Bài luận xã hội về thói nịnh bợ trong cuộc sống bao gồm 6 ví dụ cụ thể và hướng dẫn viết chi tiết nhất. Qua 6 bài luận xã hội về thói nịnh bợ đặc sắc trong bài dưới đây của Mytour, học sinh lớp 12 sẽ được trang bị thêm nhiều gợi ý tham khảo, nâng cao kiến thức, và biết cách viết bài luận đúng cách, đủ để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi sắp tới.
TOP 6 bài văn luận về thói quen nịnh bợ đặc sắc dưới đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích, giúp các bạn học sinh tự tin không phải lo lắng quá nhiều về việc viết bài văn. Hãy áp dụng linh hoạt 6 mẫu dưới đây, sử dụng cách diễn đạt của bản thân để bài văn trở nên đầy đủ, hấp dẫn nhất. Ngoài ra, hãy tham khảo thêm bài văn: luận văn về vai trò của gia đình, luận văn về sự thay đổi cá nhân.
Kế hoạch viết luận văn về thói quen nịnh bợ
1. Giới thiệu
Đưa ra sơ lược về vấn đề cần thảo luận.
2. Nội dung chính
1. Định nghĩa:
- Hành vi tiêu biểu mang tính tiêu cực và thường được xem là không lẽ phải, đầy tiểu nhân.
- Nịnh bợ là việc sử dụng lời nói hoa mỹ, tán dương quá mức, thậm chí là dối trá để làm quen với những người có quyền lực, nhằm mục đích cá nhân.
Biểu hiện và hậu quả:
* Biểu hiện:
- Trong cơ sở giáo dục:
Một học sinh biết cách nói lẻo méo để lấy lòng thầy cô giáo thường được hưởng sự ưu ái và thậm chí là sự 'chăm sóc đặc biệt'.
=> Có ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm trạng của các học sinh khác, có thể dẫn đến xích mích, xung đột giữa học sinh, và sự mất hứng thú trong học tập.
- Trong bối cảnh công việc và hành chính:
- Nguyên nhân: Những người đứng đầu có xu hướng không thích bị chỉ trích, ganh tỵ những người vượt mình, luôn khao khát sự tôn trọng, và thường thụ động. => Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho những kẻ nịnh bợ.
- Người được khen thường sẽ có cái nhìn thiện chí hơn với những kẻ nịnh bợ, thường được ưu ái, trong khi những người có năng lực thực sự thường bị bỏ qua, dẫn đến sự chán nản trong nhân viên.
=> Gây tổn thương cho uy tín của cấp trên, người lãnh đạo khó có được lòng tin từ nhân viên, và mất khả năng đánh giá và định giá năng lực khi đã mù quáng vì nịnh bợ.
* Hậu quả:
- Gây ra những hậu quả tiêu cực cho cộng đồng, gây rối loạn trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghiệp, và hành chính công,...
- Làm mờ đi những giá trị chân thực, ngăn chặn quá trình nhận biết lỗi lầm và sự hiệu chỉnh của nhiều nhân viên, quan chức, ...
- Mất đi giá trị của việc khen ngợi, đối xử tôn trọng giữa con người với nhau, làm cuộc sống trở nên quá phù phiếm, con người sống trong thế giới mộng ảo, không thể tự hoàn thiện bản thân.
- Đối với những người quen biết với việc nịnh bợ:
- Phải sống trong sự giả dối, dù có đạt được mục đích của bản thân nhưng vẫn phải sống trong sự không thể đồng tình với lương tâm.
- Không thể đạt được sự tin cậy hay lòng tôn trọng từ người khác.
3. Tổng kết
Bày tỏ quan điểm tổng cộng.
Nghị luận về thói quen nịnh bợ - Mẫu 1
'Lời nói không mất phí mà chỉ mất lòng' là một câu tục ngữ sâu sắc, một bài học từ thời xa xưa của tổ tiên khuyên bảo con người cần cẩn trọng trong lời nói, biết nói những lời hay ý đẹp để thành công trong giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, cho đến ngày nay, nhiều người đã bỏ quên ý nghĩa thực sự của bài học đó và chỉ chú trọng vào việc nói những 'lời hay ý đẹp' mà không quan tâm đến sự chân thật hay lòng nhân từ của mình, chỉ để đạt được mục tiêu cá nhân. Dần dần, thói quen xấu ấy, đó là việc nịnh bợ, đã lan rộng khắp mọi nơi, khiến con người sống trong mơ ước hư ảo mà không nhận ra sự thật đang được che đậy bởi những lời ngon ngọt của người khác. Đồng thời, việc khen ngợi trở nên không còn mang ý nghĩa và trở thành điều hết sức phổ biến, điều đó gây ra nhiều suy tư và lo lắng trong chúng ta.
Đầu tiên, về sự nịnh bợ, cần phải khẳng định rằng đây là một hành vi tiêu cực và thường mang tính tiểu nhân. Nịnh bợ đã tồn tại từ rất lâu, từ khi con người bắt đầu xây dựng các hệ thống xã hội có sự phân cấp, những người ở vị trí thấp thường dùng lời nói hoa mỹ, tán dương quá mức, thậm chí là dối trá để bợ đỡ những người ở vị trí cao hơn, nhằm mục đích cá nhân. Mục tiêu của việc này là thu hút và lừa dối tâm trí của những người thích nghe lời khen ngợi, tự mãn và không phân biệt được sự thật giả, hoặc biết nhưng vẫn giả vờ không biết để thỏa mãn lòng tham lam và sự tự mãn. Nịnh bợ không chỉ làm tổn thương lòng tự trọng của người được nịnh bợ mà còn làm mất đi lòng tin và lòng tôn trọng từ người khác.
Ngày nay, hiện tượng nịnh bợ diễn ra phổ biến ở mọi lĩnh vực, mọi thời điểm và mọi đối tượng, chỉ cần có sự phân biệt địa vị xã hội, nịnh bợ sẽ hiện hữu. Mặc dù không phải là một căn bệnh lây lan, nhưng nịnh bợ thường gây ra những hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội và khả năng đánh giá công bằng về năng lực. Ví dụ, trong môi trường giáo dục, việc một học sinh biết cách làm lòng thầy cô giáo thì thường được quý mến và đôi khi được ưu tiên trong các kỳ thi, hoặc nhận được sự chú ý đặc biệt hơn và được tha thứ về một số sai lầm. Điều này gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của những học sinh khác, khi họ cảm thấy bị đối xử không công bằng, năng lực của họ không được công nhận, dễ gây ra xung đột và mất hứng thú trong học tập.
Trong môi trường làm việc, sự nịnh bợ diễn ra thường xuyên và thậm chí trở thành 'truyền thống' của các công ty và cơ quan hành chính. Điều này bắt nguồn từ tâm lý của những người lãnh đạo ở vị trí cao hơn, họ thường không thích bị chỉ trích, ghen tỵ với ai vượt quyền hạn và tỏ ra xuất sắc hơn mình, luôn mong muốn được tôn vinh và thường bảo thủ với quan điểm của mình. Chính điều này tạo điều kiện thuận lợi cho những kẻ giỏi nịnh bợ, vì họ dễ dàng chiều lòng những người lãnh đạo thích nịnh bợ bằng cách nói lời ngọt ngào và đáp ứng mọi yêu cầu của họ. Do đó, trong môi trường làm việc, chúng ta thường thấy việc nịnh bợ diễn ra thường xuyên, như việc khen ngợi sếp có chiếc cà vạt đẹp, khen con sếp học giỏi, khen vợ sếp xinh đẹp, hoặc dùng những câu nói lịch sự như 'sếp làm mọi việc đều tuyệt vời, chỉ có điều sếp quá hoàn hảo khiến chúng tôi cảm thấy xấu hổ vì không bằng cấp sếp',... và nhiều lời khen thừa thãi khác. Vì tâm lý của con người, người được khen thường có thái độ tốt hơn với những người quen nịnh bợ, và họ sẽ chiều chuộng họ hơn. Điều này có ảnh hưởng đến uy tín của các nhà lãnh đạo, họ khó nhận được sự tôn trọng từ nhân viên và mất khả năng đánh giá và nhận định năng lực khi họ đã chìm sâu vào thói quen nịnh bợ.
Có thể nhấn mạnh rằng nịnh bợ là một hình thức phá hoại đạo đức, khiến người khác dễ bị lừa và kiểm soát, thậm chí trở thành một mối nguy hại không lường trước. Nhìn vào lịch sử của nước ta cũng như Trung Quốc, chúng ta có thể thấy bao nhiêu triều đại đã rơi vào suy thoái vì nạn nịnh hâm, từ thời Càn Long với Hòa Thân, thời Đường Minh Hoàng với Dương Quốc Trung, đều là những người giỏi nịnh bợ, khiến vị vua mù mờ và nhân dân bất mãn. Ở Việt Nam, thời vua Trần Dụ Tông, vua ham mê ăn chơi, để quý tộc khuyên bảo, Chu Văn Văn 7 lần khuyến khích xử lý những người này nhưng không thành công, kết cục là triều đình rơi vào tình trạng suy thoái.
So với quá khứ, hiện tại nạn nịnh bợ không gây ra những hậu quả thảm khốc nhưng vẫn ảnh hưởng đến đời sống xã hội, gây rối loạn trong giáo dục, hành chính công,... Nó che giấu những giá trị thực sự, ngăn cản việc nhận ra sai lầm và sửa chữa của nhiều quan chức và công chức, làm mất đi ý nghĩa của việc khen ngợi, sự tôn trọng giữa con người với nhau, khiến cuộc sống trở nên giả dối, con người sống trong mơ ảo mà không thể tự hoàn thiện. Với những người quen nịnh bợ, họ phải sống trong cái vỏ bọc giả dối, trở thành người hâm mộ cho người khác, mặc dù họ đạt được mục đích cá nhân nhưng luôn sống ngoài suy nghĩ của bản thân, đến mức quên mất cách nói thật. Những người xung quanh họ luôn phải cẩn trọng và thận trọng với mọi lời nói của họ, họ không bao giờ nhận được sự tin cậy hay sự yêu quý từ người khác. Đặc biệt, khi sự nịnh bợ của họ bị phơi bày, họ sẽ trở thành kẻ bị ruồng bỏ.
Chính vì vậy, trên con đường của cuộc sống, đừng bao giờ học theo thói quen nịnh bợ, hãy sống chân thành với chính mình, để mỗi lời nói của bạn mang lại giá trị, khen ngợi một cách chân thành, mạnh mẽ chỉ ra điểm yếu của người khác, khiêm nhường khi được khen ngợi, chấp nhận nhận xét về điểm yếu của mình và nghiêm túc suy nghĩ về cách cải thiện. Hãy nhớ câu nói của Tuân Tử: 'Người chê cậy phải là thầy, người khen cậy phải là bạn, kẻ nịnh bợ là kẻ thù'.
Đàm luận về thói quen nịnh hót - Mẫu 2
Nịnh bợ, hay còn gọi là khen ngợi quá đáng hoặc hoang tưởng, thường bắt nguồn từ sự ích kỉ và mong muốn riêng tư, có thể được mô tả như sau: 'Đây là một hành động đáng khinh bỉ. Đó là một loại quà tặng độc hại và chỉ là bài học của những kẻ tầm thường'. Những kẻ nịnh bợ thường là những kẻ ích kỉ và nguy hiểm. Họ cố gắng ép buộc vào tâm trí của con người những điều không thực tế hoặc không chắc chắn, để đổi lấy sự giúp đỡ hoặc sự ân huệ. Đó là những kẻ xấu xa nhất trong số những kẻ thù. Họ không chỉ là kẻ phạm tội mà còn là những người làm chứng: 'Kẻ này làm cho người khác mất đánh giá, kẻ kia làm cho chúng ta mất lòng tin'. Một triết gia từng nói: 'Trong số những con vật hoang dã, con gián là mối đe dọa nhất, và trong số những người trong xã hội, kẻ nịnh bợ là mối đe dọa nhất'. Kẻ nịnh bợ chỉ tìm kiếm lợi ích cá nhân và sống dựa vào những người đã lắng nghe họ.
Những người trung thực thường ít bị mắc kẹt trong sự nịnh bợ, bởi vì họ không cảm nhận sự ích kỷ và mong muốn riêng tư của những kẻ nịnh bợ. Trong một bức thư dịu dàng, Louis Veuillot mô tả cảm xúc của mình khi nhận được lời khen từ bạn bè mỗi ngày. Ông tự hỏi bản thân: 'Tôi sẽ phản ứng thế nào với tất cả những lời khen này?' mỗi khi ông nhìn thấy bản thân trong gương.
Một người có vị trí quan trọng, không muốn bị kiểm soát bởi những kẻ nịnh bợ, phải đối mặt với những kẻ này và từ chối họ. Họ cố gắng tìm điểm yếu của họ, làm cho họ tin tưởng và coi mọi người khác là kẻ thù.
Một ngày nọ, vua Henry V đi ngang qua Amiens và nghe thấy một quan tòa đang phát biểu. Ông ta bèn gắng cổ và thêm vào những tiêu đề như: 'Rất lớn, rất mạnh, rất tốt, rất nhân từ, rất cao thượng'. Nhưng vua đã phá vỡ sự im lặng: 'Hãy thêm từ 'rất mệt' vào đó!'. Hành động này khiến quan tòa bị sốc. Người tự trọng không bao giờ nịnh bợ. Sự khen ngợi, hay còn gọi là 'tâng bốc', là lời nói lịch sự nhưng lời nói ngọt ngào để làm cho người nghe cảm thấy thoải mái và nhấn mạnh sự thành công của họ.
Công tước De Mornay được biết đến với khả năng tỏ lời khen tặng. Năm 1862, tại Clermont Ferrand, ông kết thúc bài diễn văn bằng việc khen ngợi hoàng hậu là 'người đã nâng cao nhiều lòng nhân ái lên ngôi và hàng ngày trao ban cho dân chúng những ân huệ nhiều đến đâu'.
Lời khen phải chân thực, phù hợp và cảm động. Nó mở ra những lời khen mà người ta chưa nghĩ đến và đồng thời cũng phát hiện ra sự khoan dung. Tuy nhiên, nếu khen ngợi quá mức có thể gây tổn thương cho tính khiêm tốn. Nếu nói quá lố làm cho tình huống trở nên vụng về, thậm chí bị người nghe phản đối. Việc khen ngợi cần được xem xét kỹ lưỡng và công bằng, đặc biệt là khi phải so sánh giá trị của một người để khen ngợi người khác. Chẳng hạn, có người nói 'Anh cũng rộng lượng giống như A, nhưng B thì hà tiện'. Những lời khuyên đó cần được trân trọng và cần tránh xa. Khi được khen ngợi, người ta nên cảm ơn một cách khiêm tốn, không nên bộc lộ sự hạnh phúc trên khuôn mặt và chỉ cần nói rằng: 'Tôi chỉ làm trách nhiệm của mình'. Có lẽ cách khôn ngoan hơn là im lặng...
Đàm luận về thói quen nịnh bợ - Mẫu 3
Trong cuộc sống hàng ngày, lời khen ngợi đóng vai trò quan trọng trong việc khích lệ, động viên và tôn vinh ai đó. Những lời khen này giúp họ tự hào về những thành tựu đã đạt được và cảm thấy động viên để cố gắng hơn. Tuy nhiên, lời khen mang tính chất nịnh bợ thì không có ích gì. Như Tuân Tử đã nói: 'Người chê ta mà chê phải là thầy ta, người khen ta mà khen phải là bạn ta, còn kẻ vuốt ve, nịnh bợ ta chính là kẻ thù của ta'. Câu nói này đề cập đến ba nhóm người: 'Người chê ta', 'người khen ta' và 'kẻ vuốt ve, nịnh bợ ta', và vai trò của họ trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người.
'Người chê ta mà chê phải là thầy ta'. Chê, nhưng phải là chê có cơ sở. Đó là những người nhìn thấy điểm yếu của ta và dũng cảm chỉ ra sai lầm của ta, giúp ta rút ra bài học và sửa chữa. Thường thì, chúng ta không ưa người chê mình. Nhưng người khôn ngoan là người biết phân biệt đâu là lời chê mang ý nghĩa xây dựng. Trong cuộc sống, luôn có những kẻ ghen ghét, luôn chỉ trích một cách ác ý. Chúng ta cần phân biệt lời chê mang tính tiêu cực để bỏ qua, và lời chê mang tính góp ý để tiến bộ. Một người chỉ khi biết lắng nghe ý kiến của người khác thì mới có thể thành công. Ngược lại, nếu chỉ tin vào ý kiến của mình mà không lắng nghe người khác, sớm muộn gì cũng sẽ thất bại. Vì vậy, vai trò của những người dũng cảm nói lên những lời 'chê phải', những người dám chỉ ra sai lầm, là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Họ giống như thầy dạy cho ta, giúp ta hiểu ra nhiều điều trong cuộc sống.
Đối tượng thứ hai, là những người khen ta, nhưng đương nhiên, là “khen phải”. Vậy làm thế nào là khen phải? Đó là những lời khen chân thành, không vì mục đích cá nhân mà tâng bốc đối tượng một cách quá đáng. Mục đích của những lời khen đó chỉ đơn giản là thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khích lệ người được khen. Con người luôn thích được khen ngợi, vì những lời khen thường dễ chịu hơn so với lời chê. Tuy nhiên, chúng ta cần phải phân biệt được giữa những lời khen chân thành và những lời tâng bốc, vuốt ve. Không nên vì bị khen quá nhiều mà tự cho rằng mình đã hoàn hảo, từ đó dẫn đến kiêu ngạo, thiếu sự cố gắng, và cuối cùng sẽ gặp thất bại. Những người có thể hiểu và khen ngợi chân thành ta, đó mới là những người bạn đích thực của ta.
Còn đối tượng cuối cùng, cũng liên quan đến những lời khen, nhưng lại là “những kẻ vuốt ve, nịnh bợ” ta, như Tuân Tử đã nói, đó chính là “kẻ thù của ta”. Những kẻ đó chỉ nói những lời khen với mục đích cá nhân, không phải từ sự chân thành hay ngưỡng mộ đối với người được khen. Những lời khen đó khiến cho người được khen cảm thấy tự mãn, quan trọng, và vĩ đại, từ đó họ sẽ không còn cố gắng và dần dần sẽ tụt lại so với mọi người xung quanh. Điều đó là rất nguy hiểm. Và những kẻ nịnh hót như vậy, giống như kẻ thù của chúng ta. Họ “giết” chúng ta bằng những lời khen dối trá. Chúng ta cần tránh xa, hạn chế tiếp xúc với những đối tượng đó trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Câu nói của Tuân Tử, từ xưa đến nay, vẫn là một bài học sâu sắc và đáng nhớ cho mọi người trong cuộc sống. Hãy luôn tỉnh táo, để có thể phân biệt ai là bạn, ai là kẻ thù, từ đó có thể nhận được những lời góp ý và khen ngợi chân thành nhất, giúp chúng ta hoàn thiện bản thân.
Thảo luận về thói quen nịnh bợ - Mẫu 4
Thói nịnh bợ là một căn bệnh không di truyền, nhưng đã tồn tại từ xa xưa cho đến nay, dù không truyền bệnh từ người này sang người kia, nhưng đã xuất hiện ở nhiều nơi, ở mọi thời kỳ.
Nhận dạng vẻ ngoài của kẻ nịnh hót thường thấy là dáng đi khúm núm, lưng cong, khám phá đầu môi của họ uốn cong linh hoạt, hai đầu gối chai sạn, dép giày mòn mũi, da mặt dày lì lợm.
Thực tế, thói nịnh hót đã tồn tại từ xa xưa với nhiều hình thức, cấp độ khác nhau, biến đổi vô cùng phong phú và đa dạng, thỉnh thoảng nó tiềm ẩn lâu dài, đến một thời điểm nào đó mới bộc lộ. Nịnh hót là một chiêu trò thấp hèn nhằm mục đích tìm kiếm lợi ích cá nhân và nó tồn tại nhờ vào sự nghe theo của những người sẵn lòng lắng nghe. Khác biệt với sân khấu hay phim ảnh, trong cuộc sống hàng ngày, người nịnh hót và người được nịnh đều có lợi ích đáng kể.
Đáng tiếc là người nịnh thường được thăng chức, được nhìn nhận, được thưởng lương, khen ngợi, và thậm chí có thể được bảo vệ khi gặp khó khăn... Loại người này chỉ được lòng một số ít, trong khi hầu hết bị xã hội khinh bỉ, chế nhạo, và lên án. Người nịnh tồn tại vì có nhiều người ưa chuộng nịnh hót. Hai phe này hợp tác với nhau để tạo ra lợi ích cho cả hai. Những ai không chấp nhận phải làm theo sớm muộn sẽ bị loại trừ.
Người nịnh thường chi tiêu một phần của họ để 'chơi đẹp'. Ngược lại, những người được nịnh cho rằng, không có gì mất, họ thích nghe những lời ngọt ngào, tụng ca cá nhân, và sống trong cảm giác của một người ở vị thế cao hơn.
Kẻ nịnh thường “đẩy lên cao”, “đạp vào dưới”, thích báo cáo phô trương, khoác lác, ba hoa. Họ sẵn lòng uốn lưỡi, lưng cong, và thực hiện những hành vi đê tiện, thấp hèn. Hình ảnh của một Hòa Thân thời vua Càn Long là ví dụ điển hình cho thói nịnh hót. Từ một quan lại nhỏ lẻ, anh ta đã thăng cấp thành Tể tướng và giàu có phồn thịnh. Suốt từ xưa đến nay, kẻ xu nịnh thường vụng trộm theo đuôi người có quyền lực để thăng chức, không màng đến lòng hiếu kỳ.
Tham dự nhiều cuộc họp, triển khai công việc, một ngày chúng tôi đã chứng kiến khi một lãnh đạo chủ trì hội nghị triển khai nghị quyết, do khả năng diễn đạt có hạn, nên vị ấy đã gần như đọc nguyên văn nghị quyết mà không phân tích, giải thích... nhưng một số người lại khen: “Anh không thích nói dông, nói dài hoặc ba hoa như nhiều người khác, trình bày nghị quyết một cách tiết kiệm thời gian, nhưng hiệu quả vẫn được đảm bảo”.
Thăm một huyện miền núi, một lãnh đạo cấp trên rất quan tâm đến cuộc sống của người dân tộc thiểu số, khi trò chuyện với cán bộ chủ chốt của huyện, đã nhẹ nhàng nhấn mạnh với cấp dưới của mình: “Các đồng chí phải làm thế nào(?) để nâng cao cuộc sống vật chất và tinh thần cho nhân dân”. Nhưng cách làm thế nào để nâng cao cuộc sống thì vị ấy không đề cập. Thư ký đi theo không tiếc lời ca ngợi thủ trưởng của mình: “Anh giao trách nhiệm cho huyện mà không ép buộc giải pháp nào cụ thể, để huyện phát huy sự sáng tạo, linh hoạt của mình miễn là đạt được mục tiêu. Phong cách lãnh đạo chỉ đạo của anh tự do và dân chủ là điều đó”.
Thói nịnh bợ có vô số trường hợp không thể liệt kê hết. Loại người này thường biết cách tận dụng mọi tình huống, không phân biệt trường hợp nào cũng nịnh được, thậm chí làm điều đó rất thành công! Nhưng đã có một điều được khẳng định, là người nịnh và kẻ được nịnh đều tự mất bản lĩnh của mình. Thói nịnh bợ gây tác hại không nhỏ. Nó khiến cho chính kẻ nịnh mất đi bản lĩnh, trở thành người biến chất, thoái hoá. Nó khiến cho người được nịnh không đánh giá đúng bản thân mình, sinh ra chủ quan, tự mãn. Nếu người được nịnh là cán bộ có quyền lực thì có thể sẽ gây hại cho công việc chung, dẫn đến đánh giá sai lệch về cán bộ dưới quyền. Hậu quả là người có phẩm chất không được đánh giá cao, người không tốt lại lấn át quyền lực. Cần phải cảnh giác cao vì thói nịnh bợ là một trong những nguyên nhân gây mất sự đoàn kết nội bộ, chia rẽ, làm suy yếu tổ chức.
Người nịnh và người được nịnh là hai mặt của cùng một vấn đề. Có người nịnh vì có người được nịnh! Nịnh và được nịnh tồn tại là bằng chứng cho thấy trong cuộc sống chúng ta chưa dám nói thẳng, thực sự với nhau, do công việc phê bình và tự phê bình kém. Để giảm thiểu thói nịnh bợ, chúng ta cần phải tạo ra một dư luận xã hội rộng lớn, lên án sự nịnh bợ và thói ưa nịnh. Tổ chức Đảng, chính quyền, các tổ chức, tổ chức xã hội cần có tiếng nói mạnh mẽ, trực tiếp đối diện với các biểu hiện của những người nịnh và được nịnh. Làm như vậy chắc chắn sẽ loại trừ được những kẻ nịnh và được nịnh trong tổ chức, cơ quan, đơn vị của chúng ta.
Nghị luận về thói nịnh bợ - Mẫu 5
Trong tiếng Việt, từ nịnh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức như danh từ, động từ và tính từ, nhưng ý nghĩa chung nhất là: Khen ngợi quá đáng hoặc khen không chân thực, chỉ với mục đích làm đẹp lòng (thường nhằm mục đích cầu lợi). Các loại nịnh cũng đa dạng: nịnh bợ (tự hạ mình, nịnh một cách hèn hạ để cầu lợi), nịnh hót (nịnh nọt và tán thuyết chuyện), nịnh nọt (nịnh bằng cách khúm núm hèn hạ), nịnh đầm (chỉ nịnh phụ nữ để lấy lòng), nịnh thần (nịnh bợn bởi những kẻ dưới). Có cả nịnh thối! Câu chuyện kể rằng: Hai kẻ nịnh đang ngồi phục vụ một quan lớn, quan cho ra một miếng trung. Một người lắng nghe rồi nói: 'Yên ổn, tiếng của trung không gì so sánh nổi'. Kẻ kia cũng hít hà rồi thốt lên: 'Mùi của trung thơm thoang thoảng'. Nhưng quan lớn không hài lòng: 'Nếu trung thơm như vậy thì tuổi thọ của tôi sẽ không được dài'. Một người gật đầu: 'Có mùi rồi đấy!'. Người kia cũng khẳng định: 'Có mùi thối rồi đấy!', nghe đồn vậy mới có câu dân gian nói rằng: nịnh thối không ngửi được.
Xã hội phát triển, từ nịnh ngày càng đa dạng hơn với nhiều biến thể, kết hợp mới nhằm điều chỉnh cho phù hợp với thời đại như: phỉnh nịnh, xu nịnh, ưa nịnh, đua nịnh, nịnh trên nạt dưới. Xu nịnh là thói xấu nhưng ngày càng phổ biến trong mọi lĩnh vực vì lý do chính: những người tài mà cẩu thả, những người kém mà ham muốn vươn lên, thăng chức hoặc kiếm lợi bất chính. Có lẽ nên có một từ riêng để gọi những người nịnh, nên gọi là nịnh sĩ! Tuy nhiên, nịnh sĩ chỉ đề cập đến các bậc lãnh đạo để tranh thủ thể hiện tài năng và những lãnh đạo sáng suốt, kiên định, không bị lừa dối bởi sự nịnh bợ, trừ những quan chức kiêu căng, ích kỷ, bị mù quáng vào những lời ngọt ngào, sẽ mắc kẹt. Các biểu hiện của nịnh bợ ngày nay không còn ngây thơ, thô lỗ như trước mà trở nên lưu loát, tinh tế, hiện đại, thực dụng và thông minh hơn nhiều. Đầu tiên, hãy xem qua vài cụm từ trang trí, tinh tế phổ biến chỉ dành riêng cho bề trên như: Anh quá tinh tế! Tầm nhìn chiến lược của anh không thể phủ nhận! Không có anh, cơ quan sẽ mất hướng! Sếp có vẻ như đang thăng tiến. Chị trẻ quá, da luôn căng mịn!
Trông chị trẻ hơn tuổi! Bộ váy này thích hợp với chị. Ngoài ra, luôn phải sẵn sàng tôn trọng ý kiến của cấp trên, luôn khen ngợi ý kiến của lãnh đạo, tôn trọng năng lực của thủ trưởng, tán dương thành công của họ: Sếp luôn thấu hiểu. Năng lực của sếp không gì phải bàn cãi! Không có sếp, cơ quan không biết phải làm sao! Sức khỏe của sếp rất quan trọng. Sếp luôn chủ động!
Nói ngọt không đủ, nịnh sĩ còn phải hành động nhất quán với lời nói. Ở bất kỳ nơi nào, bất kỳ khi nào có cấp trên, nịnh sĩ sẽ xuất hiện khúm núm, âm thầm, chăm chút sửa sang cho sếp, đảm bảo ô che, mang cặp, phục vụ (vai trợ lý), hiểu ý của sếp để quảng bá, thúc đẩy người khác làm theo (vai người phát ngôn), khi sếp ốm hoặc buồn chán, nịnh sĩ sẽ chăm sóc, massage, chăm sóc (vai hộ lý). Có một câu chuyện thú vị: Trong một cuộc họp, lãnh đạo đề nghị cán bộ thẳng thắn phê bình để rút kinh nghiệm, nhưng chỉ có lời khen ngợi và thấu hiểu cho sếp. Bất ngờ, một người đứng lên yêu cầu được phê bình sếp, khiến cả hội trường trầm trồ. Người này nói: 'Tất cả đã được nói, tôi muốn phê bình một điểm yếu của sếp, đó là sếp quá lo lắng cho tập thể mà không chú ý đến sức khỏe của bản thân! Sức khỏe của sếp là tài sản của cơ quan, nếu sếp ốm hoặc mất thì cơ quan sẽ bị ảnh hưởng rất lớn!'
Không chỉ dừng lại ở việc nói và làm, những người nịnh còn thường sử dụng các chiêu bài quà tặng để thể hiện tình cảm. Những món quà nhỏ này không chỉ là biểu hiện của lòng tốt mà còn thể hiện sự quý trọng đối với lãnh đạo. Một củ sâm từ người bạn đi Hàn Quốc mang về, một hộp mỹ phẩm từ Paris, cà vạt, bút ký, cặp da, nước hoa... tất cả đều là những món quà nhẹ nhàng, không thể coi là hối lộ, và không ai từ chối tấm lòng như vậy. Chủ đề này còn tiếp tục, cần phải liệt kê một số chiêu bài mà những người nịnh thường dùng khi cần thiết, như khi đề cử danh hiệu, bổ nhiệm chức vụ, hoặc trong các cuộc bỏ phiếu tín nhiệm. Những người nịnh không chỉ là những người nịnh trên mà còn có thể là những người chơi trò chơi trong công việc, luôn cố gắng thu hút sự ủng hộ của đồng nghiệp, lợi dụng lá phiếu, hoặc sử dụng quyền biểu quyết để đạt được mục tiêu cuối cùng. Điều này làm cho những viên chức chăm chỉ và tận tụy cả đời cứ mãi dậm chân tại chỗ, không bao giờ được thăng tiến hoặc được công nhận, gây ra sự mất lòng tin và mất hứng thú trong công việc. Cũng từ đó mà có câu ca dao: không bằng lòng, và cái bằng này chỉ có thể đạt được thông qua việc học những kỹ thuật nịnh học và bí kíp truyền miệng. Từ lâu, sách sử đã chỉ ra rằng: khen ngợi luôn đi đôi với nịnh bợ. Nịnh bợ làm cho lãnh đạo thiếu sáng suốt và công bằng, thiên vị và không khách quan, luôn mơ mộng và không thực tế, và dần dần dẫn đến sai lầm và khuyết điểm. Ngược lại, những người nịnh sẽ trở thành những hiện tượng xấu cho xã hội, khuyến khích sự lười biếng và không cần cù, chỉ cần biết làm sao để nịnh bợ sẽ thành công.
Để đổi mới cách làm việc, chúng ta cần phải phê phán và lên án mạnh mẽ thói nịnh bợ, vì đây là hành vi phản văn hóa từ nhiều góc độ. Loại bỏ thói nịnh bợ không dễ dàng vì bản chất của nó thường được thể hiện qua những lời êm ái màu mè, khiến cho chúng ta dễ chấp nhận. Kinh nghiệm cho thấy, khó khăn lớn nhất trong việc loại bỏ nịnh bợ là phân biệt giữa nịnh bợ và khen ngợi chân thành.
Nghị luận về thói nịnh bợ - Mẫu 6
Trung Quốc được coi là một trong những nơi sinh ra văn hoá lâu đời và phong phú nhất trên thế giới. Từ thời cổ đại, người Trung Quốc luôn tự hào về các học giả và thầy giáo vĩ đại, những người đã đúc kết ra nhiều triết lý nhân sinh có ảnh hưởng lớn trong lịch sử. Tuân Tử, một trong những học giả vĩ đại nhất, đã để lại câu nói: 'Người chê ta phải là thầy ta, người khen ta phải là bạn ta, những người nịnh bợ là kẻ thù của ta'. Câu nói này đã góp phần làm cho chúng ta hiểu rõ hơn về những mối quan hệ phức tạp trong đời sống.
Xã hội ngày nay đang phát triển với tốc độ nhanh chóng, và điều này cũng đi đôi với sự phức tạp trong mọi mối quan hệ. Tuy nhiên, để nhận biết sự thật từ giả trong lời khen hay lời chê, và để có hành vi phản ứng thích hợp, thật không dễ dàng. Câu nói của Tuân Tử đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách nhìn nhận cuộc sống phức tạp này, và cách xử lý mối quan hệ.
Dù ai trong cuộc sống, từ bậc vua đến người thường, đều có thể mắc sai lầm. Khi đó, nhận xét của người khác sẽ đổ vào chúng ta. Quan trọng nhất là phải biết nhận ra lỗi của mình và nhận biết được ai là người giúp ta tiến bộ.
Lời dạy của Tuân Tử rất sâu sắc: 'Người chê ta nếu chê đúng thì là thầy ta, người khen ta nếu khen đúng thì là bạn ta'. Người chỉ ra lỗi của ta và giúp ta sửa chữa thực sự là người có tri thức và cao quý.
Người khen ta không chỉ là người đồng hành, mà còn là người chia sẻ niềm vui và nỗ lực cùng ta. Hạnh phúc của chúng ta sẽ tăng lên nếu có nhiều người như vậy.
Tuy nhiên, không phải ai khen chê ta cũng là người tốt. Những người nịnh hót và khen ngợi chỉ vì lợi ích riêng của họ không xứng đáng được tôn vinh.
Lời dạy của Tuân Tử như một tấm gương giúp chúng ta nhận biết ai là người tốt, ai là người xấu trong cuộc sống. Đừng bao giờ mất niềm tin vào những giá trị cao quý của cuộc sống.
Câu của Tuân Tử là một lời nhắc nhở sâu sắc về tình thần và lý lẽ khi đối xử với mọi người. Muốn mọi người chê ta một cách chân thành, ta phải tôn trọng họ như những người thầy của mình. Đối với bạn bè và đồng đội, chúng ta cần thể hiện lòng chân thành, dám chỉ ra những điểm yếu của họ để họ có thể hoàn thiện hơn. Cùng nhau chia sẻ niềm vui và gánh nặng là cách tốt nhất để duy trì mối quan hệ.