Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một trong các tác phẩm quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 12.
Bởi vậy, Mytour sẽ cung cấp Bài mẫu văn lớp 12: Tổng hợp dàn ý bài Tuyên ngôn độc lập, bao gồm 7 mẫu dàn ý, kính mời các bạn học sinh tham khảo nội dung chi tiết dưới đây.
Dàn ý phân tích bài Tuyên ngôn độc lập
I. Khởi đầu
- Giới thiệu vắn tắt về tác giả Hồ Chí Minh.
- Giới thiệu tổng quan về bản Tuyên ngôn độc lập.
II. Phần chính
1. Cơ sở pháp lý
- Hồ Chí Minh đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ năm 1776 và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791, chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng của Bác.
- Trích dẫn sáng tạo “suy rộng ra…”: từ quyền cá nhân nâng lên thành quyền của dân tộc, thể hiện tư tưởng nhân văn cao quý.
=> Qua đây đã đánh giá cao những giá trị tự nhiên của tư duy nhân loại và mở đường cho việc phát biểu lập luận trong mệnh đề kế tiếp.
- Ý nghĩa: kỹ thuật “gậy ông đập lưng ông”, đặt ba nền độc lập ngang hàng để thể hiện lòng tự hào dân tộc.
2. Thực tiễn cơ bản
a. Bản tố cáo tội ác của thực dân Pháp:
- Phơi bày chiến thuật tinh vi của thực dân Pháp “dùng lá cờ tự do, bình đẳng, nhân ái, đến chiếm đất nước chúng ta, áp bức nhân dân chúng ta”.
- Bác đã liệt kê năm tội ác chính trị:
- Cướp đi tự do dân chủ.
- Thực thi luật pháp tàn bạo, áp dụng chính sách phân biệt để thống trị.
- Giết hại những anh hùng yêu nước của dân ta.
- Ép buộc ý thức cộng đồng và thực hiện các chính sách bất công.
- Làm hại bằng rượu cồn, ma túy.
- Năm tội ác lớn về kinh tế:
- Giành lấy của dân ta đến từng giọt máu, từng mảnh xương.
- Chiếm đoạt đất ruộng, mỏ quặng, nguyên liệu.
- Thống trị việc in tiền, thương mại quốc tế.
- Áp đặt hàng loạt các loại thuế phi lý, làm cho nông dân và thương nhân rơi vào cảnh nghèo đói.
- Ngăn cản sự phát triển của tư sản dân chủ.
- Về mặt văn hóa - giáo dục:
- Xây dựng nhiều nhà giam hơn là trường học.
- Dũng cảm tiêu diệt những người yêu nước của chúng ta.
- Làm cho các cuộc nổi dậy của chúng ta chìm trong biển máu.
- Bán nước cho Nhật hai lần trong vòng 5 năm.
- Tàn bạo đàn áp Việt Minh; “thậm chí khi bị đánh bại, chúng vẫn tàn nhẫn giết hết một số lượng lớn tù nhân chính trị tại Yên Bái và Cao Bằng”.
b. Quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc ta
- Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật, không phải của Pháp nữa. Dân tộc ta đã đánh chiếm độc lập từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp.
- Dân tộc ta đã đập tan những xiềng xích của thực dân và chế độ quân chủ, lập nên chế độ Dân chủ Cộng hoà. Pháp bỏ chạy, Nhật bán nước, vua Bảo Đại thoái vị.
- Kêu gọi sự hỗ trợ từ các quốc gia đồng minh: “Quyết không thể không thừa nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”.
3. Tuyên bố với thế giới
- Xác nhận rằng nước Việt Nam của chúng ta có quyền tự do và độc lập, và đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập.
- Dân tộc đã quyết tâm bảo vệ quyền tự do, độc lập đó.
=> “Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu lịch sử quý giá của dân tộc ta, thể hiện phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh.
III. Kết luận
- Bản “Tuyên ngôn độc lập” là sự kế thừa và phát triển của những bản văn “vĩ đại từ thuở cổ xưa” trong lịch sử kháng chiến chống giặc của dân tộc.
- Tóm tắt lại giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm “Tuyên ngôn độc lập”.
Dàn ý phân tích phần mở đầu của Tuyên ngôn độc lập
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả Hồ Chí Minh và bản Tuyên ngôn độc lập. Chỉ dẫn đến phần mở đầu - cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn độc lập.
II. Nội dung chính
1. Phân tích phần mở đầu - cơ sở thực tiễn
a. Nội dung
- Trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã trích dẫn từ hai bản tuyên ngôn của người Pháp và người Mỹ.
- Trích dẫn sáng tạo: “Suy rộng ra câu đó có ý nghĩa là: Mọi dân tộc trên thế giới đều sinh ra là bình đẳng, mỗi dân tộc đều có quyền sống, quyền hạnh phúc và quyền tự do”.
- Cuối cùng, Bác khẳng định: “Đó là những sự thật mà không ai có thể phủ nhận được”.
=> Người đã nâng cao quyền lợi của con người lên mức quyền tự quyết, quyền bình đẳng của tất cả các dân tộc trên thế giới. Đây là một đóng góp đặc biệt từ tác giả và cũng từ dân tộc chúng ta vào một trong những phong trào tư tưởng vĩ đại với tầm vóc quốc tế và ý nghĩa nhân văn của loài người trong thế kỷ XX.
b. Nghệ thuật lập luận
Cách lập luận của Bác vừa tinh tế vừa quả quyết.
- Tinh tế: Hồ Chí Minh biết cách tôn trọng những ý tưởng tiến bộ, những câu nói bất hủ của người Mỹ, người Pháp.
- Quả quyết: Một mặt, Hồ Chí Minh khẳng định quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên những sự thật mà người Mỹ và người Pháp đã đưa ra. Đồng thời, Người cảnh báo rằng nếu thực dân Pháp xâm lược Việt Nam một lần nữa, họ sẽ phản bội tổ tiên của mình, làm bẩn lá cờ nhân đạo, thiêng liêng mà những cuộc cách mạng vĩ đại của tổ tiên họ đã giành được.
- Lập luận thông minh, linh hoạt, độc đáo: Lời suy rộng ra của Người mang trong mình tư tưởng vĩ đại của nhà cách mạng.
2. So sánh với Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi)
* Phần khởi đầu của Bình Ngô đại cáo:
- Nội dung:
- Nguyễn Trãi tinh chế những ý chính của tư tưởng nhân nghĩa và đem lại nội dung mới: nhân nghĩa bao gồm yên bình cho dân và loại bỏ bạo lực.
- Chân lý về sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của quốc gia Đại Việt: ranh giới địa lý, hiến pháp, phong tục, lịch sử, chế độ, anh hùng...
- Tông điệu: uy nghiêm, trang trọng đậm đà của một bài tuyên ngôn.
* So sánh:
- Tương đồng: Cả hai tác phẩm đều có giá trị văn hóa - nhân văn sâu sắc. Cả hai đều tạo ra cơ sở pháp lý cho mỗi tuyên ngôn.
- Khác biệt: Mỗi tác giả đều mang tính sáng tạo riêng biệt. Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi tập trung vào tư tưởng “nhân nghĩa” của dân tộc Việt Nam (yên dân, trừ bạo), trong khi Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh tập trung vào quyền bình đẳng, quyền độc lập, tự do của các dân tộc. Bình Ngô đại cáo tập trung vào nội dung nội bộ của Đại Việt, trong khi Tuyên ngôn độc lập không chỉ tuyên bố trước toàn bộ dân tộc Việt Nam, mà còn nâng cao tư tưởng độc lập dân tộc lên một tầm mới. Tác phẩm của Nguyễn Trãi có tính chất phê phán khi tường thuật lịch sử, trong khi tác phẩm của Hồ Chí Minh mang tính chất tuyên ngôn...
* Nguyên nhân:
- Tương đồng: Vì cả hai tác giả đều là những người tài danh của Việt Nam, thừa hưởng bản sắc dân tộc từ nhiều thế hệ, có lòng yêu nước, yêu nhân dân.
- Khác biệt: Bởi vì hoàn cảnh sống của hai tác giả khác nhau, cũng như tri thức và tài năng nghệ thuật của họ. Đặc biệt, ngoài việc tiếp thu tinh hoa của dân tộc, Chủ tịch Hồ còn chăm chút học hỏi tinh hoa văn hóa thế giới...
III. Tổng kết
Đánh giá vai trò của phần mở đầu đối với tác phẩm “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh.
Tổ chức nội dung phân tích cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn độc lập
I. Khởi đầu
Giới thiệu bản “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh, điều hướng đến phần nội dung cần phân tích: cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn độc lập.
II. Nội dung chính
1. Cáo buộc tội ác của thực dân Pháp
- Tiết lộ bản chất xảo quyệt của thực dân Pháp, lợi dụng các nguyên tắc tự do, bình đẳng, và nhân ái để xâm lược đất nước ta và áp bức nhân dân.
- Liệt kê năm tội ác chính trị của chế độ thực dân:
- Âm muội tước đoạt tự do dân chủ.
- Áp đặt luật pháp tàn ác, chính sách phân biệt đối xử.
- Thực hiện vụ án chính trị với các anh hùng dân tộc.
- Ép buộc ý thức cộng đồng và thực thi chính sách độc tài.
- Dùng rượu, ma túy để đầu độc tinh thần dân chúng.
- Năm tội ác lớn trong lĩnh vực kinh tế:
- Khai trừng dân ta đến tận xương tủy.
- Giành cắp ruộng đất, mỏ quặng, và tài nguyên của dân tộc.
- Kiểm soát việc in tiền, quản lý cảng biển và thương mại.
- Thực hiện hàng trăm loại thuế không lý do, khiến nông dân và thương nhân rơi vào cảnh nghèo khó.
- Ngăn chặn sự phát triển của tư sản dân tộc.
- Về mặt văn hóa - giáo dục:
- Thành lập nhiều trại giam hơn cả trường học.
- Khắc nghiệt đàn áp những người con yêu nước của chúng ta.
- Ngâm máu các cuộc khởi nghĩa của chúng ta.
- Trong thời gian ngắn 5 năm, đã hai lần bán nước cho Nhật.
- Khủng bố Việt Minh một cách tàn bạo; “thậm chí khi thua cuộc, chúng vẫn không ngần ngại giết hại số lượng lớn tù nhân chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng”.
2. Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta
- Kể từ mùa thu năm 1940, đất nước ta đã trở thành thuộc địa của Nhật thay vì Pháp. Dân ta đã giành lấy độc lập từ tay Nhật, không phải từ Pháp.
- Nhân dân ta đã phá vỡ sự kiều diễm của thực dân và chế độ quân chủ, lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa. Pháp bỏ chạy, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị.
- Mời gọi ủng hộ từ các quốc gia đồng minh: “Quyết không thể không thừa nhận quyền tự do của dân tộc Việt Nam”.
III. Kết luận
Đánh giá lại ý nghĩa của phần cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn độc lập.
Dàn ý phân tích đoạn kết của bản Tuyên ngôn độc lập
1. Mở màn
- Giới thiệu về tác phẩm: Tuyên ngôn độc lập là một bức tranh chính trị vĩ đại, là tia hy vọng mở ra con đường cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- Dẫn dắt giới thiệu đến đoạn kết - lời tuyên bố độc lập.
2. Nội dung chính
- Tuyên bố của chủ tịch Hồ Chí Minh ở cuối tác phẩm là biểu tượng rực rỡ của lòng yêu nước, ý thức tự lập, tự chủ và khát vọng tự do, độc lập cho dân tộc.
- Lập luận thông minh và sắc sảo khi so sánh hai tuyên ngôn của Pháp và Mỹ ở đầu tác phẩm, tạo nền tảng để khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền tự nhiên, hợp lý của dân tộc Việt Nam.
- Sự tự chủ, tự do của ngày nay là kết quả của cuộc chiến đấu đoàn kết, kiên định, và bền bỉ của toàn bộ Đảng, toàn thể nhân dân Việt Nam.
- Mục đích của lời tuyên bố:
- Lời tuyên bố uy nghi, quả cảm đã thể hiện sức mạnh và quyết tâm mạnh mẽ của cả dân tộc trong cuộc hành trình bảo vệ và gìn giữ nền độc lập thiêng liêng mà qua nhiều gian khó, hi sinh mới đạt được.
- Lời tuyên bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là cảnh báo mạnh mẽ đối với thực dân Pháp, với những thế lực tàn bạo chống lại cuộc cách mạng đang lên kế hoạch xâm lược, thôn tính Việt Nam lần nữa.
- Lời tuyên bố của Bác đã thức tỉnh lòng yêu nước, ý thức đoàn kết mạnh mẽ của toàn dân, toàn quân trong việc bảo vệ nền độc lập và chính quyền trẻ tuổi vừa ra đời.
3. Tổng kết
Bằng những lập luận thuyết phục, sâu sắc, bằng ngôn từ quyết định, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mạnh mẽ tuyên bố nền độc lập, tự chủ với lòng tự hào, đồng thời làm rõ sức mạnh và quyết tâm của cả dân tộc trong việc bảo vệ và duy trì nền độc lập đó.
Tóm tắt giá trị lịch sử và văn chương
I. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Hồ Chí Minh: nhà cách mạng vĩ đại, văn hào dân tộc.
- Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập được đánh giá là một văn kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc và cũng là một kiệt tác văn chương xuất sắc.
II. Nội dung chính
1. Bối cảnh xuất hiện của tác phẩm
- Thành công của Cách mạng Tháng Tám đã đem lại quyền lực cho nhân dân.
- Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam mới.
2. Đánh giá giá trị lịch sử của tác phẩm
- Đây là văn kiện quan trọng để chính thức tuyên bố độc lập của Việt Nam với cả nhân dân và cộng đồng quốc tế.
- Tóm tắt lại quá trình lịch sử từ thời kỳ Pháp thuộc đến thời điểm chiến thắng trong cuộc kháng chiến:
- Pháp tội ác: Đàn áp và lấy cắp của dân, chặn đứng sự phát triển của quốc gia từ mọi khía cạnh, từ kinh tế đến chính trị, từ văn hóa đến xã hội. Họ giao nước ta cho Nhật để chúng thống trị.
- Hoàn cảnh của nhân dân ta: Đau khổ, hơn hai triệu người chết đói; Dân tộc chúng ta mạnh mẽ đứng lên để giành lại chính quyền từ tay Nhật.
3. Đánh giá giá trị văn chương
- Kết cấu, bố cục được xây dựng chặt chẽ.
- Cung cấp những minh chứng sống động và thuyết phục.
- Sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, đầy uy thế.
- Sử dụng các biện pháp diễn đạt một cách linh hoạt và hiệu quả, làm cho lý lẽ trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
=> Là một ví dụ hoàn hảo về văn chính luận cho mọi thời đại.
III. Tổng kết
Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ có ý nghĩa lịch sử to lớn mà còn là một tác phẩm văn học kinh điển của văn học Việt Nam.
Dàn ý phân tích nghệ thuật lập luận
I. Giới thiệu
Chúng ta bắt đầu bằng việc tìm hiểu về Hồ Chí Minh và bản Tuyên ngôn độc lập. Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ nổi tiếng với vai trò lãnh đạo xuất sắc mà còn là một nhà văn, nhà thơ có nhiều tác phẩm đáng giá. Trong số đó, bản 'Tuyên ngôn độc lập' được coi là một trong những tác phẩm văn chính luận mẫu mực nhất trong lịch sử.
II. Nội dung chính
1. Cấu trúc và lập luận
Bản tuyên ngôn này được xây dựng trên ba điểm chính: cơ sở pháp lý, tình hình thực tế, và tuyên bố độc lập.
- Nội dung cụ thể của mỗi phần:
- Trích dẫn hai bản tuyên ngôn độc lập của Pháp và Mỹ để khẳng định những quyền của con người, quyền dân tộc (quyền bình đẳng, tự do, hạnh phúc...) của dân tộc Việt Nam.
- Vạch trần tội ác của thực dân Pháp và công cuộc đấu tranh của nhân dân ta, đồng thời khẳng định tinh thần nhân đạo của Việt Minh - hay của chính dân tộc Việt Nam và tìm sự ủng hộ của các nước Đồng minh.
- Lời tuyên bố độc lập, khẳng định trước thế giới về nền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam, bày tỏ ý chí bảo vệ nền độc lập ấy.
2. Nghệ thuật lập luận trong mỗi phần
a. Cơ sở pháp lý
- Thay vì nói về sự vĩ đại của dân tộc, sử dụng trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mĩ làm cơ sở thực tế cho bản tuyên ngôn.
- Sử dụng phương pháp 'gậy ông đập lưng ông', dùng luận điệu của kẻ thù để buộc họ phải thừa nhận nền độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Trích dẫn một cách sáng tạo: 'Suy rộng ra...' - thể hiện tầm tư tưởng lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
b. Cơ sở thực tế
- Phủ nhận công lao khai hóa, bảo hộ của thực dân Pháp bằng những ví dụ cụ thể, sống động.
- Sử dụng các phương pháp như so sánh, ẩn dụ, điệp cấu trúc... để làm nổi bật tội ác của kẻ thù.
- Khích lệ tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam, cao cao tinh thần nhân nghĩa của dân tộc.
- Sử dụng từ ngữ phủ định để tuyên bố rằng Việt Nam hoàn toàn thoát khỏi sự chi phối của thực dân Pháp, hủy bỏ mọi hiệp ước và đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Tận dụng sự ủng hộ của các nước Đồng minh bằng cách đặt họ vào tình thế khó khăn: “Chúng tôi tin rằng…”
c. Lời tuyên bố độc lập
- Lời lẽ đanh thép, hùng hồn khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc.
- Có vẻ ngoài của một bài thơ vĩ đại trong lịch sử dân tộc.
III. Kết bài
Khẳng định giá trị nghệ thuật lập luận trong Tuyên ngôn độc lập: Tóm lại, nghệ thuật lập luận trong bản tuyên ngôn đã thể hiện sự tài năng kiệt xuất của Chủ tịch Hồ Chí Minh. “Tuyên ngôn độc lập” nói riêng, văn chính luận của ông không chỉ là một tác phẩm có giá trị lịch sử mà còn là một bức tranh văn chương hào hùng, mẫu mực; một tác phẩm tràn đầy tâm huyết, khao khát về độc lập, tự do của con người và của cả dân tộc. Nó có sức mạnh thuyết phục to lớn, làm rung động hàng triệu trái tim yêu nước Việt Nam.
Dàn ý Tuyên ngôn độc lập là một bức tranh văn chính luận mẫu mực
I. Mở bài
- Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc và phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, dân tộc ta đã nắm bắt cơ hội để giành lại chính quyền. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản “Tuyên ngôn độc lập” khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- Bản “Tuyên ngôn độc lập” không chỉ là một văn kiện có giá trị lịch sử mà còn là một bức tranh văn chính luận hùng vĩ, mẫu mực; một bức tranh tràn đầy tâm huyết, khát vọng cháy bỏng về độc lập, tự do của con người và của cả dân tộc. Nó có sức mạnh thuyết phục to lớn, làm rung động hàng triệu trái tim yêu nước Việt Nam.
II. Thân bài
1. Tuyên bố độc lập đầu tiên là một sự kiện chính trị, lịch sử
- Là một sự kiện có ý nghĩa chính trị, lịch sử quan trọng. Nó khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc, quyền tư duy và chủ quyền của nhân dân đối với đất nước và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó.
- “Tuyên ngôn độc lập” có một người soạn thảo, một người đọc tác phẩm ấy, nhưng đó là tiếng nói của cả dân tộc, quốc gia, của một chính phủ:... “Chúng tôi, Lâm thời chính phủ của nước Việt Nam mới, đại diện cho toàn dân Việt Nam, tuyên bố...; Toàn dân Việt Nam, từ trên cao đến dưới lòng đất…”. Vì vậy, Tuyên ngôn Độc lập là sự kiện của cả quốc gia.
2. Tuyên bố Độc lập là một tác phẩm văn chương mẫu mực của thời đại
- Là một văn kiện chính trị, chứa đựng những nội dung chính trị, nhưng không phải là một tác phẩm khô khan, trừu tượng.
- Có hệ thống lập luận chặt chẽ, với những lý lẽ sắc bén, những bằng chứng thuyết phục:
- Nêu ra cơ sở pháp lý của bản tuyên ngôn.
- Sau đó, Hồ Chí Minh đưa ra cơ sở thực tế của chủ quyền dân tộc Việt Nam: tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, chính trị, quân sự,…, về công lao khai hóa, bảo hộ của Pháp
- Khẳng định dân tộc Việt Nam có quyền chủ suất trên lãnh thổ của mình.
- Từ những cơ sở pháp lý và cơ sở thực tế hết sức đầy đủ, chặt chẽ, rõ ràng, Hồ Chí Minh đã đi đến tuyên bố Độc lập:
- Tuyên bố dứt bỏ hoàn toàn mọi liên kết thực dân với Pháp, loại trừ mọi đặc quyền của Pháp tại quê hương chúng ta.
- Các quốc gia Đồng minh không thể phủ nhận sự chủ quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Khẳng định quyền tự do, độc lập của Dân tộc Việt Nam.
3. Tuyên ngôn Độc lập chứa đựng tình cảm nồng nhiệt, lòng nhiệt thành của tác giả
- Lời văn trong “Tuyên ngôn độc lập” đôi khi phát ra mạnh mẽ, kiên định khi người sáng tác trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ, Pháp.
- Đau đớn, giận dữ khi kể lại tội ác của giặc Pháp.
- Hạnh phúc, tự hào với sức mạnh của cuộc khởi nghĩa dân tộc khi nổi dậy đánh đuổi quân phát xít Nhật, chiếm lấy quyền lực.
- Ý chí quyết định mạnh mẽ khi nói về việc bảo vệ quyền tự do và độc lập của dân tộc.
4. “Tuyên ngôn độc lập” được viết bởi bàn tay tài hoa của một bậc thầy về ngôn từ”
- Câu văn mềm mại, sống động, đi theo nhịp nhàng của văn phong trong Tuyên ngôn Độc lập; mặc dù có những câu đơn giản, nhưng hầu hết là câu phức, chứa đựng nhiều mệnh đề.
- Sử dụng nhiều cấu trúc trùng lặp.
- Trùng lặp về từ ngữ: “Dân ta… Dân ta… Chúng tôi… Chúng tôi… Một dân tộc… Một dân tộc”.
- Trùng lặp về cấu trúc câu: “Chúng thi hành… tàn bạo; Chúng thiết lập ba chế độ… đoàn kết; Chúng xây dựng nhà tù…; Chúng buộc…
- Trùng lặp về nội dung theo hướng tiến triển ở nhiều mức độ.
- Sử dụng hình ảnh sắc nét: giết người thẳng thừng; biển máu tưới; lột xác tận xương tuỷ; đất nước chìm trong hoang tàn; đứng dậy; quỳ gối đầu hàng…
III. Kết bài
- Bản 'Tuyên ngôn độc lập' là một tác phẩm xuất sắc bởi tài năng và lòng trung thành của Hồ Chí Minh, người đã phản ánh lòng dũng cảm của toàn dân trước cộng đồng quốc tế. Tác phẩm này được đánh giá là một văn bản chính trị mẫu mực với cấu trúc chặt chẽ, lập luận mạnh mẽ, lòng dũng cảm và hiểu biết sâu sắc. Văn phong ngắn gọn, tinh tế và ảnh hưởng sâu sắc tới hàng triệu trái tim của người Việt và cả thế giới. 'Tuyên ngôn độc lập' xứng đáng là một kiệt tác văn học.
- 'Tuyên ngôn độc lập' (1945) của Chủ tịch Hồ Chí Minh ra đời trong tình hình khó khăn của dân tộc: chính quyền mới còn yếu ớt đối diện với nhiều thách thức.