.
Người vợ nhặt xuất hiện với hình ảnh xấu xí, thê thảm. Thị là nạn nhân của xã hội đói nghèo, đau khổ với cuộc sống đầy khó khăn. Mặc dù không được miêu tả nhiều, nhưng cô vẫn tỏa sáng với những phẩm chất đáng quý. Kim Lân đã kỹ lưỡng xây dựng nhân vật, từ sự thay đổi ban đầu đến sự đối lập giữa bề ngoài và giá trị bên trong.
Thị là nạn nhân của đói kém, đứng trên ranh giới giữa sự sống và cái chết, sống lang thang, vật lộn. Điều này đã mang lại cơ hội cho cô gặp và trở thành vợ của anh Tràng. Mặc dù sống trong cảnh khốn khó, nhưng Thị vẫn ham muốn sống mạnh mẽ. Chỉ vì vài bát bánh đúc, cô chấp nhận trở thành vợ của Tràng - một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, đây là cách cô trốn chạy khỏi đói, khát vọng hạnh phúc. Nếu không phải vì hoàn cảnh khó khăn, có lẽ Thị sẽ không chấp nhận kết hôn với Tràng. Điều này giống như lời bà cụ Tứ nghĩ trong lòng: “Người ta chỉ lấy con khi gặp khó khăn, đói khổ như vậy. Mà con mới có vợ được…”. Điều này thể hiện rõ sự khao khát sống mạnh mẽ của Thị.
Tiếp theo, Kim Lân đã miêu tả hình ảnh của người vợ nhặt với diện mạo thê thảm, rách rưới. Khi gặp lại Tràng lần hai, Thị đã thay đổi hoàn toàn: “Hôm nay Thị rạch rơi quá, áo quần rách tả tơi như tổ kiến, cô gầy mòn đi, trên khuôn mặt chỉ còn thấy hai con mắt”. Mặc dù chỉ cần vài nét mô tả, nhưng chúng ta đã thấy được tình trạng tồi tệ của Thị. Ngoài ra, cô cũng tỏ ra thô lỗ, kiêu căng. Một người phụ nữ có thể lớn tiếng mắng mỏ và đòi công bằng trong bữa ăn với người đàn ông cô mới gặp vài ngày trước đó: “Hôm đó cô ta leo lẻo cằm hẹn xuống, nhưng cuối cùng lại thất vọng”. Sau đó, Thị còn phản ứng khi Tràng mời ăn trầu: “Có ăn gì thì ăn, chả cần ăn giàu”. Nhưng khi Tràng nói “Muốn ăn gì thì ăn”, cô ta đã sáng mắt lên, tỏ ra hứng thú, nói “ăn thì ăn thật chứ sợ gì”, và “ngồi xuống ăn một đôi bánh đúc”, khi ăn xong thậm chí còn dùng đũa lau miệng. Tuy nhiên, dù có vẻ ngoài thô lỗ, kiêu căng, bên trong Thị lại là một người phụ nữ biết điều, hiền lành, một người vợ đúng mực. Khi về nhà với Tràng, dù không thoải mái với sự trò truyện của người dân, cô ta cũng chỉ dám thì thầm trong miệng. Khi về đến nhà, Thị chỉ dám “ngồi mớm ở mép giường”, sau đó chào bà cụ Tứ rất nhẹ nhàng: “U đã về đấy ạ”. Dù cảm thấy thất vọng khi nhìn thấy nhà cửa lụp xụp của Tràng, cô ta cũng không mắng chửi anh ấy như trước đó, mà chỉ thầm nén tiếng thở dài, ánh mắt u ám. Khi bà Tứ về, cô còn chủ động giao tiếp. Buổi sáng đầu tiên về nhà, Thị cũng tự giác dậy sớm để giúp mẹ chồng dọn dẹp, chuẩn bị bữa cơm gia đình. Cô bỗng trở thành một nàng dâu hiền lành, một cô Tấm thực thụ. Khi mẹ chồng đưa ra cháo cám mời cô con dâu mới, Thị cũng không phản ứng thô bạo như trước mà chỉ lặng lẽ nén mâm cháo vào miệng. Sau đó, cô kể cho Tràng và mẹ nghe những câu chuyện về việc phá kho thóc, mang đến hy vọng cho mọi người về một tương lai tươi sáng. Như vậy, ấn tượng về Thị hoàn toàn thay đổi khi cô trở thành vợ của Tràng, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, bản chất đáng trân trọng bên trong vẻ ngoài xấu xí, bạch binh.
Người vợ nhặt hiện lên dưới bút của Kim Lân với vẻ đẹp kín đáo của một người phụ nữ mới. Thị là biểu tượng cho những phụ nữ trong nạn đói năm 1945, với vẻ đẹp đáng quý.
Phân tích về vẻ đẹp kín đáo của người vợ nhặt - Mẫu 3
Kim Lân là một nhà văn nổi tiếng với truyện ngắn. Trong số các tác phẩm của ông, Vợ nhặt là một điển hình. Truyện đã mô tả hình ảnh của người vợ nhặt với vẻ đẹp kín đáo đáng trân trọng.
Câu chuyện kể về Tràng - một người dân nghèo sống với mẹ già ở xóm ngụ cư. Một ngày, khi Tràng đang kéo xe bò lên dốc, anh gặp Thị. Chỉ bằng vài lời đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý làm vợ và theo Tràng về nhà. Khi đến nhà, mẹ Tràng ban đầu bất ngờ nhưng sau đó chấp nhận Thị làm con dâu với lòng thương cảm sâu sắc. Ngày sau đó, Tràng cảm thấy mình thay đổi. Anh cảm thấy có trách nhiệm hơn. Bữa ăn đầu tiên của vợ mới chỉ có vài món đơn giản và nồi cháo cám mà mẹ anh nói là chè khoán. Miếng cám chát, nhưng Tràng vẫn hướng về một cuộc sống mới. Trong khi nói chuyện về tiếng trống thu thuế, Tràng nhớ đến những người đói phá kho thóc và lá cờ đỏ phấp phới.
Nhân vật Thị trong tác phẩm của Kim Lân không được nhận xét tích cực về ngoại hình hay xuất thân. Thậm chí còn không có cái tên, chỉ được gọi là “thị”. Điều đặc biệt là tính cách của Thị được mô tả rất rõ. Khi Tràng đùa, Thị đã chạy ra đẩy xe bò cho anh. Mấy ngày sau, khi Thị xuất hiện, cô đã thay đổi hoàn toàn, khiến Tràng không nhận ra: “Thị rách rưới, áo quần rách như tổ kiến, Thị gầy sọp, trên mặt chỉ còn hai con mắt”. Chỉ cần một vài nét miêu tả, Kim Lân đã vẽ lên hình ảnh thảm hại của người phụ nữ xóm ngụ cư. Nhưng không chỉ là vẻ bề ngoài, Thị còn thể hiện sự thô lỗ, kiêu căng khi đòi công bằng trong bữa ăn với người đàn ông mà cô từng giúp đỡ. Khi được Tràng mời ăn, Thị ngồi xuống ăn một đôi bánh đúc. Nhưng qua những chi tiết này, Kim Lân lại cho thấy vẻ đẹp kín đáo bên trong Thị. Đó là lòng ham sống mãnh liệt.
Khi đến nhà Tràng, Thị biết cách thể hiện sự tinh tế, khéo léo. Thị biết thể hiện sự ngượng ngùng khi đến nhà Tràng, ngồi mớm ở mép giường. Thị cũng biết cảm thông khi nhìn thấy hoàn cảnh gia đình Tràng, cô chỉ thở dài một cái, không nổi giận, không rời đi. Thị còn e ngại, lo lắng khi gặp mẹ chồng, sau đó lịch sự chào hỏi. Sáng hôm sau, Thị dậy sớm để giúp mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa, phát quang ruộng vườn, chuẩn bị bữa ăn gia đình. Người vợ nhặt lúc này đã trở thành một người phụ nữ hiền lành, một người vợ đúng mực. Khi mẹ chồng đưa ra mời cô con dâu mới nồi cháo cám, Thị cũng không lên tiếng phàn nàn mà chỉ im lặng, ăn miếng cháo chát.
Qua phân tích trên, nhân vật Thị hiện lên với vẻ bề ngoài xấu xí, nhưng bên trong lại ẩn chứa những vẻ đẹp kín đáo đáng trân trọng. Nhân vật đã truyền đạt một cách hoàn hảo những ý nghĩa mà nhà văn muốn gửi gắm.
Vẻ đẹp kín đáo của người vợ nhặt - Mẫu 4
Trong tác phẩm ngắn Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã mô tả người vợ nhặt với những nét đẹp ẩn sau vẻ bề ngoài xấu xí, thảm hại.
Vợ nhặt là câu chuyện về Tràng, sống cùng mẹ già ở xóm ngụ cư. Một ngày, khi kéo xe bò lên dốc, Tràng gặp Thị. Với vài lời đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý làm vợ và về nhà với Tràng. Mẹ Tràng ban đầu ngạc nhiên nhưng sau đó chấp nhận Thị với sự thương cảm. Ngày sau, Tràng cảm thấy mình đổi khác, có trách nhiệm hơn. Bữa cơm đầu tiên chỉ có vài món đơn giản và một nồi cháo cám. Miếng cám chát, nhưng Tràng vẫn hướng về cuộc sống mới. Khi nói chuyện về tiếng trống thu thuế, Tràng nhớ đến người đói phá kho thóc và lá cờ đỏ.
Nhân vật Thị trong tác phẩm không có tên tuổi, quê quán hay người thân, chỉ được gọi là “thị”. Thị đại diện cho nhiều phụ nữ Việt Nam trong những năm 1945 khi nạn đói hoành hành. Kim Lân đã miêu tả Thị với ngoại hình xấu xí nhưng ấn tượng của đọc giả về cô là hành động “lon ton chạy lại đẩy xe cho Tràng”. Khi được mời ăn, Thị ăn hết bốn bát bánh đúc mà không kiêng dè.
Dù xấu xí bề ngoài, nhưng Thị lại có vẻ đẹp kín đáo của người phụ nữ đảm đang, hiền hậu và giàu lòng nhân hậu. Thị khi theo Tràng về nhà đã thể hiện sự e thẹn và ngượng nghịu. Về đến nhà, sự ngại ngùng của Thị vẫn còn và bộc lộ qua hành động “ngồi mém ở mép giường”. Sáng hôm sau, Thị dậy sớm để giúp mẹ chồng dọn dẹp, thu hoạch cùng mẹ chồng. Thị đã khiến cuộc sống của Tràng thay đổi tích cực.
Kim Lân đã thành công khi khắc họa hình ảnh người vợ nhặt. Bên trong vẻ bề ngoài xấu xí là một người phụ nữ khao khát được sống và hạnh phúc.
Vẻ đẹp đậm nét của người vợ nhặt - Mẫu 5
Việt Nam - quê hương của những khúc hát ru dịu dàng, của cánh cò trắng múa bay, của bàn tay mẹ mần mật qua bao năm tháng... và từ nguồn suối phong phú ấy, người phụ nữ Việt Nam, biểu tượng của đất nước, vẫn là đề tài không bao giờ cạn kiệt trên trang giấy của những nghệ sĩ, qua các thời kỳ khác nhau. Nếu chị Dậu trong tác phẩm của Ngô Tất Tố là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam trong cuộc chiến chống Pháp. Một người phụ nữ mẫu mực, không khuất phục trước khó khăn, là điểm tựa cho cả gia đình trong những thời điểm khó khăn. Trong khi đó, thị trong tác phẩm của Kim Lân như thể chỉ còn là sự tầm thường, nổi trôi, đau buồn và khốn khổ không biết đi về đâu. Nhưng chính trong những người như vậy lại ẩn chứa những “viên ngọc”, và chính những “viên ngọc” ấy đã góp phần tạo nên giá trị nhân đạo của tác phẩm “Vợ nhặt”.
Có lẽ bạn đã biết về Kim Lân qua những tác phẩm viết về cuộc sống của người lao động, về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng, với cuộc sống đơn giản, nghèo khó, nhưng vẫn chứa đựng bao nhiêu tình thương. “Vợ nhặt” cũng là một trong số đó. Xuất phát từ tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”, nhưng sau đó bị mất trong cuộc kháng chiến, cho đến khi hoà bình được thiết lập vào năm 1954, Kim Lân mới viết lại tác phẩm này dựa trên viễn cảnh, ảo tưởng về cảnh đói khát kinh hoàng trong năm 1945, khi từ Quảng Trị đến Bắc Kỳ có hai triệu người chết đói. Sau này, “Vợ nhặt” được in trong tập “Con chó xấu xí” năm 1962 và trở thành một tác phẩm thành công về nạn đói theo một góc nhìn mới.
Trong “Vợ nhặt”, thị được mô tả như một người phụ nữ vô danh - không có tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp, hoặc tài sản. Đói đến mức mất tất cả. Thị chỉ biết ngồi chờ ở nơi xa lạ để nhặt những hạt còn sót lại. Kim Lân đã cho thị và Tràng gặp nhau trong một hoàn cảnh cực kỳ khó khăn và nguy hiểm. Tràng đến với lời hát vui vẻ “Muốn ăn cơm trắng với giò/ Lại đây mà đẩy xe bò với anh”, và thị đã chạy lại giúp anh, không ngờ rằng đó chỉ là trò đùa của Tràng. Khi gặp lại, thị đã trở nên tàn phế với hình ảnh kinh hoàng trong tâm trí của người đọc: “tay vân vê tà áo đã rách bợt”, thân hình tiều tụy, khốn khổ “thị rách quá, áo quần tả tơi như tổ đỉa, thị gầy sọp hẳn đi, trên khuôn mặt lưỡi cày xám xịt chỉ còn thấy hai con mắt”. Dưới chân thị là vực thẳm của đói khát và cái chết, và thị tức tối đứng trước Tràng, người mà thị coi là kẻ thất hứa. Tất cả chỉ vì một miếng ăn. Sau khi được Tràng chiều chuộng với một bữa bánh đúc, thị lại bám vào lời nói đùa của Tràng để theo anh. Vì đói, vì khát, người phụ nữ này phải bỏ qua danh dự và phẩm giá của mình. Từ đó, chúng ta biết đến thị với cái tên “vợ nhặt” đầy thương xót.
Tuy nhiên, Kim Lân không chỉ tập trung vào cảnh đời khốn cùng của người lao động. Điều mà Kim Lân muốn làm không phải là chỉ nói về nghèo đói, cái chết, mà là sử dụng chúng như một phương tiện để khẳng định sự sống, khẳng định rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn có thể vươn lên để sống và khát khao. Kim Lân viết “Vợ nhặt” không chỉ bằng con mắt hiện thực sắc lạnh mà còn bằng con tim chứa đựng tình yêu thương và tôn trọng con người. Qua đó, nhà văn khám phá ra những tia sáng về đạo đức, danh dự, sau những số phận bi thảm là vẻ đẹp tâm hồn, là những khát khao bản năng của con người. Với trái tim nhân từ, Kim Lân nhìn thấy ngay trong hành động thị theo Tràng - một người đàn ông xa lạ về làm vợ, bên ngoài là sự mất giá trị đến đáng thương của người phụ nữ. Nhưng sâu trong thâm tâm người phụ nữ khốn khổ ấy lại là một trái tim ham sống mãnh liệt. Hành động của thị theo Tràng mà không cần suy nghĩ, là một biểu hiện của bản năng sinh tồn, bám víu vào sự sống. Nhưng sâu hơn, đó cũng là biểu hiện của khát khao cơ bản, tự nhiên của con người. Kim Lân cũng nhận ra rằng sau vẻ bề ngoài vụng về và tiều tụy là một người hiểu biết, sâu sắc. “Thị cầm thúng nhỏ, đầu hơi cúi xuống, cái nón rách tàng nghiêng che khuất nửa khuôn mặt. Thị có vẻ rụt rè và e thẹn.” Khi thấy sự tò mò của mọi người xung quanh, “thị càng ngượng nghịu hơn, chân này bước díu vào chân kia”. Tư duy nhạy bén của một người phụ nữ đã khám phá ra cho thị rằng, thị nhận thức được thân phận nghèo khó của mình, thị cảm thấy xấu hổ vì cảnh ngộ của mình khi theo Tràng. Bởi vẻ ngượng ngùng, e thẹn của thị là của một cô gái lần đầu bước vào cuộc sống hôn nhân, làm dâu. Sự ngượng ngùng, e thẹn của người phụ nữ đi bên chồng khi gặp ánh mắt soi mói của người dân xóm ngụ cư.
Khi rời chợ tỉnh về nhà, thị cảm thấy mất mát trước tình trạng tan tác của nhà chồng. Dù thất vọng, thị vẫn kiềm chế không để nước mắt rơi, tỏ ra mạnh mẽ và kiên nhẫn. Thị đã suy nghĩ về tương lai và cam kết sẽ chấp nhận mọi thử thách để xây dựng mái ấm gia đình. Trước mặt mẹ chồng, thị cảm thấy bối rối và lo lắng, nhưng vẫn dành sự tôn trọng và sự quan tâm đến người già. Thị là minh chứng cho sự thay đổi và sự chấp nhận trong cuộc sống mới.
Sáng hôm sau, thị chứng tỏ vai trò của một người vợ và con dâu trách nhiệm. Thị chăm chỉ quét dọn nhà cửa và chuẩn bị bữa ăn sáng, dù không dễ dàng với món cháo cám đắng. Thị tỏ ra yêu thương và chấp nhận mọi khó khăn trong gia đình chồng. Điều này tạo ra một tương lai tươi sáng cho gia đình Tràng và thể hiện sức mạnh của tình thương và hy vọng.
Thị là biểu tượng của sự nhạy cảm và sức mạnh trong khó khăn. Dù khó khăn, thị luôn kiên nhẫn và tận tình với gia đình. Thị là minh chứng cho lòng trung thành và lòng nhân ái của người phụ nữ Việt Nam. Thị đã đem lại hy vọng và niềm tin vào một cuộc sống mới, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân không chỉ là một câu chuyện về một người phụ nữ chịu đựng mọi gian khổ để sống sót, mà còn là minh chứng cho giá trị nhân đạo và lòng nhân ái. Thị - nhân vật chính, với tấm lòng yêu thương và hy vọng vào một cuộc sống tươi đẹp, thể hiện sức mạnh của lòng nhân ái và hy vọng.
Với lối viết tự nhiên và gần gũi với ngôn từ hàng ngày, Kim Lân đã tái hiện cuộc sống của người dân lao động và tạo ra một tác phẩm đầy tình người và hy vọng. 'Vợ nhặt' là một bức tranh sinh động về cuộc sống nghèo khó, nhưng cũng đầy tình cảm và niềm tin.
Kim Lân, với tình yêu và tôn trọng đối với cuộc sống nông thôn và nhân dân, đã tạo ra một nhân vật đầy cảm xúc và tình người trong 'Vợ nhặt'. Thị, với vẻ đẹp và lòng nhân ái, là minh chứng cho giá trị của tình người và hy vọng trong cuộc sống.
'Vợ nhặt' là một tác phẩm văn học hiện thực đặc sắc của văn học Việt Nam, tái hiện một thời kỳ đau thương và hy vọng. Người vợ nhặt, bằng lòng yêu thương và hy vọng, đã thể hiện sức mạnh và đẹp đẽ của tinh thần con người.
Kim Lân đã thành công trong việc tái hiện cảnh nạn đói khủng khiếp trong tác phẩm 'Vợ nhặt', đồng thời thể hiện sự đẹp đẽ và nhân văn của con người giữa khó khăn và hy vọng. Thị - người vợ nhặt, là biểu tượng cho lòng nhân ái và lòng hy vọng trong cuộc sống.
Hình ảnh người vợ nhặt trong tác phẩm hiện ra với vẻ ngoài thê thảm, áo quần rách rưới, khuôn mặt tàn tạ. Chị ta là nạn nhân của cảnh nghèo đói, sống mà không có tên, không có nhà cửa, không có việc làm. Nhưng qua những cử chỉ, lời nói, thị vẫn thể hiện sự bản lĩnh và khao khát sống.
Người đàn bà đó, bằng sự mạnh mẽ và dũng cảm, đã chiến đấu với nghèo đói để sống sót. Dù đầy đớn, thị vẫn biết giữ vững niềm tin vào cuộc sống và hy vọng vào một ngày mai tươi sáng.
Sự thay đổi của người vợ nhặt từ một người phụ nữ với cuộc sống đầy đau khổ đến một người vợ hạnh phúc là một hành trình đáng kinh ngạc. Chị ta không chỉ tìm được tình yêu và sự ấm áp trong gia đình mới mà còn giúp Tràng nhận ra ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân không chỉ là câu chuyện về đấu tranh với nghèo đói mà còn là minh chứng cho sức mạnh của tình người và lòng hy vọng. Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhưng những nhân vật vẫn giữ vững niềm tin và hy vọng vào cuộc sống.