Mẫu văn lớp 12: So sánh phần kết của hai tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao và Vợ Nhặt của Kim Lân mang lại gợi ý về cách viết kèm theo 3 mẫu rất hay. Giúp các em học sinh tự học để mở rộng và nâng cao kiến thức, biết cách phân tích, so sánh và đánh giá phần kết của tác phẩm cũng như thông điệp mà nhà văn muốn truyền đạt đến bạn đọc.
So sánh kết thúc của Chí Phèo và Vợ nhặt dưới đây sẽ là nguồn tư liệu vô cùng hữu ích, bao gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ để các bạn tham khảo, lựa chọn tùy theo khả năng viết của mình. Thông qua mẫu văn này, các em sẽ có được định hướng chính xác và biết cách áp dụng vào quá trình luyện viết của mình, từ đó nâng cao chất lượng văn nghệ của bản thân trong kỳ thi sắp tới.
Dàn ý so sánh phần kết của hai tác phẩm Chí Phèo và Vợ Nhặt
I. Bước đầu:
- Giới thiệu về Nam Cao, tác phẩm Chí Phèo và phần kết của câu chuyện.
- Giới thiệu về Kim Lân, tác phẩm Vợ Nhặt và phần kết của câu chuyện.
Mở đầu tham khảo:
Văn học thực tế phê phán ở Việt Nam thường khám phá một khía cạnh phổ biến, đó là tình cảnh bi thảm của người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Trong số những tác phẩm cảm động về người nông dân, có hai truyện ngắn nổi bật: Chí Phèo của Nam Cao và Vợ Nhặt của Kim Lân. Mỗi câu chuyện đều có một cách kết thúc riêng, nhưng mỗi cách kết thúc đều mang đậm những giá trị riêng. Trong truyện ngắn Chí Phèo, kết thúc được mô tả như sau:
Đột nhiên, trước mắt tôi hiện ra một cái lò gạch cũ bỏ hoang, xa nhà, và vắng vẻ...
Văn bản ngắn Vợ lượm kết thúc bằng hình ảnh:
Trong tâm trí Tràng vẫn hiện lên hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới.
II. Phần thân:
1. Một số điểm về tác giả, tác phẩm
- Nam Cao là một nhà nhân đạo vĩ đại, một tác giả hiện thực tài năng, một bậc thầy của nghệ thuật viết truyện ngắn; sáng tác thể hiện triết lí nhân sinh sâu sắc. Chí Phèo là tác phẩm cao nhất trong sự nghiệp của Nam Cao; có một kết thúc độc đáo, làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
- Kim Lân là một nhà văn tài năng trong việc sáng tác truyện ngắn, chủ yếu về đề tài nông thôn và cuộc sống của người dân nghèo, với phong cách hài hước và sâu lắng. 'Vợ nhặt' là một ví dụ tiêu biểu cho sự sáng tạo của Kim Lân, kết thúc truyện đầy ấn tượng, làm sâu sắc chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
2. Ý nghĩa của phần kết thúc trong truyện ngắn Chí Phèo
- Tóm tắt nội dung của tác phẩm Chí Phèo (ngắn gọn)
- Tóm tắt cuộc đời đầy bi kịch của nhân vật nông dân Chí Phèo (ngắn gọn)
- Ý nghĩa của phần kết thúc với hình ảnh của Cái lò gạch bỏ hoang
- 'Cái lò gạch cũ' nơi Chí Phèo đã bị bỏ rơi từ nhỏ, và giờ đây, khi Chí Phèo qua đời, hình ảnh này lại xuất hiện trong tâm trí của thị Nở ở cuối truyện, làm nổi bật sự quẫn trí và sự bất lực trước tình hình bi kịch và sự chống đối quyết liệt của người nông dân.
- Kết thúc của truyện thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nam Cao: sự đồng cảm với nỗi đau khổ của nhân vật nông dân dưới bàn tay tàn ác của bọn địa chủ phong kiến, và sự tôn trọng đối với khát vọng sống một cuộc sống lương thiện của họ.
- Kết thúc truyện được xây dựng dựa trên việc lặp lại hình ảnh ở đoạn mở đầu, tạo ra một kết cấu hoàn chỉnh và gợi ra sự vòng luẩn quẩn của số phận Chí Phèo, làm nổi bật chủ đề về cuộc sống của anh ta, mặc dù anh ta đã kết thúc nhưng bi kịch của Chí Phèo vẫn tiếp diễn.
- Kết thúc của truyện đồng thời mở ra nhiều không gian cho người đọc suy tưởng và phán đoán, tạo ra một ấn tượng sâu sắc và lâu dài với người đọc.
3. Ý nghĩa của phần kết thúc trong truyện ngắn Vợ nhặt
- Tóm tắt nội dung của tác phẩm 'Vợ nhặt' (ngắn gọn)
- Tóm tắt về cuộc đời của nhân vật Tràng. (ngắn gọn)
- Ý nghĩa của phần kết thúc với hình ảnh của lá cờ đỏ phấp phới:
- Hình ảnh 'đám người đói và lá cờ đỏ' hiện lên trong tâm trí của Tràng, làm nổi bật cảnh đói khát và tín hiệu của cuộc cách mạng, cả hai đều là phần thực sự của bức tranh về cuộc sống thời kỳ đó.
- Kết thúc của truyện đóng góp vào việc thể hiện tư tưởng nhân đạo của Kim Lân: tôn trọng niềm khát vọng sống của lao động nghèo trước nguy cơ tử vong; và niềm tin vững chắc vào một tương lai tươi sáng.
- Hình ảnh được sử dụng để kết thúc truyện là sự tự hào về triển vọng sáng sủa của hiện thực đen tối, đó là dấu hiệu cho thấy tương lai đang nảy nở từ hiện tại, tạo ra một bầu không khí lạc quan cho câu chuyện.
- Đây là một kiểu kết thúc mở, giúp thể hiện xu hướng tích cực của cuộc sống được miêu tả trong câu chuyện, tạo ra một không gian cho người đọc để suy ngẫm và phán đoán.
4. So sánh sự tương đồng và khác biệt giữa hai kết thúc truyện
- Tương đồng: Cả hai kết thúc truyện đều phản ánh hiện thực u ám của con người trước Cách mạng tháng Tám; cùng đóng góp vào việc thể hiện tư tưởng nhân đạo của hai tác giả; cùng là những kết thúc mở, giàu sức gợi cảm.
- Khác biệt: Kết thúc của truyện Chí Phèo làm nổi bật hiện thực khốn khổ, bế tắc của người nông dân lao động, qua việc sử dụng cấu trúc đầu cuối tương ứng ám chỉ rằng tương lai chỉ là sự lặp lại của hiện tại; kết thúc truyện Vợ nhặt thể hiện xu hướng tích cực của số phận con người, qua việc sử dụng cấu trúc đối lập hàm ý rằng tương lai sẽ mở ra con đường cho hiện tại.
5. Giải thích:
- Sự khác biệt như trên là do:
- Do bối cảnh sáng tác và bối cảnh lịch sử xã hội. Nam Cao sáng tác 'Chí Phèo' vào năm 1942, trong bối cảnh u ám của xã hội Việt Nam thời điểm đó. Kim Lân viết 'Vợ nhặt' sau sự hòa bình năm 1954, sau hai sự kiện lịch sử quan trọng là Cách mạng tháng Tám và cuộc kháng chiến chống Pháp. Ánh sáng của Cách mạng giúp nhà văn nhìn thấy hướng diễn biến và phát triển của lịch sử.
- Do hướng văn học và phương pháp sáng tác. 'Chí Phèo': hướng văn học hiện thực phê phán. Nam Cao phản ánh hiện thực u ám nhằm chỉ trích xã hội. Ông yêu thương con người nhưng không thể nhận ra lối thoát cho người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến. 'Vợ nhặt': hướng văn học hiện thực cách mạng, Kim Lân có thể nhìn thấy cả bóng tối và ánh sáng của hiện thực trước cách mạng.
III. Kết luận: Đánh giá tổng quan về hai tác phẩm và tài năng nghệ thuật của các nhà văn.
So sánh phần kết của hai tác phẩm Chí Phèo và Vợ Nhặt - Mẫu 1
Cả hai tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao và 'Vợ Nhặt' của Kim Lân đều có phần kết phản ánh hiện thực u ám của con người trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo của hai tác giả.
Tuy nhiên, hai truyện có sự khác biệt về phần kết. Trong 'Chí Phèo', kết thúc phản ánh sự bế tắc của người nông dân lao động trong một hiện thực luẩn quẩn, không có hy vọng hay cách thức nào để thay đổi tình trạng đó. Trong khi đó, “Vợ Nhặt” lại có phần kết phản ánh xu hướng vận động tất yếu của số phận con người, thể hiện sự hy vọng và khát khao vào tương lai, kết nối với cách mạng, thay đổi số phận con người.
Tóm lại, cả hai phần kết đều mang giá trị tư tưởng và phản ánh thực tế, nhưng 'Chí Phèo' tập trung vào sự tuyệt vọng và bế tắc của con người, trong khi 'Vợ Nhặt' lại khai thác những hy vọng và khát khao vượt qua khó khăn.
So sánh phần kết của tác phẩm Chí Phèo và Vợ nhặt - Mẫu 2
Đề tài về tình cảnh của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám 1945 là một trong những đề tài được nhiều nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam tập trung vào trong thời kỳ đó. Nam Cao và Kim Lân là hai ngòi bút tiêu biểu nhất. Trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao và “Vợ Nhặt” của Kim Lân, tình cảnh của người nông dân trước Cách mạng được mô tả rất sinh động và chân thực. Với phong cách và cách nhìn riêng, mỗi nhà văn đã tạo ra những tác phẩm đặc sắc về số phận riêng của người nông dân, bằng lòng nhân đạo cao cả.
Trong “Chí Phèo” và “Vợ Nhặt”, chúng ta được chứng kiến số phận và hoàn cảnh của người nông dân dưới sự áp bức của thực dân và phong kiến. Mỗi nhà văn, với cách nhìn riêng, đã tiết lộ những phát hiện đặc biệt trong từng tác phẩm về số phận, tình cảnh của người nông dân. Do đó, mặc dù có cùng một đề tài, mỗi người đã tạo ra cách đi riêng và tác phẩm tiêu biểu.
Trong “Chí Phèo”, Nam Cao đã tái hiện một làng Vũ Đại với những nhân vật như Chí Phèo, Thị Nở, Bá Kiến... Các số phận, tính cách đa dạng trong một cộng đồng nhỏ. Nam Cao đã phát hiện ra sự thống trị của chế độ phong kiến, sự áp bức của thực dân và sự phủ nhận những giá trị cơ bản nhất của con người trong xã hội dưới chế độ đó.
Bằng cách kể lạnh lùng, Nam Cao mô tả số phận đau khổ của Chí Phèo, một nhân vật trung tâm, hiện ra với hình ảnh của một kẻ lưu manh, côn đồ đầy sẹo vết. Chí bị tước mất quyền làm người, bị chà đạp tàn nhẫn cả về nhân tính lẫn nhân hình, không còn gì để mất trong cuộc sống và xã hội.
Hình tượng Chí Phèo là một khám phá đặc sắc của Nam Cao, khi mô tả không chỉ gây ghê tởm mà còn tạo sự thương cảm. Chí Phèo là một trong số nhiều nông dân đói khổ bị dồn đến con đường cùng, bị mất nhân tính và nhân phẩm. Nam Cao phơi bày chân tướng của thế lực đen tối trong xã hội phong kiến, qua cha con Bá Kiến.
Trong việc miêu tả tình cảnh của người nông dân trước Cách mạng, Nam Cao khám phá giá trị trong từng con người. Chí Phèo và Thị Nở là những biểu hiện của sự nhân đạo và ý chí sống sót giữa những khó khăn.
Nam Cao không chỉ mô tả Chí Phèo và Thị Nở dưới góc nhìn lạnh lùng, mà còn phát hiện những phần nhân tính cao đẹp ẩn giấu trong họ. Dù gặp nhiều biến cố, tình yêu giữa Chí và Thị vẫn là một khát vọng làm người trong họ, cho dù kết quả không như mong đợi.
Trong cảnh tuyệt vọng, hạnh phúc hiếm hoi đến với Chí qua tình yêu của Thị Nở. Tình yêu đó là nguồn động viên cho Chí tìm lại khát vọng làm người, dù cuối cùng ông nhận ra mọi thứ đã quá muộn.
Trong nhiều khía cạnh của đề tài này, Nam Cao đã khám phá sâu sắc, làm nổi bật những giá trị nhân văn trong nhân vật như Chí, Thị Nở... Cùng với những khám phá đặc sắc của mình, họ trở thành điển hình trong tác phẩm “Chí Phèo”.
Tương tự, Kim Lân đã có những khám phá riêng trong “Vợ nhặt”, với cái nhìn đặc biệt về đề tài này.
“Vợ nhặt” là bức tranh về cuộc sống của người nông dân trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng vẫn nuôi hi vọng vào một tương lai hạnh phúc, giản dị.
Trái ngược với phong cách lạnh lùng của Nam Cao, Kim Lân mô tả cuộc sống của những con người giữa sự sống và cái chết với sự nhẹ nhàng và tình cảm.
Tràng, một người kéo xe thuê, với hình dáng to lớn và ánh mắt dữ tợn, đối diện với nạn đói khủng khiếp. Cảnh tượng của những đứa trẻ ở xóm ngụ cư ủ rũ cũng là biểu hiện của sự nặng nề và mệt mỏi do nạn đói gây ra.
Khám phá của Kim Lân không phải chỉ là về nạn đói, mà là về sức sống mãnh liệt của con người, vẫn lấp lánh những ước mơ ngay cả trong những thời điểm khốn khổ nhất.
Nam Cao đặt nhân vật vào làng Vũ Đại, nơi thống trị của chế độ phong kiến. Còn Kim Lân mô tả về xóm ngụ cư và bóc lột của thực dân, phát xít Nhật. Trong đó, Tràng và vợ là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, không nghĩ tới “ngày mai” dù sống giữa cái chết.
Bà cụ Tứ cảm thấy ngạc nhiên và lo lắng khi con trai lấy vợ trong hoàn cảnh khốn khổ. Nhưng sau đó, bà hiểu và hy vọng vào tương lai hạnh phúc của họ.
Sự xuất hiện của một thành viên mới đã thay đổi cuộc sống gia đình. Mọi người chung tay sửa soạn, hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn dù đang đối mặt với khó khăn.
Bằng cách riêng, Kim Lân đã khám phá ra những khía cạnh mới về số phận và con người nông dân trước Cách mạng, cho thấy rằng mơ ước và sức sống vẫn tồn tại dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Mỗi tác phẩm có cách kết thúc riêng biệt do các tác giả khác nhau.
Trong “Chí Phèo”, Nam Cao chọn kết thúc bằng một cuộc “khởi nghĩa” nhân tính của Chí Phèo, khi hắn tự sát sau khi đâm Bá Kiến.
Trong “Vợ nhặt”, kết thúc là cuộc khởi nghĩa phá kho thóc và hình ảnh đám người đói cùng lá cờ đỏ sao vàng.
Cái chết của Chí Phèo không bi thảm như tương lai của chị Dậu. Trong khi Chí Phèo kết thúc bằng một cuộc “khởi nghĩa” nhân tính, Tràng của Kim Lân nhận thức về cuộc cách mạng để xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Chí Phèo chấp nhận cái chết để đấu tranh cho sự lương thiện và nhân tính. Cái chết của hắn là một kết thúc hợp lí, khi linh hồn được gột rửa sạch và trở về đúng nghĩa con người.
Trong “Vợ nhặt”, dường như Tràng sẽ tham gia cách mạng trong tương lai, đi dưới lá cờ đỏ để thực hiện ước mơ của mình và của những người dân trong xóm ngụ cư.
Tư tưởng nhân đạo rõ ràng là điểm nổi bật trong cả hai tác phẩm. Mỗi tác giả đều thể hiện tấm lòng nhân đạo của mình thông qua những số phận của nhân vật và diễn biến câu chuyện.
Trong “Chí Phèo”, Nam Cao đã thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc, với sự bộc lộ của mỗi nhân vật, nhấn mạnh vào phần người bị lấp đầy sau những hình dáng dữ tợn. Ông cũng lên án mạnh mẽ giai cấp thống trị.
Kim Lân trong “Vợ nhặt” đã vẽ lên sức sống mãnh liệt của nhân dân Việt Nam trong những hình dáng nhỏ bé, nhưng lại chứa đựng một sức mạnh tiềm ẩn và một tâm hồn phong phú. Ông cũng phơi bày tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Từ “Chí Phèo” và “Vợ nhặt” đã phản ánh lên giá trị của mình, xứng đáng vào hàng ngũ những tác phẩm văn học xuất sắc nhất trước Cách mạng.
So sánh kết thúc của Chí Phèo và Vợ nhặt - Mẫu 3
Trong giai đoạn văn học Việt Nam trước Cách mạng, nhiều tác giả đã nổi bật với những tác phẩm hiện thực phê phán, phản ánh sâu sắc về xã hội. Trong số đó, có những cái tên đáng chú ý như Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nguyễn Hồng... Tuy nhiên, không thể bỏ qua hai tác phẩm nổi tiếng của Kim Lân và Nam Cao, Vợ nhặt và Chí Phèo, đều thể hiện sự đau đớn và tâm hồn nhân văn sâu sắc. Dù viết về cuộc sống của người nông dân, nhưng cách tiếp cận của họ lại khác nhau. Nam Cao tập trung vào hiện thực khắc nghiệt và tình người cao cả, trong khi Kim Lân mang lại cảm xúc mềm mại và hy vọng vào tương lai tươi sáng cho nhân vật. Sự khác biệt này rõ ràng thể hiện trong kết thúc của hai tác phẩm này.
Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo là biểu tượng của số phận bi kịch. Từ khi sinh ra, Chí Phèo đã trải qua cuộc đời đầy bất hạnh khi bị bỏ rơi và sống mồ côi 20 năm. Dù mang trong mình lòng lương thiện, nhưng anh không được sống cuộc đời như mơ ước. Cuối cùng, anh kết thúc cuộc đời trong nhà tù và trở thành kẻ lưu manh. Chí Phèo trải qua một con đường đau khổ và bi kịch, từ việc làm tay sai cho kẻ hại mình cho đến cái chết đau đớn. Cái chết của Chí Phèo cũng là một phản ánh sâu sắc về sự phản kháng của nhân dân trước chế độ bất nhân. Kết thúc mở của câu chuyện khiến người đọc phải suy tư về tương lai của những con người khốn khổ và đồng cảm với họ.
Với tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, ta nhận thấy giọng văn nhẹ nhàng, hóm hỉnh, hoàn toàn khác biệt so với Nam Cao. Tràng, mặc dù không phải mồ côi nhưng sống giữa đói nghèo và ế vợ cũng là một bi kịch. Dưới ngòi bút của Kim Lân, nhân vật dù gặp nhiều khó khăn vẫn luôn tìm được ánh sáng, đặc biệt từ tình yêu của vợ. Kết thúc mở của câu chuyện gợi nhớ đến hy vọng vào một tương lai tươi sáng. Khác với Nam Cao, Kim Lân tập trung vào giá trị nhân văn và xây dựng các lối thoát hợp lý cho nhân vật.
Cả hai tác phẩm 'Chí Phèo' và 'Vợ nhặt' đều phản ánh sâu sắc về cuộc đời và số phận bất hạnh của người nông dân. Tuy nhiên, Nam Cao và Kim Lân có cách tiếp cận khác nhau. Nam Cao tập trung vào tính hiện thực và tố cáo xã hội, trong khi Kim Lân tập trung vào giá trị nhân văn và xây dựng các lối thoát hợp lý cho nhân vật. Kết thúc của cả hai tác phẩm đều mang lại hy vọng và tương lai tươi sáng, nhưng qua 'Vợ nhặt', người đọc cảm nhận được sự ấm áp và giàu có về mặt tinh thần trong tác phẩm của Kim Lân.
Sự khác biệt trong cách xử lý truyện của hai tác giả khi viết về đề tài người nông dân trước cách mạng phần lớn là do phong cách viết và góc nhìn của họ. Nam Cao viết 'Chí Phèo' trong những năm khó khăn nhất của dân tộc, khi cách mạng mới chỉ bắt đầu nảy nở. Thế nên, tác phẩm này tập trung vào hiện thực tàn khốc và bi kịch của người nông dân mà không đề xuất được giải pháp hay lối thoát. Trong khi đó, 'Vợ nhặt' của Kim Lân viết sau cách mạng tháng Tám, khi tác giả cảm nhận được sức mạnh của cách mạng và để lại nhiều ấn tượng tích cực. Tác phẩm này tập trung vào những giải pháp hợp lý và tràn đầy hy vọng cho người nông dân.
'Chí Phèo' và 'Vợ nhặt' đều mang lại sự đa dạng và phong phú cho văn học Việt Nam. Mỗi tác phẩm đều là cách để các nhà văn tỏa sáng và để lại dấu ấn của riêng mình. Khi đọc mỗi tác phẩm, chúng ta nhận thấy nhiều khía cạnh của vấn đề, đặt ra nhiều câu hỏi cho độc giả phải suy ngẫm. Ví dụ như nếu Chí Phèo cưới Thị Nở, câu chuyện sẽ điều chỉnh như thế nào, và liệu Tràng sẽ tham gia vào cách mạng hay không? Có rất nhiều câu hỏi để người đọc suy ngẫm và tưởng tượng.