Qua mẫu văn này, bạn sẽ cảm nhận được sức sống tiềm ẩn của Mị và Liên, từ đó hiểu rõ hơn về tính cách của họ và đóng góp vào việc phác họa nhân vật. Nó cũng truyền đạt một cách chân thành và sâu sắc giá trị thực tế và tinh thần nhân đạo của truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ và Hai đứa trẻ'.
Dàn ý so sánh nhân vật Mị và Liên
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu một số đặc điểm về tác giả và tác phẩm
- Tô Hoài được xem là một trong những diễn viên tiêu biểu của văn xuôi Việt Nam hiện đại. 'Vợ chồng A Phủ' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông, được viết sau chuyến đi thực tế tại Tây Bắc vào năm 1953.
- Trong tác phẩm này, Tô Hoài đã vẽ nên bức tranh đau lòng về cuộc sống của người dân nghèo ở vùng núi dưới ách bức ép của quan lại, tả thực về đời sống và vẻ đẹp của người lao động.
- Đặt vấn đề cần thảo luận: Trích đoạn miêu tả tâm trạng và hành động của Mị trong đêm tối khi bị A Sử trói cản trở khỏi việc đi chơi xuân. Tương tự, nhân vật Liên cũng trong đêm chờ đợi tàu đã thể hiện lòng sống cao cả của con người
II. Phần chính
1. Nhận xét về sức sống tiềm ẩn của nhân vật Mị trong đêm tối khi bị trói
* Về tình hình hiện tại:
– Tóm tắt về tình trạng của Mị trước khi bị buộc vào trong đêm tình yêu mùa xuân:
Mị là một cô gái trẻ xinh đẹp, say mê cuộc sống, tích cực làm việc, gia đình khó khăn và rất biết ơn;
– Vì một món nợ thế hệ từ cha mẹ, Mị phải đối mặt với sự áp đặt của thống lí Pá Tra, trải qua những khó khăn trong cuộc sống;
- Nhưng dưới tận đáy của tâm hồn im lặng vẫn cháy sáng tia hy vọng, chỉ chờ đợi cơ hội để bùng cháy. Cơ hội đã đến trong một đêm tình yêu mùa xuân thơm ngát, khi âm nhạc của tiếng sáo kêu gọi từ đầu làng đã làm rung động trái tim của cô gái trẻ;
- Khi mùa xuân trở lại, như luật lệ của tự nhiên, năng lượng trẻ trung trong Mị bùng nổ. Mị bật đèn để chiếu sáng căn phòng của mình, lén lấy hũ rượu để thưởng thức từng giọt. Mị nhớ lại âm nhạc của tiếng sáo, Mị vẫn cảm thấy trẻ trung. Mị muốn đi chơi.
- Nhìn thấy Mị, A Sử tiến lại gần, nắm chặt Mị, dùng dây buộc hai tay Mị. Anh ta kéo ra một cuộn dây để buộc Mị vào cột nhà. Tóc của Mị dài thả phơi, A Sử cột chặt lên để Mị không thể cúi, không thể gật đầu nữa…
– Miêu tả tâm trạng và hành động của Mị trong đêm tối khi bị A Sử buộc trói không cho ra ngoài chơi xuân:
- Trong bóng tối, Mị đứng im lặng, như không hề nhận ra mình bị buộc trói.
- Mặc cho hơi rượu còn ngấm, Mị vẫn nghe tiếng sáo dẫn Mị đi qua những lễ hội, những cuộc vui… Mị bước đi. “Như không biết mình bị buộc… Mị vẫn nghe tiếng sáo hướng dẫn Mị đi như một cơn mê”, quên hết nỗi đau của thân xác, “Mị đã bước ra đi”. Điều đó chứng tỏ sức sống mãnh liệt đang hiện hữu trong Mị như thế nào…
- Nhưng cảm giác đau nhức khiến tay chân không thể vận động. Khi đó, Mị mới nhận ra mình bị trói, đang ở trong căn nhà tù này. Trái tim Mị đau xót, rối bời nghĩ rằng mình không bằng thậm chí cả con ngựa.
- Trong suốt đêm, Mị lúc tỉnh lúc mê.
- Bị trói đứng suốt đêm, Mị tỉnh giấc trong sự bàng hoàng
- Mị thương cho những người phụ nữ bị đày vào nhà quan
- Mị nhớ về người phụ nữ bị trói đến chết trong ngôi nhà thống lí. Mị sợ chết. Bóng tối của sự chết ở ngôi nhà thống lí đã làm Mị kinh sợ. Nhưng đồng thời, Mị cảm nhận được rằng cái chết này là không công bằng. Tiếng sáo, khao khát tự do đã thúc đẩy Mị mong muốn sống;
- Mị hoảng sợ với suy nghĩ liệu mình còn sống không, trong khi sợi dây đay đã cắt vào thịt da Mị. Nỗi đau đớn vô cùng…
* Về mặt nghệ thuật:
- Bút pháp mô tả tâm lý sắc sảo, tinh tế
- Cách điều chỉnh tình huống một cách thông minh, tự nhiên
- Lối diễn đạt tự nhiên của tác giả hòa mình vào những tâm trạng trong lòng nhân vật tạo ra một loại ngôn ngữ đặc biệt nửa trực tiếp.
- Cách kể chuyện tinh tế, đậm chất vùng cao.
2. Liên kết với nhân vật Liên trong thời gian chờ đợi chuyến tàu đêm
– Về nhân vật Liên khi chờ đợi chuyến tàu đêm:
Thạch Lam là một tác giả truyện ngắn xuất sắc. Những câu chuyện của ông thường không có một cốt truyện rõ ràng như một bài thơ buồn. Trong tác phẩm “Hai đứa trẻ” trong tập “Nắng trong vườn”(1938), ông đã mô tả sự phát triển tâm trạng của hai đứa trẻ trước khi hoàng hôn buông xuống. Thông qua cảm xúc và tâm trạng của Liên và An, tác giả đã thể hiện được bức tranh về cuộc sống trong làng quê nghèo khó và hy vọng mong manh của những người dân trong làng. Trong bối cảnh chờ đợi chuyến tàu về đêm, nhân vật Liên đã thể hiện rõ mong muốn sống của con người.
Giống như Mị, nhân vật Liên cũng là một cô gái sống trong nghèo đói nhưng vẫn mang trong mình ước mơ về một cuộc sống tươi đẹp hơn.
Trong khi tâm hồn Mị bị cuốn theo tiếng sáo của người yêu thì tâm hồn của Liên luôn hướng về ánh sáng. Trong bóng tối, Liên luôn tìm kiếm một tia sáng từ xa. Liên không chờ đợi chuyến tàu để bán hàng, mà là để chứng kiến một cuộc sống sôi động, một nguồn sáng rực rỡ từ con tàu như một cơ hội cho cuộc sống mới, một thế giới mới.
– Nhận xét về sự khao khát sống của con người:
Hai nhân vật Liên và Mị đã làm cho độc giả cảm nhận được sự khao khát sống của con người. Tâm hồn của họ luôn mong mỏi ánh sáng, âm thanh của cuộc sống cũng là niềm mong ước được sống, được yêu thương và hạnh phúc. Cả hai đều ao ước thoát khỏi hiện thực u ám. Nhưng trong khi cuộc đời của Liên vẫn chìm trong bóng tối, thì Mị đã được thay đổi cuộc sống nhờ sự chiến đấu từ bản thân.
Thể hiện qua khát vọng sống của 2 nhân vật, chúng ta nhìn thấy tấm lòng nhân ái của nhà văn Thạch Lam và Tô Hoài. Cả hai nhà văn đều chia sẻ cảm thông với nỗi đau của những người phụ nữ bị đày vào hoàn cảnh khốn khó dưới thời kỳ thuộc địa phong kiến; họ tôn vinh vẻ đẹp tinh thần của nhân dân và đặc biệt là khao khát sống cao đẹp của họ. Điều này cũng là sự tin tưởng vào con người của các tác giả văn học hiện đại Việt Nam.
III. Kết tổng:
Rút ra nhận định về nội dung và nghệ thuật của nhân vật Mị qua đoạn trích: Sự suy tư của bản thân về khao khát sống của Mị và Liên.
So sánh giữa nhân vật Mị và Liên
Trong tập truyện 'Nắng trong vườn', như một số truyện ngắn khác của Thạch Lam, hai nhân vật trẻ có vẻ ngoài bình thường nhưng bên trong, trong tâm hồn sâu thẳm, mỗi cuộc đời lại chứa đựng bao nỗi đau thương, bao tâm trạng đầy xót xa và lòng từ bi.
Bối cảnh câu chuyện đặt tại một làng quê nghèo nàn, tiều tụy. Dù là làng quê nhỏ nhưng lại phản ánh bộn bề cuộc sống. Hình ảnh của làng quê hiện ra từ những mái nhà tranh cheo leo, những đám tre nhỏ đang dần đen lại, vào lúc mặt trời đỏ rực nhưng sắp lặn, cánh đồng tràn ngập tiếng ve nhưng vắng bóng. Cửa hàng nhỏ của chị em Liên nhận được sự quấy rối từ muỗi, chợ phố huyện vắng lặng. Mỗi chi tiết như vậy nhấn mạnh vào thế giới nhỏ bé, suy tàn của cuộc sống ban ngày và sự trỗi dậy ngày càng mạnh mẽ của đêm tối, nơi bóng tối trở thành chủ đạo, chi phối cảnh vật và tâm trí con người cũng như cuộc sống.
Tác giả đã chọn lựa những âm thanh, hình ảnh, màu sắc đặc biệt để miêu tả cảnh chiều tàn ở phố huyện vắng vẻ, ảm đạm, tiêu điều và sự sống gần như tàn phá.
Khi mặt trời còn lung linh, dù nhà đã bật đèn nhưng nguồn sáng vẫn chưa đủ để xua tan bóng tối, khiến cho những viên đá nhỏ vẫn còn 'một bên sáng, một bên tối'. Có ánh sáng từ hàng ngàn vì sao lấp lánh, ánh sáng từ đèn, ánh sáng lung linh của bếp lửa bác Siêu. Những nguồn sáng này không chỉ không làm tan biến bóng tối mà còn làm tăng thêm sự u ám, khiến cho bóng tối trở nên dày đặc hơn, làm phố huyện bị bao trùm trong bóng tối. Cảnh phố huyện về đêm êm đềm, mát mẻ, đầy bóng tối 'Đường phố và ngõ ngách đều chìm trong bóng tối và tối như mực, kể cả con đường dẫn ra sông, các con đường vào làng đều đen nhánh'. Đèn nhà ga phát ra 'màu xanh biếc như ánh lửa ma trơi' trong khi xung quanh những điểm sáng nhỏ lẻ đó chỉ làm cho bóng tối trở nên sâu hơn, tối tăm.
Trong cảnh vắng vẻ, ảm đạm và đầy bóng tối ấy là cuộc sống u ám. 'Hai đứa trẻ' không chỉ là một bức tranh về thiên nhiên mà trước hết là một bức tranh về cuộc sống. Bức tranh về cuộc sống chân thực và đầy cảm xúc của nhà văn đã gợi lên cảm giác buồn rầu, đau đớn trong lòng người đọc.
Ngay từ khi còn ban ngày, phiên chợ đã vắn. Bóng tối chưa buông xuống nhưng cuộc sống u ám đã hiện ra. Trẻ con nghèo ở gần chợ 'nhặt nhạnh những thứ mà người ta vứt đi'. Đây là cuộc sống của những người không có tương lai, không hy vọng. Cuộc sống của họ quá nghèo khổ. Mẹ và con gái chị Tí cả ngày kiếm cua, tối lại bày hàng nước ra bán. Chị Tí lo lắng trước cảnh hàng không bán được: 'Giờ muộn thế này mà họ chưa ra nhỉ?'. Mặc dù biết trước : 'Ôi chao, sớm muộn gì cũng như nhau chứ?' Nói ra một cách tình cờ nhưng lại vẽ lên tận đáy cảnh sống của mẹ và con: gặp nhiều khó khăn và hy vọng vào sự may mắn, một hy vọng mà rõ ràng là vô vọng. Nghèo khổ và khốn khổ đã gói trọn trong cuộc sống của gia đình chị Tí mà không có cách nào thoát ra.
Gia đình bác Xẩm lại càng khó khăn hơn, tối tăm hơn. Bác Xẩm ngồi trên chiếc chiếu rách, đứa con nhỏ bò ra đất, chiếc thau sắt trắng chờ tiền thưởng đứng đó trống rỗng, tất cả yên bình, ngoài âm thanh của những bản nhạc dân gian nổi lên rồi sau đó tan biến, không khách, không hát, không tiền, họ nằm xuống ngủ trên mặt đất. Bà cụ Thi từ từ mất trí vào trong bóng tối gợi lên một nỗi buồn sâu xa đến tận đáy lòng. Bếp lửa của bác Siêu chỉ còn 'một chút lửa nhỏ và vàng, lung linh trong bóng tối', mất mát ở đó và hiện hữu ở đây, chỉ làm cho bóng tối trong bác Xẩm thêm sâu sắc.
Thế nhưng đáng thương nhất vẫn là Liên và An. Hai chị em đã từ bỏ cuộc sống sôi động, náo nhiệt để đến với nơi cô đơn, nghèo khổ, hẻo lánh. Trong ngày chợ, hai đứa trẻ không bán được gì.
Cuộc sống của những người dân ở phố huyện nghèo khó là buồn tẻ, tẻ nhạt với những con người lang thang sống trong bế tắc, quanh quẫn trong nghèo túng. Tuy vậy, họ không chịu thua cuộc. Thạch Lam vẫn dành cho họ một tia hy vọng: mỗi ngày, họ đều chờ đợi tàu chạy qua phố huyện. Con tàu như một đuốc sáng, mang lại ánh sáng làm cho phố huyện tỏa sáng dù chỉ một chút. Nó mang lại cho phố huyện một sức sống mới. Tiếng nói, tiếng cười của hành khách mang đến cho phố huyện một chút sôi động.
Khi buổi chiều buông, 'đôi mắt của Liên dần chìm vào bóng tối' thể hiện tâm trạng buồn rầu nhưng không rõ lý do. Cảnh hoàng hôn và cuộc sống tăm tối của người dân phố huyện đã đánh thức một nỗi buồn sâu thẳm trong lòng Liên. Liên nhìn thấy những đứa trẻ nghèo nàn lượm nhặt trong rác, động lòng thương, nhưng chính cô cũng không có tiền để giúp họ. Liên thương xót trước cảnh nghèo khó, cái nghèo đã lấy đi một phần tuổi thơ của Liên. Liên chán nản trước cuộc sống hiện thực. Tâm trạng muốn trốn tránh, quên đi hiện thực.
Tác giả mô tả cuộc sống khốn khổ của hai chị em, từ đó cho thấy niềm vui và mong muốn sống của họ vẫn còn cháy bỏng, dù chỉ là ít ỏi.
Khi tàu sắp đến, dường như mọi người đều tỉnh táo hơn. Liên cũng dẫn em gái đứng lên để nhìn rõ hơn. Tàu lướt qua, chỉ thấy 'toa đèn sáng trưng, những toa hạng trên sang trọng rực rỡ, đồng và vàng lấp lánh'. Rồi tàu lại biến mất vào đêm tối, cho đến khi 'chiếc đèn xanh ở toa sau cùng xa mãi rồi khuất sau rặng tre'. Tàu đến với ánh sáng, tiếng ồn, tàu đi với ánh sáng dần phai nhạt. Đối với chị em Liên, đó không chỉ là một kỷ niệm vui vẻ mà còn là một ước mơ mơ hồ và đẹp đẽ như trong truyện cổ tích, nhưng cũng chẳng khác gì một ảo ảnh, tỏa sáng rồi qua đi ngay, xa dần, nhỏ dần, tắt dần như một nỗi tiếc nuối. Điều đó là bởi vì chị em Liên đã trải qua một phần cuộc sống bình dị nhưng hạnh phúc. Nhưng với những người nghèo khổ kia, đó chỉ là một thế giới thần tiên, mơ hồ, xa lạ nhưng đêm đêm lại hiện ra như một giấc mơ đẹp, một ước mơ xa xôi không bao giờ trở thành hiện thực, nhưng vẫn mang lại một chút an ủi thoáng qua cho cuộc sống khó khăn của họ. Và chuyến tàu đêm vẫn là một hình ảnh lạ lùng, vui vẻ, ít nhất là gây ra một chút quên lãng cần thiết để họ bước vào giấc ngủ bên trong bóng tối nhưng yên bình. Thể hiện tâm trạng chờ đợi tàu của chị em Liên, tác giả thể hiện sự đồng cảm và thương xót với những cuộc sống không bao giờ biết đến hạnh phúc và ánh sáng. Sống trong cảnh khốn khổ không biết đến hết, số phận họ bị đè nặng bởi sự thiếu hụt về vật chất, nghèo nàn về tinh thần. Ước mơ của họ chẳng khác gì một chuyến tàu đêm đi qua phố huyện xơ xác ngập đầy bóng tối, lóe lên rồi biến mất vào bóng tối.
'Hai đứa trẻ' là một trong những truyện ngắn xuất sắc của Thạch Lam. Với lối viết nhẹ nhàng, cảm xúc tinh tế và ngôn ngữ sôi nổi, tác giả đã tái hiện một cách chân thực cuộc sống của những người dân ở một vùng phố huyện xa xôi, hẻo lánh. Thông qua đó, tác giả cũng thể hiện sự đau đớn và bi kịch của cuộc sống bất hạnh và ước mơ mơ hồ trong tuổi thơ, một phần cuộc sống của tuổi thơ Việt Nam trong thời kỳ u ám của xã hội. Truyện cũng làm nổi bật tinh thần nhân văn cao quý của Thạch Lam.
Vợ chồng A Phủ là một trong những tác phẩm ngắn xuất sắc nhất của nhà văn Tô Hoài trong giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Nói về cuộc sống đầy biến cố của đôi vợ chồng trẻ người Mông là Mị và A Phủ dưới thời kỳ thực dân và phong kiến.
Nhân vật Mị là một biểu tượng nghệ thuật sắc nét, mang ý nghĩa cao, là biểu tượng của cuộc sống khổ đau, tủi nhục và quá trình vùng lên tự giải phóng của những người dân miền núi Tây Bắc. Đoạn văn mô tả tâm trạng của Mị trong đêm xuân với những chi tiết thực tế và cảm động đã thể hiện sức mạnh sống mãnh liệt và khát vọng yêu thương của Mị - một cô gái xinh đẹp mà số phận đã gắn kết.
Mị mồ côi mẹ và sống với cha già. Với vẻ đẹp và phẩm hạnh, Mị thu hút sự chú ý của nhiều chàng trai trong vùng. Tương lai của cô lẽ ra sẽ tươi sáng và yên bình, nhưng chỉ vì nghĩa vụ gia đình, Mị bị bắt về làm con dâu thấp kém cho nhà thống lí Pá Tra. Tuổi xuân của Mị đã bị A Sử, một gã con trai xấc xược và dã man, cướp đi, đẩy Mị vào vực sâu.
Quãng đời Mị sống dưới mái nhà thống lí là chuỗi ngày đau khổ và tủi nhục. Mặc dù có danh xưng là con dâu của quan lớn, nhưng thực tế Mị chỉ là một người hầu, một nô lệ, được coi thường hơn cả con trâu, con ngựa. Sự đau khổ và nhục nhã đã cướp đi tuổi thanh xuân của Mị, biến cô thành một người nhẫn nại và kiên nhẫn. Ban đầu, khi bị bắt về, Mị đã có ý định tự tử, nhưng sau đó, vì thương cha già, cô đã từ bỏ ý định đó. Cuộc sống của Mị dần trôi đi trong tĩnh lặng. Cô sống như đã chết. Sự đau khổ không ngừng đã khiến Mị trở nên lạnh lùng và vô cảm. Tuy nhiên, khát vọng sống trong Mị vẫn chưa bao giờ tắt. Bên trong cô vẫn còn hai người, một lạnh lùng và vô cảm, một sống mãnh liệt và đầy hy vọng.
Tác giả đặt bối cảnh vào mùa xuân, đêm xuân để tạo bối cảnh cho tâm trạng của Mị. Mùa xuân, bản đất rộn ràng màu sắc, âm thanh, gần gũi với ký ức vui vẻ của Mị: Trên đỉnh núi, những vườn ngô, lúa đã được thu hoạch, những nơi chứa hàng đã đầy. Trẻ con nhặt bí ngô, vui đùa, đốt những lều canh nương để làm ấm. Ở Hồng Ngài, dân làng ăn Tết ngay sau khi gặt xong, không cần tính toán ngày, tháng. Hồng Ngài năm đó ăn Tết trong tiết trời gió thổi cỏ vàng ửng, gió lạnh. Nhưng ở các làng Mèo Đỏ, những chiếc váy hoa đã được phơi trên các bãi đá như con bướm đầy màu sắc... Đám trẻ đợi Tết, chơi quay, cười ồ lên trước sân. Bên ngoài, có tiếng sáo thổi mời bạn đi chơi.
Miêu tả cảnh mùa xuân trên vùng núi Tây Bắc với những hình ảnh sống động, sức sống. Màu sắc rực rỡ của những chiếc váy hoa treo trên bãi đá cho biết Tết đang đến. Tiếng cười của trẻ con chơi quay trên sân nhà. Tiếng sáo reo vang, mời bạn đi chơi. Tiếng chó sủa ở xa... Những đêm tình mùa xuân đã đến.
Sức sống mạnh mẽ của mùa xuân đã làm cho tâm hồn Mị phục hồi. Tâm trạng Mị lúc này đầy biến động, từ vui sướng đến đau khổ, tủi nhục và khao khát sống. Những cảm xúc đó đang rất mạnh mẽ, trào dâng trong lòng Mị.
Trong khi nam nữ và trẻ em đang tập trung chơi trò quay, đánh pao, thổi sáo, thổi khèn trên sân nhà, Mị cảm thấy rung động khi nghe tiếng sáo gọi bạn từ đỉnh núi. Mị nhớ lại bài hát quen thuộc từ thời thơ ấu:
Có con trai, con gái rồi
Mày đi làm nương
Ta chưa có con trai con gái
Ta đang tìm kiếm tình yêu.
Sau bao năm im lặng trong đau khổ, có lẽ lần đầu tiên người con dâu khẽ gạt nợ mà nhẹ nhàng cất tiếng hát.
Bầu không khí rộn ràng của mùa xuân ở đầu bản và sự ồn ào của ngày Tết trong nhà thống lí Pá Tra đã ảnh hưởng mạnh đến tâm hồn của Mị, khiến cô nhớ về thời thơ ấu của mình. Ban đầu, Mị hành động theo thói quen mà không tỉnh táo: Vào ngày Tết, Mị cũng uống rượu. Mị lén lấy hũ rượu, từng giọt uống trôi vào trong lòng. Mị uống rượu như uống đi nỗi đau, cay đắng trong lòng, hay Mị cố ý uống để quên đi nỗi đau? Dù vậy, hành động đó thể hiện một sự biến đổi không bình thường đang xảy ra trong tâm trạng của người con gái đáng thương.
Bi kịch bắt đầu khi ý thức về bản thân của Mị bắt đầu tỉnh dậy. Mị say rượu ngồi đó, mặt đỏ lên, nhìn người khác nhảy đồng, người hát Men rượu làm cho nhớ về quá khứ: Mị sống trong quá khứ. Tiếng sáo của tình yêu vang vọng trong tai Mị. Đó là tiếng sáo của tình yêu, của tuổi trẻ đầy sức sống. Lúc này, Mị không còn là người con dâu gạt nợ nhà thống lí Pa Tra nữa mà là cô gái xinh đẹp đang uống rượu bên bếp lửa và thổi sáo: Mị uốn lá môi, thổi sáo như một ca sĩ. Những kỷ niệm đẹp của thời thơ ấu sống dậy trong lòng Mị: Mị thổi sáo tốt... có bao nhiêu người hâm mộ, đã thổi sáo theo Mị ngày đêm. Hồi tưởng về mùa xuân tươi đẹp của thời thơ ấu, đó là minh chứng cho việc con người thật của Mị đang tái sinh. Khao khát sống như lửa đang cháy trong tâm hồn Mị.
Tâm trạng của Mị rất phức tạp: Cô đang bị vướng vào mâu thuẫn giữa thân phận người con dâu gạt nợ và mong muốn tự do của cô gái đang mong đợi tình yêu và sự tự do. Liệu Mị có đủ dũng cảm để cắt đứt sợi dây oan nghiệt mà số phận đã trói buộc để đến với niềm vui và tiếng sáo của tình yêu?
Mải mê trong quá khứ, Mị tạm quên hiện tại: Rượu đã tan vào lúc nào. Người về, những người đi chơi đã tan biến. Mị không nhận ra, Mị vẫn ngồi một mình giữa nhà. Sau cùng, Mị mới đứng dậy, nhưng Mị không ra ngoài. Mị từ từ bước vào phòng. Tâm trạng của Mị trở lại, trong lòng đột nhiên vui vẻ như ngày Tết trước đây. Mị nhận ra rằng mình vẫn trẻ, Mị muốn đi chơi.
Khao khát sống như ngọn lửa đang bùng cháy trong lòng khiến Mị càng thêm uất ức trước hoàn cảnh đau khổ của mình. Bao nhiêu người đã có gia đình vẫn ra ngoài chơi Tết đấy. A Sử và Mị không có tình yêu với nhau nhưng lại bị ép phải ở bên nhau. Mị muốn kết thúc mọi cảm xúc bằng cách tự tử, không muốn nhớ về quá khứ nữa. Uất ức và nước mắt tuôn trào từ trong lòng Mị. Tiếng sáo của tình yêu vẫn vang vọng ở ngoài đường:
Anh ném pao, em không chịu,
Em không yêu, quả pao rơi xuống...
Mị muốn quên đi quá khứ nhưng không thể. Tiếng sáo vẫn vang vọng trong đầu, khiến Mị nhớ mãi.
Khi A Sử bất ngờ bước vào phòng để thay áo mới, tiếp tục lên kế hoạch bắt thêm con gái nhà người khác về làm vợ; Mị bình thản, lặng lẽ, thêm miếng mỡ vào đèn để sáng hơn, quấn tóc, lấy váy hoa và áo. A Sử nhìn Mị, Mị không nói gì. Những hành động 'nổi loạn' diễn ra trong khi tiếng sáo vẫn vang vọng trong đầu Mị. Tiếng sáo của tình yêu như mang đến cho Mị sức mạnh mới, đánh thức khao khát tình yêu và hạnh phúc. Khi Mị lấy váy hoa... là Mị đã thực sự sống lại thời con gái với những ước mơ tươi đẹp.
Mị tỉnh giấc; quá khứ và hiện tại xen kẽ trong tâm trí. Hiện tại u ám, mà tiếng sáo vẫn vang vọng bên ngoài, làm Mị nhớ về quá khứ đẹp đã qua.
Hành động bất thường của Mị bị A Sử trấn áp mạnh mẽ. Sau khi bị hỏi và quở trách, A Sử trói Mị bằng sợi đay, buộc tóc cao để Mị không thể cúi đầu. Dù không diễn tả sự phản kháng của Mị, nhưng trong im lặng, Mị giữ nguyên một bản chất khác biệt, một Mị sống với kỷ niệm của tình yêu. A Sử chỉ kiềm chế được cơ thể Mị, nhưng không thể kiềm chế được tâm hồn.
Mô tả tâm trạng và hành động của Mị trong đêm xuân, Tô Hoài đã chân thực đưa vào nhân vật. Trong bóng tối, Mị đứng im như không biết mình bị trói. Hơi rượu giúp Mị cảm thấy thoải mái. Tai Mị vẫn nghe tiếng sáo dẫn Mị vào những trò chơi. Dù Mị vẫn bị trói nhưng tinh thần của Mị đã được giải thoát: Trái tim Mị đồng hành cùng tiếng sáo: 'Em không yêu, quả pao rơi xuống, Em yêu người nào, em bắt pao nào...'. Dây trói làm Mị trở về với hiện thực đau đớn, nhưng Mị tiếp tục bước đi với nỗi đau. Mị không nghe thấy tiếng sáo nữa, chỉ nghe tiếng chân ngựa va vào vách... Mị nhận ra mình không ngang bằng con ngựa.
Mị sống với bản thân bên trong: Đã muộn... Mị không kìm nén được nước mắt, Mị nhớ về những lúc vui vẻ trước đây. Lúc này, quá khứ và hiện tại xen kẽ nhau, làm đau đớn tâm hồn Mị. Khi nhớ lại những kỷ niệm, Mị càng đau lòng, phẫn uất trước hiện thực phũ phàng: Mị bị trói cả đêm. Mị cảm nhận đau đớn từ sợi dây trói, nhưng cũng bồi hồi trong tiếng sáo. Dù bị trói, Mị đã thực sự giải thoát bản thân và sống lại những khoảnh khắc tuổi trẻ và tự do. Dù không thay đổi cuộc sống, sự giải thoát ấy như là một cơn sóng lớn dần trở lại, thể hiện qua hành động Mị liều lĩnh cứu A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài.
Mị tỉnh giấc... Không tiếng động. Mị cảm thương những phụ nữ khổ đau vào nhà quan... Đời của phụ nữ kết hôn với người giàu ở Hồng Ngài là chỉ biết theo sau chồng. Mị nhớ lại câu chuyện kinh hoàng: Một người trói vợ trong nhà ba ngày rồi mới về, nhưng khi đến thì vợ đã chết. Nhớ điều đó, Mị sợ hãi, Mị cố gắng giải thoát mình, không biết liệu mình sẽ sống hay chết, cơ thể Mị bị trói siết, đau đớn.
Vậy là cuộc sống mới của Mị chưa đến. Mặc dù không thoát khỏi cảnh tù tội như một phụ nữ trong nhà thống lí, nhưng Mị không phải là con ngựa hay con rùa bò trong xó nhà nữa. Mị đã sống lại những khoảnh khắc thanh xuân và tự do. Cuộc sống mới ấy có thể không thay đổi cuộc sống của Mị, nhưng những cảm xúc sẽ phản ứng mạnh mẽ, như hành động Mị liều lĩnh cởi trói cứu A Phủ và cùng anh trốn khỏi Hồng Ngài.
Trong đoạn văn này, tác giả ít mô tả hành động của Mị, nhưng vẫn khiến người đọc say mê bởi một cá nhân từ cõi âm u mơ hồ trỗi dậy, mang trong mình một sức sống không thể bị vùi dập bởi bất kỳ thế lực tàn ác nào. Không gian, thời gian, cách kể chuyện của tác giả phản ánh chính xác sự phức tạp của tâm trạng Mị. Tô Hoài đã dẫn dắt người đọc theo từng thăng trầm của tâm hồn Mị, từ những lúc thiết tha bồi hồi đến những khoảnh khắc đau lòng! Đoạn văn mô tả tâm trạng của Mị trong đêm xuân vô cùng nhân văn, giúp phác họa rõ nét tính cách của nhân vật; thể hiện một cách chân thực và xúc động giá trị nhân văn và tinh thần của truyện ngắn Vợ Chồng A Phủ.