Mytour muốn giới thiệu Mẫu văn lớp 6: Viết phần văn bày tỏ cảm xúc về một bài thơ, hướng dẫn cách viết phần văn diễn đạt cảm nhận về một bài thơ.
Tài liệu bao gồm dàn ý và 24 mẫu văn lớp 6. Hãy cùng theo dõi chi tiết ngay dưới đây.
Đề bài: Viết một đoạn văn (khoảng 200 từ) thể hiện cảm nhận về một bài thơ.
Dàn ý viết phần văn diễn đạt cảm xúc về một bài thơ
1. Bắt đầu đoạn văn
Giới thiệu tiêu đề, tác giả và cảm nhận tổng quan về bài thơ.
2. Phần chính của đoạn văn
- Diễn đạt cảm xúc của người đọc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Miêu tả cảm xúc bằng những hình ảnh, từ ngữ được lấy từ bài thơ.
3. Kết thúc đoạn văn
Xác nhận lại cảm xúc về bài thơ, ý nghĩa của nó đối với người đọc.
Phần văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Mây và sóng
Mẫu đoạn văn số 1
R. Ta-go là một nhà thơ nổi tiếng người Ấn Độ. Trong số các tác phẩm của ông, tôi rất thích bài thơ Mây và sóng. Bài thơ kể về một đứa bé đang kể cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Câu chuyện được kể qua lời kể đầy hồn nhiên và ngây thơ của đứa bé: “Mẹ ơi, trên mây có người gọi con”, “Trong sóng có người gọi con”. Em bé tò mò và muốn khám phá thế giới mới đó: “Làm sao mình có thể lên đó được?”, “Làm sao mình có thể ra ngoài đó được?”. Mặc dù thế giới trên mây và trong sóng rất thú vị, nhưng khi nghe câu trả lời, em bé quyết định từ chối vì em “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Sự gắn bó, tình yêu thương của em bé dành cho mẹ được thể hiện qua những câu hỏi đơn giản nhưng sâu sắc. Trong mọi tình huống, em bé luôn nhớ đến mẹ và mong muốn được ở bên cạnh mẹ. Vì vậy, em bé đã nghĩ ra một trò chơi để được ở bên cạnh mẹ, không phải rời xa. Trong trò chơi đó, em bé sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu hiền, ôm ấp và che chở em vào lòng. Những hình ảnh này đẹp đẽ, tràn đầy tình yêu thương chân thành. Bài thơ được viết theo kiểu thơ tự sự, không ràng buộc bởi luật thơ, cách gieo vần. Âm điệu nhịp nhàng, hình ảnh giàu biểu tượng, ngôn ngữ cô đọng đã góp phần khiến cho bài thơ trở nên giàu cảm xúc hơn. “Mây và sóng” đã giúp người đọc cảm nhận được tình cảm mẫu tử chân thành, giản dị mà đẹp đẽ đến chừng nào.
Đoạn văn mẫu số 2
Trong bài thơ “Mây và sóng”, Ta-go đã giúp người đọc hiểu thêm về tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả đã chứa vào bài thơ một câu chuyện đơn giản mà sâu sắc về tình cảm giữa mẹ và con. Đứa trẻ trong bài đã kể cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã hỏi: “Nhưng làm sao mình lên đó được?”, “Nhưng làm sao mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, em bé vẫn nhớ đến mẹ và từ chối với sự kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Tình yêu thương giữa mẹ và con được thể hiện qua những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng sâu sắc. Sau đó, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn, đóng vai mây và sóng, còn mẹ là vầng trăng và bờ biển dịu hiền. Những hình ảnh này tràn ngập tình yêu thương và làm cho bài thơ thêm đặc sắc. Bài thơ chính là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng, không bao giờ phai nhạt.
Đoạn văn mẫu số 3
“Mây và sóng” là một trong những tác phẩm xuất sắc của nhà thơ Ta-go. Bài thơ đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình mẫu tử thiêng liêng. Em bé trong bài kể cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Sự hiếu kỳ của em được thể hiện qua câu hỏi: “Nhưng làm sao mình lên đó được?”, “Nhưng làm sao mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, em bé luôn nhớ đến mẹ và từ chối với sự kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Sự gắn bó giữa mẹ và con được thể hiện qua những câu hỏi ngây thơ nhưng sâu sắc của em bé. Sau đó, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn với mẹ. Trong đó, em bé đóng vai mây và sóng, còn mẹ đóng vai vầng trăng và bờ biển dịu hiền. Những hình ảnh này không chỉ truyền tải tình yêu thương mà còn tạo nên sự độc đáo cho bài thơ. Bài thơ là một câu chuyện đầy cảm xúc về tình mẫu tử, không bao giờ cũ.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go đã đem lại cho người đọc những trải nghiệm sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả đã tạo ra những cuộc trò chuyện đầy màu sắc, hấp dẫn. Em bé trong bài thơ được mời gọi đến thế giới kỳ diệu của những người “trên mây” và “trong sóng”. Với tính hiếu kỳ của một đứa trẻ, em bé đã hỏi: “Nhưng làm sao mình có thể lên đó?”, “Nhưng làm sao mình ra ngoài đó?”. Nhưng khi nhớ đến mẹ luôn đợi chờ ở nhà, em bé từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Niềm hạnh phúc của em là ở bên cạnh mẹ, dù có nhiều điều hấp dẫn ở ngoài kia. Cuối cùng, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn, với em là mây và sóng, và với mẹ là vầng trăng và bờ biển. Điều này đã giúp chúng ta hiểu thêm về tình cảm mẫu tử.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Những cánh buồm
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Những cánh buồm” là tác phẩm mà tôi rất thích. Trong những dòng mở đầu, Hoàng Trung Thông đã mô tả không gian bên biển rất rộng lớn, với ánh nắng sáng chói. Hình ảnh cha và con đi bên cạnh nhau trên bãi cát thể hiện sự gần gũi, gắn bó. Cha trở nên già dặn hơn, với tuổi thọ trải dài nhưng đứa con lại trở nên nhỏ bé, đáng yêu. Sự đối lập giữa bóng của cha và bóng của con thể hiện sự khác biệt giữa hai thế hệ. Khi nhìn về phía biển, đứa trẻ hỏi cha về những gì ở xa kia. Câu trả lời của cha khiến con muốn khám phá thế giới mới, và con muốn cha mượn một chiếc buồm trắng để đi. Điều này khiến cha nhận ra ước mơ của mình sẽ được thực hiện qua con. Bài thơ “Những cánh buồm” được đánh giá cao về ngôn từ, âm hưởng và sức lôi cuốn.
Đoạn văn mẫu số 2
Đến với bài thơ “Những cánh buồm”, tôi đã cảm nhận được tình cha con vô cùng đẹp đẽ. Mở đầu tác phẩm, Hoàng Trung Thông đã mô tả hình ảnh người cha dắt con dạo bước trên bờ biển sau cơn mưa. Khung cảnh biển sau cơn mưa hiện lên tràn đầy sức sống với ánh nắng sáng chói, nước biển xanh và bãi cát mịn. Khi nhìn về phía chân trời xa, đứa trẻ đã hỏi cha bằng giọng điệu ngây thơ: “Cha ơi, sao xa kia chỉ thấy nước và trời/Không thấy nhà, cây, cả người?”. Lắng nghe câu trả lời của cha, đứa con mong muốn được mượn “cánh buồm trắng” để khám phá thế giới rộng lớn ấy. Ước mơ của con khiến cha nhớ lại bản thân khi còn nhỏ. Khi còn bé, cha cũng từng ước mơ được khám phá thế giới. Và giờ, những ước mơ chưa thể thực hiện của cha nay được gửi gắm trong con. Đứa con sẽ tiếp tục thực hiện ước mơ đó thay cho cha. Điều đó khiến cha tự hào, tin tưởng và yêu thương đứa con hơn.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã để lại cho tôi nhiều cảm xúc. Từ hình ảnh người cha “dắt con đi” lặp đi lặp lại, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương, sự che chở dẫn dắt của cha trong hành trình cùng con. Hình ảnh đứa con thể hiện sự tin tưởng, yêu thương dành cho cha. Con đề nghị “Cha mượn cho con buồm trắng nhé/Để con đi”. Những cánh buồm gửi gắm ước mơ của con, đại diện cho khao khát khám phá thế giới của cha. Người cha cảm thấy tự hào khi thấy con mình cũng ấp ủ những ước mơ cao đẹp. Qua đó, tác giả ca ngợi ước mơ của trẻ thơ, làm cho cuộc sống trở nên đẹp hơn. Bằng lối viết chân thành giản dị, “Những cánh buồm” đã ghi lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã mang lại cho người đọc nhiều cảm xúc. Tác phẩm được trích từ tập thơ cùng tên, được đánh giá là một trong những tác phẩm xuất sắc về ngôn từ, âm điệu và có khả năng gợi cảm. Giọng thơ trầm lắng như nhịp đập êm đềm của đại dương cùng với hình ảnh hai cha con được nhà thơ khắc họa một cách chân thực. Người cha dắt con đi trên bờ biển, với bóng của cha dài lênh khênh, bóng con tròn chắc nịch - một hình ảnh đáng yêu cho thấy tình cảm gắn bó, yêu thương của cha và con. Khi nghe tiếng bước chân con, trái tim cha cảm thấy hạnh phúc. Khát vọng khám phá thế giới của con khiến cha cảm thấy hồi hộp, hạnh phúc khi thấy chính mình như cậu bé trước đây. Lời của con cũng chính là tiếng lòng của cha khi còn nhỏ cũng mong muốn khám phá thế giới rộng lớn ngoài kia. Những ước mơ chưa thể thực hiện của người cha nay được gửi gắm trong con. Và đứa con sẽ tiếp tục thực hiện ước mơ đó thay cho người cha. Như vậy, bài thơ “Những cánh buồm” đã thể hiện niềm tự hào của người cha khi thấy con mình cũng ấp ủ những ước mơ cao đẹp. Qua đó, Hoàng Trung Thông còn muốn ca ngợi ước mơ khám phá cuộc sống của trẻ thơ - đó là những ước mơ làm cho cuộc sống trở nên đẹp hơn. Từ đó, người đọc cũng cảm nhận được tình cảm gia đình thật thiêng liêng, quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Con là
Đoạn văn mẫu số 1
“Con là…” - một tác phẩm tuyệt vời của Y Phương về tình mẫu tử. Bài thơ là lời của người cha dành cho đứa con. Tình yêu to lớn của cha dành cho con được miêu tả qua những hình ảnh “to bằng trời”, “nhỏ bằng hạt vừng”, “sợi tóc” đầy ý nghĩa. Ngoài ra, nhà thơ còn nói lên vị trí, tầm quan trọng của mỗi đứa con trong gia đình. Con là sợi dây hạnh phúc mỏng manh nhưng lại có sức mạnh lớn để kết nối cha với mẹ. Sợi dây đó đã liên kết hai con người không cùng dòng máu trở nên gắn bó, để họ cùng nhau vượt qua những khó khăn và xây dựng mái ấm hạnh phúc. Từ đó, tôi ý thức được trách nhiệm của mình đối với cha mẹ, đó là sự yêu thương và trân trọng. Bài thơ ngắn gọn nhưng mang lại những bài học sâu sắc và giá trị.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Con là…” của Y Phương đã khơi gợi trong người đọc những cảm xúc sâu sắc về tình cha con. Tác giả đã sử dụng cách diễn đạt “Con là” để nhấn mạnh vai trò quan trọng của con trong cuộc sống của cha. Khi con là “nỗi buồn”, dù lớn như “trời”, nhưng với con, mọi nỗi buồn cũng tan biến. Khi con là “niềm vui”, dù nhỏ như “hạt vừng”, niềm vui đó luôn hiện hữu trong ngôi nhà ấm áp. Đó là những niềm vui vô hạn và vĩnh cửu của cha. Đặc biệt, con là “sợi dây hạnh phúc” kết nối cha mẹ. Trong cuộc sống có nhiều sóng gió, nhưng nhờ có con mà cha mẹ luôn ở bên nhau, che chở và bảo vệ con. Đối với người cha, con không chỉ là điều lớn lao, mà còn là điều nhỏ bé nhưng lại có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Với lời thơ chân thành và tha thiết, chúng ta cảm nhận rõ hơn về tình cảm của người cha dành cho con. Lời nhắn nhủ yêu thương cũng là bài học đầu đời để con trân trọng và ghi nhớ tình cảm gia đình.
Đoạn văn mẫu số 3
Đến với bài thơ “Con là…”, Y Phương đã giúp người đọc hiểu sâu hơn về tình cảm gia đình. Người cha trong bài thể hiện tình yêu thương sâu sắc thông qua lời nhắn nhủ gửi đến con. Cụm từ “Con là” lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ để nhấn mạnh vai trò của con đối với cha. Khi con là “nỗi buồn”, dù lớn như “trời”, nhưng nhờ có con, mọi nỗi buồn cũng tan biến. Khi con là “niềm vui”, dù nhỏ như “hạt vừng”, niềm vui ấy vẫn tồn tại mãi mãi và mãnh liệt. Con cũng là “sợi dây hạnh phúc” giữa cha và mẹ, giúp họ gắn bó và hiểu nhau hơn. Trong cuộc sống, dù có biến động, cha mẹ vẫn luôn gắn bó nhờ có con. Sợi dây hạnh phúc với con, dù “mảnh như sợi tóc” nhưng lại chắc chắn và bền bỉ, đưa cha mẹ về với tình yêu ban đầu. Tình cảm của cha dành cho con được thể hiện một cách sống động, với sự lớn lao và bình dị. Con đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của cha, là mối liên kết không thể thiếu của gia đình.
Đoạn văn mẫu số 4
Một trong những tác phẩm ấn tượng của Y Phương là “Con là…”. Nội dung của bài thơ là lời tâm sự của người cha dành cho con, thể hiện tình cảm cha con sâu đậm. Tác giả muốn khẳng định vai trò và ý nghĩa thiêng liêng của con trong cuộc sống của cha mẹ. Nhờ có con, mọi nỗi buồn đều được xua tan, mọi niềm vui trở nên mãnh liệt hơn. Con là sợi dây kết nối cha mẹ, giúp họ hiểu nhau và gắn bó hơn. Bài thơ thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, ca ngợi ý nghĩa của con trong cuộc sống. Những hình ảnh giản dị và giọng thơ nhẹ nhàng giúp người đọc hiểu sâu hơn về tình cảm gia đình.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Chuyện cổ nước mình
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ mang đến cho độc giả một hành trình khám phá thế giới của những câu chuyện cổ. Tác phẩm nhấn mạnh giá trị nhân văn cao quý trong những câu chuyện đó, như tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc, và ý nghĩa của sự hiền hòa gặp gỡ may mắn. Đó cũng chính là những giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam mà thế hệ sau nên kính trọng và học hỏi. Những câu chuyện cổ không chỉ là tài sản văn hóa quý báu mà còn là nguồn động viên, sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Bằng cách kể câu chuyện cổ, Lâm Thị Mỹ Dạ đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ và tinh thần của dân tộc, từ đó góp phần làm giàu thêm văn hóa Việt Nam.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Chuyện cổ nước mình” của Lâm Thị Mỹ Dạ mở ra một cánh cửa vào thế giới của những câu chuyện cổ. Từ đó, mỗi người sẽ trân trọng hơn những kho tàng văn hóa truyền thống của đất nước. Những câu chuyện đó chứa đựng những giá trị nhân văn cao đẹp như tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc và ý nghĩa của sự hiền hòa gặp gỡ may mắn. Đây là những tài nguyên văn hóa quý báu mà mỗi người Việt nên lưu giữ và kế thừa. Những câu chuyện cổ không chỉ là những bài học quý giá về đạo đức và tinh thần mà còn là nguồn động viên, sức mạnh tinh thần giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Bằng lời thơ đầy tình cảm và sâu lắng, bài thơ đã truyền đạt thành công những giá trị văn hóa sâu sắc của dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 3
Lâm Thị Mỹ Dạ đã để lại trong tâm trí tôi nhiều ấn tượng với bài thơ “Chuyện cổ nước mình”. Bài thơ mở ra với lời khẳng định mạnh mẽ về tình yêu thương đối với những câu chuyện cổ: “Tôi yêu chuyện cổ nước tôi”. Tác phẩm ca ngợi “chuyện cổ” không chỉ về những giá trị nhân văn cao quý như tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa thủy chung son sắc, mà còn là bài học cho thế hệ sau. Đó là phong cách sống hiền lành, nhân hậu mà mỗi người nên học tập và theo đuổi. Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã được trang bị những câu chuyện cổ làm hành trang vô cùng hữu ích. Tác phẩm giúp tôi hiểu sâu hơn về quá khứ vinh quang của dân tộc Việt Nam. Dù thời gian có trôi qua hàng thế kỉ, những câu chuyện cổ vẫn được lưu truyền từ đời này qua đời khác. Bằng lời thơ gần gũi và hình ảnh sinh động, Lâm Thị Mỹ Dạ đã chia sẻ với chúng ta về “chuyện cổ” một cách chân thành và đầy ý nghĩa. Khi đọc bài thơ này, tôi cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của người dân Việt Nam dành cho di sản văn hóa của quê hương.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Việt Nam quê hương ta
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” đã in sâu trong lòng tôi những ấn tượng khó quên. Nhà thơ đã tái hiện một bức tranh đầy màu sắc về làng quê Việt Nam. Các hình ảnh quen thuộc của quê hương đã được gợi lên trong lời thơ một cách sống động. Cánh đồng lúa mênh mông với những cánh cò trắng bay, núi Trường Sơn hùng vĩ hiện lên trong sương mờ, tất cả tạo nên một khung cảnh thiên nhiên bình dị và thanh bình. Nhưng bên trong sự thanh bình ấy là những đau thương, mất mát từ chiến tranh đã đi qua. Đất nước đã nuôi dưỡng ra những anh hùng, những người dũng cảm hy sinh vì tự do của quê hương. Mặc cho khó khăn và gian khổ, dân tộc Việt Nam vẫn kiên trì đấu tranh để giành lại độc lập, tự do. Bên cạnh đó, con người Việt Nam còn được ca ngợi về tài năng đa dạng, mỗi vùng miền mang một nghề truyền thống riêng. Bức tranh cuối cùng với hình ảnh “tay người như có phép tiên” đã tôn vinh khéo léo và tài năng của con người Việt Nam. Bài thơ đã vẽ ra một Việt Nam xinh đẹp, thơ mộng và tràn đầy sức sống, là điều tôi không thể quên.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” của Nguyễn Đình Thi là một trong những tác phẩm xuất sắc miêu tả về quê hương. Ngay từ đầu bài thơ, tác giả đã khắc họa một cách sống động về phong cảnh và con người Việt Nam. Những hình ảnh quen thuộc như biển lúa, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, áo nâu nhuộm bùn, đất nghèo, hoa thơm quả ngọt đã gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng về quê hương. Đồng thời, bài thơ cũng nhấn mạnh về truyền thống của dân tộc trong việc bảo vệ đất nước khỏi kẻ thù xâm lược. Sự đoàn kết và sự thủy chung của con người Việt Nam đã được tác giả tôn vinh và khẳng định. Bằng những từ ngữ chân thành và sâu lắng, bài thơ đã giúp người đọc hiểu và yêu quý hơn về quê hương, về đất nước yêu dấu của mình.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Việt Nam quê hương ta” của Nguyễn Đình Thi là một trong những tác phẩm nổi tiếng về quê hương. Tác giả đã mô tả một cách sinh động về vẻ đẹp của quê hương và con người Việt Nam. Những hình ảnh như biển lúa, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, áo nâu nhuộm bùn, đất nghèo, hoa thơm quả ngọt đã được tác giả tái hiện một cách sống động. Bài thơ cũng nhấn mạnh về truyền thống đoàn kết và sự thủy chung của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ đất nước. Đó là những giá trị truyền thống mà chúng ta luôn tự hào và gìn giữ. Từ đó, “Việt Nam quê hương ta” đã giúp cho người đọc thêm hiểu và yêu quý hơn về quê hương của mình.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về 1 bài thơ - Hoa bìm
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu đã làm cho tôi hiểu hơn về vẻ đẹp của làng quê Việt Nam. Tác giả đã mô tả một cách sống động về giậu hoa bìm, một hình ảnh đặc trưng của tuổi thơ quê hương. Những chuồn chuồn ớt lơ ngơ trên nhành gai, cây hồng trĩu quả ngọt ngào làm cho buổi trưa mùa hè yên bình hơn bao giờ hết. Tác giả đã thể hiện cảm xúc của mình qua câu hỏi “Mười năm chốn cũ, em chưa hẹn về…?” - một câu hỏi không có câu trả lời, nhưng lại đầy ý nghĩa về nỗi nhớ thương và tình yêu quê hương.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu là một tác phẩm hay về vẻ đẹp của làng quê Việt Nam. Tác giả đã tái hiện những hình ảnh quen thuộc của làng quê như giậu hoa bìm, chuồn chuồn ớt lơ ngơ, cây hồng trĩu quả ngọt ngào. Những hình ảnh đó không chỉ là kí ức về tuổi thơ mà còn là biểu tượng của sự yêu mến và nhớ nhung quê hương. Bài thơ đã làm cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam và lòng yêu thương sâu sắc đối với quê hương thân thương.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Đánh thức trầu
Đoạn văn mẫu số 1
Khi đọc bài thơ “Đánh thức trầu” của Trần Đăng Khoa, mỗi người đều học được một bài học quý giá. Bài thơ được chia thành hai phần: lời hát của người bà và lời hát của người cháu. Lời hát đầu tiên của người bà nhấn mạnh việc tôn trọng tự nhiên, không nên coi mình là chúa tể của thiên nhiên. Tiếp theo, lời hát “Tao không hái ngày/ Thì tao hái đêm” nhắc nhở về cách hái trầu trong dân gian, thể hiện sự trân trọng với cây cối. Lời hát của người cháu thể hiện tình yêu và sự hòa hợp với thiên nhiên, bảo vệ cây trầu. Bài thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, mang lại nhiều suy tư cho người đọc.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Đánh thức trầu” của Trần Đăng Khoa đã để lại nhiều ấn tượng đối với người đọc. Lời hát của người bà và người cháu thể hiện quan niệm cũ về cách hái trầu và tình cảm đối với cây trầu. Bài thơ thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống thôn quê và gửi đến bạn đọc thông điệp về tình yêu thương và trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Dù ngắn gọn nhưng bài thơ mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Đoạn văn mẫu số 3
Tôi rất thích bài thơ Đánh thức trầu của Trần Đăng Khoa. Tác phẩm bao gồm lời hát của bà và lời hát của cháu. Mở đầu lời của bà là câu “Mày làm chúa tao/Tao làm chúa mày” như lời nhắc nhở rằng con người cần biết tôn trọng tự nhiên, không nên coi mình là chúa tể có thể thống trị, điều khiển thiên nhiên. Câu thơ tiếp “Tao không hái ngày/ Thì tao hái đêm” nhắc đến một quan niệm trong dân gian. Khi muốn hái trầu vào ban đêm, phải gọi cho trầu tỉnh ngủ rồi mới xin “hái vài lá”. Quan niệm trên tuy chưa có căn cứ về tính xác thực nhưng tôi đã cảm nhận được sự trân trọng, nâng niu của con người trong cách đối xử với cây cối. Tiếp đến là những câu hát của cháu, với cách xưng hô “mày - tao” tạo cảm giác gần gũi thân thiết giữa con người và cây trầu. Những lời hỏi han, động viên trầu “Đã ngủ rồi hả trầu?, “Trầu ơi, hãy tỉnh lại/Mở mắt xanh ra nào”, “Đừng lụi đi trầu ơi”. Lời thơ gợi ra tình cảm yêu mến, gắn bó và coi trọng như một người bạn. Đánh thức trầu là bài thơ tuy đơn giản nhưng sâu sắc, ý nghĩa.
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Hoa bìm
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Hoa bìm” của nhà thơ Nguyễn Đức Mậu đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn tôi. Tác phẩm tái hiện vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi của làng quê Việt Nam. Hình ảnh giậu hoa bìm đặc trưng của làng quê mang đến cho tôi những ký ức ngọt ngào về tuổi thơ. Bài thơ không chọn những loài hoa cao quý mà lại chọn một loại hoa giản dị nhưng đong đầy ý nghĩa. Tôi cảm nhận được sự tươi mới, bình yên và ấm áp từ những hình ảnh bình dị trong bài thơ. Cuối cùng, lời hỏi tu từ và nỗi nhớ về quê hương cũng làm cho tâm trạng của tôi dậy sóng. Bài thơ đã thành công trong việc gợi lên những cảm xúc chân thành và sâu lắng.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu đã khiến tôi cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp của làng quê Việt Nam. Tác phẩm tái hiện một cách sống động khung cảnh bình dị của làng quê, nhấn mạnh vào giậu hoa bìm là biểu tượng của tuổi thơ. Tôi cảm nhận được hồn quê mình trong từng đoạn thơ, từ chú chuồn chuồn ớt lơ ngơ đậu trên cành gai, đến bến nước yên bình và cánh diều trên bầu trời. Bài thơ gợi lại trong tôi niềm yêu thương và sự trân trọng đối với quê hương và những kỷ niệm thanh bình.
Đoạn văn mẫu số 3
Tôi thực sự yêu thích bài thơ “Hoa bìm” của Nguyễn Đức Mậu với sự thơ mộng và yên bình của làng quê Việt Nam. Hình ảnh giậu hoa bìm đã đưa tôi trở lại những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ, với chú chuồn chuồn ớt lơ ngơ, mảnh vườn trĩu quả và cánh diều vui đùa trên bầu trời xanh. Bài thơ không chỉ là một bức tranh hình ảnh mà còn là dấu ấn của tình cảm sâu nặng về quê hương và tuổi thơ trong lòng tôi.